Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đang loay hoay tìm kiếm cách học từ vựng A1 hiệu quả để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh?
Bạn muốn tự tin giao tiếp cơ bản với người nước ngoài trong thời gian ngắn?
Đừng lo lắng, bài viết này chính là “cứu cánh” dành cho bạn!
Chỉ với bài viết này, bạn sẽ:
- Nắm vững trình độ tiếng Anh A1 là gì và thời gian cần thiết để đạt được.
- Sở hữu bộ từ vựng A1 theo các chủ đề phổ biến, giúp bạn giao tiếp dễ dàng.
- Trang bị những bí quyết học từ vựng A1 hiệu quả từ Smartcom English.
Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp cho bạn tài liệu từ vựng A1 tham khảo, giúp bạn:
- Tiết kiệm thời gian học tập và ghi nhớ từ vựng.
- Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc.
- Tự tin sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đời sống.
Hãy dành 10 phút quý báu của bạn để đọc bài viết này và bắt đầu hành trình học từ vựng A1 cùng Smartcom English ngay hôm nay!
Trình độ tiếng Anh A1 là gì? Mất bao lâu để học đến trình độ A1?
Trình độ tiếng Anh A1 là cấp độ cơ bản nhất trong khung tham chiếu ngôn ngữ châu Âu (CEFR). Ở trình độ này, người học có thể:
- Hiểu và sử dụng các cụm từ, câu cơ bản trong giao tiếp hàng ngày.
- Giới thiệu bản thân, hỏi và trả lời các câu hỏi đơn giản về thông tin cá nhân.
- Giao tiếp cơ bản nếu đối phương nói chậm và rõ ràng.
Thời gian học đến trình độ A1:
Đối với người mới bắt đầu, trung bình cần 90-100 giờ học (khoảng 3-6 tháng, tùy thuộc vào tần suất học).
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề
Dưới đây là bộ từ vựng A1 được sắp xếp theo các chủ đề phổ biến, mỗi chủ đề gồm 10-15 từ, bao gồm phiên âm, loại từ và nghĩa tiếng Việt.
Từ vựng A1: lời chào hỏi
- Hello /həˈləʊ/ (interj): Xin chào
- Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/ (interj): Tạm biệt
- Good morning /ˌɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/ (interj): Chào buổi sáng
- Good afternoon /ˌɡʊd ˌæftərˈnuːn/ (interj): Chào buổi chiều
- Good evening /ˌɡʊd ˈiːvnɪŋ/ (interj): Chào buổi tối
- Please /pliːz/ (adv): Làm ơn
- Thank you /ˈθæŋk juː/ (interj): Cảm ơn
- Sorry /ˈsɑːri/ (interj): Xin lỗi
- How are you? /haʊ ər juː/ (phrase): Bạn khỏe không?
- I’m fine /aɪm faɪn/ (phrase): Tôi khỏe
- Nice to meet you /naɪs tə miːt juː/ (phrase): Rất vui được gặp bạn
- What’s your name? /wɒts jər neɪm/ (phrase): Bạn tên là gì?
- My name is /maɪ neɪm ɪz/ (phrase): Tên tôi là
- See you /siː juː/ (phrase): Hẹn gặp lại
- Welcome /ˈwelkəm/ (interj): Chào mừng
Từ vựng A1: động vật
- Dog /dɒɡ/ (n): Chó
- Cat /kæt/ (n): Mèo
- Bird /bɜːrd/ (n): Chim
- Fish /fɪʃ/ (n): Cá
- Horse /hɔːrs/ (n): Ngựa
- Elephant /ˈelɪfənt/ (n): Voi
- Tiger /ˈtaɪɡər/ (n): Hổ
- Lion /ˈlaɪən/ (n): Sư tử
- Monkey /ˈmʌŋki/ (n): Khỉ
- Bear /beər/ (n): Gấu
- Rabbit /ˈræbɪt/ (n): Thỏ
- Cow /kaʊ/ (n): Bò
Từ vựng A1: thời trang
- Shirt /ʃɜːrt/ (n): Áo sơ mi
- Pants /pænts/ (n): Quần dài
- Dress /dres/ (n): Váy
- Shoes /ʃuːz/ (n): Giày
- Hat /hæt/ (n): Mũ
- Jacket /ˈdʒækɪt/ (n): Áo khoác
- Skirt /skɜːrt/ (n): Chân váy
- T-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/ (n): Áo thun
- Sweater /ˈswetər/ (n): Áo len
- Coat /kəʊt/ (n): Áo khoác dài
- Socks /sɒks/ (n): Tất
- Boots /buːts/ (n): Giày cao cổ
Từ vựng A1: loài hoa
- Rose /rəʊz/ (n): Hoa hồng
- Sunflower /ˈsʌnflaʊər/ (n): Hoa hướng dương
- Tulip /ˈtjuːlɪp/ (n): Hoa tulip
- Daisy /ˈdeɪzi/ (n): Hoa cúc
- Lotus /ˈləʊtəs/ (n): Hoa sen
- Lily /ˈlɪli/ (n): Hoa huệ
- Orchid /ˈɔːrkɪd/ (n): Hoa lan
- Jasmine /ˈdʒæzmɪn/ (n): Hoa nhài
- Violet /ˈvaɪələt/ (n): Hoa tím
- Daffodil /ˈdæfədɪl/ (n): Hoa thủy tiên
Từ vựng A1: các loại quả
- Apple /ˈæpl/ (n): Táo
- Banana /bəˈnænə/ (n): Chuối
- Orange /ˈɒrɪndʒ/ (n): Cam
- Mango /ˈmæŋɡəʊ/ (n): Xoài
- Pineapple /ˈpaɪnæpl/ (n): Dứa
- Grape /ɡreɪp/ (n): Nho
- Watermelon /ˈwɔːtərmelən/ (n): Dưa hấu
- Strawberry /ˈstrɔːbəri/ (n): Dâu tây
- Lemon /ˈlemən/ (n): Chanh
- Peach /piːtʃ/ (n): Đào
Từ vựng A1: món ăn và đồ uống
- Bread /bred/ (n): Bánh mì
- Rice /raɪs/ (n): Cơm
- Chicken /ˈtʃɪkɪn/ (n): Gà
- Water /ˈwɔːtər/ (n): Nước
- Milk /mɪlk/ (n): Sữa
- Coffee /ˈkɒfi/ (n): Cà phê
- Tea /tiː/ (n): Trà
- Juice /dʒuːs/ (n): Nước ép
- Egg /eɡ/ (n): Trứng
- Fish /fɪʃ/ (n): Cá
- Soup /suːp/ (n): Súp
- Salad /ˈsæləd/ (n): Xa lát
Từ vựng A1: các thế hệ trong gia đình
- Mother /ˈmʌðər/ (n): Mẹ
- Father /ˈfɑːðər/ (n): Bố
- Brother /ˈbrʌðər/ (n): Anh/em trai
- Sister /ˈsɪstər/ (n): Chị/em gái
- Grandmother /ˈɡrænmʌðər/ (n): Bà
- Grandfather /ˈɡrænfɑːðər/ (n): Ông
- Child /tʃaɪld/ (n): Con
- Son /sʌn/ (n): Con trai
- Daughter /ˈdɔːtər/ (n): Con gái
- Family /ˈfæməli/ (n): Gia đình
Từ vựng A1: đồ dùng vật dụng trong nhà
- Table /ˈteɪbl/ (n): Bàn
- Chair /tʃeər/ (n): Ghế
- Bed /bed/ (n): Giường
- Lamp /læmp/ (n): Đèn
- Door /dɔːr/ (n): Cửa
- Window /ˈwɪndəʊ/ (n): Cửa sổ
- Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ (n): Nhà bếp
- Sofa /ˈsəʊfə/ (n): Ghế sofa
- Fridge /frɪdʒ/ (n): Tủ lạnh
- Clock /klɒk/ (n): Đồng hồ
Từ vựng A1: chủ đề về công việc và nơi làm việc
- Job /dʒɒb/ (n): Công việc
- Office /ˈɒfɪs/ (n): Văn phòng
- Teacher /ˈtiːtʃər/ (n): Giáo viên
- Doctor /ˈdɒktər/ (n): Bác sĩ
- Student /ˈstjuːdnt/ (n): Học sinh
- Computer /kəmˈpjuːtər/ (n): Máy tính
- Desk /desk/ (n): Bàn làm việc
- Chair /tʃeər/ (n): Ghế
- Phone /fəʊn/ (n): Điện thoại
- Paper /ˈpeɪpər/ (n): Giấy
Từ vựng A1: chủ đề trường học
- School /skuːl/ (n): Trường học
- Book /bʊk/ (n): Sách
- Pen /pen/ (n): Bút
- Pencil /ˈpensl/ (n): Bút chì
- Notebook /ˈnəʊtbʊk/ (n): Sổ tay
- Teacher /ˈtiːtʃər/ (n): Giáo viên
- Classroom /ˈklɑːsruːm/ (n): Lớp học
- Board /bɔːrd/ (n): Bảng
- Bag /bæɡ/ (n): Cái cặp
- Desk /desk/ (n): Bàn học
Từ vựng A1: chủ đề màu sắc
- Red /red/ (adj): Đỏ
- Blue /bluː/ (adj): Xanh dương
- Yellow /ˈjeləʊ/ (adj): Vàng
- Green /ɡriːn/ (adj): Xanh lá
- Black /blæk/ (adj): Đen
- White /waɪt/ (adj): Trắng
- Pink /pɪŋk/ (adj): Hồng
- Brown /braʊn/ (adj): Nâu
- Orange /ˈɒrɪndʒ/ (adj): Cam
- Purple /ˈpɜːpl/ (adj): Tím
Từ vựng A1: chủ đề giao thông
- Car /kɑːr/ (n): Xe hơi
- Bus /bʌs/ (n): Xe buýt
- Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ (n): Xe đạp
- Train /treɪn/ (n): Tàu hỏa
- Plane /pleɪn/ (n): Máy bay
- Road /rəʊd/ (n): Đường
- Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ (n): Đèn giao thông
- Boat /bəʊt/ (n): Thuyền
- Taxi /ˈtæksi/ (n): Taxi
- Motorbike /ˈməʊtəbaɪk/ (n): Xe máy
Từ vựng A1: chủ đề về ngày tháng năm và mùa
- Monday /ˈmʌndeɪ/ (n): Thứ Hai
- Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/ (n): Thứ Ba
- Wednesday /ˈwenzdeɪ/ (n): Thứ Tư
- Thursday /ˈθɜːzdeɪ/ (n): Thứ Năm
- Friday /ˈfraɪdeɪ/ (n): Thứ Sáu
- Saturday /ˈsætədeɪ/ (n): Thứ Bảy
- Sunday /ˈsʌndeɪ/ (n): Chủ Nhật
- January /ˈdʒænjuəri/ (n): Tháng Một
- Spring /sprɪŋ/ (n): Mùa xuân
- Summer /ˈsʌmər/ (n): Mùa hè
- Autumn /ˈɔːtəm/ (n): Mùa thu
- Winter /ˈwɪntər/ (n): Mùa đông
Từ vựng A1: chủ đề bộ phân trên cơ thể
- Head /hed/ (n): Đầu
- Hand /hænd/ (n): Tay
- Foot /fʊt/ (n): Chân
- Eye /aɪ/ (n): Mắt
- Ear /ɪər/ (n): Tai
- Nose /nəʊz/ (n): Mũi
- Mouth /maʊθ/ (n): Miệng
- Arm /ɑːrm/ (n): Cánh tay
- Leg /leɡ/ (n): Chân
- Hair /heər/ (n): Tóc
Từ vựng A1: chủ đề nghề nghiệp
- Teacher /ˈtiːtʃər/ (n): Giáo viên
- Doctor /ˈdɒktər/ (n): Bác sĩ
- Nurse /nɜːrs/ (n): Y tá
- Farmer /ˈfɑːmər/ (n): Nông dân
- Driver /ˈdraɪvər/ (n): Tài xế
- Cook /kʊk/ (n): Đầu bếp
- Engineer /ˌendʒɪˈnɪər/ (n): Kỹ sư
- Student /ˈstjuːdnt/ (n): Học sinh
- Police /pəˈliːs/ (n): Cảnh sát
- Worker /ˈwɜːrkər/ (n): Công nhân
Từ vựng A1: thời tiết
- Sunny /ˈsʌni/ (adj): Nắng
- Rainy /ˈreɪni/ (adj): Mưa
- Cloudy /ˈklaʊdi/ (adj): Nhiều mây
- Windy /ˈwɪndi/ (adj): Gió
- Hot /hɒt/ (adj): Nóng
- Cold /kəʊld/ (adj): Lạnh
- Snow /snəʊ/ (n): Tuyết
- Fog /fɒɡ/ (n): Sương mù
- Warm /wɔːrm/ (adj): Ấm
- Cool /kuːl/ (adj): Mát mẻ
Từ vựng A1: chủ đề cảm xúc
- Happy /ˈhæpi/ (adj): Vui
- Sad /sæd/ (adj): Buồn
- Angry /ˈæŋɡri/ (adj): Tức giận
- Tired /ˈtaɪərd/ (adj): Mệt mỏi
- Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj): Hào hứng
- Scared /skeərd/ (adj): Sợ hãi
- Surprised /səˈpraɪzd/ (adj): Ngạc nhiên
- Bored /bɔːrd/ (adj): Chán
- Hungry /ˈhʌŋɡri/ (adj): Đói
- Thirsty /ˈθɜːsti/ (adj): Khát
Từ vựng A1: các hoạt động giải trí
- Watch TV /wɒtʃ ˌtiː ˈviː/ (phrase): Xem TV
- Play football /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ (phrase): Chơi bóng đá
- Listen to music /ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/ (phrase): Nghe nhạc
- Read a book /riːd ə bʊk/ (phrase): Đọc sách
- Go swimming /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ (phrase): Đi bơi
- Dance /dæns/ (v): Nhảy múa
- Sing /sɪŋ/ (v): Hát
- Draw /drɔː/ (v): Vẽ
- Run /rʌn/ (v): Chạy
- Walk /wɔːk/ (v): Đi bộ
Từ vựng A1: chủ đề về số đếm
- One /wʌn/ (num): Một
- Two /tuː/ (num): Hai
- Three /θriː/ (num): Ba
- Four /fɔːr/ (num): Bốn
- Five /faɪv/ (num): Năm
- Six /sɪks/ (num): Sáu
- Seven /ˈsevən/ (num): Bảy
- Eight /eɪt/ (num): Tám
- Nine /naɪn/ (num): Chín
- Ten /ten/ (num): Mười
Từ vựng A1: các động từ cơ bản
- Eat /iːt/ (v): Ăn
- Drink /drɪŋk/ (v): Uống
- Sleep /sliːp/ (v): Ngủ
- Walk /wɔːk/ (v): Đi bộ
- Run /rʌn/ (v): Chạy
- Write /raɪt/ (v): Viết
- Read /riːd/ (v): Đọc
- Listen /ˈlɪsn/ (v): Nghe
- Speak /spiːk/ (v): Nói
- Look /lʊk/ (v): Nhìn
Từ vựng A1: các trạng từ cơ bản
- Slowly /ˈsləʊli/ (adv): Chậm rãi
- Quickly /ˈkwɪkli/ (adv): Nhanh chóng
- Well /wel/ (adv): Tốt
- Badly /ˈbædli/ (adv): Tồi, kém
- Always /ˈɔːlweɪz/ (adv): Luôn luôn
- Never /ˈnevər/ (adv): Không bao giờ
- Often /ˈɒfn/ (adv): Thường xuyên
- Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ (adv): Thỉnh thoảng
- Now /naʊ/ (adv): Bây giờ
- Today /təˈdeɪ/ (adv): Hôm nay
Từ vựng A1: đồ chơi (toys)
- Ball /bɔːl/ (n): Quả bóng
- Doll /dɒl/ (n): Búp bê
- Car /kɑːr/ (n): Xe hơi đồ chơi
- Train /treɪn/ (n): Tàu hỏa đồ chơi
- Plane /pleɪn/ (n): Máy bay đồ chơi
- Puzzle /ˈpʌzl/ (n): Trò chơi ghép hình
- Kite /kaɪt/ (n): Diều
- Block /blɒk/ (n): Khối xếp hình
- Robot /ˈrəʊbɒt/ (n): Robot đồ chơi
- Teddy bear /ˈtedi beər/ (n): Gấu bông
Cách Học Từ Vựng A1 Hiệu Quả
- Học theo chủ đề: Nhóm từ vựng theo chủ đề (như trên) giúp bạn dễ dàng liên kết và ghi nhớ.
- Sử dụng hình ảnh: Kết hợp từ vựng với hình ảnh minh họa để tăng khả năng ghi nhớ.
- Lặp lại hàng ngày: Ôn tập từ vựng bằng cách sử dụng flashcard hoặc ứng dụng như Smartcom English.
- Áp dụng thực tế: Sử dụng từ vựng trong câu hoặc tình huống giao tiếp hàng ngày.
- Học qua trò chơi: Chơi các trò chơi như ghép từ, đoán nghĩa để việc học trở nên thú vị.
- Nghe và phát âm: Luyện phát âm chuẩn bằng cách nghe và lặp lại qua các ứng dụng học tiếng Anh.
Tổng kết
Tóm lại, từ vựng tiếng Anh A1 là nền tảng đầu tiên giúp bạn bắt đầu giao tiếp cơ bản, nhận biết các vật dụng hàng ngày và xây dựng sự tự tin trong tiếng Anh. Bài viết đã cung cấp danh sách từ vựng thiết yếu theo chủ đề A1 cùng cách học đơn giản, giúp bạn nhanh chóng làm quen và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Để làm chủ từ vựng tiếng Anh A1 cùng hơn 1.500 từ cơ bản và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học đột phá kết hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Framework” và “Jewish Learning Model,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ hệ thống flashcard cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã áp dụng từ vựng tiếng Anh A1 nào vào cuộc sống hàng ngày chưa? Hãy chia sẻ từ đầu tiên bạn học được ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác