Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có bao giờ lúng túng khi muốn kể về sở thích của mình bằng tiếng Anh mà không biết bắt đầu từ đâu?
Chắc chắn rồi, phải không?
Đừng lo, vì việc nói và viết về sở thích bằng tiếng Anh thật ra dễ hơn bạn nghĩ nhiều!
Chỉ cần nắm vững vài từ vựng, cấu trúc câu đơn giản và một chút hướng dẫn từ Smartcom English, bạn sẽ tự tin thể hiện bản thân như một pro!
Trong bài viết này, Smartcom sẽ bật mí cách viết về sở thích bằng tiếng Anh siêu dễ, từ từ vựng, cấu trúc câu đến các mẫu bài nói cực chất.
Hãy kéo xuống và khám phá ngay để biến sở thích của bạn thành những câu chuyện cuốn hút!
Từ vựng tiếng Anh về sở thích
Để viết hoặc nói về sở thích bằng tiếng Anh, từ vựng là nền tảng quan trọng. Dưới đây là danh sách từ vựng được phân loại theo các chủ đề sở thích phổ biến, mỗi mục gồm 7-10 từ, bao gồm từ vựng, phát âm, nghĩa và từ loại:
- Thể thao (Sports):
- Football /ˈfʊt.bɔːl/ – Bóng đá – Danh từ
- Basketball /ˈbæs.kɪt.bɔːl/ – Bóng rổ – Danh từ
- Swimming /ˈswɪm.ɪŋ/ – Bơi lội – Danh từ
- Jogging /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/ – Chạy bộ – Danh từ
- Tennis /ˈten.ɪs/ – Quần vợt – Danh từ
- Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ – Đạp xe – Danh từ
- Yoga /ˈjoʊ.ɡə/ – Yoga – Danh từ
- Hiking /ˈhaɪ.kɪŋ/ – Đi bộ đường dài – Danh từ
- Âm nhạc (Music):
- Pop music /pɒp ˈmjuː.zɪk/ – Nhạc pop – Danh từ
- Classical music /ˈklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/ – Nhạc cổ điển – Danh từ
- Play the guitar /pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/ – Chơi guitar – Cụm động từ
- Sing /sɪŋ/ – Hát – Động từ
- Piano /piˈæn.oʊ/ – Đàn piano – Danh từ
- Jazz /dʒæz/ – Nhạc jazz – Danh từ
- Concert /ˈkɒn.sərt/ – Buổi hòa nhạc – Danh từ
- Song /sɒŋ/ – Bài hát – Danh từ
- Du lịch (Travel):
- Explore /ɪkˈsplɔːr/ – Khám phá – Động từ
- Adventure /ədˈven.tʃər/ – Phiêu lưu – Danh từ
- Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ – Điểm đến – Danh từ
- Journey /ˈdʒɜːr.ni/ – Hành trình – Danh từ
- Sightseeing /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ – Tham quan – Danh từ
- Culture /ˈkʌl.tʃər/ – Văn hóa – Danh từ
- Trip /trɪp/ – Chuyến đi – Danh từ
- Backpack /ˈbæk.pæk/ – Ba lô – Danh từ
- Đọc sách (Reading):
- Novel /ˈnɒv.əl/ – Tiểu thuyết – Danh từ
- Biography /baɪˈɒɡ.rə.fi/ – Tiểu sử – Danh từ
- Fantasy /ˈfæn.tə.si/ – Kỳ ảo – Danh từ
- Fiction /ˈfɪk.ʃən/ – Tiểu thuyết hư cấu – Danh từ
- Poetry /ˈpoʊ.ɪ.tri/ – Thơ ca – Danh từ
- Magazine /ˌmæɡ.əˈziːn/ – Tạp chí – Danh từ
- Literature /ˈlɪt.ər.ə.tʃʊr/ – Văn học – Danh từ
- Story /ˈstɔː.ri/ – Câu chuyện – Danh từ
- Ăn uống/Nấu ăn (Cooking/Eating):
- Recipe /ˈres.ɪ.pi/ – Công thức nấu ăn – Danh từ
- Bake /beɪk/ – Nướng – Động từ
- Cuisine /kwɪˈziːn/ – Ẩm thực – Danh từ
- Cook /kʊk/ – Nấu ăn – Động từ
- Dish /dɪʃ/ – Món ăn – Danh từ
- Ingredient /ɪnˈɡriː.di.ənt/ – Nguyên liệu – Danh từ
- Flavor /ˈfleɪ.vər/ – Hương vị – Danh từ
- Grill /ɡrɪl/ – Nướng (trên vỉ) – Động từ
Hãy học thuộc các từ này, luyện phát âm chuẩn và sử dụng chúng trong câu để ghi nhớ lâu hơn. Bạn có thể dùng ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để ôn tập hiệu quả!
Cấu trúc câu tiếng Anh khi nói về sở thích thông dụng
Để diễn đạt sở thích một cách tự nhiên và chuyên nghiệp, việc sử dụng đúng cấu trúc câu là rất quan trọng. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến, được giải thích chi tiết và phân loại rõ ràng:
Câu hỏi về sở thích bằng tiếng Anh
Sử dụng các câu hỏi này để khuyến khích người khác chia sẻ về sở thích, tạo không khí thân thiện trong giao tiếp:
- What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?) – Câu hỏi mở, khuyến khích câu trả lời chi tiết.
- What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?) – Câu hỏi trực tiếp, ngắn gọn và dễ hiểu.
- Do you enjoy [activity]? (Bạn có thích [hoạt động] không?) – Câu hỏi yes/no, phù hợp với người mới học.
- Have you ever tried [activity]? (Bạn đã từng thử [hoạt động] chưa?) – Khuyến khích chia sẻ kinh nghiệm.
Lưu ý: Dùng ngữ điệu nhẹ nhàng và thân thiện để tạo sự thoải mái khi giao tiếp.
Nói về sở thích chung chung
Những cấu trúc cơ bản để giới thiệu sở thích của bạn:
- I like/enjoy + V-ing: I like swimming. (Tôi thích bơi lội.) – Đơn giản, phổ biến và dễ áp dụng.
- I am interested in + Noun/V-ing: I am interested in reading books. (Tôi quan tâm đến việc đọc sách.) – Thể hiện sự quan tâm sâu sắc.
- My hobby is + Noun/V-ing: My hobby is playing football. (Sở thích của tôi là chơi bóng đá.) – Dùng để giới thiệu sở thích chính.
- I spend time + V-ing: I spend time listening to music. (Tôi dành thời gian nghe nhạc.) – Nhấn mạnh việc dành thời gian cho sở thích.
Lưu ý: Sử dụng các cấu trúc luân phiên để tránh lặp từ và làm bài nói hoặc viết đa dạng hơn.
Nói về mức độ yêu thích
Để thể hiện mức độ yêu thích, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau để làm câu văn sinh động hơn:
- I am really into + Noun/V-ing: I am really into classical music. (Tôi rất mê nhạc cổ điển.) – Thể hiện sự đam mê cao.
- I love + Noun/V-ing: I love traveling to new places. (Tôi yêu việc du lịch đến những nơi mới.) – Bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ.
- I am fond of + Noun/V-ing: I am fond of cooking new dishes. (Tôi thích nấu các món ăn mới.) – Nhẹ nhàng, tự nhiên.
- I’m crazy about + Noun/V-ing: I’m crazy about hiking. (Tôi cực kỳ thích đi bộ đường dài.) – Thể hiện sự cuồng nhiệt.
Lưu ý: Kết hợp với trạng từ như “very”, “absolutely” hoặc “completely” để tăng cường độ.
Giải thích lý do yêu thích
Giải thích lý do làm bài viết hoặc bài nói thuyết phục và sâu sắc hơn:
- I like [activity] because it is + tính từ: I like reading because it is relaxing. (Tôi thích đọc sách vì nó thư giãn.) – Ngắn gọn, dễ dùng.
- The reason why I enjoy [activity] is that + mệnh đề: The reason why I enjoy jogging is that it keeps me healthy. (Lý do tôi thích chạy bộ là vì nó giúp tôi khỏe mạnh.) – Phù hợp để mở rộng ý.
- [Activity] helps me + động từ: Traveling helps me broaden my horizons. (Du lịch giúp tôi mở rộng tầm nhìn.) – Nhấn mạnh lợi ích.
Lưu ý: Sử dụng liên từ như “because”, “since” hoặc “as” để nối câu mượt mà.
Nói tần suất thực hiện sở thích
Thêm tần suất giúp người đọc hình dung rõ hơn về thói quen của bạn:
- I often + động từ: I often go hiking on weekends. (Tôi thường đi bộ đường dài vào cuối tuần.) – Thể hiện thói quen thường xuyên.
- I sometimes + động từ: I sometimes listen to pop music. (Thỉnh thoảng tôi nghe nhạc pop.) – Thể hiện tần suất không thường xuyên.
- Every + thời gian: Every evening, I read a book. (Mỗi tối, tôi đọc sách.) – Nhấn mạnh thói quen cố định.
- Once/Twice a [time]: I travel twice a year. (Tôi du lịch hai lần một năm.) – Chỉ tần suất cụ thể.
Lưu ý: Kết hợp với các cụm từ thời gian như “daily”, “weekly” hoặc “monthly” để câu văn chính xác hơn.
Dàn ý đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh
Viết một đoạn văn về sở thích cần có cấu trúc rõ ràng để đảm bảo tính logic và dễ hiểu. Dưới đây là dàn ý chi tiết giúp bạn xây dựng bài viết mạch lạc:
Mở bài
- Giới thiệu sở thích chính của bạn một cách ngắn gọn và thu hút.
- Nêu lý do tổng quát tại sao bạn chọn sở thích này hoặc nó quan trọng với bạn.
Ví dụ: “One of my favorite hobbies is reading books because it helps me relax and gain new knowledge from different perspectives.”
Lưu ý: Giữ phần mở bài ngắn gọn, hấp dẫn để thu hút sự chú ý của người đọc. ✨
Thân bài
- Mô tả chi tiết về sở thích: Bạn bắt đầu sở thích này từ khi nào? Bạn thực hiện nó như thế nào? Có kỷ niệm đặc biệt nào liên quan không?
- Nêu lý do yêu thích cụ thể: Sở thích này mang lại lợi ích gì về sức khỏe, tinh thần hoặc kỹ năng? Nó ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn ra sao?
- Kết hợp tần suất và mức độ yêu thích: Bạn thực hiện sở thích bao lâu một lần? Bạn yêu thích nó đến mức nào?
Ví dụ: “I started reading novels when I was a teenager, inspired by my school library. I enjoy it because it allows me to explore imaginary worlds and learn life lessons. I often read every evening for about an hour to unwind after a long day at work.”
Lưu ý: Sử dụng ví dụ cá nhân và từ vựng phong phú để thân bài sinh động và thuyết phục.
Kết bài
- Tóm tắt lại sở thích và cảm nhận chính của bạn về nó.
- Khuyến khích người đọc thử sở thích này hoặc chia sẻ lợi ích tổng quát của nó.
Ví dụ: “In conclusion, reading is a wonderful hobby that brings me endless joy and knowledge. I highly recommend it to everyone who wants to enrich their mind.”
Lưu ý: Kết bài nên ngắn gọn nhưng để lại ấn tượng tích cực, khuyến khích hành động.
Tham khảo các mẫu bài nói tiếng Anh về sở thích
Dưới đây là các mẫu bài nói chi tiết, được viết dưới dạng đoạn văn ngắn để bạn có thể luyện tập nói hoặc viết. Mỗi mẫu bao gồm phần mở bài, thân bài và kết luận, sử dụng từ vựng và cấu trúc đã học ở trên:
Bài nói mẫu về sở thích thể thao bằng tiếng Anh
My favorite hobby is playing football. I started playing it when I was ten years old, and it has become an integral part of my life. I love football because it is exciting and helps me stay healthy and active. Every weekend, I play football with my friends at the local park, and scoring a goal always feels amazing. This hobby also allows me to bond with my friends and improve my teamwork skills. In conclusion, playing football is a fantastic way to stay fit and have fun, and I highly recommend it to anyone who enjoys sports.
Bài nói mẫu về sở thích âm nhạc bằng tiếng Anh
I am really into listening to music, especially pop music. I began this hobby in high school when I discovered my favorite artist, Taylor Swift. I enjoy listening to music because it is relaxing and helps me express my emotions. I often listen to songs while doing homework or commuting to school. Music also inspires me to be creative and try new things, like learning to play the guitar. In conclusion, music is a wonderful hobby that brings joy to my life, and I encourage everyone to find a genre they love.
Bài nói mẫu về sở thích ăn uống bằng tiếng Anh
My favorite hobby is cooking. I started cooking three years ago when I wanted to surprise my family with a homemade meal. I am fond of cooking because it is creative and allows me to experiment with new flavors and ingredients. My favorite cuisine is Italian, and I often make pasta or pizza on weekends. Cooking not only relaxes me but also brings my family together when we enjoy the dishes I make. In conclusion, cooking is a rewarding hobby, and I recommend it to anyone who loves food and creativity.
Bài nói mẫu về sở thích du lịch bằng tiếng Anh
Traveling is my passion. I began exploring new places when I was a teenager, and my first trip to Ha Long Bay left a lasting impression on me. I love traveling because it helps me explore new cultures and broaden my horizons. I usually take one or two trips a year with my family or friends, and I enjoy both sightseeing and adventure activities. Traveling allows me to create unforgettable memories and learn about the world. In conclusion, traveling is an enriching hobby, and I encourage everyone to explore new destinations.
Bài nói mẫu về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh
My hobby is reading books, especially fantasy novels. I started this hobby when I was young, and it has helped me develop my imagination and critical thinking. I am really into reading because it is relaxing and allows me to escape into magical worlds. Every evening, I spend about an hour reading my favorite books, such as “Harry Potter.” This hobby also improves my vocabulary and knowledge. In conclusion, reading is a wonderful way to relax and learn, and I highly recommend it to anyone who loves stories.
Tổng kết
Tóm lại, viết về sở thích bằng tiếng Anh là kỹ năng quan trọng giúp bạn diễn đạt cá tính, đam mê và xây dựng bài viết hoặc bài nói ấn tượng. Bài viết đã cung cấp cách tổ chức ý tưởng, từ vựng và cấu trúc câu để viết về sở thích một cách tự nhiên, thu hút. Để làm chủ viết về sở thích bằng tiếng Anh cùng các kỹ năng viết và nói IELTS hiệu quả, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã viết về sở thích bằng tiếng Anh nào trong bài thi Speaking hoặc Writing chưa? Hãy chia sẻ sở thích yêu thích của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác