Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:
Học tiếng Anh thực sự rất phức tạp, đặc biệt khi bạn bối rối với cách đặt câu hỏi Yes/No và trả lời sao cho tự nhiên, đúng ngữ pháp, và phù hợp với ngữ cảnh.
Phải không?
Nhưng hóa ra sử dụng câu hỏi Yes/No một cách tự tin có lẽ không khó như bạn nghĩ. Những gì bạn cần làm là nắm rõ cấu trúc, cách áp dụng, và luyện tập thường xuyên để giao tiếp một cách lưu loát.
Trong bài viết dưới đây, tôi sẽ cho bạn thấy cụ thể làm thế nào để:
- Hiểu rõ khái niệm và vai trò của Yes No Question trong giao tiếp tiếng Anh.
- Nắm vững các cấu trúc với “to be”, trợ động từ, và “is there/are there” qua các ví dụ chi tiết.
- Áp dụng thành thạo cụm từ này qua các bài tập thực hành phong phú và hội thoại thực tế.
Nếu bạn muốn biết nhiều hơn, tất cả những gì bạn phải làm là đọc tiếp!
Yes/No Question là gì?
Câu hỏi Yes/No (Yes/No Question) là loại câu hỏi trong tiếng Anh được thiết kế để nhận được câu trả lời ngắn gọn, thường là “Yes” hoặc “No”, đôi khi kèm theo một giải thích ngắn để làm rõ hoặc tăng tính tự nhiên. Đây là loại câu hỏi cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng, giúp xác nhận thông tin, kiểm tra sự thật, hoặc yêu cầu sự đồng ý/không đồng ý về một vấn đề cụ thể.
Câu hỏi Yes/No được sử dụng rộng rãi trong mọi ngữ cảnh giao tiếp, từ cuộc trò chuyện thân mật với bạn bè, đồng nghiệp, đến các tình huống trang trọng như phỏng vấn, họp hành, hoặc viết email, giúp người hỏi nhanh chóng thu thập thông tin mà không cần câu trả lời dài dòng.
Ví dụ:
1. Is she your sister? (Cô ấy là em gái bạn à?)
Trả lời: Yes hoặc No.
2. Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
Trả lời: Yes, I do hoặc No, I don’t.
3. Are there any seats available? (Còn chỗ nào trống không?)
Trả lời: Yes, there are hoặc No, there aren’t.
Tại sao quan trọng?
- Đơn giản và hiệu quả: Câu hỏi Yes/No giúp bạn nhanh chóng lấy thông tin mà không cần giải thích dài dòng.
- Dễ học, dễ dùng: Đây là loại câu hỏi cơ bản, phù hợp với người mới học tiếng Anh.
- Phổ biến trong giao tiếp: Từ hỏi đường, xác nhận lịch hẹn, đến kiểm tra thông tin, câu hỏi Yes/No xuất hiện ở mọi nơi.
Lưu ý:
- Câu hỏi Yes/No thường không dùng để hỏi chi tiết (e.g., “How”, “Why”, “What”). Nếu bạn muốn câu trả lời phức tạp hơn, hãy dùng câu hỏi Wh-.
- Ngữ điệu khi hỏi Yes/No thường lên giọng ở cuối câu để thể hiện sự nghi vấn.
Cấu trúc Yes/No Question
Câu hỏi Yes/No có nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào loại động từ, thì, và ngữ cảnh giao tiếp. Dưới đây là các cấu trúc chính, được giải thích chi tiết với ví dụ thực tế:
Yes/No Question với to be
Câu hỏi Yes/No với động từ “to be” (am, is, are, was, were) được sử dụng để hỏi về trạng thái, đặc điểm, danh tính, hoặc vị trí của chủ ngữ. Đây là cấu trúc đơn giản nhất, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Cấu trúc: To be + chủ ngữ + (bổ ngữ)?
- To be: Động từ “to be” (am, is, are, was, were) đứng đầu câu, phù hợp với thì và chủ ngữ.
- Chủ ngữ: Người, vật, hoặc đối tượng được hỏi.
- Bổ ngữ: Có thể là danh từ, tính từ, hoặc cụm giới từ, tùy ngữ cảnh (không bắt buộc).
