Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đang lạc lối giữa “đại dương” kiến thức tiếng Anh mênh mông, nhưng vẫn mù mờ về ý nghĩa thực sự của yet là gì?
Bạn có đang vật lộn để tìm đường ra khỏi “mê cung” ngữ pháp rối rắm, nhất là với những từ “đa mặt” đầy bất ngờ như “yet”?
Yên tâm đi, bài viết này chính là “phao cứu hộ” dành riêng cho bạn từ Smartcom English!
Chỉ cần dành 5 phút lướt qua bài viết, bạn sẽ:
- Nắm trọn bản chất yet là gì một cách dễ dàng và gần gũi nhất.
- Hiểu tường tận cách sử dụng yet trong các thì giờ và mẫu câu quen thuộc.
- Xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc về yet để trò chuyện tiếng Anh lưu loát, tự tin.
Hơn nữa, bài viết còn “tặng kèm” những mẹo hay thực tiễn cùng bài tập thực hành, hỗ trợ bạn:
- Né tránh những sai lầm phổ biến khi dùng yet.
- Sử dụng yet khéo léo trong viết lách và cuộc trò chuyện đời thường.
- Mạnh mẽ hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh, mở khóa cánh cửa học hành và sự nghiệp toàn cầu.
Hãy đầu tư 5 phút vàng ngọc ấy để khám phá bài viết này và bước vào “vương quốc” tiếng Anh tràn đầy cơ hội!
Yet là gì?
“Yet” là một từ tiếng Anh đa năng, thường gây nhầm lẫn cho người học vì có nhiều nghĩa và vai trò khác nhau trong câu. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của yet để bạn nắm vững nền tảng.
Yet mang ý nghĩa là chưa
Một trong những nghĩa phổ biến nhất của yet là “chưa” hoặc “vẫn chưa”, thường dùng để chỉ sự việc chưa xảy ra đến một thời điểm nào đó. Ví dụ: “I haven’t eaten yet” (Tôi chưa ăn). Nghĩa này nhấn mạnh sự mong đợi hoặc chờ đợi, giúp câu văn thể hiện sự kiên nhẫn hoặc bất ngờ.
Yet là trạng từ
Là trạng từ, yet thường đứng ở cuối câu để bổ nghĩa cho động từ, mang ý phủ định nhẹ nhàng. Nó giúp câu văn mượt mà hơn, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: “She hasn’t arrived yet” (Cô ấy chưa đến). Hãy nhớ, vị trí này giúp yet trở thành “cầu nối” cho sự chờ đợi.
Yet là liên từ
Yet còn đóng vai trò liên từ, tương đương “nhưng” hoặc “tuy nhiên”, dùng để nối hai mệnh đề đối lập. Ví dụ: “It’s raining, yet I have to go out” (Trời đang mưa, tuy nhiên tôi vẫn phải ra ngoài). Vai trò này làm cho yet trở thành công cụ mạnh mẽ trong việc xây dựng lập luận logic.
Yet là dấu hiệu của thì gì?
Yet thường gắn liền với thì hiện tại hoàn thành, báo hiệu sự việc chưa hoàn tất. Hiểu rõ điều này sẽ giúp bạn nhận diện và sử dụng yet chính xác trong ngữ cảnh thời gian.
Cấu trúc yet trong câu thì hiện tại hoàn thành
Trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), yet đứng ở cuối câu sau “not” để nhấn mạnh hành động chưa xảy ra.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Subject + have/has + not + past participle + yet
Ví dụ:
- “We have not finished the project yet” (Chúng tôi chưa hoàn thành dự án).
- “They haven’t called me yet” (Họ chưa gọi cho tôi).
Cấu trúc này phổ biến trong viết email hoặc báo cáo. Hãy thử thay đổi chủ ngữ để luyện tập!
Cụm từ “have yet to”
Cụm “have yet to” mang nghĩa “chưa từng” hoặc “vẫn chưa”, thường dùng trong văn phong trang trọng.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Subject + have/has + yet to + infinitive (V)
Ví dụ:
- “I have yet to visit Paris” (Tôi chưa từng đến Paris).
- “She has yet to apologize” (Cô ấy vẫn chưa xin lỗi).
Đây là cách diễn đạt tinh tế, giúp câu văn nghe chuyên nghiệp hơn.
Cụm từ “be yet to”
Tương tự, “be yet to” dùng với động từ “to be” để chỉ sự việc sắp xảy ra nhưng chưa.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Subject + be + yet to + be + past participle (hoặc tương tự)
Ví dụ:
- “The results are yet to be announced” (Kết quả vẫn chưa được công bố).
- “The decision is yet to be made” (Quyết định vẫn chưa được đưa ra).
Cụm này thường xuất hiện trong tin tức hoặc bài viết học thuật.
Cách dùng phổ biến của yet
Yet không chỉ dừng ở nghĩa cơ bản mà còn linh hoạt trong nhiều cấu trúc. Dưới đây là các cách dùng phổ biến nhất để bạn áp dụng ngay.
Thì hiện tại hoàn thành
Như đã đề cập, yet thường kết hợp với Present Perfect để chỉ hành động chưa hoàn thành.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Subject + have/has + not + V3 + yet
Ví dụ:
- “They haven’t decided yet” (Họ chưa quyết định).
- “He hasn’t eaten breakfast yet” (Anh ấy chưa ăn sáng).
Hãy luyện tập bằng cách thay đổi chủ ngữ để quen thuộc.
Cấu trúc yet trong câu có “Be”
Khi dùng với “be”, yet nhấn mạnh trạng thái chưa thay đổi.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Subject + be + not + adjective/noun + yet
Ví dụ:
- “The cake is not ready yet” (Bánh chưa sẵn sàng).
- “The room is not clean yet” (Phòng chưa sạch).
Điều này giúp câu văn ngắn gọn và tự nhiên.
Yet làm liên từ nối câu
Là liên từ, yet nối hai ý đối lập, tạo sự bất ngờ.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Mệnh đề 1 + , yet + mệnh đề 2 (Mệnh đề 2 thể hiện sự đối lập)
Ví dụ:
- “He studied hard, yet he failed the exam” (Anh ấy học chăm chỉ, nhưng vẫn trượt kỳ thi).
- “The weather is bad, yet we’re going hiking” (Thời tiết xấu, tuy nhiên chúng tôi vẫn đi leo núi).
Sử dụng yet ở đây làm cho bài viết hoặc bài nói thêm thuyết phục.
Các cấu trúc yet mở rộng
Yet còn xuất hiện trong các cụm như “not yet” (chưa) hoặc “as yet” (cho đến nay).
Cấu trúc:
Cấu trúc: As yet + , + mệnh đề
Ví dụ:
- “As yet, no decision has been made” (Cho đến nay, chưa có quyết định nào).
- “Not yet, please wait a moment” (Chưa, hãy chờ một chút).
Những cấu trúc này nâng tầm kỹ năng viết lách của bạn.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc yet
- Vị trí: Yet thường ở cuối câu khi làm trạng từ, nhưng có thể ở giữa khi làm liên từ (sau dấu phẩy). Ví dụ: Cuối câu: “Not yet.” | Giữa câu: “It’s early, yet we must leave.”
- Phủ định: Luôn dùng với “not” để tránh nhầm lẫn với “already” (đã).
- Ngữ cảnh: Tránh lạm dụng trong câu khẳng định; yet phù hợp nhất với ý chờ đợi.
- Giống từ: Đừng nhầm yet với “but” – yet mang sắc thái bất ngờ mạnh hơn.
Tuân thủ những lưu ý này, bạn sẽ tránh 90% lỗi sai phổ biến.
Bài tập về cách dùng yet
Hãy thử sức với 5 bài tập sau để củng cố kiến thức. Đáp án ở cuối.
- Điền yet vào chỗ trống theo công thức Present Perfect: She _____ finished her homework. (Chưa)
- Viết lại câu dùng “have yet to”: I haven’t seen the movie. → ____________________
- Nối câu với yet làm liên từ: It’s cold outside. I will go for a walk. → ____________________
- Chọn đáp án đúng: The train hasn’t arrived _____. (a) already (b) yet
- Dịch sang tiếng Anh dùng “be yet to”: Kết quả thi vẫn chưa được công bố. → ____________________
Đáp án:
- hasn’t (She hasn’t finished her homework yet.)
- I have yet to see the movie.
- It’s cold outside, yet I will go for a walk.
- (b) yet
- The exam results are yet to be announced.
Tổng kết
Tóm lại, yet là gì đã được làm sáng tỏ: đây là liên từ và trạng từ tiếng Anh mang nghĩa “tuy nhiên,” “nhưng” hoặc “chưa,” dùng để thể hiện sự đối lập hoặc chưa hoàn thành. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng yet trong các cấu trúc câu khác nhau, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh logic và tinh tế hơn. Để thành thạo yet là gì cùng các liên từ, trạng từ nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học đột phá kết hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Framework” và “Jewish Learning Model,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng yet để tạo sự đối lập ấn tượng trong bài viết nào chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác