Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Vocabulary For IELTS With Answer - Transportation (Giao Thông)
Home » Vocabulary For IELTS With Answer – Transportation (Giao Thông)

Vocabulary For IELTS With Answer - Transportation (Giao Thông)

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng là một yếu tố không thể phủ nhận. Trong đó, chủ đề Transportation (giao thông) luôn là một trong chủ đề quan trọng và phổ biến trong kì thi IELTS trong cả 4 kĩ năng. Hôm nay, các bạn hãy cùng Smartcom sẽ khám phá Vocabulary For IELTS With Answer theo chủ đề Transportation (Giao thông) nha. 

Vocabulary For IELTS With Answer - Transportation

 

IELTS Vocabulary về phương tiện giao thông 

Phương tiện giao thông đường thủy

  • Ferry /ˈfɛri/: phà

Ví dụ: We took a ferry across the river to reach the island.

  • Cruise ship /kruːz ʃɪp/: du thuyền

Ví dụ: They went on a cruise ship for their honeymoon.

  • Submarine /ˈsʌbməriːn/: tàu ngầm

Ví dụ: Submarines are capable of underwater warfare.

  • Yacht /jɒt/: du thuyền cá nhân

Ví dụ: He owns a luxurious yacht for weekend getaways.

  • Cargo ship /ˈkɑːɡoʊ ʃɪp/: tàu vận chuyển hàng hóa

Ví dụ: The cargo ship carried containers from one port to another

  • Canoe /kəˈnuː/: Xuồng

Ví dụ: They decided to explore the serene lake by canoe.

  • Research ship /rɪˈsɝːtʃ ʃɪp/: tàu nghiên cứu

Ví dụ: The research ship set sail to study marine life in the Arctic Ocean.

  • Fishing boat /ˈfɪʃ.ɪŋ boʊt/: thuyền đánh cá

Ví dụ: The fishing boat returned to the harbor with a plentiful catch of fresh seafood.

  • Tanker /ˈtæŋ.kɚ/: tàu chở dầu

Ví dụ: The tanker transported a massive load of oil across the ocean.

  • Rowing boat /ˈroʊ.ɪŋ ˌboʊt/: thuyền có mái chèo

Ví dụ: We spent a peaceful afternoon rowing our boat along the tranquil river.

Phương tiện giao thông đường bộ

  • Car /kɑːr/: ô tô

Ví dụ: I drive my car to work every day.

  • Motorcycle /ˈmoʊ.t̬ɚ.saɪ.kəl/: xe máy

Ví dụ: He prefers riding his motorcycle in heavy traffic.

  • Bus /bʌs/: xe buýt

Ví dụ: We took a bus to the city center.

  • Truck /trʌk/: xe tải

Ví dụ: The truck delivered goods to the warehouse.

  • Bicycle /ˈbaɪ·sɪ·kəl/: xe đạp

Ví dụ: She rides her bicycle to school every morning.

  • Ambulance /ˈæm.byə.ləns/: xe cứu thương

Ví dụ: The ambulance rushed to the scene of the accident.

  • Taxi /ˈtæk.si/: xe taxi

Ví dụ: We hailed a taxi to take us to the airport.

  • Pedestrian /pəˈdes·tri·ən/: người đi bộ

Ví dụ: Pedestrians should use crosswalks for safety.

Phương tiện giao thông đường hàng không

  • Airplane /ˈɛrˌpleɪn/: máy bay

Ví dụ: We booked tickets for an airplane trip to Paris.

  • Helicopter /ˈhɛlɪˌkɑptər/: trực thăng

Ví dụ: The helicopter landed on the rooftop of the skyscraper.

  • Airport /ˈɛrˌpɔrt/: sân bay

Ví dụ: We arrived at the airport three hours before our flight.

  • Runway /ˈrʌnˌweɪ/ : đường băng

Ví dụ: The airplane taxied to the end of the runway before taking off.

  • Pilot /ˈpaɪlət/: phi công

Ví dụ: The pilot announced smooth weather conditions during the flight.

  • Flight Attendant /flaɪt əˈtɛndənt/: tiếp viên hàng không

Ví dụ: The flight attendant served meals and assisted passengers during the flight.

  • Aircraft /ˈɛrˌkræft/: phương tiện bay

Ví dụ: New technologies continue to enhance aircraft performance.

  • Boarding Pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/: vé lên máy bay

Ví dụ: Make sure to have your boarding pass and ID ready at the security checkpoint.

IELTS Vocabulary về các loại đường 

  • Street /striːt/: Đường phố

Ví dụ: “I live on Maple Street.”

  • Road /roʊd/: đường

Ví dụ: The road is under construction.

  • Avenue /ˈæv.ə.nuː/: đại lộ

Ví dụ: Fifth Avenue is known for its shops and boutiques.

  • Boulevard /ˈbuː.lə.vɑːrd/: đại lộ rộng

Ví dụ: The city is lined with beautiful boulevards.

  • Lane /leɪn/: đường hẹp

Ví dụ: We walked along a narrow lane.

  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc

Ví dụ: The highway connects major cities.

  • Sidewalk /ˈsaɪd.wɑːk/: vỉa hè

Ví dụ: Pedestrians walk on the sidewalk.

  • Crossroad /ˈkrɒs.roʊd/: ngã tư

Ví dụ: The accident happened at the crossroad.

  • Roundabout /ˈraʊn.də.baʊt/: vòng xuyến

Ví dụ: Traffic flows smoothly in the roundabout.

  • Overpass /ˈoʊ.vər.pæs/: cầu vượt

Ví dụ: The highway has several overpasses.

IELTS Vocabulary về các loại biển báo 

Từ vựng về các loại biển báo trong tiếng Anh
Từ vựng về các loại biển báo trong tiếng Anh
  • Traffic sign /ˈtræf.ɪk saɪn/: biển báo giao thông

Ví dụ: Always obey traffic signs for your safety.

  • Stop sign /stɒp saɪn/: biển dừng

Ví dụ: Come to a complete stop at the stop sign.

  • Yield sign /jiːld saɪn/: biển nhường đường

Ví dụ: Drivers must yield at the yield sign if there is oncoming traffic.

  • Speed limit sign /spiːd ˈlɪm.ɪt saɪn/: biển giới hạn tốc độ

Ví dụ: Always adhere to the posted speed limit signs.

  • Pedestrian crossing sign /pəˈdes·tri·ən ˈkrɔː.sɪŋ saɪn/: biển chỗ đi bộ qua đường

Ví dụ: Watch for pedestrians at the pedestrian crossing sign.

  • Warning sign /ˈwɔːr.nɪŋ saɪn/: biển cảnh báo

Ví dụ: Pay attention to the warning signs for potential hazards.

Một số Idiom về chủ đề Transportation

  • Hit the road: Bắt đầu chuyến đi hoặc rời khỏi một nơi nào đó.

Ví dụ: It’s getting late, we should hit the road.

  • On the right track: Đang làm đúng và tiến triển tốt.

Ví dụ: With the new team, we feel like we’re on the right track.

  • Go the extra mile: Làm hơn những gì được yêu cầu, đặt nhiều nỗ lực hơn.

Ví dụ: If you want to succeed, you have to be willing to go the extra mile.

  • Get the show on the road: Bắt đầu hoạt động hoặc dự án.

Ví dụ: Enough planning, let’s get the show on the road!

  • Miss the boat: Bỏ lỡ cơ hội hoặc sự kiện quan trọng.

Ví dụ: I missed the boat on that investment opportunity.

  • Up in the air: Chưa quyết định hoặc không chắc chắn.

Ví dụ: The project’s future is still up in the air, we need more information

Trên đây là list từ vựng Vocabulary For IELTS With Answer thuộc chủ đề Transportation mà bạn nên ghi nhớ. Hy vọng sau bài viết này bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều IELTS Vocabulary hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn