Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Từ “understand là gì” thực sự gây khó khăn khi bạn mới học tiếng Anh, phải không?
Không nắm rõ “understand là gì” có thể khiến bạn lúng túng trong giao tiếp hoặc đọc hiểu tài liệu. Nhưng hóa ra, việc hiểu đầy đủ “understand là gì” không khó như bạn nghĩ. Những gì bạn cần là một hướng dẫn đơn giản, dễ áp dụng.
Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích cụ thể “understand là gì”, từ định nghĩa, cách dùng, đến các ví dụ thực tế, giúp bạn:
- Nắm rõ nghĩa của “understand” trong mọi ngữ cảnh.
- Sử dụng “understand” tự tin trong nói và viết.
- Tránh lỗi sai phổ biến khi dùng từ này.
Nếu bạn muốn thành thạo “understand là gì” và nâng cao kỹ năng tiếng Anh nhanh chóng, tất cả những gì bạn phải làm là đọc tiếp bài viết này!
Understand là gì?
“Understand” là một động từ tiếng Anh (verb) mang nghĩa chính là hiểu, thấu hiểu hoặc nhận thức. Nó được dùng để diễn tả việc nắm bắt ý nghĩa, lý do, hoặc tình huống nào đó. Ví dụ:
- I understand your problem. (Tôi hiểu vấn đề của bạn.)
Động từ này thường dùng ở thì hiện tại đơn (understand), quá khứ (understood), và phân từ quá khứ (understood). Nó có thể dùng ở dạng chủ động hoặc bị động (be understood).
Understand To V hay Ving?
“Understand” có thể đi với cả to V (infinitive) và V-ing (gerund), nhưng ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Quy tắc chung:
- To V thường chỉ việc hiểu về một hành động cụ thể hoặc mục đích.
- V-ing thường chỉ việc hiểu về quá trình hoặc hành động đang diễn ra.
Dưới đây là phân tích chi tiết.
Understand To V
Cấu trúc này dùng khi “understand” theo sau bởi động từ nguyên mẫu (to + V), thường nhấn mạnh việc hiểu về một hành động cụ thể, kế hoạch hoặc lý do.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Subject + understand + to + V
Ví dụ:
- I understand to finish the project by Friday. (Tôi hiểu rằng cần hoàn thành dự án trước thứ Sáu – nhấn mạnh mục đích.)
- She doesn’t understand to speak English fluently. (Cô ấy không hiểu cách nói tiếng Anh lưu loát.)
Lưu ý: Cấu trúc này ít phổ biến hơn so với V-ing, và thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi có mệnh đề that.
Understand Ving
Cấu trúc này phổ biến hơn, dùng khi “understand” theo sau bởi danh động từ (V-ing), chỉ việc hiểu về một hoạt động, quá trình hoặc tình huống đang diễn ra.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Subject + understand + V-ing
Ví dụ:
- I understand working hard pays off. (Tôi hiểu rằng làm việc chăm chỉ sẽ có kết quả.)
- He doesn’t understand living alone. (Anh ấy không hiểu việc sống một mình.)
Lưu ý: V-ing thường mang tính trừu tượng, nhấn mạnh trải nghiệm.
Understand + gì?
“Understand” có thể kết hợp với nhiều loại từ/cụm từ khác nhau để mở rộng ý nghĩa. Dưới đây là các cách dùng phổ biến.
Understand + Mệnh Đề (That-Clause)
Dùng để diễn tả việc hiểu một ý tưởng hoặc sự thật cụ thể, thường bắt đầu bằng “that”.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Subject + understand + (that) + clause
Ví dụ:
- I understand that you are tired. (Tôi hiểu rằng bạn mệt mỏi.)
- We understand that the meeting is canceled. (Chúng tôi hiểu rằng cuộc họp bị hủy.)
“That” có thể lược bỏ trong văn nói.
Understand + How/What/Where/Why
Dùng với các từ nghi vấn để hỏi hoặc diễn tả cách hiểu về phương pháp, nội dung, vị trí hoặc lý do.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Subject + understand + how/what/where/why + clause
Ví dụ:
- Do you understand how to use this app? (Bạn hiểu cách sử dụng ứng dụng này không?)
- I understand what you mean. (Tôi hiểu ý bạn.)
- She understands where the problem lies. (Cô ấy hiểu vấn đề nằm ở đâu.)
- He doesn’t understand why she left. (Anh ấy không hiểu tại sao cô ấy rời đi.)
Understand + Động Từ Nguyên Mẫu (Infinitive)
Tương tự phần “Understand to V” ở trên, dùng để chỉ mục đích hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ:
- I understand him to be honest. (Tôi hiểu anh ấy là người trung thực – dạng trang trọng.)
Understand + Danh Động Từ (Gerund)
Tương tự “Understand V-ing”, nhấn mạnh quá trình.
Ví dụ:
- They understand traveling abroad. (Họ hiểu việc du lịch nước ngoài.)
Understand + Trạng Từ (Adverb)
Ít phổ biến, nhưng dùng để bổ nghĩa mức độ hiểu (ví dụ: fully, clearly).
Cấu trúc:
Cấu trúc: Subject + understand + adverb
Ví dụ:
- I fully understand your decision. (Tôi hoàn toàn hiểu quyết định của bạn.)
- She clearly understands the rules. (Cô ấy rõ ràng hiểu quy tắc.)
Understand đi với giới từ gì?
“Understand” thường không cần giới từ trực tiếp, nhưng khi kết hợp với danh từ hoặc cụm từ, nó đi với các giới từ sau để chỉ chủ đề hoặc ngữ cảnh.
Understand About
Dùng để chỉ việc hiểu về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Understand + about + noun/phrase
Ví dụ:
- I don’t understand about quantum physics. (Tôi không hiểu về vật lý lượng tử.)
- Tell me more so I can understand about your culture. (Kể thêm để tôi hiểu về văn hóa của bạn.)
Understand Of
Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, chỉ sự hiểu biết về bản chất hoặc khái niệm trừu tượng.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Understand + of + noun
Ví dụ:
- He has little understanding of art. (Anh ấy ít hiểu biết về nghệ thuật – lưu ý: thường dùng “understanding of”.)
- We need a better understand of the risks. (Chúng ta cần hiểu rõ hơn về rủi ro.)
Understand In
Ít phổ biến, dùng để chỉ ngữ cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể (thường với “context”).
Cấu trúc:
Cấu trúc: Understand + in + context/noun
Ví dụ:
- I understand it in a different way. (Tôi hiểu nó theo cách khác.)
- Understand the law in its historical context. (Hiểu luật pháp trong bối cảnh lịch sử của nó.)
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với understand
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
- Comprehend: Hiểu sâu sắc (thường trang trọng hơn). Ví dụ: I comprehend the theory.
- Grasp: Nắm bắt nhanh. Ví dụ: She grasped the idea immediately.
- Realize: Nhận ra. Ví dụ: I realized the truth.
- Get: Hiểu (thông tục). Ví dụ: Do you get what I mean?
- See: Thấy và hiểu. Ví dụ: I see your point.
Từ trái nghĩa (Antonyms)
- Misunderstand: Hiểu lầm. Ví dụ: You misunderstood my words.
- Confuse: Làm bối rối (không hiểu). Ví dụ: The instructions confused me.
- Ignore: Bỏ qua (không thèm hiểu). Ví dụ: He ignored the warning.
Bài tập với cấu trúc understand to V hay V-ing
Dưới đây là 5 bài tập để thực hành sự khác biệt giữa “understand to V” và “understand V-ing”. Hãy chọn dạng đúng và giải thích lý do (đáp án ở cuối).
- I don’t __________ (to finish/finishing) the report on time because of the deadline. (Chọn: understand to finish / understand finishing)
- She __________ (to learn/learning) a new language takes years of practice. (Chọn: understands to learn / understands learning)
- Do you __________ (to drive/driving) in heavy rain safely? (Chọn: understand to drive / understand driving)
- He finally __________ (to solve/solving) the puzzle after hours. (Chọn: understood to solve / understood solving)
- We need to __________ (to respect/respecting) cultural differences in business. (Chọn: understand to respect / understand respecting)
Đáp án và giải thích:
- understand finishing (Nhấn mạnh quá trình hoàn thành.)
- understands learning (Nhấn mạnh hoạt động học tập.)
- understand driving (Nhấn mạnh kỹ năng lái xe.)
- understood solving (Nhấn mạnh quá trình giải quyết.)
- understand respecting (Nhấn mạnh việc tôn trọng như một hoạt động.)
Tổng kết
Tóm lại, understand là gì đã được làm rõ: đây là động từ tiếng Anh mang nghĩa “hiểu,” “nắm được” hoặc “thấu hiểu,” dùng để diễn đạt sự tiếp nhận thông tin trong giao tiếp và học tập. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng understand cùng các thì và cụm từ liên quan, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh chính xác và sâu sắc hơn. Để thành thạo understand là gì cùng các động từ giao tiếp nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học đột phá kết hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Framework” và “Jewish Learning Model,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng understand để diễn tả sự thấu hiểu trong bài Speaking IELTS nào chưa? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác