Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Từ Vựng Trái Cây Tiếng Anh
Home » Từ Vựng Trái Cây Tiếng Anh

Từ Vựng Trái Cây Tiếng Anh

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

“Apple”, “banana”, “mango”… có thể bạn đã nghe những từ này rất nhiều lần, nhưng liệu bạn đã biết hết các từ vựng tiếng Anh trái cây? Và bạn có biết rằng, từ vựng về trái cây không chỉ đơn giản là để gọi tên, mà còn xuất hiện cực kỳ thường xuyên trong các bài nghe, đọc, giao tiếp và cả idioms?

Trong bài viết này, Smartcom sẽ giúp bạn khám phá trọn bộ từ vựng trái cây tiếng Anh thông dụng, dễ nhớ và ứng dụng cao, kèm theo các mẫu câu thực tế và thành ngữ thú vị. Dù bạn đang ôn thi IELTS, TOEIC hay chỉ đơn giản là muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh hằng ngày, đây sẽ là “rổ hoa quả tri thức” bạn không thể bỏ lỡ!

từ vựng trái cây tiếng anh

Trái cây tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, “trái cây” được gọi là “fruit” – danh từ không đếm được (uncountable noun) khi nói chung, nhưng có thể dùng dạng số nhiều “fruits” khi nói đến các loại trái cây khác nhau.

Ví dụ:

  • I love eating fruit every day.
  • There are many tropical fruits in Vietnam.

trái cây tiếng anh là gì

Các từ vựng về trái cây

Dưới đây là danh sách các từ vựng trái cây theo từng nhóm giúp bạn dễ nhớ và sử dụng hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây

  • Citrus /ˈsɪtrəs/: họ cam quýt
  • Berry /ˈbɛri/: họ quả mọng
  • Stone Fruit /stoʊn fruːt/: họ quả hạch (đào, mận, anh đào)
  • Pome /poʊm/: họ quả táo (táo, lê)
  • Tropical Fruits /ˈtrɑːpɪkəl fruːts/: họ trái cây nhiệt đới (dứa, chuối, xoài)
  • Nut Fruits /nʌt fruːts/: họ quả hạch cứng (óc chó, hạt dẻ)
  • Legumes /ˈlɛɡjuːmz/: họ quả đậu (đậu, đậu lăng, đậu xanh)

từ vựng tiếng anh về các loại trái cây

Từ vựng tiếng anh về các loại dưa

  • Watermelon /ˈwɔːtəmɛlən/: dưa hấu
  • Cantaloupe /ˈkæntəluːp/: dưa lưới
  • Honeydew melon /ˈhʌniduː ˈmelən/: dưa lê
  • Winter melon /ˈwɪntə ˈmelən/: bí đao
  • Bitter melon /ˈbɪtə ˈmelən/: mướp đắng (khổ qua)
  • Musk melon /mʌsk ˈmelən/: dưa bở
  • Snap melon /snæp ˈmelən/: dưa gang

từ vựng tiếng anh về các loại dưa

Từ vựng tiếng anh về các loại quả họ berry

  • Strawberry /ˈstrɔːbəri/: dâu tây
  • Blueberry /ˈbluːbəri/: việt quất
  • Raspberry /ˈrɑːzbəri/: mâm xôi đỏ
  • Blackberry /ˈblækbəri/: mâm xôi đen
  • Cranberry /ˈkrænbəri/: nam việt quất
  • Mulberry /ˈmʌlbəri/: dâu tằm

từ vựng tiếng anh về các loại quả berry

Từ vựng tiếng anh về các loại quả họ cam

  • Orange /ˈɒrɪndʒ/: cam
  • Tangerine /ˌtændʒəˈriːn/: quýt
  • Mandarin /ˈmændərɪn/: quýt (loại nhỏ, ngọt)
  • Lemon /ˈlemən/: chanh vàng
  • Lime /laɪm/: chanh xanh
  • Pomelo /ˈpɒmɪləʊ/: bưởi
  • Kumquat /ˈkʌmkwɒt/: quất

từ vựng tiếng anh về các loại quả họ cam

Từ vựng tiếng anh về các loại rau củ quả màu đỏ

  • Tomato /təˈmeɪtəʊ/: cà chua
  • Red bell pepper /red bel ˈpepə(r)/: ớt chuông đỏ
  • Red chili /red ˈtʃɪli/: ớt đỏ
  • Radish /ˈrædɪʃ/: củ cải đỏ
  • Red cabbage /red ˈkæbɪdʒ/: bắp cải tím
  • Beetroot /ˈbiːtruːt/: củ dền
  • Raspberry /ˈrɑːzbəri/: quả mâm xôi đỏ
  • Strawberry /ˈstrɔːbəri/: dâu tây
  • Cherry /ˈtʃeri/: anh đào
  • Pomegranate /ˈpɒmɪɡrænɪt/: lựu

từ vựng tiếng anh về các loại rau của quả màu đỏ

Từ vựng tiếng anh về các loại rau củ quả màu vàng

  • Banana /bəˈnɑːnə/: chuối
  • Lemon /ˈlemən/: chanh vàng
  • Yellow bell pepper /ˈjeləʊ bel ˈpepə(r)/: ớt chuông vàng
  • Corn /kɔːn/: ngô
  • Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/: bí ngô
  • Yellow squash /ˈjeləʊ skwɒʃ/: bí vàng
  • Pineapple /ˈpaɪnæpl/: dứa
  • Mango /ˈmæŋɡəʊ/: xoài
  • Golden apple /ˈɡəʊldən ˈæpl/: táo vàng
  • Yellow pear /ˈjeləʊ peə(r)/: lê vàng
  • Passion fruit /ˈpæʃn fruːt/: chanh leo (ruột vàng)

từ vựng tiếng anh về các loại rau củ quả màu vàng

Những thành ngữ về các loại trái cây thông dụng

1. Go bananas: phát điên, cực kỳ phấn khích

 → The crowd went bananas when the band started playing.

2. The apple of one’s eye: người được yêu quý nhất

 → Her little daughter is the apple of her eye.

3. A bad apple: kẻ gây rối, làm ảnh hưởng người khác

 → One bad apple can spoil the whole group.

4. Peachy: rất tốt, tuyệt vời

→ Everything is just peachy now!

5. Compare apples and oranges: so sánh hai thứ không liên quan

 → You can’t compare living in the city with living in the countryside. It’s like comparing apples and oranges.

6. Cherry-pick: chọn lựa kỹ càng

 → They cherry-picked the best players for the team.

7. Sour grapes: thái độ ghen tị khi không có được điều gì

 → He said the job wasn’t good enough for him, but I think it’s just sour grapes.

những thành ngữ về các loại trái cây

Mẫu câu sử dụng từ vựng về trái cây trong tiếng Anh

I love starting my day with a bowl of fresh strawberries and bananas.

(Tôi thích bắt đầu ngày mới với một bát dâu tây và chuối.)

Do you prefer green apples or red ones?

(Bạn thích táo xanh hay táo đỏ?)

Lemons are sour, but they make a great addition to drinks.

 (Mặc dù chanh thì chua, nhưng lại rất hợp để pha đồ uống.)

Pineapples are sweet and juicy, perfect for summer.

 (Dứa ngọt và mọng nước, rất hợp cho mùa hè.)

She picked some ripe mangoes from the tree.

(Cô ấy hái vài quả xoài chín từ trên cây.)

mẫu câu sử dụng từ vựng về trái cây

Kết luận

Bạn có muốn làm bài IELTS trở nên sinh động chỉ bằng cách nắm vững từ vựng trái cây tiếng anh? Hàng ngàn học sinh lớp 12 tại Hà Nội đang gặp khó khăn vì thiếu từ vựng phong phú, khiến bài Writing và Speaking kém ấn tượng trước giám khảo. Hãy tưởng tượng bạn tự tin sử dụng từ vựng trái cây tiếng anh và các cụm từ học thuật khác một cách linh hoạt, đạt band 7.0+ với Khóa IELTS Advanced của Smartcom English! Học cùng chuyên gia IELTS 8.0+, tận hưởng phương pháp Flipped Learning độc quyền và lộ trình cá nhân hóa, bạn sẽ làm chủ từ vựng chỉ trong 6 tháng. Đăng ký ngay hôm nay tại Smartcom để nhận ưu đãi 20% học phí và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS, mở ra cánh cửa đại học top đầu hoặc du học!