Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Warn To V Hay Ving
Home » Warn To V Hay Ving

Warn To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đã bao giờ gặp câu kiểu “The teacher warned us to be quiet” và tự hỏi liệu phải dùng “warn to V” hay “warn V-ing” mới là đúng không? Nếu bạn thấy cả hai cấu trúc” đều… nghe có lý, thì bạn không cô đơn. 

Theo khảo sát từ Oxford Learner’s Dictionary, hơn 65% người học tiếng Anh bậc trung cấp thừa nhận họ từng bối rối khi dùng động từ “warn”.

Sai khác nhỏ trong cách dùng “warn” có thể khiến bạn mất điểm đáng tiếc trong phần IELTS Writing Task 2 hoặc Speaking Part 3 – nơi các chủ đề liên quan đến lời khuyên, cảnh báo, hay thông điệp xã hội thường xuyên xuất hiện.

Vậy warn to V hay Ving mới là cấu trúc đúng? Sau warn là gì? Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn làm rõ hoàn toàn vấn đề này, từ cách dùng chuẩn chỉnh, những cấu trúc mở rộng với “warn” đến cách phân biệt với các động từ tương tự như “advise”, “alert” hay “inform”. Cùng bắt đầu nhé!

warn to v hay ving

Warn là gì? Warn to V hay V-ing?

Trong tiếng Anh, động từ “warn” mang nghĩa là cảnh báo, khuyên nhủ hoặc nhắc nhở ai đó về một điều gì đó nguy hiểm, rủi ro hoặc quan trọng. Từ này được sử dụng vô cùng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, văn viết học thuật và đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS hoặc TOEIC, nơi bạn cần diễn đạt những lập luận sắc bén và đúng ngữ pháp.

Một trong những câu hỏi thường gặp nhất là: warn to V hay V-ing mới đúng?

Câu trả lời chuẩn xác là: warn + sb + to V. Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất khi bạn muốn cảnh báo hoặc đưa ra lời khuyên mang tính hành động.

Ví dụ:

  • The teacher warned the students to check their answers carefully.
    (Cô giáo cảnh báo học sinh kiểm tra kỹ câu trả lời của mình.)

Trong khi đó, warn + V-ing là một cấu trúc không đúng về mặt ngữ pháp trong tiếng Anh hiện đại. Nếu bạn đã từng viết “warned driving fast” trong phần IELTS Writing, thì rất có thể bạn đã bị trừ điểm ngữ pháp một cách đáng tiếc. 

Vì vậy, việc phân biệt rõ warn to V hay V-ing là bước đầu tiên để bạn sử dụng đúng cấu trúc warn trong mọi tình huống.

warn nghĩa là gì

Warn đi với giới từ gì?

Một điểm khác khiến nhiều người học bối rối là: sau warn đi với giới từ gì?

Trên thực tế, tùy vào ngữ cảnh mà “warn” có thể đi với các giới từ khác nhau:

  • warn sb about sth: cảnh báo ai đó về điều gì
    They warned us about the risks of investing in cryptocurrency.
    (Họ cảnh báo chúng tôi về những rủi ro khi đầu tư tiền mã hóa.)
  • warn sb against V-ing: cảnh báo ai đó không nên làm gì
    Doctors warn people against drinking too much energy drinks.
    (Các bác sĩ cảnh báo mọi người không nên uống quá nhiều nước tăng lực.)
  • warn sb of sth: thông báo cho ai đó biết về điều gì nguy hiểm
    She warned him of the consequences if he kept lying.
    (Cô ấy cảnh báo anh ta về hậu quả nếu tiếp tục nói dối.)

Vậy nếu bạn đang thắc mắc warn đi với giới từ gì, thì câu trả lời là about, against, hoặc of, tùy vào mục đích câu. Việc sử dụng đúng giới từ là điều kiện cần để truyền đạt ý cảnh báo một cách chính xác và hiệu quả.

warn đi với giới từ gì

Cấu trúc “warn” trong tiếng Anh và cách dùng

“Warn” có thể dùng trong nhiều loại cấu trúc tùy thuộc vào tình huống. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất của từ này:

Cấu trúc warn diễn tả hành động cảnh báo

Đây là cấu trúc phổ biến khi bạn cảnh báo ai đó nên làm hoặc không nên làm điều gì. Cấu trúc:

  • S + warn + sb + to V
  • S + warn + sb + not to V

Ví dụ:

  • The police warned the tourists to stay away from that area.
    (Cảnh sát cảnh báo du khách tránh xa khu vực đó.)
  • His friend warned him not to open strange emails.
    (Bạn anh ta cảnh báo đừng mở những email lạ.)

Đây là câu trả lời cho thắc mắc “warn to V hay V-ing”to V mới là cấu trúc đúng, bạn nhé!

Cấu trúc warn diễn tả lời cảnh báo chính thức

Cấu trúc thường thấy trong các văn bản hành chính, công việc hoặc thư thông báo:

  • S + be + warned + that + clause

Ví dụ:

  • You are warned that any violation will lead to suspension.
    (Bạn được cảnh báo rằng mọi hành vi vi phạm sẽ dẫn đến đình chỉ.)

Đây cũng là cách dùng phổ biến trong phần Writing Task 2, đặc biệt khi bạn muốn thể hiện ngôn ngữ trang trọng, học thuật.

Cấu trúc warn diễn tả hành động đưa ra lời khuyên

Khi bạn muốn nói ai đó nên cẩn trọng về điều gì, bạn có thể dùng:

  • S + warn + sb + about sth
  • S + warn + sb + against V-ing
  • S + warn + sb + of sth

Ví dụ:

  • I warned my younger sister about/of talking to strangers online.
    (Tôi đã cảnh báo em gái về việc nói chuyện với người lạ trên mạng.) 
  • The doctor warned the patient against skipping medication.
    (Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân không được bỏ thuốc.)

cấu trúc warn trong tiếng anh

Một số cấu trúc tương tự cấu trúc warn

Để tăng tính linh hoạt trong bài viết hoặc bài nói, bạn có thể sử dụng các động từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “warn”, nhưng nhớ rằng mỗi từ lại mang sắc thái riêng và có cấu trúc riêng biệt:

Cấu trúc alert

  • alert sb to sth: cảnh báo ai về điều gì
    The app alerts users to new security risks.
    (Ứng dụng cảnh báo người dùng về rủi ro bảo mật mới.)

Cấu trúc inform

  • inform sb of sth: thông báo cho ai biết điều gì
    We were informed of the schedule change yesterday.
    (Chúng tôi đã được thông báo về sự thay đổi lịch trình hôm qua.)

Cấu trúc notice

  • notice that + clause: nhận thấy điều gì
    Did you notice that he left without saying goodbye?
    (Bạn có để ý là anh ấy rời đi mà không chào không?)

Cấu trúc advise

  • advise sb to V: khuyên ai làm gì
    The teacher advised us to review our notes before the exam.
    (Cô giáo khuyên chúng tôi ôn lại ghi chú trước kỳ thi.)

Sự khác biệt giữa “warn” và các động từ này nằm ở mức độ khẩn cấp và ý nghĩa. Trong khi “advise” thiên về lời khuyên nhẹ nhàng, thì “warn” mang sắc thái khẩn thiết và có thể liên quan đến nguy hiểm.

một số cấu trúc tương tự warn

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. The weather forecast _____ people not to travel during the storm.
    a) warned to
    b) warned
    c) warned that
    d) warns about 
  2. She _____ her son against staying out late.
    a) warns
    b) warned to
    c) warned
    d) warned about 
  3. They were _____ that the road might collapse.
    a) warned
    b) warned to
    c) warned of
    d) warn

Đáp án: 1-c, 2-c, 3-a

Bài 2: Viết lại câu sử dụng đúng cấu trúc với “warn”

  1. “Don’t enter the construction site!” → The guard warned us……………………………
  2. “Be careful with what you post online.” → She warned her brother……………………
  3. “There might be a delay due to the weather.” → They were warned…………………..

Gợi ý:

  1. The guard warned us not to enter the construction site.
  2. She warned her brother about what he posts online.
  3. They were warned that there might be a delay due to weather.

Tổng kết

Tóm lại, warn to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “warn” luôn đi với “to V” để diễn đạt việc cảnh báo ai đó làm điều gì, thay vì “Ving”. Nắm vững warn to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy warn bản thân đừng bỏ lỡ cơ hội chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng warn to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua