Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Từ Vựng Về Môi Trường
Home » Từ Vựng Về Môi Trường

Từ Vựng Về Môi Trường

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Chủ đề môi trường (Environment) luôn xuất hiện trong các bài thi Speaking và Writing, đặc biệt là IELTS. Muốn ghi điểm trọn vẹn, bạn cần có vốn từ vựng thật chất lượng! Bài viết này tổng hợp từ vựng về môi trường theo nhóm, dễ nhớ, có phiên âm – kèm mẫu câu, thành ngữ và ví dụ thực tế.

Vừa mở rộng vốn từ, vừa nâng cao ý thức sống xanh – học là “chất”, bảo vệ môi trường là “thật”!

từ vựng về môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề môi trường

Các danh từ thông thường trong tiếng Anh về chủ đề môi trường

  • Pollution /pəˈluːʃən/: ô nhiễm
  • Waste /weɪst/: chất thải
  • Recycling /ˌriːˈsaɪklɪŋ/: tái chế
  • Greenhouse gas /ˈɡriːnhaʊs ˌɡæs/: khí nhà kính
  • Deforestation /diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/: phá rừng
  • Fossil fuels /ˈfɒsl fjuːəlz/: nhiên liệu hóa thạch
  • Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/: hệ sinh thái
  • Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
  • Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/: đa dạng sinh học
  • Landfill /ˈlændfɪl/: bãi rác
  • Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzɑːstə/: thiên tai
  • Acid rain /ˌæsɪd ˈreɪn/: mưa axit
  • Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/: tính bền vững

danh từ thông thường trong tiếng anh về môi trường

Các tính từ hữu ích về chủ đề môi trường trong tiếng Anh

  • Eco-friendly /ˌiːkəʊˈfrendli/: thân thiện với môi trường
  • Sustainable /səˈsteɪnəbl/: bền vững
  • Renewable /rɪˈnjuːəbl/: có thể tái tạo
  • Toxic /ˈtɒksɪk/: độc hại
  • Harmful /ˈhɑːmfəl/: có hại
  • Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/: có thể phân huỷ sinh học
  • Green /ɡriːn/: xanh (sạch, thân thiện)
  • Organic /ɔːˈɡænɪk/: hữu cơ
  • Contaminated /kənˈtæmɪneɪtɪd/: bị ô nhiễm
  • Endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/: bị đe doạ tuyệt chủng
  • Extinct /ɪkˈstɪŋkt/: tuyệt chủng
  • Uninhabitable /ˌʌnɪnˈhæbɪtəbl/: không thể ở được

tính từ hữu ích trong tiếng anh về môi trường

Các động từ thường gặp về chủ đề môi trường trong tiếng Anh

  • Reduce /rɪˈdjuːs/: giảm
  • Reuse /ˌriːˈjuːz/: tái sử dụng
  • Recycle /ˌriːˈsaɪkl/: tái chế
  • Conserve /kənˈsɜːv/: bảo tồn
  • Protect /prəˈtekt/: bảo vệ
  • Pollute /pəˈluːt/: gây ô nhiễm
  • Emit /ɪˈmɪt/: thải ra
  • Compost /ˈkɒmpɒst/: ủ phân hữu cơ
  • Decompose /ˌdiːkəmˈpəʊz/: phân huỷ
  • Contaminate /kənˈtæmɪneɪt/: làm ô nhiễm
  • Preserve /prɪˈzɜːv/: gìn giữ
  • Exploit /ɪkˈsplɔɪt/: khai thác
  • Ban /bæn/: cấm

động từ thường gặp trong tiếng anh về môi trường

Các cụm từ thường dùng về chủ đề Môi trường

  • Global warming: sự nóng lên toàn cầu
  • Climate crisis: khủng hoảng khí hậu
  • Carbon footprint: dấu chân carbon
  • Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
  • Waste management: quản lý rác thải
  • Renewable energy sources: nguồn năng lượng tái tạo
  • Environmental degradation: suy thoái môi trường
  • Zero-waste lifestyle: lối sống không rác thải
  • Single-use plastic: nhựa dùng một lần
  • Sustainable development: phát triển bền vững
  • Air quality index: chỉ số chất lượng không khí
  • Eco-conscious behavior: hành vi có ý thức môi trường

các cụm từ thường dùng về chủ đề môi trường

Các câu khẩu hiệu tiếng Anh về bảo vệ môi trường 

  • “There is no Planet B.” – Không có hành tinh nào để thay thế!
  • “Reduce, Reuse, Recycle.” – Giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế
  • “Go green before the green goes.” – Hãy sống xanh trước khi màu xanh biến mất
  • “Be part of the solution, not the pollution.” – Hãy là một phần của giải pháp, không phải vấn đề
  • “Act now for a better tomorrow.” – Hành động ngay hôm nay để có một ngày mai tốt đẹp hơn
  • “Say no to plastic bags.” – Hãy nói không với túi ni-lông
  • “Save water, save life.” – Tiết kiệm nước là cứu lấy sự sống

các câu khẩu hiệu tiếng anh về bảo vệ môi trường

Mẫu câu hỏi và câu trả lời có các từ vựng về Môi trường 

What do you often do to protect the environment?

Sample Answer:

Well, I try to live an eco-friendly lifestyle. I always reuse shopping bags, recycle plastic bottles, and save electricity by turning off lights when not in use. I also avoid using single-use plastics and prefer biodegradable products. These might seem like small actions, but I believe they can make a big difference if everyone does the same.

What do you think about the environmental problems in your city?

Honestly, environmental issues are getting worse in my city. Air pollution is a serious concern due to heavy traffic and industrial activities. We also have problems with waste management, as many people still litter in public places. I think the government should invest more in public transportation and run campaigns to raise eco-consciousness among citizens.

Have you ever taken part in volunteer activities to protect our environment?

Yes, I have! Last year, I joined a beach clean-up campaign in my hometown. We collected lots of plastic waste and spread awareness about the harmful effects of ocean pollution. It was a meaningful experience that made me realize how important it is to take action and protect our planet.

Tổng kết

Bạn có muốn bài IELTS của mình nổi bật với từ vựng về môi trường sắc sảo, ghi điểm tuyệt đối trước giám khảo? Hàng ngàn học sinh lớp 12 tại Hà Nội đang gặp khó khăn vì thiếu từ vựng chuyên sâu, khiến bài Writing và Speaking không đủ sức thuyết phục. Hãy tưởng tượng bạn tự tin sử dụng từ vựng về môi trường một cách linh hoạt, đạt band 7.0+ với Khóa IELTS Advanced của Smartcom English! Học cùng chuyên gia IELTS 8.0+, tận hưởng phương pháp Flipped Learning độc quyền và lộ trình cá nhân hóa, bạn sẽ làm chủ từ vựng học thuật chỉ trong 6 tháng. Đăng ký ngay hôm nay tại Smartcom để nhận ưu đãi 20% học phí và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS, mở ra cánh cửa đại học top đầu hoặc du học!