Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Thật luôn, bạn có từng cảm thấy học ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là who, which, whose, đúng là một màn drama siêu mệt mỏi không?
Chuẩn không nào?
Nhưng mà khoan, đừng lo!
Việc nắm bắt who, which, whose hóa ra không hack não như bạn nghĩ đâu. Chỉ cần vài mẹo siêu xịn mịn từ Smartcom English, bạn sẽ thấy mọi thứ đơn giản và chill hơn bao giờ hết!
Trong bài viết này, mình sẽ bật mí cách Smartcom English giúp bạn “xử đẹp” who, which, whose một cách dễ dàng, tự tin, và còn siêu vui nữa! Đúng kiểu học mà không căng thẳng luôn!
Muốn khám phá thêm? Cứ kéo xuống đọc tiếp nha, đảm bảo không phí thời gian đâu!
Cách sử dụng Who
“Who” là đại từ quan hệ hoặc đại từ nghi vấn dùng để chỉ người, thay thế cho chủ ngữ hoặc tân ngữ là người trong câu, giúp câu văn mạch lạc và tránh lặp từ.
Who dùng làm chủ ngữ
Cấu trúc:
Cấu trúc: Chủ ngữ + who + động từ + …
“Who” thay thế cho danh từ chỉ người làm chủ ngữ trong mệnh đề, chỉ hành động do người đó thực hiện.
Ví dụ: The man who lives next door is a doctor.
(Người đàn ông sống cạnh nhà là bác sĩ – “who” thay thế “the man” làm chủ ngữ của “lives”.)
Who dùng làm tân ngữ
Cấu trúc:
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + who + mệnh đề phụ
“Who” thay thế cho danh từ chỉ người làm tân ngữ, nhận hành động từ động từ. Trong văn nói, “who” phổ biến hơn “whom”.
Ví dụ: The girl who I met yesterday is my friend.
(Cô gái mà tôi gặp hôm qua là bạn tôi – “who” thay thế “the girl” làm tân ngữ của “met”.)
Who trong câu hỏi
Cấu trúc:
Who + động từ + …? (làm chủ ngữ)
Who + trợ động từ + chủ ngữ + động từ + …? (làm tân ngữ)
Dùng để hỏi danh tính của người.
Ví dụ:
- Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn? – làm chủ ngữ.)
- Who did you see? (Bạn đã gặp ai? – làm tân ngữ.)
Mệnh đề quan hệ với Who
Cấu trúc:
Cấu trúc: Danh từ (người) + who + động từ + … (mệnh đề xác định)
“Who” nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính, cung cấp thông tin thiết yếu về người.
Ví dụ: This is the boy who won the prize.
(Đây là cậu bé đã thắng giải – “who won the prize” mô tả “the boy”.)
Cách sử dụng Which
“Which” là đại từ quan hệ hoặc nghi vấn dùng để chỉ vật, động vật hoặc sự việc, giúp chọn lựa hoặc mô tả đối tượng không phải người.
Which dùng để chọn lựa giữa các đối tượng
Cấu trúc:
Cấu trúc: Which + danh từ + động từ + …?
Dùng trong câu hỏi để hỏi về sự lựa chọn cụ thể giữa các đối tượng.
Ví dụ: Which book do you want? This one or that one?
(Bạn muốn cuốn sách nào? Cuốn này hay cuốn kia?)
Which trong mệnh đề quan hệ
Công thức:
Danh từ (vật/sự việc) + which + động từ + … (mệnh đề xác định)
Danh từ (vật/sự việc), which + động từ + …, … (mệnh đề không xác định)
Dùng để cung cấp thông tin bổ sung hoặc thiết yếu về vật/sự việc.
Ví dụ:
- The book which I bought is interesting. (Cuốn sách mà tôi mua rất thú vị – xác định.)
- My car, which is red, is new. (Chiếc xe của tôi, màu đỏ, là mới – không xác định.)
Which trong câu hỏi
Cấu trúc:
Cấu trúc: Which + danh từ + động từ + …?
Dùng để hỏi về vật, sự việc hoặc lựa chọn.
Ví dụ: Which is your favorite color?
(Màu nào là màu yêu thích của bạn?)
Cách sử dụng Whose
“Whose” là tính từ quan hệ hoặc nghi vấn chỉ sự sở hữu, dùng cho cả người và vật, thay thế “of which” hoặc “of whom” để câu ngắn gọn hơn.
Whose chỉ sở hữu cho người
Cấu trúc:
Cấu trúc: Danh từ (người) + whose + danh từ sở hữu + động từ + …
Dùng để chỉ quyền sở hữu của người.
Ví dụ: The woman whose bag is red is my sister.
(Người phụ nữ có chiếc túi màu đỏ là chị gái tôi.)
Whose chỉ sở hữu cho vật
Cấu trúc:
Cấu trúc: Danh từ (vật) + whose + danh từ sở hữu + động từ + …
Dùng để chỉ quyền sở hữu của vật hoặc động vật.
Ví dụ: The house whose roof is blue belongs to my uncle.
(Ngôi nhà có mái màu xanh thuộc về chú tôi.)
Whose trong câu hỏi
Cấu trúc:
Cấu trúc: Whose + danh từ + động từ + …?
Hỏi về sự sở hữu của người hoặc vật.
Ví dụ: Whose phone is this?
(Điện thoại của ai đây?)
Whose trong mệnh đề quan hệ
Cấu trúc:
Cấu trúc: Danh từ (người/vật) + whose + danh từ sở hữu + động từ + …
Nối mệnh đề phụ chỉ sở hữu.
Ví dụ: This is the student whose essay won the contest.
(Đây là học sinh có bài luận thắng cuộc thi.)
Bài tập ứng dụng
Hãy áp dụng các công thức trên vào các bài tập sau. Đáp án ở cuối.
- Điền who, which hoặc whose: The dog _____ bit me ran away. (Chó _____ cắn tôi đã chạy mất.)
- Chọn đáp án đúng: This is the man _____ car was stolen. (a) who (b) whose (c) which
- Viết lại câu dùng mệnh đề quan hệ: The book is on the table. I bought it yesterday. → The book _____ is on the table _____ I bought yesterday.
- Câu hỏi: _____ is the girl talking to? (Ai là cô gái đang nói chuyện?)
- Chọn lựa: _____ shirt do you prefer, the blue one or the green one?
Đáp án:
- which (công thức: Danh từ (vật) + which + động từ).
- (b) whose (công thức: Danh từ (người) + whose + danh từ sở hữu).
- which / that (công thức: Danh từ (vật) + which + động từ).
- Who (công thức: Who + trợ động từ + chủ ngữ + động từ).
- Which (công thức: Which + danh từ + động từ).
Tổng kết
Tóm lại, who which whose là bộ ba đại từ quan hệ thiết yếu trong tiếng Anh, giúp kết nối mệnh đề và bổ sung thông tin chi tiết: who (người), which (vật), whose (sở hữu). Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng who which whose để xây dựng câu phức tạp, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh logic và học thuật hơn. Để thành thạo who which whose cùng các mệnh đề quan hệ nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học đột phá kết hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Framework” và “Jewish Learning Model,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng who which whose để làm bài viết IELTS thêm phần chuyên nghiệp chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác