Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu?

Việc sở hữu chứng chỉ IELTS đang trở nên dần phổ biến bởi những lợi ích mà IELTS mang lại. Vì vậy, nhiều người học tiếng Anh luôn đặt mục tiêu đạt được band điểm 6.5 trong kỳ thi này. Một trong những câu hỏi thường gặp nhất là học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu. Hãy cùng Smartcom English trả lời câu hỏi mất bao lâu để đạt IELTS 6.5 và tìm hiểu về lộ trình học IELTS 6.5 thông qua bài viết dưới đây nhé!

Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu?

Chứng chỉ IELTS 6.5 có lợi ích gì? Tiêu chí để đạt IELTS 6.5

Chứng chỉ IELTS là chứng chỉ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh được tin tưởng bởi hơn 11.000 cơ quan, tổ chức uy tín trên toàn thế giới. IELTS 6.5 là một mức điểm khá tốt và có thể đem lại cho thí sinh nhiều cơ hội học tập, làm việc trong cuộc sống.

IELTS 6.5 đem lại lợi ích gì cho bạn?

Chứng chỉ IELTS 6.5 học tập và làm việc tại nước ngoài
Sở hữu chứng chỉ IELTS 6.5 giúp bạn có nhiều cơ hội học tập và làm việc tại nước ngoài.
  • Cơ hội học tập và làm việc ở nước ngoài: Chứng chỉ IELTS 6.5 là một trong những điều kiện tiên quyết giúp bạn tham gia học tập tại các trường đại học thuộc top ở Mỹ, Anh, Úc, Thụy Sĩ, Đức,… Bên cạnh đó, IELTS 6.5 cũng là mức yêu cầu phổ biến của các nước đối với những trường hợp người nước ngoài có nhu cầu làm việc hoặc nhập cư vào nước đó.
  • Xét tuyển vào các trường đại học ở Việt Nam: Nhiều trường đại học ở Việt Nam có phương án tuyển thẳng hoặc xét tuyển kết hợp đối với chứng chỉ IELTS, với số điểm yêu cầu từ 5.5/6.0 trở lên. Điều này rất có lợi đối với các thí sinh nắm trong tay chứng chỉ IELTS 6.5.
  • Mở rộng cơ hội việc làm: Hiện nay, với xu thế hội nhập toàn cầu, các công ty đều ưu tiên tuyển dụng ứng viên có năng lực ngoại ngữ. Chứng chỉ IELTS 6.5 không chỉ giúp bạn tăng khả năng trúng tuyển mà còn đạt được nhiều cơ hội thăng tiến, đặc biệt khi bạn làm việc trong các môi trường quốc tế hoặc có hợp tác với các tổ chức nước ngoài.

Tiêu chí để đạt IELTS 6.5

Điểm IELTS là điểm trung bình của 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Lý tưởng nhất, bạn cần đạt band 6.5 cho từng kỹ năng. Cụ thể như sau:

  • Kỹ năng Nghe: Trả lời đúng 27-29/40 câu.
  • Kỹ năng Đọc: Trả lời đúng 27-29/40 câu (IELTS Academic) hoặc 32-33/40 câu (IELTS General Training).
  • Kỹ năng Nói: Trả lời dài, có từ nối, từ vựng phong phú dù còn mắc lỗi diễn đạt. Sử dụng kết hợp các câu phức và câu đơn nhưng chưa linh hoạt. Phát âm rõ ràng nhưng còn một số lỗi nhỏ.
  • Kỹ năng Viết: Diễn đạt rõ ràng, cấu trúc câu đa dạng nhưng còn mắc lỗi ngữ pháp. Từ vựng tương đối phong phú, dễ hiểu nhưng một số từ chưa dùng đúng. Thông tin rõ ràng, chia đoạn tốt nhưng một vài câu không có sự liên kết. Tiếp cận đề bài tốt nhưng phát triển ý chưa đầy đủ.

Các tips để nhanh chóng đạt IELTS 6.5

Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu?

Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu?
Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu?

Mỗi thí sinh sẽ cần khoảng thời gian ôn luyện khác nhau để đạt được band điểm mục tiêu. Việc mất bao lâu để đạt IELTS 6.5 sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng tiếp thu kiến thức, thời gian và phương pháp ôn luyện,… Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu từ con số 0, thời gian trung bình để đạt được 6.5 IELTS là từ 8-10 tháng.

Vậy việc rút ngắn thời gian để ôn luyện IELTS 6.5 có khó không? Nếu bạn có động lực học tập mạnh mẽ, lộ trình phù hợp và một người hướng dẫn dày dặn kinh nghiệm, việc rút ngắn thời gian học xuống chỉ còn 6-7 tháng là hoàn toàn có thể. 

Một số tips để nhanh chóng đạt được 6.5 IELTS

  • Xác định mục tiêu cụ thể: Bạn hãy viết mục tiêu của mình ra một tờ giấy và để ở một nơi dễ nhìn thấy nhất. Điều này sẽ giúp bạn tập trung hơn và luôn giữ được sự kiên định của mình. Ví dụ: “Tôi muốn đạt IELTS 6.5 từ con số 0 trong vòng 7 tháng”.
  • Xác định định hướng ôn luyện phù hợp: Nếu bạn có khả năng tự học, hãy tự lập kế hoạch học tập phù hợp và tuân theo nó một cách nghiêm túc. Tuy nhiên, nếu gặp khó khăn với việc tự ôn luyện, bạn có thể cân nhắc việc tìm kiếm sự trợ giúp từ người thân, bạn bè từng thi IELTS hoặc từ những người hướng dẫn dày dặn kinh nghiệm. Việc ôn luyện ở một trung tâm cũng là ý tưởng tuyệt vời vì điều đó sẽ giúp bạn được tiếp cận với một lộ trình học khoa học và những thầy/cô có chuyên môn về IELTS.

Lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5

Một biện pháp hữu hiệu khi học và luyện thi IELTS là chia nhỏ thời gian ôn luyện cho phù hợp. Nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm một lộ trình học hiệu quả, hãy cùng tham khảo lộ trình học IELTS 6.5 đang được áp dụng ở Smartcom English nhé.

Lộ trình học IELTS từ 0 lên 6.5

Gợi ý các khóa học:

 IELTS Foundation (từ mất gốc đến band 4.0): Xây dựng kiến thức nền tảng về tiếng Anh 

Thời gian học: 20 tuần.

Nội dung: 2 giai đoạn (IELTS Foundation 1 và IELTS Foundation 2)

  • IELTS Foundation 1 (band 1.0/2.5 – 3.0): Học lại các kiến thức căn bản về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh.
  • IELTS Foundation 2 (band 2.5/3.0 – 4.0): Hệ thống lại các kiến thức nền tảng để chuẩn bị cho giai đoạn luyện tập với IELTS.

IELTS Essentials (Band 4.0 – 5.5): Xây dựng kỹ năng làm bài IELTS 

Thời gian học: 25 tuần.

  • Hệ thống lại kiến thức tiếng Anh (từ vựng, ngữ pháp, phát âm,…)
  • Luyện tập toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
  • Tìm hiểu về bài thi IELTS và các tiêu chí chấm điểm.
  • Luyện tập với các kỹ năng cho từng phần tương ứng trong bài thi.
  • Tìm hiểu chiến thuật quản lý thời gian và làm bài IELTS.
  • Luyện tập với các dạng bài IELTS thực tế. 

IELTS Advanced (Band 5.5 – 6.5/7.0): Nâng cao trình độ và luyện tập thực chiến

Thời gian học: 25 tuần

  • Ôn tập và củng cố lại toàn bộ hệ thống kiến thức tiếng Anh.
  • Nâng cao trình độ làm bài, tìm hiểu kỹ thuật làm bài IELTS tiết kiệm thời gian.
  • Đào tạo chi tiết và nâng cao 4 kỹ năng.
  • Thực hành thi IELTS với các bài thi thực tế (IELTS thực chiến).

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ tới bạn về chứng chỉ IELTS 6.5, thời gian học và lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5. Smartcom English tin chắc rằng với lộ trình và giáo trình học IELTS 6.5 thích hợp, bạn sẽ có thể tự tin chinh phục điểm số này.

Nếu còn thắc mắc liên quan đến việc học IELTS nói chung và cải thiện band điểm nói riêng, bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay Smartcom English tại số hotline 024.22427799 để được tư vấn nhé. Chúc các bạn có một quá trình ôn luyện hiệu quả!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

SĐT: (+84) 024.22427799

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Vocabulary For IELTS With Answer – Transportation (Giao Thông)

Trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng là một yếu tố không thể phủ nhận. Trong đó, chủ đề Transportation (giao thông) luôn là một trong chủ đề quan trọng và phổ biến trong kì thi IELTS trong cả 4 kĩ năng. Hôm nay, các bạn hãy cùng Smartcom sẽ khám phá Vocabulary For IELTS With Answer theo chủ đề Transportation (Giao thông) nha. 

Vocabulary For IELTS With Answer - Transportation

 

IELTS Vocabulary về phương tiện giao thông 

Phương tiện giao thông đường thủy

  • Ferry /ˈfɛri/: phà

Ví dụ: We took a ferry across the river to reach the island.

  • Cruise ship /kruːz ʃɪp/: du thuyền

Ví dụ: They went on a cruise ship for their honeymoon.

  • Submarine /ˈsʌbməriːn/: tàu ngầm

Ví dụ: Submarines are capable of underwater warfare.

  • Yacht /jɒt/: du thuyền cá nhân

Ví dụ: He owns a luxurious yacht for weekend getaways.

  • Cargo ship /ˈkɑːɡoʊ ʃɪp/: tàu vận chuyển hàng hóa

Ví dụ: The cargo ship carried containers from one port to another

  • Canoe /kəˈnuː/: Xuồng

Ví dụ: They decided to explore the serene lake by canoe.

  • Research ship /rɪˈsɝːtʃ ʃɪp/: tàu nghiên cứu

Ví dụ: The research ship set sail to study marine life in the Arctic Ocean.

  • Fishing boat /ˈfɪʃ.ɪŋ boʊt/: thuyền đánh cá

Ví dụ: The fishing boat returned to the harbor with a plentiful catch of fresh seafood.

  • Tanker /ˈtæŋ.kɚ/: tàu chở dầu

Ví dụ: The tanker transported a massive load of oil across the ocean.

  • Rowing boat /ˈroʊ.ɪŋ ˌboʊt/: thuyền có mái chèo

Ví dụ: We spent a peaceful afternoon rowing our boat along the tranquil river.

Phương tiện giao thông đường bộ

  • Car /kɑːr/: ô tô

Ví dụ: I drive my car to work every day.

  • Motorcycle /ˈmoʊ.t̬ɚ.saɪ.kəl/: xe máy

Ví dụ: He prefers riding his motorcycle in heavy traffic.

  • Bus /bʌs/: xe buýt

Ví dụ: We took a bus to the city center.

  • Truck /trʌk/: xe tải

Ví dụ: The truck delivered goods to the warehouse.

  • Bicycle /ˈbaɪ·sɪ·kəl/: xe đạp

Ví dụ: She rides her bicycle to school every morning.

  • Ambulance /ˈæm.byə.ləns/: xe cứu thương

Ví dụ: The ambulance rushed to the scene of the accident.

  • Taxi /ˈtæk.si/: xe taxi

Ví dụ: We hailed a taxi to take us to the airport.

  • Pedestrian /pəˈdes·tri·ən/: người đi bộ

Ví dụ: Pedestrians should use crosswalks for safety.

Phương tiện giao thông đường hàng không

  • Airplane /ˈɛrˌpleɪn/: máy bay

Ví dụ: We booked tickets for an airplane trip to Paris.

  • Helicopter /ˈhɛlɪˌkɑptər/: trực thăng

Ví dụ: The helicopter landed on the rooftop of the skyscraper.

  • Airport /ˈɛrˌpɔrt/: sân bay

Ví dụ: We arrived at the airport three hours before our flight.

  • Runway /ˈrʌnˌweɪ/ : đường băng

Ví dụ: The airplane taxied to the end of the runway before taking off.

  • Pilot /ˈpaɪlət/: phi công

Ví dụ: The pilot announced smooth weather conditions during the flight.

  • Flight Attendant /flaɪt əˈtɛndənt/: tiếp viên hàng không

Ví dụ: The flight attendant served meals and assisted passengers during the flight.

  • Aircraft /ˈɛrˌkræft/: phương tiện bay

Ví dụ: New technologies continue to enhance aircraft performance.

  • Boarding Pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/: vé lên máy bay

Ví dụ: Make sure to have your boarding pass and ID ready at the security checkpoint.

IELTS Vocabulary về các loại đường 

  • Street /striːt/: Đường phố

Ví dụ: “I live on Maple Street.”

  • Road /roʊd/: đường

Ví dụ: The road is under construction.

  • Avenue /ˈæv.ə.nuː/: đại lộ

Ví dụ: Fifth Avenue is known for its shops and boutiques.

  • Boulevard /ˈbuː.lə.vɑːrd/: đại lộ rộng

Ví dụ: The city is lined with beautiful boulevards.

  • Lane /leɪn/: đường hẹp

Ví dụ: We walked along a narrow lane.

  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc

Ví dụ: The highway connects major cities.

  • Sidewalk /ˈsaɪd.wɑːk/: vỉa hè

Ví dụ: Pedestrians walk on the sidewalk.

  • Crossroad /ˈkrɒs.roʊd/: ngã tư

Ví dụ: The accident happened at the crossroad.

  • Roundabout /ˈraʊn.də.baʊt/: vòng xuyến

Ví dụ: Traffic flows smoothly in the roundabout.

  • Overpass /ˈoʊ.vər.pæs/: cầu vượt

Ví dụ: The highway has several overpasses.

IELTS Vocabulary về các loại biển báo 

Từ vựng về các loại biển báo trong tiếng Anh
Từ vựng về các loại biển báo trong tiếng Anh
  • Traffic sign /ˈtræf.ɪk saɪn/: biển báo giao thông

Ví dụ: Always obey traffic signs for your safety.

  • Stop sign /stɒp saɪn/: biển dừng

Ví dụ: Come to a complete stop at the stop sign.

  • Yield sign /jiːld saɪn/: biển nhường đường

Ví dụ: Drivers must yield at the yield sign if there is oncoming traffic.

  • Speed limit sign /spiːd ˈlɪm.ɪt saɪn/: biển giới hạn tốc độ

Ví dụ: Always adhere to the posted speed limit signs.

  • Pedestrian crossing sign /pəˈdes·tri·ən ˈkrɔː.sɪŋ saɪn/: biển chỗ đi bộ qua đường

Ví dụ: Watch for pedestrians at the pedestrian crossing sign.

  • Warning sign /ˈwɔːr.nɪŋ saɪn/: biển cảnh báo

Ví dụ: Pay attention to the warning signs for potential hazards.

Một số Idiom về chủ đề Transportation

  • Hit the road: Bắt đầu chuyến đi hoặc rời khỏi một nơi nào đó.

Ví dụ: It’s getting late, we should hit the road.

  • On the right track: Đang làm đúng và tiến triển tốt.

Ví dụ: With the new team, we feel like we’re on the right track.

  • Go the extra mile: Làm hơn những gì được yêu cầu, đặt nhiều nỗ lực hơn.

Ví dụ: If you want to succeed, you have to be willing to go the extra mile.

  • Get the show on the road: Bắt đầu hoạt động hoặc dự án.

Ví dụ: Enough planning, let’s get the show on the road!

  • Miss the boat: Bỏ lỡ cơ hội hoặc sự kiện quan trọng.

Ví dụ: I missed the boat on that investment opportunity.

  • Up in the air: Chưa quyết định hoặc không chắc chắn.

Ví dụ: The project’s future is still up in the air, we need more information

Trên đây là list từ vựng Vocabulary For IELTS With Answer thuộc chủ đề Transportation mà bạn nên ghi nhớ. Hy vọng sau bài viết này bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều IELTS Vocabulary hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Vocabulary Technology IELTS – 48 từ vựng IELTS chủ đề Công nghệ

Từ vựng luôn được coi là “xương sống” của một ngôn ngữ. Chính vì thế, để vượt qua kì thi IELTS với band điểm cao, thí sinh cần phải trang bị cho bản thân một vốn từ vựng phong phú và đa dạng. Sau đây Smartcom English xin giới thiệu với các bạn 48 từ vựng hay thuộc chủ đề Technology (Vocabulary Technology IELTS) đi kèm với các câu hỏi Speaking thuộc chủ đề này để bạn thêm tự tin trong phần thi Nói.

Vocabulary Technology IELTS - 48 từ vựng IELTS chủ đề Công nghệ

Trong thời đại công nghệ lên ngôi, topic Technology là một chủ đề thường gặp không chỉ trong phần thi kỹ năng Speaking mà còn trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Vì vậy, một khi nắm vững vocabulary Technology IELTS, bạn sẽ có khả năng vận dụng nhiều từ vựng cũng như các cấu trúc để diễn đạt linh hoạt và trôi chảy các vấn đề về công nghệ. 

48 từ vựng IELTS hay chủ đề Technology – Vocabulary Technology IELTS

Dưới đây là bảng 48 từ và cụm từ vocabulary technology IELTS để bạn có thể tham khảo và áp dụng trong quá trình luyện thi của bản thân.

lightweight : nhẹ
notifications on social media platforms : thông báo từ các nền tảng xã hội
to keep track of : theo dõi, kiểm soát
crucial : quan trọng
phenomenal advantages : những lợi ích tuyệt vời
to diversify : đa dạng hóa
pedagogical approaches : các cách tiếp cận mang tính sư phạm
educational games : trò chơi mang tính giáo dục
to pop into my head : hiện ra ở trong đầu tôi
on many levels : nhiều cấp độ
virtual friends : bạn “ảo” (online)
to be thrilled : hồi hộp, cảm động
tracking fitness : theo dõi sức khỏe
monitoring sleep patterns : theo dõi sức khỏe
feature : tính năng
settings and features : các tính năng và cài đặt
to end up doing sth : kết thúc bằng việc gì đó, cuối cùng lại làm gì
short battery life : tuổi thọ pin ngắn
functionality : chức năng
user interface : giao diện người dùng
integral parts of one’s daily lives : những phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của một người
stay connected : giữ liên lạc
accomplish task : hoàn thành nhiệm vụ
bridge distance : xóa nhòa khoảng cách
opened up new avenue : mở ra con đường mới
streamline workflow : hợp lý hóa quy trình làm việc
facilitate collaboration : tạo điều kiện hợp tác
fitness tracker : máy theo dõi sức khỏe
empower : trao quyền
innovative product : các sản phẩm cải tiến
profitability : khả năng sinh lời
status symbol : biểu tượng cho vị thế
operating system : hệ điều hành
a sense of anticipation and excitement : một cảm giác mong đợi và phấn khích
to drive demand : thúc đẩy nhu cầu
to fix bugs : sửa lỗi
user experience : trải nghiệm người dùng
release upgrades : đưa ra những sự nâng cấp
to bring about : mang lại
information overload : quá tải thông tin
privacy concern : lo ngại về quyền riêng tư
reliance on sth : sự dựa dẫm vào cái gì
social isolation : sự cách ly xã hội
online education platform : nền tảng học trực tuyến
a vast amount of sth : một khối lượng lớn
to collaborate : hợp tác
assessment and evaluation : đánh giá và thẩm định
digital literacy skill : kỹ năng hiểu biết kỹ thuật số

Một số mẫu trả lời câu hỏi Speaking thuộc chủ đề Technology mà bạn có thể tham khảo

Sau đây, Smartcom English sẽ cung cấp cho các bạn một số câu hỏi thường gặp kèm với các câu trả lời mẫu chủ đề Technology để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào quá trình luyện Speaking của bản thân.

Speaking part 1

Question 1: Which technology do you use more often, computers or mobile phones?

I spend most of my time on talking to others on the phones because it is lightweight and easy to carry compared to my computer. I usually check notifications on social media platforms such as Facebook or Instagram to get the latest updates on new fashion trends. Also, I have ebooks on my phone, which I can read while waiting for a bus or my friend to pick me up. 

Question 2: Is there any technology you don’t like?

Well, I would say no, because technology brings me phenomenal advantages, especially at work. I work as a teacher, so I need technology to diversify my pedagogical approaches. On top of this, it helps me to come up with more educational games for my students to play. 

Question 3: What do you think are the trends in technology compared to when you were young?

The term “social media” immediately popped into my head when I first heard this question. Its rapid change, honestly, terrifies me on many levels. First, I was shocked by the number of virtual friends, including me, can have; it can be up to thousands, but I’ve probably talked to less than 10 of them. Second, there are many people flexing on social media platforms, where they post tons of photos with cars and luxurious fashion items, but in real life, they don’t have a penny. 

Vocabulary Technology IELT

Speaking part 2

Describe a piece of technology you own that you feel is difficult to use.

You should say:

  •       When you got it
  •       What you got it for
  •       How often you use it
  •       And explain how you feel about it.

Sample answer: 

One of the pieces of technology that I own and find challenging to use is my smartwatch. I received it as a gift from my friend on my birthday a couple of years ago. Initially, I was thrilled to own a smartwatch, which had features such as tracking my fitness, monitoring my sleep patterns, receiving notifications and calls, and accessing various apps. I was excited to use it every day and explore all its features.

However, as time passed, I realized that my smartwatch was not as easy to use as I had initially thought. I found it quite difficult to navigate through the different settings and features, and often ended up getting frustrated with it. Additionally, the smartwatch had a short battery life, which meant that I had to charge it frequently, making it quite inconvenient to use.

As a result, I have started using it less and less over time. Nowadays, I only use it occasionally to track my workouts or when I need to check my phone notifications quickly. While I appreciate the features that it offers, I find it challenging to use and don’t enjoy the experience as much as I thought I would.

Overall, I have mixed feelings about my smartwatch. On the one hand, I appreciate its functionality and the convenience it offers. On the other hand, I find it challenging to use and often end up feeling frustrated with it. I think that the user interface could be improved to make it more user-friendly, and the battery life should be extended to make it more practical to use on a daily basis.

Vocabulary Technology IELTS

Speaking part 3

Question 1: What technology do people currently use?

In my opinion, smartphones, laptops, and other devices have become integral parts of our daily lives, enabling us to stay connected, access information, and accomplish tasks more efficiently. These devices have transformed communication, allowing instant messaging, video calls, and social media interactions to bridge distances and connect people across the globe.

Moreover, the availability of various applications and software has opened up new avenues for productivity, organization, and creativity. From project management tools to digital calendars and note-taking apps, technology has streamlined workflows and facilitated collaboration.

Additionally, the rise of smart home devices has brought convenience and automation to households, enabling control over lighting, security systems, and entertainment systems with just a few taps or voice commands. Wearable technology like smartwatches and fitness trackers has also gained popularity, empowering individuals to monitor their health, track physical activity, and stay motivated towards their fitness goals.

Question 2: What changes has the development of technology brought about in our lives?

The development of technology has brought about significant changes in our lives, including improved communication and access to information, increased efficiency and productivity, and the ability to connect with people and businesses from all over the world. However, it has also resulted in new challenges such as information overload, privacy concerns, and an increased reliance on technology that can sometimes lead to social isolation.

Question 3: Does the development of technology affect the way we study? How?

Yes, the development of technology has had a significant impact on the way we study. With the rise of online education platforms, students now have access to a vast amount of educational content and resources from anywhere in the world. Additionally, technology has made it easier for students to collaborate and communicate with teachers and peers and has enabled new forms of assessment and evaluation. However, it has also created new challenges such as distractions and the need to develop new digital literacy skills.

Vocabulary Technology IELTS

Qua bài viết này, mong bạn đã “bỏ túi” những từ vựng thuộc chủ đề Technology thường gặp trong IELTS (vocabulary Technology IELTS) và các mẫu trả lời Speaking skill để tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn nữa.

Nếu bạn có thắc mắc hay muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English thì hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi nhé!

Từ vựng cho IELTS Reading: Chủ đề “ENVIRONMENT”

Chủ đề ENVIRONMENT (môi trường) luôn là một trong những chủ đề quan trọng và phổ biến trong kì thi IELTS. Đặc biệt trong IELTS Reading, chúng ta thường xuyên gặp phải những từ vựng về chủ đề này. Vì vậy, hãy để Smartcom English chúng mình tổng hợp cho bạn các từ vựng cho IELTS Reading theo chủ đề ENVIRONMENT trong bài viết dưới đây nhé.

Từ vựng Reading IELTS
Từ vựng Reading IELTS

Tổng quan về IELTS Reading 

  • Thời gian: Bạn sẽ làm bài trong 60 phút bao gồm cả thời gian điền đáp án vào phiếu answer sheet.
  • Số lượng câu hỏi: 40 câu hỏi cho một bài thi IELTS Reading bao gồm 3 đoạn IELTS Reading passage.
  • Nội dung: Các nội dung của mỗi đoạn IELTS Reading passage được lấy chủ yếu từ tạp chí, báo, và trang web về chủ đề học thuật.
  • Các dạng câu hỏi: Information identification questions, matching headings, matching features, matching information, multiple choice, sentence completion, diagram label completion. 

Xem thêm các dạng câu hỏi IELTS Reading thường gặp tại đây: https://smartcom.vn/blog/chinh-phuc-7-dang-cau-hoi-ielts-reading-thuong-gap-nhat/

  • Bảng quy đổi điểm:
(Ảnh: Bảng quy đổi điểm IELTS Reading)
(Ảnh: Bảng quy đổi điểm IELTS Reading)

Các danh mục từ vựng thường gặp trong IELTS Reading theo chủ đề “ENVIRONMENT”

Climate Change (Biến đổi khí hậu)

Từ vựng Reading (Climate change)
Từ vựng Reading (Climate change)
  • Global warming /ˈɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu

Ví dụ: The scientific experts agree that global warming is primarily caused by human activities.

Nghĩa: Các chuyên gia khoa học đồng ý rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu chủ yếu là do hoạt động của con người gây ra.

  • Greenhouse effect /ˈɡrinˌhaʊs ɪfekt/: hiệu ứng nhà kính

Ví dụ: The destruction of forests is contributing to the greenhouse effect.

Nghĩa: Việc phá rừng đang góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính.

  • Carbon footprint /ˈkɑrbən ˈfʊtˌprɪnt/: lượng khí CO2 thải ra

Ví dụ: By reducing our carbon footprint, we can help mitigate the effects of climate change.

Nghĩa: Bằng cách giảm lượng khí thải carbon, chúng ta có thể giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

  • Deforestation /ˌdiːˌfɔrɪˈsteɪʃən/: Sự phá rừng

Ví dụ: Deforestation in the Amazon rainforest is a major concern for environmentalists.

Nghĩa: Phá rừng là mối quan tâm lớn của các nhà bảo vệ môi trường.

  • Emission /ɪˈmɪʃən/: khí thải

Ví dụ: The factory was fined for exceeding its allowed emissions of harmful pollutants to the environment. 

Nghĩa: Nhà máy bị phạt vì vượt quá mức cho phép phát khí thải gây ô nhiễm có hại cho môi trường.

  • Sea level rise /siː ˈlɛvəl raɪz/: Sự tăng mực nước biển

Ví dụ: Many coastal cities are at risk due to sea level rise caused by global warming.

Nghĩa: Nhiều thành phố ven biển có nguy cơ bị nước biển dâng cao do hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • Ozone depletion /ˈoʊzoʊn dɪˈpliʃən/: Sự suy giảm tầng ôzôn

Ví dụ: The government has been successful in reducing ozone depletion by banning ozone-depleting substances.

Nghĩa: Chính phủ đã thành công trong việc giảm sự suy giảm tầng ozone bằng cách cấm các chất làm suy giảm tầng ozone.

Environmental Conservation (Bảo vệ môi trường)

Từ vựng Reading IELTS (Environmental conservation)
Từ vựng Reading IELTS (Environmental conservation)
  • Conservation /ˌkɑnsərˈveɪʃən/: Sự bảo tồn

Ví dụ: Conservation efforts have led to the recovery of several endangered species.

Nghĩa: Những nỗ lực bảo tồn đã dẫn đến sự phục hồi của một số loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • Renewable energy /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ = Sustainable energy /səˌsteɪnəˈbɪləti/ = alternative energy /ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈɛnərdʒi/: Năng lượng tái tạo

Ví dụ: Solar and wind power are examples of renewable energy sources.

Nghĩa: Năng lượng gió và mặt trời là những ví dụ cho nguồn năng lượng tái tạo.

  • Recycling /riːˈsaɪklɪŋ/ – Tái chế

Ví dụ: Recycling paper, plastic, and glass helps reduce waste and conserve resources.

Nghĩa: Tái chế giấy, nhựa và thủy tinh giúp giảm chất thải và bảo tồn tài nguyên.

  • Conservation area /ˌkɑnsərˈveɪʃən ˈɛriə/: Khu bảo tồn

Ví dụ: The national park was established as a conservation area to protect biodiversity.

Nghĩa: Vườn quốc gia được thành lập như một khu bảo tồn nhằm bảo vệ đa dạng sinh học.

  • Wildlife sanctuary /ˈwaɪldlaɪf ˈsæŋktʃuˌɛri/: Khu bảo tồn động vật hoang dã

Ví dụ: The wildlife sanctuary provides a safe habitat for endangered species.

Nghĩa: Khu bảo tồn động vật hoang dã cung cấp môi trường sống an toàn cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Environmental Pollution (Ô nhiễm môi trường)

Từ vựng Reading (Environmental Pollution)
Từ vựng Reading (Environmental Pollution)
  • Air pollution /ɛr pəˈluːʃən/: Ô nhiễm không khí

Ví dụ: Air pollution from factories and vehicles can lead to respiratory problems.

Nghĩa: Ô nhiễm không khí từ các nhà máy và phương tiện giao thông có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp.

  • Water pollution /ˈwɔtər pəˈluːʃən/: Ô nhiễm nước

Ví dụ: Water pollution caused by industrial waste is devastating to aquatic ecosystems.

Nghĩa: Ô nhiễm nước do chất thải công nghiệp đang tàn phá hệ sinh thái dưới nước.

  • Soil contamination /sɔɪl kənˌtæmɪˈneɪʃən/: Ô nhiễm đất

Ví dụ: Soil contamination from chemical spills can render land unfit for agriculture.

Nghĩa: Ô nhiễm đất do tràn hóa chất có thể khiến đất không phù hợp cho nông nghiệp.

  • Industrial waste /ɪnˈdʌstriəl weɪst/: Chất thải công nghiệp

Ví dụ: Proper disposal of industrial waste is essential to prevent environmental contamination.

Nghĩa: Xử lý chất thải công nghiệp đúng cách là điều cần thiết để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường.

  • Noise pollution /nɔɪz pəˈluːʃən/: Ô nhiễm tiếng ồn

Ví dụ: Noise pollution from traffic and construction can disrupt human health.

Nghĩa: Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông và xây dựng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Animals and Nature (Động vật và thiên nhiên )

Từ vựng IELTS Reading (Animals and Nature)
Từ vựng IELTS Reading (Animals and Nature)
  • Biodiversity /ˌbaɪoʊdɪˈvɜrsɪti/: Sự đa dạng sinh học

Ví dụ: Biodiversity is the main parts of our lives.

Nghĩa: Sự đa dạng sinh học là một phần trong cuộc sống của chúng ta.

  • Endangered species /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiʃiz/: Các loài động vật nguy cơ tuyệt chủng

Ví dụ: Conservation efforts are crucial for protecting endangered species from extinction.

Nghĩa: Những nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi sự tuyệt chủng.

  • Habitat /ˈhæbɪtæt/: Môi trường sống

Ví dụ: Destruction of natural habitats is a leading cause of species decline.

Nghĩa: Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên là nguyên nhân hàng đầu làm suy giảm loài.

  • Ecosystem /ˈiːkoʊˌsɪstəm/: Hệ sinh thái

Ví dụ: Coral reefs are among the most diverse ecosystems on the planet.

Nghĩa: Các rạn san hô là một trong những hệ sinh thái đa dạng nhất trên hành tinh.

  • Extinction /ɪkˈstɪŋkʃən/ – Sự tuyệt chủng

Ví dụ: Human activities have accelerated the rate of extinction for many species.

Nghĩa: Các hoạt động của con người đã đẩy nhanh tốc độ tuyệt chủng của nhiều loài.

Một buổi học tại Smartcom English
Một buổi học tại Smartcom English

Trong bài viết này, Smartcom English đã cung cấp cho bạn các từ vựng IELTS Reading thường gặp về chủ đề ENVIRONMENT và kèm theo các ví dụ minh họa. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây. 

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Giới thiệu 5 cuốn sách luyện nghe IELTS tốt nhất

Để cải thiện kỹ năng IELTS Listening của mình thì bạn phải dành thời gian ôn luyện và trau dồi kiến thức. Chính vì vậy, việc chọn ra được tài liệu ôn luyện phù hợp với mục tiêu và trình độ của mình là vô cùng quan trọng. Điều này là đặc biệt đúng với những ai đang ôn thi tại nhà. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ giới thiệu cho các bạn 5 cuốn sách luyện nghe IELTS tốt nhất.

Basic IELTS Listening

Đối tượng ôn luyện

“Basic IELTS Listening” là sách luyện nghe IELTS cơ bản nằm trong series Basic IELTS. Bộ sách này được biên soạn bởi tác giả nổi tiếng Li Ba Yin. Bộ sách nhắm tới việc cung cấp cho các thí sinh kiến thức nền cơ bản và giúp người học hiểu sâu hơn về đời sống xã hội của các nước nói tiếng Anh. 

Basic IELTS Listening có nội dung đơn giản phù hợp cho người mới bắt đầu hay những bạn có band điểm 3.5 – 4.5 IELTS. Đồng thời, cuốn sách này cũng có thể dùng làm tài liệu cho học sinh trung học và học sinh tiền trung cấp (pre-intermidiate).

Nội dung

Nội dung của các cuốn sách nghe IELTS này được chia làm 5 unit. Mỗi unit đều sẽ tập trung vào chủ đề xuất hiện trong bài thi IELTS Listening. Nội dung sách được tổng hợp một cách đa dạng các cuộc hội thoại hàng ngày đảm bảo sẽ giúp bạn dễ tiếp cận tiếng Anh hơn. Ở đầu mỗi unit, tác giả sẽ đưa ra tầm quan trọng của bài học và lời khuyên về cách làm bài cho thí sinh.

Đồng thời, tác giả cũng cung cấp cho người học các bài luyện tập từ dễ đến khó với đa dạng các loại bài. Tất cả các bài đều có script và đáp án chi tiết giúp việc học trở nên dễ dàng hơn. 

Basic IELTS Listening cho người học thuộc band 3.5 - 4.5
Đây là sách luyện nghe IELTS lý tưởng cho người học thuộc band 3.5 – 4.5

Get ready for IELTS Listening

Đối tượng ôn luyện

“Get ready for IELTS Listening” là sách luyện kỹ năng nghe IELTS thuộc series  “Get ready for IELTS by Collins”, xuất bản năm 2012. Cuốn sách được thiết kế để giúp người học cải thiện kỹ năng nghe và phát triển kỹ năng làm bài hiệu quả. Do đó, nó phù hợp với người mới bắt đầu và người muốn nâng lên band điểm 4.0 trở lên. 

Tuy tính cập nhật không cao nhưng vẫn được nhiều bạn học ưa chuộng do nội dung bài dễ hiểu và đáp ứng được nhu cầu của người học. 

Nội dung

Nội dung bài học được chia làm 12 unit. Các unit đều xoay quanh các chủ đề quen thuộc thường ngày, xuất hiện nhiều trong bài thi. Mỗi unit bao gồm 3 phần: Language development, Skills development, Exam practice. 

  • Part 1: Language development: Tác giả cung cấp các từ vựng và ngữ pháp thuộc chủ đề của bài.
  • Part 2: Cung cấp các dạng bài luyện nghe và đưa ra hướng dẫn kèm theo ví dụ minh họa.
  • Part 3: Làm các bài kiểm tra có cấu trúc như bài thi IELTS Listening.

Sau mỗi 3 unit, sẽ có phần Unit Review để người học có thể ôn tập lại các kỹ năng đã học trước đó. Một ưu điểm của cuốn sách này là phần Glossary ở phía cuối sách. Ở phần này, tác giả có liệt kê các từ vựng quan trọng trong từng unit và nghĩa của chúng. Nhờ vậy, người học sẽ ghi nhớ lâu hơn, tránh mắc lỗi.

Get ready for IELTS Listening
Bộ sách sách luyện kỹ năng nghe ielts này rất được nhiều bạn học ưa chuộng

Listening Strategies for IELTS

Đối tượng ôn luyện

Khác với một số sách luyện nghe tiếng anh IELTS khác, “Listening Strategies for IELTS” là cuốn sách dành cho người mới bắt đầu ôn thi. Với các dạng bài từ đơn giản đến nâng cao, người ôn luyện đảm bảo sẽ nghe và bắt kịp được bài. Ngoài ra, việc học luyện nghe đơn giản rồi tăng dần độ khó lên sẽ giúp bạn học bám sát được tiến độ học của bản thân. Đây là điều không phải cuốn sách listening nào cũng làm được. 

Nội dung

Sách được chia làm 7 unit, với 20 bài tập nghe khác nhau cho mỗi unit. Các chủ đề và các unit đều khớp với các bài thi thực tế. Do đó, thí sinh sẽ có cơ hội làm quen với cấu trúc bài thi và học được nhiều kỹ năng hữu ích. 

Nội dung của các unit:

  • Unit 1 và 2: Luyện nghe từ, số liệu và thông tin chi tiết. Phần này tương đương với Listening Part 1 trong phần thi nghe. 
  • Unit 3: Luyện nghe dạng bài bản đồ (Map) thường thấy trong Listening Part 2.
  • Unit 4 và 5: Luyện bài tập điền từ và dạng trắc nghiệm hay xuất hiện trong Listening Part 3.
  • Unit 6: Luyện dạng bài điển hình của Part 4. Đây là dạng câu hỏi khó, đòi hỏi người học phải vừa nghe vừa điền từ còn thiếu. Những ai nhắm tới band điểm 7.0+ thì hãy tập trung vào unit này nhé.
  • Unit 7: Làm bài test để kiểm tra tiến độ ôn luyện, tự đánh giá năng lực bản thân, chuẩn bị cho kỳ thi thật.
Listening Strategies for IELTS
Nội dung sách nghe IELTS được thiết kế tỉ mỉ, từ dễ đến khó, hoàn toàn phù hợp với người mới bắt đầu

Tactics for listening

Đối tượng ôn luyện

“Tactics for listening” là một bộ sách luyện nghe IELTS được viết bởi tác giả Jack C.Richards. Bộ sách này đặc biệt ở chỗ là nó thích hợp với cả người mới bắt đầu và người học nâng cao. 

Nội dung

Bộ sách này gồm 3 cuốn được phân chia theo cấp độ với hơn 400 file nghe về các tình huống thường gặp hàng ngày. Bố cục bộ sách cũng rất tỉ mỉ, gọn gàng nên dễ sử dụng và phù hợp làm tại lại ôn luyện tại nhà.

  • Tactics for listening Basic (Band điểm 1.0 -3.0): Cung cấp các bài nghe cơ bản nhất với chủ đề quen thuộc và ngữ pháp đơn giản. Cuốn sách này phù hợp cho những người mới bắt đầu ôn thi kỹ năng nghe.
  • Tactics for listening Developing (Band điểm 3.0 – 4.0): Luyện nghe các bài với câu dài hơn, với cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Bản này thích hợp với những bạn đã có nền tảng kiến thức cơ bản.
  • Expanding Tactics for Listening (Band điểm 4.0 – 6.0): Luyện các dạng bài nghe phức tạp hơn, có nhiều thông tin hơn và có chứa nhiều câu hỏi bẫy. Do đó, người học cần phải làm một cách cẩn thận. Nếu hoàn thiện được cuốn này thì giấc mơ chinh phục IELTS sẽ hoàn toàn trong tầm với của bạn.
Tactics for listening
Tactics for listening – bộ sách luyện nghe IELTS được thiết kế phù hợp với người học có trình độ từ 1.0 đến 6.0

Collins Listening For IELTS

Đối tượng ôn luyện

Trong số các sách luyện nghe IELTS, “Collins Listening For IELTS” do Fiona Aish & Jo Tomlinson biên soạn, là cuốn sách duy nhất được mệnh danh là “cẩm nang hoàn hảo” cho người muốn nhanh chóng cải thiện điểm. Cuốn sách nhắm đến những bạn thuộc band điểm 5.0 và muốn nâng lên band 6.0+ IELTS. Tuy nhiên, cần lưu ý là sách được xuất bản năm 2011 nên tính cập nhật chưa cao. Vì vậy, người dùng nên ôn kết hợp các cuốn sách khác.

Nội dung

Cuốn sách bao gồm 12 unit:

  • Unit 1 – 11: Cung cấp các câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Listening giúp người học làm quen với cấu trúc và dạng câu hỏi của đề thi. Ngoài ra, trong các unit còn có chia sẻ các tip để giúp thí sinh chinh phục các dạng bài khác nhau.
  • Trước mỗi unit còn có phần bài tập từ vựng dựa trên ngữ cảnh nhằm củng cố vốn từ vựng của người học. Bằng cách này, người học cũng có thể hiểu và làm được bài khó hơn vì đã được cung cấp kiến thức nền tảng từ trước rồi.
  • Unit 12: làm đề hoàn chỉnh với cấu trúc như đề thi thật, giúp người luyện thi kiểm tra đánh giá được điểm mạnh, điểm yếu của bản thân.
Collins Listening For IELTS
Collins Listening For IELTS – sách nghe IELTS dành cho những người đã nắm chắc kiến thức nền

Ôn thi IELTS Listening hiệu quả cùng Smartcom

Đến đây, Smartcom hy vọng là các bạn đã chọn được cuốn sách ôn luyện phù hợp. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở việc luyện tập theo sách, người học cũng nên đăng ký thêm các khóa học IELTS cơ bản. Bởi lẽ không phải ai cũng có đủ tự tin hay kinh nghiệm để tự ôn thi và làm bài. Do đó, bạn có thể đăng ký học ở các trung tâm tiếng Anh để được ôn luyện chuyên sâu hơn. Nếu có nhu cầu thì bạn có thể đăng khóa ôn luyện IELTS trực tuyến của Smartcom English.

Các khóa học IELTS ở Smartcom có rất nhiều lợi ích để cho người học khám phá:

  • Được thực hành làm đề thi thử theo format chuẩn như thi thật. 
  • Làm quen với áp lực thời gian như thi thật, rèn luyện thao tác làm bài thuần phục.
  • Được hệ thống chấm chữa cụ thể, chính xác và báo cáo chi tiết kết quả các lỗi sai.

Với 16 năm kinh nghiệm đào tạo cho các tổ chức, tập đoàn lớn ở Việt Nam, Smartcom tự hào là một trong những trung tâm tiếng Anh lớn đạt chuẩn quốc tế tại Hà Nội. Các khóa học online sẽ diễn ra trên Zoom và hệ thống học trực tuyến LMS của Smartcom. Ngoài ra, người học còn có thể tự chọn cấp độ phù hợp với bản thân tùy theo nhu cầu và trình độ. Các bạn có thể truy cập vào đây để biết thêm thông tin chi tiết.

Đăng ký khóa học online của Smartcom
Đăng ký khóa học online của Smartcom để được ôn luyện một cách bài bản nhất

Như vậy trong bài viết này, Smartcom English đã điểm qua 5 sách luyện nghe IELTS hay nhất mà bạn nên biết. Chúc các bạn chọn được sách ôn luyện phù hợp với mình và đạt được kết quả như mong muốn nha!

Đọc thêm: 5 trang web luyện IELTS uy tín hiện nay

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Từ vựng IELTS Speaking: Chủ đề “Tết”

Tết là sự kiện quan trọng nhất trong năm với mọi người dân Việt Nam. Tết không chỉ là dịp sum họp gia đình mà còn là thời điểm để mọi người thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng đối với ông bà, cha mẹ. Tuy nhiên, để có thể thảo luận về Tết trong bài thi IELTS Speaking một cách hấp dẫn và đạt điểm cao không phải là điều dễ dàng. Trong bài viết này, các từ và cụm từ cần ghi nhớ về chủ đề “Tết” sẽ được Smartcom English giới thiệu kèm theo các câu hỏi cụ thể.

từ vựng cho IELTS Speaking

 

How do you celebrate the Tet holiday?

Gợi ý trả lời

We celebrate Tet a.k.a Lunar New Year with great enthusiasm and tradition. It’s a time when families gather, often traveling long distances to be together. We prepare special and traditional foods like Banh Chung or Banh Tet and decorate our homes with apricot blossoms or peach blossoms. The festival is not just about feasting. It’s a time for honoring ancestors and sharing wishes of prosperity and happiness for the new year.

(Chúng mình đón Tết hay còn gọi là Tết Nguyên đán với sự nồng hậu và truyền thống tuyệt đẹp. Đây là khoảng thời gian các gia đình quây quần bên nhau dù cho có phải di chuyển quãng đường dài để tụ họp. Chúng mình chuẩn bị các món ăn đặc biệt và truyền thống như Bánh Chưng hoặc Bánh Tét và trang trí nhà bằng hoa mai hoặc hoa đào. Tết không chỉ là các bữa tiệc. Đây là thời thời điểm để bày tỏ lòng thánh kính với tổ tiêntrao lời chúc an lành và hạnh phúc cho năm mới.)

Từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • Celebrate Tet: đón tết
  • With great enthusiasm and tradition: với sự nồng hậu và truyền thống
  • Apricot blossoms: hoa mai
  • Peach blossoms: hoa đào
  • Feasting: ăn cỗ
  • A time for Honoring ancestors: thời điểm để bày tỏ lòng thánh kính với tổ tiên
  • Sharing wishes of prosperty and happiness: trao lời chúc an lành và hạnh phúc

 

What is your favorite festival of the year?

Gợi ý trả lời

My favorite festival of the year is certainly Tet, the lunar new year. During this time, one of my greatest joys is donning the Ao Dai, traditional Vietnamese clothes, a symbol of Vietnamese culture and elegance. The vibrant colors and intricate designs of these garments add to the festive atmosphere. Wearing this attire during family reunions and temple visits brings a deep sense of pride and connection to our cultural heritage.

(Ngày lễ yêu thích của mình trong năm chắc chắn là Tết, hay còn gọi là Tết Nguyên đán. Trong dịp này, một trong những điều mình thích nhất là khoác lên mình chiếc Áo Dài, trang phục truyền thống của Việt Nam, một biểu tượng của văn hóa và sự thanh lịch của người Việt Nam. Màu sắc rực rỡthiết kế tinh tế của những sản phẩm may mặc này góp phần tăng thêm không khí lễ hội. Mặc Áo Dài trong các buổi tụ họp gia đìnhđi chùa mang lại cảm giác tự hào sâu sắc và gợi tính kết nối với di sản văn hóa trên đất nước mình.)

Từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • Lunar new year: tết nguyên đán
  • Donning the Ao Dai: khoác lên mình chiếc Áo Dài
  • Vibrant colors: màu sắc rực rỡ
  • Intricate design: thiết kế tinh tế
  • Festive atmosphere: không khí lễ hội
  • Family reunions: tụ họp gia đình
  • Temple vistits: đi chùa
  • A deep sense of pride: cảm giác tự hào sâu sắc
  • Cultural heritage: di sản văn hóa

 

What special food do you have on the Tet holiday?

Gợi ý trả lời

For Tet, the Vietnamese lunar new year, we have some very special and symbolic foods. Banh Chung and Banh Tet are the most iconic, made of sticky rice, mung beans, and pork, wrapped in banana leaves or “dong” leaves. These square or cylindrical foods represent the Earth and the heavens, embodying our respect for nature. Additionally, “Nem” a.k.a Spring Rolls, filled with a mix of vegetables, pork, and shrimp are a festive favorite, symbolizing the freshness of spring and the renewal of life.

(Đối với Tết, hay còn gọi là Tết Nguyên đán, chúng mình có một số món ăn rất đặc biệt và mang tính biểu tượng. Trong đó, Bánh Chưng và Bánh Tét là đặc trưng nhất, bánh được làm từ gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn, gói trong lá chuối hoặc lá cây dong. Những loại bánh hình vuông hoặc hình trụ này đại diện cho đất trời, thể hiện sự tôn trọng của chúng mình với thiên nhiên. Ngoài ra, nem rán, một hỗn hợp rau, thịt lợn và tôm là một món ăn yêu thích trong dịp lễ, tượng trưng cho sự tươi mát của mùa xuân và sự đổi mới của cuộc sống.)

Từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • Symbolic food: đồ ăn mang tính biểu tượng
  • Iconic: tính biểu tượng, đặc trưng
  • Mung beans: đậu xanh
  • Cylindrical: thuộc hình trụ
  • To reperesent the earth and the heavens: đại diện cho đất trời
  • To embody one’s respect for nature: thể hiện sự tôn trọng của ai đó với thiên nhiên
  • Spring rolls: nem
  • Festive favorite: điều được ưa chuộng trong dịp lễ (đồ ăn, trang phục, hoạt động…)

 

Where do you usually go during the Tet Holiday?

Gợi ý trả lời

During Tet, the Vietnamese Lunar New Year, I usually start by visiting my grandparents’ home. It’s a tradition to pay respect to the elders first, as a symbol of gratitude and family unity. Then, I often visit local temples and pagodas, an essential part of Tet to pray for a prosperous and and healthy year ahead. Lastly, the vibrant streets with festive decorations and markets become a favorite place to immerse myself in the joyous atmosphere of the holiday.

(Trong dịp Tết, hay Tết Nguyên đán, mình thường bắt đầu bằng việc về thăm nhà ông bà. Đây là một truyền thống trước hết là để bày đỏ lòng kính trọng với những người lớn tuổi, sau đó là một biểu tượng của lòng biết ơn và sự đoàn tụ gia đình. Tiếp theo, mình thường đi đền chùa ở khu mình, đây là một việc quan trọng trong dịp Tết để cầu mong một năm bình an và thịnh vượng phía trước. Cuối cùng, mình yêu thích việc hòa mình vào những con phố sống động và những khu chợ được trang trí đầy màu sắc lễ hội trong không khí vui tươi của ngày lễ.)

Từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • to pay respect: bày đỏ lòng kính trọng
  • a symbol of gratitude and family unity: biểu tượng của lòng biết ơn và đoàn tụ gia đình
  • to pray for a prosperous and and healthy year: cầu mong một năm bình an và thịnh vượng
  • immerse myself: hòa mình
  • joyous atmosphere: không khí vui tươi

 

How do people in your country value traditional festivals?

Gợi ý trả lời

In my country, traditional festivals hold a deep and revered place in the heart of our culture, serving as a vital link to our heritage and history. People here greatly value these festivals as they not only offer a chance to pause from the daily grind but also to reconnect with our roots, traditions, and family. For instance, festivals like Tet or the Lunar New Year, encapsulate the essence of gratitude, renewal, and familial bonds, drawing everyone back to their ancestral homes for celebration and reflection. Moreover, these festivals are a time for communal joy and sharing, where streets come alive with decorations, music, and traditional performances, fostering a sense of community and belonging among all ages. They also serve as an educational tool, passing down stories, customs, and values from one generation to the next, ensuring that our cultural identity remains vibrant and intact. In essence, traditional festivals are much more than just holidays, they are a cornerstone of our societal fabric, reminding us of who we are and building us together in shared celebration and reverence.

(Ở nước mình, các ngày lễ truyền thống nắm giữ một vị trí sâu sắc và được tôn kính trong hồn cốt của văn hóa Việt, đó là một mối liên kết quan trọng với di sản và lịch sử của dân tộc. Người Việt rất coi trọng những ngày lễ này vì đó là thời điểm tạm gác lại công việc thường ngày và là dịp trờ về với cội nguồn, truyền thống và gia đình. Ví dụ, ngày lễ lớn như Tết hay Tết Nguyên đán, mang ý nghĩa của lòng biết ơn, đổi mới và mối quan hệ gia đình, mang mọi người trở về với cội nguồn để ăn mừng và nhìn lại. Hơn nữa, những ngày lễ này là thời gian cho niềm vui chung, khi đường phố trở nên sống động với đồ trang trí, âm nhạc và các buổi trình diễn truyền thống, thúc đẩy ý thức cộng đồng và cảm giác thân thuộc cho mọi lứa tuổi. Chúng cũng mang mục đích giáo dục, truyền lại những câu chuyện, phong tục và giá trị văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác, đảm bảo rằng bản sắc văn hóa của dân tộc vẫn sống động và nguyên vẹn. Về bản chất, các ngày lễ truyền thống không chỉ là ngày lễ, chúng là nền tảng của cơ cấu xã hội, nhắc nhở chúng mình là ai và gắn kết chúng mình trong lễ kỷ niệm và lòng tôn kính chung.)

Từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • Revered: được tôn kính
  • to pause from the daily grind: tạm gác lại công việc thường ngày
  • reconnect with our roots, traditions and family: trờ về với cội nguồn, truyền thống và gia đình
  • the essence of gratitude: lòng biến ơn
  • celebration and refelection: ăn mừng và nhìn lại
  • communal joy and sharing: niềm vui chung
  • streets come alive: đường phố trở nên sống động
  • a sense of commutity: ý thực cộng đồng
  • to pass down: truyền lại
  • remains vibrant and intact: vẫn còn nguyên
  • cornerstone: nền tảng
  • societal fabric: cơ cấu xã hội
  • reverence: lòng tôn kính

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

 

 

So sánh TOEIC và IELTS: Nên chọn thi chứng chỉ nào?

Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và công việc là yếu tố cần có với mỗi cá nhân. Hai trong số các bài đánh giá kỹ năng tiếng Anh được công nhận và chấp nhận rộng rãi nhất cho các mục đích khác nhau là Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế (TOEIC) và Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế (IELTS). Mặc dù cả hai bài kiểm tra đều đánh giá trình độ tiếng Anh, nhưng chúng phục vụ các mục đích riêng biệt và phục vụ cho các nhu cầu khác nhau. Vậy hãy cùng Smartcom English tìm hiểu và so sánh TOEIC và IELTS nhé.

Thời gian thi IELTS Reading

 

Giới thiệu về TOEIC và IELTS

TOEIC

TOEIC

Từ TOEIC là viết tắt của Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế. Bài thi kiểm tra khả năng tiếng Anh của bạn trong việc hiểu các tài liệu và cuộc trò chuyện liên quan đến kinh doanh và công việc. Bài thi được tính bằng điểm số nên không có đạt và trượt. Thay vào đó, bài kiểm tra nhằm mục đích đánh giá trình độ tiếng Anh để chứng nhận các kỹ năng tiếng Anh của thí sinh. Có 2 phiên bản thi bao gồm kiểm tra trên giấy và trên máy tính.

TOEIC được tổ chức bởi ETS (Educational Testing Service) và là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới, được công nhận và chấp nhận rộng rãi bởi các tổ chức, doanh nghiệp và trường học trên toàn thế giới.

IELTS

IELTS

IELTS là viết tắt của International English Language Testing System, là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất trên thế giới. IELTS được sử dụng để đánh giá kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh của người học để học tập, làm việc hoặc di cư đến các quốc gia nói tiếng Anh.

IELTS được tổ chức bởi Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP của Úc. Bài kiểm tra IELTS được công nhận rộng rãi và chấp nhận bởi hơn 10,000 tổ chức, trường học và cơ quan chính phủ. Có khoảng 3 triệu người tham dự kỳ thi IELTS mỗi năm, khiến nó trở thành một trong những bài kiểm tra ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.

Kỳ thi IELTS bao gồm hai phiên bản: IELTS Học thuật và IELTS Tổng quát. IELTS Học thuật thường dành cho sinh viên muốn theo học tại các cơ sở giáo dục đại học ở nước ngoài. IELTS Tổng quát dành cho những người muốn làm việc ở nước ngoài.

So sánh hai bài thi TOEIC và IELTS

 

Mục đích của bài thi

TOEIC

Được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp trong công việc. TOEIC thường được yêu cầu bởi các công ty và tổ chức để đánh giá khả năng tiếng Anh của nhân viên hoặc ứng viên, và có thể được sử dụng để đánh giá và so sánh trình độ tiếng Anh của các nhân viên trong công ty.

IELTS

Được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh cho mục đích học tập, làm việc và sống ở nước ngoài. IELTS thường được yêu cầu bởi các trường đại học, tổ chức du học và cơ quan định cư để đánh giá khả năng tiếng Anh của học sinh, sinh viên hoặc người muốn định cư ở các quốc gia nói tiếng Anh.

Cấu trúc của bài thi

TOEIC

TOEIC chia thành 2 phần: Listening (Nghe) và Reading (Đọc).

Phần Listening: Đánh giá trình độ nghe hiểu ngôn ngữ nói tiếng Anh, bao gồm 100 câu hỏi với 4 phần trong thời gian 45 phút. Thí sinh sẽ nghe các câu miêu tả, câu hỏi, hội thoại và đoạn thông tin bằng tiếng Anh, sau đó lựa chọn câu trả lời dựa trên những nội dung đã nghe.

Phần Reading: Đánh giá trình độ hiểu ngôn ngữ viết tiếng Anh, bao gồm 100 câu hỏi với 3 phần được thực hiện trong thời gian 75 phút. Thí sinh sẽ đọc các thông tin trong đề thi và lựa chọn câu trả lời dựa vào nội dung đã đọc.

IELTS

ELTS chia thành 4 phần: Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết) và Speaking (Nói).

  • Phần Listening gồm 4 phần, tổng cộng 40 câu hỏi. Thời gian làm bài là 30 phút.
  • Phần Reading gồm 3 phần, tổng cộng 40 câu hỏi. Thời gian làm bài là 60 phút.
  • Phần Writing bao gồm viết một bài luận (Task 2) và một bài mô tả biểu đồ (Task 1). Thời gian làm bài là 60 phút.
  • Phần Speaking là một buổi phỏng vấn cá nhân với giám khảo. Thời gian làm bài là 11-14 phút.
  • Tổng thời gian làm bài thi IELTS là 2 giờ 45 phút

Độ khó của bài thi

Độ phức tạp của câu hỏi

  • TOEIC: Câu hỏi trong bài thi TOEIC thường tập trung vào việc hiểu thông tin cơ bản trong môi trường giao tiếp công việc. Câu hỏi thường dựa vào từ vựng và ngữ pháp cơ bản.
  • IELTS: Câu hỏi trong bài thi IELTS đa dạng và phức tạp hơn, yêu cầu thí sinh có khả năng phân tích, đánh giá và suy luận từ thông tin. Câu hỏi cũng đòi hỏi sử dụng từ vựng và ngữ pháp đa dạng.

Độ phức tạp của kỹ năng

  • TOEIC: TOEIC tập trung vào kỹ năng nghe và đọc, đánh giá khả năng hiểu và áp dụng thông tin trong môi trường giao tiếp công việc.
  • IELTS: IELTS đánh giá cả 4 kỹ năng nghe, đọc, viết và nói, yêu cầu thí sinh phải có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin trong nhiều tình huống khác nhau.

So sánh điểm TOEIC và IELTS

TOEIC

Điểm số TOEIC được tính từ 10 đến 990 điểm, phản ánh mức độ thành thạo tiếng Anh của thí sinh trong môi trường giao tiếp công việc. Điểm số TOEIC được chia thành 4 phần: Listening (0-495 điểm), Reading (0-495 điểm), Speaking (0-200 điểm) và Writing (0-200 điểm). Thang điểm TOEIC không có band như IELTS, mà thể hiện trực tiếp số điểm mà thí sinh đạt được.

 

IELTS

Điểm số IELTS được chia thành 9 band, từ band 1 đến band 9, phản ánh mức độ thành thạo tiếng Anh của thí sinh trong cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Điểm số IELTS được tính dựa trên trung bình cộng của 4 kỹ năng, mỗi kỹ năng có band điểm riêng. Band điểm của IELTS được chia như sau: Band 1-4 (Non-user), Band 5-6 (Limited user), Band 7-8 (Competent user), Band 9 (Expert user).

Bảng so sánh điểm TOEIC và IELTS khi so với CEFR Level (Khung tham chiếu châu Âu):

TOEIC IELTS CEFR Level
0-250 0-1.5 A1 (beginner)
255-400 2-2.5

3-3.5

3.5

A1 (beginner)

A2 (elementary)

B1 (intermediary)

405-600 4-4.5

5

B1 (intermediary)

B2 (upper intermediary)

605-780 5.5-6

6.5-7

B2 (upper intermediary)

C1 (advanced)

785-990 7.5-9 C2 (Expert)

 

Thời hạn chứng chỉ

Cả 2 chứng chỉ TOEIC và IELTS: có hiệu lực trong vòng 2 năm.

 

TOEIC và IELTS: Nên chọn kỳ thi nào?

TOEIC vs IELTS

Nếu bạn muốn học tập hoặc sinh sống ở nước ngoài, trước tiên bạn nên xem xét kỳ thi IELTS. IELTS Học thuật sẽ phù hợp với sinh viên đại học. Ngoài ra, những người chỉ muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình cũng có thể làm bài kiểm tra IELTS vì đây là một bài kiểm tra kỹ lưỡng và phản ánh tốt các kỹ năng tiếng Anh thực tế của bạn.

TOEIC là kỳ thi phù hợp nhất trong môi trường làm việc. TOEIC được sử dụng phổ biến hơn bởi các công ty trên toàn thế giới. Nếu bạn đang tìm kiếm một công việc mà bạn có thể sử dụng các kỹ năng tiếng Anh của mình, bài kiểm tra TOEIC có thể là một lựa chọn tốt.

Việc chọn IELTS hay TOEIC phụ thuộc vào mục tiêu của mỗi học viên. Bất kể bạn chọn bài kiểm tra nào, điều quan trọng là phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho ngày thi. Hãy cân nhắc cẩn thận và nhờ trợ giúp của thầy cô hoặc chuyên gia IELTS để lựa chọn hình thức học tiếng Anh phù hợp nhất với bản thân mình nhé.

Từ vựng cho IELTS Listening chủ đề Health

Health (Sức khỏe) là một chủ đề rộng liên quan đến lĩnh vực y tế, chính vì vậy từ vựng IELTS Listening cho chủ đề này vừa đa dạng vừa có phần “khó nhằn” hơn. Thí sinh hãy cùng Smartcom English bước vào hành trình chinh phục từ vựng IELTS Listening chủ đề Health thông qua bài viết này nhé. 

Từ vựng cho IELTS Listening chủ đề Health

Những điều cần biết về IELTS Listening

Trong một bài thi IELTS, phần thi Listening sẽ có 4 section. Ở mỗi section thí sinh sẽ được nghe một đoạn băng ghi âm để trả lời câu hỏi và đoạn ghi âm này sẽ chỉ được bật MỘT LẦN. Phần thi Listening sẽ diễn ra trong khoảng 30 phút, cuối giờ thí sinh sẽ có 10 phút để điền câu trả lời vào tờ Answer sheet.

Phần thi IELTS Listening có tổng cộng 40 câu hỏi và điểm của thí sinh sẽ được tính dựa trên số lượng câu trả lời đúng. Cách tính điểm cụ thể như bảng sau:

Bảng quy đổi điểm IELTS Listening
(Ảnh: Bảng quy đổi điểm IELTS Listening)

Theo như bảng quy đổi ta có thể thấy khoảng cách giữa các band điểm là rất nhỏ, chỉ 1 câu trả lời sai cũng có thể khiến thí sinh từ band 8.0 xuống còn 7.5. Chính vì vậy, để có thể ăn chắc từng câu trả lời, thí sinh nên học từ vựng cho IELTS Listening theo chủ đề vì khi đó các từ vựng sẽ có mối liên kết nhất định với nhau, giúp thí sinh dễ ghi nhớ và tiếp thu nhanh hơn.

Các danh mục từ vựng cho IELTS Listening theo chủ đề Health

Occupation (Nghề nghiệp)

  • Paramedic (noun) /ˌpær.əˈmed.ɪk/: Nhân viên cấp cứu.
  • Anesthesiologist (noun) /ˌæn.əsˌθiː.ziˈɒl.ə.dʒɪst/: Bác sĩ gây mê.
  • Pharmacist (noun) /ˈfɑː.mə.sɪst/: Dược sĩ.
  • Radiographer (noun) /ˌreɪ.diˈɒɡ.rə.fər/: Kỹ thuật viên chụp X-quang.
  • Physical Therapist (noun) /ˌfɪz.ɪ.kəl ˈθer.ə.pɪst/: Thạc sĩ vật lý trị liệu.
  • Occupational Therapist (noun) /ɑː.kjəˌpeɪ.ʃən.əl ˈθer.ə.pɪst/: Thạc sĩ nghề nghiệp trị liệu.
  • Midwife (noun) /ˈmɪd.waɪf/: Hộ sinh.
  • Nurse Practitioner (noun) /ˌnɜːs prækˈtɪʃ.ən.ər/: Y sĩ thực hành.
  • Veterinarian (noun) /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/: Bác sĩ thú y.
  • Cardiologist (noun) /ˌkɑː.diˈɒl.ə.dʒɪst/: Bác sĩ chuyên khoa tim mạch.
  • Dentist (noun) /ˈden.tɪst/: Nha sĩ.
  • Ophthalmologist (noun) /ˌɒf.θælˈmɒl.ə.dʒɪst/: Bác sĩ chuyên khoa mắt.
  • Pediatrician (noun) /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/: Bác sĩ nhi khoa.

Từ vựng cho IELTS Listening chủ đề Health: Occupation

Diseases (Bệnh)

  • Diabetes (noun) /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/: Tiểu đường.
  • Cancer (noun) /ˈkæn.sər/: Ung thư.
  • Arthritis (noun) /ɑːˈθraɪ.tɪs/: Viêm khớp.
  • Asthma (noun) /ˈæs.mə/: Hen suyễn.
  • Hypertension (noun)  /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/: Huyết áp cao.
  • Obesity (noun) /oʊ.ˈbi.sə.ti/: Béo phì.
  • Osteoporosis (noun) /ˌɒs.ti.əʊ.pəˈrəʊ.sɪs/: Loãng xương.
  • Depression (noun) /dɪˈpreʃ.ən/: Trầm cảm.
  • Anxiety (noun) /æŋˈzaɪ.ə.ti/: Lo âu.
  • Schizophrenia (noun) /ˌskɪt.səˈfriː.ni.ə/: Tâm thần phân liệt.
  • Epilepsy (noun) /ˈep.ɪ.lep.si/: Động kinh.
  • Stroke (noun) /strəʊk/: Đột quỵ.
  • Migraine (noun) /ˈmiː.ɡreɪn/: Đau nửa đầu.

Từ vựng cho IELTS Listening chủ đề Health: Diseases

Idioms (Thành ngữ)

  • In the pink: Trong tình trạng sức khỏe tốt, khỏe mạnh.
  • Fit as a fiddle: Khỏe như vâm.
  • In fine fettle: Trong tình trạng tốt, khỏe mạnh.
  • Under the weather: Cảm thấy không khỏe, ốm yếu.
  • To feel a bit off-color: Cảm thấy không khỏe mạnh, không được tốt.
  • To be on the mend: Đang phục hồi, đang hồi phục.
  • To be as right as rain: Cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh và tốt.
  • To be on one’s last legs: Đang ở trạng thái rất yếu đuối hoặc suy sụp về sức khỏe.

Từ vựng cho IELTS Listening chủ đề Health: Idioms

Bài tập ứng dụng từ vựng chủ đề Health

Ứng dụng trong IELTS Speaking

Những từ vựng trong chủ đề Health còn có thể được tận dụng trong phần thi các kỹ năng khác. Dưới đây là các câu hỏi IELTS Speaking và câu trả lời mẫu sử dụng các từ vựng trên mà thí sinh có thể tham khảo luyện tập.

Question 1: How important do you think it is for people to maintain a healthy lifestyle?

Sample Answer:

Maintaining a healthy lifestyle is crucial for overall well-being. It helps prevent diseases like diabetes, obesity, and hypertension, ensuring one stays in the pink of health.

Question 2: What role do healthcare professionals play in society?

Sample Answer:

Healthcare professionals, such as nurses, pharmacists, and physicians like cardiologists and pediatricians, provide essential care to maintain public health and well-being. They work tirelessly to ensure everyone is fit as a fiddle.

Question 3: What measures can individuals take to prevent common health problems?

Sample Answer:

Individuals can adopt healthy habits like regular exercise and a balanced diet to prevent diseases such as diabetes and obesity. Additionally, they can seek guidance from nurse practitioners and physical therapists to stay in fine fettle.

Bài tập IELTS Speaking

Ứng dụng trong IELTS Writing

Question: Some people argue that the responsibility for maintaining good health lies solely with individuals, while others believe that governments should play a more significant role in promoting and ensuring public health. Discuss both views and give your opinion.

Sample Answer:

In today’s society, the issue of who should bear the responsibility for maintaining good health is a topic of much debate. While some argue that individuals should take primary responsibility for their health, others believe that governments should play a more active role in promoting and ensuring public health. In my opinion, both individuals and governments have important roles to play in this regard.

On one hand, proponents of individual responsibility argue that maintaining good health is a personal choice and that individuals should take ownership of their lifestyle choices and health behaviors. They emphasize the importance of adopting healthy habits such as eating a balanced diet, engaging in regular exercise, avoiding harmful substances like tobacco and alcohol, and having yearly check ups with physical therapists, cardiologists and dentists. By taking proactive steps to prioritize their health, individuals can reduce the risk of developing chronic diseases such as diabetes, obesity, and hypertension, and ensure themselves to be in the pink

On the other hand, advocates for government intervention contend that public health is a collective responsibility that extends beyond individual actions. They argue that governments have a duty to create environments that support healthy living and provide access to essential healthcare services for all citizens. This includes implementing policies and regulations to promote healthy behaviors, such as taxes on unhealthy foods and beverages, restrictions on tobacco advertising, and incentives for physical activity. Additionally, governments play a crucial role in funding and delivering healthcare services, ensuring equitable access to preventive care, screenings, and treatment options for all members of society.

In conclusion, while individuals bear some responsibility for maintaining their own health through lifestyle choices and behaviors, governments also have a significant role to play in promoting and ensuring public health. A collaborative approach that involves both individual empowerment and government intervention is necessary to address the complex challenges of modern healthcare and improve overall population health outcomes.

Bài tập Writing

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về từ vựng cho IELTS Listening theo chủ đề Health. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS Listening nói riêng và cả 4 kỹ năng nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Các từ vựng IELTS phổ biến theo chủ đề Music

Trong con đường ôn thi IELTS, việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp làm phong phú vốn ngôn ngữ mà còn giúp bạn tự tin và linh hoạt khi tham gia các bài kiểm tra. Hôm nay Smartcom sẽ giới thiệu những từ vựng IELTS theo chủ đề Music để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào trong quá trình ôn IELTS, đặc biệt là 2 kĩ năng Nói và Viết.

Cambridge Vocabulary for IELTS
Cambridge Vocabulary for IELTS

Học từ vựng IELTS về âm nhạc giúp làm quen với các từ ngữ và ngữ cảnh thường xuất hiện trong bài thi nghe và đọc hay kể cả trong đời sống hằng ngày. Từ đó, thí sinh có thể dễ dàng làm quen và mở rộng khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình.

Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề Music (Âm nhạc)

Từ vựng tiếng anh IELTS phổ biến về Âm nhạc

  • Catchiness /ˈkætʃɪnəs/: độ bắt tai
  • Tune /tuːn/: âm điệu
  • Erratic /ɪˈrætɪk/: thất thường
  • Gig /ɡɪɡ/: buổi biểu diễn (của một ca sĩ hay một nhóm nhạc)
  • Live concert /laɪv ˈkɒnsərt/: buổi hòa nhạc (của một hoặc nhiều ca sĩ)
  • To mix up /tuː mɪks ʌp/: kết hợp
  • Beat /biːt/: tiết tấu
  • Lyrics /ˈlɪrɪks/: lời bài hát
  • Note /noʊt/: nốt nhạc
  • Duet /duːˈɛt/: song ca/ biểu diễn đôi
  • Rhythm /ˈrɪðəm/: nhịp điệu
  • Meter /ˈmiːtər/: nhịp
  • Inspirational /ˌɪnspɪˈreɪʃənl/: truyền cảm hứng
  • Serene /səˈriːn/: nhẹ nhàng, an nhiên
  • Angelic /ænˈdʒɛlɪk/: tựa thiên thần

Từ vựng tiếng anh IELTS về các thể loại Âm nhạc

  • Classical /ˈklæs.ɪ.kəl/: nhạc cổ điển
  • Rock /rɒk/: nhạc Rock
  • Jazz /dʒæz/: nhạc Jazz
  • Blues /bluːz/: nhạc Blue
  • Ballad /ˈbæl.əd/: nhạc Ballad
  • Orchestra /ˈɔːrkɪstrə/: nhạc giao hưởng
  • Opera /ˈɑːprə/: nhạc thính phòng
  • Epic music /ˈepɪk ˈmjuːzɪk/: nhạc không lời
  • Theme song /θiːm sɔːŋ/: nhạc nền

Những cụm collocation về Âm nhạc

  • Viral sound: âm thanh nổi tiếng
  • Serene melody: Giai điệu nhẹ nhàng.
  • Angelic voices: Những giọng hát thiên thần.
  • Melodic rhythm: Nhịp điệu du dương.
  • Inspirational music: Âm nhạc truyền cảm hứng.
  • Catchy tune: Bản nhạc bắt tai.
  • Upbeat melody: Giai điệu lạc quan.
  • Erratic rhythm: Nhịp nhàng không đều
  • To mix up genres: Kết hợp các thể loại nhạc.
  • Rhythmic beat: Nhịp nhàng.
  • Expressive lyrics: Lời bài hát sâu sắc.
  • A vocal coaching session: buổi huấn luyện thanh nhạc
  • A whisper in my ear: như thì thầm vào tai
  • A waste of time: phí thời gian
  • Nonsensical messages: những thông điệp vô nghĩa

Một số câu hỏi Speaking thuộc chủ đề Music mà bạn có thể tham khảo

Speaking Part 1

  • What’s the most popular type of music where you live?

TikTok Sounds would be the most common one. Many TikTokers prefer using short parts of songs and try to remix them, which introduces extra tunes to make songs catchier and more hyped up. Even original songs are not that common compared to viral sounds on TikTok. Also, due to their shortness, TikTok Sounds are easy to remember.

  • What kind of music do you listen to?

I have a diverse taste in music, enjoying various genres based on my mood. For relaxation, classical music is my go-to, offering a soothing atmosphere. On energetic days, I prefer upbeat genres like pop or rock to stay motivated. Additionally, exploring world music allows me to discover unique sounds and rhythms, making my music preferences quite eclectic.

  • What music do your friends like? Do they enjoy the same type of music?

My bestie is obsessed with K-pop, which has recently gotten more and more popular. Even though she doesn’t understand the lyrics, the catchiness of the songs still draw her attention. She loves ballads, too, but doesn’t listen to them very often. While she believes that ballads should be listened to when people feel down, I completely disagree with her.

Speaking Part 2

  • Describe a music genre that you enjoy listening to.

Jazz, a genre that resonates deeply with me, holds a special place in the world of music. Known for its rich history, improvisational spirit, and diverse sub-genres, jazz has an enduring appeal that captivates listeners.

The beauty of jazz lies in its spontaneous and improvisational nature. Unlike many other music styles, jazz embraces freedom in performance, allowing musicians to engage in creative dialogues through their instruments. This element of surprise and unpredictability makes each jazz piece a unique experience, drawing me into the magic of the moment.

Beyond its musical intricacies, jazz offers a vast array of sub-genres and styles. From the lively rhythms of swing to the intricate harmonies of bebop and the soulful expressions of contemporary jazz, there’s a diverse landscape to explore. This variety ensures that jazz remains a genre suitable for different moods and occasions, keeping my musical journey ever-enriched.

Furthermore, jazz carries a significant cultural and historical weight. Originating as a form of artistic resistance during challenging periods in history, jazz musicians used their craft to convey powerful messages. This cultural context adds depth to the music, enhancing my appreciation for the genre and connecting me to the broader narrative of human expression.

Speaking Part 3

  • How has the music industry changed over the last few decades?

The landscape of music has experienced substantial changes throughout the years. Technological progress has transformed the entire process of music creation, dissemination, and reception. The advent of digital platforms and streaming services has expanded the reach of music to a broader demographic. Moreover, diverse genres have undergone evolution, and novel styles have surfaced, mirroring the dynamic shifts in the preferences and tastes of the audience.

  • In your opinion, what role does music play in people’s lives?

From my point of view, music holds a vital place in people’s lives. It serves as an expressive outlet, fostering a sense of community through shared preferences and contributing to cultural identity. Moreover, music has educational benefits, enhancing cognitive skills and creativity, particularly in children. It plays a crucial role in enriching emotions, strengthening social bonds, and promoting intellectual development.

Trên đây là list từ vựng IELTS thuộc chủ đề Music mà bạn nên ghi nhớ. Hy vọng sau bài viết này bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều IELTS Vocabulary hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!

Có nên học IELTS ở trung tâm không?

Việc học IELTS là một quá trình yêu cầu sự kiên nhẫn, nỗ lực và kế hoạch hóa. Đặc biệt đối với những bạn có ý định thi IELTS, chắc chắn sẽ luôn tự hỏi “Có nên học IELTS ở trung tâm không?” hoặc “Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?” Vì vậy, Smartcom English sẽ giải đáp cho bạn những thắc mắc này trong bài viết dưới đây.

Có nên học IELTS ở trung tâm không?
Có nên học IELTS ở trung tâm không?

Ưu điểm và nhược điểm khi học IETLS ở trung tâm

Ưu điểm khi học IETLS ở trung tâm

Có nên học IELTS ở trung tâm không?
Có nên học IELTS ở trung tâm không?

Được hướng dẫn và nhận xét từ các giáo viên giàu kinh nghiệm

Các giáo viên IELTS thường có kiến thức sâu rộng về cấu trúc của bài thi, từ từ vựng đến ngữ pháp và các kỹ năng cần thiết cho từng phần của bài thi. Sự am hiểu này cung cấp những lời khuyên và chiến lược học tập hiệu quả cho học sinh.

Như chúng ta đã biết trong phần thi IELTS gồm 4 kĩ năng: Reading, Listening, Writing và Speaking. Trong đó kĩ năng Writing và Speaking là hai kĩ năng rất cần được hướng dẫn và nhận xét. Từ đó, giúp bạn phát hiện ra lỗi sai và sửa chữa nó.

Được cung cấp tài liệu học phù hợp cho từng giai đoạn 

Khi bạn học ở trung tâm IELTS, họ sẽ cung cấp tài liệu học phong phú và đa dạng, từ giáo trình, đề thi mẫu đến các bài tập và video hướng dẫn phù hợp nhất với trình độ hiện tại của bạn. Những tài liệu này được thiết kế sát với cấu trúc và yêu cầu của bài thi IELTS, giúp bạn làm quen và tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi thực tế.

Có môi trường để học hỏi và trao đổi kiến thức 

Không chỉ là nơi học tập, trung tâm còn là một môi trường giao tiếp tích cực, nơi mà người học có thể gặp gỡ và trao đổi kinh nghiệm với các bạn học khác. Sự giao lưu này không chỉ giúp mở rộng mối quan hệ xã hội mà còn tạo ra cơ hội học hỏi và trau dồi kiến thức từ những người có cùng mục tiêu học tập.

Đặc biệt đối với kĩ năng Speaking, trung tâm là môi trường để cùng nói, cùng sửa lỗi và cùng tiến bộ. iều này sẽ bị hạn chế khi bạn tự học.

Có lộ trình học rõ ràng

Trước hết, bạn sẽ được đánh giá trình độ hiện tại của mình trong các kỹ năng: Reading, Listening, Writing và Speaking. Điều này giúp xác định trình độ hiện tại và kỹ năng nào cần cải thiện hơn.

Dựa trên trình độ đó, bạn sẽ được trung tâm tư vấn và cung cấp một lộ trình rõ ràng giúp bạn đạt được Band điểm IELTS mà bạn mong muốn.

Ví dụ: Ở Smartcom English, học viên sẽ được đánh giá năng lực kĩ lưỡng từ khi bắt đầu học và xây dựng lộ trình học cá nhân hóa bởi các thầy cô là chuyên gia khảo thí IELTS, thạc sĩ du học bằng IETLS 8.0. Vì vậy, bạn sẽ được trang bị các kĩ năng cần thiết và kiến thức quan trọng để chinh phục kỳ thi IELTS.

Nhược điểm khi học IETLS ở trung tâm

Có nên học IELTS ở trung tâm không?
Có nên học IELTS ở trung tâm không?

Chi phí học đắt đỏ

Việc học IELTS đòi hỏi một khoản tiền lớn, đặc biệt là khi chọn lựa các trung tâm giáo dục chất lượng cao với các giáo viên có kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại. Mặc dù chi phí học tập cao có thể là một khó khăn, nhưng nó cũng có thể coi là một đầu tư vào bản thân và vào tương lai.

Lựa chọn trung tâm không uy tín

Nếu bạn chẳng may học tại trung tâm IELTS không uy tín, bạn sẽ bị lãng phí thời gian và tiền bạc và cuối cùng không đạt được kết quả như bạn mong đợi.

Để tránh những rủi ro này, hãy đầu tư thời gian vào việc tìm kiếm và chọn lựa một trung tâm có uy tín và đáng tin cậy. Từ đó, bạn có thể tiếp cận với các khóa học chất lượng và có thể đạt được mục tiêu của bản thân trong kỳ thi IELTS.

Thời gian học tập cố định

Một khóa học IELTS ở trung tâm sẽ cố định tầm 2 buổi một tuần. Các buổi học thường sẽ cố định trong cả khóa học. Vì vậy, nếu bạn là người có lịch trình bận rộn thì rất khó có thể theo được lịch cố định của trung tâm.

Ưu điểm và nhược điểm khi học IETLS với gia sư

Ưu điểm khi học IETLS với gia sư

Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?
Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?

Lịch học linh hoạt

Học IELTS với gia sư mang lại sự linh hoạt về lịch trình học tập. Bạn có thể thỏa thuận với gia sư về thời gian và địa điểm học phù hợp với bạn. Hoặc bạn có thể đổi lịch học nếu có việc gấp không thể tham gia buổi học hôm đó được.

Môi trường học tập cá nhân hóa 

Khi bạn học IETLS với gia sư, bạn sẽ có cơ hội nhận được nhiều nhận xét chi tiết từ gia sư. Gia sư có thể tập trung vào các khía cạnh cụ thể của bài thi IELTS mà bạn cần cải thiện, cung cấp hướng dẫn và bài tập phù hợp để bạn cải thiện hơn. 

Sự hỗ trợ này không chỉ giúp học viên tiến bộ nhanh chóng hơn mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về các kỹ năng và chiến lược cần thiết cho kỳ thi.

Phù hợp với mục đích ôn thi gấp

Khi học với gia sư, bạn có thể tập trung vào những kiến thức mà bản thân chưa biết hoặc còn yếu nhiều hơn. Căn bản gia sư sẽ dạy theo những gì bạn muốn học nhiều hơn (còn trung tâm học theo chương trình đào tạo toàn diện, hoàn chỉnh, tuy nhiên vẫn có sự điều chỉnh cho phù hợp vs năng lực và mục tiêu điểm của cá nhân). Do đó, so với học ở trung tâm, học gia sư có khả năng phù hợp hơn cho mục đích ôn thi gấp.

Nhược điểm khi học IETLS với gia sư

Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?
Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?

Chi phí cao

Việc thuê gia sư thường có chi phí cao hơn so với việc tham gia các lớp học tập trung tại trung tâm. Chi phí này có thể gây áp lực tài chính đối với một số học viên, đặc biệt là những người có nguồn thu nhập hạn chế.

Hạn chế trong việc tương tác 

So với việc tham gia các lớp học tại trung tâm, việc học với gia sư sẽ giảm đi sự tương tác với các học viên khác. Điều này làm giảm cơ hội trao đổi kiến thức và kinh nghiệm học tập của bạn với những bạn học khác. Thêm vào đó, có bạn học cùng thì sẽ có động lực học tập hơn.

Tùy thuộc vào chất lượng gia sư

Kiến thức giảng dạy của gia sư chủ yếu dựa trên kinh nghiệm ôn luyện cá nhân. Bởi vậy mà nó không hẳn sẽ phù hợp với mọi người. Đôi khi gia sư cũng chỉ là học sinh sinh viên đã từng học, thi IELTS chứ không phải là người có nghiệp vụ giảng dạy tốt.

Trong khi đó, việc tuyển chọn một giáo viên vào trung tâm đều được đảm bảo cả kĩ năng giảng dạy, kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo IELTS.

Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?

Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?
Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?

Khi đặt ra câu hỏi về việc “Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?”, điều quan trọng là phải xem xét các yếu tố và mục tiêu học tập cụ thể của mỗi cá nhân. Cả hai nơi học đều có những ưu và nhược điểm riêng. Do đó, bạn ưu tiên tiêu chí nào hơn thì có thể chọn hình thức đó để đáp ứng tốt mong muốn của bản thân.

Còn lời khuyên của Smartcon English dành cho bạn là: 

  • Nếu bạn muốn ôn cấp tốc và chỉ cần học bổ sung một hoặc hai kĩ năng trong bốn kĩ năng thôi thì có thể chọn gia sư. 
  • Nếu bạn muốn xây dựng nền tảng vững chắc và được đào tạo toàn diện các kĩ năng thì học tại trung tâm sẽ tiết kiệm và đảm bảo chất lượng hơn. Việc học ở trung tâm sẽ cung cấp cho một bạn lộ trình, giáo trình rõ ràng và bám sát với các dạng đề thi IELTS hiện nay.

Bạn có thể tham khảo thêm các khóa học tiếng Anh cho người mới bắt đầu tại đây: https://www.smartcom.vn/lo-trinh-hoc-tieng-anh-tre-em-tu-0-tuoi-den-ielts-8-0/

 

Một buổi học IELTS tại Smartcom English
Một buổi học IELTS tại Smartcom English

Thông qua những chia sẻ và lời khuyên của Smartcom English chúng mình, chắc hẳn bạn đã có câu trả cho câu hỏi “Có nên học IELTS ở trung tâm không?” hoặc “Nên học IELTS ở trung tâm hay gia sư?”. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây. 

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn