Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết 100 Vocabulary for IELTS Advanced để chinh phục IELTS điểm cao
Home » 100 Vocabulary for IELTS Advanced để chinh phục IELTS điểm cao

100 Vocabulary for IELTS Advanced để chinh phục IELTS điểm cao

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Quá trình ôn luyện thi nâng cao luôn phải song hành với quá trình trau dồi từ vựng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ gửi các bạn list 100 từ vựng nâng cao (Vocabulary for IELTS advanced) để các bạn tự tin sử dụng và chinh phục IELTS band cao.

100 vocabulary for ielts advanced

List 100 Vocabulary for IELTS Advanced

Dưới đây là 100 từ vựng IELTS nâng cao (Vocabulary for IELTS Advanced) mà bạn có thể áp dụng vào phần thi Speaking và Writing để diễn đạt ý muốn nói một cách trôi chảy và phong phú hơn.

  • Aberration /ˌæbəˈreɪʃən/ – Sự lệch lạc, khác thường
  • Ambivalent /æmˈbɪvələnt/ – Mâu thuẫn
  • Anomaly /əˈnɒməli/ – Sự bất thường
  • Arcane /ɑːˈkeɪn/ – Bí ẩn, khó hiểu
  • Assiduous /əˈsɪdʒuəs/ – Siêng năng, cần cù
  • Austere /ɔːˈstɪər/ – Nghiêm khắc, mộc mạc
  • Belie /bɪˈlaɪ/ – Phản bội
  • Capricious /kəˈprɪʃəs/ – Thất thường
  • Clandestine /klænˈdɛstɪn/ – Bí mật
  • Conciliatory /kənˈsɪlɪətɔːri/ – Hòa giải
  • Conundrum /kəˈnʌndrəm/ – Vấn đề nan giải
  • Copious /ˈkoʊpiəs/ – Dồi dào
  • Cryptic /ˈkrɪptɪk/ – Mơ hồ, bí hiểm
  • Debacle /dɪˈbɑːkl/ – Sự thất bại, thảm họa
  • Deleterious /ˌdɛlɪˈtɪriəs/ – Gây hại
  • Delineate /dɪˈlɪniˌeɪt/ – Phác thảo, mô tả
  • Disparate /ˈdɪspərət/ – Khác biệt, không đồng nhất
  • Ebullient /ɪˈbʌliənt/ – Hăng hái, hào hứng
  • Efficacious /ˌɛfɪˈkeɪʃəs/ – Có hiệu quả
  • Elucidate /ɪˈluːsɪˌdeɪt/ – Làm rõ
  • Empirical /ɪmˈpɪrɪkəl/ – Dựa vào kinh nghiệm, thực nghiệm
  • Enigmatic /ˌɛnɪɡˈmætɪk/ – Bí ẩn, khó hiểu
  • Epitome /ɪˈpɪtəmi/ – Tính chất
  • Equanimity /ˌiːkwəˈnɪməti/ – Sự bình tĩnh
  • Esoteric /ˌɛsəʊˈtɛrɪk/ – Bí truyền
  • Ethereal /ɪˈθɪriəl/ – Tinh khiết, tuyệt đẹp
  • Exacerbate /ɪɡˈzæsəbeɪt/ – Làm trầm trọng thêm
  • Exemplary /ɪɡˈzɛmpləri/ – Gương mẫu, điển hình
  • Exorbitant /ɪɡˈzɔːbɪtənt/ – Quá đắt
  • Expeditious /ɪkˈspedɪʃəs/ – Tốc hành
  • Extemporaneous /ɪkˌstem.pɔːˈreɪ.ni.əs/ – Tạm thời
  • Facetious /fəˈsiː.ʃəs/ – Mỉa mai
  • Fastidious /fæˈstɪdiəs/ – Kỹ tính
  • Flagrant /ˈfleɪ.ɡrənt/ – Rõ ràng, trắng trợn 
  • Gregarious /ɡrɪˈɡeəriəs/ – Hòa đồng, thích giao du 
  • Hapless /ˈhæpləs/ – Bất hạnh 
  • Idiosyncratic /ˌɪd.i.əʊˌsɪŋ.krəˈtæt.ɪk/ – Độc đáo, riêng biệt 
  • Impeccable /ɪmˈpek.ə.bəl/ – Hoàn hảo, không có gì để chỉ trích 
  • Impervious /ɪmˈpɜː.vi.əs/ – Bất khả xâm phạm
  • Incessant /ɪnˈses.ənt/ – Liên tục, không ngừng
  • Incisive /ɪnˈsaɪ.sɪv/ – Sắc bén
  • Ineffable /ɪˈnef.ə.bəl/ – Không thể diễn tả bằng lời
  • Inexorable /ɪˈnek.sər.ə.bl̩/ – Không thể ngăn cản được
  • Innocuous /ɪˈnɒk.ju.əs/ – Vô hại
  • Insidious /ɪnˈsɪd.i.əs/ – Xảo quyệt
  • Insolent /ˈɪn.sə.lənt/ – Ngạo mạn
  • Intrepid /ɪnˈtrep.ɪd/ – Can đảm
  • Intransigent /ɪnˈtræn.sɪ.dʒənt/ – Cứng đầu
  • Inundate /ˈɪn.ʌn.deɪt/ – Tràn ngập
  • Juxtapose /ˌdʒʌk.stəˈpəʊz/ – Đối chiếu
  • Laconic /ləˈkɒnɪk/ – Súc tích 
  • Lament /ləˈment/ – Thảm kịch, thương tiếc
  • Languid /ˈlæŋ.ɡwɪd/ – Lờ đờ, uể oải 
  • Laconic /ləˈkɒnɪk/ – Ngắn gọn
  • Lament /ləˈment/ – Thương tiếc, than thở
  • Languid /ˈlæŋɡwɪd/ – Lơ đãng, mệt mỏi
  • Magnanimous /mæɡˈnænɪməs/ – Rộng lượng
  • Meticulous /məˈtɪkjʊləs/ – Tỉ mỉ, cẩn thận
  • Mitigate /ˈmɪtɪɡeɪt/ – Làm dịu
  • Morose /məˈrəʊs/ – Buồn rầu
  • Myriad /ˈmɪriəd/ – Vô số, rất nhiều
  • Nebulous /ˈnebjʊləs/ – Mơ hồ, không rõ ràng
  • Nefarious /nɪˈfeəriəs/ – Ác ôn, tai quái
  • Obfuscate /ˈɒbfʌskeɪt/ – Làm mờ, làm khó hiểu thêm
  • Obstinate /ˈɒbstɪnət/ – Cứng đầu, bướng bỉnh
  • Ominous /ˈɒmɪnəs/ – Điềm gở
  • Opulent /ˈɒpjʊlənt/ – Phong phú, giàu có
  • Paradoxical /ˌpærəˈdɒksɪkl/ – Nghịch lý
  • Perfunctory /pəˈfʌŋktəri/ – Lề mề, hời hợt
  • Pernicious /pəˈnɪʃəs/ – Nguy hiểm, độc hại
  • Pervasive /pəˈveɪsɪv/ – Lan truyền
  • Placate /pləˈkeɪt/ – Làm dịu, xoa dịu
  • Pragmatic /præɡˈmætɪk/ – Thực tế
  • Prolific /prəˈlɪfɪk/ – Mạnh mẽ, phong phú
  • Quagmire /ˈkwæɡmaɪər/ – Hoàn cảnh khó khăn, bế tắc
  • Quixotic /kwɪkˈsɒtɪk/ – Hão huyền, không thực tế
  • Rancorous /ˈræŋkərəs/ – Ganh ghét, oán hận
  • Recalcitrant /rɪˈkælsɪtrənt/ – Ngoan
  • Redolent /ˈredələnt/ – Có hương thơm
  • Repudiate /rɪˈpjuːdiət/ – Từ chối, phủ nhận
  • Resilient /rɪˈzɪliənt/ – Sức bền, dẻo dai
  • Salient /ˈseɪliənt/ – Nổi bật
  • Sanguine /ˈsæŋɡwɪn/ – Lạc quan
  • Scrupulous /ˈskruːpjʊləs/ – Cẩn thận, tỉ mỉ
  • Serendipity /ˌserənˈdɪpɪti/ – May mắn, tình cờ
  • Soporific /ˌsɒpəˈrɪfɪk/ – Gây buồn ngủ
  • Spurious /ˈspjʊəriəs/ – Giả mạo, không có căn cứ
  • Stoic /ˈstəʊɪk/ – Kiên nhẫn, bình thản
  • Superfluous /suːˈpɜːfluəs/ – Dư thừa, thừa thãi
  • Surreptitious /ˌsʌrəpˈtɪʃəs/ – Lén lút, ẩn dật
  • Sycophant /ˈsɪkəfənt/ – Kẻ nịnh hót
  • Taciturn /ˈtæsɪtɜːn/ – Ít nói
  • Tenacious /təˈneɪʃəs/ – Kiên trì, bền bỉ
  • Terse /tɜːrs/ – Súc tích, ngắn gọn
  • Transient /ˈtrænziənt/ – Tạm thời, thoáng qua
  • Ubiquitous /juːˈbɪkwɪtəs/ – Phổ biến
  • Unassailable /ˌʌnəˈseɪləbl/ – Không thể tấn công được, không thể bàn cãi được
  • Unfettered /ʌnˈfetərd/ – Tự do, không bị ràng buộc
  • Unprecedented /ʌnˈpresɪdentɪd/ – Chưa từng có
  • Untenable /ʌnˈtenəbl/ – Không thể bảo vệ được, không thể chấp nhận được
  • Vacillate /ˈvæsɪleɪt/ – Lưỡng lự, không kiên định
  • Venerable /ˈvenərəbl/ – Đáng kính, đáng tôn trọng
  • Vicarious /vaɪˈkeəriəs/ – Thay mặt, gián tiếp100 vocabulary for ielts advanced

20 phrasal verbs IELTS Advanced hay nhất

Bên cạnh list 100 Vocabulary for IELTS Advanced, Smartcom IELTS Gen 9.0 còn tổng hợp cho bạn list 20 phrasal verb IELTS Advanced hay nhất để bạn thỏa sức sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

  • Look forward to: Mong đợi, trông chờ

Example: I look forward to meeting you at the conference next week. (Tôi mong đợi được gặp bạn tại hội nghị vào tuần sau.)

  • Come across: Tình cờ gặp phải, phát hiện

Example: While hiking in the forest, we came across an abandoned cabin. (Trong lúc đi bộ trong rừng, chúng tôi tình cờ phát hiện ra một căn nhà bỏ hoang.)

  • Put off: Hoãn lại, trì hoãn

Example: I’ll have to put off our meeting until next week due to unforeseen circumstances. (Tôi sẽ phải hoãn cuộc họp của chúng ta đến tuần sau vì những tình huống không lường trước.)

  • Run into: Tình cờ gặp gỡ, va phải

Example: I ran into my neighbor at the grocery store yesterday. (Tôi tình cờ gặp hàng xóm ở cửa hàng tạp hóa hôm qua.)

  • Bring about: Gây ra, mang lại

Example: The new policy brought about positive changes in the workplace environment. (Chính sách mới đã mang lại những thay đổi tích cực trong môi trường làm việc.)

  • Make up for: Bù đắp, đền bù

Example: He bought her flowers to make up for forgetting her birthday. (Anh ấy đã mua hoa cho cô ấy để bù đắp vì quên sinh nhật của cô ấy.)

  • Get along with: Hòa thuận với, hòa hợp với

Example: I get along well with my new colleagues at work. (Tôi hòa thuận tốt với đồng nghiệp mới ở công ty.)

  • Come up with: Nghĩ ra, đề xuất

Example: We need to come up with a solution to this problem as soon as possible. (Chúng ta cần nghĩ ra một giải pháp cho vấn đề này càng sớm càng tốt.)

  • Carry out: Thực hiện, tiến hành

Example: The researchers carried out a series of experiments to test their hypothesis. (Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một loạt các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.)

  • Go through: Trải qua, trải nghiệm

Example: She went through a difficult divorce last year. (Cô ấy đã trải qua một cuộc ly dị khó khăn vào năm ngoái.)

  • Put up with: Chịu đựng, tha thứ

Example: I don’t know how much longer I can put up with his constant complaining. (Tôi không biết tôi còn phải chịu đựng thêm bao lâu nữa những lời than phiền không ngớt của anh ta.)

  • Stand for: Đại diện cho, ý nghĩa của

Example: The acronym “UNESCO” stands for the United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization. (Chữ viết tắt “UNESCO” đại diện cho Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc.)

  • Bring up: Nuôi dưỡng, đề cập đến

Example: She was brought up by her grandparents after her parents passed away. (Cô ấy được nuôi dưỡng bởi ông bà sau khi cha mẹ cô qua đời.)

  • Figure out: Tìm ra, hiểu ra

Example: I couldn’t figure out how to assemble the furniture without the instructions. (Tôi không thể hiểu được cách lắp ráp đồ nội thất mà không có hướng dẫn.)

  • Take over: Tiếp quản, nắm quyền kiểm soát

Example: The new CEO will take over the company next month. (CEO mới sẽ tiếp quản công ty vào tháng sau.)

  • Set aside: Dành riêng, để dành

Example: I always set aside some money from my paycheck for emergencies. (Tôi luôn dành ra khoản tiền từ lương của mình để dành cho những tình huống khẩn cấp.)

  • Call off: Hủy bỏ, huỷ đi

Example: Due to the storm, they had to call off the outdoor concert. (Do cơn bão, họ đã phải hủy bỏ buổi hòa nhạc ngoài trời.)

  • Look up to: Kính trọng, tôn trọng

Example: I’ve always looked up to my older brother. (Tôi luôn tôn trọng anh trai của mình.)

  • Keep up with: Theo kịp, theo dõi

Example: It’s hard to keep up with all the latest trends in technology. (Rất khó để theo kịp với tất cả những xu hướng công nghệ mới nhất.)

  • Break down: Hỏng, hỏng hóc

Example: The car broke down on the highway, so we had to call a tow truck. (Chiếc xe bị hỏng trên đường cao tốc, vì vậy chúng tôi phải gọi một xe kéo.)100 vocabulary for ielts advanced

Bài tập từ vựng IELTS Vocabulary Advanced

Exercise 1: Match the words with the suitable definition:

Words Definition
Intrinsic A. A confusing and difficult problem
Ubiquitous B. A person who acts obsequiously toward someone important in order to gain advantage
Conundrum C. Existing everywhere, widespread
Sycophant D. Belonging naturally; essential

Exercise 2: Fill in the blanks using words in the box:

myriad disparate delineated
debacle ebullient deleterious
  1. The project was initially met with _______________ enthusiasm from the team members, but as challenges arose, their spirits dampened.
  2. The _______________ effects of the chemical spill on the environment were evident almost immediately.
  3. The artist carefully _______________ the contours of the landscape in her sketchbook before starting the painting.
  4. The two groups had _______________ views on how to approach the problem, which made collaboration difficult.
  5. The company’s decision to invest in that venture turned out to be a _______________, resulting in significant financial losses.
  6. The city’s skyline was adorned with a ____________ of shimmering lights, creating a breathtaking spectacle.

Answer key:

Exercise 1: 

  1. D
  2. C
  3. A
  4. B

Exercise 2:

  1. The project was initially met with ebullient enthusiasm from the team members, but as challenges arose, their spirits dampened.
  2. The deleterious effects of the chemical spill on the environment were evident almost immediately.
  3. The artist carefully delineated the contours of the landscape in her sketchbook before starting the painting.
  4. The two groups had disparate views on how to approach the problem, which made collaboration difficult.
  5. The company’s decision to invest in that venture turned out to be a debacle, resulting in significant financial losses.
  6. The city’s skyline was adorned with a myriad of shimmering lights, creating a breathtaking spectacle.bài tập từ vựng

Trên đây là list 100 Vocabulary for IELTS Advanced và 20 phrasal verbs IELTS Advanced mà bạn có thể tham khảo để nâng band điểm IELTS của bản thân. 

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS nâng cao tại Smartcom English, đừng ngần ngại liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!