THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 79 người đăng ký mới và 323 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Hoàng Dương
9
2
Smartcom admin
9
3
Lê Thị Khánh Linh
9
4
Lê Quang Huy
9
5
Tô Đức Tiến
9
6
Nguyễn Duy Thái
9
7
Nguyễn Hoàng Thái
9
8
Phạm Tiến Thành
9
9
Phạm Nam Thái
9
TUẦN GẦN NHẤT
0
Nguyễn Trang Anh
8
1
Đỗ Hà Phương Linh
8
2
Nguyễn Minh Đức
7.5
3
Hoàng Minh Ngọc
7.5
4
Bảo Khanh
7
5
Vương Thùy Anh
7
6
Trần Minh Hà
7
7
nguyentienthanh
6.5
8
TRẦN ĐỨC LONG
6.5
9
Trần Phan Anh
6.5
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
1521
1
Actual Test 02
1326
2
Actual Test 03
586
3
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
585
4
Actual Test 04
457
5
Actual Test 08
317
6
Actual Test 05
307
7
Actual Test 07
274
8
Actual Test 06
237
9
Actual Test 09
225

VOCABULARY ABOUT MONEY

Làm thế nào để nói về thói quen tiêu tiền, tình trạng tài chính hay có những cụm từ nào liên quan đến Money nghe thật hay ho nhỉ? Smartcom English đã giúp bạn tổng hợp từ vựng, cách diễn đạt và thành ngữ liên quan đến Money dưới đây rồi, hãy cùng nhau bỏ túi ngay thôi nào!

Money nghĩa là gì?

“Money” trong tiếng Anh có nghĩa là tiền, dùng để chỉ phương tiện trao đổi, thanh toán hoặc tích lũy giá trị, bao gồm tiền mặt, tiền ngân hàng hoặc các dạng tài sản tài chính như tiền điện tử. Từ này đôi khi mang nghĩa ẩn dụ, như trong câu “Time is money” (Thời gian là tiền bạc). Nó là một khái niệm quan trọng trong đời sống và xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp.

Money là danh từ đếm được hay không đếm được?

Money là danh từ không đếm được trong hầu hết trường hợp

“Money” là danh từ không đếm được (uncountable noun), nên không thể đếm trực tiếp bằng số (ví dụ: không nói one money hay two moneys). Nó được sử dụng như một khái niệm tổng thể, không phân chia thành đơn vị cụ thể.

Ví dụ:

  • I don’t have much money to buy a new phone. (Tôi không có nhiều tiền để mua điện thoại mới.)
  • Money is necessary for daily expenses. (Tiền cần thiết cho chi tiêu hàng ngày.)

Khi nào “money” được dùng như danh từ đếm được?

Trong các văn bản tài chính hoặc pháp lý, “money” có thể xuất hiện dưới dạng số nhiều “moneys” hoặc “monies”, ám chỉ các khoản tiền từ nhiều nguồn khác nhau. Tuy nhiên, dạng này rất hiếm trong giao tiếp thông thường và không phổ biến trong bài thi IELTS.

Ví dụ: The monies from various funds were allocated to the project. (Các khoản tiền từ nhiều quỹ đã được phân bổ cho dự án.)

Tại sao money là danh từ không đếm được?

Money là một khái niệm chung và trừu tượng

“Money” không đếm được vì nó đại diện cho một khái niệm trừu tượng, không xác định rõ hình dạng hay đơn vị cụ thể, tương tự như water hay happiness. Nó không được chia nhỏ thành từng đơn vị riêng lẻ trong cách dùng thông thường.

Ví dụ: Money can’t buy true happiness. (Tiền không thể mua được hạnh phúc thực sự.)

Money đại diện cho khái niệm tổng quát về tiền

“Money” bao gồm tất cả các dạng tiền tệ, từ tiền mặt đến tiền trong tài khoản ngân hàng, nên được xem như một khối lượng tổng thể. Điều này khiến nó trở thành danh từ không đếm được trong hầu hết các ngữ cảnh.

Ví dụ: Saving money helps me plan for the future. (Tiết kiệm tiền giúp tôi lập kế hoạch cho tương lai.)

Money đi với lượng từ gì?

Vì là danh từ không đếm được, “money” đi với các lượng từ như:

  • Much: How much money do you need? (Bạn cần bao nhiêu tiền?)
  • A lot of/Lots of: She has a lot of money saved up. (Cô ấy có rất nhiều tiền tiết kiệm.)
  • Some: Can I borrow some money for lunch? (Tôi có thể mượn một ít tiền để mua bữa trưa không?)
  • A little: I only have a little money left this month. (Tôi chỉ còn một ít tiền trong tháng này.)
  • No: I have no money to spend on luxuries. (Tôi không có tiền để chi tiêu cho những thứ xa xỉ.)

Lưu ý: Không dùng many hoặc few với “money”. Nếu muốn đếm cụ thể, hãy dùng đơn vị tiền tệ như dollars hoặc đồng.

Ví dụ: I have ten dollars in my wallet. (Tôi có mười đô-la trong ví.)

1. Expressions with money

Khi muốn miêu tả thói quen tiêu tiền như nước, hãy nhớ ngay “SPEND MONEY LIKE WATER”, để nhắc nhở ai đấy tiêu xài tiết kiệm thôi thì chúng ta có thể nói “MONEY DOESN’T GROW ON TREES”, còn nếu rủng rỉnh tiền bạc thì dùng cụm “ROLLING IN MONEY” nha. Mô tả sức mạnh đồng tiền theo kiểu có tiền là có quyền thì hãy nhớ “MONEY TALKS” nhé. Thế còn “RIGHT IN THE MONEY” thì lạ lắm nhé, nhắc đến money nhưng nghĩa thì lại chẳng liên quan đến tiền bạc mà lại là “chuẩn không cần chỉnh”.  

Spend money like water: Tiêu tiền như nước (hoang phí) 

Eg: He spends money like water to buy luxurious things beyond his means.

(Anh ta tiêu tiền như nước để mua những thứ xa xỉ ngoài khả năng của mình).

Money doesn’t grow on trees: Tiền không mọc ra từ trên cây (tiền khó kiếm)

Eg: She told her son that he couldn’t have the new game since money doesn’t grow on trees.

(Cô ấy nói với con trai mình rằng nó không thể mua đồ chơi mới vì tiền không tự mọc trên cây).

Rolling in money: Rất nhiều tiền

Eg: He is rolling in money. He must have won the lottery or something.

(Anh ấy đang có rất nhiều tiền. Anh ta chắc chắn đã trúng xổ số hoặc một cái gì đó).

Money talks: Có tiền là có quyền

Eg: We have a system in which money talks.

(Chúng tôi có một hệ thống mà trong đó có tiền là có quyền).

Right on the money: Rất chính xác/ chuẩn không cần chỉnh

Eg: Your answer is right on the money.

(Câu trả lời của bạn là hoàn toàn chính xác).

từ vựng về money

2. Phrases about money

Born with a silver spoon in one’s mouth: Sinh ra đã ngậm thìa vàng

Eg: She was born with a silver spoon in her mouth. By the time she was born, her parents were already self-made millionaires.

(Cô ấy sinh ra đã ngậm thìa vàng. Khi cô sinh ra, cha mẹ cô đã là triệu phú tự thân).

Foot the bill: Thanh toán hóa đơn, trả chi phí

Eg: I will help my daughter foot the bill of her college education.

(Tôi sẽ giúp con gái tôi trang trải chi phí học đại học của nó).

From rags to riches: Từ bần hàn lên giàu sang, đổi đời

Eg: She went from rags to riches with pure hard-work.

(Cô ấy từ bần hàn trở nên giàu sang chính nhờ lao động chăm chỉ).

Penny-wise and pound foolish: Khôn cái nhỏ, dại cái lớn

Eg: The old man is penny-wise and pound foolish. He scrimps on foods but indulges intravels.

(Ông lão khôn cái nhỏ, dại cái lớn. Ông ấy tiết kiệm thức ăn nhưng lại đam mê du lịch).

Time is money: Thời gian là tiền bạc

Eg: That would be a waste of their time, and time is money.

(Đó sẽ là một sự lãng phí thời gian của họ, và thời gian là tiền bạc).

VOCABULARY ABOUT MONEY

3. Idioms with money 

Down-and-out (adj): Cùng đường (không may mắn, không tiền, không công việc)

Eg: Nobody loves you when you’re down and out.

(Không ai yêu bạn khi bạn không có gì trong tay cả).

Make ends meet: Kiếm đủ tiền để sống (đủ ăn đủ tiêu) 

Eg: I had to work extra hours just to make ends meet.

(Tôi đã phải làm thêm giờ chỉ để đủ sống).

Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ

Eg: I want to buy a house by the beach, but it may cost me an arm and a leg.

(Tôi muốn mua một ngôi nhà bên bờ biển, nhưng nó quá đắt đỏ).

Tighten one’s belt: Thắt lưng buộc bụng

Eg: I’ve had to tighten my belt since I stopped working full-time.

(Tôi đã phải thắt lưng buộc bụng kể từ khi ngừng làm việc toàn thời gian).

Live beyond/ within your means: Tiêu nhiều hơn/ ít hơn kiếm được. 

Eg: Over 40% of Americans admitted they were living beyond their means.

(Hơn 40% người Mỹ thừa nhận họ đang sống vượt quá khả năng của mình).

VOCABULARY ABOUT MONEY

Bring home the bacon: Kiếm được tiền về cho gia đình

Eg: He worked hard all week to bring home the bacon

Break the bank: Làm cạn tiền, nhẵn túi

Eg: It only costs $2. That’s not going to break the bank.

(Nó chỉ tốn 2 đô thôi, không làm bạn nhẵn túi đâu).

Bread and butter: Kế sinh nhai

Eg: Gardening is my bread and butter right now.

(Làm vườn là kế sinh nhai của tôi trong thời điểm hiện tại).

Pick up the tab: Trả tiền, thanh toán (cho dịch vụ mà người khác dùng)

Eg: The company will pick up the tab for this trip.

(Công ty sẽ chi trả cho chuyến đi này).

At all costs: Bằng mọi giá 

Eg: Security during the president’s visit must be maintained at all costs.

(An ninh trong chuyến thăm của tổng thống phải được duy trì bằng mọi giá).

VOCABULARY ABOUT MONEY

IELTS Speaking Topic Money: Bài mẫu và từ vựng tham khảo

Bài mẫu IELTS Speaking Topic Money Part 1

Câu hỏi mẫu: Do you think money is important?
Trả lời:
Money is quite important because it covers basic needs like food and housing. However, I believe health and relationships bring more happiness than wealth. Still, having enough money gives us security and freedom to enjoy life.

Từ vựng tham khảo:

  • Basic needs (nhu cầu cơ bản)
  • Security (an ninh)
  • Wealth (sự giàu có)

Câu hỏi mẫu: How do you usually spend your money?
Trả lời:
I usually spend money on essentials like food, transport, and bills. I also try to save a small amount each month for future plans. Sometimes, I treat myself to small things like a coffee or a movie.

Từ vựng tham khảo:

  • Essentials (nhu yếu phẩm)
  • Treat myself (tự thưởng)
  • Save up (tiết kiệm)

Bài mẫu IELTS Speaking Topic Money Part 2

Câu hỏi mẫu: Describe a time when you spent a lot of money on something.
Trả lời:
I’d like to talk about a time when I spent a lot of money on a new smartphone, which was about six months ago. I had been saving up for a while because my old phone was outdated and kept freezing during important tasks, like studying or texting friends. I decided to buy a high-quality phone that cost around 15 million đồng, which was a big expense for me as a student. At first, I felt a bit nervous about spending so much money, but I was also excited to finally have a reliable device. After using it for a few weeks, I realized it was totally worth it because it made my life so much easier. For example, I could take notes in class, join online meetings, and even edit photos for my hobbies. The phone’s fast performance and good camera really improved my daily routine. Looking back, I think it was a great investment because it helps me stay productive and connected with others.

Từ vựng tham khảo:

  • Outdated (lỗi thời)
  • Reliable device (thiết bị đáng tin cậy)
  • Worth it (xứng đáng)
  • Investment (đầu tư)
  • Productive (năng suất)

Bài mẫu Speaking IELTS Topic Money Part 3

Câu hỏi mẫu: Why do some people find it hard to save money?
Trả lời:
Some people find it hard to save money because their income is limited, so they spend most of it on essentials like rent or groceries. Also, social media and advertisements often tempt them to buy trendy items, like clothes or gadgets. Lastly, not knowing how to budget properly makes it difficult to set aside money for savings.

Từ vựng tham khảo:

  • Limited income (thu nhập hạn chế)
  • Tempt (cám dỗ)
  • Budget (lập ngân sách)
  • Set aside (để dành)

Câu hỏi mẫu: Should children be taught about managing money?
Trả lời:
Yes, I think children should learn about money management from a young age. It helps them develop good habits, like saving their pocket money or understanding the value of things. This can prevent financial mistakes when they grow up.

Từ vựng tham khảo:

  • Money management (quản lý tiền)
  • Good habits (thói quen tốt)
  • Pocket money (tiền tiêu vặt)

Trên đây là những cụm từ, cách diễn đạt, và thành ngữ liên quan đến tiền bạc để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Smartcom English chúc bạn học Tiếng Anh thật tốt và hãy cập nhật thường xuyên những kiến thức bổ ích và thông tin về kỳ thi IELTS tại trang web và facebook của Smartcom English nhé !

Xem thêm:

ĐẠT IELTS 8.0 HAY KHÔNG LÀ DO TÂM THẾ

IELTS Speaking chủ đề Money – Từ vựng và bài mẫu

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Tags:

Từ vựng liên quan đến MONEY

VOCABULARY ABOUT MONEY

Làm thế nào để nói về thói quen tiêu tiền, tình trạng tài chính hay có những cụm từ nào liên quan đến Money nghe thật hay ho nhỉ? Smartcom English đã giúp bạn tổng hợp từ vựng, cách diễn đạt và thành ngữ liên quan đến Money dưới đây rồi, hãy cùng nhau bỏ túi ngay thôi nào!

Money nghĩa là gì?

"Money" trong tiếng Anh có nghĩa là tiền, dùng để chỉ phương tiện trao đổi, thanh toán hoặc tích lũy giá trị, bao gồm tiền mặt, tiền ngân hàng hoặc các dạng tài sản tài chính như tiền điện tử. Từ này đôi khi mang nghĩa ẩn dụ, như trong câu “Time is money” (Thời gian là tiền bạc). Nó là một khái niệm quan trọng trong đời sống và xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp.

Money là danh từ đếm được hay không đếm được?

Money là danh từ không đếm được trong hầu hết trường hợp

"Money" là danh từ không đếm được (uncountable noun), nên không thể đếm trực tiếp bằng số (ví dụ: không nói one money hay two moneys). Nó được sử dụng như một khái niệm tổng thể, không phân chia thành đơn vị cụ thể.

Ví dụ:

  • I don’t have much money to buy a new phone. (Tôi không có nhiều tiền để mua điện thoại mới.)
  • Money is necessary for daily expenses. (Tiền cần thiết cho chi tiêu hàng ngày.)

Khi nào “money” được dùng như danh từ đếm được?

Trong các văn bản tài chính hoặc pháp lý, "money" có thể xuất hiện dưới dạng số nhiều "moneys" hoặc "monies", ám chỉ các khoản tiền từ nhiều nguồn khác nhau. Tuy nhiên, dạng này rất hiếm trong giao tiếp thông thường và không phổ biến trong bài thi IELTS.

Ví dụ: The monies from various funds were allocated to the project. (Các khoản tiền từ nhiều quỹ đã được phân bổ cho dự án.)

Tại sao money là danh từ không đếm được?

Money là một khái niệm chung và trừu tượng

"Money" không đếm được vì nó đại diện cho một khái niệm trừu tượng, không xác định rõ hình dạng hay đơn vị cụ thể, tương tự như water hay happiness. Nó không được chia nhỏ thành từng đơn vị riêng lẻ trong cách dùng thông thường.

Ví dụ: Money can’t buy true happiness. (Tiền không thể mua được hạnh phúc thực sự.)

Money đại diện cho khái niệm tổng quát về tiền

"Money" bao gồm tất cả các dạng tiền tệ, từ tiền mặt đến tiền trong tài khoản ngân hàng, nên được xem như một khối lượng tổng thể. Điều này khiến nó trở thành danh từ không đếm được trong hầu hết các ngữ cảnh. Ví dụ: Saving money helps me plan for the future. (Tiết kiệm tiền giúp tôi lập kế hoạch cho tương lai.)

Money đi với lượng từ gì?

Vì là danh từ không đếm được, "money" đi với các lượng từ như:

  • Much: How much money do you need? (Bạn cần bao nhiêu tiền?)
  • A lot of/Lots of: She has a lot of money saved up. (Cô ấy có rất nhiều tiền tiết kiệm.)
  • Some: Can I borrow some money for lunch? (Tôi có thể mượn một ít tiền để mua bữa trưa không?)
  • A little: I only have a little money left this month. (Tôi chỉ còn một ít tiền trong tháng này.)
  • No: I have no money to spend on luxuries. (Tôi không có tiền để chi tiêu cho những thứ xa xỉ.)

Lưu ý: Không dùng many hoặc few với "money". Nếu muốn đếm cụ thể, hãy dùng đơn vị tiền tệ như dollars hoặc đồng.

Ví dụ: I have ten dollars in my wallet. (Tôi có mười đô-la trong ví.)

1. Expressions with money

Khi muốn miêu tả thói quen tiêu tiền như nước, hãy nhớ ngay “SPEND MONEY LIKE WATER”, để nhắc nhở ai đấy tiêu xài tiết kiệm thôi thì chúng ta có thể nói “MONEY DOESN’T GROW ON TREES”, còn nếu rủng rỉnh tiền bạc thì dùng cụm “ROLLING IN MONEY” nha. Mô tả sức mạnh đồng tiền theo kiểu có tiền là có quyền thì hãy nhớ “MONEY TALKS” nhé. Thế còn “RIGHT IN THE MONEY” thì lạ lắm nhé, nhắc đến money nhưng nghĩa thì lại chẳng liên quan đến tiền bạc mà lại là “chuẩn không cần chỉnh”.  

Spend money like water: Tiêu tiền như nước (hoang phí) 

Eg: He spends money like water to buy luxurious things beyond his means.

(Anh ta tiêu tiền như nước để mua những thứ xa xỉ ngoài khả năng của mình).

Money doesn’t grow on trees: Tiền không mọc ra từ trên cây (tiền khó kiếm)

Eg: She told her son that he couldn’t have the new game since money doesn’t grow on trees.

(Cô ấy nói với con trai mình rằng nó không thể mua đồ chơi mới vì tiền không tự mọc trên cây).

Rolling in money: Rất nhiều tiền

Eg: He is rolling in money. He must have won the lottery or something.

(Anh ấy đang có rất nhiều tiền. Anh ta chắc chắn đã trúng xổ số hoặc một cái gì đó).

Money talks: Có tiền là có quyền

Eg: We have a system in which money talks.

(Chúng tôi có một hệ thống mà trong đó có tiền là có quyền).

Right on the money: Rất chính xác/ chuẩn không cần chỉnh

Eg: Your answer is right on the money.

(Câu trả lời của bạn là hoàn toàn chính xác).

từ vựng về money

2. Phrases about money

Born with a silver spoon in one’s mouth: Sinh ra đã ngậm thìa vàng

Eg: She was born with a silver spoon in her mouth. By the time she was born, her parents were already self-made millionaires.

(Cô ấy sinh ra đã ngậm thìa vàng. Khi cô sinh ra, cha mẹ cô đã là triệu phú tự thân).

Foot the bill: Thanh toán hóa đơn, trả chi phí

Eg: I will help my daughter foot the bill of her college education.

(Tôi sẽ giúp con gái tôi trang trải chi phí học đại học của nó).

From rags to riches: Từ bần hàn lên giàu sang, đổi đời

Eg: She went from rags to riches with pure hard-work.

(Cô ấy từ bần hàn trở nên giàu sang chính nhờ lao động chăm chỉ).

Penny-wise and pound foolish: Khôn cái nhỏ, dại cái lớn

Eg: The old man is penny-wise and pound foolish. He scrimps on foods but indulges intravels.

(Ông lão khôn cái nhỏ, dại cái lớn. Ông ấy tiết kiệm thức ăn nhưng lại đam mê du lịch).

Time is money: Thời gian là tiền bạc

Eg: That would be a waste of their time, and time is money.

(Đó sẽ là một sự lãng phí thời gian của họ, và thời gian là tiền bạc).

VOCABULARY ABOUT MONEY

3. Idioms with money 

Down-and-out (adj): Cùng đường (không may mắn, không tiền, không công việc)

Eg: Nobody loves you when you're down and out.

(Không ai yêu bạn khi bạn không có gì trong tay cả).

Make ends meet: Kiếm đủ tiền để sống (đủ ăn đủ tiêu) 

Eg: I had to work extra hours just to make ends meet.

(Tôi đã phải làm thêm giờ chỉ để đủ sống).

Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ

Eg: I want to buy a house by the beach, but it may cost me an arm and a leg.

(Tôi muốn mua một ngôi nhà bên bờ biển, nhưng nó quá đắt đỏ).

Tighten one’s belt: Thắt lưng buộc bụng

Eg: I've had to tighten my belt since I stopped working full-time.

(Tôi đã phải thắt lưng buộc bụng kể từ khi ngừng làm việc toàn thời gian).

Live beyond/ within your means: Tiêu nhiều hơn/ ít hơn kiếm được. 

Eg: Over 40% of Americans admitted they were living beyond their means.

(Hơn 40% người Mỹ thừa nhận họ đang sống vượt quá khả năng của mình).

VOCABULARY ABOUT MONEY

Bring home the bacon: Kiếm được tiền về cho gia đình

Eg: He worked hard all week to bring home the bacon

Break the bank: Làm cạn tiền, nhẵn túi

Eg: It only costs $2. That's not going to break the bank.

(Nó chỉ tốn 2 đô thôi, không làm bạn nhẵn túi đâu).

Bread and butter: Kế sinh nhai

Eg: Gardening is my bread and butter right now.

(Làm vườn là kế sinh nhai của tôi trong thời điểm hiện tại).

Pick up the tab: Trả tiền, thanh toán (cho dịch vụ mà người khác dùng)

Eg: The company will pick up the tab for this trip.

(Công ty sẽ chi trả cho chuyến đi này).

At all costs: Bằng mọi giá 

Eg: Security during the president's visit must be maintained at all costs.

(An ninh trong chuyến thăm của tổng thống phải được duy trì bằng mọi giá).

VOCABULARY ABOUT MONEY

IELTS Speaking Topic Money: Bài mẫu và từ vựng tham khảo

Bài mẫu IELTS Speaking Topic Money Part 1

Câu hỏi mẫu: Do you think money is important? Trả lời: Money is quite important because it covers basic needs like food and housing. However, I believe health and relationships bring more happiness than wealth. Still, having enough money gives us security and freedom to enjoy life.

Từ vựng tham khảo:

  • Basic needs (nhu cầu cơ bản)
  • Security (an ninh)
  • Wealth (sự giàu có)

Câu hỏi mẫu: How do you usually spend your money? Trả lời: I usually spend money on essentials like food, transport, and bills. I also try to save a small amount each month for future plans. Sometimes, I treat myself to small things like a coffee or a movie.

Từ vựng tham khảo:

  • Essentials (nhu yếu phẩm)
  • Treat myself (tự thưởng)
  • Save up (tiết kiệm)

Bài mẫu IELTS Speaking Topic Money Part 2

Câu hỏi mẫu: Describe a time when you spent a lot of money on something. Trả lời: I’d like to talk about a time when I spent a lot of money on a new smartphone, which was about six months ago. I had been saving up for a while because my old phone was outdated and kept freezing during important tasks, like studying or texting friends. I decided to buy a high-quality phone that cost around 15 million đồng, which was a big expense for me as a student. At first, I felt a bit nervous about spending so much money, but I was also excited to finally have a reliable device. After using it for a few weeks, I realized it was totally worth it because it made my life so much easier. For example, I could take notes in class, join online meetings, and even edit photos for my hobbies. The phone’s fast performance and good camera really improved my daily routine. Looking back, I think it was a great investment because it helps me stay productive and connected with others.

Từ vựng tham khảo:
  • Outdated (lỗi thời)
  • Reliable device (thiết bị đáng tin cậy)
  • Worth it (xứng đáng)
  • Investment (đầu tư)
  • Productive (năng suất)

Bài mẫu Speaking IELTS Topic Money Part 3

Câu hỏi mẫu: Why do some people find it hard to save money? Trả lời: Some people find it hard to save money because their income is limited, so they spend most of it on essentials like rent or groceries. Also, social media and advertisements often tempt them to buy trendy items, like clothes or gadgets. Lastly, not knowing how to budget properly makes it difficult to set aside money for savings.

Từ vựng tham khảo:

  • Limited income (thu nhập hạn chế)
  • Tempt (cám dỗ)
  • Budget (lập ngân sách)
  • Set aside (để dành)

Câu hỏi mẫu: Should children be taught about managing money? Trả lời: Yes, I think children should learn about money management from a young age. It helps them develop good habits, like saving their pocket money or understanding the value of things. This can prevent financial mistakes when they grow up.

Từ vựng tham khảo:

  • Money management (quản lý tiền)
  • Good habits (thói quen tốt)
  • Pocket money (tiền tiêu vặt)

Trên đây là những cụm từ, cách diễn đạt, và thành ngữ liên quan đến tiền bạc để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Smartcom English chúc bạn học Tiếng Anh thật tốt và hãy cập nhật thường xuyên những kiến thức bổ ích và thông tin về kỳ thi IELTS tại trang web và facebook của Smartcom English nhé !

Xem thêm:

ĐẠT IELTS 8.0 HAY KHÔNG LÀ DO TÂM THẾ

IELTS Speaking chủ đề Money - Từ vựng và bài mẫu

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Kết nối với mình qua