Ví dụ:
1. Is she a teacher? (Cô ấy là giáo viên à?)
Trả lời: Yes, she is / No, she isn’t.
2. Are they at home now? (Họ đang ở nhà à?)
Trả lời: Yes, they are / No, they aren’t.
3. Was the movie exciting? (Bộ phim có thú vị không?)
Trả lời: Yes, it was / No, it wasn’t.
Các trường hợp cụ thể:
1. Hiện tại đơn: Dùng “am/is/are”.
Ví dụ: Is he tired? (Anh ấy mệt à?)
2. Quá khứ đơn: Dùng “was/were”.
Ví dụ: Were you at the party? (Bạn có ở bữa tiệc không?)
3. Hiện tại tiếp diễn: Dùng “am/is/are” + động từ thêm “-ing”.
Ví dụ: Is she working now? (Cô ấy đang làm việc à?)
Lưu ý:
- Chia động từ “to be” theo thì và chủ ngữ: “is” cho số ít (he, she, it), “are” cho số nhiều (they, you), “am” cho “I”.
- Bổ ngữ (như “a teacher”, “at home”, “exciting”) giúp làm rõ nội dung câu hỏi, nhưng không bắt buộc.
- Trong văn nói, người bản xứ thường trả lời ngắn gọn như “Yes” hoặc “No”, nhưng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, nên trả lời đầy đủ (e.g., Yes, she is).
Yes/No Question với trợ động từ
Câu hỏi Yes/No với trợ động từ (do, does, did, will, have, has, etc.) được dùng cho động từ thường (không phải “to be”) để hỏi về hành động, thói quen, ý định, hoặc trạng thái đã hoàn thành.
Cấu trúc: Trợ động từ + chủ ngữ + động từ nguyên thể + (bổ ngữ)?
- Trợ động từ: Do/does (hiện tại đơn), did (quá khứ đơn), will (tương lai), have/has (hiện tại hoàn thành), etc.
- Chủ ngữ: Người hoặc vật thực hiện hành động.
- Động từ nguyên thể: Động từ chính không chia (không thêm -s, -ed, hay -ing).
- Bổ ngữ: Có thể là tân ngữ, trạng từ, hoặc cụm giới từ (không bắt buộc).
Ví dụ:
1. Do you play soccer? (Bạn có chơi bóng đá không?)
Trả lời: Yes, I do / No, I don’t.
2. Does he like to read books? (Anh ấy có thích đọc sách không?)
Trả lời: Yes, he does / No, he doesn’t.
3. Will they come to the party? (Họ sẽ đến bữa tiệc chứ?)
Trả lời: Yes, they will / No, they won’t.
4. Have you finished your homework? (Bạn đã làm xong bài tập chưa?)
Trả lời: Yes, I have / No, I haven’t.
Các trường hợp cụ thể:
1. Hiện tại đơn: Dùng “do” (I, you, we, they) hoặc “does” (he, she, it).
Ví dụ: Does she work here? (Cô ấy làm việc ở đây à?)
2. Quá khứ đơn: Dùng “did” cho mọi chủ ngữ.
Ví dụ: Did you go to the concert? (Bạn đã đi buổi hòa nhạc chưa?)
3. Tương lai đơn: Dùng “will”.
Ví dụ: Will you help me? (Bạn sẽ giúp tôi chứ?)
4. Hiện tại hoàn thành: Dùng “have/has”.
Ví dụ: Has he seen the movie? (Anh ấy đã xem phim chưa?)
Lưu ý:
- Động từ chính sau chủ ngữ luôn ở dạng nguyên thể, không chia theo thì hay chủ ngữ. Sai: Does she likes coffee? → Đúng: Does she like coffee?
- Trợ động từ phải phù hợp với thì và chủ ngữ.
- Trả lời đầy đủ (e.g., Yes, I do) thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc bài thi tiếng Anh.
Yes/No Question với is there/are there
Câu hỏi Yes/No với “is there/are there” được dùng để hỏi về sự tồn tại hoặc hiện diện của một người, vật, hoặc sự việc tại một địa điểm cụ thể.
Cấu trúc: Is/Are there + danh từ + (cụm giới từ)?
- Is there: Dùng cho danh từ số ít hoặc không đếm được.
- Are there: Dùng cho danh từ số nhiều.
- Cụm giới từ: Chỉ vị trí hoặc ngữ cảnh (e.g., “in the room”, “on the table”).
Ví dụ:
1. Is there a park near your house? (Có công viên gần nhà bạn không?)
Trả lời: Yes, there is / No, there isn’t.
2. Are there any books on the shelf? (Có cuốn sách nào trên kệ không?)
Trả lời: Yes, there are / No, there aren’t.
3. Is there any milk in the fridge? (Có sữa trong tủ lạnh không?)
Trả lời: Yes, there is / No, there isn’t.
Lưu ý:
- Dùng “any” với danh từ số nhiều hoặc không đếm được trong câu hỏi và câu phủ định. Ví dụ: Are there any students in the class?
- Dùng “is there” cho danh từ không đếm được (e.g., milk, water) hoặc số ít (e.g., a book, a chair).
- Cụm giới từ (e.g., “near your house”) giúp xác định vị trí, nhưng không bắt buộc.
Một số cách trả lời câu hỏi Yes/No khác
Ngoài các câu trả lời ngắn gọn như “Yes” hoặc “No” kèm trợ động từ, bạn có thể sử dụng các cách trả lời khác để tăng tính tự nhiên, thân mật, hoặc cung cấp thêm thông tin. Dưới đây là một số cách trả lời phổ biến:
Trả lời ngắn với giải thích
1. Is she at home?
- Yes, she’s in her room. (Có, cô ấy đang ở trong phòng.)
- No, she went out an hour ago. (Không, cô ấy đã đi ra ngoài một tiếng trước.)
2. Do you like tea?
- Yes, especially green tea. (Có, đặc biệt là trà xanh.)
- No, I prefer coffee. (Không, tôi thích cà phê hơn.)
Trả lời thân mật
1. Are you coming to the party?
- Sure! (Chắc chắn rồi!)
- Nope, I’m busy. (Không, tôi bận.)
2. Can you help me?
- Of course! (Tất nhiên rồi!)
- Sorry, I can’t right now. (Xin lỗi, giờ tôi không thể.)
Trả lời không chắc chắn
1. Will it rain this afternoon?
- Maybe. (Có thể.)
- I’m not sure, but probably. (Tôi không chắc, nhưng có lẽ vậy.)
2. Is he coming to the meeting?
- I think so. (Tôi nghĩ là có.)
- Probably not, he’s busy. (Có lẽ không, anh ấy bận.)
Trả lời trang trọng
1. Have you completed the report?
- Yes, I have completed it. (Vâng, tôi đã hoàn thành.)
- No, I haven’t had enough time. (Không, tôi chưa có đủ thời gian.)
Lưu ý:
- Trong văn nói thân mật, các câu trả lời như “Sure”, “Nope”, “Maybe” rất phổ biến, đặc biệt với bạn bè hoặc người thân.
- Trong văn viết, bài thi, hoặc ngữ cảnh trang trọng, nên dùng câu trả lời đầy đủ (e.g., Yes, I do).
- Khi thêm giải thích, hãy đảm bảo thông tin ngắn gọn và phù hợp với câu hỏi.
Bài tập ứng dụng
Dưới đây là các bài tập thực hành để bạn củng cố kiến thức về câu hỏi Yes/No:
1. Viết câu hỏi Yes/No dựa trên câu khẳng định sau:
a. She is a doctor.
b. They play tennis every weekend.
c. There is a cat in the garden.
d. He has finished his homework.
e. You will visit your grandparents tomorrow.
2. Điền trợ động từ hoặc “to be” phù hợp để hoàn thành câu hỏi:
a. ____ you ____ to the party tonight? (go)
b. ____ there ____ any milk in the fridge?
c. ____ he ____ the project yet? (finish)
d. ____ they ____ at the meeting yesterday? (be)
e. ____ she ____ coffee every morning? (drink)
3. Trả lời các câu hỏi Yes/No sau, sử dụng cả câu trả lời ngắn và giải thích:
a. Is it cold outside?
b. Do you like to travel?
c. Are there any tickets available for the concert?
d. Will you join us for dinner?
e. Has she visited Paris before?
4. Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu hỏi sau:
a. Does she likes coffee?
b. Is there any books on the table?
c. Are you play soccer every day?
d. Did he went to the park yesterday?
e. Is they at home right now?
Đáp án chi tiết:
Bài 1:
a. Is she a doctor?
b. Do they play tennis every weekend?
c. Is there a cat in the garden?
d. Has he finished his homework?
e. Will you visit your grandparents tomorrow?
Giải thích:
Câu a: Dùng “to be” (is) vì câu khẳng định có “is”.
Câu b: Dùng “do” vì là hiện tại đơn và chủ ngữ số nhiều.
Câu c: Dùng “is there” vì danh từ số ít “a cat”.
Câu d: Dùng “has” vì là hiện tại hoàn thành, chủ ngữ số ít “he”.
Câu e: Dùng “will” vì là tương lai đơn.
Bài 2:
a. Are you going to the party tonight?
b. Is there any milk in the fridge?
c. Has he finished the project yet?
d. Were they at the meeting yesterday?
e. Does she drink coffee every morning?
Giải thích:
Câu a: Dùng “are” + “going” (hiện tại tiếp diễn).
Câu b: Dùng “is there” + “any” vì danh từ không đếm được “milk”.
Câu c: Dùng “has” + “finished” (hiện tại hoàn thành).
Câu d: Dùng “were” vì là quá khứ đơn, chủ ngữ số nhiều “they”.
Câu e: Dùng “does” + “drink” (hiện tại đơn, chủ ngữ số ít “she”).
Bài 3:
a. Is it cold outside?
Yes, it is. It’s freezing today!
No, it isn’t. The weather is quite warm.
b. Do you like to travel?
Yes, I do. I love exploring new countries.
No, I don’t. I prefer staying at home.
c. Are there any tickets available for the concert?
Yes, there are. You can book them online.
No, there aren’t. They’re sold out.
d. Will you join us for dinner?
Yes, I will. I’d love to come!
No, I won’t. I have other plans.
e. Has she visited Paris before?
Yes, she has. She went there last year.
No, she hasn’t. She’s planning to go next month.
Giải thích:
Mỗi câu hỏi được trả lời ngắn gọn (Yes/No + trợ động từ) kèm giải thích để tăng tính tự nhiên.
Giải thích cung cấp thông tin bổ sung, phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi.
Bài 4:
a. Sai → Does she like coffee? (Sửa “likes” thành “like” vì động từ sau “does” ở dạng nguyên thể.)
b. Sai → Are there any books on the table? (Sửa “is” thành “are” vì danh từ số nhiều “books”.)
c. Sai → Do you play soccer every day? (Sửa “are” thành “do” và “play” ở dạng nguyên thể.)
d. Sai → Did he go to the park yesterday? (Sửa “went” thành “go” vì động từ sau “did” ở dạng nguyên thể.)
e. Sai → Are they at home right now? (Sửa “is” thành “are” vì chủ ngữ số nhiều “they”.)
Hướng dẫn làm bài tập:
Bài 1: Chuyển câu khẳng định thành câu hỏi Yes/No bằng cách xác định động từ chính và thì phù hợp.
Bài 2: Chọn trợ động từ hoặc “to be” phù hợp với thì, chủ ngữ, và loại danh từ (số ít/số nhiều, đếm được/không đếm được).
Bài 3: Trả lời bằng cách ngắn gọn trước, sau đó thêm giải thích để tăng tính tự nhiên, giống người bản xứ.
Bài 4: Kiểm tra ngữ pháp, chú ý đến dạng động từ (nguyên thể), sự phù hợp của trợ động từ, và số ít/số nhiều của danh từ.
Tổng kết
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ yes no question là gì, cách đặt câu hỏi đúng ngữ pháp, cũng như những lưu ý quan trọng khi sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Đây là một dạng câu hỏi cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong các tình huống đời sống, học tập và công việc.
Nếu bạn muốn nắm vững toàn bộ hệ thống ngữ pháp tiếng Anh – từ yes no question, WH-question cho đến các thì, cấu trúc câu và cụm từ quan trọng – hãy khám phá khóa học tiếng Anh tại Smartcom English. Với giáo trình độc quyền, phương pháp giảng dạy dễ hiểu và công nghệ học 4.0, bạn sẽ cải thiện nhanh chóng khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác.
Kết nối với mình qua
Bài viết khác