Phrase with work
Để diễn tả công việc trong tiếng anh thì dùng những cụm từ nào cho hay?
Dưới đây là những cụm từ được dùng để miêu tả công việc ta có thể áp dụng giúp nâng cao trình độ tiếng anh.
1. A run-of-the-mill job: Một công việc bình thường, không có gì đặc biệt.
Eg: The company is out telling run-of-the-mill customers not to expect any real deliveries until at least December.
(Công ty đang thông báo đến khách hàng bình thường rằng không nên mong đợi bất kỳ đơn giao hàng nào đến tháng 12)
2. Work-life balance: Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Eg: After eight years of working in the fast-paced fashion industry, she has decided to seek a career with a better work-life balance.
(Sau tám năm làm trong ngành công nghiệp thời trang nhanh, cô ấy đã quyết định tìm một công việc có sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn)
3. Maternity leave: Nghỉ phép thai sản.
4. Paternity leave: Nghỉ phép để chăm sóc con mới sinh.
Eg: Many countries allow women to take maternity leave and men to take paternity leave if they are having a child.
(Nhiều quốc gia cho phép phụ nữ nghỉ thai sản và đàn ông nghỉ chăm con nếu họ chuẩn bị có em bé)
5. Performance-related pay: Trả lương theo hiệu suất làm việc.
Eg: Performance-related pay is a method of managing pay that links salary progression to an assessment of individual performance.
(Trả lương theo hiệu suất là một phương pháp quản lý tiền lương liên kết quá trình tăng lương với hiệu suất cá nhân)
6. Overworked and underpaid: Làm việc quá sức và bị trả lương bèo bọt.
Eg: Most of the people working in the restaurant think they are overworked and underpaid so they decided to launch a protest to reclaim their rights.
(Hầu hết người làm trong nhà hàng nghĩ rằng họ đang làm việc quá sức và bị trả lương bèo bọt vì vậy họ quyết định phát động cuộc biểu tình để đòi lại quyền lợi của họ)
7. Skeleton staff: Nhân viên cốt cán, nhân viên chủ chốt.
Eg: During the pandemic , many companies managed to keep running with their skeleton staff to overcome this crisis period.
(Trong đại dịch, nhiều công ty cố gắng tiếp tục hoạt động với đội ngũ nhân viên cốt cán của họ để vượt qua thời kỳ khủng hoảng)
8. A nine-to-five job: Công việc giờ hành chính (làm từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều).
Eg: Nine-to-five jobs require to start working at 9a.m to 5p.m and those jobs including office work and factory work fall under this category.
(Những công việc hành chính yêu cầu làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều và những công việc bao gồm công việc văn phòng và công việc nhà máy đều thuộc loại này)
9. Stuck behind a desk: Ngồi làm việc bàn giấy cả ngày, bận rộn với công việc bàn giấy.
Eg: I’m no longer stuck behind a desk doing something boring in a dead-end job, I’m planning to become a freelancer.
(Vì không còn ngồi làm việc trên bàn giấy cả ngày nên tôi dự định sẽ trở thành người làm việc tự do)
10. Be stuck in a rut: Mắc kẹt trong một cuộc sống, công việc đi theo lối mòn.
Eg: As one of the blue collar workers in a factory, he is stucking in a rut because he can’t seek another job without having no degrees.
(Là một trong những công nhân trong nhà máy, anh ấy đang cảm thấy mắc kẹt và bế tắc vì không thể tìm được công việc mà không cần bằng cấp)
11. A pay rise freeze: Sự ngừng tăng lương.
Eg: Staff morale has been very low since the company announced a pay rise freeze, so the new manager is very keen to encourage teamwork to help us solve problems.
(Tinh thần của nhân viên đã xuống rất thấp khi công ty thông báo ngừng tăng lương, vì vậy người quản lý mới khuyến khích tinh thần đồng đội để giúp chúng tôi giải quyết những vấn đề)
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Website: https://smartcom.vn
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099
Tags: IELTS vocabulary