Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Volunteer To V Hay Ving
Home » Volunteer To V Hay Ving

Volunteer To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Theo khảo sát vào năm 2023 của Cambridge University, có đến hơn 58% người học tiếng Anh ở mức trung cấp nhầm lẫn giữa hiểu sai nghĩa và cách dùng của từ “volunteer” trong tiếng Anh. 

Liệu bạn có nằm trong số đó – những người vẫn còn bối rối khi chưa nắm rõ về từ “volunteer”, không biết khi nào thì nên dùng volunteer to V hay Ving? Nếu câu trả lời là có, thì đừng lo, bài viết này chính là câu trả lời dành cho bạn. 

Bài viết này sẽ phân tích toàn bộ những gì bạn cần biết về từ “volunteer” – từ ý nghĩa, các cấu trúc phổ biến đến những từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Việc nắm vững những điểm này sẽ giúp bạn tránh hoàn toàn các lỗi cơ bản khi sử dụng “volunteer”, từ đó hạn chế mất điểm đáng tiếc trong bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing.

Hãy cùng bắt đầu nhé!

volunteer to v hay ving

Volunteer là gì?

Từ volunteer trong tiếng Anh mang hai ý nghĩa chính, có thể là danh từ hoặc động từ, và thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giúp đỡ cộng đồng, hoạt động xã hội, hoặc kinh nghiệm làm thêm. Cụ thể hơn:

  • Danh từ: “volunteer” chỉ người có hành động tự nguyện giúp đỡ, không được trả lương.
    Ví dụ: He has been a volunteer at the local animal shelter for two years.
    (Anh ấy là tình nguyện viên tại trại cứu hộ động vật địa phương suốt hai năm.) 
  • Động từ: “to volunteer” mang nghĩa tự nguyện làm một việc gì đó – thường là hành động giúp đỡ, ý nghĩa nhân văn.
    Ví dụ: She volunteered to organize the charity concert.
    (Cô ấy tự nguyện tổ chức buổi hòa nhạc từ thiện.)

volunteer nghĩa là gì

Các từ loại của “Volunteer”

Mặc dù thường dùng dưới dạng động từ và danh từ, “volunteer” còn xuất hiện dưới dạng tính từ, và xuất hiện trong nhiều cấu trúc tiếng Anh khác.

  1. Danh từ (noun)
    • Volunteer dùng để chỉ người làm việc tình nguyện.
      Ví dụ: Many volunteers joined the cleanup campaign.
      (Nhiều tình nguyện viên đã tham gia chiến dịch dọn dẹp.) 
  2. Động từ (verb)
    • Diễn tả hành vi tự nguyện:
      Ví dụ: He volunteered to coach the junior football team.
      (Anh ấy tự nguyện huấn luyện đội bóng trẻ.) 
  3. Tính từ (adjective)
    • Dùng khi mô tả tính chất của hành động, thường đi với “work”:
      Ví dụ: She took part in volunteer work during the holidays.
      (Cô ấy tham gia công việc tình nguyện trong dịp nghỉ.)

các từ loại của volunteer

Volunteer to V hay Ving?

Câu hỏi volunteer to V hay Ving là một trong những thắc mắc phổ biến nhất về cách dùng “volunteer”. Cùng phân tích kỹ để bạn hiểu sâu và áp dụng tự nhiên hơn.

Khi theo sau volunteer là to V

Volunteer + to V diễn tả một hành động bạn đang chủ động xung phong thực hiện. Cấu trúc này rất phổ biến khi nói về việc bạn đề nghị làm điều gì đó.

  • Ví dụ: They volunteer to clean up the beach every weekend.
    (Họ tình nguyện dọn dẹp bãi biển mỗi cuối tuần.)

Lưu ý: Khi đề cập đến hành động cụ thể, vừa có chủ ý, bạn nên dùng “volunteer to V”. Đây là cách dùng phổ biến và đúng ngữ pháp.

