Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có biết rằng:
Theo khảo sát của British Council, hơn 80% người học tiếng Anh tại Việt Nam gặp khó khăn khi trả lời câu hỏi “What do you do in your free time?” một cách tự nhiên và ấn tượng.
Việc không biết cách diễn đạt ý tưởng về sở thích cá nhân có thể dẫn đến:
- Câu trả lời nhàm chán, thiếu thu hút trong giao tiếp hoặc phỏng vấn.
- Khó khăn trong việc thể hiện bản thân bằng tiếng Anh.
- Thiếu tự tin khi trò chuyện với người bản xứ.
Hiểu được vấn đề này, bài viết sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách trả lời câu hỏi “What do you do in your free time?”, giúp bạn:
- Xây dựng câu trả lời tự nhiên, thú vị và đúng ngữ pháp.
- Tăng vốn từ vựng liên quan đến sở thích và hoạt động.
- Tự tin giao tiếp tiếng Anh trong mọi tình huống.
Hãy đọc ngay bài viết này của Smartcom để khám phá những bí quyết hữu ích và nâng tầm kỹ năng giao tiếp của bạn!
“What Do You Do in Your Free Time?” Là Gì?
Câu hỏi này đơn giản là “Bạn làm gì khi rảnh rỗi?” – một cách để người đối diện hiểu thêm về sở thích, thói quen, hay cách bạn tận hưởng thời gian ngoài công việc, học tập.
Trong IELTS Speaking Part 1, đây là câu hỏi phổ biến để kiểm tra khả năng diễn đạt, sự trôi chảy, và vốn từ của bạn. Thay vì chỉ liệt kê vài hoạt động, hãy trả lời sao cho thú vị, thể hiện được con người bạn. Cùng khám phá cách làm điều đó nhé!
Gợi Ý Trả Lời Câu Hỏi “What Do You Do in Your Free Time?”
Để câu trả lời thêm phần cuốn hút, bạn có thể chia nhỏ theo các chủ đề sau. Hãy chọn cách phù hợp với sở thích và tính cách của bạn.
Nói Về Các Hoạt Động Yêu Thích
Hãy kể về những việc bạn hay làm, như chơi thể thao, vẽ vời, hay mày mò công nghệ. Cách này sẽ khiến câu trả lời của bạn thú vị và cuốn hút hơn!
- Thể thao: Chạy bộ, đá bóng, tập gym, hoặc yoga.
- Nghệ thuật: Vẽ tranh, chơi guitar, hay viết lách.
- Công nghệ: Chơi game, học code, hoặc quay vlog.
Ví dụ:
“I love spending my free time hiking with friends. There’s something about being out in nature that makes me feel so refreshed.”
Nói Về Sở Thích Cá Nhân
Sở thích là cách tuyệt vời để thể hiện bạn là ai. Bạn thích đọc sách, xem phim, hay sưu tầm tem? Hãy kể về nó!
Ví dụ:
“I’m a huge bookworm, especially when it comes to fantasy novels. Curling up with a good book is my go-to way to unwind.”
Chia Sẻ Các Hoạt Động Xã Hội
Nếu bạn là người thích giao lưu, hãy kể về việc đi chơi với bạn bè, tham gia câu lạc bộ, hay làm tình nguyện.
Ví dụ:
“I often hang out with my buddies at a cozy café or volunteer at a local animal shelter. It feels great to connect with others and give back.”
Tận Hưởng Thời Gian Thư Giãn và Chăm Sóc Bản Thân
Những hoạt động như nghe nhạc, thiền, hay chăm sóc da cũng rất đáng để nhắc đến.
Ví dụ:
“When I have some downtime, I love putting on my favorite playlist or trying out a new face mask. It’s my little way of recharging.”
Học Hỏi Trong Thời Gian Rảnh
Nếu bạn dùng thời gian rảnh để trau dồi kiến thức, hãy kể về việc học ngoại ngữ, tham gia khóa học online, hay khám phá một lĩnh vực mới.
Ví dụ:
“I’ve been diving into photography tutorials online lately. It’s super fun learning how to capture the world in a new way.”
Bí Quyết Dùng Từ Để Trả Lời Hay Hơn
Muốn câu trả lời “chất” hơn? Dùng những cụm từ tự nhiên, gần gũi như:
- I’m really into… (Tôi mê lắm…): “I’m really into baking because I love experimenting with new recipes.”
- It’s my favorite way to… (Đó là cách yêu thích để…): “Going for a run is my favorite way to clear my head.”
- Nothing beats… (Không gì sánh bằng…): “Nothing beats chilling with a good movie on a lazy Sunday.”
Từ Vựng và Cấu Trúc “Xịn” Cho Chủ Đề Free Time Activities
Dưới đây là vài từ vựng và cấu trúc để bạn “nâng cấp” câu trả lời:
Từ vựng:
- Downtime (thời gian thư giãn)
- Hobby (sở thích)
- Chill out (thư giãn, thả lỏng)
- Get into (bắt đầu thích)
- Catch up (trò chuyện, cập nhật)
- Recharge (nạp lại năng lượng)
- Be hooked on: Nghiện, bị cuốn hút bởi
- Dabble iṇ ̣̣̣̣̣(Thử sức, làm cho vui)
- Have a knack for (Có khiếu, tài năng về)
- Be passionate about (Đam mê, nhiệt huyết với)
- Indulge in (Đắm mình vào, tận hưởng)
- Be into (Thích, đam mê)
Cấu trúc câu:
- I love + V-ing: “I love cooking because it’s so satisfying to create something delicious.”
- It’s a great way to…: “Reading is a great way to escape reality for a bit.”
- Whenever I get the chance, I…: “Whenever I get the chance, I try to squeeze in a quick workout.”
- “In my free time, I usually…”
- “Whenever I have some downtime, I love to…”
- “One of my favorite ways to unwind is…”
- “I’m really into… because it…”
- To be honest, I spend most of my free time…
Xem thêm: Basic IELTS Reading
Mẫu Câu Hỏi và Trả Lời Phổ Biến
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 về chủ đề thời gian rảnh, cùng với những câu trả lời tự nhiên, gần gũi như cách bạn trò chuyện với bạn bè. Những mẫu này không chỉ giúp bạn trả lời trôi chảy mà còn thể hiện được cá tính riêng. Hãy tham khảo và điều chỉnh để phù hợp với phong cách của bạn nhé!
Question 1: Do you have much free time?
Answer: “Not a ton, since I’m juggling work and studies. But when I do, I usually kick back with a good book or catch up with friends over coffee.”
Question 2: What do you usually do on weekends?
Answer: “Weekends are my time to unwind. I might go for a bike ride or binge-watch a new series with my family.”
Question 3: Has the way you spend your free time changed over the years?
Answer: “Definitely! I used to be glued to video games as a kid, but now I’m more into yoga and journaling to keep things balanced.”
Question 4: Do you prefer spending your free time alone or with others?
Answer: “I enjoy both! When I’m alone, I like listening to music or reading to relax. But on weekends, I love hanging out with friends to switch things up.”
Question 5: Is there any new activity you’d like to try in your free time?
Answer: “I’ve been thinking about trying cooking classes. I’ve seen some cool recipes online, and I think it’d be fun to whip up something tasty.”
Question 6: What do you do to relax after a busy day?
Answer: “After a long day, I like to chill with a cup of tea and listen to a podcast. It’s a great way to unwind and forget about stress.”
Question 7: Do you share your hobbies with others?
Answer: “Sometimes! I love taking landscape photos and occasionally post them on social media. It’s nice when people appreciate my shots.”
Question 8: Do you think free time is important?
Answer: “Absolutely! Free time helps me recharge and do things I love, like painting or just strolling in the park.”
Bộ Từ Vựng và Ý Tưởng Trả Lời Câu Hỏi “What Do You Do in Your Free Time?”
Câu hỏi này không chỉ hỏi bạn làm gì lúc rảnh, mà còn là cơ hội để bạn thể hiện kỹ năng tiếng Anh toàn diện. Smartcom English sẽ trang bị cho bạn kho từ vựng IELTS chuẩn band 7+, cách sử dụng chúng trong câu, và các ý tưởng để câu trả lời thêm cuốn hút. Hãy cùng khám phá nào!
Từ Vựng Thay Thế “In My Free Time” – Tự Nhiên Như Người Bản Xứ
Lặp đi lặp lại “in my free time” sẽ khiến câu trả lời của bạn thiếu sức sống. Hãy thử những cụm từ dưới đây để tăng điểm Lexical Resource và nghe như người bản xứ:
- In my spare time – Vào thời gian rảnh
Cách dùng: Dùng khi muốn nói về hoạt động thường xuyên.
Ví dụ: “In my spare time, I enjoy binge-watching Korean dramas.” - During my downtime – Trong lúc thư giãn
Cách dùng: Phù hợp khi nói về hoạt động giúp bạn thư giãn.
Ví dụ: “During my downtime, I often practice yoga to unwind.” - When I’m off the clock – Khi không phải làm việc
Cách dùng: Dùng trong ngữ cảnh không bận rộn với công việc.
Ví dụ: “When I’m off the clock, I love exploring new cafés in Hanoi.” - Whenever I get a break – Mỗi khi có thời gian nghỉ
Cách dùng: Nhấn mạnh những lúc rảnh bất chợt.
Ví dụ: “Whenever I get a break, I dabble in sketching street scenes.” - In my leisure moments – Trong những khoảnh khắc rảnh rỗi
Cách dùng: Nghe trang trọng, phù hợp với câu trả lời chi tiết.
Ví dụ: “In my leisure moments, I immerse myself in learning guitar chords.” - On my days off – Vào những ngày nghỉ
Cách dùng: Dùng khi nói về cuối tuần hoặc ngày không làm việc.
Ví dụ: “On my days off, I usually go hiking with friends.” - When I unwind – Khi mình thư giãn
Cách dùng: Nhấn mạnh cảm giác thư giãn sau giờ làm.
Ví dụ: “When I unwind, I listen to V-pop to lift my mood.”
TipTips: Hãy xen kẽ các cụm này để tránh lặp từ và tăng điểm từ vựng.
Danh Sách Hoạt Động Rảnh Rỗi – Gần Gũi Với Người Việt
Dưới đây là những hoạt động phổ biến, dễ áp dụng cho người Việt. Chọn 2-3 hoạt động bạn thích để xây dựng câu trả lời chân thật:
- Reading novels/manga – Đọc tiểu thuyết/truyện tranh
Ví dụ: “I’m passionate about reading manga because it’s a fun escape.” - Streaming movies/series – Xem phim/series online
Ví dụ: “I often stream Netflix series to unwind after a long day.” - Listening to music/podcasts – Nghe nhạc/podcast
Ví dụ: “Listening to K-pop is my go-to activity in my spare time.” - Playing sports – Chơi thể thao (bóng đá, cầu lông, bơi lội)
Ví dụ: “Playing badminton keeps me active and energized.” - Going for a walk – Đi dạo
Ví dụ: “I love going for a walk around West Lake to clear my mind.” - Hanging out with friends/family – Tụ tập bạn bè/gia đình
Ví dụ: “Hanging out at a phở restaurant with friends is always fun.” - Gaming – Chơi game (Liên Minh, Free Fire)
Ví dụ: “Gaming online with my buddies is my favorite pastime.” - Cooking/baking – Nấu ăn/làm bánh
Ví dụ: “Cooking Vietnamese spring rolls is a rewarding hobby.” - Gardening – Làm vườn
Ví dụ: “Gardening helps me relax and connect with nature.” - Drawing/painting – Vẽ tranh
Ví dụ: “I dabble in painting watercolors in my leisure moments.”
Tips IELTS: Thêm chi tiết (khi nào, ở đâu, với ai) để tăng điểm Fluency and Coherence.
Trả Lời Theo Chủ Đề Yêu Thích – Bí Kíp Ghi Điểm Cao
Để câu trả lời ấn tượng, hãy tổ chức ý theo cấu trúc 4 bước:
- Giới thiệu hoạt động: Nói bạn thích làm gì.
Ví dụ: “In my spare time, I’m really into photography.” - Giải thích lý do: Tại sao bạn thích hoạt động đó?
Ví dụ: “It lets me capture beautiful moments and boosts my creativity.” - Thêm chi tiết: Nêu thời gian, địa điểm, hoặc tần suất.
