Giới thiệu công nghệ học tiếng Anh qua App

CÔNG NGHỆ HỌC TIẾNG ANH – HỌC QUA APP & WEB

Với nền tảng hơn 15 năm phát triển công nghệ giáo dục, Smartcom English đã cung cấp những khóa học tiếng Anh và khám phá khoa học bằng tiếng Anh với những trải nghiệm công nghệ đặc biệt, vui vẻ, hiệu quả và hướng đến kết quả đầu ra cao cho các lứa tuổi từ 3 tuổi đến 8 tuổi (học khóa giáo dục sớm), từ 8 tuổi đến 12 tuổi (học tiếng Anh trẻ em kèm luyện theo chương trình Cambridge), từ 13 đến 15 tuổi (tiếng Anh học thuật và IELTS sớm, học tăng cường SSAT) và từ 16 tuổi trở lên (luyện thi IELTS và tiếng Anh cho người lớn tuổi).

 

Đây là mô hình học hoàn toàn trực tuyến trên các Ứng dụng điện thoại (Mobile App) hoặc trên máy tính kết nối Internet với hệ thống LMS (Learning Management System). Mô hình này có ưu điểm lớn là: Với nền tảng hơn 15 năm phát triển công nghệ giáo dục của Smartcom, Smartcom English cung cấp những khóa học tiếng Anh và khám phá khoa học bằng tiếng Anh với những trải nghiệm công nghệ đặc biệt, vui vẻ, hiệu quả và hướng đến kết quả đầu ra cao cho các lứa tuổi từ 3 tuổi đến 8 tuổi (học khóa giáo dục sớm), từ 8 tuổi đến 12 tuổi (học tiếng Anh trẻ em kèm luyện theo chương trình Cambridge), từ 13 đến 15 tuổi (tiếng Anh học thuật và IELTS sớm, học tăng cường SSAT) và từ 16 tuổi trở lên (luyện thi IELTS và tiếng Anh cho người lớn tuổi).

  • Học phí cực kỳ tiết kiệm: Thông thường học viên chỉ phải chi trả chưa đầy 100.000đ cho một tháng học tập Online mà không giới hạn số bài học, số lần học, và thời gian học. Tức là học viên có thể học bao lâu tùy ý, với số lượng bài học và số lần học tùy theo ý muốn của người học. Điều kiện cần chỉ là có 1 tài khoản học trên hệ thống LMS của Smartcom English (hoặc Smartcom).
  • Ngân hàng bài giảng và bài tập thực hành khổng lồ: Mỗi khóa học đều được xây dựng với hệ thống hàng trăm bài giảng từ tổng thể đến chi tiết, kèm theo đó là các bài tập thực hành để người học nắm vững những nội dung đang học và cuối cùng là hệ thống bài tập tính điểm nhằm đánh giá kết quả học sau mỗi bài học của người học. Ngoài ra, các khóa học luôn có hệ thống bài kiểm tra tiến bộ theo từng chặng đường, kiểm tra giữa khóa, kiểm tra cuối khóa và chùm bài thi thực hành mô phỏng bài thi thật đối với các khóa luyện thi như IELTS, TOEIC và Cambridge.

 

  • Công nghệ học hiện đại, vui và hiệu quả: Các App và phần mềm học trực tuyến của Smartcom English (thuộc Smartcom) được phát triển trên nền tảng công nghệ 4.0, với những đột phá lớn về công nghệ như ứng dụng công nghệ Thực tế ảo 360 (VR), thực tế ảo tăng cường (AR), mô phỏng 3D, Game hóa bài học (Gamification) và Trí thông minh nhân tạo (AI), giúp việc học tiếng Anh trở nên hiệu quả và hào hứng hơn bao giờ hết.
  • Dưới đây là video của VTV1 giới thiệu về công nghệ học trên App và học trực tuyến của Smartcom English.

 

 

 

Các khóa học trực tuyến và trên App hiện có như sau:

  • Luyện thi TOEIC (format mới): Học trên web
  • Luyện thi IELTS: IELTS basic, IELTS 6.5 và IELTS 7.5: Học trên web
  • Học tư duy lại tiếng Anh trên 5 đầu ngón tay bằng công nghệ thực tế ảo: Sách kèm App.
  • Khám phá STEM (hệ mặt trời và trái đất) và học tiếng Anh bằng công nghệ thực tế ảo và mô hình mô phỏng 3D: Học trên App (tặng sách).

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG A, AN, THE TRONG TIẾNG ANH

Trong tiếng anh, a, an, the được gọi là các mạo từ. Mạo từ được dùng trước danh từ hoặc danh từ tương đương và là một loại tính từ. Mạo từ xác định (the) được dùng trước một danh từ để chỉ ra rằng người đọc đã biết danh tính của danh từ đó. Mạo từ không xác định (a, an) được dùng trước một danh từ chung chung hoặc khi danh tính của nó không được xác định. Nhưng bên cạnh đó cũng có một số trường hợp trong đó một danh từ không có mạo từ.

Hãy cùng xem lại một số định nghĩa trước khi vào bài viết chính nhé.

Mạo từ xác định

+ the (trước danh từ số ít hoặc số nhiều)

Mạo từ không xác định

+ a (trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm)

+ an (trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm)

Danh từ đếm được – đề cập đến các mục có thể được đếm và là số ít hoặc số nhiều

Danh từ không đếm được – đề cập đến các mục không được tính và luôn ở số ít

Mạo từ không xác định (a, an)

“A, an” dùng để chỉ danh từ đi kèm là danh từ không xác định.

– A candidate must participate and complete all four English skill tests in the IELTS exam.

Lưu ý rằng việc sử dụng hay an phụ thuộc vào âm bắt đầu từ tiếp theo. Sau đây là một số quy tắc giúp bạn xác định khi nào dùng a, an:

+ a + danh từ số ít bắt đầu bằng một phụ âm: a user, a university, a building.

+ an + danh từ số ít bắt đầu bằng một nguyên âm: an orphan, an object, an egg.

+ an + danh từ bắt đầu bằng âm câm “h“: an hour, an honor.

a + danh từ bắt đầu bằng chữ “h” được phát âm: a horse, a host.

an + danh từ viết tắt bắt đầu bằng phụ âm nhưng lại có phát âm là nguyên âm thì mạo từ đi kèm sẽ là “an”: an MC (Master of Ceremonies).

+ nếu danh từ được bổ nghĩa bởi một tính từ, sự lựa chọn dùng a và an phụ thuộc vào âm đầu tiên của tính từ ngay sau mạo từ: a breath-taking scene, an unexpected error.

+ dùng các mạo từ không xác định a, an để chỉ thành viên trong một nhóm.

– She is a teacher.

– He is a Vietnamese person.

Mạo từ xác định (the)

Mạo từ xác định được sử dụng trước danh từ số ít và số nhiều khi danh từ đó là cụ thể hoặc cụ thể. “The” dùng để chỉ các danh từ đi kèm là danh từ đã xác định, nó đề cập đến một thành viên cụ thể của một nhóm.

– IELTS is the high stakes English test for international study, migration and work.

Ở đây, phía trước “English test” là mạo từ xác định “the” vì “English test” là một danh từ đã xác định để chỉ “IELTS”.

“The” cũng có thể được sử dụng trước danh từ không đếm được, thậm chí chúng ta cũng có thể lược bỏ hoàn toàn nó đi.

– Remember to drink the water everyday!

– Remember to drink water everyday!

Bên cạnh một số lưu ý ở trên, chúng ta cũng cần phải đặc biệt quan tâm đến việc sử dụng “the” trước các danh từ địa lý.

KHÔNG sử dụng “the” trước:

+ tên của hầu hết các quốc gia/vùng lãnh thổ: Ý, Mexico, Bolivia (ngoại trừ the Netherlands, the Dominican Republic, the Philippines, the United States)

+ tên của các thành phố, thị trấn hoặc tiểu bang: Seoul, Manitoba, Miami

+ tên các đường phố: Washington Blvd., Main St.

+ tên của hồ và vịnh: Lake Titicaca, Lake Erie ngoại trừ một nhóm các hồ như the Greater Lakes.

+ tên của các ngọn núi: Mount Everest, Mount Fuji ngoại trừ các dãy núi như the Andes hoặc the Rockies hoặc những cái tên khác thường như the Matterhorn.

+ tên các châu lục (Asia, Europe)

+ tên các đảo (Easter Island, Maui, Key West) ngoại trừ các chuỗi đảo như the Aleutians, the Hebrides, the Canary Islands.

SỬ DỤNG “the” trước:

+ tên các con sông, đại dương và biển: the Nile, the Pacific

+ các điểm trên địa cầu: the Equator, the North Pole

+ các khu vực địa lý: the Middle East, the West

+ tên sa mạc, rừng, vịnh và bán đảo: the Sahara, the Persian Gulf, the Black Forest, the Iberian Peninsula

Một số loại danh từ KHÔNG đi kèm mạo từ

+ tên của ngôn ngữ và quốc tịch: Chinese, English, Spanish, Russian (trừ khi bạn đề cập đến dân số của quốc gia)

+ tên các môn thể thao: volleyball, hockey, baseball

+ tên các môn học: mathematics, biology, history, computer science

BÀI TẬP ÁP DỤNG 

Điền mạo từ phù hợp vào chỗ trống nếu cần và giải thích tại sao.   

  1. A lot of …… children are accessing……. internet unsupervised.
  2. Last night I saw …… star and ……. moon in ……… sky.
  3. I was born in ……… little town, but when I was 12 my family moved to …… capital.
  4. According to …….. graph, …….. number of …….. working people has doubled.
  5. Although Ivan lives in ………. Russia and Paul lives in …………. Netherlands, they have a lot in common. Even Paul’s favorite football team is ………. same as Ivan’s!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

PHÂN BIỆT CÁCH SỬ DỤNG ‘EACH’ VÀ ‘EVERY’ TRONG TIẾNG ANH

Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ khó học nhất bởi vì ngữ pháp của nó khá thể phức tạp và thậm chí có một số từ tiếng anh khi dịch sang tiếng việt sẽ có nghĩa giống nhau nhưng lại khác nhau về cách sử dụng trong từng trường hợp cụ thể.

 

Đặc biệt khi sử dụng ‘each’ và ‘every’ trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ vẫn có thể mắc một số lỗi sai khi sử dụng. Vì thế, việc hiểu ý nghĩa thực sự của những từ này và cách hoạt động của chúng trong câu là vô cùng quan trọng và cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt ‘each’ và ‘every’ để bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác.

 

Each 

Từ ‘each’ được sử dụng để đề cập tới những thứ riêng lẻ trong một nhóm từ hai vật/người trở lên.

Ví dụ

– The last three pieces of cake → each piece (of cake)

– Members of the music club → each member (of the music club)

 

Every 

‘Every’ giống với ‘each’ ở chỗ cả hai từ đều được dùng để chỉ thành phần trong các nhóm vật/người. Trong khi ‘each’ có thể được sử dụng cho nhóm từ hai trở lên thì ‘every’ cần phải được sử dụng cho nhóm có ít nhất 3 người/vật. Ngoài ra, ‘every’ cũng có thể đề cập đến toàn bộ tập thể, không chỉ các cá nhân.

Ví dụ: everyone, every student, every person.

 

Mẹo sử dụng ‘every’ và ‘each’ trong câu

‘each’ hoặc ‘every’ + danh từ + động từ 

Khi bạn đang viết một câu và cố gắng quyết định xem liệu là sử dụng ‘each’ hay ‘every’, đầu tiên là cân nhắc về danh từ hoặc chủ ngữ của câu. Cả ‘each’ và ‘every’ đều chỉ được dùng với danh từ đếm được (trainer, coach, teacher,…) và không thể đi kèm với những danh từ không đếm được (love, peach, sky,…).

Sau khi đã xác định được danh từ đó là danh từ gì, chúng ta cần cân nhắc số lượng người/vật ở trong nhóm. Nếu chỉ có 2 thì từ đi kèm sẽ là ‘each’, nếu là 3 hoặc nhiều hơn thì chúng ta có thể sử dụng cả ‘each’ và ‘every’.

Tiếp theo, bạn cần xác định bạn muốn đề cập đến cái gì, đề cập tới cá nhân trong một nhóm hay tới một nhóm tổng thể. Nếu là cá nhân trong một nhóm thì dùng ‘each’, nếu là một nhóm tổng thể thì dùng ‘every’.

Sau đây là một số ví dụ về “each” và “every” bạn có thể tham khảo

– Each task in the IELTS test requires different knowledge and skills. 

– Every event that is taking place has its own reasons. Therefore, we need to be well-behaved so that our results can be satisfactory. 

Sau khi thực hiện tất cả các bước trên, bạn đã có thể sử dụng ‘every’ và ‘each’ một cách chính xác, kết quả sẽ tuyệt vời hơn nếu bạn có nhiều thời gian để luyện tập về loại ngữ pháp này.

 

BÀI TẬP ÁP DỤNG 

Some people think that all teenagers should be required to do unpaid work in their free time to help the local community. They believe this would benefit both the individual teenager and society as a whole. Do you agree or disagree?

Write an essay about 150 words to express your opinion. There are at least 5 sentences using “each” and “every”.

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

TIỀN TỐ và HẬU TỐ trong tiếng Anh

Suffix and Prefix

 

Tiền tố và hậu tố tiếng anh đều được sử dụng rất nhiều trong hầu hết các hoạt động giao tiếp của chúng ta. Vì vậy, việc nắm chắc các kiến thức về tiền tố và hậu tố góp phần giúp cho bạn hiểu sâu hơn về chúng và thực hành chính xác hơn.

Tiền tố và hậu tố là tập hợp các chữ cái được thêm vào đầu hoặc cuối của một từ khác. Bản thân chúng không phải là từ và không thể tự đứng trong một câu.

Bài viết này sẽ tìm hiểu kĩ hơn vì tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh.

 

Tiền tố 

Tiền tố (prefix) là một nhóm các chữ cái được đặt trước từ gốc của một từ. Ví dụ: từ “unhappy” bao gồm tiền tố “un-” (có nghĩa là “không”) kết hợp với từ gốc “happy” (có nghĩa là “vui”); từ “unhappy” có nghĩa là “không hạnh phúc.”

Sau đây là danh sách một số các tiền tố thông dụng trong tiếng anh.

 

PREFIX EXAMPLES
de- Decode, depressed
dis- Disable, disappointed
ex- Exclude, explosion
il- Illiterate, illogical
im- Immoral, imperfect
in- Insecure, invisible
mis- Misunderstand, misaddress
non- Nonfiction, nonsense
pre- Preorder, pregraduate
pro- Proactive, profess, program
re- Redo, reread
un- Unlikely, unable

 

Hậu tố

Hậu tố (suffix) là một nhóm các chữ cái được đặt sau gốc của một từ. Ví dụ: từ “flavourless” gồm từ gốc “flavour” kết hợp với hậu tố “-less” (có nghĩa là “không có”); từ “flavourless” có nghĩa là “không có hương vị.”

Hãy cùng xem bảng dưới đây để biết thêm một số hậu tố hay dùng trong tiếng anh.

 

SUFFIX EXAMPLES
-able Useable, manageable
-al Universal, brutal
-er Bigger, stronger
-est Noisiest, weakest
-ful Meaningful, helpful
-ible Reversible, terrible
-ily Easily, happily, lazily
-ing Acting, showing
-less Friendless, tireless
-ly Clearly, hourly
-ness Kindness, wilderness
-y Glory, messy, victory

 

BÀI TẬP ÁP DỤNG

Dưới đây là bài tập giúp bạn thực hành về tiền tố và hậu tố. Hãy cùng tham khảo để hiểu hơn nhé.

Hãy chia đúng dạng từ của từ được cho trong ngoặc

  1. He is a ________ boy. He is always asking questions. (curiosity)
  2. All the pupils have done the exercises ________. (easy)
  3. Keep ________! The teacher is explaining the lesson. (silence)
  4. Be ________ in your work! (care)
  5. Time passes ________ when you are alone. (slow)

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

8 bí mật về mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một loại câu phức. Nếu muốn làm tốt bài thi viết IELTS thì đây là một loại ngữ pháp cần thiết để giúp bạn viết các loại câu phức bởi vì nó sẽ làm góp phần giúp band điểm bài viết của bạn tăng đáng kể.

 

Sau đây là một số ví dụ về mệnh đề được sử dụng trong IELTS task 1:

– This is followed by 15% who state that travel brings them happiness.

– The given maps describe the changes which have been planned for the town of Berkshire.

 

Loại mệnh đề này có thể đề cập đến:

Người = who/that

Vật = which/that

Nơi chốn = where

Sau đây là một số quy tắc cần thiết về các loại điều khoản mà bạn phải biết.

 

8 điều bạn phải biết về mệnh đề quan hệ:

1. Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ và chúng phải đứng sau danh từ mà chúng đang bổ nghĩa:

Noun               Relative clause

– Students who learn to take IELTS tests need to prepare enough for both knowledge, language proficiency and skills. 

Noun                                    Relative clause

– Traffic lights should be put in the places where road users can see them from a distance enough to slow down and stop the vehicle safely.

 

Trong hai câu trên, mệnh đề đề cập đến “students” và “places”, vì vậy mệnh đề quan hệ cần phải đứng sau các danh từ này để bổ nghĩa cho chúng.

 

2. Phải có mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc 

– Students who learn to take IELTS tests need to prepare enough for both knowledge, language proficiency and skills. 

Trong câu trên, “Students need to prepare enough for both knowledge, language proficiency and skills.” là mệnh đề độc lập và “who learn to take IELTS tests” là mệnh đề phụ thuộc.

 

3. Có 2 mệnh đề, mỗi mệnh đề có chủ ngữ và động từ. 

S          S             V                                                          V

– Students who learn to take IELTS tests need to prepare enough for both knowledge, language proficiency and skills.

Một mệnh đề quan hệ là sự kết hợp của 2 câu đơn, vì thế trong mỗi câu có chứa mệnh đề quan hệ, mỗi mệnh đề phải có ít nhất 1 chủ ngữ và một động từ

Trong câu trên, 2 mệnh đề là

– Students learn to take IELTS tests.

– Students need to prepare enough for both knowledge, language proficiency and skills.

 

4, Nếu bạn bỏ sót một phần của một trong các mệnh đề, một trong các chủ ngữ hoặc động từ, nó sẽ tạo ra một sự đứt đoạn dẫn đến câu không hoàn chỉnh.

Ví dụ câu “Students who learn to take IELTS tests”. Đây là một câu sai hoàn toàn về ngữ pháp vì thiếu mất 1 động từ ở mệnh đề độc lập.

 

5. Động từ trong mệnh đề quan hệ phải hòa hợp với danh từ mà nó đang bổ nghĩa. 

S (số nhiều)    V (số nhiều)

– Students who learn to take IELTS tests need to prepare enough for both knowledge, language proficiency and skills.

 

6. Nếu thông tin là thông tin phụ thì cần phải có dấu phẩy

– ChatGPT, which stands for Chat Generative Pre-training Transformer, is an AI-driven chatbot developed by OpenAI Company.

 

7. Nếu thông tin trong mệnh đề quan hệ là thông tin cần thiết, thiết yếu thì không cần dấu phẩy.

– Students who learn to take IELTS tests need to prepare enough for both knowledge, language proficiency and skills.

Trong câu trên, việc xác định những học sinh nào là cần thiết bởi vì có rất nhiều kiểu học sinh. Nếu câu trên không có mệnh đề quan hệ, người đọc/ người nghe sẽ không biết những học sinh nào đang được nói đến.

 

8. Với các mệnh đề quan hệ cần thiết, “THAT” có thể thay thế cho “WHO” hoặc “WHICH”. 

Students WHO learn to take IELTS tests need to prepare enough for both knowledge, language proficiency and skills.

 Students THAT learn to take IELTS tests need to prepare enough for both knowledge, language proficiency and skills.

 

Tourism WHICH is being focused on by the state for investment has the potential to bring great economic development.

→ Tourism THAT is being focused on by the state for investment has the potential to bring great economic development.

 

BÀI TẬP ÁP DỤNG

Hãy vận dụng các kiến thức bạn đã học và nội dung kiến thức về mệnh đề quan hệ để hoàn thành bài tập sau nhé.

The chart shows components of GDP in the UK from 1992 to 2000.

Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant. 

Write at least 150 words.

Yêu cầu: Có ít nhất 5 câu sử dụng mệnh đề quan hệ.

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Mệnh đề danh từ tiếng Anh được áp dụng như thế nào trong IELTS

Mệnh đề danh từ là một loại câu khá phức tạp khi sử dụng và có thể được sử dụng khi viết hoặc nói bất kỳ ở trong các dạng bài Writing hay Speaking nào. Vì vậy, bạn cần lưu ý về chúng trong khi làm các bài test hoặc thi IELTS. Đặc biệt, bạn hãy nhớ rằng để đạt band điểm từ 6 trở lên đối với các tiêu chí về phạm vi và độ chính xác về mặt ngữ pháp trong các bài viết IELTS, bạn phải thể hiện trong bài viết của mình rằng bạn có thể sử dụng chính xác các câu phức tạp với mức độ sử dụng cao.

Đối với band 6, bạn vẫn có thể mắc một số lỗi về loại mệnh đề này, những người đạt band 7 hoặc cao hơn lại mắc ít lỗi này hơn rất nhiều.  Tất nhiên, điều này không có nghĩa là bạn bắt buộc phải sử dụng chúng trong bài viết của mình! Có rất nhiều loại câu phức tạp khác,và bài viết của bạn cũng nên bao gồm một số loại câu như thế. Đối với phần nói cũng vậy, bạn cần có khả năng sử dụng kết hợp các cấu trúc phức tạp một cách linh hoạt.

Mệnh đề danh từ là gì?

Mệnh đề danh từ là tập hợp một nhóm từ bao gồm cả chủ ngữ và vị ngữ. Nó là một mệnh đề phụ thuộc và có thể đóng vai trò như một danh từ ở trong câu. Loại mệnh đề này có thể là chủ ngữ, tân ngữ hay bổ ngữ cho chủ ngữ. Có 4 loại mệnh đề danh từ mà bạn sẽ thường hay gặp và sử dụng nhất đó chính là:

  1. Làm chủ ngữ trong câu
  2. Làm tân ngữ trực tiếp (sau động từ)
  3. Làm tân ngữ sau giới từ
  4. Đóng vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ

Mệnh đề danh từ là một mệnh đề phụ thuộc, có nghĩa là nó cũng phải có một mệnh đề độc lập, nhưng chúng ta sẽ xem xét điều này sâu hơn khi phân tích từng loại. Trước khi chúng ta lần lượt xem xét những mệnh đề này, chúng ta hãy xem loại mệnh đề này bắt đầu như thế nào.

 

Bắt đầu mệnh đề

Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng đại từ quan hệ hoặc trạng từ. Hãy xem các từ bắt đầu mệnh đề trong bảng dưới đây nhé.

where why if that when whether
who whom which what how how (adj)
– những từ chứa “ever” 
wherever whomever whenever whatever  
whichever whoever however however (adj)

 

Các loại mệnh đề

Bây giờ chúng ta sẽ xem xét các loại khác nhau (toàn bộ mệnh đề được in đậm và đại từ quan hệ hoặc trạng từ có màu đỏ). Mỗi loại khác nhau được hiển thị:

Làm chủ ngữ trong câu
How the trend of entering IELTS tests more and more develops depends on the needs of learners.
Làm tân ngữ trực tiếp
Most people believe that the Covid-19 pandemic cannot be controlled unless there is timely leadership of the government and everyone’s sense of community.
Làm tân ngữ sau giới từ
The IELTS tests are not recommended for whichever person is under the age of 16. 
Đóng vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ
It is undeniable that several places over the world are facing some types of extreme weather phenomena because of the more and more severe influence of global warming 

 

Vị trí của mệnh đề danh từ trong câu

1. Làm chủ ngữ trong câu

– What triggers many learners the most in the IELTS test is the Writing test.  Trong ví dụ trên, ‘What triggers many learners the most in the IELTS test’ là mệnh đề và đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.  Hãy chú ý rằng động từ “is” là động từ được sử dụng với chủ ngữ số ít. Mệnh đề danh từ được tính là chủ ngữ số ít nên động từ tobe đi kèm là “is”.

2. Làm tân ngữ trực tiếp

Khi mệnh đề là tân ngữ trực tiếp, thì nó đứng sau động từ trong mệnh đề độc lập: Một mệnh đề danh từ phổ biến mà bạn sẽ biết trong IELTS là mệnh đề “that”, theo sau các động từ như “think”, “believe” và “feel”. Trong Task 2 Writing cũng có sử dụng loại mệnh đề danh từ này, hãy cùng xem ví dụ sau đây nhé.

– Some people think that all teenagers should be required to do unpaid work in their free time to help the local community. They believe that this would benefit both the individual teenager and society as a whole. Do you agree or disagree?

Bạn cũng có thể sử dụng mệnh đề danh từ để đưa ra ý kiến của mình  – Personally, I think that it is beneficial for learners to get access to IELTS when they are very young. Có một điều bạn nên biết đó là bạn cũng có thể bỏ “that” khỏi câu, việc bỏ “that” này sẽ khiến mệnh đề danh từ đó trở nên rút gọn hơn. – Vietnam believes Tourism is a potential field to help the country develop economically in the near future.

3. Làm tân ngữ sau giới từ

Ở loại này, mệnh đề danh từ sẽ đứng sau một giới từ. Ví dụ: – The law will not forgive whoever breaks the law.

4. Đóng vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ

Loại mệnh đề này sẽ sử dụng cấu trúc sau:  It + be + adjective + (NOUN CLAUSE: that + S + V) – It is significant that IELTS test takers should complete all of the tasks included in the test

 

BÀI TẬP ÁP DỤNG

Hãy vận dụng các kiến thức bạn đã học và nội dung kiến thức về mệnh đề danh từ để hoàn thành bài tập sau nhé.

Scientists and the news media are presenting ever more evidence of climate change. Governments cannot be expected to solve this problem. It is the responsibility of individuals to change their lifestyle to prevent further damage. What are your views? (at least 150 words)

Yêu cầu: Có ít nhất 5 câu sử dụng mệnh đề danh từ.

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Mọi điều cần biết về ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU (Modal Verbs)

Bài học IELTS này nói về các động từ khuyết thiếu và cách sử dụng chúng để cải thiện bài viết của bạn.

Bạn có thể sử dụng ngữ pháp này rất nhiều trong task 2 writing, đặc biệt khi bạn đang viết một bài luận cần đưa ra giải pháp cho một vấn đề.

Động từ khuyết thiếu cũng rất quan trọng để giúp thể hiện chắc chắn của bạn về một vấn vấn đề nào đó, điều này cũng rất quan trọng đối với bài viết của bạn.

Người chấm sẽ hy vọng bạn có thể sử dụng thành thạo động từ khuyết thiếu để có thể cho bạn điểm cao hơn, từ đó band điểm của bạn cũng sẽ được cải thiện.

 

Động từ khuyết thiếu là gì?

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để bổ sung thêm thông tin cho động từ chính.

Chúng là trợ động từ và không thể được sử dụng một mình mà phải đi cùng với động từ chính.

Học tiếng Anh, Học ngữ pháp tiếng Anh

 

Cách sử dụng 

Động từ khuyết thiếu được sử dụng với động từ chính và được theo sau bởi động từ nguyên thể (V giữ nguyên).

Các trường hợp ngoại lệ là ‘nên’, ‘cần’ và ‘có’ được theo sau bởi động từ nguyên thể (với “to”).

Động từ khuyết thiếu được sử dụng phổ biến như thế nào trong IELTS Writing Task 2?

Ba chức năng quan trọng của động từ khuyết thiếu khi bạn viết hoặc nói IELTS là:

  1. Thảo luận về mức độ chắc chắn
  2. Đưa ra gợi ý.
  3. Các tình huống giả định

 

  1. Mức độ chắc chắn

Will, may, might và could thường dùng để đưa ra những suy luận logic về một tình huống hoặc về tương lai. Đây chính là điều mà bạn thường phải làm trong task 2

Để thực hành nhiều hơn về động từ khuyết thiếu, hãy xác định câu nào sai trong những câu này nhé.

  • Employees will have more opportunities for career advancement if they possess an IELTS degree. (100%)
  • Employees may have more opportunities for career advancement if they possess an IELTS degree. (có thể)
  • Employees could have more opportunities for career advancement if they possess an IELTS degree. (có thể)

Trong những câu ở trên, câu đầu tiên là câu không chính xác. Lỗi này là một lỗi thường thấy trong các bài luận IELTS.

Ngữ pháp câu này chính xác nhưng không thể kết luận rằng tất cả học sinh đều có thể giỏi nếu họ học chăm chỉ!

Chính vì thế, bạn nên cẩn thận khi sử dụng cách đánh giá này.

‘Will” là 100% sẽ xảy ra, vì vậy hãy tránh sử dụng nó để khái quát hóa trừ khi bạn biết đó là sự thật 100%. (Có nhiều cách khác để đưa ra những đánh giá ít chắc chắn hơn, ví dụ: “will possibly”).

Khi bạn viết các bài luận IELTS, sẽ rất hiếm khi bạn có sẵn những dẫn chứng mà bạn có thể sử dụng để chứng minh 100% những gì bạn đang nói là đúng.

Vì vậy, trong trường hợp này bạn nên sử dụng những động động từ khuyết thiếu tương tự như câu b và câu c.

 

  1. Gợi ý

Must, should, should, have to và could thường được dùng để đưa ra gợi ý để giải quyết vấn đề. Thông thường trong task 2, bạn sẽ nhận được một câu hỏi yêu cầu thảo luận về một vấn đề và đề xuất giải pháp.

Bạn có thể tham khảo những ví dụ sau đây để hiểu hơn về những động từ khuyết thiếu dùng để gợi ý

– Teachers should/ought to be patient to educate their students.

– Global warming could be reduced if everyone is aware of environmental protection.  

 

  1. Tình huống giả định

Người ta thường sử dụng would và could để thảo luận về các tình huống giả định.

Nếu một cái gì đó là giả thuyết, điều này có nghĩa là nó đã không xảy ra. Bạn đang thảo luận về một tình huống không có thật trong tương lai hoặc đang tưởng tượng điều gì đó.

Ví dụ:

If the places to visit were improved and good promotion strategies were put in place, tourism would be able to develop.

Đó là điều chưa xảy ra và bạn không biết liệu nó có xảy ra hay không, chính vì thế đây chỉ là một tình huống giả định.

 

BÀI TẬP ÁP DỤNG

Sau đây là một số câu bài tập cho các bạn áp dụng phần kiến thức đã được học.

Điền động từ khuyết thiếu phù hợp vào các câu sau:

  1. It can be predicted that the economy in Vietnam ____ develop in the next few years. .
  2. As a solution to this social catastrophe, governments ____ enact laws to restrict working hours and push employers to improve the working environment for their employees.
  3. Specifically, students who learn in mixed-sex schools ____ know how to interact with each other.
  4. If children learn how to talk to the other gender at an early age, their social skills _____ be fostered and developed.

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

NGỮ PHÁP IELTS: Nâng band điểm IELTS với mệnh đề danh từ

Tại trung tâm Anh ngữ Smartcom, các chuyên gia luôn khuyên học sinh của mình đa dạng hóa cách nói cũng như viết các câu văn trong các bài thi IELTS. Thông thường, để đạt điểm từ 6 trở lên bạn phải chứng minh rằng bạn có thể sử dụng các câu phức một cách thuần thục. Ví dụ, trong bài thi Speaking, khi nói về ta không rõ cảm nhận của một người bạn mà chúng ta muốn tặng quà, nhiều học sinh chỉ nói đơn thuần như:

I don’t know his feelings

Thay vào đó chúng ta có thể kéo dài và thêm chi tiết cho câu như:

I don’t know whether he likes the gift or not.

Bằng cách này, bạn đã thành công kéo dài câu cũng như đa dạng hóa các cấu trúc mình sử dụng.

 

Phần lớn người học tiếng Anh đều đã từng nghe đến cụm từ mệnh đề danh từ. Về cơ bản, mệnh đề danh ngữ là một mệnh đề có đầy đủ cả chủ ngữ và vị ngữ; có thể đóng vai trò như là một cụm danh từ. Mệnh đề danh ngữ có thể dùng làm chủ ngữ, tân ngữ và bổ ngữ. Có 4 loại mệnh đề danh từ phổ biến, đó là:

– Mệnh đề danh từ làm chủ ngữ

What they have done is worthless.

Why she left him is still a mystery

 

– Mệnh đề danh từ làm tân ngữ

Do you remember what the teacher said?

He cannot decide whether she comes.

 

– Mệnh đề danh từ bổ ngữ cho giới từ

I am not responsible for what doesn’t belong to me.

She is tired of what her mother does.

 

– Mệnh đề danh từ bổ ngữ cho tính từ

She was so surprised that Tom arrived first in the race.

My teacher is happy that all her students passed the exam.

 

CÁC CÁCH THÀNH LẬP MỆNH ĐỀ DANH NGỮ

Để thành lập mệnh đề danh ngữ, bạn có thể áp dụng những cách sau

– Bắt đầu câu sử dụng các từ để hỏi như “What, Where, How,…”

How she knows the secret plans is still a question. 

– Sử dụng If/whether (có phải hay không) ở đầu câu

The result shows how much money young people spend on their clothes.

– Bắt đầu câu bằng That

That numerous students choose to study at university surprises the whole society.

 

BÀI TẬP ÁP DỤNG

Bây giờ, các bạn hãy ôn tập sử dụng mệnh đề danh từ bằng cách ghép lại những câu sau thành 1 câu phức.

  1. He doesn’t know. The question is very difficult.
  2. She is not sure. She doesn’t know the way to the market.
  3. Linda didn’t go to school yesterday. Her teacher was very sad.

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

NGỮ PHÁP IELTS: Sự hoà hợp giữa Chủ ngữ và Động từ quan trọng như thế nào trong thi IELTS?

Việc phải hiểu về sự hòa hợp chủ vị trong IELTS vô cùng quan trọng bởi nếu quá nửa số câu trong bài writing của bạn có lỗi ngữ pháp, chắc chắn bạn sẽ không đạt được Band điểm trên 6.0. Vì vậy, nếu muốn đạt band 6.5 trở lên, bạn cần phải giảm số câu chứa lỗi ngữ pháp xuống dưới 50%.

Ví dụ dưới đây cho thấy đoạn văn này có lỗi về sự hòa hợp chủ vị:

People often argues that IELTS learning are beneficial for students because they find it useful for their future careers. However, there is also some viewpoints that traditional English learning which mainly focuses on grammar should be encouraged because it helps pupils to grasp the basics. 

 

Các quy tắc cơ bản

Sau đây là những quy tắc cơ bản của sự hòa hợp chủ vị:

  1. Đối với ngôi thứ ba số ít (he/she/it) ở thì hiện tại, động từ phải có đuôi -s:
Danh từ số ít  Danh từ số nhiều 
I take

You take

He / She / It takes

We take

You take

They take

Danh từ số ít : She goes to school.

  1. Các dạng thức khác nhau được sử dụng cho động từ bất quy tắc ‘to be’, nhưng -s vẫn được sử dụng cho ngôi thứ ba số ít
Thì hiện tại 
Danh từ số ít  Danh từ số nhiều 
I am

You are

He / She / It is

We are

You are

They are

Thì quá khứ 
Danh từ số ít  Danh từ số nhiều 
I was

You were

He / She / It was

We were

You were

They were

Danh từ số ít: She was at home yesterday.

Danh từ số nhiều: They were playing soccer.

Tuy nhiên, đây chỉ là những quy tắc cơ bản.

 

Có những điều quan trọng khác cần hiểu để đảm bảo bạn đang sử dụng sự hòa hợp chủ vị một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh và một số điều gây nhầm lẫn.

1. There is and There are

Khi sử dụng there is và there are“there” không bao giờ là chủ ngữ. Chủ ngữ là từ đứng sau động từ.

Do đó, bạn cần nhìn vào từ đó để quyết định xem động từ là số ít hay số nhiều.

– There are two cats lying on the table.

– There is a river flowing through this village. 

Điều đôi khi khiến mọi người bối rối là khi có một số danh từ sau động từ. Người ta thường mắc sai lầm khi sử dụng động từ số nhiều. Trên thực tế, động từ chỉ nên đồng nhất với danh từ đầu tiên.

Ví dụ:

– There is a chair, a table and a bed in this room.

– There are chairs, one table and two beds in this room.

Trong mỗi ví dụ này, bạn chỉ cần nhìn vào danh từ đầu tiên để quyết định xem chủ ngữ là số ít hay số nhiều – bạn có thể bỏ qua những danh từ sau đó.

 

2. Chủ ngữ bị tách biệt 

Một lỗi phổ biến khác là khi chủ ngữ được tách ra khỏi động từ bằng cụm giới từ, mệnh đề quan hệ hoặc mệnh đề quan hệ rút gọn.

Một sai lầm là làm cho động từ đồng nhất với danh từ cuối cùng trong cụm từ hoặc mệnh đề chứ không phải là chủ ngữ của câu:

– Sai: Developing the economy in the rural areas are very essential.

– Đúng: Developing the economy (in the rural areas) is very essential. 

Động từ không được đồng nhất với ‘rural areas’ vì đây là một phần của cụm giới từ.

Dưới đây là một số ví dụ khác về sự hòa hợp chủ vị chính xác:

– The health of the elderly people is of great concern.

– Buildings which will be used to be shelters are still under construction.

 

3. Sự thể hiện về số lượng

Một khó khăn khác trong sự hòa hợp chủ vị là những từ chỉ số lượng.

Khi một từ chỉ số lượng được theo sau bởi một cụm giới từ, nó có thể tuân theo các quy tắc trên.

– One of the most important problems now is global warming.

– None of them goes to the party.

– Two of my best friends are boys.

Tuy nhiên, đối với một số cụm từ chỉ số lượng, bạn cần xem xét danh từ trong cụm giới từ để quyết định xem động từ là số ít hay số nhiều:

  Danh từ số ít  Danh từ số nhiều 
All of the… All of the milk here is spoiled. All of the chairs are made up of wood here. 
Some of the… Some of the milk is spoiled. Some of the chairs are made up of wood.
A half (third, fourth etc) of… A third of the students are girls. A half of the apple is eaten by him.

 

4. Neither and Either

Với những cụm từ này, động từ phải đồng ý với danh từ gần động từ nhất:

– Neither old people learn IELTS before.

– Either my sister or my mother usually helps me learn English to prepare for the IELTS tests. 

 

5. Đại từ bất định làm chủ ngữ

Một sai lầm phổ biến được thực hiện trong sự hòa hợp chủ vị với đại từ bất định vì mọi người thường cho rằng họ phải chia động từ số nhiều vì chúng đề cập đến nhiều hơn một điều.

Dưới đây là một số ví dụ phổ biến về đại từ bất định:

every- some- any- no-
everyone someone anyone no one
everybody somebody anybody nobody
everything something anything nothing

– Everyone tends to let their children learn English to get the IELTS certificate when they are young.

– Something needs to be done to let students keep up with current IELTS trends.

 

6. Động từ khuyết thiếu 

Các động từ khuyết thiếu luôn được theo sau bởi động từ nguyên mẫu, vì vậy trong trường hợp này, ngôi thứ ba số ít không còn dùng động từ số ít nữa:

– Sai: IELTS will becomes more popular in the next few years.

– Đúng: IELTS will become more popular in the next few years.

 

7. Gerunds (Ving)

Gerunds (động từ có chức năng như danh từ bằng cách thêm -ing) luôn lấy chủ ngữ số ít. Hãy nhớ nhìn vào danh động từ, không phải danh từ có thể đứng giữa danh động từ và động từ:

– Running is one of my weaknesses.

– Learning English is extremely beneficial for my future. 

 

BÀI TẬP ÁP DỤNG

Sau đây là một số câu bài tập cho các bạn áp dụng phần kiến thức đã được học.

Chọn ra đáp án đúng nhất:

  1. There (is/are)too much oil and gas being used around the world.
  2. There (is/are) many solutions to the problem.
  3. The tourists who arrived by bus (was/were) very tired as they did not sleep much.
  4. The constant robbery of tourists (upset/upsets) many local people.
  5. One of the cars (belong/belongs) to my father.
  6. One-third of the population (do/does) not have enough to eat.

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

NGỮ PHÁP IELTS: Câu phức sẽ cải thiện điểm Ngữ pháp và tính chặt chẽ của bài viết như thế nào?

Đây là một mẹo mà các chuyên gia học thuật của trung tâm Anh ngữ Smartcom đảm bảo rằng tất cả các học viên IELTS của cần phải nắm được: Câu phức không chỉ cải thiện điểm ngữ pháp mà còn cả điểm mạch lạc và tính gắn kết của bạn.

Chính xác thì sự liên kết trong bài viết là gì?

Sự liên kết đề cập đến việc văn bản của bạn được liên kết với nhau tốt như thế nào. Hầu hết các học viên IELTS sẽ cần phải sử dụng nhiều cụm từ liên kết.

Đối với học sinh trình độ thấp, điều này có nghĩa là sử dụng nhiều cụm từ liên kết cơ bản, chẳng hạn như cụm từ dưới đây:

The issue HR faces is two-pronged. Firstly, we need to put into place actionable ways to empower more black women to reach the top. Secondly, we need to tackle the racism they experience when they get there.

Đoạn văn trên là một khởi đầu tốt, nhưng nó có thể cảm thấy không tự nhiên và máy móc, vì vậy nó sẽ chỉ giúp bạn đạt điểm 6 cho sự mạch lạc và gắn kết. Nếu bạn muốn đạt điểm 7 hoặc cao hơn, bạn sẽ cần liên kết bài viết của mình theo cách tự nhiên hơn và ngữ pháp có thể giúp ích cho việc này.

Cấu trúc câu phức, chẳng hạn như mệnh đề quan hệ và mệnh đề phân từ sẽ giúp liên kết bài viết của bạn một cách tự nhiên hơn đồng thời giúp mở rộng phạm vi viết của bạn, đây là điều cần thiết nếu bạn muốn điểm ngữ pháp của mình được 7.

Dưới đây là một số cấu trúc khác nhau để có thể sử dụng trong bài luận IELTS Task 2 một cách linh hoạt. Các bạn hãy tham khảo một số ví dụ khác nhau cho các cấu trúc câu phức. Thử so sánh các ví dụ để xem các cấu trúc khác nhau cải thiện câu viết như thế nào:

 

Câu đơn

– Homes and offices are equipped with appliances. This will take care of many tasks. Therefore, this helps society to save considerable time and effort.

– The government must take action on factory emissions. The problem of pollution will get worse.

 

Câu ghép

– Places are becoming increasingly similar because products are becoming ubiquitous.

– Products are becoming ubiquitous so places are becoming increasingly similar.

 

Câu điều kiện

– If people use the internet regularly, they are less active than those who don’t.

– If products continue to become ubiquitous, then places will become increasingly similar.

– If smartphones and the internet hadn’t been invented, the world would be a very different place right now.

 

Mệnh đề quan hệ không xác định

– CO2, which damages the ozone layer, comes from several sources, but the most problematic are those coming from the burning of fossil fuels from power plants.

 

Mệnh đề quan hệ xác định

– Email and social networking sites such as Facebook and MSN have created online communities that are global in scale.

 

Mệnh đề phân từ

– The study shows that women will have their first child later, resulting in an older average age for parents.

– The result is a lack of motivation which often continues throughout their school life, suggesting that any advantage gained is often lost at secondary school.

– Determined to avoid another world war, 51 states created the United Nations

Bạn có đồng ý với điều này?

Hãy ôn tập bằng cách viết một số câu phức về chủ đề dưới đây, sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau:

“In some countries, governments are making some criminals do voluntary community work rather than being put in prison.

To what extent do you agree with this?”

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099