Khi theo sau volunteer là V-ing

Volunteer + V-ing dùng để diễn tả bạn đang tham gia vào một hoạt động tình nguyện, tập trung vào quá trình làm việc hơn là mục đích.

  • Câu ví dụ: She volunteers teaching English to underprivileged children.
    (Cô ấy tình nguyện dạy tiếng Anh cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)

Cấu trúc này thường dùng khi bạn nói về hoạt động cụ thể bạn làm đều đặn, ví dụ: volunteer teaching, volunteer organizing.

volunteer to v or ving

Các cách dùng phổ biến với cấu trúc volunteer

Bên cạnh cách dùng với động từ, “volunteer” còn kết hợp với các cụm từ thông dụng, giúp bạn viết bài tự nhiên và linh hoạt hơn:

  • Volunteer for + noun: Tình nguyện tham gia vào một công việc cụ thể.
    Ví dụ: He volunteered for the night shift at the shelter.
    (Anh ấy tình nguyện trực đêm tại trại cứu hộ.) 
  • Volunteer as + danh từ (vai trò): Nhấn mạnh vị trí bạn đảm nhiệm.
    Ví dụ: She volunteered as a mentor for international students.
    (Cô ấy tình nguyện làm cố vấn cho sinh viên quốc tế.) 
  • Volunteer with + tổ chức: Nêu tên tổ chức mà bạn hỗ trợ.
    Ví dụ: They volunteered with the Red Cross during flood relief.
    (Họ tình nguyện làm việc cùng Hội Chữ thập đỏ trong trợ giúp lũ lụt.)

cấu trúc và cách dùng volunteer

“Volunteer” đi với giới từ gì?

Để trả lời và tránh lỗi phổ biến “volunteer đi với giới từ gì”, bạn nên nhớ ba cách:

🔹 Volunteer for – dành cho hoạt động, công việc:
Ví dụ: He volunteered for the local shelter.
(Anh ấy tình nguyện cho trại cứu hộ địa phương.)

🔹 Volunteer as – dành cho vai trò, vị trí:
Ví dụ: She volunteered as event coordinator.
(Cô ấy tình nguyện làm điều phối viên sự kiện.)

🔹 Volunteer with – dành cho tổ chức:
Ví dụ: They volunteered with Habitat for Humanity.
(Họ đã tình nguyện cùng Habitat for Humanity.)

Những giới từ này giúp câu đúng ngữ nghĩa và tự nhiên hơn, tránh lỗi như volunteer at hoặc volunteer on dùng không chính xác.

volunteer đi với giới từ gì

Từ đồng nghĩa với Volunteer

Để tránh lặp từ khóa như volunteer khi viết bài hay nói dài, bạn nên biết một số từ đồng nghĩa phù hợp:

Khi “volunteer” là danh từ

  • Helper – người giúp đỡ
    Ví dụ: She worked as a helper in the animal welfare project.
    (Cô ấy làm việc như người hỗ trợ trong dự án phúc lợi động vật.) 
  • Contributor – người đóng góp, thường dùng trong bối cảnh cộng đồng
    Ví dụ: He was a major contributor to the community cleanup.
    (Anh ấy là người đóng góp chính cho buổi dọn dẹp cộng đồng.)

Khi “volunteer” là động từ

  • Offer to + V – đề nghị làm gì đó
    Ví dụ: He offered to help with the decorations.
    (Anh ấy đề nghị giúp trang trí.) 
  • Step forward to + V – dũng cảm xung phong
    Ví dụ: She stepped forward to assist during the crisis.
    (Cô ấy xung phong hỗ trợ khi khủng hoảng xảy ra.)

từ đồng trái nghĩa với volunteer

Tổng kết

Tóm lại, volunteer to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “volunteer” luôn đi với “to V” để diễn đạt việc tự nguyện thực hiện một hành động, thay vì “Ving”. Nắm vững volunteer to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy volunteer nâng cao tiếng Anh của bạn với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng volunteer to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

❤️ “Volunteer your effort in English every day – and one day, it will reward you with the fluency you’ve always dreamed of.”

Kết nối với mình qua