IELTS Vocabulary Topic ART mà bạn không nên bỏ qua

“ART” là một chủ đề khó trong đề thi IELTS cho cả bốn kĩ năng nghe, nói, đọc, và viết. Nhưng bạn đừng lo lắng, hãy để Smartcom English giúp bạn chinh phục ngay danh sách các IELTS Vocabulary Topic ART thông dụng nhất và bài mẫu cho IELTS Speaking Part 2 trong bài viết dưới đây nhé!

IELTS Vocabulary Topic ART
IELTS Vocabulary Topic ART

Các từ và cụm từ IELTS Vocabulary Topic ART thông dụng nhất

Vocabulary

IELTS Vocabulary Topic ART
IELTS Vocabulary Topic ART
  • Canvas /ˈkæn.vəs/ (n): Bức tranh
  • Sculpture /ˈskʌlp.tʃər/ (n): Tượng điêu khắc
  • Portrait /ˈpɔː.trət/ (n): Chân dung
  • Landscape /ˈlænd.skeɪp/ (n): Phong cảnh
  • Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n): Triển lãm
  • Gallery /ˈɡæl.ər.i/ (n): Phòng trưng bày
  • Masterpiece /ˈmɑːs.tə.piːs/ (n): Kiệt tác
  • Palette /ˈpæl.ɪt/ (n): Bảng màu
  • Genre /ˈʒɑːnrə/ (n): Thể loại
  • Fresco /ˈfres.kəʊ/ (n): Bích họa
  • Renaissance /ˌren.əˈsɑːns/ (n): Phục hưng
  • Minimalism /ˈmɪn.ɪ.məl.ɪ.zəm/ (n): Chủ nghĩa tối giản
  • Pottery /ˈpɒt.ər.i/ (n): Gốm sứ
  • Carving /ˈkɑːrvɪŋ/ (n): Điêu khắc
  • Frame /freɪm/ (n): Khung
  • Mosaic /məʊˈzeɪ.ɪk/ (n): Đồ mộc
  • Calligraphy /kəˈlɪɡ.rə.fi/ (n): Nghệ thuật viết
  • Engraving /ɪnˈɡreɪ.vɪŋ/ (n): Khắc
  • Movement /ˈmuːv.mənt/ (n): Phong trào
  • Artwork /ˈɑːt.wɜːk/ (n): Tác phẩm nghệ thuật
  • Craftsman /ˈkrɑːfts.mən/ (n): Thợ thủ công
  • Easel /ˈiː.zəl/ (n): Giá để vẽ
  • Creation /kriˈeɪ.ʃən/ (n): Sự sáng tạo
  • Artistic /ɑːrˈtɪs.tɪk/ (adj): Thuộc về nghệ thuật
  • Abstract /ˈæb.strækt/ (adj): Trừu tượng
  • Realistic /ˌrɪəˈlɪs.tɪk/ (adj): Chân thực
  • Aesthetic /iːsˈθet.ɪk/ (adj): Thẩm mỹ
  • Minimalist /ˈmɪn.ɪ.mə.lɪst/ (adj): Tối giản
  • Colorful /ˈkʌl.ə.fəl/ (adj): Sặc màu
  • Vivid /ˈvɪv.ɪd/ (adj): Sống động
  • Expressive /ɪkˈspre.sɪv/ (adj):  Biểu cảm
  • Contemporary /kənˈtem.pər.ər.i/ (adj): Đương đại
  • Ornate /ɔːˈneɪt/ (adj): Phong phú
  • Create /kriˈeɪt/ (v): Tạo ra
  • Sculpt /skʌlpt/ (v): Điêu khắc
  • Sketch /sketʃ/ (v): Phác thảo
  • Carve /kɑːrv/ (v): Khắc
  • Depict /dɪˈpɪkt/ (v): Miêu tả
  • Illuminate /ɪˈluː.mɪ.neɪt/ (v): Chiếu sáng
  • Portray /pɔːˈtreɪ/ (v): Miêu tả

Idioms

Idioms về Topic ART
Idioms về Topic ART
  • A picture is worth a thousand words /ə ˈpɪk.tʃər ɪz wɜːθ ə ˈθaʊzənd wɜːrdz/: Một bức tranh bằng ngàn lời nói.
  • Blank canvas /blæŋk ˈkænvəs/: Bức tranh trống trơn (đề cập đến một tình huống hoặc ý tưởng chưa được phát triển).
  • Stroke of genius /stroʊk ʌv ˈdʒinjəs/: Bức tranh tuyệt vời.
  • Paint the town red /peɪnt ðə taʊn rɛd/: Đi vui chơi, ăn uống và có những trải nghiệm tuyệt vời.
  • Draw a blank /drɔː ə blæŋk/: Không thể nhớ hoặc nghĩ ra điều gì.
  • Colors of the rainbow /ˈkʌlərz ʌv ðə ˈreɪnboʊ/: Đa dạng, phong phú.
  • All singing, all dancing /ɔːl ˈsɪŋɪŋ, ɔːl ˈdænsɪŋ/: Tuyệt vời, hoàn hảo.
  • Throw shade /θroʊ ʃeɪd/: Chê bai hoặc chỉ trích ai đó.
  • Lost in the shuffle /lɒst ɪn ðə ˈʃʌfəl/: Bị lãng quên hoặc không được chú ý đến.
  • Paint oneself into a corner /peɪnt wʌnˈsɛlf ˈɪntuː ə ˈkɔrnər/: Tự gây khó khăn cho bản thân.
  • Larger than life /ˈlɑrdʒər ðæn laɪf/: Quá ấn tượng.
  • Fly off the handle /flaɪ ɔf ðə ˈhændəl/: Tức giận hoặc mất bình tĩnh đột ngột.
  • Draw the line /drɔː ðə laɪn/: Đặt ra giới hạn hoặc không cho phép điều gì đó.
  • Out of the blue /aʊt ʌv ðə bluː/: Đột ngột, không lường trước được.
  • In the limelight /ɪn ðə ˈlaɪmlaɪt/: Trong tâm điểm chú ý, được chú ý đến.
  • Paint oneself into a corner /peɪnt wʌnˈsɛlf ˈɪntuː ə ˈkɔrnər/: Gặp khó khăn vì quyết định hoặc hành động của bản thân.
  • Break the mold /breɪk ðə moʊld/: Phá vỡ các quy tắc hay định kiến, thường để đổi mới hoặc thể hiện sự sáng tạo mới.

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề ART – Part 2

IELTS Speaking Part 2- Topic ART
IELTS Speaking Part 2- Topic ART

Trong Part 2, giám khảo sẽ đưa cho bạn cue cards gồm 1 câu hỏi kèm những hướng dẫn trả lời. Khi nhận được câu hỏi, bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị và 2 phút trình bày. Bạn có thể tham khảo bài mẫu IELTS SPEAKING theo chủ đề ART- Part 2 dưới đây.

Question: Describe a piece of artwork that you have seen before. You should say:

  • Where you saw it
  • What it was about
  • When you saw it

     And explain how you felt about it

Gợi ý trả lời: 

I had the opportunity to admire a famous painting called “Young Woman with Lily” by the artist Tô Ngọc Vân. I remember seeing it for the first time at the Viet Nam Fine Arts Museum. 

As I stood before the canvas, I was immediately drawn into the arresting beauty of the picture. The painting depicted a young woman holding a lily flower, with a gentle smile and a profound gaze. All of these evoked a sense of tranquility that seemed to transcend the confines of the frame.

The artist’s masterful use of oil on canvas lent richness and depth to the composition. Moreover, each brushstroke brings the picture a sense of life and vitality. From the use of light and shadow to the intricate details of the young woman, every aspect of the painting spoke volumes about the artist’s skill and vision.

As I immersed myself in the artwork, I felt to be taken aback. It was as if the painting held a mirror to my innermost thoughts and emotions, inviting me to contemplate the beauty and complexity of the picture.

Dịch nghĩa: 

Tôi có cơ hội chiêm ngưỡng bức tranh nổi tiếng “Thiếu nữ bên hoa huệ” của họa sĩ Tô Ngọc Vân. Tôi nhớ lần đầu tiên tôi nhìn thấy nó ở Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam.

Khi đứng trước bức tranh, tôi ngay lập tức bị cuốn hút vào vẻ đẹp lôi cuốn của bức tranh. Bức tranh khắc họa một thiếu nữ cầm bông hoa huệ, nụ cười dịu dàng và ánh mắt sâu thẳm. Tất cả những điều này gợi lên cảm giác yên bình dường như vượt qua giới hạn của khung hình.

Nghệ sĩ sử dụng thành thạo chất liệu sơn dầu nên đã mang lại sự phong phú và chiều sâu cho bố cục. Hơn nữa, mỗi nét vẽ đều mang đến cho bức tranh một cảm giác sống động và tràn đầy sức sống. Từ việc sử dụng màu sáng và tối đến những chi tiết phức tạp của người phụ nữ trẻ, mọi khía cạnh của bức tranh đều nói lên kỹ năng và tầm nhìn của người nghệ sĩ.

Khi đắm mình vào tác phẩm nghệ thuật, tôi cảm thấy vô cùng ngạc nhiên. Nó như thể bức tranh phản chiếu cho những suy nghĩ và cảm xúc sâu kín nhất của tôi, mời gọi tôi chiêm ngưỡng vẻ đẹp và sự phức tạp trong bức tranh.

IELTS Vocabulary ghi điểm: 

  • Have the opportunity: Có cơ hội.
  • Depict: Khắc họa.
  • Canvas: Tranh sơn dầu.
  • Draw into the arresting: Bị kéo vào.
  • Profound gaze: Ánh mắt sâu thẳm.
  • Sense of tranquility: Cảm giác bình yên.
  • Vitality: Sức sống.
  • To be taken aback: Ngạc nhiên
  • Innermost thought: Suy nghĩ bên trong.
  • Complexity: Phức tạp.
Một buổi học tại Smartcom English
Một buổi học tại Smartcom English

Thông qua bài này, Smartcom English chúng mình hi vọng các bạn có thể học thêm các Vocabulary và Idiom về chủ đề ART. Thêm vào đó, bài viết này cũng cung cấp thêm cách diễn đạt mới cho bạn trong phần IELTS Speaking Part 2. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Speaking tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

 

 

Mở khóa 30+ IELTS Vocabulary topic Language và bài tập ứng dụng

Language (Ngôn ngữ) là một chủ đề rộng, chính vì vậy từ vựng cho chủ đề này cũng đa dạng và có độ khó cao hơn. Thí sinh hãy cùng Smartcom English bước vào hành trình chinh phục IELTS Vocabulary topic Language thông qua bài viết này nhé. 

IELTS Vocabulary topic Language

Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS

Trong kỳ thi IELTS, việc sở hữu một kho từ vựng phong phú đóng vai trò quan trọng không chỉ trong phần thi kỹ năng Reading mà còn trong các kỹ năng khác như Listening, Speaking và Writing. Việc am hiểu từ vựng phản ánh khả năng của thí sinh trong sử dụng từ ngữ đa dạng và chính xác để diễn đạt ý kiến của mình.

  • Trong phần thi kỹ năng Listening: việc hiểu và nhận diện từ vựng trong các đoạn hội thoại hoặc bài nói giúp thí sinh nắm bắt được ý chính và thông điệp được truyền đạt.
  • Trong phần thi kỹ năng Reading: từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và giải quyết các bài đọc bằng cách giúp thí sinh nhận biết ý chính, ý phụ và phân tích thông tin một cách chính xác.
  • Trong phần thi kỹ năng Writing: việc sử dụng từ vựng phù hợp và chính xác không chỉ giúp thí sinh trình bày ý tưởng một cách rõ ràng mà còn thể hiện được khả năng nắm vững kiến thức về chủ đề đã được đề cập.
  • Trong phần thi Speaking: việc sử dụng từ vựng đa dạng và linh hoạt không chỉ làm tăng sự thú vị và sức hấp dẫn của bài nói hay bài viết mà còn cho thấy khả năng sáng tạo và linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ của thí sinh.

Nhìn chung, việc xây dựng và phát triển vốn từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình luyện thi IELTS và bài viết này sẽ giúp thí sinh bổ sung kho kiến thức từ vựng thuộc chủ đề Language. 

Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS

Các danh mục cho IELTS Vocabulary topic Language

Danh từ cho IELTS Vocabulary topic Language

  • Vocabulary /vəˈkæb.jə.lər.i/: Từ vựng
  • Dialogue /ˈdaɪ.ə.lɒɡ/: Cuộc đối thoại
  • Dialect /ˈdaɪ.ə.lekt/: Tiếng địa phương
  • Fluency /ˈfluː.ən.si/: Sự lưu loát
  • Proficiency /prəˈfɪʃ.ən.si/: Sự thành thạo
  • Linguistics /lɪŋˈɡwɪs.tɪks/: Ngôn ngữ học
  • Syntax /ˈsɪn.tæks/: Cú pháp học
  • Morphology /mɔːˈfɒl.ə.dʒi/: Hình thái học
  • Phonetics /fəˈnet.ɪks/: Ngữ âm học
  • Phonology /fəˈnɒl.ə.dʒi/: Âm vị học
  • Lexicology  /ˌlek.sɪˈkɒl.ə.dʒi/: Từ vựng học
  • Pragmatics /præɡˈmæt.ɪks/: Ngữ dụng học
  • Semantics /sɪˈmæn.tɪks/: Ngữ nghĩa học
  • Rhetoric /ˈret.ər.ɪk/: Tu từ học
  • Sociolinguistics /ˌsəʊ.si.əʊ.lɪŋˈɡwɪs.tɪks/: Ngôn ngữ học xã hội
  • Morpheme /ˈmɔː.fiːm/: Hình vị
  • Polysemy /pəˈlɪs.ɪ.mi/: Từ đa nghĩa
  • Idiom /ˈɪd.i.əm/: Thành ngữ 
  • Collocation /ˌkɒl.əˈkeɪ.ʃən/: Sự kết hợp từ

Danh từ cho IELTS Vocabulary topic Language

Động từ cho IELTS Vocabulary topic Language

  • Express /ɪkˈspres/: Biểu đạt
  • Converse /kənˈvɜːs/: Trò chuyện
  • Comprehend /ˌkɒm.prɪˈhend/: Hiểu
  • Construct /kənˈstrʌkt/: Xây dựng
  • Analyze  /ˈæn.əl.aɪz/: Phân tích
  • Interpret /ɪnˈtɜː.prɪt/: Diễn giải
  • Conjugate /ˈkɒn.dʒə.ɡeɪt/: Chia động từ 
  • Debate /dɪˈbeɪt/: Tranh luận
  • Collaborate /kəˈlæb.ə.reɪt/: Hợp tác

Động từ cho IELTS Vocabulary topic Language

Tính từ cho IELTS Vocabulary topic Language

  • Fluent /ˈfluː.ənt/: Lưu loát
  • Proficient /prəˈfɪʃ.ənt/: Thành thạo
  • Coherent /kəʊˈhɪə.rənt/: Mạch lạc
  • Articulate /ɑːˈtɪk.jə.lət/: Trôi chảy
  • Eloquent /ˈel.ə.kwənt/: Hùng biện
  • Effective /ɪˈfek.tɪv/: Hiệu quả
  • Communicative /kəˈmjuː.nɪ.kə.tɪv/: Giao tiếp

Tính từ cho IELTS Vocabulary topic Language

Bài tập ứng dụng IELTS Vocabulary topic Language

Ứng dụng trong IELTS Speaking

Question 1: What do you think are the benefits of studying linguistics? How can understanding linguistics help someone become proficient in a language?

Sample Answer:

Studying linguistics offers numerous benefits, including gaining insights into the structure and evolution of languages. Understanding linguistics can greatly contribute to proficiency in a language by providing knowledge of syntax, morphology, and phonetics. For instance, learning about syntax helps learners construct grammatically correct sentences, while knowledge of phonetics aids in accurate pronunciation. Overall, linguistics equips individuals with the tools to comprehend and utilize languages effectively.

Question 2: How do dialects influence communication within a language community? Can you provide examples of how dialects differ in vocabulary and pronunciation?

Sample Answer:

Dialects significantly impact communication within language communities by reflecting regional variations in vocabulary, pronunciation, and grammar. For instance, in English, the pronunciation of certain words may vary between British and American dialects. Additionally, dialects often include unique vocabulary terms specific to particular regions. Understanding dialects enhances communication by enabling individuals to adapt their language usage to accommodate diverse linguistic backgrounds, fostering effective dialogue and collaboration within communities.

Bài tập ứng dụng IELTS Vocabulary topic Language trong IELTS Speaking

Ứng dụng trong IELTS Writing

Question: Discuss the role of pragmatics in intercultural communication. How does understanding pragmatics contribute to effective communication between individuals from different linguistic backgrounds?

Sample Answer:

Pragmatics, a crucial aspect of linguistics, plays a vital role in facilitating effective communication across diverse cultural and linguistic contexts. Understanding pragmatics involves grasping the social and cultural conventions that govern language use, including politeness strategies and conversational implicature. By comprehending these pragmatic aspects, individuals can navigate intercultural interactions with sensitivity and clarity.

One key aspect of pragmatics is understanding the nuanced meanings conveyed through conversational implicature. For example, in certain cultures, indirect communication is valued, where speakers may convey their intentions implicitly rather than explicitly. Thus, recognizing these implicit cues is essential for interpreting messages accurately and avoiding misunderstandings.

Furthermore, pragmatics encompasses the use of politeness strategies, such as the use of honorifics and deferential language, which vary significantly across cultures. For instance, in some cultures, addressing someone with formal titles is considered respectful, while in others, it may be perceived as overly formal or distant. Therefore, awareness of these cultural norms enables individuals to navigate social interactions appropriately.

In conclusion, an understanding of pragmatics is indispensable for effective communication in multicultural settings. By recognizing and respecting cultural norms governing language use, individuals can navigate intercultural interactions successfully, fostering mutual understanding and cooperation. 

Bài tập ứng dụng IELTS Vocabulary topic Language trong IELTS Writing

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về IELTS Vocabulary topic Language. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn 

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn 

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn 

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tổng hợp 12 thì ngữ pháp cần thiết cho IELTS

Trước khi bước vào giai đoạn ôn luyện đề IELTS, thí sinh cần phải có một nền tảng ngữ pháp chắc chắn, đặc biệt là về phần thì của động từ. Bởi nếu không nắm chắc các thì ngữ pháp IELTS cơ bản, thí sinh sẽ khó có thể diễn đạt một cách trọn vẹn những gì mình muốn nói trong phần thi Nói hoặc Viết, hay khó để hiểu được nội dung của bài Nghe hoặc Đọc. Ở bài viết này, Smartcom English sẽ tổng hợp cho bạn 12 thì ngữ pháp cần thiết cho IELTS để bạn có thể dễ dàng phân biệt các thì và áp dụng trong quá trình học tiếng Anh của mình.

Tổng hợp 12 thì ngữ pháp cần thiết cho IELTS

Tổng hợp 12 thì ngữ pháp cần thiết cho IELTS 

Thì trong tiếng Anh (tenses) luôn phụ thuộc vào chủ ngữ và động từ. Thì được sử dụng để diễn đạt trạng thái của động từ trong một khoảng thời gian nào đó. Trong ngữ pháp IELTS cơ bản, có tổng cộng 12 thì động từ,12 thì này được sử dụng để diễn tả thời điểm xảy ra hành động (như Hiện tại, Quá khứ, Tương lai) và trạng thái của hành động trong thời điểm đó (bao gồm: đơn, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn). 

Tổng hợp 12 thì ngữ pháp cần thiết cho IELTS 

Nhóm thì Hiện tại (Present Tenses)

Thì (Tenses) Công thức Cách dùng Dấu hiệu nhận biết
Thì Hiện tại đơn (Present Simple) Với động từ Tobe:

S + am/is/are + N/Adj

Với động từ thường:

S + V(s/es) + O

Thì Hiện tại đơn dùng để diễn tả:

– Một chân lý, sự thật hiển nhiên.

– Thói quen, sở thích, hành động lặp đi lặp lại hàng ngày.

– Khả năng, kinh nghiệm của một người

– Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency): always, usually, often, sometimes, occasionally, rarely, seldom, hardly ever, never.

– Every: every day, every year, every Sunday….

– once a day , twice…, 3 times…

Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) S + am/is/are + V_ing Thì Hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. – Now, right now, at the moment, at present, …

– Câu mệnh lệnh ngắn: Look!, Listen!, Be quiet!, …

Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) S + have/has + V3/ed + O Thì Hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả:

– Một hành động xảy ra trong quá khứ, nhưng vẫn tiếp tục cho tới hiện tại

– Hành động đã kết thúc trong quá khứ nhưng kết quả vẫn ảnh hưởng tới hiện tại.

Before, for, since, recently, yet, so far, up to now, …
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) S + have/has + been + V_ing Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động diễn ra trong quá khứ, tiếp diễn đến thời điểm hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai. Since + mốc thời gian, For + khoảng thời gian, until now, …

Nhóm thì Quá khứ (Past Tenses)

Thì (Tenses) Công thức Cách dùng Dấu hiệu nhận biết
Thì Quá khứ đơn (Present Simple) Với động từ to be:

S + was/were + N/Adj

Với động từ thường:

S + V2/ed + O

Thì Quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. – Last: Last week, last month, last year, …

– yesterday, ago, in the past, in + năm trong quá khứ

Thì Quá khứ tiếp diễn (Present Continuous) S + was/were + V_ing + O Thì Quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả:

– Một hành động diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

– Một hành động đang xảy ra thì bị một hành động khác chen vào.

– Hai hành động đồng thời diễn ra trong quá khứ.

At + giờ cụ thể trong quá khứ, yesterday, when, while, …
Thì Quá khứ hoàn thành (Present Perfect) S + had + V3/ed + O Thì Quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ. –  Before, after, Until then, by the time, for, as soon as, by,…
Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) S + had been + V_ing + O Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ. – Before, after, until then, since, for…

Nhóm thì Tương lai (Future Tenses)

Thì (Tenses) Công thức Cách dùng Dấu hiệu nhận biết
Thì Tương lai đơn (Present Simple) Với động từ to be:

S + will/shall + be + N/Adj

Với động từ thường:

S + will/shall + V_inf + O

Thì Tương lai đơn dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng chỉ là dự đoán hoặc quyết định tự phát ngay tại thời điểm nói, không đảm bảo chắc chắn sẽ xảy ra. – Next: Next week, next month, next year, …

– Tomorrow, in + năm trong tương lai, …

Thì Tương lai tiếp diễn (Present Continuous) S + will/shall + be + V-ing Thì Tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. – Next: Next week, next month, next year, …

– Tomorrow, in + năm trong tương lai, at + giờ cụ thể trong tương lai…

Thì Tương lai hoàn thành (Present Perfect) S + shall/will + have + V3/ed Thì Tương lai hoàn thành diễn tả một hành động nào đó sẽ được hoàn thành tại một thời điểm xác định trong tương lai. – by the time, by + thời gian trong tương lai, by the end of + thời gian trong tương lai.
Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) S + will/shall + have been + V_ing Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra và tiếp diễn tới một thời điểm xác định trong tương lai. – by … for + khoảng thời gian, by then …, by the time …

2 tips ghi nhớ hiệu quả 12 thì ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh nói chung, việc ghi nhớ 12 thì ngữ pháp IELTS cơ bản quả thật rất khó bởi đây là một mảng kiến thức lớn gồm nhiều lý thuyết. Tuy nhiên, bạn có thể khiến việc ghi nhớ ngữ pháp IELTS cho người mới bắt đầu trở nên đơn giản hơn nhờ 2 mẹo nhỏ sau đây

Ghi nhớ một số dấu hiệu nhận biết đặc trưng cho từng thì

Mỗi thì đều bao gồm một lượng lớn các dấu hiệu nhận biết. Tuy nhiên, nếu bạn là người mới bắt đầu quá trình học tiếng Anh hay học IELTS lại từ đầu thì chỉ nên học một lượng từ/dấu hiệu nhận biết phổ biến và đặc trưng nhất của từng thì để tránh nhầm lẫn và nản chí học tập. Sau khi đã nắm vững các dấu hiệu nhận biết cơ bản, bạn có thể tiếp tục ghi nhớ các dấu hiệu nhận biết còn lại.

Tổng hợp 12 thì ngữ pháp cần thiết cho IELTS
Bảng dấu hiệu nhận biết cơ bản cho từng thì

Ghi nhớ cách chia động từ cơ bản tương ứng với mỗi thì

Vì có tới 12 thì động từ trong tiếng Anh, nên nhiều người học đã cảm thấy rất bối rối ghi phải ghi nhớ một lượng lớn công thức phức tạp. Tuy nhiên bạn hoàn toàn có thể dựa vào tên gọi của thì đó để phán đoán ra được công thức tương ứng:

    • Thì Hiện tại: Động từ có thể được giữ nguyên hoặc thêm s,es
    • Thì Quá khứ: Động từ thường thêm ed, động từ bất quy tắc chia theo cột 2
    • Thì Tương lai: Có “will” 
    • Thì tiếp diễn: Có tobe + V-ing
    • Thì hoàn thành: Có trợ động từ have/has/had + Ved hoặc V chia theo cột 3 bảng động từ bất quy tắc

ngữ pháp cần thiết cho ielts, ngữ pháp ielts cho người mới bắt đầu, ngữ pháp ielts cơ bản

Trên đây là một số nội dung về 12 thì ngữ pháp cần thiết cho IELTS. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ áp dụng những kiến thức trên vào quá trình học tiếng Anh và ôn luyện thi IELTS của bản thân.

Nếu bạn có thắc mắc hay muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English thì hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi nhé!

Thi thử IELTS 4 kĩ năng ở đâu?

Thi thử IELTS 4 kỹ năng đang là hình thức phổ biến, được nhiều bạn lựa chọn để kiểm tra trình độ tiếng Anh cũng như làm quen với đề thi IELTS thật trước khi bước vào kỳ thi chính thức. Vậy nhiều bạn phân vân không biết nên thi thử IELTS ở đâu tại Hà Nội? Vì vậy, Smartcom English sẽ chia sẻ cho bạn 4 địa chỉ thi thử IELTS 4 kỹ năng tại Hà Nội được đánh giá chất lượng nhất trong bài viết dưới đây.

thi thử IELTS 4 kĩ năng

Những lợi ích mà thi thử IELTS 4 kỹ năng mang lại

Thi thử IELTS được tổ chức nhằm đánh giá sự công bằng và độ khó hợp lý của đề thi. Cũng như để các bạn biết được khả năng và giới hạn của mình trước khi bước vào kỳ thi chính thức.

Nắm vững cấu trúc đề thi thật

Phản xạ thi cử là phản xạ có điều kiện khi bộ não phản ứng với các bài thi. Nếu bạn rèn luyện thật nhiều và nhuần nhuyễn, bộ não sẽ ghi nhớ và quen mặt với các bài thi.

Khi luyện vài đề thi thử giống với cấu trúc của đề thi thật, bạn sẽ thuộc lòng cấu trúc đề, dạng câu hỏi. Từ đó, hình thành sẵn trong đầu câu trả lời hoặc dự đoán đáp án. Do vậy, bạn có thể tận dụng tối đa thời gian làm bài để tập trung giải quyết những vấn đề hóc búa nhất trong đề thi.

Tổng hợp kiến thức

Trong quá trình học, chắc hẳn bạn sẽ được học rất nhiều các kỹ năng, cũng như các chủ đề khác nhau. Tuy nhiên, khi tham gia kỳ thi thử, bạn sẽ phải vận dụng, lồng ghép nhiều kỹ năng với nhau và tổng hợp kiến thức.

Tham gia thi thử IELTS một số lần sẽ giúp bạn có thể làm quen với việc phối hợp nhuần nhuyễn các kỹ năng và kiến thức đã học.

Rèn luyện sự bình tĩnh, tự tin

Thời gian luôn là vấn đề gây áp lực nhiều nhất trong các kỳ thi. Khi bạn tự làm bài IELTS ở nhà, bạn có thể làm bài theo thời gian mình mong muốn. Tuy nhiên, việc thả lỏng thời gian chỉ có thể áp dụng khi học chứ không phải khi đi thi.

Việc đối diện với một bài thi thử IELTS 3 kỹ năng Nghe – Đọc – Viết kéo dài 3 tiếng đồng hồ sẽ giúp bạn tự căn chỉnh được thời gian làm bài. Từ đó, bạn sẽ sớm đo được tốc độ làm bài của mình và có thể điều chỉnh thời gian hợp lý hơn.

Các địa chỉ thi thử IELTS 4 kỹ năng uy tín tại Hà Nội

IDP

idp-viet-nam

IDP là một trong hai đơn vị (cùng Hội Đồng Anh) có quyền tổ chức các kỳ thi IELTS tại Việt Nam. Đề thi thử IELTS tại IDP bám sát đề thật và bài thi được chính Đại học Cambridge chấm điểm.

IDP tổ chức thi thử IELTS miễn phí, tuy nhiên thí sinh đăng ký thi thử sẽ phải đặt cọc 300.000VNĐ phí thi thử IELTS, đăng ký trực tiếp tại văn phòng, IDP không nhận đăng ký qua điện thoại hoặc email. Đây là tiền đặt cọc để giữ chỗ thi, tới ngày thi thử thí sinh mang theo Giấy xác nhận đặt cọc (Receipt) và Chứng minh thư/Passport đi thi sẽ được hoàn trả lại tiền cọc đầy đủ.

Lượng thí sinh đăng ký thi thử IELTS tại IDP rất lớn, chính vì vậy các bạn đăng ký sớm để được sắp xếp chỗ thi. Kết quả thi thử các bạn sẽ được nhận sau 2 hoặc 3 tháng sau khi Đại học Cambridge nhận được bài thi (listening, reading) và kết quả phần Writing sẽ được thông báo sau 4 hoặc 5 tuần.

Địa điểm đăng ký thi thử IELTS cùng IDP

Địa chỉ 1: Tầng 5 – 30 Triệu Việt Vương, Q. Hai Bà Trưng, ĐT: (024) 3943 9739

Địa chỉ 2: 15-17 Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, ĐT: (024) 7308 7888

Hội Đồng Anh (BC)

hội đồng Anh

Hội Đồng Anh cũng giống như IDP là đơn vị tổ chức kỳ thi IELTS tại Việt Nam. Tuy nhiên, Hội Đồng Anh thường ít có kỳ thi thử IELTS miễn phí, nên bạn nào muốn đăng ký thi thử ở đây phải theo dõi thường xuyên thông tin đăng tải trên page facebook, website của hội đồng Anh cập nhật tình hình nhé!

Không có tổ chức thi thử nhiều, nhưng mỗi lần Hội Đồng Anh mở kỳ thi thử thì số lượng thí sinh đăng ký rất đông. Bởi thi thử tại Hội Đồng Anh có đề thi bám sát với đề thật, examminer đều là giám khảo trong kỳ thi IELTS thật. Vì vậy, khi có thông tin thi thử các bạn nhanh tay đăng ký để giữ chỗ.

Địa chỉ: 20 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội, SĐT: +84 1800 1299

Smartcom English

Technology IELTS

Thi thử IELTS tại Smartcom – Trải nghiệm thi thử 4 kỹ năng chuẩn quốc tế

Smartcom English thường xuyên tổ chức mô hình THI THỬ IELTS 4 KỸ NĂNG chuẩn quốc tế cho thí sinh tại các trung tâm đào tạo của Smartcom trên toàn quốc và tại trường đối tác. Smartcom English cung cấp các bài thi thử với 4 kỹ năng của Cambridge với hình thức trực tuyến. Các thí sinh sẽ có khoảng thời gian dài để làm quen với quy chế thi, áp lực phòng thi và cả áp lực về thời gian.

Nội dung thi IELTS tại Smartcom luôn được cập nhật mới nhất, tổng hợp từ các nguồn uy tín và được kiểm duyệt chặt chẽ, sát nhất với nội dung thi thật hiện nay. Không chỉ vậy, trong quá trình thi thử, giám khảo chấm bài tại Smartcom sẽ đánh giá chi tiết bài thi của thí sinh, đồng thời cho những lời khuyên hữu ích cho các thí sinh sau mỗi bài thi thử của mình.

Lệ phí:

Thi IELTS trên máy tính

  • 3 lần thi đầu tiên: Miễn phí
  • 3 tháng: → 350.000đ
  • 6 tháng: → 599.000đ
  • 9 tháng: → 899.000đ

Link đăng kí: https://www.smartcom.vn/ielts-computer-based-tests/

Nhớ rằng, việc thường xuyên làm các bài thi thử là một phần quan trọng trong quá trình luyện thi IELTS. Điều này giúp bạn làm quen với định dạng và yêu cầu của bài thi, đồng thời cải thiện kỹ năng làm bài trong thời gian giới hạn. Smartcom chúc bạn đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS sắp tới!

 

Top 3 Lỗi Sai Thường Gặp Khi Làm Đề Writing Task 1

Đề IELTS Writing Task 1 sẽ yêu cầu thí sinh viết báo cáo để mô tả và phân tích số liệu qua một biểu đồ, quy trình, hay hiện tượng cho sẵn. Vì vậy, phần thi này có những yêu cầu về ngôn ngữ và kỹ năng rất đặc thù. Trong bài viết này, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu top 3 lỗi sai dễ làm bạn mất điểm trong phần thi này nhé!

IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh viết báo cáo phân tích số liệu của một biểu đồ, quy trình, hay hiện tượng cho sẵn
IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh viết báo cáo phân tích số liệu của một biểu đồ, quy trình, hay hiện tượng cho sẵn

Tiêu chí chấm điểm của đề IELTS Writing Task 1

Đề thi Writing Task 1 bao gồm 4 tiêu chí chấm điểm: Task Achievement, Coherence & Cohesion, Lexical Resource, Grammar Range & Accuracy

Task Achievement: Mức độ hoàn thành yêu cầu của đề bài

Tiêu chí này đánh giá khả năng khái quát và phân tích thông tin linh hoạt, chính xác của thí sinh. Dựa trên những thông tin mà bạn tổng hợp được từ bảng biểu cho sẵn, giám khảo sẽ quyết định điểm số của bạn. Đoạn văn cần có độ dài ít nhất là 150 từ, tránh nêu quan điểm cá nhân, và phần Overview xúc tích, ngắn gọn vừa đủ. 

Coherence & Cohesion: Liên kết giữa các đoạn và các câu

Tiêu chí tập trung đánh giá liên hệ logic, tính liên kết và mạch lạc giữa các ý trong bài viết. Tiêu chí này được thể hiện qua cả nội dung và hình thức. Về nội dung, bài viết của bạn phải sắp xếp các ý logic, dễ hiểu. Về hình thức, nên chia bài thành từng đoạn riêng biệt và sử dụng các từ nối, đại từ thay thế nhằm đảm bảo sự rõ ràng, mạch lạc.

Nắm rõ các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 1
Nắm rõ các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 1

Lexical Resource: Tính đa dạng và độ chính xác trong sử dụng từ vựng

Bước đầu tiên để đạt được tiêu chí này là bạn cần viết đúng chính tả các từ. Bên cạnh đó, việc sử dụng các từ vựng so sánh số liệu, miêu tả xu hướng cũng là một điểm bắt buộc. Bạn nên luyện tập thật nhiều và có cho mình bộ từ vựng quen thuộc. 

Grammar Range & Accuracy: Sử dụng đa dạng và chính xác các cấu trúc ngữ pháp

Bạn cần hạn chế tối đa các lỗi sai ngữ pháp với tiêu chí này. Đừng quá lạm dụng những câu đơn mà hãy chú ý vào các cấu trúc phức tạp hơn như: câu phức, câu ghép, cấu trúc đảo,… 

Top 3 lỗi sai thường gặp khi làm đề Writing Task 1

Top 3 lỗi sai thường gặp khi làm đề Writing Task 1
Top 3 lỗi sai thường gặp khi làm đề Writing Task 1

Không nắm rõ và luyện tập với nhiều dạng biểu đồ

Đề bài Writing Task 1 thường có một số loại biểu đồ như:

  • Tables (bảng số liệu)
  • Line graphs (biểu đồ đường)
  • Bar charts (biểu đồ cột)
  • Pie charts (biểu đồ tròn)
  • Maps (bản đồ)
  • Processes (quy trình)
  • Multiple graphics (biểu đồ kết hợp)

Với 4 loại biểu đồ đầu tiên, dữ liệu được trình bày trực quan vì vậy câu trả lời sẽ không quá khác biệt. Tuy nhiên, mỗi loại biểu đồ cần thí sinh có cách quan sát và chọn lựa số liệu khác nhau. Bạn cần luyện tập với đa dạng các loại biểu đồ để dễ dàng tiếp cận dự liệu, tránh hoang mang, lúng túng gây mất nhiều thời gian làm bài. 

Đoạn Overview mơ hồ, quá dài/ngắn

Overview là phần mô tả những xu hướng chung của số liệu, giá trị lớn/nhỏ nhất, và các thay đổi nổi bật của biểu đồ cho sẵn. Một Overview rõ ràng sẽ đúng với tiêu chí Task Achievement. Thông thường, phần này thường được viết sau Intro và có độ dài từ 1-2 câu.

Overview không nên chứa bất kỳ dữ liệu cụ thể nào. Bạn nên bắt đầu phần tổng quan bằng các từ nối như “Overall” hoặc “In general”. Điều này giúp giám khảo dễ dàng xác định và chấm điểm phần tổng quan. Ví dụ dưới đây được xem là một Overview đạt chuẩn. Người viết đã đưa ra được sự khác biệt chủ yếu của số liệu trong biểu đồ mà không cần đưa ra số liệu cụ thể. 

The first chart below shows how energy is used in an average Australian household. The second chart shows the greenhouse gas emissions which result from this energy use.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

đề ielts writing task 1 Cam 10 test 1
Nguồn: IELTS Writing Task 1 Cam 10 Test 1

Overview: Overall, although heating and water heating contribute significantly to energy consumption, the largest share of greenhouse gas emissions stems from water heating and other appliances.

Sử dụng từ thiếu chính xác

Các lỗi sai liên quan tới từ vựng thường không phức tạp nhưng lại rất phổ biến. Smartcom English sẽ giúp bạn liệt kê một số lỗi nổi bật cần tránh nhé!

  • While & Whereas: Hai từ nối này dùng để nối hai mệnh đề trong cùng một câu. Tuy nhiên rất nhiều thí sinh lại sử dụng chúng để mở đầu câu đơn một mệnh đề. 

Cách viết sai: While the number of farmers using tractors increased to 500.

Cách viết đúng: While the number of farmers using tractors increased to 500, the figure for agricultural productivity also saw a notable rise.

  • Thêm “s” sau million, thousand, billion: Millions, thousands, hay billions vốn mang nghĩa là hàng tỷ/nghìn/triệu. Tuy nhiên, khi có số liệu cụ thể đi kèm thì không cần thêm “s” vào sau các từ này. 

Cách viết sai: 50 millions trees; 3 thousands citizen

Cách viết đúng: 50 million trees; 3 thousand citizen

  • “Number” và “Amount”: “Number” đi kèm với các danh từ đếm được, còn “Amount” thường được dùng cho các danh từ không đếm được.

Cách viết sai: the amount of trees; the number of sugar

Cách viết đúng: the number of trees; the amount of sugar

  • Những con số xấp xỉ: Rất nhiều số liệu trong đề Writing Task 1 là con số xấp xỉ, gần đúng. Bạn nên dùng thêm các từ như “roughly” (gần bằng), “just over” (chỉ hơn), “slightly more than” (nhiều hơn một chút), “approximately” (xấp xỉ),… khi đưa số liệu vào bài viết. Vừa tăng tính chính xác, vừa giúp đa dạng từ vựng. 
Khóa IELTS 4 kỹ năng siêu tiết kiệm qua app và web - Smartcom English
Khóa IELTS 4 kỹ năng siêu tiết kiệm qua app và web của Smartcom English

Mong rằng qua bài bài viết này đã giúp bạn rõ hơn về những lỗi sai thường gặp khi làm bài IELTS Writing Task 1. Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc về việc ôn luyện IELTS, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Smartcom English để được tư vấn ngay bạn nhé. 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Tổng Hợp Vocabulary Writing Task Về Chủ Đề Social Media

“Topic vocabulary for IELTS Writing task 2 & 1” là một trong những từ khóa được nhiều thí sinh quan tâm nhất trong quá trình luyện thi IELTS. Và một trong những từ chủ đề được nhắc đến rất nhiều và dễ thi vào đó chính là Social media. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể sử dụng từ vựng đa dạng và chuyên sâu về chủ đề này để có thể nâng cao band điểm của mình. Hôm nay hãy cùng Smartcom English tổng hợp bộ tài liệu Vocabulary Writing task 1 & 2 về chủ đề Social media nhé. 

Vocabulary writing task 1 và 2 chủ đề Social media
Vocabulary writing task 1 & 2 chủ đề Social media

Vocabulary writing task 1 & 2 chủ đề Social media

Hãy cùng tìm hiểu những câu hỏi thường gặp và bộ vocabulary IELTS Writing task 1 & 2 về chủ đề Mạng xã hội nhé.

Các câu hỏi thường gặp về Social media trong IELTS Writing

Thường thì chủ đề về Social media sẽ ít gặp hơn trong Writing passage 1. Tuy nhiên vẫn sẽ có trường hợp đề bài task 1 sẽ hỏi về chủ đề này với những câu hỏi như:

  • Sự phổ biến của các mạng xã hội như Facebook, Instagram và Twitter ở các quốc gia khác nhau.
  • Số lượng người dùng mạng xã hội theo độ tuổi và giới tính.
  • Sự ảnh hưởng của mạng xã hội đối với hành vi và tương tác xã hội của người dùng.
  • Thói quen sử dụng mạng xã hội, bao gồm thời gian dành cho các hoạt động trên mạng và loại nội dung được chia sẻ.
  • Mức độ tin cậy của thông tin trên mạng xã hội so với nguồn thông tin truyền thống.

Đối với bài Writing task 2, chủ đề Social media được nhiều sĩ tử đánh giá là thường xuyên gặp và thi vào chủ đề này. Dưới đây là những câu hỏi thường về chủ đề này trong bài Writing thứ 2: 

Sample question 1: In the modern world, it is possible to shop, work and communicate with people via the internet and live without any face-to-face contact with others. Is it a positive or negative development?

Sample question 2: The use of social media is replacing face to face interaction among many people in society. Do you think the advantages outweigh the disadvantages?

Sample question 3: The use of social media, e.g Facebook and Twitter, is replacing face-to-face contact for many people in their everyday life. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.

Sample question 4: Some people argue that social media has had a positive impact on society, while others believe that its influence has been mostly negative. To what extent do you agree or disagree with this statement? Support your opinion with examples and evidence.

Các câu hỏi thường gặp về Social media trong IELTS Writing
Các câu hỏi thường gặp về Social media trong IELTS Writing

Bộ từ vựng về chủ đề Social media

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ vựng liên quan đến chủ đề “Social media” mà bạn có thể sử dụng trong bài viết của mình. Let’s take a look at the list of Vocab for IELTS Writing task 1 and 2!

  • Online presence: Sự hiện diện trực tuyến.

Example: Having a strong online presence can help individuals or businesses increase their opportunities for reaching and engaging with customers.

  • Virtual communities: Cộng đồng ảo.

Example: Online communities like Reddit subreddits or Facebook groups can connect people with similar interests from around the world.

  • Digital networking: Mạng lưới kỹ thuật số.

Example:  Building digital networks through LinkedIn has become an essential part of job searching and business networking.

  • Cyber interactions: Tương tác trên mạng.

Example: Cyber interactions may include discussions, sharing information, or even challenges among users.

  • Online engagement: Sự tương tác trực tuyến.

Example: Online engagement includes actions like commenting, liking, and sharing content on social media platforms.

  • Social networking sites: Các trang mạng xã hội.

Example: Facebook and Twitter are two of the most popular social networking sites in the world.

  • Digital communication: Giao tiếp kỹ thuật số.

Example: Digital communication between individuals and organizations occurs through email, messaging apps, and text messaging.

  • To post: đăng bài

Example: She often posts photos of her travels on Instagram.

  • To share: chia sẻ

Example: Users can share interesting articles they find online with their friends.

  • To like: thích

Example: I liked your status on Facebook.

  • To comment: bình luận

Example: People often comment on political posts to share their opinions.

  • To follow: theo dõi

Example: I follow several influencers on Twitter for inspiration.

  • To update: cập nhật

Example: Don’t forget to update your profile with your new job title.

  • To share updates: chia sẻ cập nhật

Example: Companies often use social media to share updates about their products and services.

  • To build a following: xây dựng lượng theo dõi

Example: It takes time and effort to build a following on social media.

  • To go viral: trở nên phổ biến trên mạng

Example: The video of the cat playing the piano went viral on social media.

  • To engage with followers: tương tác với người theo dõi

Example: It is important for influencers to engage with their followers to maintain their loyalty.

  • To leverage social media: tận dụng mạng xã hội

Example: Businesses can leverage social media to increase brand awareness and drive sales.

  • To share insights: chia sẻ thông tin chi tiết

Example: Experts often share insights on social media to educate their audience.

  • To curate a feed: tổ chức nội dung trên feed

Example: They carefully curated their Instagram feed to showcase photography skills.

  • To establish a presence: xây dựng một hiện diện

Example: The company is working to establish a stronger presence on social media.

  • To join conversations: tham gia cuộc trò chuyện

Example: It is important for brands to join conversations on social media to stay relevant.

  • To monitor feedback: theo dõi phản hồi

Example: Companies should monitor feedback on social media to address any concerns or issues.

  • To share insights: chia sẻ thông tin chi tiết

Example: Experts often share insights on social media to educate their audience.

  • To target specific demographics: nhắm vào đối tượng cụ thể

Example: Advertisers can use social media to target specific demographics based on interests and behaviors.

  • To launch a campaign: khởi động chiến dịch

Example: The company plans to launch a new marketing campaign on social media next month.

  • To amplify content: tăng cường nội dung

Example: Influencers can help amplify content by sharing it with their followers.

Bộ từ vựng về chủ đề Social media
Bộ từ vựng về chủ đề Social media

Bài mẫu Writing task 1 & 2 về chủ đề Social media

Dưới đây sẽ là 2 bài mẫu về chủ đề này được Smartcom tổng hợp. Hãy cùng tham khảo nào.

Bài mẫu Writing task 1 về chủ đề Social media

Câu hỏi: The pie charts below show favorite social media channels from 2011 to 2013.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. ​​

Bài mẫu Writing task 1 về chủ đề Social media
Bài mẫu Writing task 1 về chủ đề Social media

Câu trả lời:

The charts depict user preferences across various social media platforms from 2011 to 2013. Throughout this period, Facebook maintained its status as the top choice, despite experiencing a gradual decline in popularity each year. Initially, in 2011, Facebook garnered the highest percentage at 59%, which decreased to 49% in 2012 and further dropped to 38% by 2013.

In contrast, Twitter consistently gained traction over the three-year span, albeit with a noticeable gap behind Facebook. Starting at 21% in 2011, Twitter’s popularity steadily rose to 25% by 2013.

Similar trends were observed with other platforms. LinkedIn witnessed a continuous increase in users, reaching 15% by 2013. Google+ and Pinterest, both starting at 5% in 2011, experienced divergent trajectories. While Pinterest’s popularity saw a slight rise to 8% by 2013, Google+ underwent a significant surge, nearly tripling to 14%, marking the most substantial growth among the platforms analyzed.

Bài mẫu Writing task 2 về chủ đề Social media

Câu hỏi: Some people argue that social media has had a positive impact on society, while others believe that its influence has been mostly negative. To what extent do you agree or disagree with this statement? Support your opinion with examples and evidence.

Bài mẫu Writing task 2 về chủ đề Social media
Bài mẫu Writing task 2 về chủ đề Social media

Câu trả lời: 

In recent years, the emergence of social media has revolutionized interpersonal communication, information dissemination, and social connectivity. The societal ramifications of social media usage remain a contentious topic, with proponents highlighting its positive effects, while critics emphasize its detrimental influence. This essay aims to present a nuanced perspective, acknowledging both the favorable and adverse impacts of social media on society.

On the positive side, social media has significantly broadened avenues for interaction and bonding. It enables individuals to maintain relationships with loved ones spanning vast geographical distances, fostering a sense of unity in an increasingly digitalized world. For instance, platforms like Facebook and WhatsApp facilitate seamless communication among friends dispersed globally, enhancing social cohesion. Moreover, social media serves as a potent catalyst for raising awareness regarding pressing social and political issues. Movements such as the Arab Spring and #BlackLivesMatter have leveraged social media platforms to mobilize support and advocate for societal change.

However, it is imperative to acknowledge the negative facets of social media. Chief among these concerns is the proliferation of false narratives and disinformation. The rapid dissemination of inaccurate content on platforms like Twitter and Facebook poses significant risks, including the distortion of public perceptions and potential threats to democratic processes. Additionally, social media usage has been associated with heightened instances of cyberbullying, exacerbating psychological distress among young users. The addictive nature of social media, characterized by incessant notifications and endless scrolling, also raises apprehensions regarding its impact on mental well-being and productivity.

In conclusion, the impact of social media on society is multifaceted, encompassing both beneficial and detrimental aspects. While it has undoubtedly facilitated communication and activism, it has also engendered challenges such as the spread of misinformation and cyberbullying. Thus, I concur with the assertion that the influence of social media is nuanced, contingent upon its responsible usage and effective regulation. To harness its advantages while mitigating its drawbacks, continual scrutiny and adaptation to the evolving landscape of social media are imperative.

Vocabulary IELTS Writing task 1 & 2 về Social media
Vocabulary IELTS Writing task 1 & 2 về Social media

Trên đây là những chia sẻ của Smartcom English về “Vocabulary in use for IELTS on Social media” cho Writing. Hy vọng với những kiến thức này, bạn có thể áp dụng trong phòng thi nếu gặp đề tài này nhé. 

Cách quản lý thời gian làm IELTS Reading

Bài thi IELTS Reading đánh giá một loạt các kỹ năng đọc thông qua các loại câu hỏi khác nhau nhiều chủ đề khác nhau. Quản lý thời gian làm IELTS Reading là một yếu tố quan trọng để hoàn thành bài thi hiệu quả nhất.

Thời gian thi IELTS Reading

Quản lý thời gian trong bài thi IELTS Reading

Bài thi IELTS Reading bao gồm 40 câu hỏi, kiểm tra một loạt các kỹ năng đọc của người thi. Những kỹ năng này bao gồm đọc hiểu chung, đọc lấy ý chính, đọc tìm chi tiết, lướt nhanh, hiểu logic và nhận biết ý kiến, thái độ và mục đích của tác giả.

Bạn sẽ gặp các loại câu hỏi tương tự trong cả bài thi IELTS General Training và Academic, tuy nhiên, các chủ đề trong văn bản đọc sẽ khác nhau.

Quản lý thời gian trong bài thi rất quan trọng vì bạn chỉ có 60 phút để trả lời 40 câu hỏi. Bạn không nên sử dụng nhiều hơn 20 phút cho mỗi phần của bài thi Reading, tuy nhiên, nếu bạn thấy đoạn văn đầu tiên không khó, bạn có thể hoàn thành nhanh hơn để có thêm thời gian cho hai đoạn văn tiếp theo. Các đoạn văn có độ khó tăng dần, vì vậy, hãy đảm bảo bạn có đủ thời gian trả lời các câu hỏi của đoạn văn cuối cùng.

General Training Reading

Các đoạn văn trong phần Reading của Kỳ thi IELTS General Training thường là trích đoạn từ các tài liệu mà bạn có thể tìm thấy hàng ngày ở các quốc gia nói tiếng Anh. Các câu hỏi trong phần này sẽ kiểm tra khả năng hiểu nội dung có trong các tài liệu tiếng Anh hàng ngày như:

  • Báo
  • Quảng cáo
  • Sổ tay
  • Thông báo.

Academic Reading

Kỳ thi IELTS Academic được sử dụng cho việc nhập học đại học và áp dụng trong công việc trên toàn thế giới, vì vậy các câu hỏi trong bài thi sẽ kiểm tra khả năng của bạn trong việc hiểu nội dung mang tính học thuật. Để chuẩn bị cho ngày thi, hãy luyện đọc các văn bản về các chủ đề khác nhau từ:

  • Sách
  • Tạp chí khoa học
  • Tạp chí
  • Báo

Khi bạn có kinh nghiệm đọc nhiều loại văn bản khác nhau, bạn sẽ có thể tập trung hơn vào các câu hỏi liên quan đến mỗi loại văn bản.

 

Các dạng câu hỏi trong IELTS Reading (Academic and General Training)

Các loại câu hỏi trong các bài kiểm tra General Reading và Academic Reading có thể kể đến là:

  • Multiple choice
  • Identifying information
  • Identifying a writer’s views/claims
  • Matching information
  • Matching headings
  • Matching features
  • Matching sentence endings
  • Sentence completion
  • Summary, note, table, flow-chart completion
  • Diagram label completion
  • Short-answer questions

Để đảm bảo có thể trả lời một loạt các loại câu hỏi trong vòng 60 phút, bạn sẽ cần quản lý thời gian của mình. Sau đây là các Mẹo để bạn quản lý thời gian tốt hơn.

 

Mẹo quản lý thời gian

Đọc lướt qua đoạn văn

Bài kiểm tra đọc của bạn sẽ có 3 đoạn văn khác nhau. Bạn có thể đọc lướt qua toàn bộ đoạn văn để hiểu được ý chính. Đừng đọc chi tiết từng câu vì điều này có thể gây tốn thời gian và không cần thiết. Hãy tập trung vào nhan đề chính, nhan đề phụ và tìm các ý chính trong đoạn văn. Điều này sẽ giúp bạn trong việc tìm ra câu trả lời sau này.

Chú ý vào phần mở đầu và kết luận

Quan điểm của tác giả thường được nêu ra trong phần mở đầu và kết luận. Đôi khi, bạn có thể trả lời đúng hầu hết các câu hỏi chỉ với việc đọc hai phần này của đoạn văn. Tiếp theo hãy đọc nhanh qua phần thân của đoạn văn sau khi bạn đã đọc kỹ phần mở đầu và kết luận.

Xác định từ khóa

Một từ khóa sẽ giúp bạn xác định khái niệm liên quan đến đoạn văn. Xác định những từ khóa này và gạch chân hoặc làm nổi bật chúng khi bạn nhìn nhanh qua đoạn văn. Điều này có thể giúp bạn trả lời hầu hết các câu hỏi sau đoạn văn.

Đọc tất cả câu hỏi trước khi bắt đầu trả lời

Trước khi bắt đầu trả lời, hãy đọc nhanh tất cả các câu hỏi trước. Hãy làm nổi bật các từ thông tin chính trong câu hỏi. Cùng với việc đọc lướt đoạn văn và xác định từ khóa, bạn sẽ dễ dàng tìm  ra câu trả lời.

Trả lời mọi câu hỏi

Hãy nhớ trả lời tất cả các câu hỏi kể cả những câu bạn không làm được. Hãy sử dụng tư duy logic và ý hiểu để khoanh hết các câu hỏi trước khi hết thời gian nhé. Rất có thể, câu bạn không biết làm lại có kết quả đúng.

Kiểm tra lại câu trả lời

Hãy luôn kiểm tra lại câu trả lời sau khi đã hoàn thành bài. Việc này có thể giúp bạn cải thiện điểm số IELTS Reading của mình. Hãy chắc chắn bạn trả lời tất cả các câu hỏi và dành ít thời gian để soát lại nhé.

thời gian thi IELTS Reading

Kết luận

Phần IELTS Reading có thể làm cho người thi cảm thấy sợ hãi, tuy nhiên, việc chuẩn bị trước và quản lý thời gian làm IELTS Reading tốt có thể giúp bạn đạt được kết quả cao.

 

Cách áp dụng kỹ năng skim và scan trong IELTS Reading

Tốc độ đọc đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định kết quả bài thi IELTS Reading của người học. Nó giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung và thông tin chi tiết, rút ngắn thời gian làm bài. Chính vì vậy mà việc làm chủ kỹ năng skim và scan (đọc lướt và quét) là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ tập trung vào cách áp dụng hai kỹ năng này để giúp các bạn nâng cao khả năng đọc hiểu của mình.

Kỹ năng skimming và scanning
Việc nắm vững kỹ năng đọc skim và scan sẽ giúp bạn làm bài đọc một cách hiệu quả hơn

Định nghĩa kỹ năng skim và scan

Skim (Đọc lướt) là việc đọc văn bản với mục đích nhanh chóng hiểu được ý nghĩa chung. Kỹ năng này không yêu cầu bạn phải đọc chi tiết từng từ, từng câu hoặc nghiên cứu nội dung văn bản một cách kỹ càng.

Scan (Quét) là việc đọc nhanh một văn bản để tìm thông tin cụ thể. Các thông tin này thường là các từ khóa, số liệu, ngày tháng, từ đồng nghĩa và sẽ giúp bạn xác định vị trí của câu trả lời. 

Skim và scan là kỹ thuật làm bài reading IELTS mà bạn cần phải nắm vững để đạt điểm cao. Việc biết kết hợp sử dụng hai kỹ năng này sẽ rút ngắn thời gian làm bài của bạn một cách đáng kể đấy.

Tại sao cần phải sử dụng kỹ năng đọc skim và scan?

Skimming and scanning
Sử dụng kết hợp kỹ năng skim và scan sẽ giúp người học quản lý tốt hơn thời gian làm bài

Trong phần thi IELTS Reading, thí sinh chỉ có 60 phút cho 3 bài đọc với 40 câu hỏi. Vì vậy, việc đọc nhanh, nắm bắt thông tin, tận dụng thông tin để làm bài đóng vai vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, một số người có xu hướng sa đà vào việc đọc lần mò tất cả câu từ trong bài dẫn tới thời gian đọc và làm bài bị kéo dài. Kỹ năng đọc skim và scan sẽ khắc phục được vấn đề này. 

Việc thành thạo kỹ năng skimming sẽ giúp bạn dễ dàng nắm được nội dung bài đọc còn kỹ năng scanning sẽ giúp bạn nhanh chóng tìm ra thông tin cần thiết. Nhờ vậy mà kết quả và thời gian làm bài thi sẽ trở nên hiệu quả hơn.

Skim and Scan sẽ thích hợp với dạng bài nào trong IELTS?

Vì kỹ năng scan and skim có mục đích sử dụng khác nhau nên hai kỹ năng này phù hợp với các dạng bài đọc khác nhau. 

Kỹ năng đọc skim được áp dụng trong dạng bài sau:

  • Dạng bài nối tiêu đề với từng đoạn văn (Matching headings)
  • Hoàn thành đoạn tóm tắt (Summary completion)
  • Dạng bài điền vào nhãn biểu đồ (Diagram label completion)

Kỹ năng đọc scan được áp dụng trong dạng bài sau:

  • Hoàn thành câu (Sentence completion)
  • Dạng bài có câu trả lời ngắn (Short-answer questions)
  • Dạng bài nối các đặc điểm (Matching features)
  • Dạng câu hỏi xác định thông tin/ý kiến,tuyên bố của tác giả (TRUE, FALSE, NOT GIVEN/YES, NO, NOT GIVEN)

Còn đối với dạng câu hỏi trắc nghiệm (Multiple choice), bạn cần sử dụng cùng lúc cả hai kỹ năng skim và scan. Tuy nhiên, thực tế khi làm bài, bạn hoàn toàn có thể sử dụng hai kỹ năng cho các dạng bài khác nhau. Bởi lẽ, hiểu được khái quát nội dung bài đọc sẽ giúp cho việc tìm kiếm thông tin chi tiết trở nên dễ dàng hơn đúng không nào?

Đọc thêm: Chinh phục 7 dạng câu hỏi IELTS Reading thường gặp nhất

Cách skim và scan hiệu quả

Skimming and scanning
Nếu nắm vững kỹ năng skim và scan thì người học sẽ cải thiện được khả năng đọc hiểu

Các bước thực hiện skim

  • Bước 1: Đọc tiêu đề chính và tiêu đề phụ của văn bản.
  • Bước 2: Đọc lướt văn bản. Bạn nên đọc kỹ câu văn có chứa chủ đề của đoạn. Các câu chủ đề thường là câu mở đầu, câu kết thúc, hoặc thậm chí là toàn bộ đoạn văn.
  • Bước 3: Đọc kỹ đề bài.
  • Bước 4: Đọc câu hỏi để xác định nội dung cần tìm.
  •  Bước 5: Scan bài đọc để tìm câu trả lời đúng.

Trong quá trình đọc skim, bạn nên bỏ qua:

  • Các từ mà bạn không biết nghĩa. Bạn không nên phí thời gian vào việc tìm ra nghĩa của các từ như vậy. Tuy nhiên, nếu trong quá trình làm bài mà bạn thấy quá nhiều từ mới thì có lẽ bạn nên mở rộng thêm vốn từ vựng của mình.
  • Các thông tin về tên, tuổi, thời gian, địa điểm – các thông tin như vậy rất nổi bật và dễ tìm. Do đó, bạn có thể quay lại đọc các thông tin như vậy sau. 
  • Các từ như là: is, are, of, the, a, to, v.v. Các từ này chỉ mang nghĩa ngữ pháp, không ảnh hưởng nhiều tới ý nghĩa tổng thể của đoạn văn.

Các bước thực hiện scan

  • Bước 1: Đọc kỹ các câu hỏi và chọn ra từ khóa trong các câu hỏi. Xác định và ghi nhớ thông tin cần tìm kiếm.
  • Bước 2: Dựa trên từ khóa, scan văn để trả lời câu hỏi.
  • Bước 3: Khi bạn tìm thấy một từ khóa, hãy đọc kỹ xung quanh từ khóa đó để xem nó có liên quan đến câu hỏi hay không. 
  • Bước 4: Sau khi đã tìm được câu trả lời thì bạn hãy đọc lại câu hỏi để xác định độ chính xác.

Có một điều bạn cần biết khi scan, đó là không phải lúc nào từ khóa trong câu hỏi cũng đồng nhất hoàn toàn với câu trả lời. Các từ khóa trong câu hỏi có thể bị thay thế bằng từ đồng nghĩa hoặc được diễn đạt lại theo cách khác. Một lỗi thường gặp của người học là các bạn đều chăm chăm tìm thông tin giống y như từ khóa trong câu hỏi. Tuy nhiên, trường hợp câu trả lời giống y nguyên từ khóa là hiếm. Do đó, khi scan bạn nên tìm các cụm từ có nghĩa tương tự như từ khóa nhưng có cách diễn đạt hoàn toàn khác. 

Bài tập áp dụng

Dưới đây là ví dụ về một bài đọc hiểu trong IELTS Reading, các bạn hãy thực hành ngay theo các bước trên nhé.

READING PASSAGE 1

WHY WE NEED TO PROTECT POLAR BEARS

Polar bears are being increasingly threatened by the effects of climate change, but their disappearance could have far-reaching consequences. They are uniquely adapted to the extreme conditions of the Arctic Circle, where temperatures can reach -40°C. One reason for this is that they have up to 11 centimetres of fat underneath their skin. Humans with comparative levels of adipose tissue would be considered obese and would be likely to suffer from diabetes and heart disease. Yet the polar bear experiences no such consequences.

A 2014 study by Shi Ping Liu and colleagues sheds light on this mystery. They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears. This allowed them to determine the genes that have allowed polar bears to survive in one of the toughest environments on Earth. Liu and his colleagues found the polar bears had a gene known as APoB, which reduces levels of low-density lipoproteins (LDLs) – a form of ‘bad’ cholesterol. In humans, mutations of this gene are associated with an increased risk of heart disease. Polar bears may therefore be an important study model to understand heart disease in humans.

The genome of the polar bear may also provide the solution for another condition, one that particularly affects our older generation: osteoporosis. This is a disease where bones show reduced density, usually caused by insufficient exercise, reduced calcium intake or food starvation. Bone tissue is constantly being remodeled, meaning that bone is added or removed, depending on nutrient availability and the stress that the bone is under. Female polar bears, however, undergo extreme conditions during every pregnancy. Once autumn comes around, these females will dig maternity dens in the snow and will remain there throughout the winter, both before and after the birth of their cubs. This process results in about six months of fasting, where the female bears have to keep themselves and their cubs alive, depleting their own calcium and calorie reserves. Despite this, their bones remain strong and dense.

Physiologists Alanda Lennox and Allen Goodship found an explanation for this paradox in 2008. They discovered that pregnant bears were able to increase the density of their bones before they started to build their dens. In addition, six months later, when they finally emerged from the den with their cubs, there was no evidence of significant loss of bone density. Hibernating brown bears do not have this capacity and must therefore resort to major bone reformation in the following spring. If the mechanism of bone remodeling in polar bears can be understood, many bedridden humans, and even astronauts, could potentially benefit.

The medical benefits of the polar bear for humanity certainly have their importance in our conservation efforts, but these should not be the only factors taken into consideration. We tend to want to protect animals we think are intelligent and possess emotions, such as elephants and primates. Bears, on the other hand, seem to be perceived as stupid and in many cases violent. And yet anecdotal evidence from the field challenges those assumptions, suggesting for example that polar bears have good problem-solving abilities. A male bear called GoGo in Tennoji Zoo, Osaka, has even been observed making use of a tool to manipulate his environment. The bear used a tree branch on multiple occasions to dislodge a piece of meat hung out of his reach. Problem-solving ability has also been witnessed in wild polar bears, although not as obviously as with GoGo. A calculated move by a male bear involved running and jumping onto barrels in an attempt to get to a photographer standing on a platform four meters high.

In other studies, such as one by Alison Ames in 2008, polar bears showed deliberate and focused manipulation. For example, Ames observed bears putting objects in piles and then knocking them over in what appeared to be a game. The study demonstrates that bears are capable of agile and thought-out behaviors. These examples suggest bears have greater creativity and problem-solving abilities than previously thought.

As for emotions, while the evidence is once again anecdotal, many bears have been seen to hit out at ice and snow-seemingly out of frustration when they have just missed out on a kill. Moreover, polar bears can form unusual relationships with other species, including playing with the dogs used to pull sleds in the Arctic. Remarkably, one hand-raised polar bear called Agee has formed a close relationship with her owner Mark Dumas to the point where they even swim together. This is even more astonishing since polar bears are known to actively hunt humans in the wild.

If climate change were to lead to their extinction, this would mean not only the loss of potential breakthroughs in human medicine but more importantly, the disappearance of an intelligent, majestic animal.

Questions 1-7

Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 17

TRUE              if the statement agrees with the information

FALSE            if the statement contradicts the information

NOT GIVEN   if there is no information on this

  1. Polar bears suffer from various health problems due to the build-up of fat under their skin.
  2. The study done by Liu and his colleagues compared different groups of polar bears.
  3. Liu and colleagues were the first researchers to compare polar bears and brown bears genetically
  4. Polar bears are able to control their levels of ‘bad’ cholesterol by genetic means.
  5. Female polar bears are able to survive for about six months without food.
  6. It was found that the bones of female polar bears were very weak when they came out of their dens in spring.
  7. The polar bear’s mechanism for increasing bone density could also be used by people one day.

Như vậy, Smartcom English đã điểm qua tầm quan trọng và cách áp dụng kỹ năng skim và scan. Mình hy vọng là thông qua bài viết này, các bạn biết được cách skim và scan sao cho hiệu quả. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Hướng dẫn chi tiết cách làm bài Writing Task 1 Process

Ở phần đầu của bài thi IELTS Writing, thí sinh được yêu cầu miêu tả một biểu đồ. Biểu đồ đó có thể là biểu đồ cột, biểu đồ tròn hay cũng có thể là quá trình (process). Tuy nhiên, trong qua trình học nhiều bạn thường chỉ tập trung ôn luyện dạng biểu đồ khác mà bỏ qua dạng Process. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ giới thiệu cho các bạn cách làm bài Writing Task 1 Process hiệu quả và ăn điểm nhất nhé.

Cách xử lý dạng bài Process trong Task 1 IELTS Writing

Các dạng bài Process

Quá trình sản xuất – Man-made process

Đây là dạng bài miêu tả quá trình sản xuất một nguyên liệu hay sản phẩm cụ thể có sự tham gia của con người. Các giai đoạn trong quá trình sản xuất hoàn toàn được miêu tả theo ngôn ngữ bị động.

ielts-writing-task-1-process-1
Trích Cambridge Practice Tests for IELTS 12, Test 8

Quá trình tự nhiên – Natural process

Khác với quá trình sản xuất, quá trình tự nhiên miêu tả một hiện tượng tự nhiên (vòng tuần hoàn của nước, quá trình hình thành núi lửa) và vòng đời tự nhiên của động vật (vòng đời của sâu bướm). Do trong quá trình tự nhiên, các cá thể đều tự thân phát triển mà không nhờ vào sự tác động của con người như trong quá trình sản xuất, nên thí sinh phải sử dụng ngôn ngữ chủ động để miêu tả.

Ngoài ra, bài Writing Task 1 dạng Process còn có thể được chia thành dạng quá trình tuần hoàn (Circular) và quá trình tuyến tính (Linear). Việc xác định đúng dạng bài Process có ai trò vô cùng quan trọng bởi nó giúp người học làm đúng yêu cầu đề thi.

ielts-writing-task-1-process-2
Vòng đời của ếch

Cách làm bài Writing Task 1 Process

So với các cách làm bài Task 1 khác, cách làm dạng Process lại tương đối đơn giản. Tuy nhiên, các bạn cũng đừng vì vậy mà lơ là cảnh giác nha. Dưới đây là cách làm bài IELTS Writing Task 1 Process mà Smartcom muốn chia sẻ với các bạn.

Cách làm Task 1 Process trong IELTS Writing

Bước 1: Đọc đề và phân tích chi tiết

Để giúp cho việc làm bài diễn ra suôn sẻ, bạn cần chú ý một 2 điều sau:

  • Xác định đúng trình tự các bước trong biểu đồ: người viết cần biết quá trình gồm bao nhiêu bước, bắt đầu và kết thúc ở điểm nào, theo trình tự nào. Làm tốt phần này, người viết sẽ tránh được việc miêu tả sai trình tự sự việc hay hiểu sai biểu đồ.
  • Phân tích chi tiết các bước: trong khi đọc biểu đồ, người viết cần trả lời được: Chủ thể của hành động là gì? Mục đích của hành động đó? Đâu là nguyên nhân và kết quả? Các ý này sẽ phục vụ cho việc viết phần thân bài của người học.

Bước 2: Viết câu mở đoạn

Sau khi đã đọc và phân tích đề, bạn sẽ chuyển sang một bước quan trọng trong cách làm dạng bài Process, viết câu mở đoạn. Trong bước này, bạn sẽ phải paraphrase đề bài. Ở phần này, bạn phải viết lại yêu cầu đề bài theo ngôn ngữ và cấu trúc ngữ pháp của mình, tránh lặp lại các từ ngữ xuất hiện trong đề. Bước này có thể áp dụng với các dạng bài Task 1 khác.

Cấu trúc cơ bản:

  •  The chart/ diagram (shows/ describes/ illustrates) how … 
  • The process of making/producing … is (showed/ described/ illustrated) …

Bước 3: Viết câu Overview (tổng quan)

Một bước quan trọng khác trong cách làm Process IELTS là bước Overview. Đây là bước mà bạn phải tìm và tổng hợp các thông tin nổi bật vào phần Overview. Có nhiều cách viết Overview nhưng cách viết phổ biến nhất là giới thiệu bước bắt đầu và kết thúc của quá trình.

Cấu trúc cơ bản:

  • There are … main steps/stages in …, beginning with … and ending with…
  • The … involves … main steps/stages beginning with … and finishing with …
  • This flow chart/diagram provides an overview of …

Bước 4: Viết thân bài

Ở bước này bạn sẽ phải trình bày và miêu tả cụ thể các bước trong sơ đồ. Thông thường phần thân bài sẽ được chia làm hai đoạn. Bạn có thể chọn từ bước thứ nhất cho đến bước ở giữa quá trình làm đoạn một, còn đoạn hai sẽ là các bước còn lại. Tuy nhiên, cách chia cũng có chút khác biệt tùy theo dạng thức của biểu đồ là quá trình tuần hoàn hay tuyến tính. 

  • Quá trình tuần hoàn: Quá trình tuần hoàn là một chu trình khép kín với điểm đầu và điểm cuối là một. Thông thường, sơ đồ sẽ được đánh số để giúp người viết xác định trình tự miêu tả các giai đoạn. Hãy dựa vào các con số này để phân chia các đoạn cho phù hợp. Trong trường hợp không đánh số, ta có thể dựa vào quy luật sinh ra -> lớn lên -> sinh con non -> chết đi.
  • Quá trình tuyến tính: Nếu biểu đồ có đánh số, thì bạn chỉ việc dựa theo các số để chia đoạn. Còn đối với dạng không đánh số, bạn cứ đi theo chiều mũi tên. Nếu không có mũi tên, thì bạn có thể áp dụng quy luật từ trái sang phải, từ trên xuống dưới.  

Bước 5: Đọc lại bài

Sau khi đã làm xong, bạn cần đọc lại để rà soát, kiểm tra các lỗi cấu trúc câu, chính tả, nếu có. Việc đọc lại bài sẽ giúp người viết tránh mất điểm bởi những lỗi sai không đáng có. Chính vì vậy, các bạn đừng vì chủ quan mà bỏ qua bước này nha.

Đọc thêm: TỔNG QUAN CÁC DẠNG BÀI TRONG IELTS WRITING

Từ vựng cho Writing Task 1 Process

Để giúp các bạn làm bài tốt hơn, hãy cùng Smartcom điểm qua một vài từ vựng cho Writing Task 1 Process nào. 

Từ nối 

  • First/ firstly: đầu tiên
  • Second/secondly: giới thiệu bước thứ hai
  • After/afterwards/once: sau đó, tiếp theo
  • The following step/stage: sang bước tiếp theo
  • Later/subsequently: sau đó
  • Next: kế tiếp
  • Finally/lastly: cuối cùng
  • During/while/at the same time/thereby: trong khi

Từ vựng cho dạng bài man-made process

  • To be picked: được hái
  • To be harvested: được thu hoạch
  • To be dried in the sun: được phơi dưới nắng
  • To be cleaned: được làm sạch/được rửa
  • To be put in something: được bỏ vào
  • To be fermented: được lên men
  • To be molded: được đúc khuôn
  • To be frozen: được cấp đông
  • To be separated: được tách ra
  • To be mixed with something: được trộn với
  • To be crushed: được nghiền nát
  • To be delivered/transported/sent/taken to somewhere: được đem tới, chuyển đến nơi nào đó
  • To be packaged: được đóng gói

Từ vựng cho dạng bài natural process

  • To lay eggs: đẻ trứng
  • To hatch: nở ra
  • To grow in size: lớn lên, tăng kích thước
  • To shed their old skin: lột xác
  • To migrate: di cư
  • To undergo changes: trải qua những thay đổi
  • To evaporate: bốc hơi
  • To condense: ngưng tụ
  • Between … and … days/months/years: từ … đến … ngày / tháng / năm

Bài tập áp dụng cách làm dạng Process

Dưới đây là bài tập áp dụng được trích từ cuốn Cambridge IELTS 16, các bạn hãy làm thử để kiểm tra, áp dụng ngay những gì bạn đã học  rồi đối chiếu với đáp án tham khảo ở dưới nha.

Writing Task 1 Process

You should spend about 20 minutes on this task.

The diagram below shows the manufacturing process for making sugar from sugar cane. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words

ielts-writing-task-1-process-3
Trích Cambridge IELTS 16, Test 2

Bài mẫu Writing Process

The diagram illustrates the process of making sugar from sugar cane. 

Generally speaking, sugar production involves seven main steps, including the planting stage at the beginning and the separating stage at the end.

Firstly, the sugars are planted in the field. After 12 – 18 months, they are finally ready for harvest. The harvesting is done either by hand using a sickle or by an industrial reaper. 

Once the sugar canes are collected, these sweet tropical grasses will be extracted for their juice. Next, the juice is passed through a limestone filter to remove all unwanted substances. The following step involves using the evaporator to condense sugar cane juice into syrup. Afterward, the syrup is then moved into a centrifuge, which utilizes high-speed rotation force to separate the sugar crystal from the syrup. In the final step, the sugar is left to dry and cool off, ready for packaging and sale.

 Như vậy, trong bài viết này, Smartcome đã hướng dẫn cho các bạn cách làm Writing Task 1 Process hiệu quả nhất. Hy vọng đã những gì mình đã chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn trên chặng đường chinh phục IELTS. Chúc các bạn thi tốt!

call-to-action-1

Xem thêm:

Bỏ túi 50+ từ vựng academic trong IELTS Speaking

Từ vựng là một trong những tiêu chí chấm điểm của phần thi IELTS Speaking. Chính vì vậy mà việc tích lũy đủ vốn từ vựng có vai trò vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ giới thiệu qua cho các bạn 50+ từ vựng academic phục vụ cho phần thi IELTS Speaking. 

Tầm quan trọng của từ vựng academic trong IELTS Speaking

Trước khi bắt đầu vào phần chính của bài viết, chúng ta cần phải bàn về tầm quan trọng của từ vựng trong bài kiểm tra IELTS nói chung và Speaking IELTS nói riêng. Từ vựng chính là xương sống của một ngôn ngữ, nó giúp ta truyền tải thông điệp, tư tưởng, quan điểm thông qua các kỹ năng như: nghe, nói, đọc, viết. 

Việc sở hữu một lượng từ vựng phong phú sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và đạt được kết quả tốt hơn trong phần thi IELTS Speaking. Do đó, thí sinh cần phải chuẩn bị cho mình một lượng kiến thức từ vựng học thuật IELTS đa dạng, phong phú trước khi thi. 

Trên thực tế, dù không hề có phần kiểm tra từ vựng riêng trong bài kiểm tra IELTS, tiêu chí chấm điểm từ vựng vẫn chiếm tới 25% tổng số điểm trong bài kiểm tra nói. Vì vậy, việc học từ vựng có vai trò vô cùng quan trọng. 

Danh sách từ vựng academic theo 5 chủ đề cực HOT

Để giúp cho các bạn học và ghi nhớ dễ dàng hơn, Smartcom đã chia list từ vựng IELTS academic thành 5 chủ đề phổ biến. 

Education

Từ vựng chủ đề EDUCATION

 

  • College: cao đẳng
  • University: đại học
  • Post-graduate school: sau đại học
  • Bachelor: bằng Cử nhân
  • Masters: thạc sĩ
  • Doctorate: tiến sĩ
  • Vocational course: khóa học hướng nghiệp
  • To pursue tertiary education: theo đuổi giáo dục bậc đại học
  • To learn by heart: học thuộc lòng
  • Pass with flying colors: hoàn thành bài kiểm tra với điểm cao
  • Learn a wide range of skills: học được các kỹ năng khác nhau
  • Broaden (skill, interest): trau dồi kỹ năng, mở rộng sở thích

Work

Từ vựng chủ đề WORK

  • A heavy workload: khối lượng công việc lớn
  • Tempting offer: mức đãi ngộ hấp dẫn
  • To move up the ladder: thăng tiến, tiến thân
  • To throw a sickie: giả vờ ốm để nghỉ việc
  • To go part time: đi làm bán thời gian
  • Rewarding perks: chế độ đãi ngộ, khen thưởng
  • Probation: thời gian thử việc
  • A challenging line of work: một công việc nhiều thử thách
  • Workplace conflicts: xung đột tại nơi làm việc
  • Job satisfaction: sự thỏa mãn trong công việc
  • To achieve work-life balance: đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • A nine-to-five job: công việc giờ hành chính

Food & Drink

Từ vựng chủ đề FOOD & DRINK

  • Chicken nugget: gà không xương
  • Toast: bánh mì nướng
  • Sandwich: bánh mì kẹp
  • Coconut jelly: thạch dừa
  • Sorbet: kem trái cây
  • Smoothie: sinh tố
  • Soft drink: nước ngọt
  • Bubble milk tea: trà sữa trân châu
  • Ready-made food: thức ăn làm sẵn 
  • Nutritious food: thực phẩm tốt cho sức khỏe
  • Canned food: thực phẩm đóng hộp
  • Organic food: thực phẩm hữu cơ

Sport

Từ vựng chủ đề SPORT

  • Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  • Mountaineering: leo núi
  • Volleyball: bóng chuyền
  • Badminton: cầu lông
  • Hocky: khúc côn cầu
  • Football pitch: sân bóng đá
  • Weightlifting: tập thể hình
  • To play at home: chơi sân nhà
  • To play away: chơi sân khách
  • Promote team spirit: thúc đẩy, khuyến khích tinh thần đồng đội
  • Experience good physical and mental health: Trải nghiệm tốt về sức khỏe thể chất và tinh thần
  • Enhance my state of health: nâng cao thể chất

Hometown

Từ vựng chủ đề HOMETOWN

  • Urbanization: đô thị hoá
  • Infrastructure: cơ sở hạ tầng 
  • Traffic congestion: tắc nghẽn giao thông 
  • Cultural identity: bản sắc văn hoá
  • Sense of community: tính cộng đồng 
  • Cultural heritage: di sản văn hóa 
  • Culinary heritage: di sản ẩm thực 
  • Economic growth: tăng trưởng kinh tế 
  • Historical landmarks: di tích lịch sử 
  • Diversity: sự đa dạng
  • Capital city: thủ đô
  • Traffic flow: lưu thông xe cộ

Có một điều bạn cần lưu ý là từ vựng academic cho IELTS không chỉ xoay quanh 5 chủ đề trên mà còn nhiều hơn thế nữa. Ở bài viết này, Smartcom chỉ đang điểm qua một số từ vựng academic theo chủ đề phổ biến mà thôi. Bạn có thể vào đây để biết thêm thông tin chi tiết về cách xử lý câu hỏi thuộc chủ đề khác nhau nha.

Mẹo học từ vựng IELTS academic hiệu quả

Việc học từ mới là một quá trình kéo dài, không ngừng nghỉ. Thậm chí ngay cả những người đã chinh phục được kỳ thi IELTS vẫn gặp phải từ mới. Vì vậy việc học từ mới đòi hỏi sự kiên trì ở người ôn luyện. Để giúp cho quá trình ôn thi của các sĩ tử trở nên dễ dàng hơn, Smartcom sẽ bật mí cho các bạn một số phương pháp học từ vựng hiệu quả.

  • Học theo văn cảnh của từ qua các tài liệu tiếng Anh chính thống
  • Học từ qua các nhóm từ đồng nghĩa/trái nghĩa
  • Học từ vựng theo chủ đề (Environment, Health, Education, …)
  • Học theo các app học tiếng Anh (Duolingo, Cake, LingoDeer, …)
  • Học từ vựng IELTS theo phương pháp Do Thái

Như vậy Smartcom đã chia sẻ cho các bạn về 5 chủ đề thường gặp của từ vựng academic cho IELTS. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng thể về từ vựng học thuật trong bài thi IELTS. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt!