Phương pháp Montessori là một trong những phương pháp giáo dục sớm nổi tiếng nhất thế giới, được áp dụng rộng rãi trong các trường học mầm non và tiểu học tại nhiều quốc gia. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English khám phá lịch sử hình thành và những kiến thức nền tảng của phương pháp nổi tiếng này.
Phương pháp Montessori là gì?
Phương pháp Montessori có đặc điểm là nhấn mạnh đến vai trò của tính tự lập, tự do (trong khuôn khổ cho phép) trong việc hình thành nhân cách trẻ và tôn trọng sự phát triển tâm sinh lý tự nhiên của trẻ, cũng như trang bị đầy đủ cho học sinh các kiến thức khoa học công nghệ tiến bộ và hiện đại.
Theo tổ chức AMI (Hiệp Hội Montessori Quốc tế) và AMS (Hiệp Hội Montessori Mỹ) đã nêu ra đặc trưng của phương pháp học Montessori như sau:
– Lớp học ghép các lứa tuổi từ 2 tuổi rưỡi hay 3 tuổi đến 6 tuổi.
– Trẻ tự lựa chọn hoạt động đã được giáo viên lên kế hoạch sắp xếp trước.
– Trẻ không bị ngắt quãng hay làm phiền trong quá trình học tập
– Hơn là học theo chỉ dẫn trực tiếp từ phía giáo viên học sinh học hỏi khái niệm, kiến thức thông qua trải nghiệm thực tế với các học cụ, mô hình mang tính chất khám phá, xây dựng.
– Các học cụ giáo dục đặc biệt nhà sáng lập Montessori và đồng sự nghiên cứu, sáng tạo và phát triển nên.
Lịch sử hình thành phương pháp Montessori
Phương pháp Montessori được phát triển bởi Dr. Maria Montessori (1870–1952), một nữ bác sĩ và nhà giáo dục người Ý. Bà là người phụ nữ đầu tiên ở Ý được cấp bằng bác sĩ và bắt đầu nghiên cứu về giáo dục cho trẻ em có nhu cầu đặc biệt.
Phương pháp Montessori được Maria Montessori phát triển vào năm 1897 sau khi bà tham gia khóa học giáo dục tại Đại học Rome và nghiên cứu các thuyết giáo dục từ trước đó. Năm 1907, bà mở lớp học đầu tiên, “Casa dei Bambini” (Ngôi Nhà Trẻ Thơ) tại Rome, nơi bà bắt đầu thực hiện phương pháp của mình thông qua việc quan sát trẻ và thiết kế các học cụ phù hợp.
Phương pháp nhanh chóng phát triển ra toàn nước Mỹ vào năm 1911, nhưng gặp phải sự phản đối và chỉ trích từ một số nhà giáo dục Mỹ, khiến nó bị lu mờ sau năm 1914. Đến năm 1960, phương pháp Montessori mới quay lại Mỹ và được áp dụng rộng rãi trong các trường học. Trong suốt cuộc đời mình, Montessori tiếp tục phát triển chương trình giáo dục cho trẻ em từ sơ sinh đến 24 tuổi, với những phương pháp đặc biệt cho các nhóm tuổi khác nhau.
Thuyết giáo dục Montessori
Các hoạt động mang tính tự xây dựng, tự do, không bị gò bó ép buộc
Phương pháp Montessori dựa trên mô hình phát triển con người với hai yếu tố chính: sự tham gia của trẻ và người lớn vào quá trình xây dựng tâm lý qua tương tác với môi trường, và sự phát triển tâm lý bẩm sinh của trẻ, đặc biệt là trẻ dưới 6 tuổi. Montessori cho rằng khi trẻ được tự do lựa chọn hoạt động trong môi trường phù hợp với khả năng và giai đoạn phát triển, chúng sẽ phát huy tối đa tiềm năng của mình.
Xu hướng của nhân loại
Montessori nhận thấy có những đặc tính tâm lý bẩm sinh, mà bà và con trai Mario gọi là “xu hướng của nhân loại,” như bản năng tự bảo toàn, tính trật tự, khám phá, giao tiếp, và làm việc có mục đích. Trong phương pháp Montessori, các xu hướng này được coi là hành vi chủ đạo trong từng giai đoạn phát triển, và giáo dục hiệu quả là giáo dục dựa trên các xu hướng này, giúp đơn giản hóa và ứng dụng chúng phù hợp.
Môi trường chuẩn bị
Môi trường giáo dục Montessori là nơi trẻ được tự do hoạt động trong một “môi trường được chuẩn bị,” thiết kế phù hợp với đặc trưng phát triển và tính cách từng cá nhân ở các giai đoạn khác nhau. Môi trường này giúp trẻ phát huy tính độc lập và phát triển tâm lý tự nhiên. Ngoài học cụ phù hợp với từng lứa tuổi, môi trường Montessori cần đáp ứng các tiêu chí: đáp ứng nhu cầu của trẻ, đẹp, hài hòa, sạch sẽ, có trật tự, sắp xếp hợp lý và học cụ chuyên biệt giúp trẻ phát triển toàn diện.
Các mức độ phát triển
Montessori chia sự phát triển con người thành bốn giai đoạn với đặc trưng và phương pháp giáo dục khác nhau:
- Giai đoạn 0-6 tuổi: Trẻ phát triển mạnh về tâm sinh lý, có khả năng “thẩm thấu” môi trường xung quanh như bọt biển, đặc biệt nhạy cảm với ngôn ngữ, trật tự và các giác quan. Giáo dục cần tạo môi trường hỗ trợ khát khao học hỏi tự nhiên của trẻ.
- Giai đoạn 6-12 tuổi: Trẻ bắt đầu thay răng, phát triển chiều cao, có khuynh hướng làm việc theo nhóm và khả năng tưởng tượng phong phú. Montessori thiết kế các hoạt động nhằm phát triển tính tự lập và khả năng tổ chức xã hội.
- Giai đoạn 12-18 tuổi: Trẻ dậy thì, có tâm lý bất ổn và nhấn mạnh phẩm hạnh cá nhân. Montessori gọi giai đoạn này là quá trình “bình ổn,” khi trẻ định hình vai trò của mình trong xã hội.
- Giai đoạn 18-24 tuổi: Đây là thời điểm trẻ trở nên độc lập về tài chính, với nền tảng học tập từ các giai đoạn trước, hướng tới đóng góp cho xã hội. Montessori nhấn mạnh học tập suốt đời thay vì giới hạn học tập ở trường lớp.
Giáo dục và hòa bình
Montessori tin rằng giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hòa bình thế giới. Bà cho rằng nếu trẻ em được phát triển theo đúng quy luật tự nhiên, chúng sẽ biết tôn trọng hòa bình và đóng góp cho văn minh nhân loại. Từ những năm 1930 cho đến cuối đời, bà đã thuyết giảng nhiều về chủ đề này và khẳng định rằng “phòng chống chiến tranh là nhiệm vụ của chính trị, còn xây dựng hòa bình là nhiệm vụ của giáo dục.”
Ưu nhược điểm của phương pháp
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Phát triển tính tự lập | Chi phí cao |
Khuyến khích sự tò mò và sáng tạo | Thiếu tính linh hoạt với những trẻ thích học theo nhóm |
Tôn trọng nhịp độ phát triển của từng cá nhân | Không phù hợp với tất cả giáo viên và phụ huynh |
Phát triển toàn diện | Không có chương trình học đồng nhất |
Khả năng tập trung và kỹ năng xã hội | Có thể gây thiếu thách thức cho những trẻ năng động |
Phát triển khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic | Khó hòa nhập với hệ thống giáo dục truyền thống |
5 lĩnh vực của phương pháp giáo dục Montessori
Phương pháp Montessori có năm lĩnh vực chính, mỗi lĩnh vực tập trung vào một khía cạnh phát triển quan trọng của trẻ. Các lĩnh vực này giúp trẻ xây dựng nền tảng toàn diện từ kiến thức đến kỹ năng sống.
1. Thực hành cuộc sống (Practical Life)
Lĩnh vực này bao gồm các hoạt động dạy trẻ cách tự chăm sóc bản thân và môi trường xung quanh. Các bài học như rót nước, cài khuy áo, gấp quần áo và lau dọn giúp trẻ phát triển sự tự tin, tính tự lập và khả năng tập trung. Trẻ cũng học cách giữ gìn vệ sinh cá nhân, biết sắp xếp đồ đạc ngăn nắp và giúp đỡ người khác, từ đó rèn luyện tính kiên nhẫn và trách nhiệm.
2. Giác quan (Sensorial)
Lĩnh vực giác quan giúp trẻ phát triển và tinh chỉnh các giác quan, bao gồm thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, và vị giác. Các học cụ trong lĩnh vực này, như các khối gỗ kích thước khác nhau hay bảng màu, giúp trẻ nhận biết màu sắc, kích thước, hình dạng, âm thanh, và các cảm giác khác. Thông qua các hoạt động giác quan, trẻ học cách phân biệt, so sánh và hình thành khái niệm cơ bản về thế giới xung quanh.
3. Ngôn ngữ (Language)
Lĩnh vực ngôn ngữ tập trung vào phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện bao gồm nghe, nói, đọc, và viết. Các hoạt động như trò chuyện, kể chuyện, và làm quen với mặt chữ giúp trẻ phát triển vốn từ vựng và ngữ pháp. Montessori tin rằng giai đoạn từ 0-6 tuổi là thời điểm “nhạy cảm” để phát triển ngôn ngữ, nên phương pháp này tạo môi trường phong phú ngôn ngữ để giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp và biểu đạt.
4. Toán học (Mathematics)
Trong lĩnh vực toán học, Montessori sử dụng các học cụ cụ thể để trẻ làm quen với các khái niệm số học như số đếm, cộng trừ, nhân chia, và hình học. Các học cụ như thanh đếm, bảng hạt và bảng số giúp trẻ nắm bắt các khái niệm một cách trực quan và dễ hiểu. Lĩnh vực này phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề của trẻ, giúp trẻ hiểu cách toán học liên quan đến cuộc sống hàng ngày.
5. Văn hóa (Culture)
Lĩnh vực văn hóa bao gồm các môn học như khoa học, địa lý, lịch sử, nghệ thuật và âm nhạc. Trẻ học về thế giới tự nhiên, các quốc gia, các nền văn hóa khác nhau, và khám phá các khía cạnh văn hóa phong phú. Lĩnh vực này giúp trẻ phát triển nhận thức toàn diện, sự tôn trọng và hiểu biết về đa dạng văn hóa, từ đó khuyến khích lòng hiếu kỳ và sự yêu thích khám phá.
Mỗi lĩnh vực trong phương pháp Montessori không chỉ cung cấp kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng thực tiễn và phát triển nhân cách của trẻ. Những lĩnh vực này hỗ trợ nhau trong việc xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của trẻ, từ đó giúp trẻ tự tin và độc lập trong cuộc sống.
So sánh Montessori với các phương pháp khác
So sánh Montessori và Steiner
Điểm giống nhau của cả hai phương pháp đều chú trọng vào sự phát triển toàn diện của trẻ, từ cảm xúc, trí tuệ đến thể chất. Cả hai đều ưu tiên việc học tập qua trải nghiệm và không sử dụng hình thức đánh giá truyền thống.
Tiêu chí | Montessori | Waldorf (Steiner) |
Triết lý giáo dục | Tự lập, học thông qua trải nghiệm thực tế. | Phát triển trí tuệ, cảm xúc và nghệ thuật toàn diện. |
Môi trường học | Cấu trúc tự do, học cụ rõ ràng, phù hợp với từng giai đoạn phát triển. | Cảm hứng từ nghệ thuật, tập trung vào sự sáng tạo và trí tưởng tượng. |
Vai trò của giáo viên | Hướng dẫn và quan sát, ít can thiệp vào quá trình học của trẻ. | Hướng dẫn và kết nối cảm xúc với học sinh, tham gia vào mọi hoạt động. |
Chương trình giảng dạy | Tập trung vào các môn học cụ thể, sử dụng học cụ Montessori (toán, ngôn ngữ, khoa học). | Kết hợp nghệ thuật, âm nhạc, thủ công, và các câu chuyện để phát triển trí tuệ và cảm xúc. |
Phương pháp đánh giá | Đánh giá qua quan sát, không dùng điểm số hay kỳ thi. | Đánh giá qua quan sát sự phát triển cảm xúc và xã hội, không dùng điểm số. |
Phương pháp học | Học tự do, tự khám phá thông qua các công cụ học tập. | Học qua các hoạt động nghệ thuật và trải nghiệm nhóm. |
Mục tiêu phát triển | Khuyến khích sự độc lập, tự chủ và khả năng tự học. | Phát triển trí tưởng tượng, cảm xúc và phẩm chất đạo đức. |
Tóm lại điểm khác biệt giữa 2 phương pháp này ở đây là Montessori chú trọng vào sự tự học và môi trường học được tổ chức rõ ràng với các học cụ chuyên biệt, trong khi Waldorf tập trung vào nghệ thuật, sự sáng tạo và trí tưởng tượng. Montessori cho phép học sinh tự do chọn lựa hoạt động học, trong khi Waldorf yêu cầu trẻ tham gia vào các hoạt động nhóm và sự dẫn dắt mạnh mẽ từ giáo viên.
Montessori và Reggio Emilia
Cả hai phương pháp đều coi trọng sự phát triển toàn diện của trẻ em và tin rằng trẻ em có khả năng tự học và phát triển nếu được cung cấp môi trường phù hợp. Cả hai đều tập trung vào vai trò quan trọng của giáo viên như người hỗ trợ và hướng dẫn thay vì chỉ là người giảng dạy. Cả hai đều ưu tiên việc học qua trải nghiệm và quan sát, thay vì việc học thụ động.
Tiêu chí | Montessori | Reggio Emilia |
Triết lý giáo dục | Tự lập, học thông qua trải nghiệm thực tế. | Trẻ em là những người học chủ động, học qua khám phá và giao tiếp trong cộng đồng. |
Môi trường học | Cấu trúc tự do, học cụ rõ ràng, phù hợp với từng giai đoạn phát triển. | Môi trường học được thiết kế linh hoạt, khuyến khích sự sáng tạo và giao tiếp giữa trẻ và giáo viên. |
Vai trò của giáo viên | Hướng dẫn và quan sát, ít can thiệp vào quá trình học của trẻ. | Giáo viên là người đồng hành, hỗ trợ trẻ khám phá và thể hiện ý tưởng. |
Chương trình giảng dạy | Tập trung vào các môn học cụ thể, sử dụng học cụ Montessori (toán, ngôn ngữ, khoa học). | Chương trình linh hoạt, tập trung vào dự án và sự sáng tạo theo sở thích của trẻ. |
Phương pháp đánh giá | Đánh giá qua quan sát, không dùng điểm số hay kỳ thi. | Đánh giá qua việc ghi chép, quan sát và thảo luận về tiến trình học tập của trẻ. |
Phương pháp học | Học tự do, tự khám phá thông qua các công cụ học tập. | Học thông qua các dự án, thảo luận và hợp tác với người khác. |
Mục tiêu phát triển | Khuyến khích sự độc lập, tự chủ và khả năng tự học. | Phát triển khả năng giao tiếp, sáng tạo và làm việc nhóm. |
Từ bảng so sánh trên ta có thể rút ra điểm khác biệt của 2 phương pháp là Montessori tập trung vào việc phát triển độc lập của trẻ thông qua các học cụ và môi trường được chuẩn bị, trong khi Reggio Emilia chú trọng hơn vào việc học qua hợp tác và dự án, nơi trẻ được tự do khám phá và giao tiếp. Montessori có cấu trúc lớp học rõ ràng với các học cụ đã được xác định, trong khi Reggio Emilia có môi trường linh hoạt hơn và chủ yếu là học thông qua các dự án nhóm, với sự tham gia của cả giáo viên và trẻ. Mặc dù cả hai phương pháp đều đặt trẻ em làm trung tâm, nhưng cách tiếp cận và môi trường học tập có những điểm khác biệt rõ rệt trong việc nuôi dưỡng sự phát triển của trẻ.
Trên đây là toàn bộ kiến thức giúp quý phụ huynh có thể hiểu được phương pháp giáo dục sớm Montessori để có cái nhìn toàn diện trước khi lựa chọn phương pháp phù hợp với con em mình. Quy phụ huynh quan tâm tới lớp giáo dục sớm và tiếng Anh trẻ em vui lòng nhắn tin với tư vấn viên tại cửa sổ chat.
