Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Wish You All The Best Là Gì?
Home » Wish You All The Best Là Gì?

Wish You All The Best Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
Rate this post

Khi tạm biệt một người yêu quý mà biết rất lâu mới có thể gặp lại, nếu bạn có thể nói với họ: “Wish you all the best” (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất), thì tức là bạn đang gửi cho người ấy lời chúc tuyệt vời, ý nghĩa và chân thành nhất đấy.

Viễn cảnh ấy thật đẹp, và cũng rất cảm động. Chỉ là hiện tại bạn đang: 

Không rõ ý nghĩa của “Wish you all the best” lắm

Không biết sử dụng nó trong ngữ cảnh nào là phù hợp

Không hiểu “All the best” và “Best of luck” có khác gì nhau

Không muốn lặp đi lặp lại cụm từ “Wish you all the best”, nên muốn tìm thêm các cụm từ đồng nghĩa để dùng cho linh hoạt

Có điều, bạn đừng lo lắng! Vì bài viết này giải quyết được tất cả những khó khăn trên của bạn! Hãy dành ra 10 phút, bạn sẽ sớm biết:

  • Ý nghĩa nằm sau cụm từ “Wish you all the best” – là sự ủng hộ, quan tâm chân thành
  • Cách sử dụng hợp lý – nên dùng với ai, trong tình huống nào
  • Sự khác nhau giữa All the best và Best of luck – tuy giống mà khác
  • Những mẫu câu/cụm từ tương đương – dùng để thay thế trong một số trường hợp mà ý nghĩa không thay đổi nhiều
  • Các ví dụ/đoạn hội thoại sử dụng cụm từ này

Nếu bạn đã sẵn sàng, thì đọc bài viết này ngay nhé!  

wish you all the best là gì

Ý nghĩa “Wish you all the best”

“Wish you all the best” là một lời chúc tốt đẹp và phổ biến, mang ý nghĩa chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất. Nó thể hiện sự quan tâm, ủng hộ và hy vọng những điều may mắn, thành công, hạnh phúc sẽ đến với người nhận lời chúc.

Cụ thể hơn, câu chúc này có thể bao hàm nhiều khía cạnh tích cực trong cuộc sống, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Thành công: Chúc bạn đạt được những mục tiêu, hoài bão và gặt hái được nhiều thành tựu trong công việc, học tập hoặc bất kỳ lĩnh vực nào bạn đang theo đuổi.
  • May mắn: Mong những điều thuận lợi, cơ hội tốt sẽ đến với bạn.
  • Hạnh phúc: Chúc bạn có một cuộc sống vui vẻ, an yên và tràn đầy niềm vui.
  • Sức khỏe: Ngầm chúc bạn luôn khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.
  • Mọi sự tốt lành: Bao hàm tất cả những điều tích cực và tốt đẹp khác mà bạn xứng đáng nhận được.

ý nghĩa wish you all the best

Cách dùng của Wish you all the best

Khi kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc thư từ

Đây là cách dùng phổ biến nhất. Bạn có thể nói hoặc viết “Wish you all the best” khi bạn muốn kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc một bức thư một cách lịch sự và gửi gắm lời chúc tốt đẹp đến người đối diện.

  • Sau một cuộc phỏng vấn: “Thank you for your time. Wish you all the best in your candidate selection process.” (Cảm ơn vì thời gian của bạn. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong quá trình lựa chọn ứng viên.)
  • Khi chia tay đồng nghiệp chuyển công tác: “It’s been great working with you. Wish you all the best in your new role.” (Rất vui được làm việc với bạn. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất ở vị trí mới.)
  • Cuối một email: “Best regards, and wish you all the best.” (Trân trọng, và chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất.)

Khi muốn chúc ai đó may mắn hoặc thành công trong một sự kiện hoặc dự án cụ thể

Bạn có thể dùng câu này để động viên và gửi lời chúc tốt đẹp trước một sự kiện quan trọng.

  • Trước một kỳ thi: “Good luck with your exams! Wish you all the best.” (Chúc bạn may mắn với kỳ thi! Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất.)
  • Trước một buổi thuyết trình: “Hope your presentation goes well. Wish you all the best!” (Hy vọng buổi thuyết trình của bạn diễn ra tốt đẹp. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!)
  • Khi ai đó bắt đầu một công việc kinh doanh mới: “So excited for your new venture! Wish you all the best.” (Rất hào hứng với dự án mới của bạn! Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất.)

Khi muốn thể hiện sự quan tâm và gửi gắm những lời chúc chung chung tốt đẹp

Trong những tình huống không cụ thể, bạn vẫn có thể dùng “Wish you all the best” để bày tỏ mong muốn những điều tốt đẹp sẽ đến với người khác.

  • Khi biết ai đó đang trải qua một giai đoạn khó khăn: “I heard you’ve been having a tough time lately. Wish you all the best.” (Tôi nghe nói gần đây bạn không được khỏe. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất.)
  • Trong một tin nhắn chúc mừng sinh nhật (ngoài những lời chúc cụ thể khác): “Happy birthday! Wish you all the best.” (Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất.)

Sử dụng các biến thể

Bạn có thể sử dụng các biến thể tương tự như:

  • Thêm chủ ngữ “I” để nhấn mạnh lời chúc của bản thân: “I wish you all the best.” (Tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất.)
  • Khi nhiều người cùng gửi lời chúc: “We wish you all the best.” (Chúng tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất.)

Cach Su Dung Wish You All The Best

Phân biệt All the best và Best of luck

Mặc dù cả “all the best” và “best of luck” đều là những lời chúc tốt đẹp, chúng có những sắc thái riêng và được sử dụng trong những hoàn cảnh không giống nhau.

All the best mang ý nghĩa: Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất một cách bao quát và tổng thể ở nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống, bao gồm thành công, hạnh phúc, sức khỏe và những điều tích cực khác, chứ không chỉ giới hạn ở sự may mắn mà còn trong cuộc sống.

Trong khi đó, Best of luck có nghĩa là: Chúc bạn gặp nhiều may mắn, tập trung cụ thể vào yếu tố may rủi trong một tình huống hoặc sự kiện nào đó, thường là những việc có yếu tố bất ngờ hoặc khó đoán.

Tóm lại sự khác biệt chính:

Đặc điểm All the best Best of luck
Ý nghĩa Chúc mọi điều tốt đẹp (thành công, hạnh phúc,…) Chúc gặp nhiều may mắn (yếu tố may rủi)
Tính bao quát Rộng hơn, tổng quát hơn Cụ thể hơn, tập trung vào sự may mắn
Ngữ cảnh Thường dùng khi tạm biệt, chúc mừng khởi đầu mới Thường dùng trước một sự kiện hoặc thử thách cụ thể
Sắc thái Có thể mang chút ý nghĩa chia tay, kết thúc Tập trung vào sự thành công nhờ may mắn

Ví dụ để dễ hình dung:

  • Trước một kỳ thi: Bạn có thể nói “Best of luck with your exam!” (Chúc bạn may mắn với kỳ thi!) vì kết quả có yếu tố may rủi (ví dụ: trúng tủ). Bạn cũng có thể nói “Wish you all the best for your exam” (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất cho kỳ thi của mình), mang ý nghĩa rộng hơn về việc bạn làm bài tốt và đạt kết quả cao.
  • Khi một đồng nghiệp chuyển công tác: Bạn thường sẽ nói “Wish you all the best in your new role!” (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất ở vị trí mới!) vì bạn mong muốn sự thành công và hạnh phúc nói chung cho họ ở công việc mới. Nói “Best of luck in your new role!” có thể không sai, nhưng nghe có vẻ hơi kỳ lạ vì công việc mới thường liên quan đến năng lực hơn là may rủi.
  • Khi kết thúc một email: “All the best” thường được dùng để ký tên một cách lịch sự và bao hàm lời chúc tốt đẹp chung chung. “Best of luck” thường không được dùng để ký email.

Bằng cách hiểu rõ sự khác biệt này, bạn có thể dễ dàng sử dụng hai cụm từ này một cách phù hợp và linh hoạt trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh mà không sợ nhầm lẫn!

phân biệt wish you all the best voi best of luck

Mẫu câu/cụm từ đồng nghĩa với Wish you all the best

Mẫu câu trang trọng và lịch sự

  • I wish you the very best. (Tôi chúc bạn những điều tốt đẹp nhất.) – Nhấn mạnh sự chân thành của lời chúc.
  • I extend my best wishes to you. (Tôi gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất của mình.) – Trang trọng và lịch sự.
  • My best wishes are with you. (Những lời chúc tốt đẹp nhất của tôi luôn ở bên bạn.) – Thể hiện sự ủng hộ.
  • I hope everything goes well for you. (Tôi hy vọng mọi thứ sẽ tốt đẹp với bạn.) – Nhấn mạnh sự kỳ vọng vào kết quả tốt.
  • May you have all the success and happiness you deserve. (Cầu chúc bạn có được tất cả thành công và hạnh phúc mà bạn xứng đáng.) – Chúc những điều tốt đẹp dựa trên giá trị của người nhận.

Cụm từ thân mật và gần gũi

  • All the best to you. (Mọi điều tốt đẹp đến với bạn.) – Ngắn gọn và thân thiện.
  • Wishing you well. (Chúc bạn khỏe mạnh và mọi điều tốt lành.) – Nhấn mạnh sự khỏe mạnh và an yên.
  • Hope things work out for you. (Hy vọng mọi chuyện sẽ ổn với bạn.) – Thể hiện sự quan tâm và mong mọi khó khăn qua đi.
  • Take care and all the best. (Giữ gìn sức khỏe và mọi điều tốt đẹp.) – Kết hợp lời khuyên và lời chúc.
  • Good luck and all the best. (Chúc may mắn và mọi điều tốt đẹp.) – Kết hợp lời chúc may mắn với lời chúc tổng quát.

Cụm từ tập trung vào sự thành công

  • Wishing you every success. (Chúc bạn mọi thành công.) – Nhấn mạnh vào thành tựu.
  • May success be yours. (Cầu chúc thành công thuộc về bạn.) – Lời chúc mạnh mẽ về sự thành công.
  • I hope you achieve all your goals. (Tôi hy vọng bạn đạt được mọi mục tiêu của mình.) – Chúc đạt được những mục tiêu cụ thể.
  • Break a leg! (Chúc may mắn! – Thường dùng trong biểu diễn nghệ thuật, nhưng cũng có thể dùng trong các tình huống khác với ý nghĩa chúc thành công.)

Cụm từ tập trung vào may mắn

  • Best of luck to you. (Chúc bạn gặp nhiều may mắn.) – Nhấn mạnh yếu tố may mắn.
  • Good luck with that. (Chúc may mắn với điều đó.) – Thường dùng khi chúc ai đó may mắn trong một nhiệm vụ cụ thể.
  • Fingers crossed for you. (Chúc bạn may mắn! – Cử chỉ ngón tay đan chéo cầu may.)

Cụm từ mang tính động viên

  • I’m rooting for you. (Tôi luôn ủng hộ bạn.) – Thể hiện sự cổ vũ và tin tưởng.
  • I have faith in you. (Tôi tin tưởng vào bạn.) – Thể hiện sự tin tưởng vào khả năng của người khác.
  • Keep up the great work and all the best. (Tiếp tục làm tốt nhé và mọi điều tốt đẹp.) – Khích lệ và chúc những điều tốt đẹp.

đồng nghĩa với wish you all the best

Mẫu hội thoại với Wish you all the best

Hội thoại 1:

Tình huống: Chia tay người đồng nghiệp sắp nghỉ việc

A: “So, today’s your last day, right?”

B: “Yeah, I’m officially moving on to the new company next Monday.”

A: “Well, I’m really happy for you that you found such a great opportunity. We’ve had some good times working together.”

B: “Me too. Thanks for all your help and the fun we’ve had.”

A: “No problem at all. I wish you all the best in your new role! I hope you achieve great success and happiness there.”

B: “Thank you so much! I wish you all the best too.”

Hội thoại 2: 

Tình huống: Cổ vũ một người bạn trước một sự kiện quan trọng

C: “Hey, Sarah, isn’t your presentation tomorrow?”

D: “Yes, I’m a little nervous about it.”

C: “You’ve worked so hard on this, I know you’ll do great. Just be confident.”

D: “I hope so. Thanks for the support.”

C: “Of course! I wish you all the best for tomorrow. You’ve got this!”

D: “Thanks, that means a lot.”

Hội thoại 3: 

Tình huống: Kết thúc cuộc điện thoại với đối tác kinh doanh

E: “Alright, I think we’ve covered everything we needed to discuss.”

F: “Yes, I agree. I’m looking forward to working with your team on this project.”

E: “We are too. Thank you for your time today.”

F: “My pleasure. It was good speaking with you. I’ll let you go now.”

E: “Okay, wish you all the best, and we’ll be in touch soon.”

F: “Thank you. You too.”

mẫu hội thoại với wish you all the best

Kết luận

Với những kiến thức ở trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ về ý nghĩa và cách dùng phù hợp của Wish you all the best cũng như biết cách sử dụng linh hoạt các cụm từ đồng nghĩa với nó trong những ngữ cảnh phù hợp!

Và trong trường hợp bạn muốn đạt IELTS 5.5 – với những lợi ích như miễn thi tiếng Anh THPT, nộp hồ sơ du học hoặc là tìm một công việc với mức lương tốt, thì hãy cân nhắc Lớp IELTS Essential tại Smartcom nhé! Lớp học sẽ do những giáo viên nước ngoài phối hợp giảng dạy với giáo viên Việt Nam – IELTS 8.0+ – đứng lớp, sử dụng giáo trình độc quyền, chương trình học có tính thực chiến, cam kết giúp bạn đạt aim chỉ sau 25 tuần học tập!

Đừng ngại liên hệ Smartcom nếu bạn đang quan tâm tới Khóa học Essential này nhé! Con đường học tập rất dài, mong rằng bạn sẽ luôn kiên trì tiến về phía trước! Wish you all the best!