Ví dụ: “I usually take my camera to Đà Lạt for weekend trips.” - Câu chuyện cá nhân: Kể một trải nghiệm đáng nhớ.
Ví dụ: “Last month, I snapped a sunrise photo that got tons of likes online!”
Câu trả lời mẫu: “Whenever I get a break, I’m passionate about cooking Vietnamese dishes. It’s a fantastic way to relax and get creative with flavors. I usually spend Sunday mornings in the kitchen, trying new recipes like bún bò Huế. Last week, I made a batch of bánh xèo that my family absolutely loved – it was such a proud moment!”
Tips: Dùng câu chuyện cá nhân để làm câu trả lời sống động và ghi điểm Task Achievement.
Từ Vựng Nâng Cao & Cách Sử Dụng Để Câu Trả Lời “Chất Như Nước Cất”
Dùng những cụm từ band 7+ dưới đây để tăng điểm Lexical Resource:
- Thể hiện sở thích:
- I’m passionate about – Mình rất đam mê
Cách dùng: Dùng khi muốn nhấn mạnh sự yêu thích mạnh mẽ.
Ví dụ: “I’m passionate about hiking because it challenges me physically.” - I’m hooked on – Mình mê mẩn
Cách dùng: Thể hiện sự say mê, gần như “nghiện”.
Ví dụ: “I’m hooked on binge-watching Korean dramas every weekend.” - It’s my go-to activity – Đó là hoạt động yêu thích của mình
Cách dùng: Nhấn mạnh hoạt động bạn thường chọn.
Ví dụ: “Listening to podcasts is my go-to activity when I unwind.” - It sparks joy – Nó khơi dậy niềm vui
Cách dùng: Dùng để nói về cảm giác hạnh phúc.
Ví dụ: “Painting sparks joy because it lets me express myself.”
- I’m passionate about – Mình rất đam mê
- Nói về tần suất:
- Every now and then – Thỉnh thoảng
Cách dùng: Dùng cho hoạt động không thường xuyên.
Ví dụ: “Every now and then, I go cycling around my neighborhood.” - On a regular basis – Thường xuyên
Cách dùng: Nhấn mạnh thói quen cố định.
Ví dụ: “I practice yoga on a regular basis to stay fit.” - Once in a blue moon – Hiếm khi
Cách dùng: Dùng cho hoạt động ít xảy ra.
Ví dụ: “I go camping once in a blue moon, but it’s always fun.” - Almost daily – Gần như hàng ngày
Cách dùng: Nhấn mạnh tần suất cao.
Ví dụ: “I read novels almost daily to relax before bed.”
- Every now and then – Thỉnh thoảng
- Mô tả lợi ích:
- It helps me unwind – Nó giúp mình thư giãn
Cách dùng: Nhấn mạnh sự thư giãn.
Ví dụ: “Listening to music helps me unwind after a busy day.” - It boosts my creativity – Nó tăng sự sáng tạo
Cách dùng: Dùng khi hoạt động kích thích tư duy.
Ví dụ: “Drawing boosts my creativity and keeps me inspired.” - It keeps me energized – Nó giúp mình tràn đầy năng lượng
Cách dùng: Nhấn mạnh năng lượng tích cực.
Ví dụ: “Playing badminton keeps me energized and fit.” - It’s a great stress-reliever – Nó giúp giảm căng thẳng
Cách dùng: Dùng để nói về lợi ích tinh thần.
Ví dụ: “Gardening is a great stress-reliever after studying.”
- It helps me unwind – Nó giúp mình thư giãn
- Thêm màu sắc:
- I’ve recently taken up – Gần đây mình bắt đầu
Cách dùng: Dùng khi nói về sở thích mới.
Ví dụ: “I’ve recently taken up pottery, and it’s super fun.” - I dabble in – Mình thử sức với
Cách dùng: Dùng cho hoạt động bạn làm không chuyên.
Ví dụ: “I dabble in writing short stories for fun.” - It’s incredibly rewarding – Nó cực kỳ đáng giá
Cách dùng: Nhấn mạnh cảm giác thỏa mãn.
Ví dụ: “Volunteering is incredibly rewarding because I help others.”
- I’ve recently taken up – Gần đây mình bắt đầu
Tips: Kết hợp các cụm này với ngữ pháp đúng để tăng điểm Grammatical Range.
Cấu Trúc Câu Chuẩn IELTS Cho Chủ Đề Free Time
Dùng các cấu trúc dưới đây để trả lời trôi chảy và đa dạng:
- Cơ bản: In my spare time, I tend to + [động từ] + [hoạt động].
Ví dụ: “In my spare time, I tend to read self-help books.” - Thể hiện sở thích: I’m really into + [hoạt động] + because + [lý do].
Ví dụ: “I’m really into yoga because it calms my mind.” - Mô tả tần suất: I usually + [hoạt động] + [thời gian/địa điểm].
Ví dụ: “I usually go jogging around Hoàn Kiếm Lake in the mornings.” - Lợi ích: Doing [hoạt động] is great because it + [lợi ích].
Ví dụ: “Doing puzzles is great because it sharpens my focus.” - Thử sức mới: I’ve just started + [hoạt động], and I find it + [tính từ].
Ví dụ: “I’ve just started learning guitar, and I find it incredibly fun.”
Tips: Kết hợp 2-3 cấu trúc trong một câu trả lời để tăng điểm Fluency and Coherence.
Bộ 60+ Từ Vựng và Cụm Từ Chủ Đề Hobbies/Free Time Activities
Dưới đây là bộ từ vựng mở rộng, kèm cách sử dụng và ví dụ để bạn áp dụng ngay:
- Pursue a hobby – Theo đuổi sở thích
Ví dụ: “I pursue a hobby like photography to express my creativity.” - Unwind after a long day – Thư giãn sau ngày dài
Ví dụ: “Listening to music helps me unwind after a long day.” - Take up a new skill – Học kỹ năng mới
Ví dụ: “I’ve taken up learning Korean to watch K-dramas without subtitles.” - Socialize with friends – Giao lưu với bạn bè
Ví dụ: “I socialize with friends at coffee shops on weekends.” - Binge-watch series – Xem phim liên tục
Ví dụ: “I binge-watch Netflix series every now and then.” - Get lost in a book – Đắm chìm trong sách
Ví dụ: “I get lost in a book when I want to escape reality.” - Stay active – Giữ cơ thể năng động
Ví dụ: “Playing soccer helps me stay active and healthy.” - Explore new places – Khám phá địa điểm mới
Ví dụ: “I love exploring new places like hidden cafés in Saigon.” - Creative outlet – Cách thể hiện sáng tạo
Ví dụ: “Painting is my creative outlet after studying.” - Keep fit – Giữ dáng
Ví dụ: “I go jogging to keep fit and feel energized.” - DIY projects – Dự án tự làm
Ví dụ: “I enjoy DIY projects like making handmade cards.” - Play an instrument – Chơi nhạc cụ
Ví dụ: “I play the guitar to relax in my leisure moments.” - Attend concerts – Tham gia buổi hòa nhạc
Ví dụ: “I attend concerts to enjoy live music with friends.” - Go window shopping – Đi dạo mua sắm
Ví dụ: “I go window shopping at Vincom to unwind.” - Practice mindfulness – Thực hành chánh niệm
Ví dụ: “I practice mindfulness through meditation every morning.” - Join a book club – Tham gia câu lạc bộ sách
Ví dụ: “I joined a book club to discuss novels with others.” - Try new recipes – Thử công thức nấu ăn mới
Ví dụ: “I try new recipes like bánh mì to impress my family.” - Go cycling – Đi xe đạp
Ví dụ: “I go cycling around my neighborhood to stay active.” - Collect items – Sưu tầm đồ vật
Ví dụ: “I collect vintage postcards as a hobby.” - Volunteer at a charity – Làm tình nguyện
Ví dụ: “Volunteering at a charity makes me feel fulfilled.” - Go birdwatching – Ngắm chim
Ví dụ: “I go birdwatching in the countryside once in a while.” - Practice yoga – Tập yoga
Ví dụ: “I practice yoga to stay calm and focused.” - Attend workshops – Tham gia hội thảo
Ví dụ: “I attend photography workshops to improve my skills.” - Go fishing – Đi câu cá
Ví dụ: “I go fishing with my dad on weekends.” - Take photographs – Chụp ảnh
Ví dụ: “I take photographs of street life in Hanoi.” - Write a blog – Viết blog
Ví dụ: “I write a blog about Vietnamese culture for fun.” - Play chess – Chơi cờ vua
Ví dụ: “Playing chess sharpens my strategic thinking.” - Go camping – Đi cắm trại
Ví dụ: “I go camping with friends to connect with nature.” - Knit or crochet – Đan hoặc móc len
Ví dụ: “I knit scarves as a relaxing hobby.” - Learn calligraphy – Học thư pháp
Ví dụ: “I’m learning calligraphy to create beautiful art.” - Go dancing – Đi nhảy
Ví dụ: “I go dancing to let loose and have fun.” - Visit museums – Tham quan bảo tàng
Ví dụ: “Visiting museums helps me learn about history.” - Play board games – Chơi trò chơi bàn
Ví dụ: “I play board games like Uno with my family.” - Do puzzles – Giải câu đố
Ví dụ: “Doing puzzles is a great way to challenge my brain.” - Go stargazing – Ngắm sao
Ví dụ: “I go stargazing in the countryside to relax.” - Try pottery – Thử làm gốm
Ví dụ: “I’ve tried pottery, and it’s super therapeutic.” - Go rock climbing – Leo núi đá
Ví dụ: “Rock climbing is an exhilarating hobby for me.” - Attend cooking classes – Học lớp nấu ăn
Ví dụ: “I attend cooking classes to master Vietnamese cuisine.” - Go kayaking – Chèo thuyền kayak
Ví dụ: “Kayaking on the river is my weekend adventure.” - Practice martial arts – Tập võ
Ví dụ: “I practice martial arts to build discipline.” - Do scrapbooking – Làm album ảnh
Ví dụ: “Scrapbooking helps me preserve precious memories.” - Go horseback riding – Cưỡi ngựa
Ví dụ: “I go horseback riding for a thrilling experience.” - Try woodworking – Làm đồ gỗ
Ví dụ: “I’ve started woodworking to craft small furniture.” - Join a sports team – Tham gia đội thể thao
Ví dụ: “I joined a badminton team to stay active.” - Go skateboarding – Trượt ván
Ví dụ: “Skateboarding is my way to feel free and adventurous.” - Learn a language – Học ngoại ngữ
Ví dụ: “I’m learning Japanese to understand anime better.” - Do origami – Gấp giấy
Ví dụ: “Doing origami is a relaxing creative activity.” - Go snorkeling – Lặn ngắm san hô
Ví dụ: “I go snorkeling when I visit Phú Quốc.” - Write poetry – Viết thơ
Ví dụ: “Writing poetry is my way to express emotions.” - Practice baking – Làm bánh
Ví dụ: “I practice baking cupcakes for family gatherings.” - Go rollerblading – Trượt patin
Ví dụ: “Rollerblading in the park is super fun.” - Learn coding – Học lập trình
Ví dụ: “I’ve started learning coding to build apps.” - Do cross-stitching – Thêu thùa
Ví dụ: “Cross-stitching is a calming hobby for me.” - Go surfing – Lướt sóng
Ví dụ: “I go surfing in Đà Nẵng for an adrenaline rush.” - Practice journaling – Viết nhật ký
Ví dụ: “Journaling helps me reflect on my thoughts.” - Go bowling – Chơi bowling
Ví dụ: “I go bowling with friends for a fun night out.” - Learn salsa dancing – Học nhảy salsa
Ví dụ: “Learning salsa dancing is my new passion.” - Do pottery painting – Vẽ trên gốm
Ví dụ: “Pottery painting is a creative way to relax.” - Go kite flying – Thả diều
Ví dụ: “I go kite flying in the countryside with my family.” - Practice mindfulness meditation – Thiền chánh niệm
Ví dụ: “Mindfulness meditation helps me stay grounded.”
Tips IELTS: Học 15-20 từ/cụm và luyện tập dùng chúng trong các câu trả lời khác nhau để ghi nhớ lâu hơn.
Câu Hỏi Đồng Nghĩa Với “What Do You Do in Your Free Time?”
Giám khảo có thể hỏi cùng ý nhưng theo cách khác. Dưới đây là những câu hỏi tương tự:
- How do you unwind in your spare time? – Bạn thư giãn thế nào khi rảnh?
Ví dụ: “I unwind by reading novels or going for a walk.” - What do you do for fun? – Bạn làm gì để giải trí?
Ví dụ: “For fun, I’m hooked on playing mobile games like PUBG.” - What are your hobbies? – Sở thích của bạn là gì?
Ví dụ: “My hobbies include cooking and learning new languages.” - How do you spend your leisure time? – Bạn dành thời gian rảnh thế nào?
Ví dụ: “I spend my leisure time binge-watching series on Netflix.” - What’s your favorite way to relax? – Cách thư giãn yêu thích của bạn là gì?
Ví dụ: “My favorite way to relax is practicing yoga in the morning.” - What keeps you busy when you’re free? – Điều gì khiến bạn bận rộn khi rảnh?
Ví dụ: “Photography keeps me busy when I’m free.” - What activities do you enjoy in your downtime? – Bạn thích làm gì trong lúc thư giãn?
Ví dụ: “In my downtime, I enjoy gardening or listening to podcasts.”
Tips: Chuẩn bị một câu trả lời linh hoạt để áp dụng cho mọi phiên bản câu hỏi này.
Gợi ý một số ý tưởng cho chủ đề Môi trường
Nguyên nhân gây nên các vấn đề Environment
Ví dụ: I think environmental problems mainly come from human activities such as industrial pollution, deforestation, and overuse of plastic. Rapid urbanization also puts huge pressure on natural resources.
Hậu quả lên con người và động vật
Ví dụ: These problems can seriously affect people’s health, causing diseases and a shortage of clean water. At the same time, many wild animals lose their habitats and face extinction.
Các biện pháp của chính phủ và biện pháp cá nhân
Ví dụ: Governments should introduce strict laws, invest in renewable energy, and promote public transport. On a personal level, we can save electricity, recycle waste, and cut down on single-use plastic.
Một số sự kiện trên thế giới liên quan đến vấn đề môi trường
Ví dụ: I remember the Paris Agreement in 2015, which was a global effort to fight climate change. Another example is the wildfires in Australia, which raised awareness of environmental protection worldwide.
Câu Hỏi Thường Gặp
Cách Hỏi Về Thời Gian Rảnh Trong Tiếng Anh
Muốn hỏi người khác về thời gian rảnh? Dùng những câu sau:
- What do you get up to in your spare time? – Bạn làm gì khi rảnh?
Ví dụ: “What do you get up to in your spare time? I’m curious!” - How do you like to chill out? – Bạn thư giãn thế nào?
Ví dụ: “How do you like to chill out after a long day?” - What’s your favorite hobby? – Sở thích yêu thích của bạn là gì?
Ví dụ: “What’s your favorite hobby? Mine’s cooking!” - What do you do for fun when you’re free? – Bạn làm gì để vui khi rảnh?
Ví dụ: “What do you do for fun when you’re free? I love hiking.” - How do you spend your downtime? – Bạn dành thời gian thư giãn ra sao?
Ví dụ: “How do you spend your downtime? I’m into photography.”
“What Do You Usually Do in Your Free Time?” Là Gì?
Câu này có nghĩa: “Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?”. Nó hỏi về các hoạt động hoặc sở thích bạn thường làm khi không bận học tập, làm việc, hoặc các trách nhiệm khác.
Ví dụ:
- Hỏi: “What do you usually do in your free time?”
- Trả lời: “I’m passionate about baking. On weekends, I try new recipes like bánh mì or cupcakes to share with my family.”
Tổng Kết
Tóm lại, câu hỏi what do you do in your free time đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu cách trả lời tự nhiên và sáng tạo để thể hiện cá tính trong giao tiếp tiếng Anh. Việc sử dụng what do you do in your free time hiệu quả sẽ giúp bạn gây ấn tượng trong bài thi IELTS Speaking.
Hãy dành thời gian rảnh để chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn trả lời what do you do in your free time như thế nào trong các cuộc trò chuyện? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác