TO INFINITIVES (ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU)
Sẽ rất có ích nếu bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác trong phần nói và viết IELTS hoặc khi bạn sử dụng tiếng Anh nói chung. Nếu mắc hơn 50% lỗi ngữ pháp, bạn sẽ khó có thể đạt được band điểm 6.
Động từ nguyên thể là một dạng đặc biệt của động từ, nó có thể được dùng như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Chúng thường được tạo ra bằng cách thêm từ “to” trước động từ gốc.
Hình thức nguyên thể rất quan trọng đối với tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác, nhưng các quy tắc ngữ pháp cho động từ nguyên thể có thể phức tạp.
Định nghĩa
Động từ nguyên mẫu là một dạng động từ, không phải một thì cụ thể nào, cho phép một từ hoặc một nhóm từ được sử dụng như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Mọi loại động từ đều có thể được đưa vào dạng nguyên thể, thậm chí cả cụm động từ.
Thông thường, động từ nguyên thể được thành lập bằng cách thêm từ “to” trước dạng cơ bản của động từ.
– Ví dụ: to reach, to overcome,…
Cách sử dụng
1. Làm tân ngữ trực tiếp
Khi một động từ nguyên mẫu được sử dụng như một tân ngữ trực tiếp, nó sẽ được đặt sau động từ:
– Parents decided to let their children learn IELTS because they find it useful for their offsprings’ future.
2. Để thể hiện mục đích
Đôi khi chúng được sử dụng như một dạng rút gọn của cụm từ ‘in order to’.
– In order to improve the IELTS score, learners need to practice enough four skills as well as soft skills.
3. Làm chủ ngữ
– To get involved in charity work is a very noble cause.
Nếu bạn nhìn thấy một động từ nguyên thể ở đầu câu, thì nhiều khả năng nó đang thể hiện mục đích, tức là thay thế cho “in order to”.
4. Sử dụng với cụm từ bắt đầu bằng “it” (it + be + (adj) + infinitives (to V))
– It is significant to build more schools in mountainous areas so that students can access human knowledge.
5. Sử dụng với động từ “take” (it + take + noun + to V)
– It takes a lot of concentration to enter the listening test of IELTS.
Một số động từ đứng trước động từ nguyên mẫu
Nếu bạn muốn đặt hai động từ lại với nhau, thì động từ thứ hai sẽ cần phải là động từ nguyên thể và/hoặc Ving.
Sau đây là danh sách một số động từ theo sau bởi một động từ nguyên mẫu
Afford: có thể chi trả
Agree: Đồng ý
Appear: Xuất hiện
Ask: Hỏi, yêu cầu
Claim: Cho rằng, tuyên bố
Decide: Quyết định
Demand: Yêu cầu
Deserve: Xứng đáng
Expect: Hy vọng, mong đợi
Fail: Thất bại
Forget: Quên
Hesitate: Phân vân, do dự
Hope: Hy vọng
Intend: Dự định
Learn: Học
Manage: Xoay xở, quản lý
Mean: Cố ý
Need: Cần
Offer: Yêu cầu, đề nghị
Plan: Lập kế hoạch
Prepare: Chuẩn bị
Pretend: Giả vờ
Promise: Hứa
Refuse: Từ chối
Seem: Có vẻ như
Tend: Có xu hướng
Threaten: đe dọa
Wait: đợi
Want: Muốn
Sau một số tính từ thông dụng (it + be + tính từ + to V)
Bad: Tồi tệ, xấu
Dangerous: Nguy hiểm
Difficult: Khó, khó khăn
Easy: Dễ dàng
Fun: Vui vẻ, hài hước
Hard: Khó
Important: Quan trọng
Impossible: Không thể, bất khả thi
Interesting: Thú vị
Necessary: Cần thiết
Relaxing: Thư giãn
Sau một số danh từ chung (It + be + danh từ + to V)
A good/bad idea: Một ý tưởng hay/tệ
A mistake: Một lỗi, một sai lầm
A pity: Một sự đáng tiếc
A shame: Một nỗi xấu hổ
A waste: Một sự lãng phí
Sau một số tính từ phổ biến
Ashamed: Xấu hổ
Bound: Sẽ
Careful: Cẩn thận
Excited: Háo hức, hào hứng
Glad/Happy: Vui
Lucky: May mắn
Pleased: Hài lòng
Proud: Tự hào
Relieved: Cảm thấy nhẹ nhõm
Reluctant: Miễn cưỡng
Sad: Buồn
Shocked: Sốc
Sorry: Lấy làm tiếc
Surprised: Bất ngờ
Sure: Chắc chắn
Willing: Sẵn sàng
Nếu nắm chắc được kiến thức ngữ pháp về động từ nguyên mẫu, bạn gần như có thể đạt được band điểm 6.0+, vì thế hãy ôn tập và vận dụng thật nhiều nhé.
Hãy cùng làm bài tập sau đây để nắm chắc kiến thức hơn.
BÀI TẬP ÁP DỤNG
Write a short passage (about 150 words) to express your opinion about the importance of IELTS in English learning. Your passage needs to include at least three sentences using To Infinitives grammar aspect.
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.
Website: https://smartcom.vn
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099
Tags: IELTS grammar
5 cách sử dụng Động từ nguyên mẫu (To Infinitive)
TO INFINITIVES (ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU)
Sẽ rất có ích nếu bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác trong phần nói và viết IELTS hoặc khi bạn sử dụng tiếng Anh nói chung. Nếu mắc hơn 50% lỗi ngữ pháp, bạn sẽ khó có thể đạt được band điểm 6. Động từ nguyên thể là một dạng đặc biệt của động từ, nó có thể được dùng như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Chúng thường được tạo ra bằng cách thêm từ “to” trước động từ gốc. Hình thức nguyên thể rất quan trọng đối với tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác, nhưng các quy tắc ngữ pháp cho động từ nguyên thể có thể phức tạp.Định nghĩa
Động từ nguyên mẫu là một dạng động từ, không phải một thì cụ thể nào, cho phép một từ hoặc một nhóm từ được sử dụng như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Mọi loại động từ đều có thể được đưa vào dạng nguyên thể, thậm chí cả cụm động từ. Thông thường, động từ nguyên thể được thành lập bằng cách thêm từ “to” trước dạng cơ bản của động từ. - Ví dụ: to reach, to overcome,...Cách sử dụng
1. Làm tân ngữ trực tiếpKhi một động từ nguyên mẫu được sử dụng như một tân ngữ trực tiếp, nó sẽ được đặt sau động từ:
- Parents decided to let their children learn IELTS because they find it useful for their offsprings’ future.
2. Để thể hiện mục đích
Đôi khi chúng được sử dụng như một dạng rút gọn của cụm từ 'in order to'.
- In order to improve the IELTS score, learners need to practice enough four skills as well as soft skills.
3. Làm chủ ngữ
- To get involved in charity work is a very noble cause.
Nếu bạn nhìn thấy một động từ nguyên thể ở đầu câu, thì nhiều khả năng nó đang thể hiện mục đích, tức là thay thế cho “in order to”.
4. Sử dụng với cụm từ bắt đầu bằng “it” (it + be + (adj) + infinitives (to V))
- It is significant to build more schools in mountainous areas so that students can access human knowledge.
5. Sử dụng với động từ “take” (it + take + noun + to V)
- It takes a lot of concentration to enter the listening test of IELTS.