Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Từ Vựng Về Thời Tiết
Home » Từ Vựng Về Thời Tiết

Từ Vựng Về Thời Tiết

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Thời tiết (Weather) luôn là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày – từ những cuộc trò chuyện xã giao đến bài thi IELTS Speaking. Dù bạn đang học tiếng Anh giao tiếp hay ôn thi học thuật, từ vựng thời tiết chắc chắn là phần không thể thiếu.

Bạn có từng gặp khó khăn khi muốn mô tả “trời âm u”, “nắng như thiêu đốt”, hay “mưa phùn cả ngày” bằng tiếng Anh? Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ:

  • Từ vựng về thời tiết kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt
  • Thành ngữ, mẫu câu chuẩn bản ngữ có ví dụ dễ hiểu
  • Những câu hỏi thường gặp về thời tiết và cách trả lời 

Dù bạn là người mới bắt đầu hay đang luyện thi IELTS, hãy lưu ngay bài viết này bởi đây sẽ là “từ điển mini” giúp bạn giao tiếp tự nhiên và ghi điểm tuyệt đối với giám khảo!

từ vựng về thời tiết

Dự báo thời tiết tiếng Anh là gì

Dự báo thời tiết trong tiếng Anh là weather forecast. Đây là cụm từ phổ biến được dùng để nói về những dự đoán về thời tiết trong tương lai.

Ví dụ: According to the weather forecast, it will rain tomorrow.

dự báo thời tiết tiếng anh là gì

Từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh thường xuyên được sử dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – tình trạng thời tiết

  • Sunny /ˈsʌni/: nắng
  • Cloudy /ˈklaʊdi/: nhiều mây
  • Rainy /ˈreɪni/: mưa
  • Stormy /ˈstɔːrmi/: giông bão
  • Windy /ˈwɪndi/: nhiều gió
  • Snowy /ˈsnoʊi/: có tuyết
  • Foggy /ˈfɑːɡi/: sương mù
  • Humid /ˈhjuːmɪd/: ẩm ướt

từ vựng tiếng anh về tình trạng thời tiết

Từ vựng thời tiết – nhiệt độ

  • Hot /hɑːt/: nóng
  • Warm /wɔːrm/: ấm
  • Cool /kuːl/: mát
  • Cold /koʊld/: lạnh
  • Freezing /ˈfriːzɪŋ/: rét buốt
  • Chilly /ˈtʃɪli/: se lạnh

Các từ vựng về thời tiết – hiện tượng thời tiết

  • Rainbow /ˈreɪnboʊ/: cầu vồng
  • Thunder /ˈθʌndər/: sấm
  • Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/: tia chớp
  • Breeze /briːz/: gió nhẹ
  • Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh
  • Drought /draʊt/: hạn hán
  • Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/: vòi rồng
  • Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/: bão lớn (dùng cho khu vực Đại Tây Dương)
  • Typhoon /taɪˈfuːn/: bão lớn (dùng cho khu vực châu Á)

từ vựng tiếng anh về hiện tượng thời tiết

Từ vựng về thời tiết tiếng Anh – lượng mưa

  • Light rain /laɪt reɪn/: mưa nhẹ
  • Heavy rain /ˈhevi reɪn/: mưa to
  • Shower /ˈʃaʊər/: mưa rào
  • Downpour /ˈdaʊnpɔːr/: mưa lớn
  • Rainfall /ˈreɪnfɔːl/: lượng mưa

từ vựng tiếng anh về lượng mưa

Thành ngữ sử dụng từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh

Under the weather: Cảm thấy không khỏe

Example: I didn’t go to work today because I was feeling under the weather.

Storm in a teacup: Chuyện bé xé ra to

Example: Don’t worry about their argument. It’s just a storm in a teacup.

Rain or shine: Bất kể thời tiết ra sao

Example: I go jogging every morning, rain or shine.

Break the ice: Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu

Example: Talking about the weather is a great way to break the ice in small talk.

thành ngữ sử dụng từ vựng về thời tiết

Một số mẫu câu phổ biến sử dụng từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh

Mẫu câu hỏi về thời tiết

  • What’s the weather usually like in your country?
  • What kind of weather do you like the most?
  •  How does the weather affect your mood?

Mẫu câu trả lời về thời tiết

  • Vietnam has a tropical climate, so it’s often hot and humid. In the north, we experience all four seasons, while the south tends to be warm year-round. Personally, I enjoy spring because the weather is mild and pleasant.
  • I prefer cool and sunny weather because it makes me feel energetic. I don’t enjoy rainy days as they make me feel a bit gloomy and tired.
  • The weather definitely affects my mood. When it’s sunny, I feel more positive and productive. But when it rains or it’s too cloudy, I often feel sleepy and less motivated.

Bạn có đang lo lắng vì thiếu từ vựng về thời tiết, khiến bài IELTS Writing và Speaking của bạn đơn điệu và khó đạt band 5.5+? Hãy tưởng tượng bạn tiếp tục lặp lại những từ quen thuộc, trong khi bạn bè tự tin sử dụng từ vựng học thuật đa dạng, đạt band 7.0+ để chạm đến giấc mơ đại học top đầu hoặc du học – chỉ vì bạn không hành động sớm! Đừng để điều đó xảy ra! Khóa IELTS Advanced của Smartcom English chính là giải pháp, giúp bạn làm chủ từ vựng về thời tiết và các cụm từ học thuật khác, nâng cao kỹ năng Writing, Speaking với phương pháp Flipped Learning độc quyền. Học cùng chuyên gia IELTS 8.0+ và được hỗ trợ 24/7, hàng trăm học viên đã đạt band cao chỉ sau 6 tháng. Đăng ký ngay hôm nay tại Smartcom để biến bài thi IELTS thành kiệt tác và mở ra tương lai rực rỡ!