Tổng hợp kiến thức về phương pháp giáo dục Montessori
Phương pháp Montessori là một trong những phương pháp giáo dục sớm nổi tiếng nhất thế giới, được áp dụng rộng rãi trong các trường học mầm non và tiểu học tại nhiều quốc gia. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English khám phá lịch sử hình thành và những kiến thức nền tảng của phương pháp nổi tiếng này.
Phương pháp Montessori là gì?
Phương pháp Montessori có đặc điểm là nhấn mạnh đến vai trò của tính tự lập, tự do (trong khuôn khổ cho phép) trong việc hình thành nhân cách trẻ và tôn trọng sự phát triển tâm sinh lý tự nhiên của trẻ, cũng như trang bị đầy đủ cho học sinh các kiến thức khoa học công nghệ tiến bộ và hiện đại.
Theo tổ chức AMI (Hiệp Hội Montessori Quốc tế) và AMS (Hiệp Hội Montessori Mỹ) đã nêu ra đặc trưng của phương pháp học Montessori như sau:
- Lớp học ghép các lứa tuổi từ 2 tuổi rưỡi hay 3 tuổi đến 6 tuổi.
- Trẻ tự lựa chọn hoạt động đã được giáo viên lên kế hoạch sắp xếp trước.
- Trẻ không bị ngắt quãng hay làm phiền trong quá trình học tập
- Hơn là học theo chỉ dẫn trực tiếp từ phía giáo viên học sinh học hỏi khái niệm, kiến thức thông qua trải nghiệm thực tế với các học cụ, mô hình mang tính chất khám phá, xây dựng.
- Các học cụ giáo dục đặc biệt nhà sáng lập Montessori và đồng sự nghiên cứu, sáng tạo và phát triển nên.
Lịch sử hình thành phương pháp Montessori
Phương pháp Montessori được phát triển bởi Dr. Maria Montessori (1870–1952), một nữ bác sĩ và nhà giáo dục người Ý. Bà là người phụ nữ đầu tiên ở Ý được cấp bằng bác sĩ và bắt đầu nghiên cứu về giáo dục cho trẻ em có nhu cầu đặc biệt.
Phương pháp Montessori được Maria Montessori phát triển vào năm 1897 sau khi bà tham gia khóa học giáo dục tại Đại học Rome và nghiên cứu các thuyết giáo dục từ trước đó. Năm 1907, bà mở lớp học đầu tiên, "Casa dei Bambini" (Ngôi Nhà Trẻ Thơ) tại Rome, nơi bà bắt đầu thực hiện phương pháp của mình thông qua việc quan sát trẻ và thiết kế các học cụ phù hợp.
[caption id="attachment_11296" align="aligncenter" width="1080"] "Casa dei Bambini" (Ngôi Nhà Trẻ Thơ) của bà Maria Montessori tại Rome[/caption]Phương pháp nhanh chóng phát triển ra toàn nước Mỹ vào năm 1911, nhưng gặp phải sự phản đối và chỉ trích từ một số nhà giáo dục Mỹ, khiến nó bị lu mờ sau năm 1914. Đến năm 1960, phương pháp Montessori mới quay lại Mỹ và được áp dụng rộng rãi trong các trường học. Trong suốt cuộc đời mình, Montessori tiếp tục phát triển chương trình giáo dục cho trẻ em từ sơ sinh đến 24 tuổi, với những phương pháp đặc biệt cho các nhóm tuổi khác nhau.
Thuyết giáo dục Montessori
Các hoạt động mang tính tự xây dựng, tự do, không bị gò bó ép buộcPhương pháp Montessori dựa trên mô hình phát triển con người với hai yếu tố chính: sự tham gia của trẻ và người lớn vào quá trình xây dựng tâm lý qua tương tác với môi trường, và sự phát triển tâm lý bẩm sinh của trẻ, đặc biệt là trẻ dưới 6 tuổi. Montessori cho rằng khi trẻ được tự do lựa chọn hoạt động trong môi trường phù hợp với khả năng và giai đoạn phát triển, chúng sẽ phát huy tối đa tiềm năng của mình.
Xu hướng của nhân loạiMontessori nhận thấy có những đặc tính tâm lý bẩm sinh, mà bà và con trai Mario gọi là "xu hướng của nhân loại," như bản năng tự bảo toàn, tính trật tự, khám phá, giao tiếp, và làm việc có mục đích. Trong phương pháp Montessori, các xu hướng này được coi là hành vi chủ đạo trong từng giai đoạn phát triển, và giáo dục hiệu quả là giáo dục dựa trên các xu hướng này, giúp đơn giản hóa và ứng dụng chúng phù hợp.
Môi trường chuẩn bịMôi trường giáo dục Montessori là nơi trẻ được tự do hoạt động trong một "môi trường được chuẩn bị," thiết kế phù hợp với đặc trưng phát triển và tính cách từng cá nhân ở các giai đoạn khác nhau. Môi trường này giúp trẻ phát huy tính độc lập và phát triển tâm lý tự nhiên. Ngoài học cụ phù hợp với từng lứa tuổi, môi trường Montessori cần đáp ứng các tiêu chí: đáp ứng nhu cầu của trẻ, đẹp, hài hòa, sạch sẽ, có trật tự, sắp xếp hợp lý và học cụ chuyên biệt giúp trẻ phát triển toàn diện.
Các mức độ phát triểnMontessori chia sự phát triển con người thành bốn giai đoạn với đặc trưng và phương pháp giáo dục khác nhau:
- Giai đoạn 0-6 tuổi: Trẻ phát triển mạnh về tâm sinh lý, có khả năng "thẩm thấu" môi trường xung quanh như bọt biển, đặc biệt nhạy cảm với ngôn ngữ, trật tự và các giác quan. Giáo dục cần tạo môi trường hỗ trợ khát khao học hỏi tự nhiên của trẻ.
- Giai đoạn 6-12 tuổi: Trẻ bắt đầu thay răng, phát triển chiều cao, có khuynh hướng làm việc theo nhóm và khả năng tưởng tượng phong phú. Montessori thiết kế các hoạt động nhằm phát triển tính tự lập và khả năng tổ chức xã hội.
- Giai đoạn 12-18 tuổi: Trẻ dậy thì, có tâm lý bất ổn và nhấn mạnh phẩm hạnh cá nhân. Montessori gọi giai đoạn này là quá trình “bình ổn,” khi trẻ định hình vai trò của mình trong xã hội.
- Giai đoạn 18-24 tuổi: Đây là thời điểm trẻ trở nên độc lập về tài chính, với nền tảng học tập từ các giai đoạn trước, hướng tới đóng góp cho xã hội. Montessori nhấn mạnh học tập suốt đời thay vì giới hạn học tập ở trường lớp.
Montessori tin rằng giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hòa bình thế giới. Bà cho rằng nếu trẻ em được phát triển theo đúng quy luật tự nhiên, chúng sẽ biết tôn trọng hòa bình và đóng góp cho văn minh nhân loại. Từ những năm 1930 cho đến cuối đời, bà đã thuyết giảng nhiều về chủ đề này và khẳng định rằng “phòng chống chiến tranh là nhiệm vụ của chính trị, còn xây dựng hòa bình là nhiệm vụ của giáo dục.”
Ưu nhược điểm của phương pháp
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Phát triển tính tự lập | Chi phí cao |
Khuyến khích sự tò mò và sáng tạo | Thiếu tính linh hoạt với những trẻ thích học theo nhóm |
Tôn trọng nhịp độ phát triển của từng cá nhân | Không phù hợp với tất cả giáo viên và phụ huynh |
Phát triển toàn diện | Không có chương trình học đồng nhất |
Khả năng tập trung và kỹ năng xã hội | Có thể gây thiếu thách thức cho những trẻ năng động |
Phát triển khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic | Khó hòa nhập với hệ thống giáo dục truyền thống |
5 lĩnh vực của phương pháp giáo dục Montessori
Phương pháp Montessori có năm lĩnh vực chính, mỗi lĩnh vực tập trung vào một khía cạnh phát triển quan trọng của trẻ. Các lĩnh vực này giúp trẻ xây dựng nền tảng toàn diện từ kiến thức đến kỹ năng sống.
1. Thực hành cuộc sống (Practical Life)
Lĩnh vực này bao gồm các hoạt động dạy trẻ cách tự chăm sóc bản thân và môi trường xung quanh. Các bài học như rót nước, cài khuy áo, gấp quần áo và lau dọn giúp trẻ phát triển sự tự tin, tính tự lập và khả năng tập trung. Trẻ cũng học cách giữ gìn vệ sinh cá nhân, biết sắp xếp đồ đạc ngăn nắp và giúp đỡ người khác, từ đó rèn luyện tính kiên nhẫn và trách nhiệm.
2. Giác quan (Sensorial)
Lĩnh vực giác quan giúp trẻ phát triển và tinh chỉnh các giác quan, bao gồm thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, và vị giác. Các học cụ trong lĩnh vực này, như các khối gỗ kích thước khác nhau hay bảng màu, giúp trẻ nhận biết màu sắc, kích thước, hình dạng, âm thanh, và các cảm giác khác. Thông qua các hoạt động giác quan, trẻ học cách phân biệt, so sánh và hình thành khái niệm cơ bản về thế giới xung quanh.
3. Ngôn ngữ (Language)
Lĩnh vực ngôn ngữ tập trung vào phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện bao gồm nghe, nói, đọc, và viết. Các hoạt động như trò chuyện, kể chuyện, và làm quen với mặt chữ giúp trẻ phát triển vốn từ vựng và ngữ pháp. Montessori tin rằng giai đoạn từ 0-6 tuổi là thời điểm "nhạy cảm" để phát triển ngôn ngữ, nên phương pháp này tạo môi trường phong phú ngôn ngữ để giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp và biểu đạt.
4. Toán học (Mathematics)
Trong lĩnh vực toán học, Montessori sử dụng các học cụ cụ thể để trẻ làm quen với các khái niệm số học như số đếm, cộng trừ, nhân chia, và hình học. Các học cụ như thanh đếm, bảng hạt và bảng số giúp trẻ nắm bắt các khái niệm một cách trực quan và dễ hiểu. Lĩnh vực này phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề của trẻ, giúp trẻ hiểu cách toán học liên quan đến cuộc sống hàng ngày.
5. Văn hóa (Culture)
Lĩnh vực văn hóa bao gồm các môn học như khoa học, địa lý, lịch sử, nghệ thuật và âm nhạc. Trẻ học về thế giới tự nhiên, các quốc gia, các nền văn hóa khác nhau, và khám phá các khía cạnh văn hóa phong phú. Lĩnh vực này giúp trẻ phát triển nhận thức toàn diện, sự tôn trọng và hiểu biết về đa dạng văn hóa, từ đó khuyến khích lòng hiếu kỳ và sự yêu thích khám phá.
Mỗi lĩnh vực trong phương pháp Montessori không chỉ cung cấp kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng thực tiễn và phát triển nhân cách của trẻ. Những lĩnh vực này hỗ trợ nhau trong việc xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của trẻ, từ đó giúp trẻ tự tin và độc lập trong cuộc sống.
So sánh Montessori với các phương pháp khác
So sánh Montessori và Steiner
Điểm giống nhau của cả hai phương pháp đều chú trọng vào sự phát triển toàn diện của trẻ, từ cảm xúc, trí tuệ đến thể chất. Cả hai đều ưu tiên việc học tập qua trải nghiệm và không sử dụng hình thức đánh giá truyền thống.
Tiêu chí | Montessori | Waldorf (Steiner) |
Triết lý giáo dục | Tự lập, học thông qua trải nghiệm thực tế. | Phát triển trí tuệ, cảm xúc và nghệ thuật toàn diện. |
Môi trường học | Cấu trúc tự do, học cụ rõ ràng, phù hợp với từng giai đoạn phát triển. | Cảm hứng từ nghệ thuật, tập trung vào sự sáng tạo và trí tưởng tượng. |
Vai trò của giáo viên | Hướng dẫn và quan sát, ít can thiệp vào quá trình học của trẻ. | Hướng dẫn và kết nối cảm xúc với học sinh, tham gia vào mọi hoạt động. |
Chương trình giảng dạy | Tập trung vào các môn học cụ thể, sử dụng học cụ Montessori (toán, ngôn ngữ, khoa học). | Kết hợp nghệ thuật, âm nhạc, thủ công, và các câu chuyện để phát triển trí tuệ và cảm xúc. |
Phương pháp đánh giá | Đánh giá qua quan sát, không dùng điểm số hay kỳ thi. | Đánh giá qua quan sát sự phát triển cảm xúc và xã hội, không dùng điểm số. |
Phương pháp học | Học tự do, tự khám phá thông qua các công cụ học tập. | Học qua các hoạt động nghệ thuật và trải nghiệm nhóm. |
Mục tiêu phát triển | Khuyến khích sự độc lập, tự chủ và khả năng tự học. | Phát triển trí tưởng tượng, cảm xúc và phẩm chất đạo đức. |
Tóm lại điểm khác biệt giữa 2 phương pháp này ở đây là Montessori chú trọng vào sự tự học và môi trường học được tổ chức rõ ràng với các học cụ chuyên biệt, trong khi Waldorf tập trung vào nghệ thuật, sự sáng tạo và trí tưởng tượng. Montessori cho phép học sinh tự do chọn lựa hoạt động học, trong khi Waldorf yêu cầu trẻ tham gia vào các hoạt động nhóm và sự dẫn dắt mạnh mẽ từ giáo viên.
Montessori và Reggio Emilia
Cả hai phương pháp đều coi trọng sự phát triển toàn diện của trẻ em và tin rằng trẻ em có khả năng tự học và phát triển nếu được cung cấp môi trường phù hợp. Cả hai đều tập trung vào vai trò quan trọng của giáo viên như người hỗ trợ và hướng dẫn thay vì chỉ là người giảng dạy. Cả hai đều ưu tiên việc học qua trải nghiệm và quan sát, thay vì việc học thụ động.Tiêu chí | Montessori | Reggio Emilia |
Triết lý giáo dục | Tự lập, học thông qua trải nghiệm thực tế. | Trẻ em là những người học chủ động, học qua khám phá và giao tiếp trong cộng đồng. |
Môi trường học | Cấu trúc tự do, học cụ rõ ràng, phù hợp với từng giai đoạn phát triển. | Môi trường học được thiết kế linh hoạt, khuyến khích sự sáng tạo và giao tiếp giữa trẻ và giáo viên. |
Vai trò của giáo viên | Hướng dẫn và quan sát, ít can thiệp vào quá trình học của trẻ. | Giáo viên là người đồng hành, hỗ trợ trẻ khám phá và thể hiện ý tưởng. |
Chương trình giảng dạy | Tập trung vào các môn học cụ thể, sử dụng học cụ Montessori (toán, ngôn ngữ, khoa học). | Chương trình linh hoạt, tập trung vào dự án và sự sáng tạo theo sở thích của trẻ. |
Phương pháp đánh giá | Đánh giá qua quan sát, không dùng điểm số hay kỳ thi. | Đánh giá qua việc ghi chép, quan sát và thảo luận về tiến trình học tập của trẻ. |
Phương pháp học | Học tự do, tự khám phá thông qua các công cụ học tập. | Học thông qua các dự án, thảo luận và hợp tác với người khác. |
Mục tiêu phát triển | Khuyến khích sự độc lập, tự chủ và khả năng tự học. | Phát triển khả năng giao tiếp, sáng tạo và làm việc nhóm. |
Từ bảng so sánh trên ta có thể rút ra điểm khác biệt của 2 phương pháp là Montessori tập trung vào việc phát triển độc lập của trẻ thông qua các học cụ và môi trường được chuẩn bị, trong khi Reggio Emilia chú trọng hơn vào việc học qua hợp tác và dự án, nơi trẻ được tự do khám phá và giao tiếp. Montessori có cấu trúc lớp học rõ ràng với các học cụ đã được xác định, trong khi Reggio Emilia có môi trường linh hoạt hơn và chủ yếu là học thông qua các dự án nhóm, với sự tham gia của cả giáo viên và trẻ. Mặc dù cả hai phương pháp đều đặt trẻ em làm trung tâm, nhưng cách tiếp cận và môi trường học tập có những điểm khác biệt rõ rệt trong việc nuôi dưỡng sự phát triển của trẻ.
Trên đây là toàn bộ kiến thức giúp quý phụ huynh có thể hiểu được phương pháp giáo dục sớm Montessori để có cái nhìn toàn diện trước khi lựa chọn phương pháp phù hợp với con em mình. Quy phụ huynh quan tâm tới lớp giáo dục sớm và tiếng Anh trẻ em vui lòng nhắn tin với tư vấn viên tại cửa sổ chat.