Giải đề IELTS Cambridge 19: Chi tiết Writing Task 2 [Test 4]
(Chủ đề: Buying food & globalization)

Nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu các giải đáp chi tiết đối với các đề thi trong cuốn IELTS Cambridge 19, Smartcom English xin tiếp tục giới thiệu tới các sĩ tử IELTS bài giảng phân tích chi tiết kèm theo bài viết mẫu ở thang điểm cao (8.0+) cho kỹ năng Viết ở Bài luận số 2 (IELTS Writing Task 2) trong đề số 4.


Tải miễn phí: Ebook giải đề IELTS Writing CAMBRIDGE 19 (PDF)


Tổng quan dạng bài “positive or negative”

Dạng bài phát triển tích cực hay tiêu cực là dạng bài luận phổ biến trong IELTS Task 2, và dạng bài  này yêu cầu thí sinh phải xác định rõ ràng quan điểm cá nhân của mình và ủng hộ quan điểm đó bằng những lý lẽ, ví dụ phù hợp.

Đề bài lần này thảo luận về mặt lợi và mặt hại của việc người tiêu dùng có thể tiếp cận với các loại đồ ăn trên thế giới một cách dễ dàng tại siêu thị. Đây là chủ đề khá khó vì nó không chỉ liên quan đến đồ ăn mà còn yêu cầu người viết phải có một vốn kiến thức xã hội phong phú. Hãy cùng phân tích cụ thể đề bài này nhé!

cambridge-ielts-writing-task-2-test-4

Phân tích đề bài và các bước làm

Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và phân tích kỹ câu hỏi đã cho dưới đây:

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

In many countries nowadays, consumers can go to a supermarket and buy food produced all over the world.

Do you think this is a positive or negative development?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

Buying-Food-globalization

– Dịch đề bài: để giúp bạn hiểu đúng đề bài, Smartcom English xin dịch lại đề cụ thể như sau: “Hiện nay, ở nhiều quốc gia, người tiêu dùng có thể đến siêu thị và mua thực phẩm được sản xuất từ khắp nơi trên thế giới. Bạn nghĩ rằng đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?

– Từ khóa chính: Mua thực phẩm, ở một siêu thị, hàng hóa được sản xuất từ khắp nơi trên thế giới.

– Nhiệm vụ phải trình bày: mặt Tích cực, mặt Tiêu cực, và Ý kiến của bạn.

Bước 2: Lên dàn ý và chuẩn bị từ vựng cần thiết

Mặt tích cực (positive development)

  • Increased variety and availability (hàng hóa phong phú và sẵn có hơn): Consumers have access to a wide variety of foods that are not locally produced, allowing for more diverse and balanced diets. Exotic fruits, vegetables, and specialty foods from other regions or countries are available year-round.
  • Economic benefits (các lợi ích kinh tế): Exporting countries can boost their economies by selling their agricultural products to a global market. Importing countries can meet the demand for certain foods that cannot be produced locally due to climate or other factors.
  • Cultural exchange (giao lưu văn hóa): Exposure to different cuisines and food cultures fosters cultural exchange and understanding. Culinary diversity enhances culinary creativity and innovation.

Mặt tiêu cực (Negative development)

  • Environmental impact: Transporting food over long distances contributes to carbon emissions and environmental degradation. Intensive farming practices in some countries can lead to deforestation, loss of biodiversity, and soil depletion.
  • Impact on local farmers: Local farmers may struggle to compete with cheaper, imported products, which can lead to loss of livelihoods and decline in local agricultural industries. Dependency on imported foods can undermine local food security.
  • Quality and safety concerns: Long supply chains can complicate quality control and traceability, increasing the risk of food contamination and fraud. Some imported foods may not meet the same safety and quality standards as locally produced foods.

Bài giải đề mẫu

In today’s society, the ability of consumers to buy food produced all over the world in supermarkets has sparked a debate among economists and environmentalists on a global scale. While supporters argue that this is beneficial in terms of providing diverse food options and boosting the economy, opponents are concerned about its negative impact on the environment and local agriculture. However, this essay believes that the benefits of globalizing food markets outweigh the drawbacks.

On one hand, some argue that importing food from all over the world has negative environmental impacts. Specifically, according to a study by the Food and Agriculture Organization (FAO), transporting food over thousands of kilometers increases carbon emissions, contributing to climate change. Consequently, many environmental activists have called for reducing unnecessary food imports. Furthermore, this practice affects local agriculture as farmers cannot compete with the prices of imported food. This issue not only occurs locally but also has a global impact.

On the other hand, globalizing food markets brings numerous benefits, especially in terms of economic and cultural aspects. People can easily access a diverse range of foods from around the world, improving their diet and fostering culinary creativity. This is particularly true in large urban areas where the demand for diverse food is high. For instance, in cities like New York and London, consumers can find food from every country, creating a rich and diverse culinary landscape.

Both sides of the issue have their strengths and weaknesses. While the negative aspect of importing food includes environmental impact and challenges to local agriculture, the stronger point is the economic and cultural benefits it brings. Moreover, promoting cultural exchange through food contributes to international understanding and peace.

In conclusion, the issue of importing food from all over the world presents both advantages and disadvantages, but this essay posits that the economic and cultural benefits outweigh the negative impacts on the environment and local agriculture as discussed above. Governments and individuals should prioritize sustainable development and support local agriculture while taking advantage of the benefits from global food markets.

(341 words – band 8.0)

Đánh giá bài viết theo 4 tiêu chí chấm điểm

Task Response: 9/9

Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu của đề bài, thảo luận cả hai mặt của việc tiêu thụ thực phẩm toàn cầu hóa và đưa ra quan điểm rằng những lợi ích về kinh tế và văn hóa vượt trội so với các nhược điểm. Người viết đã nêu rõ các lập luận về ảnh hưởng môi trường và nền nông nghiệp địa phương, đồng thời cung cấp các dẫn chứng thích hợp như nghiên cứu từ FAO và ví dụ về các thành phố lớn.

Coherence and Cohesion: 9/9

Bài viết có cấu trúc rõ ràng và mạch lạc, với các đoạn văn phát triển hợp lý và liên kết tốt giữa các ý tưởng. Người viết đã sử dụng các từ nối như “On one hand,” “On the other hand,” và “In conclusion” để tạo sự liên kết giữa các đoạn.

Lexical Resource: 9/9

Vốn từ vựng của người viết phong phú và phù hợp với chủ đề, với các từ ngữ như “carbon emissions,” “culinary creativity,” “cultural exchange,” và “sustainable development.” Điều này cho thấy người viết có khả năng sử dụng từ ngữ một cách chính xác và phù hợp.

Grammatical Range and Accuracy: 9/9

Người viết đã thể hiện sự kiểm soát tốt về ngữ pháp, sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp như câu ghép và câu phức. Các câu như “While supporters argue that this is beneficial in terms of providing diverse food options and boosting the economy, opponents are concerned about its negative impact on the environment and local agriculture” thể hiện khả năng sử dụng câu phức một cách hợp lý.

Overall: 9.0

Bài viết đã hoàn thành tốt nhiệm vụ với cấu trúc mạch lạc, vốn từ vựng phong phú và ngữ pháp đa dạng. Mặc dù còn một số lỗi nhỏ về ngữ pháp và cấu trúc câu có thể cải thiện, bài viết vẫn thuyết phục và phù hợp với yêu cầu của đề bài.

Từ vựng cần học

sparked a debate /spɑːkt ə dɪˈbeɪt/: gây ra một cuộc tranh luận


economists /ɪˈkɒnəmɪsts/: các nhà kinh tế học


environmentalists /ɛnˈvaɪɹənˌmɛnəɫɪs/: các nhà môi trường học


on a global scale /ɒn ə ˈɡləʊbᵊl skeɪl/: trên phạm vi toàn cầu


beneficial /ˌbɛnɪˈfɪʃᵊl/: có lợi


diverse food options /daɪˈvɜːs fuːd ˈɒpʃᵊnz/: các lựa chọn thực phẩm đa dạng


are concerned about /ɑː kənˈsɜːnd əˈbaʊt/: đang quan tâm đến


local agriculture /ˈləʊkᵊl ˈæɡrɪkʌlʧə/: nông nghiệp địa phương


globalizing food markets /ˈɡləʊbᵊlaɪzɪŋ fuːd ˈmɑːkɪts/: toàn cầu hóa thị trường thực phẩm


outweigh /aʊtˈweɪ/: vượt trội hơn


environmental impacts /ɪnˌvaɪrᵊnˈmɛntᵊl ˈɪmpæks/: tác động môi trường


emissions /ɪˈmɪʃᵊnz/: lượng khí thải


climate change /ˈkɫaɪmət ˈtʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu


environmental activists /ɪnˌvaɪrᵊnˈmɛntᵊl ˈæktɪvɪsts/: những nhà hoạt động môi trường


called for /kɔld fɔr/: kêu gọi


practice /ˈpɹæktəs/: cách làm, phương pháp


compete with /kəmˈpit ˈwɪð/: cạnh tranh với


imported food /ɪmˈpɔrtɪd fud/: thực phẩm nhập khẩu


occurs locally /əˈkɜrz ˈloʊkəli/: xảy ra tại địa phương


a global impact /ə ˈɡloʊbəl ˈɪmpækt/: tác động toàn cầu


numerous /ˈnumərəs/: nhiều


cultural aspects /ˈkʌlʧərəl ˈæˌspɛkts/: các khía cạnh văn hóa


a diverse range of /ə daɪˈvɜrs reɪnʤ ʌv/: một loạt các


culinary creativity /ˈkʌlɪnᵊri ˌkriːeɪˈtɪvəti/: sự sáng tạo trong ẩm thực


diverse culinary landscape /daɪˈvɜrs ˈkjulɪˌnɛri ˈlændˌskeɪp/: bối cảnh ẩm thực đa dạng


strengths /strɛŋkθs/: điểm mạnh


weaknesses /ˈwiknəsəz/: điểm yếu


challenges /ˈʧælənʤɪz/: thách thức


promoting cultural exchange /prəˈmoʊtɪŋ ˈkʌlʧərəl ɪksˈʧeɪnʤ/: thúc đẩy trao đổi văn hóa


international understanding and peace /ˌɪntərˈnæʃənəl ˌʌndərˈstændɪŋ ænd pis/: sự hiểu biết quốc tế và hòa bình.


individuals /ˌɪndəˈvɪʤəwəlz/: cá nhân


prioritize /praɪˈɔrəˌtaɪz/: ưu tiên


sustainable development /səˈsteɪnəbᵊl dɪˈvɛləpmənt/: việc phát triển bền vững


taking advantage /ˈteɪkɪŋ ædˈvæntɪʤ/: tận dụng

Hy vọng là bài giảng trên của các chuyên gia IELTS tại Smartcom English đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng thể, và lời giải chi tiết cho câu hỏi về Postitive or Negative development. Bài viết không đi sâu vào ý tưởng phức tạp hay từ vựng khó, mà chỉ tập trung giải quyết ý tưởng dễ thấy và từ vựng hữu ích, dễ dùng và ưu tiên chuỗi logic trong cách lập luận.

Để học sâu hơn các bài giảng này, bạn cần đến lớp học trực tiếp hoặc sử dụng hệ thống giảng dạy online của Smartcom English để hấp thụ nhanh và sâu hơn kiến thức viết IELTS, đồng thời học theo chuỗi bài có tính logic, và hệ thống hóa, giúp dễ nhớ và nắm được vấn đề một cách toàn diện hơn.

Hãy comment ở dưới nếu bạn muốn Smartcom English giải thêm những đề bài viết mà bạn quan tâm, hoặc góp ý để chúng tôi cải thiện hơn.

By: Smartcom English – IELTS experts

(Đăng lại nhớ ghi rõ nguồn. Bản quyền thuộc về Smartcom English)

Tải miễn phí sách CAMBRIDGE IELTS 14 pdf + audio (kèm đáp án)

Cuốn Cambridge IELTS 14 là một phần trong series sách luyện thi IELTS nổi tiếng của Cambridge, xuất bản vào ngày 10 tháng 6 năm 2019. Sách bao gồm bốn bài thi mẫu hoàn chỉnh cho cả hai hình thức Academic và General Training, kèm theo phần giải thích chi tiết và các chiến lược làm bài thi. Đây là tài liệu hữu ích cho những ai muốn làm quen với cấu trúc đề thi, cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS.

Link tải miễn phí cuốn CAMBRIDGE IELTS 14

icon-cambridge-14

download

Ngày xuất bản: 10/06/2019

Nhà xuất bản: Cambridge University Press

Số trang: 144

Đối tượng: Thí sinh đang luyện thi IELTS

Nội dung cuốn Cambridge 14

Cấu trúc của cuốn Cambridge 14 sẽ gồm 6 phần chính dưới đây là nội dung từng phần để các bạn hiểu và sử dụng hiệu quả:

Các thành phần chính Nội dung
Introduction Thông tin cơ bản về sách IELTS Cambridge 14

Giới thiệu format của IELTS Academic và IELTS General Training

Practice Test Bao gồm 4 đề thi thử IELTS cho 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking)
Audioscripts Transcript của bài Listening
Listening and Reading Answer Key Đưa ra đáp án của bài Listening và Reading
Sample Writing Answer Đưa ra các đáp án mẫu cho bài Writing
Sample answer sheets Phiếu trả lời mẫu

Đáp án chi tiết 4 đề IELTS Cambridge 14

Đáp án Test 1 – Cambridge 14

*Listening:

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. Canadian 11. C 21. B 31. industry
2. furniture 12. A 22. A 32. constant
3. Park 13. E 23. C 33. direction
4. 250 (sterling) 14. B 24. B 34. floor
5. phone 15. B 25. A 35. predictable
6. 10(th) September 16. B 26. B 36. bay
7. museum 17.C 27. A 37. gates
8. time 18. A 28. F 38. fuel
9. blond(e) 19. A 29. G 39. jobs
10. 8795482361 20. C 30. C 40. migration

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. NOT GIVEN 21. E 31. C
1. creativity 12. FALSE 22. D 32. YES
2. rules 13. TRUE 23. activists 33. NO
3. cities Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. consumerism 34. NO
4. traffic/crime 14. E 25. leaflets 35. NOT GIVEN
5. traffic/crime 15. C 26. police 36. restaurants
6. competition 16. F Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. performance
7. evidence 17. C 27. E 38. turnover
8. life 18. A 28. D 39. goals
9. TRUE 19. D 29. B 40. characteristics
10. TRUE 20. B 30. D

Đáp án Test 2 –  Cambridge 14

*Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. 219 442 9785 11. B 21. B 31. dances
2. 10(th) October 12. C 22. C 32. survival
3. manager 13. C 23. A 33. clouds
4. Cawley 14. B 24. A 34. festivals
5. knee 15. A 25. E 35. comets
6. 3 weeks 16. H 26. D 36. sky
7. tennis 17. D 27. A 37. instruments
8. running 18. F 28. H 38. thermometer
9. shoulder 19. A 29. G 39. storms
10. vitamins 20. E 30. C 40. telegraph

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. gifts 21. tuberculosis 31. ix
1. FALSE 12. canoe 22. wards 32. vii
2. TRUE 13. mountains 23. communal 33. iv
3. NOT GIVEN Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. public 34. viii
4. FALSE 14. F 25. miasmas 35. productive
5. NOT GIVEN 15. C 26. cholera 36. perfectionists
6. TRUE 16. E Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. dissatisfied
7. FALSE 17. D 27. vi 38. TRUE
8. TRUE 18. B 28. i 39. FALSE
9. merchant 19. design(s) 29. iii 40. NOT GIVEN
10. equipment 20. pathogens 30. ii

Đáp án Test 3 – Cambridge 14

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. Tesla 11. A 21. 50 31. violin
2. microphone 12. E 22. regional 32. energy
3. exhibition 13. E 23. carnival 33. complex
4. wifi 14. B 24. drummer 34. opera
5. 45 15. F 25. film 35. disturbing
6. 135 16. A 26. parade 36. clarinet
7. pool 17. E 27. D 37. diversity
8. airport 18. G 28. B 38. physics
9. sea 19. D 29. E 39. dance
10.clubs 20. C 30. F 40. Olympics

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. A 21. B 31. C
1. B 12. C 22. C 32. NO
2. A 13. A 23. ecology 33. YES
3. D Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. prey 34. NOT GIVEN
4. NOT GIVEN 14. C 25. habitats 35. NO
5. NO 15. H 26. antibiotics 36. YES
6. YES 16. A Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. encouraging
7. B 17. F 27. B 38. desire
8. C 18. I 28. G 39. autonomy
9. B 19. B 29. F 40. targeted
10. A 20. E 30. E

Đáp án Test 4 – Cambridge 14

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. 85 11. G 21. A 31. spring
2. roses 12. D 22. C 32. tools
3. stage 13. A 23. A 33. maps
4. speech 14. E 24. B 34. heavy
5. support 15. F 25. B 35. marble
6. cabins 16. B 26. F 36. light
7. C 17. D 27. E 37. camera(s)
8. A 18. B 28. C 38. medical
9. B 19. D 29. B 39. eyes
10. G 20. A 30. G 40. wine

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. FALSE 21. FALSE 31. FALSE
1. four 12. NOT GIVEN 22. NOT GIVEN 32. TRUE
2. young 13. TRUE 23. B 33. NOT GIVEN
3. food Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. D 34. large
4. light 14. B 25. B 35. microplastic
5. aggressively 15. E 26. E 36. populations
6. location 16. C Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. concentrations
7. neurons 17. A 27. FALSE 38. predators
8. chemicals 18. TRUE 28. NOT GIVEN 39. disasters
9. FALSE 19. TRUE 29. FALSE 40. A
10. TRUE 20. NOT GIVEN 30. TRUE

Trên đây là thông tin cũng như bản pdf và audio của cuốn CAMBRIDGE IELTS 14, hãy cùng tải về và ôn luyện ngay các bạn nhé!

[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)

Cuốn Cambridge IELTS 15 được xuất bản vào ngày 20 tháng 5 năm 2020. Đây là một trong những cuốn sách trong series Cambridge IELTS, được phát hành hàng năm để giúp các thí sinh trên toàn thế giới chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Bài viết hôm nay cùng Smartcom English tải cuốn sách này về và cùng luyện đề ngay hôm nay nhé!

Link tải cuốn IELTS CAMBRIDGE 15 miễn phí

Dưới đây là link tải cuốn CAMBRIDGE 15 PDF & Audio các bạn có thể tải về miễn phí để sử dụng làm tài liệu ôn luyện nhé!

smartcom-english-cambridge-ielts-15download

Thông tin cuốn IELTS CAMBRIDGE 15

Tính đến nay, đã có 19 cuốn Cambridge được xuất bản (mới đây nhất là cuốn IELTS CAMBRIDGE 19, 2024). Bộ sách này chính là nguồn tài liệu luyện thi IELTS uy tín cho thí sinh trên toàn thế giới, chính vì vậy là một người đang trên hành trình chinh phục kỳ thi đầy thử thách này bạn nhất thiết phải có cho mình bộ sách hữu ích này.

Nhà xuất bản Cambridge University Press
Năm xuất bản 20/05/2020
Đối tượng phù hợp Phù hợp với những đối tượng đang luyện thi IELTS
Số trang 144

Nội dung cuốn CAMBRIDGE IELTS 15

Cấu trúc của cuốn Cambridge 15 sẽ gồm 6 phần chính dưới đây là nội dung từng phần để các bạn hiểu và sử dụng hiệu quả:

Các thành phần chính Nội dung
Introduction Thông tin cơ bản về sách IELTS Cambridge 15

Giới thiệu format của IELTS Academic và IELTS General Training

Practice Test Bao gồm 4 đề thi thử IELTS cho 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking)
Audioscripts Transcript của bài Listening
Listening and Reading Answer Key Đưa ra đáp án của bài Listening và Reading
Sample Writing Answer Đưa ra các đáp án mẫu cho bài Writing
Sample answer sheets Phiếu trả lời mẫu

Đáp án chi tiết 4 đề thi trong cuốn CAMBRIDGE 15

Đáp án Test 1 – Cambridge 15

*Listening:

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. Jamieson 11. A 21. G 31. shelter
2. afternoon 12. B 22. F 32. oil
3. communication 13. A 23. A 33. roads
4. week 14. C 24. E 34. insects
5. 10/ten 15. river 25. B 35. grass(es)
6. suit 16. 1422 26. C 36. water
7. passport 17. top 27. C 37. soil
8. personality 18. pass 28. A 38. Dry
9. feedback 19. steam 29. B 39. simple
10. time 20. capital 30. D (any order) 40. nest(s)

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. Run 21. ownership 31. A
1. oval 12. Mauritius 22. mileage 32. B
2. husk 13. tsunami 23. C (D any order) 33. E
3. seed Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. D (C any order) 34. A
4. mace 14. C 25. E (A any order) 35. D
5. FALSE 15. B 26. A (E any order) 36. E
6. NOT GIVEN 16. E Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. B
7. TRUE 17. G 27. A 38. expeditions
8. Arabs 18. D 28. C 39. isolated/ uncontacted
9. plague 19. human error 29. C 40. land surface
10. lime 20. car – sharing 30. D

Đáp án Test 2 –  Cambridge 15

*Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. Eustatis 11. C 21. B 31. irrigation
2. review 12. A 22. D 32. women
3. dance 13. B 23. B 33. wire(s)
4. Chat 14. C 24. C 34. seed(s)
5. healthy 15. E 25. G 35. posts
6. posters 16. C 26. B 36. transport
7. wood 17. B 27. D 37. preservation
8. lake 18. A 28. C 38. fish(es)
9. insects 19. G 29. H 39. bees
10. blog 20. D 30. F 40. design

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. dangerous 21. (insulating) fat 31.  D
1. B 12. communities 22. emissions 32. F
2. C 13. healthy 23. B 33.  H
3. F Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. C 34. C
4. D 14. F 25. A 35.  D
5. E 15. A 26. C 36.  E
6. A 16. C Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. NOT GIVEN
7. traffic 17. B 27. C 38. YES
8. carriageway 18. A 28. A 39. NO
9. Ridgeway 19. G 29. B 40.  NO
10. mobile 20. D 30. B

Đáp án Test 3 – Cambridge 15

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. furniture 11. B 21. page 31. mud
2. meetings 12. A 22. size 32. clay
3. diary 13. C 23. Graphic(s) 33. metal
4. detail(s) 14. B 24. Structure 34. hair
5. 1/one year 15. C 25. Purpose 35. Bath(s)
6. deliveries 16. B 26. Assumption(s) 36. Disease(s)
7. tidy 17. B & D 27. A 37. Perfume
8. team 18. B & D 28. C 38. Salt
9. heavy 19. A & E 29. C 39. Science
10. customer 20. A & E 30. B 40. tax

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. family 21. wheels 31. E
1. TRUE 12. collectors 22. film 32. D
2. FALSE 13. income 23. filter 33. F
3. NOT GIVEN Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. waste 34. B
4. TRUE 14. iii 25. performance 35. C
5. NOT GIVEN 15. vi 26. servicing 36. G
6. FALSE 16. v Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. B
7. TRUE 17. x 27. C 38. D
8. resignation 18. iv 28. B 39. A
9. materials 19. viii 29. F 40. A
10. miners 20. i 30. A

Đáp án Test 4 – Cambridge 15

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. journalist 11. D 21. B 31. wealth
2. shopping 12. C 22. A 32. technology
3. Staunfirth 13. G 23. B 33. power
4. return 14. H 24. A 34. Textile(s)
5. 23.7 15. A 25. A 35. machines
6. online 16. E 26. A 36. newspapers
7. delay 17. A & D 27. B 37. local
8. information 18. A & D 28. B 38. harbour / harbor
9. Platform(s) 19. A & C 29. A 39. windows
10. parking 20. A & C 30. C 40. Advertising

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. TRUE 21. finger 31. B
1. water 12. FALSE 22. direction 32. C
2. diet 13. NOT GIVEN 23. commands 33. B
3. drought Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. fires 34. D
4. erosion 14. NOT GIVEN 25. technology 35. YES
5. desert 15. FALSE 26. award 36. NOT GIVEN
6. (its / huarango / the) branches 16. TRUE Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. NO
7. IN EITHER ORDER (BOTH REQUIRED FOR ONE MARK) leaves (and) bark 17. FALSE 27. D 38. YES
8. (its / huarango / the) trunk 18. FALSE 28. E 39. NOT GIVEN
9. NOT GIVEN 19. TRUE 29. F 40. D
10. FALSE 20. words 30. H

Trên đây là thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 15 cùng tải về và ôn luyện, đừng quên theo dõi Smartcom để cập nhật các bài giải đề Writing do các chuyên gia IELTS viết các bạn nhé!

[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 16 (Kèm đáp án)

Sách IELTS Cambridge 16 được phát hành vào ngày 27 tháng 5 năm 2021. Ấn bản này bao gồm bốn bài thi hoàn chỉnh cho 2 loại hình thi Học thuật hoặc Đào tạo tổng quát, cung cấp tài liệu thực hành sát với đề thi IELTS chính thức nhất. Cùng Smartcom English khám phá cuốn tài liệu hữu ích này nhé!

Link download PDF + Audio miễn phí

Để tải đầy đủ bản PDF và audio, các bạn hãy click vào link dưới đây:IELTS-CAMBRIDGE-16download

Thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 16

Sách IELTS Cambridge 16 thuộc bộ sách Cambridge IELTS do nhà xuất bản Cambridge thực hiện nhằm cung cấp các bài kiểm tra toàn diện giúp các thí sinh làm quen với cấu trúc và nội dung của kỳ thi IELTS chính thức. Đến nay, Cambridge đã xuất bản 19 cuốn Cam từ Cambridge IELTS 1 đến Cambridge IELTS 19 năm 2024.

Nhà xuất bản Cambridge University Press
Năm xuất bản 27/05/2021
Số trang 144
Đối tượng phù hợp Cuốn sách chủ yếu nhắm đến những người học có trình độ tiếng Anh từ trung cấp (B1) đến nâng cao (C1/C2)

Nội dung sách IELTS Cambridge

Các thành phần chính Nội dung
Introduction Thông tin cơ bản về sách IELTS Cambridge 16

Giới thiệu format của IELTS Academic và IELTS General Training

Practice Test Bao gồm 4 đề thi thử IELTS cho 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking)
Audioscripts Transcript của bài Listening
Listening and Reading Answer Key Đưa ra đáp án của bài Listening và Reading
Sample Writing Answer Đưa ra các đáp án mẫu cho bài Writing
Sample answer sheets Phiếu trả lời mẫu

Đáp án chi tiết 4 đề trong IELTS Cambridge 16

Test 1 – IELTS Cambridge 16

*Listening:

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. egg 11. C 21. E 31. practical
2. tower 12. A 22. C 32. publication
3. car 13. B 23. E 33. choices
4. animals 14. C 24. B 34. negative
5. bridge 15. H 25. D 35. play
6. movie/ film 16. C 26. C 36. capitalism
7. decorate 17. G 27. A 37. depression
8. Wednesdays 18. B 28. H 38. logic
9. Fradstone 19. I 29. F 39. opportunity
10. parking 20. A 30. G 40. practice/ practise

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. Photographer 21. city 31. G
1. FALSE 12. game 22. priests 32. E
2. FALSE 13. frustration 23. trench 33. C
3. Not given Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. location 34. F
4. TRUE 14. IV 25. B 35. B
5. TRUE 15. VII 26. D 36. A
6. FALSE 16. II Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. C
7. TRUE 17. V 27. B 38. A
8. violent 18. I 28. D 39. B
9. tool 19. VIII 29. C 40. C
10. meat 20. VI 30. D

Test 2 – IELTS Cambridge 16

*Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. frame 11. C 21. B 31. creativity
2. 195 12. B 22. A 32. therapy
3. payment 13. A 23. B 33. fitness
4. grandparents 14. A 24. C 34. balance
5. color/ colour 15. C 25. history 35. stone
6. hand 16. D 26. paper 36. motivation
7. background 17. A 27. humans/ people 37. isolation
8. focus 18. B 28. stress 38. calories
9. 10 days 19. C 29. graph 39. obesity
10. plastic 20. B 30. evaluate 40. habit

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. soil 21. Yes 31. creativity
1. TRUE 12. fertility 22. No 32. therapy
2. Not given 13. Rhiannon 23. Not given 33. fitness
3. TRUE Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. Yes 34. balance
4. FALSE 14. D 25. Not given 35. stone
5. FALSE 15. C 26. No 36. motivation
6. TRUE 16. A Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. isolation
7. TRUE 17. G 27. humans/ people 38. calories
8. Not given 18. B 28. stress 39. obesity
9. Ridgeway 19. H 29. graph 40. habit
10. documents 20. E 30. evaluate

Test 3 – IELTS Cambridge 16

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. park 11. A 21. C 31. grandmother
2. blue 12. C In any order 22. D In any order 32. decade
3. reference 13. B 23. C 33. equipment
4. story 14. C In any order 24. E In any order 34. economic
5. rain 15. D 25. C 35. basic
6. snack 16. F 26. A 36. round
7. medication 17. A 27. B 37. bone
8. helmet 18. H 28. A 38. rough
9. tent 19. C 29. A 39. style
10. 199 20. G 30. C 40. sheep

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. music 21. reindeer 31. FALSE
1. FALSE 12. grain 22. insects 32. FALSE
2. NOT GIVEN 13. towboats 23. B 33. H
3. FALSE Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. C In any order 34. D
4. TRUE 14. D 25. C 35. G
5. TRUE 15. C 26. A In any order 36. C
6. lightweight 16. F Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. A
7. bronze 17. H 27. Not given 38. warm (winter)
8. levels 18. G 28. TRUE 39. summer
9. hull 19. B 29. TRUE 40. mustard plant(s)/ mustard
10. triangular 20. microorganisms/ micro-organisms 30. NOT GIVEN

Test 4 – IELTS Cambridge 16

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. 28th 11. C 21. C 31. spices
2. 550 12. A 22. B 32. colony
3. Chervil 13. B 23. B 33. fat
4. garage 14. B 24. C 34. head
5. garden 15. C 25. C 35. movement
6. parking 16. F 26. F 36. balance
7. wood 17. A 27. D 37. brain
8. bridge 18. I 28. E 38. smell
9. monument 19. E 29. B 39. rats
10. March 20. H 30. A 40. forest

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. gold 21. C 31. vii
1. posts 12. architect 22. B 32. v
2. canal 13. harbor 23. B 33. C
3. ventilation Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. C 34. B
4. lid 14. B 25. C 35. A
5. weight 15. C 26. F 36. No
6. climbing 16. F Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. Not given
7. FALSE 17. A 27. iii 38. Yes
8. Not given 18. I 28. vi 39. No
9. FALSE 19. E 29. ii 40. Yes
10. TRUE 20. H 30. i

Trên đây là thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 16 cùng tải về và ôn luyện, đừng quên theo dõi Smartcom để cập nhật các bài giải đề Writing do các chuyên gia IELTS viết các bạn nhé!

[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)

Sách IELTS Cambridge 17 được phát hành vào ngày 23 tháng 6 năm 2022. Ấn bản này bao gồm bốn bài thi hoàn chỉnh cho các phần thi Học thuật hoặc Đào tạo tổng quát, cung cấp tài liệu thực hành sát với đề thi IELTS chính thức nhất. Cùng Smartcom English khám phá cuốn tài liệu hữu ích này nhé!

Link download PDF + Audio miễn phí

Để tải đầy đủ bản PDF và audio, các bạn hãy click vào link dưới đây:

sach-ielts-cambridge-17-1

 

download

(PDF + AUDIO)

Thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 17

Sách IELTS Cambridge 17 thuộc bộ sách Cambridge IELTS do nhà xuất bản Cambridge thực hiện nhằm cung cấp các bài kiểm tra toàn diện giúp các thí sinh làm quen với cấu trúc và nội dung của kỳ thi IELTS chính thức. Đến nay, Cambridge đã xuất bản 19 cuốn Cam từ Cambridge IELTS 1 đến Cambridge IELTS 19 năm 2024.

Nhà xuất bản Cambridge University Press
Năm xuất bản 23/06/2022
Số trang 144
Đối tượng phù hợp Cuốn sách chủ yếu nhắm đến những người học có trình độ tiếng Anh từ trung cấp (B1) đến nâng cao (C1/C2)

Nội dung sách IELTS Cambridge 17

Các thành phần chính Nội dung
Introduction Thông tin cơ bản về sách IELTS Cambridge 17

Giới thiệu format của IELTS Academic và IELTS General Training

Practice Test Bao gồm 4 đề thi thử IELTS cho 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking)
Audioscripts Transcript của bài Listening
Listening and Reading Answer Key Đưa ra đáp án của bài Listening và Reading
Sample Writing Answer Đưa ra các đáp án mẫu cho bài Writing
Sample answer sheets Phiếu trả lời mẫu

Đáp án chi tiết 4 đề trong IELTS Cambridge 17

Test 1 – IELTS Cambridge 17

*Listening:

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. litter 11. A 21. A 31. puzzle
2. dogs 12. C 22. B 32. logic
3. insects 13. B 23. B 33. confusion
4. butterflies 14. B 24. A 34. meditation
5. wall 15. A 25. C 35. stone
6. island 16. D 26. C 36. coins
7. boots 17. B 27. A 37. tree
8. beginners 18. C 28. E 38. breathing
9. spoons 19. D 29. F 39. paper
10. 35 / thirty five 20. E 30. C 40. anxiety

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. FALSE 21. salt 31. D
1. population 12. FALSE 22. C 32. NOT GIVEN
2. suburbs 13. NOT GIVEN 23. D 33. NO
3. businessmen Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. B 34. NO
4. funding 14. A 25. B 35. YES
5. press 15. F 26. E 36. B
6. soil 16. E Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. C
7. FALSE 17. D 27. H 38. A
8. NOT GIVEN 18. fortress 28. J 39. B
9. TRUE 19. bullfights 29. F 40. D
10. TRUE 20. opera 30. B

Test 2 – IELTS Cambridge 17

*Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. collecting 11. B 21. D 31. 321,000
2. records 12. C 22. E 32. vocabulary
3. West 13. C 23. D 33. podcast
4. transport 14. B 24. C 34. smartphones
5. art 15. D 25. A 35. bilingual
6. hospital 16. C 26. E 36. playground
7. garden 17. G 27. F 37. picture
8. quiz 18. A 28. B 38. grammar
9. tickets 19. E 29. C 39. identity
10. poster 20. F 30. C 40. fluent

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. FALSE 21. A 31. A
1. rock 12. TRUE 22. C 32. NO
2. cave 13. NOT GIVEN 23. A 33. NOT GIVEN
3. clay Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. flavour / flavor 34. YES
4. Essenes 14. C 25. size 35. NO
5. Hebrew 15. B 26. salt 36. NOT GIVEN
6. NOT GIVEN 16. E Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. F
7. FALSE 17. A 27. D 38. D
8. TRUE 18. C 28. A 39. E
9. TRUE 19. B 29. A 40. B
10. FALSE 20. D 30. C

Test 3 – IELTS Cambridge 17

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. family 11. B 21. B 31. mud
2. fit 12. E 22. A 32. feathers
3. hotels 13. C 23. A 33. shape
4. Carrowniskey 14. C 24. B 34. moon
5. week 15. A 25. C 35. neck
6. bay 16. E 26. A 36. evidence
7. September 17. D 27. D 37. destinations
8. 19 / nineteen 18. G 28. B 38. oceans
9. 30 / thirty 19. F 29. F 39. recovery
10. boots 20. C 30. H 40. atlas

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. FALSE 21. B 31. C
1. carnivorous 12. TRUE 22. C 32. NO
2. scent 13. NOT GIVEN 23. solid 33. YES
3. pouch Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. (Sumatran) orangutan/ orang-utan 34. NOT GIVEN
4. fossil 14. F 25. carbon stocks 35. NO
5. habitat 15. G 26. biodiversity 36. H
6. TRUE 16. A Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37.D
7. FALSE 17. H 27. D 38. I
8. NOT GIVEN 18. B 28. B 39. B
9. FALSE 19. E 29. C 40. F
10. NOT GIVEN 20. C 30. D

Test 4 – IELTS Cambridge 17

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. Floor(s) 11. A 21. E 31. golden
2. fridge 12. A 22. C 32. healthy
3. shirts 13. A 23. A 33. climate
4. windows 14. C 24. D 34. meditation
5. balcony 15. A 25. B 35. diameter
6. electrician 16. C 26. F 36. coins
7. dust 17. B 27. A 37. fire
8. police 18. C 28. D 38. steam
9. training 19. B 29. C 39. cloudy
10. review 20. A 30. G 40. litre / liter

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. unclean 21. fine 31. H
1. FALSE 12. culture 22. innovation 32. E
2. FALSE 13. houses. 23. B 33. FALSE
3. NOT GIVEN Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. E 34. NOT GIVEN
4. TRUE 14. F 25. B 35. NOT GIVEN
5. NOT GIVEN 15. A 26. D 36. TRUE
6. TRUE 16. D Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. memory
7. droppings 17. F 27. D 38. numbers
8. coffee 18. C 28. E 39. communication
9. mosquitoes 19. descendants 29. F 40. visual
10. protein 20. sermon 30. B

Trên đây là thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 17 cùng tải về và ôn luyện, đừng quên theo dõi Smartcom để cập nhật các bài giải đề Writing do các chuyên gia IELTS viết các bạn nhé!

[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 18 (Kèm đáp án)

Sách IELTS Cambridge 18 được phát hành vào ngày 27 tháng 7 năm 2023. Ấn bản này bao gồm bốn bài thi hoàn chỉnh cho các phần thi Học thuật hoặc Đào tạo tổng quát, cung cấp tài liệu thực hành sát với đề thi IELTS chính thức nhất. Cùng Smartcom English khám phá cuốn tài liệu hữu ích này nhé!

Link download PDF + Audio miễn phí

Để tải đầy đủ bản PDF và audio, các bạn hãy click vào link dưới đây:

ielts-cambridge-18-pdf

download

(PDF + AUDIO)

Thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 18

Sách IELTS Cambridge 18 thuộc bộ sách Cambridge IELTS do nhà xuất bản Cambridge thực hiện nhằm cung cấp các bài kiểm tra toàn diện giúp các thí sinh làm quen với cấu trúc và nội dung của kỳ thi IELTS chính thức. Đến nay, Cambridge đã xuất bản 19 cuốn Cam từ Cambridge IELTS 1 đến Cambridge IELTS 19 năm 2024.

Nhà xuất bản Cambridge University Press
Năm xuất bản 27/07/2023
Số trang 144
Đối tượng phù hợp Cuốn sách chủ yếu nhắm đến những người học có trình độ tiếng Anh từ trung cấp (B1) đến nâng cao (C1/C2)

Nội dung sách IELTS Cambridge 18

Các thành phần chính Nội dung
Introduction Thông tin cơ bản về sách IELTS Cambridge 18

Giới thiệu format của IELTS Academic và IELTS General Training

Practice Test Bao gồm 4 đề thi thử IELTS cho 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking)
Audioscripts Transcript của bài Listening
Listening and Reading Answer Key Đưa ra đáp án của bài Listening và Reading
Sample Writing Answer Đưa ra các đáp án mẫu cho bài Writing
Sample answer sheets Phiếu trả lời mẫu

Đáp án chi tiết 4 đề trong IELTS Cambridge 18

Test 1 – IELTS Cambridge 18

*Listening:

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. DW30 7YZ 11. C 21. A 31. fences
2. 24 (th) April 12. A 22. B 32. family
3. dentist 13. A 23. A 33. helicopters
4. parking 14. B 24. C 34. stress
5. Claxby 15. E 25. B 35. sides
6. late 16. B 26. A 36. breathing
7. evening 17. G 27. B 37. feet
8. supermarket 18. D 28. E 38. employment
9. pollution 19. A 29. A 39. weapons
10. storage 20. F 30. C 40. tourism

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. TRUE 21. C 31. B
1. lettuces 12. FALSE 22. fire 32. sustainability
2. 1,000 kg 13. NOT GIVEN 23. nutrients 33. fuel
3. (food) consumption Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. cavities 34. explosions
4. pesticides 14. B 25. hawthorn 35. bankrupt
5. journeys 15. A 26. rare 36. C
6. producers 16. C Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. D
7. flavour/ flavor 17. E 27. C 38. B
8. TRUE 18. B 28. F 39. D
9. NOT GIVEN 19. B 29. A 40. A
10. FALSE 20. C 30. E

Test 2 – IELTS Cambridge 18

*Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. training 11. B 21. C 31. convenient
2. discount 12. E 22. A 32. suits
3. taxi 13. B 23. B 33. tailor
4. service 14. C 24. B 34. profession
5. English 15. G 25. A 35. visible
6. Wivenhoe 16. C 26. B 36. string(s)
7. equipment 17. D 27. D 37. waist(s)
8. 9.75 18. B 28. A 38. perfume
9. deliveries 19. H 29. C 39. image
10. Sunday 20. A 30. F 40. handbag

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. FALSE 21. NOT GIVEN 31. TRUE
1. (deer) antlers 12. TRUE 22. NO 32. NOT GIVEN
2. (timber) posts 13. NOT GIVEN 23. YES 33. FALSE
3. tree trunks Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. C 34. transport
4. oxen 14. C 25. A 35. staircases
5. glaciers 15. A 26. E 36. engineering
6. druids 16. B Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. rule
7. burial 17. D 27. NOT GIVEN 38. Roman
8. calendar 18. C 28. NOT GIVEN 39. Paris
9. TRUE 19. D 29. TRUE 40. outwards
10. FALSE 20. YES 30. FALSE

Test 3 – IELTS Cambridge 18

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. Marrowfield 11. B 21. A 31. technical
2. relative 12. C 22. E 32. cheap
3. socialise/ socialize 13. B 23. B 33. thousands
4. full 14. D 24. D 34. identification
5. Domestic Life 15. C 25. G 35. tracking
6. clouds 16. B 26. E 36. military
7. timing 17. B 27. B 37. location
8. Animal Magic 18. C 28. C 38. prediction
9. (animal) movement 19. A 29. F 39. database
10. dark 20. A 30. A 40. trust

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. B 21. A 31. H
1. G 12. D 22. C 32. D
2. D 13. A 23. B 33. F
3. C Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. speed 34. E
4. F 14. iii 25. fifty/ 50 35. B
5. architects 15. viii 26. strict 36. NO
6. moisture 16. vi Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. NOT GIVEN
7. layers 17. v 27. B 38. YES
8. speed 18. vii 28. A 39. NO
9. C 19. i 29. C 40. NOT GIVEN
10. A 20. iv 30. C

Test 4 – IELTS Cambridge 18

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. receptionist 11. B 21. B 31. plot
2. Medical 12. A 22. D 32. poverty
3. Chastons 13. A 23. D 33. Europe
4. appointment 14. C 24. A 34. poetry
5. database 15. F 25. C 35. drawings
6. experience 16. G 26. G 36. furniture
7. confident 17. E 27. F 37. lamps
8. temporary 18. A 28. A 38. harbour/ harbor
9. 1.15 19. C 29. B 39. children
10. parking 20. B 30. C 40. relatives

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. D 21. B 31. I
1. D 12. A 22. D 32. F
2. C 13. D 23. YES 33. A
3. E Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. NO 34. C
4. B 14. B 25. NOT GIVEN 35. H
5. D 15. C 26. YES 36. E
6. energy 16. D Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. B
7. food 17. C 27. YES 38. A
8. gardening 18. B 28. NOT GIVEN 39. D
9. obesity 19. A 29. NO 40. C
10. C 20. E 30. NO

Trên đây là thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 18 cùng tải về và ôn luyện, đừng quên theo dõi Smartcom để cập nhật các bài giải đề Writing do các chuyên gia IELTS viết các bạn nhé!

Hướng dẫn dạng bài Bar Chart trong IELTS Writing task 1

Trong phần thi IELTS Writing Task 1, dạng bài biểu đồ cột (bar chart) là một trong những dạng bài phổ biến. Để làm tốt dạng bài này, bạn cần hiểu cách phân tích và diễn giải dữ liệu từ biểu đồ cột một cách rõ ràng và logic. Cùng Smartcom English xem hướng dẫn tổng quan về cách tiếp cận bài viết dạng biểu đồ cột trong IELTS Writing Task 1 qua bài viết dưới đây nhé!

Tổng quan dạng bài Bar Chart 

Trong dạng bài Bar Chart (biểu đồ cột) lại có 3 nhóm biểu đồ khác nhau:

  • Single Bar Chart: Biểu đồ cột đơn, so sánh một tập hợp dữ liệu tại một thời điểm.
  • Grouped Bar Chart: Biểu đồ cột nhóm, so sánh nhiều tập hợp dữ liệu tại các thời điểm khác nhau.
  • Stacked Bar Chart: Biểu đồ cột chồng, hiển thị tổng của nhiều phần dữ liệu trong một cột.

 

Loại biểu đồ Định nghĩa  Mục đích Đặc điểm chính  Thách thức 
Table  HIển thị dữ liệu trong các hàng và cột Trình bày dữ liệu số một cách rõ ràng Giá trị chính xác, thường có tập dữ liệu lớn Có thể gây choáng ngợp nếu có nhiều dữ liệu
Map Hiển thị vị trí địa lý và mối quan hệ không gian Nêu bật sự khác biệt và thay đổi địa lý Quan hệ không gian trực quan Yêu cầu hiểu biết về không gian và địa lý
Process Sơ đồ các bước trong một quy trình hoặc trình tự Giải thích cách một điều gì đó hoạt động hoặc được thực hiện Các bước theo trình tự, thường có mũi tên Yêu cầu sắp xếp logic rõ và hiểu biết về quy trình
Line Graph Hiển thị xu hướng dữ liệu theo thời gian bằng các đường kẻ Hiển thị sự thay dổi và xu hướng theo thời gian Xu hướng, dữ liệu liên tục Có thể phức tạp với nhiều đường kẻ và khung thời gian khác nhau
Bar Chart Biểu diễn dữ liệu bằng các thanh chữ nhật So sách các nhóm hoặc danh mục khác nhau Dễ dàng so sánh, trực quan rõ ràng Có thể lộn xộn nếu có quá nhiều thanh hoặc danh mục
Pie Chart Vòng tròn được chia thành các phần để hiển thị các phần của tổng thể Hiển thị tỷ lệ và phần trăm Biểu diễn rõ ràng các tỷ lệ Giới hạn trong việc hiển thị các phần của tổng thể, không so sánh chi tiết
Mixed Chart  Kết hợp hai hay nhiều loại biểu đồ Cung cấp cái nhìn toàn diện với nhiều góc độ Đa dạng, phân tích toàn diện Có thể phức tạp, khó hiểu nếu không được thiết kế tốt

 

Các lỗi sai thường gặp dễ mất điểm

  •  Task response: Trả lời đúng yêu cầu của đầu bài (VD đề YC so sánh thì phải so sánh)
  •  Coherence & Cohesion: Các câu có liên kết với nhau ( VD SD từ nối)
  •  Vocab: – Có KN paraphrase (Sử dụng từ đồng nghĩa)
    – SD từ phù hợp – Appropriate words

– Văn phong trang trọng (Formal words)

– Không viết tắt (Do not thay vì Don’t)

  •  Grammar & Accuracy:

–  Đa dạng cấu trúc ngữ pháp (MĐQH, câu đơn, câu ghép)

– Chia đúng thì, chia đúng động từ số ít, số nhiều

– Không dùng bị động cho các từ miêu tả tăng, giảm, xu hướng: Is decreased => sai

  • Về cấu trúc:

Áp dụng cấu trúc 1-2-3-4

– 1 câu Introduction (mở bài) = paraphrase câu đề (1-2 câu).

– 2 Overview: 1 thông tin min/max + 1 Trend (Không số liệu cụ thể)

– Body part 1: 3-4 câu

– Body part 2: 3-4 câu

Sử dụng từ nối giữa các câu thể hiện sự so sánh (Whereas, meanwhile), Sử dụng các từ để mở rộng thêm ý của câu tuy nhiên tránh lạm dụng quá nhiều: In addition, Besides, Moreover, …

 Các cấu trúc hữu dụng

  1. As / Whereas/ While X verb, Y verb (at the same time).
  • While the figure for factories in Japan went up dramatically to 120,000 in 2010, the quantity in Korea plummeted to 12,000 at the same time.
  1. Clause, followed by + Noun Phrase
  • There was a dramatic growth in the number of factories in Japan to 120.000 in 2010, followed by a sharp decrease to 1,000 in 2015.
  • There was a considerable increase to 1500 in the number of children doing athletics in 2010, followed by a gradual decrease to 1200 in 2015.
  1. Clause, prior to/before/after Verb-ing
  • The number of factories in Japan experienced an increase to 120,000 in 2010, before hitting a free fall to 1,000 in 2015.
  1. Clause, after Verb – ing
  • The figure for factories in Japan hit a free fall to 1,000 in 2015 after undergoing an increase to 120,000 in 2010.
  1. In comparison to/with X, which verb, Y verb.
  • In comparison with the number of factories in Japan, which witnessed a dramatic increase to 120,000 in 2010, the quantity in Korea plummeted to 12,000 at this time.
  1. X verb, Verb-ing, (which verb).
  • The quantity of factories in Japan went through a period of dramatic increase to 120,000 in 2010, exceeding the number in Korea, which had only 12,000.
  1. Same/ Opposite Pattern Can Be Seen For …
  • Just over one-fifth of single parents were living in poverty, whereas only 12% of parents living with a partner were classed as poor. The same pattern can be seen for people with no children.

Phân tích bài mẫu dạng Bar Chart

The stacked bar charts give information about the UK’s household composition in two separate years, namely 1981 and 2001. 

Overall, it is evident that 2-person and 6-person households were the most and least common, respectively. Another noteworthy observation is that while the size of households having from 1 to 2 members increased, the opposite trend was true for other demographics.

Regarding household categories with an upward trend, 2-person households were consistently the most common, starting at 31% before rising marginally to 34% in the final years. A similar trend was witnessed in 1-person families, but to a greater extent, growing from 17% to 26% when the survey ended. 

Turning to household categories with a downward trend, households with 3 and 4 occupants registered the same level of decrease, from 20% to 17% and 18 to 15%, in that order. Households with five occupants also mirrored this trend, starting as the second-least common type of household, at 8%, and experiencing a 2% decrease in 2001. Households with six people only accounted for 2% in 2001, which was three times lower than it was in the first year surveyed.

Trên đây là kiến thức về dạng bài Bar Chart trong IELTS Writing task 1, hy vọng có thể giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

call-to-action-smartcom-english-1

Cách làm dạng bài True/False/Not Given trong IELTS Reading

Dạng bài True/ False/ Not Given được đánh giá là một dạng bài khó trong đề thi IELTS Rreading vì gây nhiều bối rối cho thí sinh khi làm bài. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English khám phá phương pháp làm bài, mẹo hay và cùng luyện tập áp dụng các bước làm dạng bài True/ False/ Not Given nhé!

Tổng quan dạng bài True/ False/ Not Given

Dạng bài True/False/Not Given có thể chiếm tới 1/3 tổng số câu hỏi trong phần IELTS Reading vì vậy thí sinh cần ôn luyện thật kỹ dạng bài này để tránh mất điểm không đáng có trong phòng thi.

Smartcom nhận thấy rằng 3 vấn đề lớn nhất mà học viên của mình hay gặp phải đó là không biết chắc chắn đâu là thông tin cần hay không cần tìm; không luyện tập nhiều dẫn đến không quen trả lời dạng bài này; với độ phức tạp nhất định dạng bài này gây bối rối cho hầu hết thí sinh dẫn đến dành quá nhiều thời gian để cố đưa ra quyết định chọn False hay Not Given, điều đó dẫn đến lãng phí thời gian quý giá dành cho các phần khác của bài thi.

ielts-reading-true-false-not-given_optimized

Phương pháp làm bài True, False, Not Given

Nguyên tắc chung

  • Mấu chốt của dạng T/F/NG là nằm ở meaning (nội dung) của nhận định. Nếu bạn có thể tìm được nội dung của nhận định ở đâu đó trong đoạn thì câu trả lời sẽ có thể là TRUE/FALSE;
  • Nếu không tìm được nội dung của nhận định trong bài, hoặc nếu nội dung không khớp thì câu trả lời có thể là NOT GIVEN
  • Cẩn thận với keywords. Keywords chỉ đóng vai trò ‘dẫn đường’, không thể trực tiếp suy ra đáp án từ keywords được. Một nhận định có thể là NOT GIVEN, song vẫn sẽ chứa những keywords trong bài → điều này khiến chúng ta dễ nhầm thành TRUE/FALSE.

Các bước làm bài

Bước 1: Gạch chân KEYWORDS

Đây là bước QUAN TRỌNG NHẤT của dạng bài T/F/NG và Reading nói chung.
– Key words là chủ ngữ, động từ trong câu, tuy nhiên nếu trong câu có các loại từ sau đây thì cần chú ý:

  • Tên riêng/Số: rất dễ scan, giúp bạn định vị được thông tin
  • Từ chuyên ngành: thường in nghiêng hoặc trong ngoặc kép, giúp bạn định vị được thông tin

Lý do gạch chân những từ như trên là vì chúng rất KHÓ PARAPHRASE. Vì vậy, khi scan, bạn chỉ cần tập trung đi tìm chúng mà không phải lo là bài đọc “ngụy trang” thành các từ khác.

Bước 2: Scan

Khi bạn đã biết chính xác mình đang tìm kiếm từ gì, việc áp dụng kỹ thuật scan trở nên khá đơn giản. Không có bí kíp gì về việc quét bài đọc; cứ lướt từ trái qua phải. Dần dần tốc độ quét của bạn sẽ cải thiện. Bạn sẽ scan từ trên xuống dưới theo tứ tự thời gian.

Bước 3: So sánh và chọn đáp án

Khi so sánh câu hỏi (question) với bài đọc (text), đầu tiên bạn cần phải biết trọng tâm câu T/F/NG ở đâu. Một câu có thể dài, nhưng trọng tâm chỉ ở 1-2 từ. Ví dụ câu hỏi trên:

Question: There may be genetic causes for the differences in how young the skin of identical twins looks.

Câu này chỉ muốn xác nhận xem cái differences in how young the skin … looks (sự khác nhau về độ trẻ của da) LÀ DO genetic causes : Nếu bài đọc nói:

  • Do gene: T
  • Do nguyên nhân khác: F
  • Có nói là khác, nhưng không nói nguyên nhân: NG

Trong đoạn đọc scan được, ở câu 2, có nói “differences … must be due to environmental factors…”. Rõ ràng bài đọc có nói về sự khác nhau, nhưng nguyên nhân là khác hẳn so với câu hỏi: genetic >< environmental => Đáp án là F.

Một số tips khi làm bài True, False, Not Given

– Chú ý lượng từ: Tuyệt đối không lược lượng từ khi dịch câu

Ví dụ: Bài đọc: “There are a lot of shops where people…”

Đề: “There are a few” => sai

– Định vị câu trả lời theo thứ tự: Thông thường, các đáp án sẽ xuất hiện theo trình tự bạn đọc đoạn văn. Nếu bạn không tìm thấy thông tin cho câu 8, bạn có thể ước lượng khoảng thông tin giữa câu 7 và 9.

– Chú ý 3 kiểu ra đề phổ biến:

Phủ nhận thông tin: “He went to school…” Đề: “He did not go to school” => sai

Đánh tráo thông tin: “He went to art school…” Đề: “He went to a law school” => sai

Thông tin không đủ để trả lời: “The temperature has increased compared to the past…” Đề: “The temperature was MUCH MORE LOWER in the past…”

Cách để tối ưu hóa kỹ năng làm bài

Bước 1: Hiểu rõ nội dung chính của bài đọc trước khi bắt đầu trả lời câu hỏi: Dành một chút thời gian để đọc lướt qua toàn bộ bài đọc, nắm bắt ý chính và cấu trúc của nó. Điều này giúp bạn dễ dàng định vị thông tin cần thiết khi trả lời câu hỏi.

Bước 2: Phân tích câu hỏi kỹ càng: Xác định rõ chủ đề và ý chính của câu hỏi trước khi so sánh với bài đọc. Điều này giúp bạn tập trung vào những phần cụ thể của bài đọc liên quan đến câu hỏi.

Bước 3: Chú ý đến những từ ngữ phủ định và các từ chỉ tần suất: Những từ như “never,” “always,” “often,” “sometimes,” có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu và dẫn đến đáp án khác nhau.

Bước 4: Luyện tập thường xuyên: Thực hành nhiều dạng bài T/F/NG từ các nguồn tài liệu khác nhau giúp bạn làm quen với nhiều kiểu ra đề và cách diễn đạt khác nhau.

Bước 5: Tham gia các khóa học hoặc nhóm học IELTS: Tìm đến sự hướng dẫn của giáo viên hoặc tham gia các nhóm học tập để trao đổi kinh nghiệm và chiến lược làm bài.

Bước 6: Sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập: Các ứng dụng và trang web học tiếng Anh cung cấp nhiều bài tập luyện tập dạng T/F/NG và giải thích chi tiết giúp bạn cải thiện kỹ năng.

Ví dụ về bài tập thực hành

Hãy áp dụng các kỹ thuật và bước làm bài trên vào bài tập dưới đây:

Đoạn văn mẫu:

“Research shows that the key to effective study habits is not the quantity of study but the quality. It is found that students who study for shorter periods but with higher concentration tend to perform better in exams. Furthermore, taking regular breaks and ensuring a good sleep schedule significantly boosts memory retention and understanding.”

Câu hỏi:

  1. True/False/Not Given: Students who study for longer hours always perform better in exams.
  2. True/False/Not Given: Regular breaks and good sleep do not affect memory retention.

Đáp án:

  1. False – Bài đọc nói rằng “students who study for shorter periods but with higher concentration tend to perform better in exams,” trái ngược với câu hỏi.
  2. False – Bài đọc nói rằng “taking regular breaks and ensuring a good sleep schedule significantly boosts memory retention,” trái ngược với câu hỏi.

Trên đây là các bước xử lý dạng bài True/ False / Not Given hy vọng có thể giúp ích bạn để tránh mất điểm trong bài thi IELTS Reading.

call-to-action-smartcom-english-1

Nên thi IELTS trên giấy hay máy tính?

Việc lựa chọn thi IELTS trên giấy hay trên máy tính phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân và sở thích của từng thí sinh. Dưới đây Smartcom English xin tổng hợp những điểm mạnh và yếu của cả hai hình thức thi này để bạn có thể cân nhắc.

ielts-tren-giay-tren-may_optimized

Nên thi IELTS trên giấy hay trên máy tính?

Hiện nay công nghệ thông tin ngày càng phát triển bên cạnh bài thi trên giấy truyền thống thì bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS trên máy tính. Tuy nhiên việc lựa chọn hình thức thi nào tốt hơn với đa số mọi người là rất khó bởi mỗi hình thức lại có những ưu nhược điểm khác nhau. Dưới đây là một số tiêu chí có thể giúp bạn xác định nhanh xem đâu là hình thức phù hợp với bạn.

Thi trên giấy sẽ là tốt đối với bạn nếu

  • Cảm thấy thoải mái hơn với việc viết tay.
  • Muốn dễ dàng ghi chú và đánh dấu trực tiếp lên bài thi.
  • Không quen gõ phím hoặc gõ chậm.

Nên chọn thi trên máy tính nếu bạn

  • Có kỹ năng gõ máy tính tốt và nhanh.
  • Muốn nhận kết quả nhanh hơn.
  • Thích chỉnh sửa dễ dàng trong phần thi Writing.

Nếu bạn còn đang phân vân không biết nên chọn hình thức thi nào hoặc bạn là người không ngại thử những điều mới thì hãy cùng Smartcom tìm hiểu chi tiết bài thi IELTS trên máy tính nhé!

Giới thiệu bài thi IELTS trên máy tính

Kỳ thi IELTS trên máy tính ngày càng được nhiều thí sinh ưa chuộng và lựa chọn vì mang lại rất nhiều tiện ích cho thí sinh dự thi.

  • Lịch thi đa dạng: bạn có thể chọn ngày thi từ Thứ 2 đến Chủ Nhật với 2 đến 3 ca thi sáng, chiều hoặc tối trong một ngày phù hợp với lịch trình cá nhân.
  • Cấu trúc đề: Không thay đổi so với kỳ thi IELTS trên giấy (theo thứ tự Nghe, Đọc, Viết, trong đó có khoảng 30 phút cho môn Nghe, 60 phút môn Đọc và 60 phút môn Viết. Môn thi Nói sẽ thi trực tiếp với giám khảo trong vòng 15 phút)
  • Trả kết quả nhanh: Kết quả thi có từ 3 đến 5 ngày cũng là một trong những ưu điểm làm cho ngày càng nhiều thí sinh yêu thích và lựa chọn kỳ thi IELTS trên máy tính. Hơn thế nữa, 4 kỹ năng sẽ diễn ra trong cùng một ngày sẽ thuận tiện và tiết kiệm nhiều thời gian hơn cho thí sinh.
  • Module thi: Hình thức thi IELTS trên máy tính vẫn sẽ có 2 module thi: Module Học thuật (Academic) dành cho thí sinh du học, xét tuyển đại học và module Tổng quát (General Training) dành cho thí sinh có dự định đi định cư hoặc làm việc ở nước ngoài.

Trong thời đại công nghệ ngày càng phát triển, kỳ thi IELTS trên máy tính chắc chẵn sẽ là lựa chọn yêu thích hàng đầu của thí sinh IELTS trên toàn thế giới.

Bạn có biết?

  • Kỳ thi IELTS trên máy tính có các thao tác và chức năng rất đơn giản. Bạn hoàn toàn không cần phải là một người giỏi về công nghệ để có thể làm tốt bài thi trên máy tính.
  • Kỳ thi trên máy tính sẽ hỗ trợ thí sinh tối ưu hóa bài thi với nhiều tính năng như điều chỉnh cỡ chữ, màu chữ, highlight, take note, chức năng đếm từ tự động ở phần thi Viết và các tổ hợp phím tắt hỗ trợ.
  • Bạn có thể sử dụng tờ thông tin đăng nhập mà IDP phát vào đầu giờ để làm giấy nháp. Trong phòng thi máy tính, thí sinh vẫn được trang bị đầy đủ bút chì và gôm.
  • Phần thi Nghe sẽ không có câu hỏi và câu trả lời mẫu ở phần đầu tiên.
  • Bạn luôn cần phải mang theo Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu bản gốc để đăng kí và tham dự kỳ thi.

Ưu điểm

  • Kết quả nhanh chóng: chỉ từ 3 đến 5 ngày.
  • Phòng thi với trang thiết bị hiện đại và yên tĩnh.
  • Thủ tục tiến hành thi nhanh chóng.
  • Màn hình thể hiện thời gian đếm ngược giúp thí sinh sắp xếp giờ làm bài hợp lý.
  • Màn hình máy chia làm hai phần (phần đề và nhần câu hỏi). Bạn có thể cùng lúc đọc đề và dò trên phần câu hỏi để đẩy nhanh tốc độ bài làm.
  • Sử dụng tổ hợp phím để copy và paste giúp hạn chế lỗi sai chính tả và tiết kiệm thời giar:
  • Không phải lo chữ viết xấu, mờ hay trình bày không đẹp.
  • Chức năng đếm từ tự động giúp tiết kiệm thời gian cho phần thi Viết.
  • Sử dụng các chức năng hỗ trợ như highlight, take note hay các tổ hợp phím tạo sự thoải mái và nhanh chóng khi làm bài.

So sánh kỳ thi IELTS trên máy và trên giấy

Giống nhau

  • Đề thi: Cả hai hình thức thi đều có cùng một dạng đề thi, bao gồm bốn phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói.
  • Lệ phí: Lệ phí thi cho cả hai hình thức đều giống nhau.
  • Nội dung và cấu trúc bài thi: Các câu hỏi và nội dung của bài thi đều giống nhau cho cả hai hình thức.
  • Chứng chỉ: Bạn sẽ nhận được cùng một loại chứng chỉ IELTS, không phân biệt thi trên giấy hay trên máy tính.

Khác nhau

Thi trên giấy  Thi trên máy 
Tần suất thi 4 ngày thi cố định mỗi tháng Lịch thi đa dạng, mỗi ngày đều có suất thi và có thể có 2-3 ca thi/ ngày
Lịch thi nói Lịch thi Nói trước hoặc sau khi thi Viết 1-3 ngày Lịch thi Nói cùng ngày
Kết quả thi Nhận kết quả sau 13 ngày Nhận kết quả sau 3-5 ngày
Giấy nháp Được cung cấp giấy thông tin, bút chì để làm nháp và nút bịt tai để giữ yên tĩnh
Hiển thị Đề và câu hỏi có thể nằm ở các trang khác nhau Màn hình được chia làm hai, thí sinh có thể vừa dò câu hỏi và đề thi cùng lúc
Trình bày  Chữ viết cần rõ ràng, bố cục trình bày sạch đẹp Chữ viết trình bày theo định dạng của máy tính: rõ ràng & dễ nhìn
Tính năng hỗ trợ Có tổ hợp phím:
Copy – Paste (Ctrl+C- Ctrl+V);
Undo – Redo (Ctrl+Z – Ctrl Y)
Hạn chế sai chính tả.
Có chức năng hightlight và ghi chú
Bài thi viết Thí sinh cần ước tính, đếm lại số lượng từ ngữ theo yêu cầu Bài thi IELTS trên máy tính có chức năng đếm số từ trong phần thi viết
Sử dụng máy tính cho tất cả kỳ thi,
tiết kiệm nguyên liệu và bảo vệ môi trường

Trên đây là những thông tin hữu ích Smartcom tổng hợp để giúp bạn trả lời câu hỏi nên thi IELTS trên máy tính hay trên giấy. Hy vọng bạn sẽ hiểu thêm về 2 hình thức thi phổ biến này và chọn được cho mình hình thức thi phù hợp sao cho đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.

IELTS Writing task 2: Causes & Solutions

IELTS Writing Task 2 chính xác là một thử thách khó nhằn trong IELTS Writing vì nó yêu cầu bạn trình bày ý kiến, giải thích quan điểm, thảo luận về vấn đề hoặc đưa ra giải pháp cho một vấn đề cụ thể. Tức là ngoài từ vựng ngữ pháp tiếng Anh bạn còn phải có cả kiến thức xã hội để có thể đưa ra những lập luận chặt chẽ. Cùng Smartcom English khám phá chi tiết dạng bài Causes & Solutions và cách làm ngay nhé!

Tổng quan dạng bài Causes & Solutions

Dạng bài Causes & Solutions trong IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh xác định nguyên nhân của một vấn đề cụ thể và đưa ra giải pháp để giải quyết vấn đề đó. Thí sinh cần trình bày rõ ràng và logic các nguyên nhân, đồng thời đưa ra các giải pháp khả thi.

ielts-writing-cause-and-solution_optimized

Nhận biết dạng bài

Dạng bài Causes & Solutions thường có các câu hỏi mẫu như sau:

  • What are the causes of this problem? What can be done to solve it?
  • Why does this happen? What measures can be taken to address this issue?

Cấu trúc bài viết

  1. Introduction:
    • Giới thiệu vấn đề.
    • Paraphrase lại đề bài.
    • Nêu rõ ý chính của bài viết (nguyên nhân và giải pháp).
  2. Body Paragraph 1:
    • Trình bày nguyên nhân thứ nhất.
    • Đưa ra ví dụ minh họa cụ thể.
    • Trình bày nguyên nhân thứ hai (nếu có).
    • Đưa ra ví dụ minh họa cụ thể.
  3. Body Paragraph 2:
    • Đề xuất giải pháp thứ nhất.
    • Giải thích tại sao giải pháp này khả thi.
    • Đưa ra ví dụ minh họa cụ thể.
    • Đề xuất giải pháp thứ hai (nếu có).
    • Giải thích tại sao giải pháp này khả thi.
    • Đưa ra ví dụ minh họa cụ thể.
  4. Conclusion:
    • Tóm tắt lại các nguyên nhân và giải pháp đã nêu.
    • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề.

Hướng dẫn các bước làm bài

  1. Phân tích đề bài:
    • Đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu.
    • Xác định rõ vấn đề cần giải quyết và các từ khóa quan trọng.
  2. Lập dàn ý:
    • Ghi chú lại các nguyên nhân chính của vấn đề.
    • Đưa ra các giải pháp khả thi.
    • Sắp xếp ý tưởng theo trình tự logic.
  3. Viết bài:
    • Bắt đầu bằng đoạn mở bài rõ ràng, nêu rõ vấn đề và mục tiêu của bài viết.
    • Trình bày các ý chính trong các đoạn thân bài một cách logic và chi tiết.
    • Kết thúc bằng đoạn kết luận, tóm tắt lại các ý chính và đưa ra kết luận.
  4. Kiểm tra lại bài viết:
    • Đọc lại bài viết để kiểm tra lỗi ngữ pháp, chính tả và logic.
    • Đảm bảo rằng bài viết tuân theo cấu trúc và yêu cầu của đề bài.

Từ vựng và ngữ pháp “ăn điểm”

Từ vựng

  1. Causes:
    • Reason: lý do
    • Factor: yếu tố
    • Consequence: hậu quả
    • Impact: ảnh hưởng
  2. Solutions:
    • Solution: giải pháp
    • Measure: biện pháp
    • Approach: cách tiếp cận
    • Strategy: chiến lược
  3. Linking words:
    • Firstly, Secondly: đầu tiên, thứ hai
    • Furthermore: hơn nữa
    • In addition: thêm vào đó
    • Therefore: vì vậy
    • As a result: kết quả là

Ngữ pháp

  1. Câu phức: Sử dụng câu phức để trình bày các ý tưởng một cách rõ ràng và chi tiết.
    • Example: Because of the increasing pollution, many people are suffering from respiratory diseases.
  2. Mệnh đề quan hệ: Sử dụng mệnh đề quan hệ để thêm thông tin cho câu.
    • Example: The government, which is responsible for public health, should take immediate action.
  3. Câu điều kiện: Sử dụng câu điều kiện để đưa ra giải pháp khả thi.
    • Example: If the government invests in renewable energy, it will significantly reduce pollution.

Lỗi sai thường gặp

  1. Lạc đề: Thí sinh không tập trung vào nguyên nhân và giải pháp của vấn đề được yêu cầu.
  2. Thiếu liên kết: Bài viết thiếu sự liên kết giữa các đoạn văn và ý tưởng.
  3. Ngữ pháp sai: Lỗi ngữ pháp cơ bản như thiếu động từ, chủ ngữ, hoặc sai thì.
  4. Từ vựng không chính xác: Sử dụng từ vựng không phù hợp hoặc không chính xác.

Bài viết mẫu dạng Causes & Solutions

Đề bài: Increasing levels of pollution in urban areas is a growing concern for many cities around the world. What are the causes of this problem? What can be done to tackle it?

Bài viết mẫu:

Urban pollution is becoming an alarming issue in many cities worldwide. This essay will discuss the primary causes of this problem and propose some effective solutions to address it.

One of the main causes of urban pollution is the overuse of private vehicles. The increasing number of cars on the road leads to higher emissions of harmful gases, which contribute significantly to air pollution. For example, in cities like Beijing and Delhi, the air quality often reaches hazardous levels due to vehicle emissions. Another contributing factor is industrial activity. Factories and manufacturing plants release a large amount of pollutants into the air and water. In many developing cities, the lack of strict regulations allows industries to operate without proper environmental controls, exacerbating the pollution problem.

To tackle the issue of urban pollution, several measures can be implemented. Firstly, governments should invest in public transportation systems to reduce the reliance on private vehicles. By providing efficient and affordable public transport options, cities can decrease the number of cars on the road, thus reducing emissions. For instance, cities like Tokyo and Singapore have successful public transportation networks that have significantly lowered pollution levels. Secondly, stricter regulations on industrial emissions must be enforced. Governments should impose heavy fines on industries that violate environmental standards and encourage the adoption of cleaner technologies. This approach has been effective in countries like Germany, where stringent regulations have led to a noticeable improvement in air and water quality.

In conclusion, the increasing pollution levels in urban areas are mainly caused by excessive use of private vehicles and industrial activities. However, by improving public transportation and enforcing stricter regulations on industries, these problems can be mitigated. It is crucial for governments and individuals to take collective action to ensure a healthier environment for future generations.

Với cấu trúc rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp chính xác, cùng các bước làm bài chi tiết được Smartcom cung cấp, bạn sẽ có thể làm tốt dạng bài Causes & Solutions trong IELTS Writing Task 2. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi nhé!