Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Một ngày nọ, trong lớp luyện IELTS Writing, tôi đọc được bài làm của một học viên khá giỏi – bạn ấy đã đạt band 7.0 Speaking – nhưng lại viết: “She left without to say goodbye.” Tôi ngẩng đầu lên và hỏi cả lớp: “Ai nghĩ câu này đúng?”, và gần nửa lớp… giơ tay.
Câu chuyện đó khiến tôi nhận ra rằng: dù là người học ở trình độ trung cấp hay nâng cao, khi đứng trước lựa chọn giữa without to V hay Ving, họ vẫn dễ mắc phải những lỗi ngữ pháp cơ bản nếu chưa thực sự hiểu bài.
Nếu bạn cũng từng lưỡng lự không biết nên viết “without saying” hay “without to say”, thì bài viết này chính là dành cho bạn. Tất cả những kiến thức bạn cần với từ “without” đều có tại đây. Hãy cùng khám phá nhé!
Without nghĩa là gì?
Từ “without” là một giới từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là “không có”, “thiếu vắng” hoặc “mà không”. Tùy vào ngữ cảnh, “without” có thể đi kèm với danh từ, V-ing, hoặc xuất hiện trong những cấu trúc ngữ pháp đặc biệt.
Ví dụ:
- Julia managed to complete the marathon without assistance.
(Julia đã hoàn thành cuộc thi marathon mà không cần sự giúp đỡ.) - Dr. Peterson left the conference without mentioning the results.
(Tiến sĩ Peterson rời hội thảo mà không đề cập đến kết quả.)
Vậy, khi phải lựa chọn giữa việc dùng without to V hay Ving, đâu mới là đáp án chính xác? Hãy cùng xem ở phần tiếp theo nhé!
Without + gì? Cách dùng và cấu trúc without trong tiếng Anh
Cấu trúc without + V-ing
Đây là cách dùng phổ biến và chính xác nhất khi nói đến hành động xảy ra mà không làm việc gì đó.
Công thức:
Without + V-ing
Ví dụ:
- Don’t sign any document without consulting your legal advisor.
(Đừng ký bất kỳ tài liệu nào mà không tham khảo ý kiến cố vấn pháp lý của bạn.) - The student submitted the essay without citing proper references.
(Sinh viên đã nộp bài luận mà không trích dẫn đầy đủ nguồn tài liệu.)
❌ Sai: without to think, without to read — những lỗi phổ biến do người học nhầm với cấu trúc “to V” sau các động từ khác.
=> Khi phân vân without to V hay Ving, hãy nhớ rằng chỉ có without Ving là đúng.
Cấu trúc without + danh từ
Khi without đóng vai trò giới từ, nó có thể kết hợp trực tiếp với danh từ để chỉ sự thiếu vắng điều gì đó.
Ví dụ:
- Kevin can’t function without his morning coffee.
(Kevin không thể hoạt động nếu thiếu cà phê buổi sáng.) - They won the match without a strategy.
(Họ đã thắng trận mà không có chiến lược rõ ràng.)
Cấu trúc without trong câu bị động
Trong câu bị động, without vẫn giữ nguyên vai trò là giới từ, thường đi kèm với V-ing hoặc danh từ. Khi kết hợp với being + V3, cấu trúc trở nên học thuật hơn.
Ví dụ:
- The report was approved without being reviewed by the committee.
(Báo cáo đã được phê duyệt mà không được hội đồng xem xét.) - The suspect was released without being interrogated.
(Nghi phạm được thả ra mà không bị thẩm vấn.)
Cấu trúc without trong câu điều kiện
Dù không phổ biến như “if”, without vẫn có thể dùng để mở đầu một câu điều kiện mang tính giả định, tương đương với “if… not”.
Ví dụ:
- Without her expertise, the project wouldn’t have succeeded.
(Nếu không có chuyên môn của cô ấy, dự án đã không thể thành công.) - Without proper funding, the research would have been abandoned.
(Nếu không có nguồn tài trợ phù hợp, nghiên cứu đó đã bị hủy bỏ.)
Những cụm từ, thành ngữ chứa “Without”
Một số cụm từ phổ biến và thành ngữ chứa từ “without”:
- without a doubt: không nghi ngờ gì
- She is without a doubt the most talented student I’ve ever met.
(Cô ấy chắc chắn là học sinh tài năng nhất tôi từng gặp.)
- She is without a doubt the most talented student I’ve ever met.
- without fail: chắc chắn, luôn luôn
- He submits his monthly report on the 1st of every month without fail.
(Anh ấy nộp báo cáo hàng tháng vào ngày 1 mỗi tháng, không bao giờ trễ.)
- He submits his monthly report on the 1st of every month without fail.
- without delay: ngay lập tức
- The issue needs to be addressed without any delay.
(Vấn đề này cần được giải quyết ngay lập tức.)
- The issue needs to be addressed without any delay.
- without question: rõ ràng, không cần bàn cãi
- He’s without question the leader of the team.
(Anh ấy rõ ràng là thủ lĩnh của nhóm.)
- He’s without question the leader of the team.
- without reservation: hoàn toàn, không giữ lại gì
- Mary always supports her husband without reservation.
(Mary hoàn toàn ủng hộ chồng mình mọi lúc mọi nơi.)
- Mary always supports her husband without reservation.
- without regard to: bất kể, không quan tâm đến
- We accept all applications without regard to race or gender.
(Chúng tôi chấp nhận tất cả đơn đăng ký, không phân biệt chủng tộc hay giới tính.)
- We accept all applications without regard to race or gender.
Phân biệt Without và Unless
Without | Unless | |
Loại từ | Giới từ | Liên từ |
Nghĩa | Thiếu, không có | Nếu không |
Theo sau là | Danh từ/V-ing | Mệnh đề (S + V) |
Ví dụ:
- Without sunlight and water, it is impossible for plants to grow healthily.
(Nếu không có ánh sáng mặt trời, cây cối không thể phát triển khỏe mạnh.) - I won’t go anywhere else unless you accompany me.
(Tôi sẽ không đi bất cứ đâu nếu bạn không đi cùng.)
Hãy ghi nhớ: Without đi kèm với Ving hoặc danh từ, còn Unless luôn phải có mệnh đề theo sau.
Bài tập ứng dụng
Bài 1: Chọn dạng đúng của động từ sau “without”
- He left the meeting without _______ (say) anything.
- Sarah finished her homework without _______ (ask) for help.
- They moved out without _______ (inform) the landlord.
- Don’t go out without _______ (take) an umbrella.
- He finished the report without _______ (double-check) the data.
Bài 2: Viết lại câu dùng “without + V-ing”
- She cooked dinner. She didn’t use a recipe.
- He made a big decision. He didn’t consult anyone.
- I opened the file. I didn’t scan for viruses.
- They entered the room. They didn’t knock.
- John went home. He didn’t say goodbye.
Bài 3: Phân biệt Without và Unless
Chọn đáp án đúng (A hoặc B) cho các câu sau
- _______ sunlight, most plants won’t survive.
- A. Without
- B. Unless
- I won’t go _______ you come with me.
- A. Without
- B. Unless
- The company won’t achieve its goals _______ they have better strategies.
- A. Without
- B. Unless
- You can’t enter the room _______ permission.
- A. Without
- B. Unless
Đáp án
Bài 1:
- saying
- asking
- informing
- taking
- double-checking
Bài 2:
- She cooked dinner without using a recipe.
- He made a big decision without consulting anyone.
- I opened the file without scanning for viruses.
- They entered the room without knocking.
- John went home without saying goodbye.
Bài 3:
- A
- B
- B
- A
Tổng kết
Tóm lại, without to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “without” luôn đi với “Ving” để diễn đạt việc không thực hiện một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững without to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Học tiếng Anh without chần chừ với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng without to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác