Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Worth To V Hay Ving
Home » Worth To V Hay Ving

Worth To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Tôi sẽ nói thẳng: 90% người học tiếng Anh đang dùng sai “worth” mà không hề hay biết.

Bạn cũng từng viết “worth to do” mà thấy… hơi sai sai? Hay từng lướt qua một câu IELTS Speaking và bối rối: “Ủa, là worth to V hay Ving mới đúng vậy trời?”

Đừng lo — bạn không đơn độc. Đây là một trong những lỗi ngữ pháp tinh vi nhưng phổ biến nhất, âm thầm kéo tụt điểm thi IELTS Speaking và Writing nếu bạn không cẩn thận.

Vậy phải dùng worth to V hay V-ing mới là đúng? Và làm sao để tránh rơi vào bẫy ngữ pháp này một lần và mãi mãi?

Bài viết này sẽ là lời giải rõ ràng và thuyết phục nhất dành cho bạn. Cùng bắt đầu kiểm tra xem bạn có thật sự “worth” với điểm số cao không nhé!

worth to v hay ving

Worth là gì?

Trong tiếng Anh, “worth” là một tính từ thường được dùng để chỉ mức độ giá trị, tầm quan trọng hay lợi ích của một hành động, vật thể, hay con người. Cấu trúc phổ biến nhất là be worth + danh từ/V-ing, dùng để diễn tả điều gì đó đáng để làm hoặc có giá trị nhất định. Đây là phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt khi bạn đang luyện viết học thuật hoặc chuẩn bị cho bài thi IELTS.

Ví dụ:

  • That movie is worth watching.
    (Bộ phim đó đáng để xem.)
  • This artistic painting is worth a million dollars.
    (Bức tranh nghệ thuật đó trị giá một triệu đô la.)

Vậy điều đáng quan tâm là: worth to V hay V-ing mới là đúng? Đây chính là một trong những lỗi sai ngữ pháp phổ biến nhất, thường gặp trong các tìm kiếm như: worth to V hay Ving, cấu trúc worth trong tiếng Anh,… Điều này cho thấy người học vẫn còn khá lúng túng với cấu trúc này.

worth nghĩa là gì

Worth to V hay V-ing?

Một trong những băn khoăn lớn nhất của người học là: worth to V hay V-ing? Câu trả lời là: worth luôn đi với V-ing, tuyệt đối không đi với to V.

❌ Sai: This book is worth to read.

✅ Đúng: This book is worth reading.
(Quyển sách này đáng để đọc.)

Cấu trúc chuẩn:

  • be worth + V-ing: đáng để làm gì đó.
  • it’s worth doing: điều đó đáng để thực hiện.
  • not worth V-ing: không đáng để làm gì đó.
  • worth V-ing hay to V → luôn chọn V-ing.

➡️ Nếu bạn từng thắc mắc worth đi với giới từ gì, thì câu trả lời là không cần giới từ nếu đi trực tiếp với V-ing..

worth to v or ving

Các cấu trúc thông dụng với Worth

Cấu trúc Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
be worth + V-ing đáng để làm gì This idea is worth exploring. Ý tưởng này đáng để khám phá.
be worth + số tiền trị giá bao nhiêu The ring is worth $5,000. Chiếc nhẫn trị giá 5.000 đô.
it’s not worth + V-ing không đáng làm gì It’s not worth complaining. Không đáng để than phiền.
worth it xứng đáng, đáng công sức The hike was absolutely tough but worth it. Chuyến đi bộ vô cùng vất vả nhưng rất đáng.

Các cấu trúc này rất thường gặp trong thực tế, bài nói, và đặc biệt là trong cấu trúc worth trong tiếng Anh học thuật.

Phân biệt Worth – Worthwhile – Worthy – Deserve

Worth vs. Worthwhile vs. Worthy

  • Worth: đi sau động từ “be”, thường kết hợp với V-ing.
    • This promising project is worth continuing.
      (Dự án đầy hứa hẹn này đáng để tiếp tục.)
  • Worthwhile: cũng mang nghĩa đáng làm, nhưng trang trọng hơn, có thể đứng trước danh từ.
    • It’s a worthwhile experience.
      (Đó là một trải nghiệm đáng giá.)
  • Worthy: thường dùng với “of”, nói về người hoặc điều gì đó xứng đáng.
    • He is worthy of our respect.
      (Anh ấy xứng đáng với sự tôn trọng của chúng ta.)

Worth vs. Deserve

  • Deserve + to V: khác hoàn toàn về cấu trúc.
    • She deserves to be praised.
      (Cô ấy xứng đáng được khen.)

⚠️ Đây là điểm mấu chốt để tránh nhầm lẫn giữa worth V-ing hay to V. Hãy nhớ: deserve + to V, nhưng worth + V-ing.

phân biệt worth

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Worth”

Từ đồng nghĩa

  • valuable: This necklace is very valuable to her.
    (Chiếc vòng cổ này rất có giá trị với cô ấy.)
  • rewarding: Teaching young children is a rewarding job.
    (Dạy trẻ nhỏ là một công việc đáng làm.)
  • beneficial: Exercising on a daily basis is beneficial to your health.
    (Tập thể dục hàng ngày có lợi cho sức khỏe.)
  • meaningful: He gave a meaningful speech at the ceremony.
    (Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy ý nghĩa trong buổi lễ.)
  • worthwhile: It’s a worthwhile project that helps many people.
    (Đây là một dự án đáng giá giúp được nhiều người.)

Từ trái nghĩa

  • useless: Trying to fix it without the right tools is useless.
    (Cố sửa nó mà không có dụng cụ phù hợp thì vô ích.)
  • pointless: It’s absolutely pointless to argue about this.
    (Thật sự vô nghĩa khi tranh cãi về việc này.)
  • not worth it: That long wait wasn’t worth it.
    (Chờ lâu như vậy thật không đáng.)
  • not worthy: He’s not worthy of your trust.
    (Anh ta không xứng đáng với sự tin tưởng của bạn.)
  • meaningless: Without love, life can feel meaningless.
    (Không có tình yêu, cuộc sống có thể trở nên vô nghĩa.)

từ đồng trái nghĩa với worth

Các cấu trúc tương đương với Worth

Cấu trúc: It’s no use / no good / useless + V-ing

Ví dụ: 

  • It’s no use crying now.
    (Giờ khóc cũng vô ích thôi.)
Cấu trúc: There is no point (in) + V-ing

Ví dụ: 

  • There is no point in continuing this inefficient process.
    (Không có ích gì khi tiếp tục quá trình thiếu hiệu quả này.)

Cả hai cấu trúc “There is no point” và “It’s no use/no good/useless” đều mang sắc thái tương tự như it’s not worth V-ing, giúp bạn diễn đạt sự vô ích một cách linh hoạt hơn trong phần IELTS Writing.

các cấu trúc tương đương với worth

Một số thành ngữ với “Worth”

  • Worth one’s salt: xứng đáng với vị trí/mức lương.
    • Any teacher worth their salt would prepare better.
      (Bất kỳ giáo viên nào xứng đáng cũng sẽ chuẩn bị tốt hơn.)
  • For what it’s worth: dù có ích hay không thì đây là ý kiến của tôi.
    • For what it’s worth, I think you should apply for this position.
      (Dù sao đi nữa, tôi nghĩ bạn nên nộp đơn ứng tuyển vị trí này.)
  • Not worth a dime: hoàn toàn vô giá trị.
    • His opinion about the newest project is not worth a dime.

(Ý kiến của anh ta về dự án mới nhất hoàn toàn vô giá trị.)

  • Worth a shot / try: đáng để thử.
    • It’s worth a shot, even if it fails.
      (Đáng để thử, dù có thất bại.)

một số thành ngữ với worth

Bài tập thực hành

Bài 1: Chọn phương án đúng

  1. This idea is worth ____. 
  1. a) to try
    b) trying
    c) try
    d) to be try
  1. There is no point in ____ the same thing again. a) say
    b) to say
    c) saying
    d) said
  2. It’s not worth ____ your energy on that. a) spend
    b) spending
    c) to spend
    d) spent

Đáp án:

  1. b) trying
  2. c) saying
  3. b) spending

Bài 2: Viết lại câu không thay đổi nghĩa

  1. The book is very interesting. You should read it.
    → …………………………………………………………………………..
  2. Arguing with him won’t change anything.
    → …………………………………………………………………………..
  3. There’s no benefit in continuing this task.
    → …………………………………………………………………………..

Đáp án:

  1. The book is worth reading.
  2. It’s no use arguing with him.
  3. There is no point in continuing this task.

Tổng kết

Tóm lại, worth to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “worth” luôn đi với “Ving” để diễn đạt giá trị hoặc sự đáng của một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững worth to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy thấy việc học tiếng Anh là worth với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng worth to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua