Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Từ vựng tiếng Anh B2
Home » Từ vựng tiếng Anh B2

Từ vựng tiếng Anh B2

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

“Từ vựng là chìa khóa để mở ra cánh cửa giao tiếp tự tin và thành công.” – David Crystal, nhà ngôn ngữ học nổi tiếng.

Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh ở trình độ B2 vẫn gặp khó khăn trong việc xây dựng vốn từ vựng phong phú, dẫn đến trở ngại khi diễn đạt ý tưởng mạch lạc và đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS.

Lý do chính bao gồm:

  • Thiếu chiến lược học tập có hệ thống, khiến từ vựng dễ quên và khó áp dụng thực tế.
  • Không đủ thời gian để thực hành, dẫn đến kiến thức chỉ dừng ở lý thuyết.
  • Thiếu nguồn tài liệu chất lượng, đặc biệt là từ vựng chuẩn IELTS phù hợp với trình độ B2.

Vậy làm thế nào để vượt qua những rào cản này?

Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn toàn diện về từ vựng tiếng Anh B2, giúp bạn:

  • Hiểu rõ khái niệm và tầm quan trọng của từ vựng ở cấp độ B2.
  • Khám phá danh sách từ vựng chọn lọc theo chuẩn IELTS, được sắp xếp theo các chủ đề phổ biến.
  • Áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả với sự hỗ trợ từ Smartcom English, giúp bạn tối ưu hóa hành trình học.

Được soạn thảo bởi đội ngũ chuyên gia ngôn ngữ tại Smartcom English, bài viết này sẽ là người bạn đồng hành giúp bạn nâng tầm kỹ năng tiếng Anh một cách bền vững và thú vị.

Hãy dành vài phút quý báu để đọc bài viết này và “biến đổi” hành trình học tiếng Anh của bạn! Với những bí quyết được chia sẻ, bạn sẽ tự tin làm chủ từ vựng tiếng Anh B2, sẵn sàng chinh phục IELTS và giao tiếp như người bản xứ.

từ vựng tiếng anh b2

Định nghĩa cấp độ B2 theo CEFR

Theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR), trình độ B2 là mức trung cấp cao, nơi bạn có thể giao tiếp lưu loát, tự nhiên trong các tình huống đời sống phức tạp. Ở cấp độ này, bạn có khả năng nắm bắt ý chính từ văn bản dài, tham gia thảo luận sâu sắc, và viết bài luận hoặc báo cáo chi tiết với độ chính xác cao. Từ vựng tiếng Anh B2 là nền tảng cốt lõi, không chỉ giúp bạn đạt band 6.0-7.0 trong IELTS mà còn nâng cao khả năng diễn đạt tinh tế, tránh lặp từ, và tăng tính thuyết phục trong giao tiếp thực tế.

Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề?

Học từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề là một chiến lược thông minh với nhiều lợi ích vượt trội. Nó giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài hơn nhờ liên kết ngữ nghĩa giữa các từ liên quan. Cách tiếp cận này khuyến khích ứng dụng thực tiễn, từ viết bài luận IELTS đến giao tiếp hàng ngày, giúp bạn sử dụng từ đúng ngữ cảnh và tự nhiên hơn. Hơn nữa, việc tổ chức từ vựng theo chủ đề giúp bạn xây dựng lộ trình học tập rõ ràng, tránh học lan man và chuẩn bị tốt hơn cho các phần thi Listening, Reading, Writing, và Speaking trong IELTS.

Cần học bao nhiêu từ vựng B2?

Theo các chuyên gia, để đạt vững vàng trình độ B2, bạn cần làm chủ khoảng 3.500 đến 5.000 từ vựng, đặc biệt là những từ phổ biến trong chuẩn IELTS. Tuy nhiên, học từ vựng không chỉ là biết nghĩa. Bạn cần nắm rõ phát âm chuẩn, loại từ (danh từ, động từ, tính từ…), và cách sử dụng trong câu để tránh lỗi ngữ pháp. Điều này giúp bạn không chỉ vượt qua kỳ thi mà còn tự tin xử lý các tình huống thực tế, từ viết bài luận phân tích đến phỏng vấn công việc quốc tế.

cần học bao nhiêu từ vựng b2

Từ vựng tiếng Anh B2 theo chủ đề

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh B2 được chọn lọc kỹ lưỡng theo chuẩn IELTS, chia theo các chủ đề phổ biến. Mỗi chủ đề bao gồm 15-20 từ vựng thiết yếu, kèm phát âm Anh Mỹ (theo IPA), loại từ, và nghĩa chi tiết để bạn dễ dàng học và áp dụng.

Chủ đề gia đình và mối quan hệ (Family and Relationships)

  • Bond (/bɑːnd/, danh từ): Mối quan hệ gắn bó chặt chẽ.
  • Commitment (/kəˈmɪtmənt/, danh từ): Sự cam kết lâu dài.
  • Sibling (/ˈsɪblɪŋ/, danh từ): Anh chị em ruột.
  • Mutual (/ˈmjuːtʃuəl/, tính từ): Lẫn nhau, chung.
  • Dispute (/dɪˈspjuːt/, danh từ): Tranh cãi hoặc xung đột.
  • Kinship (/ˈkɪnʃɪp/, danh từ): Mối quan hệ họ hàng.
  • Affection (/əˈfɛkʃən/, danh từ): Tình cảm yêu thương.
  • Estranged (/ɪˈstreɪndʒd/, tính từ): Lạnh nhạt, xa cách.
  • Nurture (/ˈnɜːrtʃər/, động từ): Nuôi dưỡng, chăm sóc.
  • Reconciliation (/ˌrɛkənˌsɪliˈeɪʃən/, danh từ): Sự hòa giải.
  • Fidelity (/fɪˈdɛləti/, danh từ): Sự trung thành.
  • Intimacy (/ˈɪntɪməsi/, danh từ): Sự thân mật.
  • Patriarchal (/ˌpeɪtriˈɑːrkl/, tính từ): Theo chế độ phụ hệ.
  • Matrimony (/ˈmætrɪˌmoʊni/, danh từ): Hôn nhân.
  • Offspring (/ˈɔːfsprɪŋ/, danh từ): Con cái.
  • Cohabitation (/ˌkoʊhæbɪˈteɪʃən/, danh từ): Sống chung không hôn nhân.
  • Divorce (/dɪˈvɔːrs/, danh từ): Ly hôn.
  • Kin (/kɪn/, danh từ): Họ hàng.
  • Empathy (/ˈɛmpəθi/, danh từ): Sự đồng cảm.
  • Harmony (/ˈhɑːrməni/, danh từ): Sự hài hòa.

Chủ đề giáo dục (Education)

  • Curriculum (/kəˈrɪkjələm/, danh từ): Chương trình học chính thức.
  • Assessment (/əˈsɛsmənt/, danh từ): Đánh giá hiệu suất học tập.
  • Tuition (/tuˈɪʃən/, danh từ): Học phí hoặc bài học riêng.
  • Scholarship (/ˈskɑːlərʃɪp/, danh từ): Học bổng hỗ trợ tài chính.
  • Syllabus (/ˈsɪləbəs/, danh từ): Dàn ý chi tiết khóa học.
  • Pedagogy (/ˈpɛdəˌɡoʊdʒi/, danh từ): Phương pháp giảng dạy.
  • Enrollment (/ɪnˈroʊlmənt/, danh từ): Sự đăng ký học.
  • Vocational (/voʊˈkeɪʃənl/, tính từ): Liên quan đến nghề nghiệp.
  • Literacy (/ˈlɪtərəsi/, danh từ): Khả năng đọc viết.
  • Mentorship (/ˈmɛntɔːrʃɪp/, danh từ): Sự hướng dẫn từ người cố vấn.
  • Extracurricular (/ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/, tính từ): Hoạt động ngoại khóa.
  • Plagiarism (/ˈpleɪdʒərɪzəm/, danh từ): Đạo văn.
  • Dropout (/ˈdrɑːpaʊt/, danh từ): Người bỏ học.
  • Tertiary (/ˈtɜːrʃieri/, tính từ): Giáo dục đại học.
  • Accreditation (/əˌkrɛdɪˈteɪʃən/, danh từ): Sự công nhận chất lượng.
  • Inclusive (/ɪnˈkluːsɪv/, tính từ): Bao gồm tất cả.
  • Remedial (/rɪˈmiːdiəl/, tính từ): Khắc phục, bổ sung.
  • Proficiency (/prəˈfɪʃənsi/, danh từ): Sự thành thạo.
  • Holistic (/hoʊˈlɪstɪk/, tính từ): Toàn diện.
  • Discipline (/ˈdɪsəplɪn/, danh từ): Kỷ luật học tập.

Chủ đề công việc (Work)

  • Deadline (/ˈdɛdlaɪn/, danh từ): Hạn chót nộp công việc.
  • Promotion (/prəˈmoʊʃən/, danh từ): Sự thăng chức.
  • Colleague (/ˈkɑːliːɡ/, danh từ): Đồng nghiệp.
  • Resignation (/ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/, danh từ): Sự từ chức.
  • Workload (/ˈwɜːrkloʊd/, danh từ): Khối lượng công việc.
  • Remuneration (/rɪˌmjuːnəˈreɪʃən/, danh từ): Tiền lương hoặc thù lao.
  • Internship (/ˈɪntɜːrnʃɪp/, danh từ): Kỳ thực tập.
  • Appraisal (/əˈpreɪzl/, danh từ): Đánh giá hiệu suất.
  • Entrepreneurship (/ˌɑːntrəprəˈnɜːrʃɪp/, danh từ): Tinh thần kinh doanh.
  • Freelance (/ˈfriːlæns/, tính từ): Làm việc tự do.
  • Overtime (/ˈoʊvərtaɪm/, danh từ): Làm thêm giờ.
  • Hierarchy (/ˈhaɪərɑːrki/, danh từ): Cấu trúc phân cấp.
  • Delegation (/ˌdɛlɪˈɡeɪʃən/, danh từ): Sự ủy quyền.
  • Turnover (/ˈtɜːrnoʊvər/, danh từ): Tỷ lệ nghỉ việc.
  • Negotiation (/nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/, danh từ): Đàm phán.
  • Incentive (/ɪnˈsɛntɪv/, danh từ): Động lực khuyến khích.
  • Redundancy (/rɪˈdʌndənsi/, danh từ): Sự sa thải do dư thừa.
  • Commute (/kəˈmjuːt/, danh từ): Di chuyển đến chỗ làm.
  • Portfolio (/pɔːrtˈfoʊlioʊ/, danh từ): Hồ sơ công việc.
  • Mentee (/mɛnˈtiː/, danh từ): Người được hướng dẫn.

Chủ đề sở thích (Hobby)

  • Leisure (/ˈliːʒər/, danh từ): Thời gian rảnh rỗi.
  • Passion (/ˈpæʃən/, danh từ): Đam mê mãnh liệt.
  • Recreation (/ˌrɛkriˈeɪʃən/, danh từ): Hoạt động giải trí.
  • Pursuit (/pərˈsuːt/, danh từ): Sự theo đuổi sở thích.
  • Pastime (/ˈpæstaɪm/, danh từ): Sở thích tiêu khiển.
  • Avocation (/ˌævoʊˈkeɪʃən/, danh từ): Sở thích phụ.
  • Enthusiast (/ɪnˈθuːziæst/, danh từ): Người đam mê.
  • Diversion (/daɪˈvɜːrʒən/, danh từ): Sự giải khuây.
  • Amateur (/ˈæmətʃər/, danh từ): Người chơi nghiệp dư.
  • Indulge (/ɪnˈdʌldʒ/, động từ): Nuông chiều bản thân.
  • Obsession (/əbˈsɛʃən/, danh từ): Niềm đam mê quá mức.
  • Therapeutic (/ˌθɛrəˈpjuːtɪk/, tính từ): Có tác dụng chữa lành.
  • Collectible (/kəˈlɛktəbl/, danh từ): Vật sưu tầm.
  • Immersion (/ɪˈmɜːrʒən/, danh từ): Sự đắm chìm.
  • Skillset (/ˈskɪlsɛt/, danh từ): Bộ kỹ năng.
  • Rejuvenate (/rɪˈdʒuːvəneɪt/, động từ): Làm trẻ hóa, hồi phục.
  • Niche (/niːʃ/, danh từ): Lĩnh vực ngách.
  • Devote (/dɪˈvoʊt/, động từ): Dành thời gian cho.
  • Fulfilling (/fʊlˈfɪlɪŋ/, tính từ): Làm thỏa mãn.
  • Escapism (/ɪˈskeɪpɪzəm/, danh từ): Sự trốn tránh thực tế.

Chủ đề thời tiết (Weather)

  • Forecast (/ˈfɔːrkæst/, danh từ): Dự báo thời tiết.
  • Humidity (/hjuːˈmɪdəti/, danh từ): Độ ẩm.
  • Overcast (/ˈoʊvərkæst/, tính từ): U ám, nhiều mây.
  • Drizzle (/ˈdrɪzl/, danh từ): Mưa phùn.
  • Blizzard (/ˈblɪzərd/, danh từ): Bão tuyết.
  • Precipitation (/prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/, danh từ): Lượng mưa hoặc tuyết.
  • Gale (/ɡeɪl/, danh từ): Gió mạnh.
  • Drought (/draʊt/, danh từ): Hạn hán.
  • Frost (/frɔːst/, danh từ): Sương giá.
  • Heatwave (/ˈhiːtweɪv/, danh từ): Đợt nóng kéo dài.
  • Monsoon (/mɑːnˈsuːn/, danh từ): Gió mùa.
  • Barometer (/bəˈrɑːmɪtər/, danh từ): Áp kế.
  • Cyclone (/ˈsaɪkloʊn/, danh từ): Bão lốc xoáy.
  • Mild (/maɪld/, tính từ): Ôn hòa.
  • Torrent (/ˈtɔːrənt/, danh từ): Mưa xối xả.
  • Visibility (/ˌvɪzəˈbɪləti/, danh từ): Tầm nhìn.
  • Atmospheric (/ˌætməsˈfɪrɪk/, tính từ): Liên quan đến khí quyển.
  • Chilly (/ˈtʃɪli/, tính từ): Lạnh giá.
  • Balmy (/ˈbɑːmi/, tính từ): Dịu mát.
  • Phenomenon (/fɪˈnɑːmɪnɑːn/, danh từ): Hiện tượng.

Chủ đề công nghệ (Technology)

  • Innovation (/ˌɪnoʊˈveɪʃən/, danh từ): Sự đổi mới.
  • Gadget (/ˈɡædʒɪt/, danh từ): Thiết bị nhỏ gọn.
  • Software (/ˈsɔːftwer/, danh từ): Phần mềm.
  • Automation (/ˌɔːtəˈmeɪʃən/, danh từ): Tự động hóa.
  • Cybersecurity (/ˌsaɪbər sɪˈkjʊrəti/, danh từ): An ninh mạng.
  • Algorithm (/ˈælɡərɪðəm/, danh từ): Thuật toán.
  • Bandwidth (/ˈbændwɪdθ/, danh từ): Băng thông.
  • Cloud Computing (/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/, danh từ): Điện toán đám mây.
  • Encryption (/ɪnˈkrɪpʃən/, danh từ): Mã hóa.
  • Interface (/ˈɪntərfeɪs/, danh từ): Giao diện.
  • Virtual Reality (/ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/, danh từ): Thực tế ảo.
  • Artificial Intelligence (/ˌɑːrtɪˈfɪʃl ɪnˈtɛlɪdʒəns/, danh từ): Trí tuệ nhân tạo.
  • Database (/ˈdeɪtəbeɪs/, danh từ): Cơ sở dữ liệu.
  • Hardware (/ˈhɑːrdwer/, danh từ): Phần cứng.
  • Nanotechnology (/ˌnænoʊ tɛkˈnɑːlədʒi/, danh từ): Công nghệ nano.
  • Connectivity (/ˌkɑːnɛkˈtɪvəti/, danh từ): Kết nối.
  • Disruptive (/dɪsˈrʌptɪv/, tính từ): Phá vỡ.
  • Augmented Reality (/ɔːɡˈmɛntɪd riˈæləti/, danh từ): Thực tế tăng cường.
  • Blockchain (/ˈblɑːktʃeɪn/, danh từ): Chuỗi khối.
  • IoT (/aɪ oʊ ti/, danh từ): Internet vạn vật.

Chủ đề sức khoẻ (Health)

  • Well-being (/ˈwɛl biɪŋ/, danh từ): Sức khỏe tổng thể.
  • Nutrition (/nuˈtrɪʃən/, danh từ): Dinh dưỡng.
  • Symptom (/ˈsɪmptəm/, danh từ): Triệu chứng.
  • Recovery (/rɪˈkʌvəri/, danh từ): Sự hồi phục.
  • Therapy (/ˈθɛrəpi/, danh từ): Liệu pháp.
  • Immunity (/ɪˈmjuːnəti/, danh từ): Miễn dịch.
  • Obesity (/oʊˈbiːsəti/, danh từ): Béo phì.
  • Hygiene (/ˈhaɪdʒiːn/, danh từ): Vệ sinh.
  • Chronic (/ˈkrɑːnɪk/, tính từ): Mãn tính.
  • Vaccination (/ˌvæksɪˈneɪʃən/, danh từ): Tiêm chủng.
  • Epidemic (/ˌɛpɪˈdɛmɪk/, danh từ): Dịch bệnh.
  • Sedentary (/ˈsɛdənteri/, tính từ): Ít vận động.
  • Holistic (/hoʊˈlɪstɪk/, tính từ): Toàn diện.
  • Detoxify (/diˈtɑːksɪfaɪ/, động từ): Giải độc.
  • Resilience (/rɪˈzɪliəns/, danh từ): Khả năng phục hồi.
  • Preventive (/prɪˈvɛntɪv/, tính từ): Phòng ngừa.
  • Metabolism (/məˈtæbəlɪzəm/, danh từ): Trao đổi chất.
  • Palliative (/ˈpæliətɪv/, tính từ): Giảm đau.
  • Prognosis (/prɑːɡˈnoʊsɪs/, danh từ): Tiên lượng bệnh.
  • Wellness (/ˈwɛlnəs/, danh từ): Sức khỏe tốt.

Chủ đề nhà cửa (House)

  • Furnish (/ˈfɜːrnɪʃ/, động từ): Trang bị nội thất.
  • Renovation (/ˌrɛnəˈveɪʃən/, danh từ): Sự cải tạo.
  • Appliance (/əˈplaɪəns/, danh từ): Thiết bị gia dụng.
  • Mortgage (/ˈmɔːrɡɪdʒ/, danh từ): Thế chấp.
  • Landlord (/ˈlændlɔːrd/, danh từ): Chủ nhà.
  • Dwelling (/ˈdwɛlɪŋ/, danh từ): Nơi cư trú.
  • Architecture (/ˈɑːrkɪtɛktʃər/, danh từ): Kiến trúc.
  • Insulation (/ˌɪnsəˈleɪʃən/, danh từ): Cách nhiệt.
  • Fixture (/ˈfɪkstʃər/, danh từ): Đồ đạc cố định.
  • Lease (/liːs/, danh từ): Hợp đồng thuê.
  • Suburb (/ˈsʌbɜːrb/, danh từ): Ngoại ô.
  • Ventilation (/ˌvɛntɪˈleɪʃən/, danh từ): Thông gió.
  • Equity (/ˈɛkwəti/, danh từ): Vốn tự có trong nhà.
  • Condominium (/ˌkɑːndəˈmɪniəm/, danh từ): Chung cư.
  • Detached (/dɪˈtætʃt/, tính từ): Riêng biệt.
  • Utility (/juːˈtɪləti/, danh từ): Tiện ích (điện, nước).
  • Basement (/ˈbeɪsmənt/, danh từ): Tầng hầm.
  • Attic (/ˈætɪk/, danh từ): Gác mái.
  • Appraisal (/əˈpreɪzl/, danh từ): Định giá nhà.
  • Eviction (/ɪˈvɪkʃən/, danh từ): Trục xuất.

Chủ đề môi trường (Environment)

  • Conservation (/ˌkɑːnsərˈveɪʃən/, danh từ): Bảo tồn.
  • Pollution (/pəˈluːʃən/, danh từ): Ô nhiễm.
  • Sustainability (/səˌsteɪnəˈbɪləti/, danh từ): Tính bền vững.
  • Ecosystem (/ˈiːkoʊˌsɪstəm/, danh từ): Hệ sinh thái.
  • Recycling (/riˈsaɪklɪŋ/, danh từ): Tái chế.
  • Biodiversity (/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/, danh từ): Đa dạng sinh học.
  • Deforestation (/diˌfɔːrɪˈsteɪʃən/, danh từ): Phá rừng.
  • Greenhouse Effect (/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/, danh từ): Hiệu ứng nhà kính.
  • Renewable (/rɪˈnuːəbl/, tính từ): Có thể tái tạo.
  • Carbon Footprint (/ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/, danh từ): Dấu chân carbon.
  • Habitat (/ˈhæbɪtæt/, danh từ): Môi trường sống.
  • Ozone Layer (/ˈoʊzoʊn ˈleɪər/, danh từ): Tầng ozon.
  • Erosion (/ɪˈroʊʒən/, danh từ): Xói mòn.
  • Compost (/ˈkɑːmpoʊst/, danh từ): Phân hữu cơ.
  • Contamination (/kənˌtæmɪˈneɪʃən/, danh từ): Ô nhiễm.
  • Eco-friendly (/ˌiːkoʊ ˈfrɛndli/, tính từ): Thân thiện với môi trường.
  • Global Warming (/ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/, danh từ): Ấm lên toàn cầu.
  • Preservation (/ˌprɛzərˈveɪʃən/, danh từ): Bảo tồn.
  • Waste Management (/weɪst ˈmænɪdʒmənt/, danh từ): Quản lý chất thải.
  • Endangered (/ɪnˈdeɪndʒərd/, tính từ): Bị đe dọa tuyệt chủng.

Chủ đề du lịch/giao thông (Travel/Transport)

  • Itinerary (/aɪˈtɪnərɛri/, danh từ): Lịch trình du lịch.
  • Commute (/kəˈmjuːt/, danh từ): Di chuyển hàng ngày.
  • Destination (/ˌdɛstɪˈneɪʃən/, danh từ): Điểm đến.
  • Transit (/ˈtrænzɪt/, danh từ): Giao thông công cộng.
  • Luggage (/ˈlʌɡɪdʒ/, danh từ): Hành lý.
  • Visa (/ˈviːzə/, danh từ): Thị thực.
  • Expedition (/ɛkspɪˈdɪʃən/, danh từ): Chuyến thám hiểm.
  • Fare (/fɛr/, danh từ): Vé xe.
  • Jet Lag (/dʒɛt læɡ/, danh từ): Mệt mỏi do lệch múi giờ.
  • Infrastructure (/ˈɪnfrəstrʌktʃər/, danh từ): Hạ tầng.
  • Pilgrimage (/ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/, danh từ): Chuyến hành hương.
  • Congestion (/kənˈdʒɛstʃən/, danh từ): Ùn tắc.
  • Eco-tourism (/ˌiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/, danh từ): Du lịch sinh thái.
  • Layover (/ˈleɪoʊvər/, danh từ): Thời gian chờ chuyển chuyến.
  • Freight (/freɪt/, danh từ): Vận chuyển hàng hóa.
  • Mobility (/moʊˈbɪləti/, danh từ): Khả năng di chuyển.
  • Passport (/ˈpæspɔːrt/, danh từ): Hộ chiếu.
  • Route (/ruːt/, danh từ): Lộ trình.
  • Sustainable (/səˈsteɪnəbl/, tính từ): Bền vững.
  • Voyage (/ˈvɔɪɪdʒ/, danh từ): Chuyến đi biển.

Chủ đề con người (People)

  • Trait (/treɪt/, danh từ): Đặc điểm tính cách.
  • Acquaintance (/əˈkweɪntəns/, danh từ): Người quen.
  • Charisma (/kəˈrɪzmə/, danh từ): Sức hút cá nhân.
  • Empathy (/ˈɛmpəθi/, danh từ): Sự đồng cảm.
  • Reputation (/ˌrɛpjəˈteɪʃən/, danh từ): Danh tiếng.
  • Demeanor (/dɪˈmiːnər/, danh từ): Phong thái.
  • Integrity (/ɪnˈtɛɡrəti/, danh từ): Liêm chính.
  • Ambitious (/æmˈbɪʃəs/, tính từ): Tham vọng.
  • Resilient (/rɪˈzɪliənt/, tính từ): Bền bỉ.
  • Sociable (/ˈsoʊʃəbl/, tính từ): Thân thiện.
  • Introvert (/ˈɪntroʊvɜːrt/, danh từ): Người hướng nội.
  • Extrovert (/ˈɛkstroʊvɜːrt/, danh từ): Người hướng ngoại.
  • Altruistic (/ˌæltruˈɪstɪk/, tính từ): Vị tha.
  • Cynical (/ˈsɪnɪkl/, tính từ): Hoài nghi.
  • Charismatic (/ˌkærɪzˈmætɪk/, tính từ): Có sức hút.
  • Diligent (/ˈdɪlɪdʒənt/, tính từ): Siêng năng.
  • Eccentric (/ɪkˈsɛntrɪk/, tính từ): Kỳ quặc.
  • Humble (/ˈhʌmbl/, tính từ): Khiêm tốn.
  • Optimistic (/ˌɑːptɪˈmɪstɪk/, tính từ): Lạc quan.
  • Pessimistic (/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/, tính từ): Bi quan.

Chủ đề thực phẩm và đồ uống (Food and Drink)

  • Cuisine (/kwɪˈziːn/, danh từ): Ẩm thực.
  • Ingredient (/ɪnˈɡriːdiənt/, danh từ): Nguyên liệu.
  • Beverage (/ˈbɛvərɪdʒ/, danh từ): Đồ uống.
  • Appetizer (/ˈæpɪtaɪzər/, danh từ): Món khai vị.
  • Portion (/ˈpɔːrʃən/, danh từ): Phần ăn.
  • Gourmet (/ˈɡʊrmeɪ/, tính từ): Cao cấp, ngon miệng.
  • Nutritional (/nuˈtrɪʃənl/, tính từ): Có giá trị dinh dưỡng.
  • Savory (/ˈseɪvəri/, tính từ): Mặn miệng.
  • Fermented (/fərˈmɛntɪd/, tính từ): Lên men.
  • Organic (/ɔːrˈɡænɪk/, tính từ): Hữu cơ.
  • Culinary (/ˈkʌlɪneri/, tính từ): Liên quan đến nấu ăn.
  • Palate (/ˈpælɪt/, danh từ): Vị giác.
  • Infusion (/ɪnˈfjuːʒən/, danh từ): Sự ngấm.
  • Garnish (/ˈɡɑːrnɪʃ/, danh từ): Trang trí món ăn.
  • Preservative (/prɪˈzɜːrvətɪv/, danh từ): Chất bảo quản.
  • Dehydrated (/diˈhaɪdreɪtɪd/, tính từ): Khử nước.
  • Fusion (/ˈfjuːʒən/, danh từ): Kết hợp ẩm thực.
  • Savor (/ˈseɪvər/, động từ): Thưởng thức.
  • Additive (/ˈædɪtɪv/, danh từ): Chất phụ gia.
  • Hydration (/haɪˈdreɪʃən/, danh từ): Sự hydrat hóa.

Chủ đề truyền thông (Media)

  • Broadcast (/ˈbrɔːdkæst/, danh từ): Phát sóng.
  • Journalism (/ˈdʒɜːrnəlɪzəm/, danh từ): Báo chí.
  • Coverage (/ˈkʌvərɪdʒ/, danh từ): Sự đưa tin.
  • Stream (/striːm/, động từ): Truyền trực tuyến.
  • Advertisement (/ˌædvərˈtaɪzmənt/, danh từ): Quảng cáo.
  • Censorship (/ˈsɛnsərʃɪp/, danh từ): Kiểm duyệt.
  • Tabloid (/ˈtæblɔɪd/, danh từ): Báo lá cải.
  • Editorial (/ˌɛdɪˈtɔːriəl/, danh từ): Bài xã luận.
  • Podcast (/ˈpɑːdkæst/, danh từ): Chương trình âm thanh.
  • Viral (/ˈvaɪrəl/, tính từ): Lan truyền nhanh.
  • Bias (/ˈbaɪəs/, danh từ): Thiên kiến.
  • Infotainment (/ˌɪnfoʊˈteɪnmənt/, danh từ): Thông tin giải trí.
  • Subscription (/səbˈskrɪpʃən/, danh từ): Đăng ký.
  • Multimedia (/ˌmʌltiˈmiːdiə/, tính từ): Đa phương tiện.
  • Propaganda (/ˌprɑːpəˈɡændə/, danh từ): Tuyên truyền.
  • Satire (/ˈsætaɪər/, danh từ): Châm biếm.
  • Anchor (/ˈæŋkər/, danh từ): Người dẫn chương trình.
  • Footage (/ˈfʊtɪdʒ/, danh từ): Đoạn phim.
  • Sensationalism (/sɛnˈseɪʃənəlɪzəm/, danh từ): Giật gân.
  • Digital Media (/ˈdɪdʒɪtl ˈmiːdiə/, danh từ): Truyền thông kỹ thuật số.

Chủ đề pháp luật (Law)

  • Legislation (/ˌlɛdʒɪˈsleɪʃən/, danh từ): Luật pháp.
  • Jurisdiction (/ˌdʒʊrɪsˈdɪkʃən/, danh từ): Thẩm quyền.
  • Verdict (/ˈvɜːrdɪkt/, danh từ): Phán quyết.
  • Regulation (/ˌrɛɡjəˈleɪʃən/, danh từ): Quy định.
  • Offense (/əˈfɛns/, danh từ): Hành vi phạm tội.
  • Litigation (/ˌlɪtɪˈɡeɪʃən/, danh từ): Tranh tụng.
  • Precedent (/ˈprɛsɪdənt/, danh từ): Tiền lệ.
  • Indictment (/ɪnˈdaɪtmənt/, danh từ): Bản cáo trạng.
  • Bail (/beɪl/, danh từ): Tiền bảo lãnh.
  • Statute (/ˈstætʃuːt/, danh từ): Đạo luật.
  • Arbitration (/ˌɑːrbɪˈtreɪʃən/, danh từ): Trọng tài.
  • Felony (/ˈfɛləni/, danh từ): Tội trọng.
  • Misdemeanor (/ˌmɪsdɪˈmiːnər/, danh từ): Tội nhẹ.
  • Testimony (/ˈtɛstɪmoʊni/, danh từ): Lời khai.
  • Appeal (/əˈpiːl/, danh từ): Kháng cáo.
  • Contract (/ˈkɑːntrækt/, danh từ): Hợp đồng.
  • Liability (/ˌlaɪəˈbɪləti/, danh từ): Trách nhiệm pháp lý.
  • Sovereign (/ˈsɑːvrɪn/, tính từ): Có chủ quyền.
  • Injunction (/ɪnˈdʒʌŋkʃən/, danh từ): Lệnh cấm.
  • Probate (/ˈproʊbeɪt/, danh từ): Xử lý di chúc.

chủ đề từ vựng trình độ tiếng anh b2

Nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh B2

Giáo trình học từ vựng tiếng Anh B2

  • English Vocabulary in Use (Upper-Intermediate) của Cambridge: Cung cấp từ vựng thực tiễn với bài tập đa dạng, lý tưởng cho chuẩn IELTS.
  • Oxford Word Skills (Advanced): Tập trung vào từ vựng theo chủ đề, hỗ trợ kỹ năng Reading và Writing.
  • Destination B2: Grammar and Vocabulary: Giáo trình toàn diện cho B2, tích hợp từ vựng IELTS với ngữ pháp.

Trang web học từ vựng tiếng Anh B2

  • Quizlet: Flashcards từ vựng B2 theo chủ đề, với chế độ học tương tác và kiểm tra.
  • BBC Learning English: Bài học miễn phí về từ vựng theo ngữ cảnh, kèm audio và video chuẩn IELTS.
  • Smartcom English: Nền tảng trực tuyến với khóa học từ vựng B2 cá nhân hóa, sử dụng AI để theo dõi tiến độ.

Xem thêm: Học IELTS Miễn Phí [ Top Web Và App Phổ Biến ]

tài liệu học từ vựng tiếng anh b2

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh B2 hiệu quả

Cá nhân hoá cách học và lộ trình học

  • Đặt mục tiêu cụ thể: Xác định bạn học để thi IELTS hay giao tiếp công việc, sau đó chọn chủ đề ưu tiên (ví dụ: 20 từ/ngày cho Speaking).
  • Sử dụng Spaced Repetition: Ôn từ vựng định kỳ qua ứng dụng như Anki để củng cố trí nhớ dài hạn.
  • Áp dụng thực tế: Sử dụng từ mới trong viết nhật ký hoặc hội thoại hàng ngày để tăng sự tự tin.

Smartcom IELTS Bot – Giáo viên IELTS AI 24 /7

Smartcom IELTS-bot là một nền tảng luyện thi IELTS ứng dụng công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI), đặc biệt là Generative AI (AI Tạo sinh) và được huấn luyện trên Dữ liệu lớn (Big Data), do Smartcom English phát triển. Bạn có thể sử dụng nền tảng này để luyện nói tiếng Anh IELTS đồng thời củng cố vựng đồng thời nền tàng để xuất cải tiến câu trả lời của bạn sau cho hay hơn, tự nhiên hơn, từ vựng tốt hơn,…. 

Dưới đây là các thông tin chi tiết về ứng dụng này:

1. Bản chất và mục tiêu

  • Bản chất: Là một nền tảng “siêu thầy giáo” dạy tiếng Anh/luyện thi IELTS, tích hợp AI để cá nhân hóa việc học.
  • Mục tiêu: Giúp học viên Việt Nam luyện thi IELTS với thời gian rút ngắn hơn, làm chủ tiếng Anh sâu hơn, thành thạo cả 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết), và đạt điểm thi thực tế cao hơn.

2. Các tính năng nổi bật ứng dụng AI

Smartcom IELTS-bot được thiết kế để hỗ trợ toàn diện cả 4 kỹ năng và quy trình học tập:

Kỹ năng Tính năng AI hỗ trợ
Học tập & Lộ trình Cá biệt hóa: Phân tích hành vi học tập để đưa ra lộ trình và bài tập phù hợp với trình độ, giúp người mất gốc dễ dàng bắt đầu.
Dự báo điểm số: Sau một thời gian học, AI có thể dự báo chính xác điểm số từng kỹ năng bạn có thể đạt được nếu đi thi ngay.
Điều chỉnh độ khó: Tự động nâng độ khó của bài tập (ví dụ: bài đọc) lên cấp độ cao hơn (đến 9.0) khi học viên tiến bộ.
Speaking & Listening Phân tích lỗi: Phân tích và chỉ ra các lỗi phát âm, ngữ pháp, từ vựng chi tiết.
Đề xuất bài tập: Đưa ra các bài tập luyện tập riêng biệt để khắc phục lỗi.
Writing Chấm điểm tự động: Hệ thống chấm Writing tự động, nhanh chóng, đưa ra band điểm sát với thực lực và nhận xét chi tiết theo 4 tiêu chí chính thức của IELTS.
Trợ lý Viết AI (AI Writing Assistant): Hỗ trợ tìm từ đồng nghĩa/trái nghĩa, đánh giá ngữ pháp nhanh, gợi ý viết lại câu hay hơn, hoặc cung cấp ý tưởng viết.
Từ vựng & Ngữ pháp Tối ưu từ vựng: Hỗ trợ tìm kiếm chùm từ vựng phổ biến cho từng chủ đề theo độ khó, giúp người học áp dụng từ mới ngay trong quá trình luyện đề.

Hình thức và phạm vi sử dụng

  • Hình thức: Nền tảng này có thể được truy cập qua trang web hoặc ứng dụng Smartcom AI.
  • Phạm vi:
    • Hiện tại, các học viên IELTS đang theo học tại Smartcom English đã được trải nghiệm Smartcom IELTS-bot trong các khóa học tích hợp AI của trung tâm (AI-powered courses).
    • Những người chưa phải là học viên có thể liên hệ đăng ký học thử tại các trung tâm đào tạo của Smartcom English.
  • Lợi ích khi học online với bot: Linh hoạt, chi phí thấp hơn so với trung tâm truyền thống, phù hợp với người bận rộn hoặc người học bị mất gốc.
  • Kết quả và Đánh giá: Nhờ ứng dụng công nghệ AI và phương pháp học tập tiên tiến (Hybrid Learning, Lớp học Đảo ngược), học  viên có thể luyện IELTS mọi lúc mọi nơi, cá biệt hóa lộ trình học cho từng học viên chinh phục band điển từ 6.5 – 8.0 IELTS. 

Tham khảo nguồn học uy tín có sẵn

Khám phá các nguồn như Cambridge English, British Council, hoặc trang web Smartcom English tại đây để tải tài liệu miễn phí. Kết hợp đọc sách, xem phim tiếng Anh để củng cố từ vựng một cách tự nhiên.

hướng dẫn học từ vựng tiếng anh b2

Tổng kết

Tóm lại, từ vựng tiếng Anh B2 là cấp độ nâng cao giúp bạn thảo luận các chủ đề phức tạp, tranh luận ý kiến và diễn đạt quan điểm chuyên sâu trong công việc, học tập. Bài viết đã tổng hợp danh sách từ vựng B2 theo chủ đề cùng chiến lược ghi nhớ thông minh, giúp bạn mở rộng vốn từ lên hơn 4.000 từ một cách hiệu quả. Để làm chủ từ vựng tiếng Anh B2 cùng hơn 4.500 từ vựng nâng cao và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học đột phá kết hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Framework” và “Jewish Learning Model,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ hệ thống flashcard cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã áp dụng từ vựng tiếng Anh B2 nào vào bài Speaking IELTS chưa? Hãy chia sẻ từ “khó nhằn” nhất của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua