THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 66 người đăng ký mới và 208 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Hoàng Dương
9
2
Smartcom admin
9
3
Lê Thị Khánh Linh
9
4
Lê Quang Huy
9
5
Tô Đức Tiến
9
6
Nguyễn Duy Thái
9
7
Nguyễn Hoàng Thái
9
8
Phạm Tiến Thành
9
9
Phạm Nam Thái
9
TUẦN GẦN NHẤT
0
Smartcom admin
9
1
Lê Phương Linh
7
2
Tô Minh Phương
4.5
3
Nguyễn Duy Phong
4
4
Trần Phương
0
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
477
1
Actual Test 02
252
2
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
178
3
Actual Test 03
155
4
Actual Test 04
149
5
Actual Test 05
112
6
Actual Test 09
91
7
Actual Test 07
88
8
Actual Test 06
88
9
Actual Test 08
87

TO INFINITIVES (ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU)

Sẽ rất có ích nếu bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác trong phần nói và viết IELTS hoặc khi bạn sử dụng tiếng Anh nói chung. Nếu mắc hơn 50% lỗi ngữ pháp, bạn sẽ khó có thể đạt được band điểm 6.

Động từ nguyên thể là một dạng đặc biệt của động từ, nó có thể được dùng như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Chúng thường được tạo ra bằng cách thêm từ “to” trước động từ gốc.

Hình thức nguyên thể rất quan trọng đối với tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác, nhưng các quy tắc ngữ pháp cho động từ nguyên thể có thể phức tạp.

 

Định nghĩa 

Động từ nguyên mẫu là một dạng động từ, không phải một thì cụ thể nào, cho phép một từ hoặc một nhóm từ được sử dụng như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Mọi loại động từ đều có thể được đưa vào dạng nguyên thể, thậm chí cả cụm động từ.

Thông thường, động từ nguyên thể được thành lập bằng cách thêm từ “to” trước dạng cơ bản của động từ.

– Ví dụ: to reach, to overcome,…

 

Cách sử dụng

1. Làm tân ngữ trực tiếp

Khi một động từ nguyên mẫu được sử dụng như một tân ngữ trực tiếp, nó sẽ được đặt sau động từ:

Parents decided to let their children learn IELTS because they find it useful for their offsprings’ future.

2. Để thể hiện mục đích

Đôi khi chúng được sử dụng như một dạng rút gọn của cụm từ ‘in order to’.

In order to improve the IELTS score, learners need to practice enough four skills as well as soft skills.

3. Làm chủ ngữ 

To get involved in charity work is a very noble cause.

Nếu bạn nhìn thấy một động từ nguyên thể ở đầu câu, thì nhiều khả năng nó đang thể hiện mục đích, tức là thay thế cho “in order to”.

4. Sử dụng với cụm từ bắt đầu bằng “it” (it + be + (adj) + infinitives (to V))

It is significant to build more schools in mountainous areas so that students can access human knowledge.

5. Sử dụng với động từ “take” (it + take + noun + to V)

It takes a lot of concentration to enter the listening test of IELTS.

 

Một số động từ đứng trước động từ nguyên mẫu 

Nếu bạn muốn đặt hai động từ lại với nhau, thì động từ thứ hai sẽ cần phải là động từ nguyên thể và/hoặc Ving.

Sau đây là danh sách một số động từ theo sau bởi một động từ nguyên mẫu 

Afford: có thể chi trả

Agree: Đồng ý

Appear: Xuất hiện

Ask: Hỏi, yêu cầu

Claim: Cho rằng, tuyên bố

Decide: Quyết định 

Demand: Yêu cầu

Deserve: Xứng đáng

Expect: Hy vọng, mong đợi

Fail: Thất bại

Forget: Quên

Hesitate: Phân vân, do dự

Hope: Hy vọng

Intend: Dự định

Learn: Học

Manage: Xoay xở, quản lý

Mean: Cố ý

Need: Cần

Offer: Yêu cầu, đề nghị 

Plan: Lập kế hoạch

Prepare: Chuẩn bị

Pretend: Giả vờ

Promise: Hứa

Refuse: Từ chối

Seem: Có vẻ như

Tend: Có xu hướng

Threaten: đe dọa

Wait: đợi

Want: Muốn 

 

Sau một số tính từ thông dụng (it + be + tính từ + to V)

Bad: Tồi tệ, xấu

Dangerous: Nguy hiểm

Difficult: Khó, khó khăn

Easy: Dễ dàng

Fun: Vui vẻ, hài hước

Hard: Khó

Important: Quan trọng

Impossible: Không thể, bất khả thi

Interesting: Thú vị

Necessary: Cần thiết

Relaxing: Thư giãn

 

Sau một số danh từ chung (It + be + danh từ + to V)

A good/bad idea: Một ý tưởng hay/tệ

A mistake: Một lỗi, một sai lầm

A pity: Một sự đáng tiếc

A shame: Một nỗi xấu hổ

A waste: Một sự lãng phí

 

Sau một số tính từ phổ biến

Ashamed: Xấu hổ

Bound: Sẽ

Careful: Cẩn thận

Excited: Háo hức, hào hứng

Glad/Happy: Vui

Lucky: May mắn

Pleased: Hài lòng

Proud: Tự hào

Relieved: Cảm thấy nhẹ nhõm

Reluctant: Miễn cưỡng

Sad: Buồn

Shocked: Sốc

Sorry: Lấy làm tiếc

Surprised: Bất ngờ

Sure: Chắc chắn

Willing: Sẵn sàng

 

Nếu nắm chắc được kiến thức ngữ pháp về động từ nguyên mẫu, bạn gần như có thể đạt được band điểm 6.0+, vì thế hãy ôn tập và vận dụng thật nhiều nhé.

Hãy cùng làm bài tập sau đây để nắm chắc kiến thức hơn. 

 

BÀI TẬP ÁP DỤNG

Write a short passage (about 150 words) to express your opinion about the importance of IELTS in English learning. Your passage needs to include at least three sentences using To Infinitives grammar aspect. 

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Tags:

5 cách sử dụng Động từ nguyên mẫu (To Infinitive)

TO INFINITIVES (ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU)

Sẽ rất có ích nếu bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác trong phần nói và viết IELTS hoặc khi bạn sử dụng tiếng Anh nói chung. Nếu mắc hơn 50% lỗi ngữ pháp, bạn sẽ khó có thể đạt được band điểm 6. Động từ nguyên thể là một dạng đặc biệt của động từ, nó có thể được dùng như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Chúng thường được tạo ra bằng cách thêm từ “to” trước động từ gốc. Hình thức nguyên thể rất quan trọng đối với tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác, nhưng các quy tắc ngữ pháp cho động từ nguyên thể có thể phức tạp.  

Định nghĩa 

Động từ nguyên mẫu là một dạng động từ, không phải một thì cụ thể nào, cho phép một từ hoặc một nhóm từ được sử dụng như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Mọi loại động từ đều có thể được đưa vào dạng nguyên thể, thậm chí cả cụm động từ. Thông thường, động từ nguyên thể được thành lập bằng cách thêm từ “to” trước dạng cơ bản của động từ. - Ví dụ: to reach, to overcome,...  

Cách sử dụng

1. Làm tân ngữ trực tiếp

Khi một động từ nguyên mẫu được sử dụng như một tân ngữ trực tiếp, nó sẽ được đặt sau động từ:

- Parents decided to let their children learn IELTS because they find it useful for their offsprings’ future.

2. Để thể hiện mục đích

Đôi khi chúng được sử dụng như một dạng rút gọn của cụm từ 'in order to'.

- In order to improve the IELTS score, learners need to practice enough four skills as well as soft skills.

3. Làm chủ ngữ 

- To get involved in charity work is a very noble cause.

Nếu bạn nhìn thấy một động từ nguyên thể ở đầu câu, thì nhiều khả năng nó đang thể hiện mục đích, tức là thay thế cho “in order to”.

4. Sử dụng với cụm từ bắt đầu bằng “it” (it + be + (adj) + infinitives (to V))

- It is significant to build more schools in mountainous areas so that students can access human knowledge.

5. Sử dụng với động từ “take” (it + take + noun + to V)

- It takes a lot of concentration to enter the listening test of IELTS.

 

Một số động từ đứng trước động từ nguyên mẫu 

Nếu bạn muốn đặt hai động từ lại với nhau, thì động từ thứ hai sẽ cần phải là động từ nguyên thể và/hoặc Ving. Sau đây là danh sách một số động từ theo sau bởi một động từ nguyên mẫu  Afford: có thể chi trả Agree: Đồng ý Appear: Xuất hiện Ask: Hỏi, yêu cầu Claim: Cho rằng, tuyên bố Decide: Quyết định  Demand: Yêu cầu Deserve: Xứng đáng Expect: Hy vọng, mong đợi Fail: Thất bại Forget: Quên Hesitate: Phân vân, do dự Hope: Hy vọng Intend: Dự định Learn: Học Manage: Xoay xở, quản lý Mean: Cố ý Need: Cần Offer: Yêu cầu, đề nghị  Plan: Lập kế hoạch Prepare: Chuẩn bị Pretend: Giả vờ Promise: Hứa Refuse: Từ chối Seem: Có vẻ như Tend: Có xu hướng Threaten: đe dọa Wait: đợi Want: Muốn    Sau một số tính từ thông dụng (it + be + tính từ + to V) Bad: Tồi tệ, xấu Dangerous: Nguy hiểm Difficult: Khó, khó khăn Easy: Dễ dàng Fun: Vui vẻ, hài hước Hard: Khó Important: Quan trọng Impossible: Không thể, bất khả thi Interesting: Thú vị Necessary: Cần thiết Relaxing: Thư giãn   Sau một số danh từ chung (It + be + danh từ + to V) A good/bad idea: Một ý tưởng hay/tệ A mistake: Một lỗi, một sai lầm A pity: Một sự đáng tiếc A shame: Một nỗi xấu hổ A waste: Một sự lãng phí   Sau một số tính từ phổ biến Ashamed: Xấu hổ Bound: Sẽ Careful: Cẩn thận Excited: Háo hức, hào hứng Glad/Happy: Vui Lucky: May mắn Pleased: Hài lòng Proud: Tự hào Relieved: Cảm thấy nhẹ nhõm Reluctant: Miễn cưỡng Sad: Buồn Shocked: Sốc Sorry: Lấy làm tiếc Surprised: Bất ngờ Sure: Chắc chắn Willing: Sẵn sàng   Nếu nắm chắc được kiến thức ngữ pháp về động từ nguyên mẫu, bạn gần như có thể đạt được band điểm 6.0+, vì thế hãy ôn tập và vận dụng thật nhiều nhé. Hãy cùng làm bài tập sau đây để nắm chắc kiến thức hơn.   

BÀI TẬP ÁP DỤNG

Write a short passage (about 150 words) to express your opinion about the importance of IELTS in English learning. Your passage needs to include at least three sentences using To Infinitives grammar aspect.   

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội. Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội. Website: https://smartcom.vn Điện thoại: (+84) 024.22427799 Zalo: 0865835099