THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 67 người đăng ký mới và 202 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Hoàng Dương
9
2
Smartcom admin
9
3
Lê Thị Khánh Linh
9
4
Lê Quang Huy
9
5
Tô Đức Tiến
9
6
Nguyễn Duy Thái
9
7
Nguyễn Hoàng Thái
9
8
Phạm Tiến Thành
9
9
Phạm Nam Thái
9
TUẦN GẦN NHẤT
0
Smartcom admin
9
1
ĐINH HOÀNG
8.5
2
Lê Phương Linh
7
3
Tô Minh Phương
4.5
4
Nguyễn Duy Phong
4
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
477
1
Actual Test 02
252
2
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
178
3
Actual Test 03
150
4
Actual Test 04
149
5
Actual Test 05
112
6
Actual Test 09
91
7
Actual Test 07
88
8
Actual Test 06
88
9
Actual Test 08
87

VOCABULARY ABOUT ADVERTISING

“ADVERTISING” (quảng cáo) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong “COMPETITIVE COMMERCIAL MARKET” (thị trường thương mại cạnh tranh) như ngày nay. Khi một công ty “RELEASE A NEW PRODUCT” (ra mắt một sản phẩm mới) hay nói cách khác “INTRODUCE A NEW PRODUCT/ SERVICE INTO THE MARKET” (giới thiệu một sản phẩm/ dịch vụ mới ra thị trường) thì việc quảng cáo sẽ giúp “ATTRACT THE PROSPECTIVE CUSTOMERS” (thu hút khách hàng tiềm năng). Đồng thời “EDUCATE CUSTOMERS” (giáo dục khách hàng) về sản phẩm và thói quen sử dụng dịch vụ mới cũng như đưa ra “VALUE PROPOSITION” (đề xuất giá trị) để khách hàng quan tâm và tìm hiểu sản phẩm.

Bên cạnh đó, quảng cáo còn là một cách hữu hiệu để “ENHANCE THE COMPANY’S IMAGE” (phát triển hình ảnh công ty) và “BUILD GOOD-WILL” (xây dựng lợi thế thương mại) thông qua các chiến dịch quảng bá. Bên cạnh những lợi ích và tầm quan trọng không thể chối bỏ, quảng cáo cũng có những tác động tiêu cực. “BE BOMBARDED WITH ADS” (bắt gặp dồn dập các bài quảng cáo) khiến người xem cảm thấy phiền toái. Hơn thế, các công ty quảng cáo sử dụng nhiều thủ thuật để “MANIPULATE” (thao túng) và kích thích “CONSUMPTION ASPIRATIONS” (nhu cầu mua sắm) của khách hàng khiến chúng ta mua hàng một cách thiếu cân nhắc.

Các quảng cáo thường có xu hướng “BLUR THE LINE BETWEEN REALITY AND FANTASY” (làm mờ ranh giới giữa thực và ảo” khiến khách hàng cảm thấy bị lừa dối sau khi sử dụng sản phẩm không giống như quảng cáo. Quan trọng hơn, quảng cáo có những “PSYCHOLOGICAL IMPLICATION” (tác động tâm lý) khi dẫn dắt khách hành tin vào những tiêu chuẩn về sắc đẹp hay vị thế xã hội mà họ tạo ra và mua sản phẩm để đạt được tiêu chuẩn đó.

Nghiêm trọng hơn, “SEXUALLY EXPLICIT ADVERTISEMENTS” (những quảng cáo có nội dung tình dục” sẽ gây hại cho phụ nữ bằng cách đặt họ vào nguy cơ bị bạo lực và bị hạ thấp phẩm giá. Do vậy, cần phải “IMPOSE REGULATIONS ON” (ban hành những quy định) về quảng cáo để tránh lan truyền những quảng cáo có nội dung không phù hợp. 

 

To advertise (v) /ˈæd.vɚ.taɪz/: quảng cáo

Eg: We advertised our car in the local newspaper.

(Chúng tôi đã quảng cáo chiếc xe của mình trên tờ báo địa phương).

 

Advertising (n) /ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ/: việc quảng cáo

Eg: They want to ban tobacco advertising on billboards.

(Họ muốn cấm quảng cáo thuốc lá trên biển quảng cáo lớn).

 

Advertisement (n) /ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/: bài quảng cáo

Eg: Many companies run advertisements in the magazine.

(Nhiều công ty chạy quảng cáo trên tạp chí).

 

Competitive commercial market: thị trường thương mại cạnh tranh

Eg: Advertising plays a crucial role in the competitive commercial market.

(Quảng cáo đóng một vai trò quan trọng trong thị trường thương mại cạnh tranh).

 

To attract prospective customers: thu hút khách hàng tiềm năng

Eg: Advertising helps provide necessary information to attract prospective customers.  

(Quảng cáo giúp cung cấp thông tin cần thiết để thu hút khách hàng triển vọng).

 

Enhance the company’s image: phát triển hình ảnh công ty

Eg: Advertising helps enhance the company’s image by delivering companies’ positive messages. 

(Quảng cáo giúp nâng cao hình ảnh của công ty bằng cách truyền tải thông điệp tích cực của công ty).

 

Value proposition: đề xuất giá trị

Eg: Advertising is an easy way to prove that there is a value proposition to be considered with a brand or product.

(Quảng cáo là một cách dễ dàng để chứng minh rằng một thương hiệu hay một sản phẩm có một đề xuất giá trị để (khách hàng) quan tâm).

Học từ vựng Advertise, học từ vựng IELTS

To introduce a new product/ service in the market: giới thiệu một sản phẩm/ dịch vụ mới ra thị trường

Eg: When introducing a new product to the market, advertisements are helpful in getting the word out.

(Khi giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường, quảng cáo rất hữu ích trong việc quảng bá sản phẩm).

 

To launch/ release a new product:  ra mắt/phát hành một sản phẩm mới:

Eg: Advertising is the foundation for any company to release a new product.

(Quảng cáo là nền tảng để bất kỳ công ty nào phát hành một sản phẩm mới).

 

Educates the customer: giáo dục khách hàng

Eg: Advertising educates the customer about different products on the market. It helps them make a decision about what is best for them.

(Quảng cáo giáo dục khách hàng về các sản phẩm khác nhau trên thị trường. Nó giúp họ đưa ra quyết định về những gì tốt nhất cho họ).

 

Target audience: khách hàng mục tiêu

Eg: Advertising enables the brands to reach their target audience since algorithms are used on social media to sort content in a user’s feed.

(Quảng cáo cho phép các thương hiệu tiếp cận đối tượng mục tiêu của họ vì các thuật toán được sử dụng trên phương tiện truyền thông xã hội để lọc nội dung xuất hiện trên bảng tin của người dùng).

 

Builds good-will: xây dựng lợi thế thương mại (lợi thế từ danh hiệu)

Eg: Advertising builds good-will in the minds of the people by conveying positive messages, which spreads hope and confidence to its target audience.

(Quảng cáo xây dựng lợi thế thương mại  trong tâm trí mọi người bằng cách truyền tải những thông điệp tích cực, lan tỏa hy vọng và sự tự tin đến đối tượng mục tiêu).

Be aware of: nhận thức

Eg: Advertising helps to make consumers aware of a product and aims to build preference for that product over its competitors.

(Quảng cáo giúp làm cho người tiêu dùng biết đến một sản phẩm và nhằm mục đích xây dựng sự ưa thích cho sản phẩm đó so với các đối thủ cạnh tranh).

 

Be bombarded with ads: bắt gặp dồn dập các bài quảng cáo

Eg: People are bombarded with ads on a daily basis and the more they see them, the less likely they are to think before purchasing a product.

(Mọi người bắt gặp dồn dập các quảng cáo hàng ngày và họ càng nhìn thấy chúng nhiều thì họ càng ít có khả năng suy nghĩ trước khi mua một sản phẩm).

 

Be exposed to: tiếp xúc với

Eg: Social media advertising, specifically on Instagram, is the main form of advertisements

that adolescents and teenagers are exposed to on a daily basis.

(Quảng cáo trên mạng xã hội, cụ thể là trên Instagram, là hình thức quảng cáo chính

mà thanh thiếu niên tiếp xúc hàng ngày).

 

Sexually explicit advertisements: những quảng cáo có nội dung liên quan đến tình dục

Eg: The use of sexually explicit advertisement harms women by putting them at the risk of violence and being demeaned.

(Việc sử dụng quảng cáo có nội dung tình dục gây hại cho phụ nữ bằng cách đặt họ vào nguy cơ bị bạo lực và bị hạ thấp phẩm giá).

 

Blur the line between reality and fantasy: 

Eg: Advertisements tend to blur the line between reality and fantasy, which makes customers feel cheated after using the goods. 

(Quảng cáo có xu hướng làm mờ ranh giới giữa thực và ảo, khiến khách hàng cảm thấy bị lừa dối sau khi sử dụng hàng hóa).

To manipulate (v) /məˈnɪp.jə.leɪt/: thao túng

Eg: Advertising is manipulating us by trying to fool us into thinking that only products and services can make us feel better.

(Quảng cáo đang thao túng chúng ta bằng cách cố đánh lừa chúng ta nghĩ rằng chỉ có sản phẩm và dịch vụ mới có thể khiến chúng ta cảm thấy tốt hơn).

 

Psychological implication: tác động tâm lý

Eg: Advertisements can have negative effects on human growth and development, such as harm to self-esteem as well as negative and lasting psychological implications.

(Quảng cáo có thể có tác động tiêu cực đến sự tăng trưởng và phát triển của con người, chẳng hạn như tổn hại đến lòng tự trọng cũng như những tác động tâm lý tiêu cực và lâu dài).

 

Consumption aspirations: nguyện vọng tiêu dùng

Eg: Advertising may negatively affect consumer behavior by raising consumption aspirations.

(Quảng cáo có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi của người tiêu dùng bằng cách nâng cao nguyện vọng tiêu dùng).

 

Influencer (n) /ˈɪn.flu.ən.sɚ/: người có sức ảnh hưởng

Eg: Because teenagers look up to their favorite influencers, they are going to believe them and purchase a certain product advertised by these influencers in order to look like them.

(Bởi vì thanh thiếu niên ngưỡng mộ những người có ảnh hưởng mà mình yêu thích nên sẽ tin và mua một sản phẩm được quảng cáo bởi những người có sức ảnh hưởng này để trông giống họ).

 

To impose regulations on: ban hành quy định

Eg: Regulation on advertising needs to be imposed to prevent the spreading of inappropriate content and low-quality products. 

(Quy định về quảng cáo cần được áp dụng để ngăn chặn việc lan truyền nội dung không phù hợp và sản phẩm chất lượng thấp).

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

 

Tags:

Từ vựng chủ đề ADVERTISING

VOCABULARY ABOUT ADVERTISING

“ADVERTISING” (quảng cáo) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong “COMPETITIVE COMMERCIAL MARKET” (thị trường thương mại cạnh tranh) như ngày nay. Khi một công ty “RELEASE A NEW PRODUCT” (ra mắt một sản phẩm mới) hay nói cách khác “INTRODUCE A NEW PRODUCT/ SERVICE INTO THE MARKET” (giới thiệu một sản phẩm/ dịch vụ mới ra thị trường) thì việc quảng cáo sẽ giúp “ATTRACT THE PROSPECTIVE CUSTOMERS” (thu hút khách hàng tiềm năng). Đồng thời “EDUCATE CUSTOMERS” (giáo dục khách hàng) về sản phẩm và thói quen sử dụng dịch vụ mới cũng như đưa ra “VALUE PROPOSITION” (đề xuất giá trị) để khách hàng quan tâm và tìm hiểu sản phẩm. Bên cạnh đó, quảng cáo còn là một cách hữu hiệu để “ENHANCE THE COMPANY’S IMAGE” (phát triển hình ảnh công ty) và “BUILD GOOD-WILL” (xây dựng lợi thế thương mại) thông qua các chiến dịch quảng bá. Bên cạnh những lợi ích và tầm quan trọng không thể chối bỏ, quảng cáo cũng có những tác động tiêu cực. “BE BOMBARDED WITH ADS” (bắt gặp dồn dập các bài quảng cáo) khiến người xem cảm thấy phiền toái. Hơn thế, các công ty quảng cáo sử dụng nhiều thủ thuật để “MANIPULATE” (thao túng) và kích thích “CONSUMPTION ASPIRATIONS” (nhu cầu mua sắm) của khách hàng khiến chúng ta mua hàng một cách thiếu cân nhắc. Các quảng cáo thường có xu hướng “BLUR THE LINE BETWEEN REALITY AND FANTASY” (làm mờ ranh giới giữa thực và ảo” khiến khách hàng cảm thấy bị lừa dối sau khi sử dụng sản phẩm không giống như quảng cáo. Quan trọng hơn, quảng cáo có những “PSYCHOLOGICAL IMPLICATION” (tác động tâm lý) khi dẫn dắt khách hành tin vào những tiêu chuẩn về sắc đẹp hay vị thế xã hội mà họ tạo ra và mua sản phẩm để đạt được tiêu chuẩn đó. Nghiêm trọng hơn, “SEXUALLY EXPLICIT ADVERTISEMENTS” (những quảng cáo có nội dung tình dục” sẽ gây hại cho phụ nữ bằng cách đặt họ vào nguy cơ bị bạo lực và bị hạ thấp phẩm giá. Do vậy, cần phải “IMPOSE REGULATIONS ON” (ban hành những quy định) về quảng cáo để tránh lan truyền những quảng cáo có nội dung không phù hợp.    To advertise (v) /ˈæd.vɚ.taɪz/: quảng cáo Eg: We advertised our car in the local newspaper. (Chúng tôi đã quảng cáo chiếc xe của mình trên tờ báo địa phương).   Advertising (n) /ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ/: việc quảng cáo Eg: They want to ban tobacco advertising on billboards. (Họ muốn cấm quảng cáo thuốc lá trên biển quảng cáo lớn).   Advertisement (n) /ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/: bài quảng cáo Eg: Many companies run advertisements in the magazine. (Nhiều công ty chạy quảng cáo trên tạp chí).   Competitive commercial market: thị trường thương mại cạnh tranh Eg: Advertising plays a crucial role in the competitive commercial market. (Quảng cáo đóng một vai trò quan trọng trong thị trường thương mại cạnh tranh).   To attract prospective customers: thu hút khách hàng tiềm năng Eg: Advertising helps provide necessary information to attract prospective customers.   (Quảng cáo giúp cung cấp thông tin cần thiết để thu hút khách hàng triển vọng).   Enhance the company’s image: phát triển hình ảnh công ty Eg: Advertising helps enhance the company’s image by delivering companies’ positive messages.  (Quảng cáo giúp nâng cao hình ảnh của công ty bằng cách truyền tải thông điệp tích cực của công ty).   Value proposition: đề xuất giá trị Eg: Advertising is an easy way to prove that there is a value proposition to be considered with a brand or product. (Quảng cáo là một cách dễ dàng để chứng minh rằng một thương hiệu hay một sản phẩm có một đề xuất giá trị để (khách hàng) quan tâm). Học từ vựng Advertise, học từ vựng IELTS To introduce a new product/ service in the market: giới thiệu một sản phẩm/ dịch vụ mới ra thị trường Eg: When introducing a new product to the market, advertisements are helpful in getting the word out. (Khi giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường, quảng cáo rất hữu ích trong việc quảng bá sản phẩm).   To launch/ release a new product:  ra mắt/phát hành một sản phẩm mới: Eg: Advertising is the foundation for any company to release a new product. (Quảng cáo là nền tảng để bất kỳ công ty nào phát hành một sản phẩm mới).   Educates the customer: giáo dục khách hàng Eg: Advertising educates the customer about different products on the market. It helps them make a decision about what is best for them. (Quảng cáo giáo dục khách hàng về các sản phẩm khác nhau trên thị trường. Nó giúp họ đưa ra quyết định về những gì tốt nhất cho họ).   Target audience: khách hàng mục tiêu Eg: Advertising enables the brands to reach their target audience since algorithms are used on social media to sort content in a user's feed. (Quảng cáo cho phép các thương hiệu tiếp cận đối tượng mục tiêu của họ vì các thuật toán được sử dụng trên phương tiện truyền thông xã hội để lọc nội dung xuất hiện trên bảng tin của người dùng).   Builds good-will: xây dựng lợi thế thương mại (lợi thế từ danh hiệu) Eg: Advertising builds good-will in the minds of the people by conveying positive messages, which spreads hope and confidence to its target audience. (Quảng cáo xây dựng lợi thế thương mại  trong tâm trí mọi người bằng cách truyền tải những thông điệp tích cực, lan tỏa hy vọng và sự tự tin đến đối tượng mục tiêu). Be aware of: nhận thức Eg: Advertising helps to make consumers aware of a product and aims to build preference for that product over its competitors. (Quảng cáo giúp làm cho người tiêu dùng biết đến một sản phẩm và nhằm mục đích xây dựng sự ưa thích cho sản phẩm đó so với các đối thủ cạnh tranh).   Be bombarded with ads: bắt gặp dồn dập các bài quảng cáo Eg: People are bombarded with ads on a daily basis and the more they see them, the less likely they are to think before purchasing a product. (Mọi người bắt gặp dồn dập các quảng cáo hàng ngày và họ càng nhìn thấy chúng nhiều thì họ càng ít có khả năng suy nghĩ trước khi mua một sản phẩm).   Be exposed to: tiếp xúc với Eg: Social media advertising, specifically on Instagram, is the main form of advertisements that adolescents and teenagers are exposed to on a daily basis. (Quảng cáo trên mạng xã hội, cụ thể là trên Instagram, là hình thức quảng cáo chính mà thanh thiếu niên tiếp xúc hàng ngày).   Sexually explicit advertisements: những quảng cáo có nội dung liên quan đến tình dục Eg: The use of sexually explicit advertisement harms women by putting them at the risk of violence and being demeaned. (Việc sử dụng quảng cáo có nội dung tình dục gây hại cho phụ nữ bằng cách đặt họ vào nguy cơ bị bạo lực và bị hạ thấp phẩm giá).   Blur the line between reality and fantasy:  Eg: Advertisements tend to blur the line between reality and fantasy, which makes customers feel cheated after using the goods.  (Quảng cáo có xu hướng làm mờ ranh giới giữa thực và ảo, khiến khách hàng cảm thấy bị lừa dối sau khi sử dụng hàng hóa). To manipulate (v) /məˈnɪp.jə.leɪt/: thao túng Eg: Advertising is manipulating us by trying to fool us into thinking that only products and services can make us feel better. (Quảng cáo đang thao túng chúng ta bằng cách cố đánh lừa chúng ta nghĩ rằng chỉ có sản phẩm và dịch vụ mới có thể khiến chúng ta cảm thấy tốt hơn).   Psychological implication: tác động tâm lý Eg: Advertisements can have negative effects on human growth and development, such as harm to self-esteem as well as negative and lasting psychological implications. (Quảng cáo có thể có tác động tiêu cực đến sự tăng trưởng và phát triển của con người, chẳng hạn như tổn hại đến lòng tự trọng cũng như những tác động tâm lý tiêu cực và lâu dài).   Consumption aspirations: nguyện vọng tiêu dùng Eg: Advertising may negatively affect consumer behavior by raising consumption aspirations. (Quảng cáo có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi của người tiêu dùng bằng cách nâng cao nguyện vọng tiêu dùng).   Influencer (n) /ˈɪn.flu.ən.sɚ/: người có sức ảnh hưởng Eg: Because teenagers look up to their favorite influencers, they are going to believe them and purchase a certain product advertised by these influencers in order to look like them. (Bởi vì thanh thiếu niên ngưỡng mộ những người có ảnh hưởng mà mình yêu thích nên sẽ tin và mua một sản phẩm được quảng cáo bởi những người có sức ảnh hưởng này để trông giống họ).   To impose regulations on: ban hành quy định Eg: Regulation on advertising needs to be imposed to prevent the spreading of inappropriate content and low-quality products.  (Quy định về quảng cáo cần được áp dụng để ngăn chặn việc lan truyền nội dung không phù hợp và sản phẩm chất lượng thấp).

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội. Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội. Website: https://smartcom.vn Điện thoại: (+84) 024.22427799 Zalo: 0865835099