Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Từ vựng IELTS Speaking: Chủ đề
Home » Từ vựng IELTS Speaking: Chủ đề “Tết”

Từ vựng IELTS Speaking: Chủ đề "Tết"

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
Rate this post

Tết là sự kiện quan trọng nhất trong năm với mọi người dân Việt Nam. Tết không chỉ là dịp sum họp gia đình mà còn là thời điểm để mọi người thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng đối với ông bà, cha mẹ. Tuy nhiên, để có thể thảo luận về Tết trong bài thi IELTS Speaking một cách hấp dẫn và đạt điểm cao không phải là điều dễ dàng. Trong bài viết này, các từ và cụm từ cần ghi nhớ về chủ đề “Tết” sẽ được Smartcom English giới thiệu kèm theo các câu hỏi cụ thể.

từ vựng cho IELTS Speaking

Nguồn gốc của Tết Nguyên Đán

Tết Nguyên Đán không chỉ là một lễ hội, mà còn là linh hồn của văn hóa Việt Nam. Đây là dịp để cả đất nước hòa mình vào không khí sum vầy, đoàn tụ và khởi đầu một năm mới an lành, thịnh vượng.

Ý nghĩa sâu sắc

Tết là khoảnh khắc thiêng liêng để mọi người trở về quê hương, quây quần bên gia đình và tưởng nhớ tổ tiên. Đó là cây cầu nối các thế hệ, nơi những giá trị truyền thống được trao truyền, và những kỷ niệm mới được tạo nên.

Nét đẹp truyền thống

Không khí Tết rực rỡ với những phong tục độc đáo. Nhà cửa được trang hoàng với cây quất, cành đào hay mai vàng, và mọi gia đình đều bận rộn chuẩn bị những món ăn truyền thống, trong đó bánh chưngbánh dày là linh hồn của mâm cỗ. Bánh chưng vuông vắn tượng trưng cho đất, còn bánh dày tròn trịa đại diện cho trời. Cùng nhau gói và thưởng thức hai loại bánh này là cách người Việt thể hiện lòng biết ơn thiên nhiên. Một phong tục không thể thiếu khác là phong bao lì xì, hay tiền mừng tuổi, trao đi lời chúc may mắn, sức khỏe cho trẻ nhỏ và người lớn tuổi.

Khởi đầu mới

Tết còn là dịp để khép lại những muộn phiền cũ, hóa giải những hiểu lầm và hướng đến một tương lai tươi sáng. Không khí náo nức, rộn ràng tiếng cười và sự ấm áp của tình thân chính là những điều làm nên một cái Tết trọn vẹn, tràn đầy hy vọng.

Tet vocabulary 

Từ vựng biểu tượng ngày Tết Cổ Truyền

  • Red envelope /ˈred ˈenvəloʊp/: Lì xì
  • Peach blossom /ˈpiːtʃ ˈblɒsəm/: Hoa đào
  • Kumquat tree /ˈkʌmkwɒt triː/: Cây quất
  • Parallel sentences /ˈpærəlel ˈsentənsɪz/: Câu đối
  • Five-fruit tray /ˌfaɪv ˈfruːt treɪ/: Mâm ngũ quả
  • Firecracker /ˈfaɪərkrækər/: Pháo
  • Calligraphy /kəˈlɪɡrəfi/: Thư pháp
  • Altar /ˈɔːltər/: Bàn thờ
  • Incense /ˈɪnsens/: Hương, nhang
  • Lantern /ˈlæntərn/: Đèn lồng
  • Bamboo pole /bæmˈbuː poʊl/: Cây nêu
  • Charm /tʃɑːrm/: Bùa may mắn
  • Decorative scroll /ˌdekərətɪv skroʊl/: Cuốn thư
  • Red couplet /ˈred ˈkʌplət/: Câu đối đỏ
  • Prosperity symbol /prɒˈsperəti ˈsɪmbəl/: Biểu tượng thịnh vượng

Từ vựng Tết các mốc thời gian quan trọng

  • Lunar New Year /ˈluːnər njuː jɪr/: Tết Âm Lịch
  • New Year’s Eve /njuː jɪrz iːv/: Giao thừa
  • First day of Tet /fɜːrst deɪ əv tɛt/: Mùng một Tết
  • Cleaning Day /ˈkliːnɪŋ deɪ/: Ngày dọn dẹp
  • First footing /fɜːrst ˈfʊtɪŋ/: Xông đất
  • Kitchen God /ˈkɪtʃɪn ɡɒd/: Ông Táo
  • Year-end /jɪr end/: Cuối năm
  • Lunar month /ˈluːnər mʌnθ/: Tháng âm lịch
  • Tet preparation /tɛt ˌprepəˈreɪʃn/: Chuẩn bị Tết
  • New Year’s Day /njuː jɪrz deɪ/: Ngày đầu năm mới
  • Ancestral ceremony /ænˈsestrəl ˈserəmoʊni/: Lễ cúng tổ tiên
  • Tet holiday /tɛt ˈhɒlɪdeɪ/: Kỳ nghỉ Tết
  • Moon sighting /muːn ˈsaɪtɪŋ/: Xem trăng
  • Farewell ceremony /ˌferˈwel ˈserəmoʊni/: Lễ tiễn
  • Annual cycle /ˈænjuəl ˈsaɪkl/: Chu kỳ năm

Từ vựng Tết miêu tả các hoạt động

  • Decorate /ˈdekəreɪt/: Trang trí
  • Visit relatives /ˈvɪzɪt ˈrelətɪvz/: Thăm họ hàng
  • Worship ancestors /ˈwɜːrʃɪp ˈænsestərz/: Thờ cúng tổ tiên
  • Fireworks /ˈfaɪərwɜːrks/: Pháo hoa
  • Lion dance /ˈlaɪən dæns/: Múa lân
  • Gift-giving /ˈɡɪft ˈɡɪvɪŋ/: Tặng quà
  • Spring cleaning /sprɪŋ ˈkliːnɪŋ/: Dọn dẹp mùa xuân
  • Pray /preɪ/: Cầu nguyện
  • Feast /fiːst/: Tiệc tùng
  • Exchange wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈwɪʃɪz/: Trao đổi lời chúc
  • Offer incense /ˈɒfər ˈɪnsens/: Dâng hương
  • Celebrate /ˈselɪbreɪt/: Ăn mừng
  • Perform rituals /pərˈfɔːrm ˈrɪtʃuəlz/: Thực hiện nghi lễ
  • Gather /ˈɡæðər/: Quây quần
  • Burn incense /bɜːrn ˈɪnsens/: Thắp hương
  • Ancestor worship /ˈænsestər ˈwɜːrʃɪp/: Thờ cúng tổ tiên

Từ vựng các loài hoa

  • Peach blossom /ˈpiːtʃ ˈblɒsəm/: Hoa đào
  • Apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/: Hoa mai
  • Chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/: Hoa cúc
  • Marigold /ˈmærɪɡoʊld/: Hoa vạn thọ
  • Orchid /ˈɔːrkɪd/: Hoa lan
  • Plum blossom /plʌm ˈblɒsəm/: Hoa mận
  • Camellia /kəˈmiːliə/: Hoa trà
  • Lotus /ˈloʊtəs/: Hoa sen
  • Daffodil /ˈdæfədɪl/: Hoa thủy tiên
  • Gladiolus /ˌɡlædiˈoʊləs/: Hoa lay ơn
  • Sunflower /ˈsʌnflaʊər/: Hoa hướng dương
  • Peony /ˈpiːəni/: Hoa mẫu đơn
  • Cherry blossom /ˈtʃeri ˈblɒsəm/: Hoa anh đào
  • Rose /roʊz/: Hoa hồng
  • Jasmine /ˈdʒæzmɪn/: Hoa nhài

Từ vựng các món ăn ngày Tết

  • Sticky rice cake /ˈstɪki raɪs keɪk/: Bánh chưng/Bánh tét
  • Pickled onions /ˈpɪkld ˈʌnjənz/: Dưa hành
  • Boiled chicken /bɔɪld ˈtʃɪkɪn/: Gà luộc
  • Spring rolls /sprɪŋ roʊlz/: Chả giò
  • Braised pork /breɪzd pɔːrk/: Thịt kho
  • Bamboo shoot soup /bæmˈbuː ʃuːt suːp/: Canh măng
  • Sticky rice /ˈstɪki raɪs/: Xôi
  • Fermented pork /fərˈmentɪd pɔːrk/: Nem chua
  • Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːts/: Măng khô
  • Pickled cabbage /ˈpɪkld ˈkæbɪdʒ/: Dưa cải muối
  • Jellied meat /ˈdʒelid miːt/: Thịt đông
  • Steamed fish /stiːmd fɪʃ/: Cá hấp
  • Roasted duck /ˈroʊstɪd dʌk/: Vịt quay
  • Sweet rice balls /swiːt raɪs bɔːlz/: Chè trôi nước
  • Candied coconut /ˈkændid ˈkoʊkənʌt/: Mứt dừa

Từ vựng các loại trái cây ngày Tết

  • Watermelon /ˈwɔːtərmelən/: Dưa hấu
  • Dragon fruit /ˈdræɡən fruːt/: Thanh long
  • Mango /ˈmæŋɡoʊ/: Xoài
  • Custard apple /ˈkʌstərd ˈæpl/: Mãng cầu
  • Pomelo /ˈpɒməloʊ/: Bưởi
  • Tangerine /ˌtændʒəˈriːn/: Quýt
  • Longan /ˈlɒŋɡən/: Nhãn
  • Lychee /ˈlaɪtʃiː/: Vải
  • Papaya /pəˈpaɪə/: Đu đủ
  • Starfruit /ˈstɑːrfruːt/: Khế
  • Persimmon /pərˈsɪmən/: Hồng
  • Coconut /ˈkoʊkənʌt/: Dừa
  • Jackfruit /ˈdʒækfruːt/: Mít
  • Durian /ˈdʊriən/: Sầu riêng
  • Rambutan /ræmˈbuːtən/: Chôm chôm

Những câu chúc ý nghĩa có thể áp dụng với chủ đề Tết bằng tiếng Anh

Dưới đây là những lời chúc Tết bằng tiếng Anh được viết lại một cách sáng tạo, mang đậm tinh thần Tết Việt Nam, tập trung vào sự may mắn, an lành và thịnh vượng, phù hợp để gửi đến người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp.

  • Joyful Lunar New Year /ˈdʒɔɪfəl ˈluːnər njuː jɪr/: Chúc một năm mới Âm Lịch tràn đầy niềm vui
  • Wealth and success /welθ ænd səkˈses/: Chúc giàu sang và thành công
  • Health and peace /helθ ænd piːs/: Chúc sức khỏe và bình an
  • Thriving prosperity /ˈθraɪvɪŋ prɒˈsperəti/: Chúc thịnh vượng dồi dào
  • Family harmony /ˈfæmɪli ˈhɑːrməni/: Chúc gia đình hòa thuận
  • Endless good fortune /ˈendləs ɡʊd ˈfɔːrtʃuːn/: Chúc may mắn mãi mãi
  • Happiness and longevity /ˈhæpɪnəs ænd lɒnˈdʒevəti/: Chúc hạnh phúc và trường thọ
  • Bright new beginnings /braɪt njuː bɪˈɡɪnɪŋz/: Chúc khởi đầu tươi sáng
  • Abundant blessings /əˈbʌndənt ˈblesɪŋz/: Chúc phước lành dồi dào
  • Success in all ventures /səkˈses ɪn ɔːl ˈventʃərz/: Chúc thành công trong mọi nỗ lực
  • Cheerful Tet festival /ˈtʃɪrfəl tɛt ˈfestɪvəl/: Chúc một cái Tết rộn ràng
  • Fulfilled dreams /fʊlˈfɪld driːmz/: Chúc giấc mơ thành hiện thực
  • Vibrant new year /ˈvaɪbrənt njuː jɪr/: Chúc năm mới rực rỡ
  • Unity and joy /ˈjuːnɪti ænd dʒɔɪ/: Chúc đoàn viên và niềm vui
  • Flourishing future /ˈflɜːrɪʃɪŋ ˈfjuːtʃər/: Chúc tương lai phát triển

How do you celebrate the Tet holiday?

Gợi ý trả lời

We celebrate Tet a.k.a Lunar New Year with great enthusiasm and tradition. It’s a time when families gather, often traveling long distances to be together. We prepare special and traditional foods like Banh Chung or Banh Tet and decorate our homes with apricot blossoms or peach blossoms. The festival is not just about feasting. It’s a time for honoring ancestors and sharing wishes of prosperity and happiness for the new year.

(Chúng mình đón Tết hay còn gọi là Tết Nguyên đán với sự nồng hậu và truyền thống tuyệt đẹp. Đây là khoảng thời gian các gia đình quây quần bên nhau dù cho có phải di chuyển quãng đường dài để tụ họp. Chúng mình chuẩn bị các món ăn đặc biệt và truyền thống như Bánh Chưng hoặc Bánh Tét và trang trí nhà bằng hoa mai hoặc hoa đào. Tết không chỉ là các bữa tiệc. Đây là thời thời điểm để bày tỏ lòng thánh kính với tổ tiêntrao lời chúc an lành và hạnh phúc cho năm mới.)

Từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • Celebrate Tet: đón tết
  • With great enthusiasm and tradition: với sự nồng hậu và truyền thống
  • Apricot blossoms: hoa mai
  • Peach blossoms: hoa đào
  • Feasting: ăn cỗ
  • A time for Honoring ancestors: thời điểm để bày tỏ lòng thánh kính với tổ tiên
  • Sharing wishes of prosperty and happiness: trao lời chúc an lành và hạnh phúc

What is your favorite festival of the year?

Gợi ý trả lời

My favorite festival of the year is certainly Tet, the lunar new year. During this time, one of my greatest joys is donning the Ao Dai, traditional Vietnamese clothes, a symbol of Vietnamese culture and elegance. The vibrant colors and intricate designs of these garments add to the festive atmosphere. Wearing this attire during family reunions and temple visits brings a deep sense of pride and connection to our cultural heritage.

(Ngày lễ yêu thích của mình trong năm chắc chắn là Tết, hay còn gọi là Tết Nguyên đán. Trong dịp này, một trong những điều mình thích nhất là khoác lên mình chiếc Áo Dài, trang phục truyền thống của Việt Nam, một biểu tượng của văn hóa và sự thanh lịch của người Việt Nam. Màu sắc rực rỡthiết kế tinh tế của những sản phẩm may mặc này góp phần tăng thêm không khí lễ hội. Mặc Áo Dài trong các buổi tụ họp gia đìnhđi chùa mang lại cảm giác tự hào sâu sắc và gợi tính kết nối với di sản văn hóa trên đất nước mình.)

Từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • Lunar new year: tết nguyên đán
  • Donning the Ao Dai: khoác lên mình chiếc Áo Dài
  • Vibrant colors: màu sắc rực rỡ
  • Intricate design: thiết kế tinh tế
  • Festive atmosphere: không khí lễ hội
  • Family reunions: tụ họp gia đình
  • Temple vistits: đi chùa
  • A deep sense of pride: cảm giác tự hào sâu sắc
  • Cultural heritage: di sản văn hóa

What special food do you have on the Tet holiday?

Gợi ý trả lời

For Tet, the Vietnamese lunar new year, we have some very special and symbolic foods. Banh Chung and Banh Tet are the most iconic, made of sticky rice, mung beans, and pork, wrapped in banana leaves or “dong” leaves. These square or cylindrical foods represent the Earth and the heavens, embodying our respect for nature. Additionally, “Nem” a.k.a Spring Rolls, filled with a mix of vegetables, pork, and shrimp are a festive favorite, symbolizing the freshness of spring and the renewal of life.

(Đối với Tết, hay còn gọi là Tết Nguyên đán, chúng mình có một số món ăn rất đặc biệt và mang tính biểu tượng. Trong đó, Bánh Chưng và Bánh Tét là đặc trưng nhất, bánh được làm từ gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn, gói trong lá chuối hoặc lá cây dong. Những loại bánh hình vuông hoặc hình trụ này đại diện cho đất trời, thể hiện sự tôn trọng của chúng mình với thiên nhiên. Ngoài ra, nem rán, một hỗn hợp rau, thịt lợn và tôm là một món ăn yêu thích trong dịp lễ, tượng trưng cho sự tươi mát của mùa xuân và sự đổi mới của cuộc sống.)

Từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • Symbolic food: đồ ăn mang tính biểu tượng
  • Iconic: tính biểu tượng, đặc trưng
  • Mung beans: đậu xanh
  • Cylindrical: thuộc hình trụ
  • To reperesent the earth and the heavens: đại diện cho đất trời
  • To embody one’s respect for nature: thể hiện sự tôn trọng của ai đó với thiên nhiên
  • Spring rolls: nem
  • Festive favorite: điều được ưa chuộng trong dịp lễ (đồ ăn, trang phục, hoạt động…)

Where do you usually go during the Tet Holiday?

Gợi ý trả lời

During Tet, the Vietnamese Lunar New Year, I usually start by visiting my grandparents’ home. It’s a tradition to pay respect to the elders first, as a symbol of gratitude and family unity. Then, I often visit local temples and pagodas, an essential part of Tet to pray for a prosperous and and healthy year ahead. Lastly, the vibrant streets with festive decorations and markets become a favorite place to immerse myself in the joyous atmosphere of the holiday.

(Trong dịp Tết, hay Tết Nguyên đán, mình thường bắt đầu bằng việc về thăm nhà ông bà. Đây là một truyền thống trước hết là để bày đỏ lòng kính trọng với những người lớn tuổi, sau đó là một biểu tượng của lòng biết ơn và sự đoàn tụ gia đình. Tiếp theo, mình thường đi đền chùa ở khu mình, đây là một việc quan trọng trong dịp Tết để cầu mong một năm bình an và thịnh vượng phía trước. Cuối cùng, mình yêu thích việc hòa mình vào những con phố sống động và những khu chợ được trang trí đầy màu sắc lễ hội trong không khí vui tươi của ngày lễ.)

Từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • to pay respect: bày đỏ lòng kính trọng
  • a symbol of gratitude and family unity: biểu tượng của lòng biết ơn và đoàn tụ gia đình
  • to pray for a prosperous and and healthy year: cầu mong một năm bình an và thịnh vượng
  • immerse myself: hòa mình
  • joyous atmosphere: không khí vui tươi

How do people in your country value traditional festivals?

Gợi ý trả lời

In my country, traditional festivals hold a deep and revered place in the heart of our culture, serving as a vital link to our heritage and history. People here greatly value these festivals as they not only offer a chance to pause from the daily grind but also to reconnect with our roots, traditions, and family. For instance, festivals like Tet or the Lunar New Year, encapsulate the essence of gratitude, renewal, and familial bonds, drawing everyone back to their ancestral homes for celebration and reflection. Moreover, these festivals are a time for communal joy and sharing, where streets come alive with decorations, music, and traditional performances, fostering a sense of community and belonging among all ages. They also serve as an educational tool, passing down stories, customs, and values from one generation to the next, ensuring that our cultural identity remains vibrant and intact. In essence, traditional festivals are much more than just holidays, they are a cornerstone of our societal fabric, reminding us of who we are and building us together in shared celebration and reverence.

(Ở nước mình, các ngày lễ truyền thống nắm giữ một vị trí sâu sắc và được tôn kính trong hồn cốt của văn hóa Việt, đó là một mối liên kết quan trọng với di sản và lịch sử của dân tộc. Người Việt rất coi trọng những ngày lễ này vì đó là thời điểm tạm gác lại công việc thường ngày và là dịp trờ về với cội nguồn, truyền thống và gia đình. Ví dụ, ngày lễ lớn như Tết hay Tết Nguyên đán, mang ý nghĩa của lòng biết ơn, đổi mới và mối quan hệ gia đình, mang mọi người trở về với cội nguồn để ăn mừng và nhìn lại. Hơn nữa, những ngày lễ này là thời gian cho niềm vui chung, khi đường phố trở nên sống động với đồ trang trí, âm nhạc và các buổi trình diễn truyền thống, thúc đẩy ý thức cộng đồng và cảm giác thân thuộc cho mọi lứa tuổi. Chúng cũng mang mục đích giáo dục, truyền lại những câu chuyện, phong tục và giá trị văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác, đảm bảo rằng bản sắc văn hóa của dân tộc vẫn sống động và nguyên vẹn. Về bản chất, các ngày lễ truyền thống không chỉ là ngày lễ, chúng là nền tảng của cơ cấu xã hội, nhắc nhở chúng mình là ai và gắn kết chúng mình trong lễ kỷ niệm và lòng tôn kính chung.)

Từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • Revered: được tôn kính
  • to pause from the daily grind: tạm gác lại công việc thường ngày
  • reconnect with our roots, traditions and family: trờ về với cội nguồn, truyền thống và gia đình
  • the essence of gratitude: lòng biến ơn
  • celebration and refelection: ăn mừng và nhìn lại
  • communal joy and sharing: niềm vui chung
  • streets come alive: đường phố trở nên sống động
  • a sense of commutity: ý thực cộng đồng
  • to pass down: truyền lại
  • remains vibrant and intact: vẫn còn nguyên
  • cornerstone: nền tảng
  • societal fabric: cơ cấu xã hội
  • reverence: lòng tôn kính

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

 

 

Kết nối với mình qua