Cách sử dụng & phân biệt ‘EACH’ và ‘EVERY’ trong tiếng Anh

Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ khó học nhất bởi vì ngữ pháp của nó khá thể phức tạp và thậm chí có một số từ tiếng anh khi dịch sang tiếng Việt sẽ có nghĩa giống nhau nhưng lại khác nhau về cách sử dụng trong từng trường hợp cụ thể.

Đặc biệt khi sử dụng ‘each’ và ‘every’ trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ vẫn có thể mắc một số lỗi sai khi sử dụng. Vì thế, việc hiểu ý nghĩa thực sự của những từ này và cách hoạt động của chúng trong câu là vô cùng quan trọng và cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt ‘each’ và ‘every’ để bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác.

each-every

Each 

Each có nghĩa là “mỗi”, thường nhấn mạnh vào từng cá nhân, từng đơn vị trong một nhóm nhỏ hoặc một tập hợp nào đó. Each thường được dùng khi nói về các đối tượng hoặc người trong một nhóm nhỏ, và khi chúng ta muốn nhấn mạnh sự riêng rẽ, tách biệt. Each thường đi với danh từ đếm được số ít và nó có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Each có thể đứng sau đại từ nhân xưng hoặc sau danh từ số nhiều khi mang nghĩa “mỗi”:

Ví dụ

– The last three pieces of cake → each piece (of cake)

– Members of the music club → each member (of the music club)

Each student has their own locker. (Mỗi học sinh có tủ đựng đồ riêng.)

Ở đây, “each” nhấn mạnh rằng từng học sinh một, từng người một, có tủ riêng.

Each of the students has a textbook. (Mỗi người trong số các học sinh đều có một quyển sách giáo khoa.)

“Each of” đi với danh từ số nhiều (students), nhưng động từ theo sau vẫn là số ít (has).

Every 

‘Every’ giống với ‘each’ ở chỗ cả hai từ đều được dùng để chỉ thành phần trong các nhóm vật/người. Trong khi ‘each’ có thể được sử dụng cho nhóm từ hai trở lên thì ‘every’ cần phải được sử dụng cho nhóm có ít nhất 3 người/vật. Ngoài ra, ‘every’ cũng có thể đề cập đến toàn bộ tập thể, không chỉ các cá nhân. Every luôn đi với danh từ số ít. Nó thường dùng để nói về một tập hợp hoặc nhóm lớn, và nhấn mạnh rằng tất cả các đối tượng trong nhóm đều có chung một đặc điểm.

Ví dụ: everyone, every student, every person.

Every student in the class passed the exam. (Tất cả các học sinh trong lớp đều đã qua kỳ thi.)

“Every” ở đây nhấn mạnh sự tổng quát, không nói về từng học sinh cụ thể.

She visits her grandmother every week. (Cô ấy thăm bà mỗi tuần.)

“Every” ở đây mang nghĩa đều đặn, lặp đi lặp lại.

Mẹo sử dụng ‘every’ và ‘each’ trong câu

‘each’ hoặc ‘every’ + danh từ + động từ 

Khi bạn đang viết một câu và cố gắng quyết định xem liệu là sử dụng ‘each’ hay ‘every’, đầu tiên là cân nhắc về danh từ hoặc chủ ngữ của câu. Cả ‘each’ và ‘every’ đều chỉ được dùng với danh từ đếm được (trainer, coach, teacher,…) và không thể đi kèm với những danh từ không đếm được (love, peach, sky,…).

Sau khi đã xác định được danh từ đó là danh từ gì, chúng ta cần cân nhắc số lượng người/vật ở trong nhóm. Nếu chỉ có 2 thì từ đi kèm sẽ là ‘each’, nếu là 3 hoặc nhiều hơn thì chúng ta có thể sử dụng cả ‘each’ và ‘every’.

Tiếp theo, bạn cần xác định bạn muốn đề cập đến cái gì, đề cập tới cá nhân trong một nhóm hay tới một nhóm tổng thể. Nếu là cá nhân trong một nhóm thì dùng ‘each’, nếu là một nhóm tổng thể thì dùng ‘every’.

Sau đây là một số ví dụ về “each” và “every” bạn có thể tham khảo

– Each task in the IELTS test requires different knowledge and skills. 

– Every event that is taking place has its own reasons. Therefore, we need to be well-behaved so that our results can be satisfactory. 

Sau khi thực hiện tất cả các bước trên, bạn đã có thể sử dụng ‘every’ và ‘each’ một cách chính xác, kết quả sẽ tuyệt vời hơn nếu bạn có nhiều thời gian để luyện tập về loại ngữ pháp này.

So sánh chi tiết giữa Each và Every

Tiêu chí Each Every
Ý nghĩa Nhấn mạnh vào từng cá nhân, từng đối tượng trong nhóm. Nhấn mạnh vào tất cả các đối tượng trong nhóm một cách tổng quát.
Cách sử dụng Dùng khi muốn nói về từng đối tượng một cách riêng biệt. Dùng khi nói về cả nhóm đối tượng như một tổng thể.
Danh từ theo sau Đi với danh từ đếm được số ít, nhưng có thể đi với “of” + danh từ số nhiều (each of). Đi với danh từ số ít. Không đi với danh từ số nhiều.
Ví dụ Each student is responsible for their own work. Every student in the class passed the exam.
Nhóm lớn hay nhỏ Thường dùng với nhóm nhỏ hoặc khi có số lượng cụ thể. Thường dùng với nhóm lớn hoặc khi không nhấn mạnh số lượng cụ thể.
Tần suất Nhấn mạnh đến từng thời điểm riêng biệt. Nhấn mạnh đến sự lặp lại thường xuyên.

BÀI TẬP ÁP DỤNG 

Some people think that all teenagers should be required to do unpaid work in their free time to help the local community. They believe this would benefit both the individual teenager and society as a whole. Do you agree or disagree?

Write an essay about 150 words to express your opinion. There are at least 5 sentences using “each” and “every”.

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) trong tiếng Anh

Tiền tố và hậu tố tiếng anh đều được sử dụng rất nhiều trong hầu hết các hoạt động giao tiếp của chúng ta. Vì vậy, việc nắm chắc các kiến thức về tiền tố và hậu tố góp phần giúp cho bạn hiểu sâu hơn về chúng và thực hành chính xác hơn.Tiền tố và hậu tố là tập hợp các chữ cái được thêm vào đầu hoặc cuối của một từ khác. Bản thân chúng không phải là từ và không thể tự đứng trong một câu. Bài viết này sẽ tìm hiểu kĩ hơn vì tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh.

ngu-phap-ielts-tien-to-hau-to

Tiền tố là gì?

Tiền tố (prefix) là một nhóm các chữ cái được đặt trước từ gốc của một từ. Ví dụ: từ “unhappy” bao gồm tiền tố “un-” (có nghĩa là “không”) kết hợp với từ gốc “happy” (có nghĩa là “vui”); từ “unhappy” có nghĩa là “không hạnh phúc.”

Sau đây là danh sách một số các tiền tố thông dụng trong tiếng anh.

PREFIX EXAMPLES
de- Decode, depressed
dis- Disable, disappointed
ex- Exclude, explosion
il- Illiterate, illogical
im- Immoral, imperfect
in- Insecure, invisible
mis- Misunderstand, misaddress
non- Nonfiction, nonsense
pre- Preorder, pregraduate
pro- Proactive, profess, program
re- Redo, reread
un- Unlikely, unable

Vai trò của tiền tố

Tiền tố thường được dùng để:

  • Phủ định ý nghĩa của từ gốc.
  • Thêm ý nghĩa về thời gian, địa điểm, lặp lại, hoặc mức độ của từ gốc.

Tác dụng của tiền tố:

Tiền tố chủ yếu làm thay đổi nghĩa của từ gốc, thường là theo hướng phủ định hoặc thêm ý nghĩa về hành động lặp lại, thời gian, địa điểm. Ví dụ:

  • Regular (thường xuyên) → Irregular (không thường xuyên).
  • Legal (hợp pháp) → Illegal (bất hợp pháp).

word-formation-cau-tao-tu-trong-tieng-anh-1

Hậu tố là gì?

Hậu tố (suffix) là một nhóm các chữ cái được đặt sau gốc của một từ. Ví dụ: từ “flavourless” gồm từ gốc “flavour” kết hợp với hậu tố “-less” (có nghĩa là “không có”); từ “flavourless” có nghĩa là “không có hương vị.” Hãy cùng xem bảng dưới đây để biết thêm một số hậu tố hay dùng trong tiếng anh.

SUFFIX EXAMPLES
-able Useable, manageable
-al Universal, brutal
-er Bigger, stronger
-est Noisiest, weakest
-ful Meaningful, helpful
-ible Reversible, terrible
-ily Easily, happily, lazily
-ing Acting, showing
-less Friendless, tireless
-ly Clearly, hourly
-ness Kindness, wilderness
-y Glory, messy, victory

Vai trò của hậu tố

  • Biến đổi loại từ: Từ một loại từ (ví dụ như động từ) thành một loại từ khác (như danh từ hoặc tính từ).
  • Thêm thông tin về tính chất, trạng thái, hoặc mức độ.

Sự kết hợp giữa Tiền tố và Hậu tố

Một từ có thể có cả tiền tố và hậu tố cùng tồn tại, làm thay đổi cả nghĩa và loại từ của từ gốc. Đây là sự kết hợp phức tạp nhưng rất phổ biến trong tiếng Anh.

Ví dụ cụ thể:

  • Unhappiness:
    • Happy (vui) + tiền tố un- (phủ định) → Unhappy (không vui) + hậu tố -ness (trạng thái) → Unhappiness (sự không vui).
  • Irresponsibility:
    • Responsible (chịu trách nhiệm) + tiền tố ir- (phủ định) → Irresponsible (không có trách nhiệm) + hậu tố -ity (trạng thái) → Irresponsibility (sự vô trách nhiệm).
  • Disagreement:
    • Agree (đồng ý) + tiền tố dis- (phủ định) → Disagree (không đồng ý) + hậu tố -ment (kết quả, trạng thái) → Disagreement (sự bất đồng).

BÀI TẬP ÁP DỤNG

Dưới đây là bài tập giúp bạn thực hành về tiền tố và hậu tố. Hãy cùng tham khảo để hiểu hơn nhé.

Hãy chia đúng dạng từ của từ được cho trong ngoặc

  1. He is a ________ boy. He is always asking questions. (curiosity)
  2. All the pupils have done the exercises ________. (easy)
  3. Keep ________! The teacher is explaining the lesson. (silence)
  4. Be ________ in your work! (care)
  5. Time passes ________ when you are alone. (slow)

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Mệnh đề danh từ (Noun Clause) được áp dụng như thế nào trong IELTS

Mệnh đề danh từ là một loại câu khá phức tạp khi sử dụng và có thể được sử dụng khi viết hoặc nói bất kỳ ở trong các dạng bài Writing hay Speaking nào. Vì vậy, bạn cần lưu ý về chúng trong khi làm các bài test hoặc thi IELTS. Đặc biệt, bạn hãy nhớ rằng để đạt band điểm từ 6 trở lên đối với các tiêu chí về phạm vi và độ chính xác về mặt ngữ pháp trong các bài viết IELTS, bạn phải thể hiện trong bài viết của mình rằng bạn có thể sử dụng chính xác các câu phức tạp với mức độ sử dụng cao.

Đối với band 6, bạn vẫn có thể mắc một số lỗi về loại mệnh đề này, những người đạt band 7 hoặc cao hơn lại mắc ít lỗi này hơn rất nhiều. Tất nhiên, điều này không có nghĩa là bạn bắt buộc phải sử dụng chúng trong bài viết của mình! Có rất nhiều loại câu phức tạp khác, và bài viết của bạn cũng nên bao gồm một số loại câu như thế. Đối với phần nói cũng vậy, bạn cần có khả năng sử dụng kết hợp các cấu trúc phức tạp một cách linh hoạt.

Mệnh đề danh từ là gì?

Mệnh đề danh từ là tập hợp một nhóm từ bao gồm cả chủ ngữ và vị ngữ. Nó là một mệnh đề phụ thuộc và có thể đóng vai trò như một danh từ ở trong câu. Loại mệnh đề này có thể là chủ ngữ, tân ngữ hay bổ ngữ cho chủ ngữ. Có 4 loại mệnh đề danh từ mà bạn sẽ thường hay gặp và sử dụng nhất đó chính là:

  1. Làm chủ ngữ trong câu
  2. Làm tân ngữ trực tiếp (sau động từ)
  3. Làm tân ngữ sau giới từ
  4. Đóng vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ

Mệnh đề danh từ là một mệnh đề phụ thuộc, có nghĩa là nó cũng phải có một mệnh đề độc lập, nhưng chúng ta sẽ xem xét điều này sâu hơn khi phân tích từng loại. Trước khi chúng ta lần lượt xem xét những mệnh đề này, chúng ta hãy xem loại mệnh đề này bắt đầu như thế nào.

Cách nhận biết

Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng đại từ quan hệ hoặc trạng từ. Hãy xem các từ bắt đầu mệnh đề trong bảng dưới đây nhé.

where why if that when whether
who whom which what how how (adj)
– những từ chứa “ever” 
wherever whomever whenever whatever
whichever whoever however however (adj)

Cách thành lập mệnh đề danh từ

Để thành lập mệnh đề danh ngữ, bạn có thể áp dụng những cách sau

– Bắt đầu câu sử dụng các từ để hỏi như “What, Where, How,…”

How she knows the secret plans is still a question. 

– Sử dụng If/whether (có phải hay không) ở đầu câu

The result shows how much money young people spend on their clothes.

– Bắt đầu câu bằng That

That numerous students choose to study at university surprises the whole society.

Các loại mệnh đề

Bây giờ chúng ta sẽ xem xét các loại khác nhau (toàn bộ mệnh đề được in đậm và đại từ quan hệ hoặc trạng từ có màu đỏ). Mỗi loại khác nhau được hiển thị:

Làm chủ ngữ trong câu
How the trend of entering IELTS tests more and more develops depends on the needs of learners.
Làm tân ngữ trực tiếp
Most people believe that the Covid-19 pandemic cannot be controlled unless there is timely leadership of the government and everyone’s sense of community.
Làm tân ngữ sau giới từ
The IELTS tests are not recommended for whichever person is under the age of 16. 
Đóng vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ
It is undeniable that several places over the world are facing some types of extreme weather phenomena because of the more and more severe influence of global warming 

Vị trí của mệnh đề danh từ trong câu

Làm chủ ngữ trong câu

– What triggers many learners the most in the IELTS test is the Writing test.  Trong ví dụ trên, ‘What triggers many learners the most in the IELTS test’ là mệnh đề và đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.  Hãy chú ý rằng động từ “is” là động từ được sử dụng với chủ ngữ số ít. Mệnh đề danh từ được tính là chủ ngữ số ít nên động từ tobe đi kèm là “is”.

Làm tân ngữ trực tiếp

Khi mệnh đề là tân ngữ trực tiếp, thì nó đứng sau động từ trong mệnh đề độc lập: Một mệnh đề danh từ phổ biến mà bạn sẽ biết trong IELTS là mệnh đề “that”, theo sau các động từ như “think”, “believe” và “feel”. Trong Task 2 Writing cũng có sử dụng loại mệnh đề danh từ này, hãy cùng xem ví dụ sau đây nhé.

– Some people think that all teenagers should be required to do unpaid work in their free time to help the local community. They believe that this would benefit both the individual teenager and society as a whole. Do you agree or disagree?

Bạn cũng có thể sử dụng mệnh đề danh từ để đưa ra ý kiến của mình  – Personally, I think that it is beneficial for learners to get access to IELTS when they are very young. Có một điều bạn nên biết đó là bạn cũng có thể bỏ “that” khỏi câu, việc bỏ “that” này sẽ khiến mệnh đề danh từ đó trở nên rút gọn hơn. – Vietnam believes Tourism is a potential field to help the country develop economically in the near future.

Làm tân ngữ sau giới từ

Ở loại này, mệnh đề danh từ sẽ đứng sau một giới từ. Ví dụ: – The law will not forgive whoever breaks the law.

Đóng vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ

Loại mệnh đề này sẽ sử dụng cấu trúc sau:  It + be + adjective + (NOUN CLAUSE: that + S + V) – It is significant that IELTS test takers should complete all of the tasks included in the test

BÀI TẬP ÁP DỤNG

Hãy vận dụng các kiến thức bạn đã học và nội dung kiến thức về mệnh đề danh từ để hoàn thành bài tập sau nhé.

Scientists and the news media are presenting ever more evidence of climate change. Governments cannot be expected to solve this problem. It is the responsibility of individuals to change their lifestyle to prevent further damage. What are your views? (at least 150 words)

Yêu cầu: Có ít nhất 5 câu sử dụng mệnh đề danh từ.

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Mọi điều cần biết về Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)

Bài học IELTS này nói về các động từ khuyết thiếu và cách sử dụng chúng để cải thiện bài viết của bạn. Bạn có thể sử dụng ngữ pháp này rất nhiều trong IELTS Writing task 2, đặc biệt khi bạn đang viết một bài luận cần đưa ra giải pháp cho một vấn đề. Động từ khuyết thiếu cũng rất quan trọng để giúp thể hiện chắc chắn của bạn về một vấn vấn đề nào đó, điều này cũng rất quan trọng đối với bài viết của bạn. Người chấm sẽ hy vọng bạn có thể sử dụng thành thạo động từ khuyết thiếu để có thể cho bạn điểm cao hơn, từ đó band điểm của bạn cũng sẽ được cải thiện.

Động từ khuyết thiếu là gì?

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên, lời đề nghị, hoặc yêu cầu. Khác với các động từ thông thường, động từ khuyết thiếu không biến đổi theo ngôi hoặc thì, và chúng không đi kèm với “s” ở ngôi thứ ba số ít trong hiện tại.

dong-tu-khuyen-thieu-la-gi

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để bổ sung thêm thông tin cho động từ chính. Chúng là trợ động từ và không thể được sử dụng một mình mà phải đi cùng với động từ chính.

Cách sử dụng 

Động từ khuyết thiếu được sử dụng với động từ chính và được theo sau bởi động từ nguyên thể (V giữ nguyên). Các trường hợp ngoại lệ là ‘nên’, ‘cần’ và ‘có’ được theo sau bởi động từ nguyên thể (với “to”). Động từ khuyết thiếu được sử dụng phổ biến như thế nào trong IELTS Writing Task 2? Ba chức năng quan trọng của động từ khuyết thiếu khi bạn viết hoặc nói IELTS là:

  1. Thảo luận về mức độ chắc chắn
  2. Đưa ra gợi ý.
  3. Các tình huống giả định

Mức độ chắc chắn

Will, may, might và could thường dùng để đưa ra những suy luận logic về một tình huống hoặc về tương lai. Đây chính là điều mà bạn thường phải làm trong task 2

Để thực hành nhiều hơn về động từ khuyết thiếu, hãy xác định câu nào sai trong những câu này nhé.

  • Employees will have more opportunities for career advancement if they possess an IELTS degree. (100%)
  • Employees may have more opportunities for career advancement if they possess an IELTS degree. (có thể)
  • Employees could have more opportunities for career advancement if they possess an IELTS degree. (có thể)

Trong những câu ở trên, câu đầu tiên là câu không chính xác. Lỗi này là một lỗi thường thấy trong các bài luận IELTS.

Ngữ pháp câu này chính xác nhưng không thể kết luận rằng tất cả học sinh đều có thể giỏi nếu họ học chăm chỉ!

Chính vì thế, bạn nên cẩn thận khi sử dụng cách đánh giá này.

‘Will” là 100% sẽ xảy ra, vì vậy hãy tránh sử dụng nó để khái quát hóa trừ khi bạn biết đó là sự thật 100%. (Có nhiều cách khác để đưa ra những đánh giá ít chắc chắn hơn, ví dụ: “will possibly”).

Khi bạn viết các bài luận IELTS, sẽ rất hiếm khi bạn có sẵn những dẫn chứng mà bạn có thể sử dụng để chứng minh 100% những gì bạn đang nói là đúng.

Vì vậy, trong trường hợp này bạn nên sử dụng những động động từ khuyết thiếu tương tự như câu b và câu c.

Gợi ý

Must, should, should, have to và could thường được dùng để đưa ra gợi ý để giải quyết vấn đề. Thông thường trong task 2, bạn sẽ nhận được một câu hỏi yêu cầu thảo luận về một vấn đề và đề xuất giải pháp.

Bạn có thể tham khảo những ví dụ sau đây để hiểu hơn về những động từ khuyết thiếu dùng để gợi ý

– Teachers should/ought to be patient to educate their students.

– Global warming could be reduced if everyone is aware of environmental protection.  

Tình huống giả định

Người ta thường sử dụng would và could để thảo luận về các tình huống giả định.

Nếu một cái gì đó là giả thuyết, điều này có nghĩa là nó đã không xảy ra. Bạn đang thảo luận về một tình huống không có thật trong tương lai hoặc đang tưởng tượng điều gì đó.

Ví dụ:

If the places to visit were improved and good promotion strategies were put in place, tourism would be able to develop.

Đó là điều chưa xảy ra và bạn không biết liệu nó có xảy ra hay không, chính vì thế đây chỉ là một tình huống giả định.

Bài tập

Sau đây là một số câu bài tập cho các bạn áp dụng phần kiến thức đã được học.

Điền động từ khuyết thiếu phù hợp vào các câu sau:

  1. It can be predicted that the economy in Vietnam ____ develop in the next few years. .
  2. As a solution to this social catastrophe, governments ____ enact laws to restrict working hours and push employers to improve the working environment for their employees.
  3. Specifically, students who learn in mixed-sex schools ____ know how to interact with each other.
  4. If children learn how to talk to the other gender at an early age, their social skills _____ be fostered and developed.

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Sự hoà hợp giữa Chủ ngữ và Động từ trong IELTS Writing & Speaking

Việc phải hiểu về sự hòa hợp chủ vị trong IELTS vô cùng quan trọng bởi nếu quá nửa số câu trong bài writing của bạn có lỗi ngữ pháp, chắc chắn bạn sẽ không đạt được Band điểm trên 6.0. Vì vậy, nếu muốn đạt band 6.5 trở lên, bạn cần phải giảm số câu chứa lỗi ngữ pháp xuống dưới 50%.

Ví dụ dưới đây cho thấy đoạn văn này có lỗi về sự hòa hợp chủ vị:

People often argues that IELTS learning are beneficial for students because they find it useful for their future careers. However, there is also some viewpoints that traditional English learning which mainly focuses on grammar should be encouraged because it helps pupils to grasp the basics. 

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là gì?

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement) là một quy tắc ngữ pháp căn bản nhưng rất quan trọng trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Sự chính xác trong việc sử dụng ngữ pháp này ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số, cụ thể là tiêu chí Grammar Range and Accuracy (phạm vi và độ chính xác ngữ pháp).

Các quy tắc cơ bản

Sau đây là những quy tắc cơ bản của sự hòa hợp chủ vị:

Đối với ngôi thứ ba số ít (he/she/it) ở thì hiện tại, động từ phải có đuôi -s:

Danh từ số ít Danh từ số nhiều
I take We take
You take You take
He / She / It takes They take

Danh từ số ít : She goes to school.

Các dạng thức khác nhau được sử dụng cho động từ bất quy tắc ‘to be’, nhưng -s vẫn được sử dụng cho ngôi thứ ba số ít

Thì hiện tại 
Danh từ số ít Danh từ số nhiều
I am We are
You are You are
He / She / It is They are
Thì quá khứ 
I was We were
You were You were
He / She / It was They were

Danh từ số ít: She was at home yesterday.

Danh từ số nhiều: They were playing soccer.

Trường hợp đặc biệt

Tuy nhiên, đây chỉ là những quy tắc cơ bản.

Có những điều quan trọng khác cần hiểu để đảm bảo bạn đang sử dụng sự hòa hợp chủ vị một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh và một số điều gây nhầm lẫn.

1. There is and There are

Khi sử dụng there is và there are“there” không bao giờ là chủ ngữ. Chủ ngữ là từ đứng sau động từ.

Do đó, bạn cần nhìn vào từ đó để quyết định xem động từ là số ít hay số nhiều.

– There are two cats lying on the table.

– There is a river flowing through this village. 

Điều đôi khi khiến mọi người bối rối là khi có một số danh từ sau động từ. Người ta thường mắc sai lầm khi sử dụng động từ số nhiều. Trên thực tế, động từ chỉ nên đồng nhất với danh từ đầu tiên.

Ví dụ:

– There is a chair, a table and a bed in this room.

– There are chairs, one table and two beds in this room.

Trong mỗi ví dụ này, bạn chỉ cần nhìn vào danh từ đầu tiên để quyết định xem chủ ngữ là số ít hay số nhiều – bạn có thể bỏ qua những danh từ sau đó.

2. Chủ ngữ bị tách biệt 

Một lỗi phổ biến khác là khi chủ ngữ được tách ra khỏi động từ bằng cụm giới từ, mệnh đề quan hệ hoặc mệnh đề quan hệ rút gọn.

Một sai lầm là làm cho động từ đồng nhất với danh từ cuối cùng trong cụm từ hoặc mệnh đề chứ không phải là chủ ngữ của câu:

– Sai: Developing the economy in the rural areas are very essential.

– Đúng: Developing the economy (in the rural areas) is very essential. 

Động từ không được đồng nhất với ‘rural areas’ vì đây là một phần của cụm giới từ.

Dưới đây là một số ví dụ khác về sự hòa hợp chủ vị chính xác:

– The health of the elderly people is of great concern.

– Buildings which will be used to be shelters are still under construction.

3. Sự thể hiện về số lượng

Một khó khăn khác trong sự hòa hợp chủ vị là những từ chỉ số lượng.

Khi một từ chỉ số lượng được theo sau bởi một cụm giới từ, nó có thể tuân theo các quy tắc trên.

– One of the most important problems now is global warming.

– None of them goes to the party.

– Two of my best friends are boys.

Tuy nhiên, đối với một số cụm từ chỉ số lượng, bạn cần xem xét danh từ trong cụm giới từ để quyết định xem động từ là số ít hay số nhiều:

  Danh từ số ít  Danh từ số nhiều 
All of the… All of the milk here is spoiled. All of the chairs are made up of wood here. 
Some of the… Some of the milk is spoiled. Some of the chairs are made up of wood.
A half (third, fourth etc) of… A third of the students are girls. A half of the apple is eaten by him.

 

4. Neither and Either

Với những cụm từ này, động từ phải đồng ý với danh từ gần động từ nhất:

– Neither old people learn IELTS before.

– Either my sister or my mother usually helps me learn English to prepare for the IELTS tests. 

 

5. Đại từ bất định làm chủ ngữ

Một sai lầm phổ biến được thực hiện trong sự hòa hợp chủ vị với đại từ bất định vì mọi người thường cho rằng họ phải chia động từ số nhiều vì chúng đề cập đến nhiều hơn một điều.

Dưới đây là một số ví dụ phổ biến về đại từ bất định:

every- some- any- no-
everyone someone anyone no one
everybody somebody anybody nobody
everything something anything nothing

– Everyone tends to let their children learn English to get the IELTS certificate when they are young.

– Something needs to be done to let students keep up with current IELTS trends.

 

6. Động từ khuyết thiếu 

Các động từ khuyết thiếu luôn được theo sau bởi động từ nguyên mẫu, vì vậy trong trường hợp này, ngôi thứ ba số ít không còn dùng động từ số ít nữa:

– Sai: IELTS will becomes more popular in the next few years.

– Đúng: IELTS will become more popular in the next few years.

7. Gerunds (Ving)

Gerunds (động từ có chức năng như danh từ bằng cách thêm -ing) luôn lấy chủ ngữ số ít. Hãy nhớ nhìn vào danh động từ, không phải danh từ có thể đứng giữa danh động từ và động từ:

– Running is one of my weaknesses.

– Learning English is extremely beneficial for my future. 

Vai trò của sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong IELTS

Phần Writing

Trong bài thi IELTS Writing, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ giúp bài viết trở nên rõ ràng và chính xác về ngữ pháp, giúp người đọc dễ dàng hiểu ý tưởng của thí sinh. Những lỗi về sự hòa hợp thường khiến câu văn trở nên rối rắm và thiếu tự nhiên, từ đó làm giảm điểm số của bài thi.

Ví dụ sai:

“The team are working hard.” (nếu viết theo ngữ pháp Anh Anh (British English), câu này đúng, nhưng trong ngữ pháp Anh Mỹ (American English), “team” được coi là số ít và câu đúng sẽ là “The team is working hard.”)

Ví dụ đúng:

“The team is working hard.” (trong ngữ pháp Anh Mỹ)

Phần Speaking

Trong phần thi Speaking, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ cũng quan trọng không kém. Khi thí sinh mắc lỗi hòa hợp, bài nói sẽ mất tính tự nhiên và dễ bị giám khảo đánh giá là chưa chính xác về ngữ pháp.

Ví dụ sai:

“My family are going on a vacation.” (Trong ngữ pháp Anh Anh, đây là câu đúng, nhưng trong Anh Mỹ, câu đúng sẽ là “My family is going on a vacation.”)

Ví dụ đúng:

“My family is going on a vacation.” (trong Anh Mỹ)

Bài tập

Sau đây là một số câu bài tập cho các bạn áp dụng phần kiến thức đã được học.

Chọn ra đáp án đúng nhất:

  1. There (is/are)too much oil and gas being used around the world.
  2. There (is/are) many solutions to the problem.
  3. The tourists who arrived by bus (was/were) very tired as they did not sleep much.
  4. The constant robbery of tourists (upset/upsets) many local people.
  5. One of the cars (belong/belongs) to my father.
  6. One-third of the population (do/does) not have enough to eat.

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Cách cải thiện điểm ngữ pháp, mạch lạc và tính gắn kết với câu phức

Câu phức là gì?

Câu phức là một dạng câu quan trọng trong cả ngữ pháp tiếng Việt lẫn tiếng Anh, giúp diễn đạt các ý tưởng phức tạp hơn bằng cách kết hợp nhiều mệnh đề lại với nhau. Để hiểu rõ hơn về câu phức, chúng ta cần phân tích một số thành phần cơ bản của nó cũng như cách chúng được liên kết.

Cấu trúc của câu phức gồm có ít nhất hai mệnh đề:

  • Mệnh đề chính (independent clause): Là phần chính của câu, có thể đứng độc lập và có nghĩa hoàn chỉnh. Nó chứa một chủ ngữ và động từ, biểu đạt một ý nghĩ hoàn thiện.
  • Mệnh đề phụ thuộc (dependent clause): Là phần phụ trợ, không thể đứng độc lập. Mệnh đề phụ thuộc bổ sung thông tin cho mệnh đề chính và thường bắt đầu bằng một từ nối hoặc đại từ quan hệ.

Ví dụ:

  • Câu đơn giản: “Tôi đi học.”
  • Câu phức: “Tôi đi học vì hôm nay là ngày đầu tiên của lớp học.”
  • Mệnh đề chính: “Tôi đi học.”
  • Mệnh đề phụ thuộc: “vì hôm nay là ngày đầu tiên của lớp học.”

Cách liên kết mệnh đề trong câu phức

Các mệnh đề trong câu phức được kết nối với nhau bằng các từ nối (subordinating conjunctions) hoặc đại từ quan hệ (relative pronouns). Dưới đây là một số từ phổ biến thường được dùng để nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính:

Từ nối chỉ lý do, nguyên nhân: Vì (because): Tôi đi học vì tôi muốn biết nhiều hơn.
Từ nối chỉ thời gian: Khi (when): Khi tôi đến, mọi người đã đi.
Từ nối chỉ điều kiện: Nếu (if): Nếu trời mưa, tôi sẽ không ra ngoài.
Từ nối chỉ kết quả: Nên (so that): Anh ấy học chăm chỉ nên anh ấy đã đạt điểm cao.
Từ nối chỉ sự đối lập: Mặc dù (although): Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi chơi.
Đại từ quan hệ: Đại từ “ai, gì, mà” có thể được sử dụng để nối mệnh đề phụ bổ nghĩa cho một thành phần của mệnh đề chính. Ví dụ: Người mà tôi gặp hôm qua là bạn của tôi.

Phân loại câu phức

Câu phức có thể được phân loại dựa trên vị trí của mệnh đề phụ và vai trò của nó:

  • Mệnh đề phụ bổ nghĩa cho câu: Mệnh đề này bổ sung thông tin về một điều gì đó trong mệnh đề chính.
  • Mệnh đề phụ bổ sung thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ: Nó đưa ra thêm chi tiết về người hoặc vật trong câu.

Ví dụ:

  • Mệnh đề bổ nghĩa cho tân ngữ: “Người mà tôi thích đã rời đi.”
    Ở đây, mệnh đề “mà tôi thích” bổ sung thông tin về “người.”

Cách câu phức cải thiện điểm ngữ pháp & tinh gắn kết trong IELTS

ielts-grammar-smartcom-ielts-gen

Đây là một mẹo mà các chuyên gia học thuật của trung tâm Anh ngữ Smartcom đảm bảo rằng tất cả các học viên IELTS của cần phải nắm được: Câu phức không chỉ cải thiện điểm ngữ pháp mà còn cả điểm mạch lạc và tính gắn kết của bạn.

Chính xác thì sự liên kết trong bài viết là gì? Sự liên kết đề cập đến việc văn bản của bạn được liên kết với nhau tốt như thế nào. Hầu hết các học viên IELTS sẽ cần phải sử dụng nhiều cụm từ liên kết.

Đối với học sinh trình độ thấp, điều này có nghĩa là sử dụng nhiều cụm từ liên kết cơ bản, chẳng hạn như cụm từ dưới đây:

The issue HR faces is two-pronged. Firstly, we need to put into place actionable ways to empower more black women to reach the top. Secondly, we need to tackle the racism they experience when they get there.

Đoạn văn trên là một khởi đầu tốt, nhưng nó có thể cảm thấy không tự nhiên và máy móc, vì vậy nó sẽ chỉ giúp bạn đạt điểm 6 cho sự mạch lạc và gắn kết. Nếu bạn muốn đạt điểm 7 hoặc cao hơn, bạn sẽ cần liên kết bài viết của mình theo cách tự nhiên hơn và ngữ pháp có thể giúp ích cho việc này.

Cấu trúc câu phức, chẳng hạn như mệnh đề quan hệ và mệnh đề phân từ sẽ giúp liên kết bài viết của bạn một cách tự nhiên hơn đồng thời giúp mở rộng phạm vi viết của bạn, đây là điều cần thiết nếu bạn muốn điểm ngữ pháp của mình được 7.

Dưới đây là một số cấu trúc khác nhau để có thể sử dụng trong bài luận IELTS Task 2 một cách linh hoạt. Các bạn hãy tham khảo một số ví dụ khác nhau cho các cấu trúc câu phức. Thử so sánh các ví dụ để xem các cấu trúc khác nhau cải thiện câu viết như thế nào:

Câu đơn

– Homes and offices are equipped with appliances. This will take care of many tasks. Therefore, this helps society to save considerable time and effort.

– The government must take action on factory emissions. The problem of pollution will get worse.

Câu ghép

– Places are becoming increasingly similar because products are becoming ubiquitous.

– Products are becoming ubiquitous so places are becoming increasingly similar.

Câu điều kiện

– If people use the internet regularly, they are less active than those who don’t.

– If products continue to become ubiquitous, then places will become increasingly similar.

– If smartphones and the internet hadn’t been invented, the world would be a very different place right now.

Mệnh đề quan hệ không xác định

– CO2, which damages the ozone layer, comes from several sources, but the most problematic are those coming from the burning of fossil fuels from power plants.

Mệnh đề quan hệ xác định

– Email and social networking sites such as Facebook and MSN have created online communities that are global in scale.

Mệnh đề phân từ

– The study shows that women will have their first child later, resulting in an older average age for parents.

– The result is a lack of motivation which often continues throughout their school life, suggesting that any advantage gained is often lost at secondary school.

– Determined to avoid another world war, 51 states created the United Nations

Bạn có đồng ý với điều này?

Hãy ôn tập bằng cách viết một số câu phức về chủ đề dưới đây, sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau:

“In some countries, governments are making some criminals do voluntary community work rather than being put in prison.

To what extent do you agree with this?”

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

5 bước luyện kỹ năng IELTS Reading cho người mới

Để bắt đầu luyện thi IELTS đúng hướng, tiến bộ vững chắc và nhanh chóng người luyện thi IELTS nên chọn kỹ năng Đọc vì nó mang lại vốn từ, vốn câu, giúp cải thiện tốc độ hiểu tiếng Anh và kỹ năng làm bài thi. Bài viết dưới đây sẽ phân tích cách luyện kỹ năng Đọc IELTS (IELTS Reading) hiệu quả nhất, được chắt lọc từ thực tế hơn 10 năm luyện thi IELTS cho hàng nghìn thí sinh của các chuyên gia luyện thi IELTS tại Smartcom English.

Kỹ năng đọc đối với người bắt đầu luyện thi IELTS

Thực tế luyện thi IELTS trong những năm qua cho thấy những sĩ tử có quyết tâm cao và nỗ lực học đều đặn thì vẫn có thể đạt điểm IELTS 7.5, 8.0 hoặc hơn sau 12 đến 14 tháng học tập, cho dù xuất phát điểm có thể chỉ là 3.5 đến 4.0.

Một chiến lược luyện IELTS thông minh là chọn kỹ năng và kiến thức khôn ngoan nhất để khởi đầu và luôn đặt ra mục tiêu khả thi đó là: sẽ đạt tối đa điểm 9.0 của kỹ năng Nghe và Đọc. Phấn đấu đạt điểm cao nhất có thể ở hai kỹ năng Nói và Viết, nhưng tối thiểu cũng phải đạt 6.5 trở lên cho bài Nói và Viết.

Trước khi bắt đầu phân tích về kỹ năng đọc cho người mới bắt đầu luyện thi IELTS, các chuyên gia của Smartcom English muốn nhấn mạnh một quy luật bất biến đó là: Mọi kết quả bên ngoài đều bắt đầu từ những nguyên nhân sâu xa ở bên trong. Có những người luyện thi IELTS rất nhanh và đạt kết quả cao, nhưng cũng có những người học rất lâu mà điểm số lại không như kỳ vọng. Vấn đề nằm ở cách người luyện thi IELTS học ngay ở bước đầu tiên có khoa học hay không? Và một trong những kỹ thuật khôn ngoan nhất, khoa học nhất và vững chắc nhất để luyện IELTS với ý đồ luyện một mà được nhiều đó chính là Đọc – Dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt với chính các bài đọc IELTS (IELTS Reading).

5-buoc-luyen-ielts-reading-cho-nguoi-moi-1
(Ảnh minh họa: Giải quyết nguyên nhân từ gốc, kết quả IELTS sẽ như kỳ vọng)

Bởi vì:

Ở giai đoạn bắt đầu luyện IELTS, vốn từ vựng và khả năng đọc hiểu, nghe hiểu tiếng Anh của sĩ tử còn chậm và nông, nên việc học và hiểu kỹ bài học tiếng Anh là điều rất quan trọng. Kỹ thuật Đọc – Dịch IELTS sẽ giúp người học luyện IELTS một cách chậm rãi và chắc chắn, nhưng lại có sức mạnh rất lớn đó là rèn luyện nâng cao vốn từ rất lớn và khả năng hiểu sâu, hiểu nhanh tiếng Anh về sau.

Đọc – Dịch IELTS là cách làm đơn giản nhất, ít đòi hỏi sự chuẩn bị tài liệu cầu kỳ, phức tạp, và có thể dễ dàng làm đi làm lại với một và nhiều tài liệu, mà cứ mỗi lần thực hành lại cho ta một cảm giác tiến bộ rõ rệt.

Đọc – Dịch IELTS có thể dễ dàng tổ chức tài liệu từ đơn giản lên phức tạp, ít tốn kém nhất, nhưng hiệu quả lại nhanh chóng và đa dạng gồm: Nâng cao vốn từ, vốn cụm từ và vốn câu, đồng thời giúp người học nắm bắt một cách chắc chắn bài học tiếng Anh mà không cảm thấy bị hụt hẫng hay e sợ bài học tiếng Anh quá sức.

Kỹ thuật Đọc – Dịch IELTS còn giúp cho sĩ tử đang bị mắc kẹt ở band điểm trung bình, không biết cách nào để chinh phục thang điểm cao hơn do vốn từ và vốn cấu trúc câu chưa vững chắc và tốc độ nghe, nói, đọc, viết IELTS đều chậm.

Kết quả đỉnh cao của Đọc – Dịch IELTS là giúp các bạn “vét cạn” từ vựng, khiến cho bài thi IELTS của cả 4 kỹ năng gần như không còn từ mới. Vì thế mà sự tự tin của bạn khi luyện IELTS nâng cao ở giai đoạn sau sẽ tăng vọt.

Chú ý: Nếu bạn muốn được trực tiếp các chuyên gia Smartcom English huấn luyện về kỹ thuật Đọc – Dịch IELTS để chinh phục band điểm 9.0, hãy đăng ký tại đây. Smartcom English sẽ gửi thư mời bạn học qua Zoom với các chuyên gia và hoàn toàn miễn phí.

Bây giờ chúng ta cùng đi sâu vào bài hướng dẫn về kỹ thuật luyện đọc (IELTS Reading) cho người mới bắt đầu luyện IELTS với các phân tích và minh họa chi tiết ở dưới đây.

Đầu tiên: Xác định tâm lý cho người Bắt đầu luyện IELTS

  • Khi bắt đầu luyện thi IELTS, bạn sẽ thường choáng váng với các bài đọc và bài nghe dài và khó, khối lượng từ mới khổng lồ và một biển kiến thức để học nhiều đến nỗi không biết học đến bao giờ cho hết.
  • Ở giai đoạn này, cảm giác vô cùng lo lắng là tâm lý thường gặp đối với bất kỳ ai mới bắt đầu luyện thi IELTS. Nhiều người sẽ bỏ cuộc vì thấy khối lượng kiến thức quá lớn và IELTS quá khó. Nhưng các chuyên gia giàu kinh nghiệm và các sĩ tử đã vượt qua giai đoạn này thành công đều có cùng một lời khuyên cho bạn rằng: Ai cũng đã phải trải qua tâm lý khó khăn này, chỉ cần bạn quyết tâm học và học đúng cách thì vài ngày sau bạn sẽ vượt qua nó. Quan trọng là bạn làm theo hướng dẫn đúng và quy trình khoa học của các thầy cô giàu kinh nghiệm.

Chú ý: Nếu bạn muốn nguồn cảm hứng, động lực học tiếng Anh không bao giờ cạn và các phương pháp học cùng với tư duy luyện thi IELTS đột phá, bạn hãy đăng ký tại đây để tham gia chương trình đào tạo phương pháp và cảm hứng luyện thi IELTS cùng chuyên gia nổi tiếng của Smartcom English. Chương trình được tổ chức hoàn toàn miễn phí và không kèm theo điều kiệnLuôn nhớ: Đọc dịch Anh – Việt là cách học phù hợp nhất, hiệu quả nhất cho người mới bắt đầu luyện IELTS.

  • Chắc hẳn bạn đã nghe ai đó khuyên rằng hãy học tiếng Anh bằng tiếng Anh để có thể nhanh làm chủ ngôn ngữ này. Lời khuyên đó không sai, nhưng ở giai đoạn đầu học tiếng Anh, khi mà vốn từ còn mỏng, tốc độ đọc hiểu, nghe hiểu còn chậm… thì bạn không thể học tiếng Anh bằng tiếng Anh được. Mà thực chất bạn cần học tiếng Anh thông qua tiếng mẹ đẻ của mình (tiếng Việt) cho đến khi có đủ vốn tiếng Anh để thực sự học bằng tiếng Anh.
  • Bạn cũng chưa đủ vốn từ và tốc độ đọc hiểu để có thể học bằng cách thực hành đề thi đọc ngay. Vì bài đọc IELTS (IELTS Reading) có độ dài trung bình là 1000 từ (tương đương 2 trang giấy A4) yêu cầu bạn đọc trong 20 phút và trả lời từ 13 đến 14 câu hỏi cho mỗi bài đọc. Bạn phải làm 3 bài đọc như vậy trong vòng đúng 60 phút. Chính vì vậy người mới luyện thi IELTS sẽ bị choáng khi thời gian thì quá ít mà bài đọc thì quá dài và quá khó. Do đó bạn hãy chọn cách học khác: Chậm rãi hơn, phù hợp hơn, và giúp bạn tích lũy vốn từ nhanh hơn, đọc hiểu được sâu hơn. Cách học tốt nhất cho giai đoạn này mà bạn nên chọn là đọc bài IELTS từng đoạn ngắn nhưng vừa đọc vừa dịch sang tiếng Việt.

Các bước luyện kỹ năng đọc cho người luyện IELTS

  • Bước 1: Chọn bài đọc IELTS nhưng chỉ lấy những mẩu bài đọc ngắn, không cần đọc cả bài đọc dài. Thông thường đoạn bài đọc được chọn phải có câu hỏi thực hành đọc IELTS kèm theo và cố gắng là đoạn đọc đó chứa trọn vẹn một bộ câu hỏi. Tham khảo mẫu bài đọc IELTS (IELTS Reading) cho người mới bắt đầu dưới đây.
  • Bước 2: Đọc bài đọc và trả lời câu hỏi như làm bài thi. Dù sao thì mục đích của bạn cũng là đọc để trả lời đúng tất cả 40 câu hỏi trong bài thi IELTS Reading thực sự trong vòng 60 phút. Cho nên dù mục đích giai đoạn này là đọc hiểu sâu thông qua kỹ năng dịch, thì bạn vẫn nên khởi động việc học đọc bằng đọc và trả lời câu hỏi như làm bài thi.
  • Bước 3: Tự chấm điểm bài đọc của mình để xem số lượng câu đúng mà bản thân đã làm được là bao nhiêu trên tổng số câu hỏi. Điểm số lúc này chưa quan trọng, mà điều quan trọng hơn là việc chấm điểm này giúp bạn nhìn thấy những câu sai, tương ứng với nó là chỗ bạn đã hiểu sai.
  • Bước 4: Đọc và dịch lại bài đọc sang tiếng Việt. Bạn không cần phải dịch viết ra, mà chỉ cần cầm bài đọc tiếng Anh rồi đọc nhẩm sang thành tiếng Việt. Chỗ nào bạn cảm thấy không chắc chắn, hoặc logic lời dịch không rõ ràng thì bạn hãy xem bài dịch mẫu để có cách hiểu đúng. Bạn hãy làm bài đọc dịch như bước 4 này khoảng từ 3 lần trở lên để biến việc hiểu nông bài đọc thành hiểu sâu, hiểu kỹ, và quan trọng nhất là để nhớ được nghĩa của từ vựng và các cụm từ.
  • Bước 5: Chép danh sách từ, cụm từ và cấu trúc câu hay ra một quyển vở ghi từ vựng và cấu trúc câu riêng để xem lại thường xuyên sau này, chúng sẽ giúp ích rất lớn cho bạn trong bài IELTS Speaking và bài IELTS Writing nữa đấy.

Lợi ích của việc đọc dịch các bài đọc ngắn IELTS (IELTS Mini Reading) là rất lớn. Lợi ích đầu tiên là vốn từ vựng của bạn sẽ được củng cố và tốt lên dần. Theo kinh nghiệm thực tế của các chuyên gia, sau khi thực hành khoảng 60 bài đọc dịch theo 5 bước nêu trên, hầu hết sĩ tử IELTS đều thấy bài đọc IELTS căn bản là đã hết từ mới, và tốc độ đọc hiểu nâng lên đến trình độ đọc đâu hiểu đấy ngay. Hơn thế nữa, sĩ tử còn nhớ rất chắc tất cả từ mới chứ không bị học trước quên sau hoặc quá tải về lượng từ mới nữa. Điều này đạt được là do đã đọc dịch nhiều bài liên tục, dẫn đến việc được học đi học lại những từ vựng và cụm từ mới liên tục.

Quan trọng nhất, nền tảng đọc sâu, hiểu kỹ, vốn từ rộng này rất quan trọng, nó không chỉ giúp ích cho việc luyện đọc IELTS (IELTS Reading) lấy điểm cao, mà còn giúp cho bạn sử dụng tiếng Anh trong học tập, nghiên cứu và giao tiếp rất hiệu quả sau này. Dưới đây là phần minh họa cụ thể 5 bước thực hiện cách học Đọc – Dịch tài liệu để giúp người Bắt đầu luyện thi IELTS có thể xây dựng một nền tảng vững chắc cho giai đoạn tăng tốc về sau.

Bước 1: Chọn tài liệu phù hợp

Ở giai đoạn đầu luyện thi IELTS, bạn cần chọn các tài liệu dễ và ngắn (IELTS Mini Reading), có nội dung hữu ích cả về mặt kiến thức và tiếng Anh. Ví dụ như bài đọc dưới đây:

5-buoc-luyen-ielts-reading-cho-nguoi-moi-2
(Hình minh họa: chọn bài đọc IELTS phù hợp với người bắt đầu luyện IELTS)

Bước 2: Đọc bài đọc IELTS và trả lời câu hỏi như làm bài thi

Hãy đọc bài đọc dưới đây và trả lời câu hỏi từ 1 đến 6.

READING PASSAGE 1

The Adolescents

A The American Academy of Pediatrics recognizes three stages of adolescence. These are early, middle and late adolescence, and each has its own developmental tasks. Teenagers move through these tasks at their own speed depending on their physical development and hormone levels. Although these stages are common to all teenagers, each child will go through them in his or her own highly individual ways.

B During the early years, young people make the first attempts to leave the dependent, secure role of a child and to establish themselves as unique individuals, independent of their parents. Early adolescence is marked by rapid physical growth and maturation. The focus of adolescents’ self-concepts is thus often on their physical self and their evaluation of their physical acceptability. Early adolescence is also a period of intense conformity to peers. “Getting along”, not being different, and being accepted seem somehow pressing to the early adolescent. The worst possibility, from the view of the early adolescent, is to be seen by peers as “different”.

C Middle adolescence is marked by the emergence of new thinking skills. The intellectual world of the young person is suddenly greatly expanded. Their concerns about peers are more directed towards their opposite sexed peers. It is also during this period that the move to establish psychological independence from one’s parents accelerates. Delinquency behaviour may emerge since parental views are no longer seen as absolutely correct by adolescents. Despite some delinquent behaviour, middle adolescence is a period during which young people are oriented towards what is right and proper. They are developing a sense of behavioural maturity and learning to control their impulsiveness.

D Late adolescence is marked by the final preparations for adult roles. The developmental demands of late adolescence often extend into the period that we think of as young adulthood. Late adolescents attempt to crystallize their vocational goals and to establish a sense of personal identity. Their needs for peer approval are diminished and they are largely psychologically independent from their parents. The shift to adulthood is nearly complete.

Questions 1-6 Match the following characteristics with the correct stages of adolescence. Write the correct letter, AB or C, in boxes 1-6 on your answer sheet.

A     early adolescence

B     middle adolescence

C     later adolescence  

  interested in the opposite sex

  exposure to danger

3   the same as others

  beginning to form individual thinking without family context

  less need for the approval of friends

6   intellectual booming

Bước 3: So sánh đáp án và tự chấm điểm

Đáp án: 1.B  2.A     3.A     4.B     5.C     6.B

5-buoc-luyen-ielts-reading-cho-nguoi-moi-3
(Ảnh minh họa: Cách làm đáp án chi tiết cho bài Đọc IELTS)

Bước 4: Đọc và dịch lại bài đọc IELTS sang tiếng Việt

Nếu có thể dịch viết ra bằng tiếng Việt thì tốt, nhưng nếu việc viết lại bài dịch tiếng Việt là mất quá nhiều thời gian của bạn thì bạn có thể chỉ cần dịch nhẩm bằng cách nói ra miệng là đủ. Vì mục đích lớn nhất của hoạt động này là đọc hiểu sâu đồng thời học thuộc từ mới. Điều quan trọng nhất là bạn phải có tài liệu được phân tích từ vựng, cụm từ và cấu trúc câu hữu ích có trong bài một cách thật đầy đủ thì hoạt động đọc dịch mới có hiệu quả. Và bạn chỉ cần dịch và so sánh những gì mình hiểu với bản dịch mẫu như tài liệu sau đây. Trước khi dịch, bạn nên tham khảo các từ mới có trong bài đọc như dưới đây:

VOCABULARY

  1. Pediatrics / paediatrics /ˌpiː.diˈæt.rɪks/ (n): Nhi khoa
  2. Adolescence /ˌæd.əˈles.əns/ (n): Tuổi thanh thiếu niên
  3. Adolescent /ˌæd.əˈles.ənt/ (n): Người thuộc độ tuổi thanh thiếu niên (C2)
  4. Teenager /ˈtiːnˌeɪ.dʒər/ (n): Thiếu niên
  5. Maturation /ˌmætʃ.əˈreɪ.ʃən/ (n): Sự trưởng thành – To mature /məˈtʃʊər/ (v)
  6. Evaluation /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ (n): Sự đánh giá (C1) – To evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (v) (C1)
  7. Conformity/kənˈfɔː.mə.ti/ (n): Sự tuân theo – To conform /kənˈfɔːm/ (v)
  8. Acceptability /əkˌsep.təˈbɪl.ə.ti/ (n): Khả năng chấp nhận – Acceptable (adj)

Sau đó nhìn vào bản tiếng Anh và tập nói từng câu sang tiếng Việt. Nếu chỗ nào bạn khó hiểu hoặc dịch mà còn nghi ngờ về nghĩa, bạn hãy nhìn sang bản dịch mẫu ở cột bên phải như trong tài liệu dưới đây:

The Adolescents Tuổi vị thành niên
A The American Academy of Pediatrics recognizes three stages of adolescence. These are early, middle and late adolescence, and each has its own developmental tasks. Teenagers move through these tasks at their own speed depending on their physical development and hormone levels. Although these stages are common to all teenagers, each child will go through them in his or her own highly individual ways. A Học viện Nhi khoa Hoa kỳ nhận ra tuổi vị thành niên chia thành 3 giai đoạn. Đó là giai đoạn đầu, giữa và cuối tuổi vị thành niên, và mỗi giai đoạn có những nhiệm vụ phát triển riêng của nó. Thiếu niên trải qua những nhiệm vụ đó với tốc độ của riêng họphụ thuộc vào mức độ phát triển thể chất và hormone. Mặc dù những giai đoạn này là giống nhau với tất cả các thiếu niên, nhưng mỗi em sẽ trải qua chúng theo cách rất cá biệt của mình.
B During the early years, young people make the first attempts to leave the dependent, secure role of a child and to establish themselves as unique individuals, independent of their parents. Early adolescence is marked by rapid physical growth and maturation. The focus of adolescents’ self-concepts is thus often on their physical self and their evaluation of their physical acceptability. Early adolescence is also a period of intense conformity to peers. “Getting along”, not being different, and being accepted seem somehow pressing to the early adolescent. The worst possibility, from the view of the early adolescent, is to be seen by peers as “different”. ….. B Trong những năm đầu, người trẻ thực hiện những nỗ lực đầu tiên để rời khỏi vai trò là đứa con phụ thuộc và an toàn, để thiết lập bản thân như là những cá nhân duy nhất, và độc lập khỏi cha mẹ mình. Giai đoạn đầu của tuổi vị thành niên được đánh dấu bởi sự phát triển thể chất và trưởng thành nhanh chóng. Việc tập trung vào những khái niệm về bản thân của những người vị thành niên do đó thường tập trung vào việc đánh giá về ngoại hình và sự chấp nhận về ngoại hình của họ. Giai đoạn đầu của tuổi vị thành niên cũng là một giai đoạn hội nhập mạnh mẽ với bạn bè đồng lứa. “Hòa nhập”, không bị coi là khác biệt, và được chấp nhận dường như phần nào đó khá là áp lực đối với giai đoạn đầu của tuổi vị thành niên. Trong mắt những trẻ bắt đầu vị thành niên thì khả năng tồi tệ nhất là bị bạn đồng lứa coi là “khác biệt”. …..

Bạn hãy đọc dịch phần tiếng Anh sang tiếng Việt nhiều lần. Có thể lần đọc dịch đầu tiên còn nhiều bỡ ngỡ và bạn cần phải nhìn sang cột dịch mẫu bên phải để được hỗ trợ, nhưng từ lần đọc và dịch lại thứ hai trở đi bạn sẽ thấy mọi việc đơn giản hơn và bắt đầu ghi nhớ được từ vựng và cấu trúc câu nhiều hơn.

Bạn hãy lưu ý những chữ bôi nền vàng hoặc xanh để tập trung học kỹ hơn. Bạn không nên chỉ học bài đọc dịch này trong ngày hôm nay, mà nên học lại chính nó vào các ngày sau nữa, vì việc học một bài học ở những ngày khác nhau sẽ tạo ra việc hiểu sâu và khả năng ghi nhớ vừa sâu vừa linh hoạt cho bạn, để bạn có thể thực sự làm chủ bài học này.

Bước 5: Hãy ghi chép danh sách các từ mới lại

Bạn hãy viết lại những từ và cụm từ mà bạn cho là mới hoặc cần lưu ý thêm vào một quyển sổ nhỏ ghi từ vựng. Quyển sổ này giúp bạn học lại từ vựng mà bạn đã tốn nhiều công sức để rèn luyện ở 4 bước trên. Việc có quyển sổ từ vựng và học lại những từ đã ghi chép một cách thường xuyên sẽ giúp bạn kiện toàn toàn bộ năng lực và vốn từ.

Chỉ sau khoảng 3 tháng kiên trì luyện tập theo phương pháp này, với khoảng 60 bài đọc dịch đã thực hành sâu nhiều lần, chắc chắn bạn sẽ có một lượng từ vựng khổng lồ và khả năng đọc hiểu sâu rất nhanh và chính xác với bất cứ bài đọc IELTS (IELTS Reading) nào trong tương lai đấy. Một số câu hỏi nảy sinh của người học. Đến đây bạn có thể sẽ thắc mắc rằng:

  • Việc đọc và dịch như thế này có làm chậm lại quá trình đọc hiểu và làm bài thi IELTS không? →Trả lời: Nếu chỉ dừng lại ở việc đọc và dịch thì sẽ làm chậm lại tốc độ đọc hiểu khi làm bài thi. Nhưng bạn cần nhớ rằng kỹ thuật này được các chuyên gia Smartcom hướng dẫn cho người BẮT ĐẦU luyện thi IELTS reading, giúp xây dựng nền tảng kiến thức, từ vựng và tích lũy tốc độ đọc IELTS dần, chứ không phải là giai đoạn tăng tốc đọc nhanh. Việc tăng tốc để đọc nhanh, làm bài thi IELTS hiệu quả sẽ được hướng dẫn chi tiết ở bài viết về Kỹ năng tăng tốc đọc IELTS để đạt band 7.5+. Khi bạn học hết các bước thì bạn sẽ vừa có vốn từ tốt, vốn đọc nhanh hiểu sâu, và cả tốc độ làm bài đọc IELTS rất nhanh.
  • Tôi có thể tìm hoặc mua ở đâu tài liệu Đọc – Dịch IELTS được chuẩn bị tỉ mỉ và sắp xếp từ dễ đến khó như trong bài hướng dẫn này? →Trả lời: Vì đây là cách học mang tính chất bí quyết của các chuyên gia IELTS Smartcom dạy cho học viên của mình, nên các tài liệu được biên soạn một cách chuyên biệt và không có bán trên thị trường. Để luyện theo phương pháp này, bạn hãy đăng ký mua tài khoản luyện kỹ năng Đọc và Nghe IELTS của Smartcom theo số điện thoại: (024) 22427799 với học phí ưu đãi chỉ là 1.500.000đ/12 tháng sử dụng. Hãy gọi điện ngay để có thể nhận thêm ưu đãi lớn hơn và yêu cầu cung cấp tài khoản dùng thử miễn phí để có thể trải nghiệm cách học này trước khi quyết định mua tài khoản.

smartcom-ielts-expert

Xem thêm: 7+ dạng bài IELTS Reading hay gặp & cách làm chi tiết

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 toà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

8 Chiến thuật làm bài “ẵm trọn” điểm IELTS Reading

Dưới đây là những chiến thuật làm bài thi đọc IELTS cơ bản và những mẹo phải biết trước khi bước vào luyện IELTS Reading dành cho sĩ tử.

chien-thuat-lam-ielts-reading

Luyện đọc bài thi IELTS nhiều lần trước khi đi thi

Bài thi IELTS là một bài thi đặc thù, nên các câu hỏi của bài thi có nhiều dạng mà thí sinh ít gặp trong các bài thi đọc tiếng Anh thông thường khác. Chính vì vậy việc đọc và làm quen với bài thi IELTS là việc tối cần thiết để hiểu biết đầy đủ về bài thi trước khi quyết định phương án luyện thi và đi thi chính thức.

Tổng quan mà nói, bài thi Đọc IELTS học thuật có 11 loại câu hỏi khác nhau, và các loại câu hỏi này xuất hiện ngẫu nhiên trong các bài thi đọc. Chỉ có đọc nhiều thì bạn mới gặp đủ hết các dạng bài đọc này để khi làm bài thi thật bạn không bị mất điểm chỉ vì không biết dạng bài để trả lời cho khoa học. Bạn có thể tham khảo các loại câu hỏi và các dạng bài đọc ở link này: Kỹ năng đọc

Ngoài ra bài đọc IELTS được xây dựng để kiểm tra khả năng đọc hiểu với tốc độ cao, nên thí sinh phải làm 3 bài đọc với mỗi bài có độ dài trung bình khoảng 1000 từ và trả lời tổng số 40 câu hỏi cho toàn bộ 3 bài đọc. Bên cạnh đó, vốn từ và nhất là vốn các cụm từ và từ vựng gần nghĩa mà có thể thay thế cho nhau cũng là một thách thức rất lớn. Thí sinh cần tích lũy thật nhiều từ vựng như vậy thì mới có thể làm tốt bài đọc hiểu được.

Như vậy bạn phải rèn luyện kỹ năng đọc rất nhiều và tốt nhất là trong một thời gian dài, thì mới có thể đọc và trả lời kịp các câu hỏi, hoặc ít nhất là bạn tích lũy được kinh nghiệm để chọn bài đọc phù hợp với khả năng để làm trước, bài đọc khó làm sau, và các cách tìm câu trả lời nhanh và hiệu quả cho các loại câu hỏi đặc trưng của bài đọc.

Với đặc điểm này, người luyện thi IELTS trong thời gian dài sẽ đạt được hiệu quả cao hơn là những người luyện cấp tốc, vì tốc độ đọc hiểu, vốn từ vựng và kinh nghiệm làm bài thi là thứ cần có thời gian để tích lũy.

Đọc kỹ đề bài

Mỗi bài thi, IELTS có thể có những điều chỉnh chi tiết về câu hỏi ở phần đề bài, nên nếu thí sinh không làm theo đúng đề bài yêu cầu, đặc biệt là về cách viết câu trả lời thì có thể bị đánh dấu là sai ngay cả khi thông tin bạn đưa ra là đúng.

Ví dụ như sai lầm dễ mắc phải nhất là viết thừa số từ được cho phép. Vì vậy, cần chú ý đề bài yêu cầu người dự thi viết:

  • Chỉ một từ
  • Không quá hai từ
  • Không quá ba từ và / hoặc một số

Trau dồi kỹ năng đọc lướt và quét

Đây là hai kỹ năng cần nắm vững để đạt điểm cao. Biết kết hợp cả hai kỹ năng cùng nhau sẽ tăng tốc độ đọc của bạn và giúp bạn tìm câu trả lời một cách nhanh chóng.

  • Đọc lướt (Skim) – đọc nhanh một văn bản để hiểu ý nghĩa chung. Bạn không cần đọc từng từ hoặc nghiên cứu bài đọc một cách chi tiết vì bạn chỉ cần cố gắng hiểu được ý chính của bài đọc đó. Đọc lướt có tác dụng rất tốt đối với những bài câu hỏi tìm ý chính của đoạn văn, hay nối ý…
  • Quét (Scan) – đọc nhanh một văn bản nhằm tìm thông tin cụ thểCác từ khóa, tên, số, ngày tháng hoặc từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn xác định vị trí của câu trả lời. Kỹ năng này có tác dụng đối với hầu hết mọi bài đọc tìm thông tin chi tiết, hoặc các bài cần xác định khu vực nào của bài đọc chứa thông tin để trả lời câu hỏi mà bạn đang tìm câu trả lời.

Đây cũng là những kỹ năng mà bạn đã sử dụng hàng ngày mà không hề nhận ra rằng mình đang làm như vậy.

Đọc câu hỏi trước

Luôn đọc các câu hỏi trước khi đọc bài đọc. Đọc trước câu hỏi giúp bạn có định hướng cụ thể hơn khi đọc bài đọc, và biết rõ mình phải tìm kiếm thông tin gì khi đọc. Điều này sẽ giúp bạn vừa xác định được ý chính của bài đọc, vừa dễ tìm thông tin liên quan khi tìm kiếm câu trả lời. Chú ý rằng khi đọc câu hỏi, bạn phải xác định được các cụm từ khóa quan trọng trong câu hỏi đấy, thậm chí bạn nên dùng bút chì gạch chân những cụm từ khóa đó, để từ đó bạn tìm được chúng khi đọc lướt trong bài đọc. Và khu vực có nhiều cụm từ khóa đó chính là khu vực mà chứa câu trả lời cho câu hỏi của bài đọc.

Tập trung vào các câu chủ đề  

‘Câu chủ đề’ là dòng đầu tiên của đoạn văn và giới thiệu ý chính của đoạn văn đó. Nếu bạn đọc các câu chủ đề của một đoạn văn, bạn sẽ có một ý tưởng khá tốt về nội dung của bài đọc. Các câu chủ đề là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn hiểu tổng quát toàn bộ văn bản mà không cần đọc chi tiết.

Bạn cũng cần lưu ý là luôn cố gắng ghi nhớ câu chủ đề của các đoạn văn, để khi bạn cần phát huy tốc độ cao trong việc trả lời câu hỏi, giúp chắt chiu từng phút quý giá của bài làm và quan trọng hơn là việc ghi nhớ ý chính của các câu chủ đề sẽ khiến bạn luôn nắm chắc ý chính của bài đọc. Đây là kỹ năng cần thường xuyên rèn luyện khi thực hành làm bài Đọc IELTS ở nhà. Và nó cũng rất cần thiết khi bạn làm các bài đọc tài liệu khác, vì nó sẽ nâng cao khả năng ghi nhớ, khả năng tập trung vào những gì đang đọc.

Đoán nghĩa của từ qua ngữ cảnh

Có thể ở giai đoạn đầu của luyện thi IELTS, giáo viên sẽ dạy bạn dịch nghĩa từng đoạn văn ra. Mục đích của việc dịch tỉ mỉ ra là để giúp người đọc thực sự hiểu từng câu, từng đoạn văn và qua đó ghi nhớ được tất cả các từ vựng được dùng trong bài đọc. Nhưng khi đã có khả năng đọc hiểu toàn bộ bài đọc IELTS rồi, bạn cần phải từ bỏ thói quen dịch, thậm chí là không tra từ điển khi làm bài thực hành đọc. Bạn phải chấp nhận việc gặp từ mới là việc bình thường và nhiệm vụ của bạn là phải đoán nghĩa của nó trong bối cảnh. Kỹ năng suy luận nghĩa trong bối cảnh là kỹ năng thiết yếu khi bạn bước vào phòng thi IELTS, nơi bạn không được sử dụng từ điển hay bất cứ thiết bị hỗ trợ nào và bạn cũng không được phép hỏi bất cứ ai.

Có thể bạn sẽ không hiểu tất cả mọi từ trong bài đọc, nhưng đừng hoảng sợ khi bạn gặp một số từ mà bạn không biết. Bị căng thẳng sẽ chỉ làm giảm khả năng suy nghĩ của bạn. Hãy thường xuyên luyện tập đoán những từ vựng không quen thuộc trong quá trình ôn thi của bạn. Hãy nhìn vào câu văn xuất hiện ngay trước và sau từ hoặc cụm từ chưa biết và sử dụng hiểu biết của bạn để tìm ra từ mới đó có thể nghĩa là gì. Trong quá trình luyện tập, thay vì lấy từ điển để tra từ mới ngay khi gặp, hãy dành một chút thời gian để tìm hiểu nghĩa của nó trong ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn. Tất nhiên việc tra từ mới là cần thiết, nhưng bạn chỉ tra cứu từ mới đó sau khi đã trả lời xong hết tất cả các câu hỏi của bài đọc.

Chú ý rằng khi tra cứu từ mới, bạn phải tra cả từ ở trong câu hỏi, vì từ mới xuất hiện trong câu hỏi còn đáng ngại hơn nhiều khi chúng xuất hiện trong bài đọc, vì chúng là rào cản khiến bạn không hiểu câu hỏi và bạn cũng không thể dựa vào các câu xuất hiện trước hay sau nó để suy luận nghĩa.

Không ngừng cải thiện vốn từ vựng

Thực tế, bài thi Đọc về bản chất là một bài kiểm tra từ vựng. Kiến thức về từ vựng của bạn sẽ quyết định điểm số của bạn. Bạn cần hiểu từ vựng ở nghĩa rộng: Từ vựng cá biệt, các từ vựng phái sinh (word family) của nó và cả cụm từ (gồm cụm từ kết hợp tự nhiên và thành ngữ là chủ yếu).

Tuy nhiên, không chỉ có rất nhiều từ bạn cần biết mà còn là từ đồng nghĩa của chúng, tức là những từ gần nghĩa hoặc rất giống nhau.

Nhiều câu hỏi sẽ có vẻ khá đơn giản cho đến khi bạn tìm kiếm câu trả lời và không thể tìm thấy các từ khóa hoặc cụm từ đó trong bài đọc. Điều này là do các từ đồng nghĩa đã được sử dụng. Vì vậy, bạn cần chịu khó tra cứu từ vựng và học thuộc từ mới sau mỗi khi bạn thực hành và hoàn thiện các bài tập trong bài đọc IELTS.

Làm bài thi thử nhiều lần trước khi thi thật

Bạn cần luôn nhớ rằng bài thi IELTS là bài thi đọc rất dài, có độ khó cao vì nó dành cho những người sử dụng tiếng Anh để học tập, nghiên cứu ở bậc đại học và sau đại học. Chính vì thế việc làm bài thi thử như thi thật nhiều lần là việc làm rất cần thiết. Bạn cần làm bài thi thử IELTS với đủ cả 3 phần như bài thi thật, và nhớ bấm giờ một cách khách quan, chính xác để đảm bảo bạn thực sự làm bài thi IELTS trong đúng 60 phút, gồm cả thời gian viết câu trả lời vào phiếu trả lời.

Những trải nghiệm này sẽ cho bạn biết chính xác bạn có thể làm được gì, đang làm được đúng bao nhiêu câu trong 40 câu của bài thi đọc. Nếu tỉ lệ làm đúng còn quá thấp, chưa đạt yêu cầu điểm mà bạn cần thì bạn phải tiếp tục học và rèn luyện bài đọc IELTS. Nếu bạn thường xuyên đạt số câu đúng cao hơn yêu cầu điểm số bạn cần đạt, thì bạn có thể tự tin đi thi rồi đấy.

Nếu có thể, trước khi luyện thi IELTS hoặc khi chuẩn bị đi thi thật, bạn nên đăng ký thi thử IELTS tại các trung tâm ngoại ngữ, để bạn có trải nghiệm phòng thi với không gian lạ, con người lạ, và mọi thứ đều khách quan với bạn. Trải nghiệm này sẽ cho bạn một đánh giá khá chính xác về điểm số mà bạn có thể đạt khi đi thi thật.

smartcom-ielts-expert

Tham khảo các dạng bài IELTS Reading thường gặp