Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Wait To V Hay Ving
Home » Wait To V Hay Ving

Wait To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn từng viết: “I wait calling her” và tự hỏi bản thân rằng làm như vậy có đúng không? Liệu mình có thể dùng “wait to call” thay vì Ving không?

Nếu bạn đã từng thắc mắc như vậy, thì xin chúc mừng, bạn không hề cô đơn đâu! Bởi lẽ, theo khảo sát của Grammarly năm 2023, có đến 65% người học tiếng Anh ở trình độ trung cấp từng bối rối khi phải lựa chọn wait to V hay Ving

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải tỏa hoàn toàn nỗi lo này — từ ý nghĩa của “wait”, cấu trúc đúng, các cụm từ phổ biến đến những lỗi sai thường gặp. Hãy cùng khám phá nhé!

wait to v hay ving

Wait là gì? Wait to V hay V-ing?

“Wait” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là chờ đợi. Tuy nhiên, khi sử dụng trong câu, nhiều người học lại phân vân không biết nên dùng wait to V hay Ving.

👉 Câu trả lời là: chỉ có cấu trúc “wait to V” mới đúng khi bạn muốn nói đến việc chờ đợi để làm điều gì đó. “Wait Ving” là sai về mặt ngữ pháp.

Ví dụ đúng:

  • We are waiting to speak to the manager. (Chúng tôi đang chờ để nói chuyện với người quản lý.)

Ví dụ sai:

  • We are waiting speaking to the manager. ❌

wait nghĩa là gì

Các cấu trúc của wait

Wait for + [someone/ something]: Chờ đợi ai/một cái gì đó

Đây là cấu trúc phổ biến và thông dụng nhất.

Ví dụ:

  • Sarah is waiting for her taxi. (Sarah đang chờ taxi.)
  • I waited for the results all day. (Tôi đã chờ kết quả cả ngày.)

Wait to [do something]: Chờ đợi (để làm điều gì đó)

Dùng khi chủ ngữ là người chủ động chờ để thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • The team is waiting to hear the final decision from the judges. (Đội đang chờ để nghe quyết định cuối cùng từ giám khảo.)
  • He waited to open the letter. (Anh ấy chờ để mở bức thư.)

Wait for [someone/something] + to verb: Chờ (ai đó/cái gì đó) để…

Dùng khi chủ ngữ chờ hành động từ đối tượng khác.

Ví dụ:

  • We have been waiting for the rain to stop for two hours. (Chúng tôi đã và đang đợi trời mưa tạnh suốt 2 tiếng rồi.)
  • She waited for her laptop to reboot. (Cô ấy chờ máy tính khởi động lại.)

các cấu trúc với wait

Wait đi với giới từ gì?

Sau khi đã xác định được cách dùng chính xác giữa “wait to V hay Ving, giờ là lúc chúng ta tìm hiểu xem “wait” thường đi kèm với giới từ nào. Trong tiếng Anh hiện đại, giới từ “for” là lựa chọn thông dụng và chính xác nhất sau “wait”. 

Ngoài ra, các giới từ như “on” hay “upon” cũng có thể đi với “wait”, nhưng thường chỉ xuất hiện trong những ngữ cảnh trang trọng, cổ điển hoặc văn viết mang tính nghi thức.

Ví dụ:

  • Wait for the light to turn green. (Chờ đèn chuyển sang màu xanh.)
  • He was waiting upon the decision of the board. (Anh ta đang chờ quyết định từ ban giám đốc – văn phong trang trọng.)

wait đi với giới từ gì

Một số cấu trúc khác với wait

Can’t wait to V: Rất háo hức làm gì đó

  • I can’t wait to see the movie. (Tôi rất háo hức xem bộ phim đó.)

Wait on sb: Phục vụ ai đó (mang nghĩa trang trọng hoặc trong nhà hàng)

  • The staff waited on the guests carefully. (Nhân viên phục vụ khách rất chu đáo.)

Wait and see: Hãy chờ xem

  • All of us should stay here and wait to see what happens. (Chúng ta nên ở lại đây và chờ xem chuyện gì sẽ xảy ra.)

Wait your turn: Chờ đến lượt

  • Please wait your turn. (Vui lòng chờ đến lượt bạn.)

một số cấu trúc khác với wait

Cụm từ đồng nghĩa với wait

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Hold on Chờ một chút Hold on, I’ll be right there. (Chờ một chút, tôi sẽ tới ngay.)
Hang on Đợi xíu Please hang on a second while I check the luggage (Xin hãy đợi trong khi tôi kiểm tra hành lý.)
Stay put Không di chuyển Stay put until I get back. (Đừng di chuyển cho đến khi tôi quay lại.)
Sit tight Kiên nhẫn chờ Sit tight — it won’t take long. (Cứ kiên nhẫn chờ — sẽ không lâu đâu.)

Phân biệt wait với các cấu trúc tương tự

Wait và Await

  • “Await” là dạng trang trọng hơn của “wait for”
  • Không dùng giới từ sau “await”

Ví dụ:

  • I await your reply. (Tôi chờ phản hồi của bạn.)

Wait và Delay

  • “Delay” có nghĩa là trì hoãn, khiến điều gì đó xảy ra muộn hơn dự kiến

Ví dụ:

  • The train has been delayed for hours. (Chuyến tàu đã bị hoãn mất hàng giờ rồi.)
  • The applicants are waiting for the delayed announcement. (Các ứng viên đang chờ thông báo bị hoãn trước đó.)

Wait và Postpone

  • “Postpone” cũng mang nghĩa trì hoãn, nhưng thường dùng với các hoạt động có thể được lên kế hoạch lại.

Ví dụ:

  • The board postponed the meeting until next week. (Ban quản lý hoãn cuộc họp đến tuần sau.)

phân biệt wait với các cấu trúc khác

Lưu ý khi dùng wait

  • Không dùng “wait V-ing” – cấu trúc này sai ngữ pháp.
  • Dùng “wait to V” khi chính chủ ngữ thực hiện hành động.
  • Dùng “wait for + N + to V” nếu hành động do đối tượng khác thực hiện.
  • “Wait” không cần chia ở dạng tiếp diễn nếu hành động đã hoàn tất.
  • Đừng nhầm “wait” với “stay”, “remain”, hoặc các động từ chỉ trạng thái khác trong văn cảnh học thuật.

lưu ý khi dùng wait

Bài tập ứng dụng

Phần 1: Chọn đáp án đúng

  1. I can’t wait ____ the weekend.
    a. to
    b. for
    c. in
  2. She waited ____ the rain to stop.
    a. to
    b. for
    c. about
  3. We waited ____ open the present together.
    a. to
    b. for
    c. of

Phần 2: Viết lại câu bằng cấu trúc đúng

  1. He waited opening the door.
  2. We waited the manager to speak.
  3. They can’t wait see the results.

Phần 3: Dịch sang tiếng Anh

  1. Tôi đã chờ bạn trong ba giờ.
  2. Chúng tôi chờ cho đến khi bài hát kết thúc.
  3. Họ không thể chờ để đi du lịch.

Đáp án gợi ý

Phần 1:

  1. b — for
  2. b — for
  3. a — to

Phần 2:

  1. He waited to open the door.
  2. We waited for the manager to speak.
  3. They can’t wait to see the results.

Phần 3:

  1. I waited for you for three hours.
  2. We waited until the song ended.
  3. They can’t wait to travel.

Tổng kết

Tóm lại, wait to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “wait” thường đi với “to V” để diễn đạt việc chờ đợi để thực hiện một hành động, thay vì “Ving”. Nắm vững wait to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Đừng wait thêm nữa, hãy tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English để chinh phục tiếng Anh! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng wait to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua