Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ WORK
Home » TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ WORK

TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ WORK

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom English Smartcom English
Audio trong bài
Rate this post

Chào các bạn. Smartcom IELTS GEN 9.0 thuộc hệ thống Smartcom English xin giới thiệu với các bạn những từ vựng và cụm từ hữu ích cho chủ đề Work/Job (Công việc), được cho điểm rất cao trong các bài thi IELTS thực tế với cả kỹ năng Viết và Nói.

Học từ vựng cho chủ đề Work/Job là việc nhất thiết phải làm, vì từ vựng này sẽ được sử dụng liên tục trong cuộc sống, trong giao tiếp khi bạn tiếp xúc với người nước ngoài, đi du học, và trong rất nhiều câu hỏi IELTS Speaking và Writing.

Ví dụ như trong bài IELTS Speaking, chủ đề Work/Job có thể được hỏi với những câu hỏi Part 1 như sau:

  • What do you do?
  • What are your responsibilities?
  • Why did you choose to do that type of work (or, that job)?
  • Is there some other kind of work you would rather do?
  • Do you enjoy your work?
  • What do you like about your job?
  • What do you dislike about your job?
  • (Possibly) Do you miss being a student?

 

Hay những câu hỏi IELTS Speaking Part 2 như:

Describe an interesting job that you would like to do in the future

You should say:

  • what the job is
  • how you learned about this job
  • what skills this job requires

and explain why you would like to do this job

 

Hoặc bạn có thể gặp câu hỏi sâu hơn về vấn đề này như:

Describe a person you know who does a job which is useful to society

  • Who this person is
  • How you knew him/her
  • What type of work he/she does

And explain why you think his/her work is useful to society.

 

Và câu hỏi ở Part 3:

  • Which jobs would you say are most respected in your country?
  • Some people say it’s better to work for yourself than be employed by a company. What’s your opinion?
  • What are some of the important things a candidate should find out before accepting a job?
  • Is money always the most important thing when choosing a job?

 

Dưới đây là 30 từ và cụm từ hữu ích giúp bạn có thể có một bài IELTS Speaking rất hay về chủ đề Hobbies rất dễ học. Chùm từ vựng này không khó, nhưng rất đặc thù và khi bạn vận dụng tốt vào bài nói IELTS thì điểm số của bạn sẽ khá ấn tượng đấy.

  1. career /kə’riə/ (n): nghề nghiệp
  2. part-time /´pa:t¸taim/ (adj): bán thời gian
  3. full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/ (adj): toàn thời gian
  4. permanent /’pə:mənənt/ (adj): dài hạn
  5. temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/ (adj): tạm thời
  6. holiday entitlement /ˈhɒl.ɪ.deɪ ɪnˈtaɪ.təl.mənt/ (n): chế độ ngày nghỉ được hưởng
  7. sick pay /sɪk peɪ/ (n): tiền lương ngày ốm
  8. holiday pay /ˈhɒl.ɪ.deɪ peɪ/ (n): tiền lương ngày nghỉ
  9. overtime /ˈəʊ.və.taɪm/ (n): ngoài giờ làm việc
  10. to apply for a job /əˈplaɪ ʤɒb/ (v): xin việc
  11. to accept an offer /əkˈsept ˈɒf.ər/ (v): nhận lời mời làm việc
  12. starting date /ˈstɑː.tɪŋ deɪt/ (n): ngày bắt đầu
  13. leaving date /ˈliː.vɪŋ deɪt/ (n): ngày nghỉ việc
  14. working hours /ˈwɜː.kɪŋ ˈaʊərz/ (n): giờ làm việc
  15. maternity leave /məˈtɜː.nə.ti liːv/ (n): nghỉ thai sản
  16. promotion /prə’mou∫n/ (n): thăng chức
  17. salary increase /ˈsæl.ər.i ˈɪn.kriːs/ (n): tăng lương
  18. training scheme /ˈtreɪ.nɪŋ skiːm/ (n): chế độ tập huấn
  19. part-time education /ˌpɑːt ˈtaɪm ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ (n): đào tạo bán thời gian
  20. travel expenses /ˈtræv.əl ɪkˈspen.sɪz/ (n): chi phí đi lại
  21. health and safety /helθ ænd ˈseɪf.ti/ (phrase): sức khỏe và sự an toàn
  22. boss /bɔs/ (n): sếp
  23. colleague /ˈkɒli:g/ (n): đồng nghiệp
  24. trainee /trei’ni:/ (n): nhân viên tập sự
  25. job description /ʤɒb dɪˈskrɪp.ʃən/ (n): mô tả công việc
  26. department /di’pɑ:tmənt/ (n): phòng ban
  27. salary advance /ˈsæl.ər.i ədˈvɑːns/ (n): lương tạm ứng
  28. subsidize money /ˈsʌb.sɪdaɪzd ˈmʌn.i/ (n): tiền trợ cấp
  29. to get the sack /ɡet sæk/ (v): bị sa thải
  30. salary /ˈsæləri/ (n): lương tháng

 

Và đây là bài nói mẫu sử dụng 30 từ vựng và cụm từ trên. Bạn hãy đọc kỹ bài mẫu này, vì cách diễn đạt hoàn toàn bản địa của nó. Bài mẫu được các cựu chuyên gia khảo thí IELTS tại Smartcom IELTS GEN 9.0 biên soạn, nên nó có tính ứng dụng rất cao trong bài thi IELTS, được đánh giá cao nhờ tính tự nhiên của bản ngữ, mà lại không quá khó sử dụng.

Question 1: Describe an interesting job that you would like to do in the future.

Sample answer:

I would like to talk about a fascinating job that I aspire to pursue in the future, which is that of a wildlife conservationist. This job entails working to protect and preserve the natural habitats of various species, contributing to biodiversity conservation.

As a wildlife conservationist, I envision working full-time to address environmental challenges and promote sustainable practices. The role would involve conducting research on endangered species, implementing conservation projects, and collaborating with local communities to raise awareness about the importance of preserving our ecosystems.

One of the appealing aspects of this career is the potential for both part-time and temporary opportunities. Conservation projects often require additional support during specific seasons or for special initiatives, providing flexibility in work arrangements. This could allow me to engage in part-time work or short-term projects while maintaining a commitment to the cause.

While it’s common for such roles to be temporary or project-based, the prospect of sick pay and holiday pay is crucial for job satisfaction and overall well-being. Given the demanding nature of fieldwork and the potential exposure to challenging environments, having sick pay would offer a sense of security. Additionally, the availability of holiday pay ensures that professionals can take breaks, recharge, and return to their duties with renewed energy.

In terms of salary, the compensation in the field of wildlife conservation can vary. However, the intrinsic rewards of contributing to environmental sustainability and the well-being of the planet outweigh the monetary aspects for many individuals in this line of work.

In conclusion, the role of a wildlife conservationist presents a fulfilling and interesting job opportunity for the future. The blend of full-time commitment, potential for part-time or temporary engagements, along with provisions for sick pay and holiday pay, aligns well with my career aspirations and values.

 

Question 2: In what way is your family important to you?

Sample answer:

While financial considerations are crucial in choosing a job, solely focusing on money can sometimes lead to dissatisfaction and, in extreme cases, getting the sack. It’s important to view a job not just as a means to subsidize money but as a source of personal fulfilment and professional growth. A supportive boss can play a pivotal role in job satisfaction; working under a motivating leader often contributes positively to the overall work experience. Considering factors beyond monetary compensation, such as a positive work environment and opportunities for skill development, can lead to a more holistic and fulfilling career choice. Ultimately, balancing the need for financial stability with the desire for a positive work atmosphere is key to making a well-rounded decision when it comes to choosing a job.

 

Hãy để lại tin nhắn hoặc bình luận của bạn nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hoặc cần đặt thêm câu hỏi về IELTS và từ vựng theo các chủ đề khác cho Smartcom IELTS GEN.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS TẠI SMARTCOM IELTS GEN 9.0