Tưởng tượng rằng bạn có thể nắm vững mọi quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, biến mỗi câu nói của mình trở nên chuẩn xác và tự tin như người bản xứ – thật tuyệt vời, phải không? Nếu bạn có thể xây dựng được nền tảng ngữ pháp vững chắc ngay từ những kiến thức cơ bản, không còn lo lắng mắc lỗi khi giao tiếp hay viết văn nữa, bạn sẽ mở ra cánh cửa thành công trong học tập và sự nghiệp.
Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn có thể cảm thấy bối rối, mất căn bản và không biết bắt đầu từ đâu khi học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc? Điều này khiến trình độ của bạn vẫn chưa đạt đến mức thành thạo như mong muốn. Nhưng, bạn không nhất thiết phải như vậy!
Bạn có thể bắt đầu từ việc củng cố những quy tắc ngữ pháp căn bản, từng bước xây dựng nền tảng vững chắc cho khả năng giao tiếp của mình. Tất cả câu trả lời và bí quyết học hiệu quả đều nằm ngay trong bài viết dưới đây. Bạn chỉ việc đọc và áp dụng!
12 thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc
Trong tiếng Anh, thì không chỉ là công cụ để xác định thời gian diễn ra hành động mà còn là nền tảng giúp chúng ta sắp xếp ý tưởng một cách logic và mạch lạc. Hiểu và sử dụng thành thạo 12 thì cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, viết lách và thậm chí là hiểu sâu về văn bản tiếng Anh. Mỗi thì có những đặc điểm riêng về cách diễn đạt, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết, từ những hành động diễn ra hàng ngày đến các kế hoạch hay dự đoán trong tương lai. Bài viết dưới đây sẽ đưa ra một cái nhìn tổng quan về từng thì, giúp bạn nắm bắt nhanh các quy tắc cơ bản để áp dụng vào thực tế.
Hiện tại đơn
Cách dùng: Diễn tả thói quen hàng ngày, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định hoặc trạng thái chung.
Cấu trúc và Ví dụ:
Khẳng định: S + V(s/es) + O
Ví dụ: I eat breakfast every morning.
Phủ định: S + do/does + not + V(base form)
Ví dụ: She does not like coffee.
Nghi vấn: Do/Does + S + V(base form) + O?
Ví dụ: Do they work on weekends?
Dấu hiệu nhận biết: Từ khóa như every day, always, usually, often, sometimes, never, every morning.
Hiện tại tiếp diễn
Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói hoặc những hành động đã được sắp xếp cho tương lai gần.
Cấu trúc và Ví dụ:
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O
Ví dụ: She is studying for her exams right now.
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O
Ví dụ: We are not watching TV at the moment.
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?
Ví dụ: Are they coming to the meeting?
Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ như now, at the moment, right now, currently, today.
Hiện tại hoàn thành
Cách dùng: Nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng hoặc liên hệ với hiện tại.
Cấu trúc và Ví dụ:
Khẳng định: S + have/has + Past Participle + O
Ví dụ: I have finished my homework.
Phủ định: S + have/has + not + Past Participle + O
Ví dụ: They have not visited Europe.
Nghi vấn: Have/Has + S + Past Participle + O?
Ví dụ: Have you ever been to Paris?
Dấu hiệu nhận biết: Các từ như already, just, yet, ever, never, for, since.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng: Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn đang tiếp diễn, nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động.
Cấu trúc và Ví dụ:
Công thức: S + have/has + been + V-ing + O
Ví dụ: He has been working here for five years.
Ví dụ: She has been reading since this morning.
Dấu hiệu nhận biết: Các từ như for, since, how long, all day, recently.
Quá khứ đơn
Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ, thường đi kèm dấu hiệu thời gian cụ thể.
Cấu trúc và Ví dụ:
Khẳng định: S + V2 (động từ quá khứ) + O
Ví dụ: They visited the museum last weekend.
Phủ định: S + did not (didn’t) + V(base form) + O
Ví dụ: I did not see him at the party.
Nghi vấn: Did + S + V(base form) + O?
Ví dụ: Did you call me yesterday?
Dấu hiệu nhận biết: Từ khóa như yesterday, last night, ago, in 2010, when I was a child.
Quá khứ tiếp diễn
Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc hai hành động song song xảy ra.
Cấu trúc và Ví dụ:
Khẳng định: S + was/were + V-ing + O
Ví dụ: I was watching TV when you called.
Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O
Ví dụ: They were not playing football at 4 PM.
Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + O?
Ví dụ: Were you sleeping at midnight?
Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ như at 8 PM yesterday, while, when.
Quá khứ hoàn thành
Cách dùng: Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc và Ví dụ:
Khẳng định: S + had + Past Participle + O
Ví dụ: She had left before I arrived.
Phủ định: S + had not (hadn’t) + Past Participle + O
Ví dụ: They hadn’t eaten when we got there.
Nghi vấn: Had + S + Past Participle + O?
Ví dụ: Had you finished the work before the meeting?
Dấu hiệu nhận biết: Các từ như already, before, by the time, when.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng: Diễn tả hành động kéo dài xảy ra trước một điểm thời gian nhất định trong quá khứ, nhấn mạnh vào khoảng thời gian của hành động.
Cấu trúc và Ví dụ:
Công thức: S + had + been + V-ing + O
- Ví dụ: They had been waiting for an hour when the train finally arrived.
- Ví dụ: I had been studying before the power went out.
Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ như for, since, by the time, all day.
Tương lai đơn
Cách dùng: Diễn tả dự định, lời hứa hoặc dự đoán về tương lai.
Cấu trúc và Ví dụ:
Sử dụng will: S + will + V(base form) + O
Ví dụ: I will go to the gym tomorrow.
Hoặc dùng be going to: S + be going to + V(base form) + O
Ví dụ: She is going to start a new job next month.
Dấu hiệu nhận biết: Từ khóa như tomorrow, next week, in the future, soon, later.
Tương lai gần
Cách dùng: Diễn tả những hành động hoặc sự kiện đã được lên kế hoạch diễn ra trong tương lai gần.
Cấu trúc và Ví dụ:
Sử dụng be + V-ing: S + am/is/are + V-ing
Ví dụ: We are meeting our friends this evening.
Hoặc dùng be going to: S + be going to + V(base form)
Ví dụ: I am going to visit my grandparents tonight.
Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ như this evening, tonight, later today, next few days.
Tương lai tiếp diễn
Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Cấu trúc và Ví dụ:
Công thức: S + will be + V-ing + O
- Ví dụ: At 8 PM tonight, I will be watching my favorite TV show.
- Ví dụ: This time next week, they will be traveling abroad.
Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ như at this time tomorrow, at 9 PM next week, when….
Tương lai hoàn thành
Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện nhất định trong tương lai.
Cấu trúc và Ví dụ:
Công thức: S + will have + Past Participle + O
- Ví dụ: By next month, she will have finished her project.
- Ví dụ: By the time you arrive, we will have completed the work.
Dấu hiệu nhận biết: Các từ như by, before, by the time.
Các loại câu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Ngoài 12 thì trong tiếng anh, các loại câu cũng là 1 chủ điểm quan trọng, là nền tảng giúp bạn xác định thời gian, sắp xếp ý tưởng và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng. Hiểu rõ các loại câu như câu nghi vấn, câu bị động, câu điều kiện… sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên và mạch lạc hơn. Hãy cùng khám phá chi tiết các yếu tố này để xây dựng nền tảng vững chắc cho tiếng Anh của bạn.
Câu bị động
Cách dùng: Dùng khi muốn nhấn mạnh đối tượng nhận hành động thay vì tác nhân thực hiện hành động.
Cấu trúc và Ví dụ:
Công thức: Object + be (am/is/are/was/were) + Past Participle + (by S)
- Ví dụ: The cake was baked by my mother.
- Ví dụ: The results will be announced tomorrow.
Dấu hiệu nhận biết: Sự chuyển đổi trọng tâm từ “ai làm” sang “được làm gì”, thường có “by” nếu đề cập tác nhân.
Câu nghi vấn
Cách dùng: Dùng để hỏi thông tin, xác nhận hoặc mở đầu cuộc trò chuyện.
Cấu trúc và Ví dụ:
Câu hỏi có/không: Auxiliary (do/does/did/has/have/is/are) + S + V(base form) + O?
Ví dụ: Do you like coffee?
Câu hỏi Wh-: Wh-word (what, where, when, why, who, how) + Auxiliary + S + V?
Ví dụ: What time does the train leave?
Dấu hiệu nhận biết: Các từ hỏi như what, where, when, why, how, who và dấu chấm hỏi ở cuối câu.
Câu hỏi đuôi
Cách dùng: Dùng để xác nhận thông tin hoặc mời người nghe đồng ý với câu khẳng định.
Cấu trúc và Ví dụ:
Công thức: Câu khẳng định + , + tag question (thường đảo ngược giữa dạng khẳng định và phủ định của trợ động từ)
- Ví dụ: You’re coming to the party, aren’t you?
- Ví dụ: It’s a beautiful day, isn’t it?
Dấu hiệu nhận biết: Phần đuôi bắt đầu bằng “isn’t it?”, “aren’t you?”, “didn’t he?”,…
Câu cảm thán
Cách dùng: Dùng để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ như sự ngạc nhiên, phấn khích hay thất vọng.
Cấu trúc và Ví dụ:
Công thức: Thường bắt đầu bằng “What” hoặc “How” theo sau là danh từ hoặc tính từ, kết thúc bằng dấu chấm than (!)
- Ví dụ: What a beautiful day!
- Ví dụ: How amazing this performance is!
Dấu hiệu nhận biết: Dấu chấm than (!) ở cuối câu.
Câu điều kiện
Cách dùng: Diễn tả mối quan hệ giữa điều kiện và kết quả, thể hiện giả định hoặc thực tế.
Cấu trúc và Ví dụ:
Loại 0: If + S + V(s/es) (hiện tại đơn) , S + V(s/es)
Ví dụ: If you heat ice, it melts.
Loại 1: If + S + V(base form) (hiện tại đơn) , S + will + V(base form)
Ví dụ: If it rains, we will stay home.
Loại 2: If + S + V(past simple) , S + would + V(base form)
Ví dụ: If I were rich, I would travel around the world.
Loại 3: If + S + had + Past Participle , S + would have + Past Participle
Ví dụ: If she had studied, she would have passed the exam.
Dấu hiệu nhận biết: Sự có mặt của “if” và các từ chỉ điều kiện.
Câu tường thuật
Cách dùng: Truyền đạt lời nói của người khác một cách gián tiếp, kèm theo sự thay đổi về thì, đại từ và chỉ thời gian.
Cấu trúc và Ví dụ:
Công thức: S + said/told + (that) + câu chuyển đổi
- Ví dụ: He said that he was tired.
- Ví dụ: She told me that she would be late.
Dấu hiệu nhận biết: Từ như “said”, “told” và sự chuyển đổi từ trực tiếp sang gián tiếp (ví dụ: “today” → “that day”).
Câu so sánh
Cách dùng: Dùng để so sánh hai hay nhiều đối tượng về tính chất, mức độ hoặc chất lượng.
Cấu trúc và Ví dụ:
So sánh bằng -er/more … than:
Ví dụ: This book is more interesting than that one.
So sánh bằng dạng “as…as”:
Ví dụ: She is as talented as her brother.
So sánh ở mức độ cao nhất (superlative):
Ví dụ: He is the tallest student in the class.
Dấu hiệu nhận biết: Các từ như “more”, “less”, “than”, “as…as”, “the most”, “the least”.
Một số văn phạm tiếng Anh cơ bản
Dưới đây là bản tóm tắt các yếu tố văn phạm tiếng Anh cơ bản, chia theo từng mục rõ ràng để bạn dễ nắm bắt:
Tính từ sở hữu và đại từ nhân xưng
Tính từ sở hữu:
- Dùng để chỉ sự sở hữu, xác định đối tượng thuộc về ai.
- Các tính từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their
- Ví dụ: “This is my bag.” (Đây là túi của tôi.)
Đại từ nhân xưng:
- Dùng để thay thế danh từ đã được nhắc đến, tránh lặp lại và làm câu ngắn gọn, rõ ràng.
- Các đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they
- Ví dụ: “Tom is my friend. He is very kind.” (Tom là bạn của tôi. Anh ấy rất tốt bụng.)
Mạo từ
Mạo từ không xác định (a, an):
- Sử dụng với danh từ số ít chưa được giới thiệu hoặc nói chung chung.
- Ví dụ: “I saw a cat in the alley.” (Tôi đã thấy một con mèo trong hẻm.)
- Lưu ý: Dùng “a” trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm, “an” trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
Mạo từ xác định (the):
- Dùng khi đối tượng đã được xác định rõ ràng hoặc đã được đề cập trước đó.
- Ví dụ: “The cat was very cute.” (Con mèo đó rất dễ thương.)
Liên từ
Khái niệm:
Liên từ là từ nối dùng để kết hợp các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau, tạo thành câu hoàn chỉnh và mạch lạc.
Các loại chính:
Liên từ đồng cấp:
- Nối các thành phần có vai trò tương đương.
- Ví dụ: and, but, or, so
Liên từ phụ thuộc:
- Nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính, thể hiện lý do, điều kiện, thời gian, v.v.
- Ví dụ: because, although, if, when
Liên từ tương quan:
- Được dùng theo cặp để kết nối các thành phần tương đương, nhấn mạnh mối quan hệ giữa chúng.
- Ví dụ: both…and, either…or, neither…nor
Trạng từ
Chức năng:
Bổ sung thông tin cho động từ, tính từ hoặc toàn bộ câu, mô tả cách thức, thời gian, nơi chốn hoặc mức độ của hành động.
Đặc điểm:
Nhiều trạng từ kết thúc bằng “-ly” (ví dụ: quickly, slowly, happily) nhưng cũng có trạng từ không theo quy tắc (ví dụ: very, well).
Ví dụ:
- “He quickly ran to catch the bus.” (Anh ấy chạy nhanh để bắt kịp xe buýt.)
- “Unfortunately, we missed the train.” (Thật không may, chúng tôi đã lỡ chuyến tàu.)
Giới từ (Prepositions)
Khái niệm:
Giới từ là những từ nhỏ chỉ ra mối quan hệ về thời gian, không gian, cách thức, mục đích hoặc hướng giữa các thành phần trong câu.
Các nhóm chính:
Giới từ chỉ thời gian:
- Xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian.
- Ví dụ: at, in, on, during
Giới từ chỉ nơi chốn:
- Xác định vị trí hoặc địa điểm.
- Ví dụ: in, on, at, under, between
Giới từ chỉ phương thức, mục đích và nguyên nhân:
- Diễn tả cách thức thực hiện hành động, mục đích hoặc lý do.
- Ví dụ: by, with, for, about
Giới từ chỉ hướng:
- Xác định hướng đi của hành động.
- Ví dụ: to, from, toward, into
Danh từ đếm được và không đếm được (Countable and Uncountable Nouns)
Danh từ đếm được:
- Có thể đếm được, có dạng số ít và số nhiều (ví dụ: apple/apples, book/books).
- Thường đi kèm với “many” hoặc “few”.
- Ví dụ: “There are many books on the shelf.” (Có nhiều quyển sách trên kệ.)
Danh từ không đếm được:
- Không thể đếm theo đơn vị riêng lẻ, chỉ có một dạng duy nhất (ví dụ: water, information, rice).
- Thường đi kèm với “much” hoặc “little”.
- Ví dụ: “There is little water in the bottle.” (Có rất ít nước trong chai.)
Danh động từ và động từ nguyên mẫu
Danh động từ (Gerunds):
- Chuyển đổi động từ thành danh từ bằng cách thêm “-ing”.
- Dùng khi hành động được nhìn nhận như một danh từ.
- Ví dụ: “I enjoy reading.” (Tôi thích đọc sách.)
Động từ nguyên mẫu (Infinitives):
- Dạng cơ bản của động từ, thường đi kèm “to”.
- Dùng để diễn tả mục đích, ý định hoặc sau một số động từ nhất định.
- Ví dụ: “I want to read a new book.” (Tôi muốn đọc một quyển sách mới.)
Để nhận trọn bộ ngữ pháp tiếng anh cho người mất gốc pdf và lộ trình học tiếng anh căn bản cho người mất gốc, liên hệ Smartcom English ngay bây giờ để nâng trình tiếng anh của bạn.
Tổng Kết
Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh là bước khởi đầu quan trọng để bạn tự tin giao tiếp, viết lách và hiểu sâu ngôn ngữ. “Ngữ Pháp Tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc” đã cung cấp cho bạn nền tảng vững chắc từ 12 thì, các loại câu cho đến những yếu tố văn phạm thiết yếu, giúp bạn lấy lại và củng cố lại những kiến thức quan trọng.
Nếu bạn muốn nhanh chóng khắc phục những điểm yếu trong ngữ pháp và tiến gần hơn đến sự thành thạo tiếng Anh, hãy đến với Smartcom English. Với người sáng lập đến từ Harvard, Smartcom English tự hào mang đến cho bạn những khóa học chất lượng, được thiết kế riêng cho những ai đang cần lấy lại căn bản. Tại đây, bạn sẽ được học cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, sử dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp bạn nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Hãy bắt đầu hành trình cải thiện tiếng Anh của bạn ngay hôm nay cùng Smartcom English – nơi kiến thức, kinh nghiệm và đam mê hội tụ để mở ra cánh cửa thành công!
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mất Gốc
Tưởng tượng rằng bạn có thể nắm vững mọi quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, biến mỗi câu nói của mình trở nên chuẩn xác và tự tin như người bản xứ – thật tuyệt vời, phải không? Nếu bạn có thể xây dựng được nền tảng ngữ pháp vững chắc ngay từ những kiến thức cơ bản, không còn lo lắng mắc lỗi khi giao tiếp hay viết văn nữa, bạn sẽ mở ra cánh cửa thành công trong học tập và sự nghiệp.
Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn có thể cảm thấy bối rối, mất căn bản và không biết bắt đầu từ đâu khi học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc? Điều này khiến trình độ của bạn vẫn chưa đạt đến mức thành thạo như mong muốn. Nhưng, bạn không nhất thiết phải như vậy!
Bạn có thể bắt đầu từ việc củng cố những quy tắc ngữ pháp căn bản, từng bước xây dựng nền tảng vững chắc cho khả năng giao tiếp của mình. Tất cả câu trả lời và bí quyết học hiệu quả đều nằm ngay trong bài viết dưới đây. Bạn chỉ việc đọc và áp dụng!
12 thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc
Trong tiếng Anh, thì không chỉ là công cụ để xác định thời gian diễn ra hành động mà còn là nền tảng giúp chúng ta sắp xếp ý tưởng một cách logic và mạch lạc. Hiểu và sử dụng thành thạo 12 thì cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, viết lách và thậm chí là hiểu sâu về văn bản tiếng Anh. Mỗi thì có những đặc điểm riêng về cách diễn đạt, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết, từ những hành động diễn ra hàng ngày đến các kế hoạch hay dự đoán trong tương lai. Bài viết dưới đây sẽ đưa ra một cái nhìn tổng quan về từng thì, giúp bạn nắm bắt nhanh các quy tắc cơ bản để áp dụng vào thực tế.
Hiện tại đơn
Cách dùng: Diễn tả thói quen hàng ngày, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định hoặc trạng thái chung.
Cấu trúc và Ví dụ:
Khẳng định: S + V(s/es) + O
Ví dụ: I eat breakfast every morning.
Phủ định: S + do/does + not + V(base form)
Ví dụ: She does not like coffee.
Nghi vấn: Do/Does + S + V(base form) + O?
Ví dụ: Do they work on weekends?
Dấu hiệu nhận biết: Từ khóa như every day, always, usually, often, sometimes, never, every morning.
Hiện tại tiếp diễn
Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói hoặc những hành động đã được sắp xếp cho tương lai gần.
Cấu trúc và Ví dụ:
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O
Ví dụ: She is studying for her exams right now.
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O
Ví dụ: We are not watching TV at the moment.
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?
Ví dụ: Are they coming to the meeting?
Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ như now, at the moment, right now, currently, today.
Hiện tại hoàn thành
Cách dùng: Nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng hoặc liên hệ với hiện tại.
Cấu trúc và Ví dụ:
Khẳng định: S + have/has + Past Participle + O
Ví dụ: I have finished my homework.
Phủ định: S + have/has + not + Past Participle + O
Ví dụ: They have not visited Europe.
Nghi vấn: Have/Has + S + Past Participle + O?
Ví dụ: Have you ever been to Paris?
Dấu hiệu nhận biết: Các từ như already, just, yet, ever, never, for, since.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng: Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn đang tiếp diễn, nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động.
Cấu trúc và Ví dụ:
Công thức: S + have/has + been + V-ing + O
Ví dụ: He has been working here for five years.
Ví dụ: She has been reading since this morning.
Dấu hiệu nhận biết: Các từ như for, since, how long, all day, recently.
Quá khứ đơn
Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ, thường đi kèm dấu hiệu thời gian cụ thể.
Cấu trúc và Ví dụ:
Khẳng định: S + V2 (động từ quá khứ) + O
Ví dụ: They visited the museum last weekend.
Phủ định: S + did not (didn't) + V(base form) + O
Ví dụ: I did not see him at the party.
Nghi vấn: Did + S + V(base form) + O?
Ví dụ: Did you call me yesterday?
Dấu hiệu nhận biết: Từ khóa như yesterday, last night, ago, in 2010, when I was a child.
Quá khứ tiếp diễn
Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc hai hành động song song xảy ra.
Cấu trúc và Ví dụ:
Khẳng định: S + was/were + V-ing + O
Ví dụ: I was watching TV when you called.
Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O
Ví dụ: They were not playing football at 4 PM.
Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + O?
Ví dụ: Were you sleeping at midnight?
Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ như at 8 PM yesterday, while, when.
Quá khứ hoàn thành
Cách dùng: Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc và Ví dụ:
Khẳng định: S + had + Past Participle + O
Ví dụ: She had left before I arrived.
Phủ định: S + had not (hadn't) + Past Participle + O
Ví dụ: They hadn't eaten when we got there.
Nghi vấn: Had + S + Past Participle + O?
Ví dụ: Had you finished the work before the meeting?
Dấu hiệu nhận biết: Các từ như already, before, by the time, when.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng: Diễn tả hành động kéo dài xảy ra trước một điểm thời gian nhất định trong quá khứ, nhấn mạnh vào khoảng thời gian của hành động.
Cấu trúc và Ví dụ:
Công thức: S + had + been + V-ing + O
- Ví dụ: They had been waiting for an hour when the train finally arrived.
- Ví dụ: I had been studying before the power went out.
Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ như for, since, by the time, all day.
Tương lai đơn
Cách dùng: Diễn tả dự định, lời hứa hoặc dự đoán về tương lai.
Cấu trúc và Ví dụ:
Sử dụng will: S + will + V(base form) + O
Ví dụ: I will go to the gym tomorrow.
Hoặc dùng be going to: S + be going to + V(base form) + O
Ví dụ: She is going to start a new job next month.
Dấu hiệu nhận biết: Từ khóa như tomorrow, next week, in the future, soon, later.
Tương lai gần
Cách dùng: Diễn tả những hành động hoặc sự kiện đã được lên kế hoạch diễn ra trong tương lai gần.
Cấu trúc và Ví dụ:
Sử dụng be + V-ing: S + am/is/are + V-ing
Ví dụ: We are meeting our friends this evening.
Hoặc dùng be going to: S + be going to + V(base form)
Ví dụ: I am going to visit my grandparents tonight.
Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ như this evening, tonight, later today, next few days.
Tương lai tiếp diễn
Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Cấu trúc và Ví dụ:
Công thức: S + will be + V-ing + O
- Ví dụ: At 8 PM tonight, I will be watching my favorite TV show.
- Ví dụ: This time next week, they will be traveling abroad.
Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ như at this time tomorrow, at 9 PM next week, when….
Tương lai hoàn thành
Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện nhất định trong tương lai.
Cấu trúc và Ví dụ:
Công thức: S + will have + Past Participle + O
- Ví dụ: By next month, she will have finished her project.
- Ví dụ: By the time you arrive, we will have completed the work.
Dấu hiệu nhận biết: Các từ như by, before, by the time.
Các loại câu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Ngoài 12 thì trong tiếng anh, các loại câu cũng là 1 chủ điểm quan trọng, là nền tảng giúp bạn xác định thời gian, sắp xếp ý tưởng và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng. Hiểu rõ các loại câu như câu nghi vấn, câu bị động, câu điều kiện… sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên và mạch lạc hơn. Hãy cùng khám phá chi tiết các yếu tố này để xây dựng nền tảng vững chắc cho tiếng Anh của bạn.
Câu bị động
Cách dùng: Dùng khi muốn nhấn mạnh đối tượng nhận hành động thay vì tác nhân thực hiện hành động.
Cấu trúc và Ví dụ:
Công thức: Object + be (am/is/are/was/were) + Past Participle + (by S)
- Ví dụ: The cake was baked by my mother.
- Ví dụ: The results will be announced tomorrow.
Dấu hiệu nhận biết: Sự chuyển đổi trọng tâm từ “ai làm” sang “được làm gì”, thường có “by” nếu đề cập tác nhân.
Câu nghi vấn
Cách dùng: Dùng để hỏi thông tin, xác nhận hoặc mở đầu cuộc trò chuyện.
Cấu trúc và Ví dụ:
Câu hỏi có/không: Auxiliary (do/does/did/has/have/is/are) + S + V(base form) + O?
Ví dụ: Do you like coffee?
Câu hỏi Wh-: Wh-word (what, where, when, why, who, how) + Auxiliary + S + V?
Ví dụ: What time does the train leave?
Dấu hiệu nhận biết: Các từ hỏi như what, where, when, why, how, who và dấu chấm hỏi ở cuối câu.
Câu hỏi đuôi
Cách dùng: Dùng để xác nhận thông tin hoặc mời người nghe đồng ý với câu khẳng định.
Cấu trúc và Ví dụ:
Công thức: Câu khẳng định + , + tag question (thường đảo ngược giữa dạng khẳng định và phủ định của trợ động từ)
- Ví dụ: You're coming to the party, aren't you?
- Ví dụ: It’s a beautiful day, isn’t it?
Dấu hiệu nhận biết: Phần đuôi bắt đầu bằng “isn't it?”, “aren't you?”, “didn't he?”,…
Câu cảm thán
Cách dùng: Dùng để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ như sự ngạc nhiên, phấn khích hay thất vọng.
Cấu trúc và Ví dụ:
Công thức: Thường bắt đầu bằng “What” hoặc “How” theo sau là danh từ hoặc tính từ, kết thúc bằng dấu chấm than (!)
- Ví dụ: What a beautiful day!
- Ví dụ: How amazing this performance is!
Dấu hiệu nhận biết: Dấu chấm than (!) ở cuối câu.
Câu điều kiện
Cách dùng: Diễn tả mối quan hệ giữa điều kiện và kết quả, thể hiện giả định hoặc thực tế.
Cấu trúc và Ví dụ:
Loại 0: If + S + V(s/es) (hiện tại đơn) , S + V(s/es)
Ví dụ: If you heat ice, it melts.
Loại 1: If + S + V(base form) (hiện tại đơn) , S + will + V(base form)
Ví dụ: If it rains, we will stay home.
Loại 2: If + S + V(past simple) , S + would + V(base form)
Ví dụ: If I were rich, I would travel around the world.
Loại 3: If + S + had + Past Participle , S + would have + Past Participle
Ví dụ: If she had studied, she would have passed the exam.
Dấu hiệu nhận biết: Sự có mặt của “if” và các từ chỉ điều kiện.
Câu tường thuật
Cách dùng: Truyền đạt lời nói của người khác một cách gián tiếp, kèm theo sự thay đổi về thì, đại từ và chỉ thời gian.
Cấu trúc và Ví dụ:
Công thức: S + said/told + (that) + câu chuyển đổi
- Ví dụ: He said that he was tired.
- Ví dụ: She told me that she would be late.
Dấu hiệu nhận biết: Từ như “said”, “told” và sự chuyển đổi từ trực tiếp sang gián tiếp (ví dụ: “today” → “that day”).
Câu so sánh
Cách dùng: Dùng để so sánh hai hay nhiều đối tượng về tính chất, mức độ hoặc chất lượng.
Cấu trúc và Ví dụ:
So sánh bằng -er/more … than:
Ví dụ: This book is more interesting than that one.
So sánh bằng dạng “as...as”:
Ví dụ: She is as talented as her brother.
So sánh ở mức độ cao nhất (superlative):
Ví dụ: He is the tallest student in the class.
Dấu hiệu nhận biết: Các từ như “more”, “less”, “than”, “as…as”, “the most”, “the least”.
Một số văn phạm tiếng Anh cơ bản
Dưới đây là bản tóm tắt các yếu tố văn phạm tiếng Anh cơ bản, chia theo từng mục rõ ràng để bạn dễ nắm bắt:
Tính từ sở hữu và đại từ nhân xưng
Tính từ sở hữu:
- Dùng để chỉ sự sở hữu, xác định đối tượng thuộc về ai.
- Các tính từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their
- Ví dụ: "This is my bag." (Đây là túi của tôi.)
Đại từ nhân xưng:
- Dùng để thay thế danh từ đã được nhắc đến, tránh lặp lại và làm câu ngắn gọn, rõ ràng.
- Các đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they
- Ví dụ: "Tom is my friend. He is very kind." (Tom là bạn của tôi. Anh ấy rất tốt bụng.)
Mạo từ
Mạo từ không xác định (a, an):
- Sử dụng với danh từ số ít chưa được giới thiệu hoặc nói chung chung.
- Ví dụ: "I saw a cat in the alley." (Tôi đã thấy một con mèo trong hẻm.)
- Lưu ý: Dùng "a" trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm, "an" trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
Mạo từ xác định (the):
- Dùng khi đối tượng đã được xác định rõ ràng hoặc đã được đề cập trước đó.
- Ví dụ: "The cat was very cute." (Con mèo đó rất dễ thương.)
Liên từ
Khái niệm:
Liên từ là từ nối dùng để kết hợp các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau, tạo thành câu hoàn chỉnh và mạch lạc.
Các loại chính:
Liên từ đồng cấp:
- Nối các thành phần có vai trò tương đương.
- Ví dụ: and, but, or, so
Liên từ phụ thuộc:
- Nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính, thể hiện lý do, điều kiện, thời gian, v.v.
- Ví dụ: because, although, if, when
Liên từ tương quan:
- Được dùng theo cặp để kết nối các thành phần tương đương, nhấn mạnh mối quan hệ giữa chúng.
- Ví dụ: both...and, either...or, neither...nor
Trạng từ
Chức năng:
Bổ sung thông tin cho động từ, tính từ hoặc toàn bộ câu, mô tả cách thức, thời gian, nơi chốn hoặc mức độ của hành động.
Đặc điểm:
Nhiều trạng từ kết thúc bằng “-ly” (ví dụ: quickly, slowly, happily) nhưng cũng có trạng từ không theo quy tắc (ví dụ: very, well).
Ví dụ:
- "He quickly ran to catch the bus." (Anh ấy chạy nhanh để bắt kịp xe buýt.)
- "Unfortunately, we missed the train." (Thật không may, chúng tôi đã lỡ chuyến tàu.)
Giới từ (Prepositions)
Khái niệm:
Giới từ là những từ nhỏ chỉ ra mối quan hệ về thời gian, không gian, cách thức, mục đích hoặc hướng giữa các thành phần trong câu.
Các nhóm chính:
Giới từ chỉ thời gian:
- Xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian.
- Ví dụ: at, in, on, during
Giới từ chỉ nơi chốn:
- Xác định vị trí hoặc địa điểm.
- Ví dụ: in, on, at, under, between
Giới từ chỉ phương thức, mục đích và nguyên nhân:
- Diễn tả cách thức thực hiện hành động, mục đích hoặc lý do.
- Ví dụ: by, with, for, about
Giới từ chỉ hướng:
- Xác định hướng đi của hành động.
- Ví dụ: to, from, toward, into
Danh từ đếm được và không đếm được (Countable and Uncountable Nouns)
Danh từ đếm được:
- Có thể đếm được, có dạng số ít và số nhiều (ví dụ: apple/apples, book/books).
- Thường đi kèm với “many” hoặc “few”.
- Ví dụ: "There are many books on the shelf." (Có nhiều quyển sách trên kệ.)
Danh từ không đếm được:
- Không thể đếm theo đơn vị riêng lẻ, chỉ có một dạng duy nhất (ví dụ: water, information, rice).
- Thường đi kèm với “much” hoặc “little”.
- Ví dụ: "There is little water in the bottle." (Có rất ít nước trong chai.)
Danh động từ và động từ nguyên mẫu
Danh động từ (Gerunds):
- Chuyển đổi động từ thành danh từ bằng cách thêm “-ing”.
- Dùng khi hành động được nhìn nhận như một danh từ.
- Ví dụ: "I enjoy reading." (Tôi thích đọc sách.)
Động từ nguyên mẫu (Infinitives):
- Dạng cơ bản của động từ, thường đi kèm “to”.
- Dùng để diễn tả mục đích, ý định hoặc sau một số động từ nhất định.
- Ví dụ: "I want to read a new book." (Tôi muốn đọc một quyển sách mới.)
Để nhận trọn bộ ngữ pháp tiếng anh cho người mất gốc pdf và lộ trình học tiếng anh căn bản cho người mất gốc, liên hệ Smartcom English ngay bây giờ để nâng trình tiếng anh của bạn.
Tổng Kết
Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh là bước khởi đầu quan trọng để bạn tự tin giao tiếp, viết lách và hiểu sâu ngôn ngữ. "Ngữ Pháp Tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc" đã cung cấp cho bạn nền tảng vững chắc từ 12 thì, các loại câu cho đến những yếu tố văn phạm thiết yếu, giúp bạn lấy lại và củng cố lại những kiến thức quan trọng.
Nếu bạn muốn nhanh chóng khắc phục những điểm yếu trong ngữ pháp và tiến gần hơn đến sự thành thạo tiếng Anh, hãy đến với Smartcom English. Với người sáng lập đến từ Harvard, Smartcom English tự hào mang đến cho bạn những khóa học chất lượng, được thiết kế riêng cho những ai đang cần lấy lại căn bản. Tại đây, bạn sẽ được học cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, sử dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp bạn nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Hãy bắt đầu hành trình cải thiện tiếng Anh của bạn ngay hôm nay cùng Smartcom English – nơi kiến thức, kinh nghiệm và đam mê hội tụ để mở ra cánh cửa thành công!
Kết nối với mình qua