IELTS Speaking Part 1 – Hướng dẫn chủ đề: Keeping old things

Trong IELTS Speaking Part 1 của IELTS, các câu hỏi thường liên quan đến các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Câu hỏi “Would you keep old things for a long time? Why?” là một ví dụ điển hình. Để trả lời tốt câu hỏi này, bạn cần biết cách lên ý tưởng và chuẩn bị vốn từ vựng phù hợp.

Luyện tập cách lên ý tưởng

Đối với dạng bài này cần lưu ý điều gì?

  • Keeping old things thường liên quan đến kỷ niệm quá khứ.
  • Các câu trả lời nên tập trung vào lý do cá nhân và cảm xúc gắn liền với những đồ vật cũ.

Do đó, khi phân tích các câu hỏi thường gặp trong dạng bài này, Smartcom gợi ý cách ôn tập như sau:

1. Chuẩn bị các thông tin chung về đồ vật được cất giữ:

  • Giới thiệu đồ vật: Bao gồm thời gian, địa điểm, và tình huống mà bạn có đồ vật đó.
  • Ví dụ cụ thể: Đưa ra một ví dụ về một món đồ cũ mà bạn giữ.

2. Mở rộng vốn từ để trả lời các câu hỏi cụ thể của từng bài:

  • Chuẩn bị đa dạng vốn từ để trả lời các câu hỏi nhỏ.
  • Sử dụng cấu trúc: Direct answer – Explanation – Example để trả lời mỗi câu hỏi nhỏ.

Bài mẫu và từ vựng hữu ích

Từ vựng và cụm từ hữu ích

  1. to be tucked away: /tə bi tʌkt əˈweɪ/ – giữ gìn
  2. immense sentimental value: /ɪˈmɛns ˌsɛntɪˈmɛntəl ˈvæljuː/ – giá trị tinh thần vô cùng lớn
  3. flooding back: /ˈflʌdɪŋ bæk/ – ùa về
  4. tangible: /ˈtæn.dʒə.bəl/ – hữu hình
  5. to recall: /rɪˈkɔːl/ – gợi lại
  6. fabric: /ˈfæbrɪk/ – vải

Các bạn có thể tham khảo cách note như sau:

  1. Do you keep old things? What is it?
    • Direct answer: Yes, I would keep old things for a long time.
    • Explanation: Old things often hold sentimental value and remind me of significant moments in my life.
    • Example: For instance, I have a shirt that my younger sister gave me five years ago.
  2. Why you keep those things?
    • Direct answer: The main reason is the sentimental value.
    • Explanation: These items carry memories and emotional connections to the past.
    • Example: The shirt my sister gave me is a reminder of our bond and the happy times we shared.
  3. How do you feel?
    • Direct answer: Seeing old things often brings back strong emotions.
    • Explanation: It’s like a flood of memories rushing back, making me feel nostalgic.
    • Example: When I see the shirt, I remember the joy and laughter of that birthday.

Bài nói mẫu để trả lời câu hỏi này

If something holds significant meaning to me, then yes, I tend to keep it for a long time. For example, I still have a shirt from five years ago that my younger sister gave me for my birthday. It’s tucked away in my closet because it carries immense sentimental value. Whenever I see it, memories of that birthday and the bond with my sister come flooding back. The shirt serves as a tangible connection to my past and every detail seems to vividly recall those cherished moments. Its faded colours and soft fabric remind me of the laughter and joy we shared during that time.

Xem thêm:

 

Trên đây Smartcom English đã hướng dẫn bạn cách trả lời cho câu hỏi về chủ đề “Keeping old things” trong IELTS Speaking part 1. Hy vọng giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện!

call-to-action-smartcom-english-1

IELTS Speaking part 2 : Dạng bài “Describe an outdoor activity”

Dưới đây là một cách lên ý tưởng và chuẩn bị cho câu hỏi Speaking Part 2 của kỳ thi IELTS, cùng với một ví dụ cụ thể và các từ vựng hữu ích để bạn có thể chuẩn bị cho câu trả lời của mình một cách hiệu quả. Chủ đề hôm nay của chúng ta sẽ là Describe an outdoor activity, miêu tả một hoạt động ngoài trời nhé!

Luyện tập cách lên ý tưởng

Hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi:

Trước tiên, bạn cần hiểu rõ câu hỏi đang yêu cầu gì. Bạn cần mô tả một hoạt động ngoài trời mà bạn đã thực hiện, bao gồm thông tin về hoạt động đó, thời gian và địa điểm thực hiện, bạn đi cùng ai và bạn có thích hoạt động đó không.

Lựa chọn hoạt động phù hợp:

Chọn một hoạt động ngoài trời mà bạn có thể mô tả chi tiết và mang lại trải nghiệm đáng nhớ. Có thể là leo núi, cắm trại, đi kayak, hoặc bất kỳ cuộc phiêu lưu ngoài trời nào khác.

Cấu trúc câu trả lời:

  • Giới thiệu: Giới thiệu ngắn gọn về hoạt động và nơi bạn thực hiện nó.
  • Chi tiết: Cung cấp các thông tin cụ thể về hoạt động, chẳng hạn như con đường đi, cảnh quan xung quanh, những thử thách hoặc điểm nhấn.
  • Người tham gia: Đề cập đến ai đi cùng bạn hoặc ai hướng dẫn hoạt động (nếu có).
  • Cảm nhận của bạn: Chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc của bạn về trải nghiệm đó. Bạn có thích nó không? Tại sao?

Bài Nói mẫu và từ vựng hữu ích

Hãy cùng nhau phân tích và trả lời câu hỏi mẫu sau:

Describe an outdoor activity you did in a new place recently.

You should say:

➢ What the activity was

➢ When and where you did it

➢ Who you did it with

And explain whether you enjoyed it.

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ hữu ích giúp các bạn chuẩn bị bài nói để trả lời câu hỏi này:

  • guided hiking tour: /ˈɡaɪdɪd ˈhaɪkɪŋ tʊər/ – chuyến leo núi có hướng dẫn viên
  • park ranger: /pɑːrk ˈreɪndʒər/ – kiểm lâm
  • scenic route: /ˈsiːnɪk ruːt/ – tuyến đường có nhiều danh lam thắng cảnh
  • breathtaking vistas: /ˈbreɪθteɪkɪŋ ˈvɪstəs/ – khung cảnh ngoạn mục
  • landmarks: /ˈlændmɑːrks/ – các địa danh
  • ancient rock formations: /ˈeɪnʃənt rɒk ˌfɔːˈmeɪʃənz/ – các phiến đá cổ
  • rushing streams: /ˈrʌʃɪŋ striːmz/ – dòng suối chảy xiết
  • rugged and remote area: /ˈrʌɡɪd ænd rɪˈmoʊt ˈɛəriə/ – khu vực hiểm trở và xa xôi
  • apprehensive: /ˌæprɪˈhɛnsɪv/ – e sợ, e ngại
  • altitude: /ˈæltɪtjuːd/ – độ cao
  • unpredictable weather conditions: /ˌʌnprɪˈdɪktəbl ˈwɛðər kənˈdɪʃənz/ – điều kiện thời tiết khó đoán
  • flora and fauna of the region: /ˈflɔːrə ænd ˈfɔːnə ʌv ðə ˈriːdʒən/ – hệ động thực vật của khu vực
  • ecosystem: /ˈe.koʊˌsɪs.təm– hệ sinh thái
  • instrumental: /ˌɪnstrəˈmɛntəl/ – nhạc cụ

Phân tích câu trả lời

What it was?

  • Last summer, I had the opportunity to visit a national park for the first time and took part in a guided hiking tour.

When you did it?

  • This experience occurred during late June in the Sierra Nevada mountains.

Who you did it with?

  • I joined this hiking tour with a group led by a knowledgeable park ranger.

And explain why you did it.

  • I participated in this hiking tour to immerse myself in the natural beauty of the park and to challenge myself physically. Additionally, I wanted to learn more about the region’s flora and fauna, which the ranger provided fascinating insights into.

Example:

  • The tour took us on a scenic route lasting about four hours, where we encountered breathtaking vistas and ancient rock formations. Despite having some hiking experience, the rugged and remote terrain made me slightly apprehensive about the physical demands, especially due to the altitude and the unpredictable weather conditions.

Feelings:

  • Throughout the tour, the ranger’s guidance was invaluable. She patiently supported us, ensuring everyone’s safety and comfort, which made the experience both enjoyable and enriching.

Conclusion:

  • In conclusion, this guided hiking tour was a truly memorable adventure, allowing me to explore a new place and push my physical limits. The expertise of the park ranger played a crucial role in making it a safe and rewarding experience.

Ứng dụng phần chuẩn bị ở trên, dưới đây là bài nói mẫu để trả lời câu hỏi này:

Last summer, I visited a national park for the first time and participated in a guided hiking tour. The park was located in the Sierra Nevada mountains and the tour took place in late June.

The hiking tour was led by a park ranger, who took us on a scenic route that lasted about four hours. During the hike, we passed several breathtaking vistas and interesting landmarks, such as ancient rock formations and rushing streams. Although I’d done some hiking before, I’d never hiked in such a rugged and remote area. As a result, I was a bit apprehensive about the physical demands of the activity, especially given the altitude and the unpredictable weather conditions.

Fortunately, the park ranger was very helpful and provided us with tips and advice on how to manage the challenges of the hike. She was patient and encouraging throughout the tour and made sure that everyone was safe and comfortable. I attended the hiking tour because I wanted to explore the natural beauty of the park and to challenge myself physically. Additionally, I wished to learn more about the flora and fauna of the region, and the ranger provided us with many interesting insights and facts about the local ecosystem.

In conclusion, the hiking tour in the national park was a memorable and enriching experience that allowed me to explore a new place and to challenge myself physically. The guidance and expertise of the park ranger were instrumental in ensuring that I had a safe and enjoyable experience.

Xem thêm: IELTS Speaking part 2 dạng bài “Describe a person”

Việc áp dụng cấu trúc này và sử dụng từ vựng phù hợp sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt cho phần thi Speaking của kỳ thi IELTS. Chúc bạn thành công!

call-to-action-smartcom-english-1

Dạng bài Short Answer Question trong IELTS Listening

Dạng bài Short Answer Question là một trong những dạng hiếm gặp và khá khó trong bài thi IELTS Listening. Tuy nhiên không vì thế mà chúng ta có thể bỏ qua dạng bài này. Cùng Smartcom English khám phá chi tiết các bước xử lý và mẹo làm dạng bài này ngay nhé.

Tổng quan dạng bài Short Answer Question

short-answer-question-ielts-listening_optimized

Trong phần thi nghe của IELTS, dạng câu hỏi “Short Answer Question” yêu cầu thí sinh điền vào một từ hoặc một vài từ để hoàn thành câu trả lời. Đây là một trong những dạng câu hỏi phổ biến trong bài thi IELTS Listening và có một số yêu cầu như sau:
  • Hạn chế số lượng từ: Thông thường, chỉ có một số lượng từ cụ thể được yêu cầu để điền vào câu trả lời. Ví dụ, câu hỏi có thể yêu cầu điền từ vào chỗ trống trong một câu hoặc câu trả lời ngắn.
  • Quan sát chính xác và lắng nghe kỹ: Để trả lời đúng, thí sinh phải tập trung lắng nghe các chi tiết nhỏ, như số lượng, ngày tháng, tên riêng,
  • Đặc điểm của ngôn ngữ: Câu trả lời thường cần sử dụng dạng viết tắt hoặc dạng số khi có yêu cầu như vậy từ bài nghe.

Kỹ năng này thường được huấn luyện qua việc làm các bài tập mẫu và lắng nghe các bài thi tử để thí sinh làm quen với cách thức và yêu cầu của dạng câu hỏi này trong bài thi IELTS Listening. Các bạn có thể làm bài thi thử trên trang web của Smartcom để thuần thục cách làm bài nhé!

Trong bài thi IELTS Listening, dạng bài Short Answer Question yêu cầu bạn nghe một đoạn hội thoại hoặc đoạn độc thoại và trả lời các câu hỏi ngắn dựa trên thông tin nghe được. Các câu trả lời thường ngắn gọn, có thể là một từ, một cụm từ hoặc một câu ngắn, và không nên vượt quá số từ giới hạn được đưa ra trong đề bài (không quá ba từ, hai từ hoặc chỉ một từ duy nhất).

Một bài mẫu Short Answer Question

Mẹo làm dạng bài Short Answer 

  • Đọc kỹ câu hỏi trước khi nghe:
    • Trước khi đoạn ghi âm bắt đầu, hãy tận dụng thời gian để đọc kĩ tất cả các câu hỏi.
    • Tìm hiểu yêu cầu của câu hỏi và số từ tối đa cho mỗi câu trả lời.
  • Xác định từ khóa:
    • Gạch chân hoặc đánh dấu các từ khóa quan trọng trong mỗi câu hỏi. Những từ này sẽ giúp bạn nhận biết thông tin cần tìm khi nghe.
    • Từ khóa có thể là tên riêng, số, địa điểm, thời gian, hoặc các từ đặc biệt liên quan đến chủ đề.
  • Dự đoán nội dung nghe:
    • Dựa trên các câu hỏi và từ khóa, cố gắng dự đoán nội dung mà bạn sắp nghe. Điều này giúp bạn chuẩn bị tâm lý và tập trung vào thông tin cần thiết.
  • Nghe và ghi chú:
    • Tập trung nghe kỹ đoạn hội thoại hoặc độc thoại.
    • Ghi chú nhanh những thông tin quan trọng, đặc biệt là những từ bạn nghe thấy mà liên quan đến từ khóa trong câu hỏi.
  • Trả lời câu hỏi:
    • Dựa trên ghi chú và trí nhớ, trả lời các câu hỏi ngắn gọn và chính xác.
    • Đảm bảo rằng câu trả lời của bạn không vượt quá số từ giới hạn.
  • Kiểm tra lại câu trả lời:
    • Sau khi nghe xong và trả lời, hãy kiểm tra lại các câu trả lời của mình.
    • Đảm bảo rằng các câu trả lời của bạn đúng ngữ pháp và chính tả.

Bài tập mẫu

Đáp án bài tập mẫu:

Question 31

Đáp án: practical

Giải thích đáp án:

Từ khóa Người nghe cần chú ý đến từ khóa “Stoicism” (chủ nghĩa khắc kỷ) và danh từ “appeal” (sự hấp dẫn)
Giải thích Đáp án cần điền là tính từ mô tả sự hấp dẫn của “Stoicism”.

Bài nghe đưa thông tin rằng chủ nghĩa khắc kỷ là  “practical” (thiết thực) trong các triết lý và do đó nó  hấp dẫn nhất.

Question 32

Đáp án: publication

Giải thích đáp án:

Question 33

Đáp án: choices

Giải thích đáp án:

Từ khóa Từ khóa “Epictetus” giúp người nghe xác định vị trí  của câu hỏi trong bài nghe.

CỤm từ “in response” trong câu hỏi được đổi thành  “with regard to” trong bài nghe.

Giải thích Đáp án cần điền là danh từ thể hiện con người có thể  kiểm soát.

Bài nghe nhắc lại những lời Epictetus nói rằng ta  không thể kiểm soát những sự việc bên ngoài nhưng  “choices” (sự lựa chọn) liên quan có thể được kiểm  soát.

Question 34

Đáp án: negative

Giải thích đáp án:

Từ khóa Từ khóa “a stoic” (người theo chủ nghĩa khắc kỷ) giúp người nghe xác định vị trí câu hỏi. Từ “view” được đổi  thành “perspective” (quan điểm) trong bài nghe. Động  từ “consider” được đổi thành “see” (xem như là) trong  bài nghe.
Giải thích Đáp án cần điền là tính từ thể hiện cách người theo chủ nghĩa khắc kỷ nhìn nhận vấn đề.

Bài nghe nói rằng người theo chủ nghĩa khắc kỷ có  quan điểm khác về những trải nghiệm mà hầu hết  chúng ta xem là “negative” (tiêu cực).

Question 35

Đáp án: play

Giải thích đáp án:

Từ khóa Tên riêng “George Washington” và “Cato” là từ khóa  giúp người nghe xác định vị trí câu hỏi trong bài nghe. Động từ “organise” được đổi thành “put on” (tổ chức)  trong bài nghe.

Động từ “motivate” được đổi thành “inspire” (tạo động  lực) trong bài nghe.

Giải thích Đáp án cần điền là danh từ mà Washington đã tổ  chức theo Cato để tạo động lực cho người của ông. Bài nghe nói rằng sau khi Washington được giới thiệu về chủ nghĩa khắc kỷ vào năm 17 tuổi, sau này ông đã  tổ chức “play” (buổi kịch) dựa vào cuộc đời của Cato  để tạo động lực cho người của ông.

Question 36

Đáp án: capitalism

Giải thích đáp án:

Từ khóa Tên riêng “Adam Smith” là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí câu hỏi trong bài.

Danh từ “ideas” được đổi thành “theories” (lý thuyết, ý  tưởng) trong bài nghe.

Giải thích Đáp án cần điền là danh từ thể hiện quan điểm của  Adam Smith được ảnh hưởng bởi chủ nghĩa khắc kỷ. Bài nghe nói rằng thuyết về “capitalism” (tư bản) của  nhà kinh tế học Adam Smith được ảnh hưởng lớn bởi  chủ nghĩa khắc kỷ.

Question 37

Đáp án: depression

Giải thích đáp án:

Từ khóa Cụm từ “Cognitive Behaviour Therapy” là cụm tên  riêng giúp xác định vị trí câu hỏi trong bài nghe. Danh từ “treatment” (sự điều trị) trong câu hỏi được  đổi thành động từ “treat” (điều trị) trong bài nghe.
Giải thích Đáp án cần điền là danh từ chỉ căn bệnh mà có  phương pháp điều trị dựa vào ý tưởng từ chủ nghĩa  khắc kỷ.

Bài nghe nói rằng Chủ nghĩa khắc kỷ có ảnh hưởng  sâu sắc đến Albert Ellis, người đã phát minh ra  “Cognitive Behaviour Therapy”, được sử dụng để giúp  mọi người quản lý vấn đề của họ bằng cách thay đổi  cách họ suy nghĩ và hành xử. Nó được sử dụng phổ  biến nhất để điều trị “depression” (trầm cảm).

Question 38

Đáp án: logic

Giải thích đáp án:

Từ khóa Từ khóa trong câu hỏi là “base their thinking on” (đặt  suy nghĩ vào)
Giải thích Đáp án cần điền là danh từ mà con người học cách đặt suy nghĩ vào.

Bài nghe nói rằng ý tưởng chúng ta có thể kiểm soát  cuộc sống bằng cách thách thức những niềm tin phi  lý vốn tạo ra trong suy nghĩ, và hành vi sai lầm của  chúng ta bằng cách sử dụng “logic”.

Question 39

Đáp án: opportunity

Giải thích đáp án:

Từ khóa Từ “business” là từ khóa giúp xác định vị trí câu hỏi trong bài nghe.

Cụm động từ “identify … as” được đổi thành “turn into  …” (biến thành) trong bài nghe.

Giải thích Đáp án cần điền là danh từ mà người theo chủ nghĩa khắc kỷ nhìn nhận về “obstacles” (sự khó khăn). Bài nghe nói rằng chủ nghĩa khắc kỷ cũng đã trở  nên phổ biến trong thế giới kinh doanh, các nguyên  tắc khắc kỷ có thể xây dựng khả năng phục hồi và  trạng thái tinh thần cần thiết để vượt qua những thất  bại bởi vì Chủ nghĩa khắc kỷ dạy biến trở ngại thành  “opportunity” (cơ hội).

Question 40

Đáp án: practice/ practise

Giải thích đáp án:

Từ khóa Cụm từ “a lot of” được đổi thành “considerable” (đáng  kể) trong bài nghe.
Giải thích Đáp án cần điền là danh từ mà chủ nghĩa khắc kỷ yêu  cầu để giúp mọi người có cuộc sống tốt.

Bài nghe nói rằng ở tận gốc rễ của suy nghĩ, có một  cách sống rất đơn giản – kiểm soát những gì bạn  có thể và chấp nhận những gì bạn không thể. Điều  này không dễ dàng như nó nghe và sẽ đòi hỏi sự  “practice” (luyện tập) đáng kể.

Từ khóa Từ “surprisingly” được đổi thành “amazingly” (ngạc nhiên) trong bài nghe, và từ “well-known” (nổi tiếng) ở  câu hỏi được đổi thành “famous” trong bài nghe.
Giải thích Đáp án cần nghe là một danh từ thể hiện việc mà chủ nghĩa khắc kỷ chưa có ý định làm.

Bài nghe nói rằng chủ nghĩa khắc kỷ dù nổi tiếng  nhưng chưa bao giờ có bất kỳ “publication” (ấn phẩm)  nào.

 

IELTS có thể là một kỳ thi khó khăn, nhưng nếu ôn tập và làm quen với các dạng đề, thí sinh sẽ có cơ hội đạt mục tiêu. Sĩ tử nên tìm đọc các bài viết giới thiệu format và cách làm bài để chuẩn bị kỹ lưỡng nhé. Hy vọng từ bài viết này, Smartcom giúp người học hiểu rõ hơn về IELTS Listening Short Answer Questions và trang bị thêm kiến thức để chinh phục kỳ thi IELTS.

Dạng bài Completion trong IELTS Listening

Dạng bài Completion là một dạng khá hay gặp ở cả 4 part của phần thi Nghe. Tuy nhiên, mỗi dạng bài lại có những yêu cầu và lưu ý khác nhau vì thế hãy cùng Smartcom English khám phá chi tiết dạng bài Completion trong IELTS Listening qua bài viết dưới đây.

Tổng quan dạng bài Completion trong IELTS Listening

Dạng bài Completion trong IELTS Listening yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ vào chỗ trống trong một bản ghi chú, bảng, biểu đồ, tóm tắt, hoặc mẫu đơn dựa trên những gì họ nghe được trong đoạn ghi âm. Các từ điền vào phải chính xác và phù hợp với ngữ cảnh của đoạn nghe, tuân thủ số lượng từ giới hạn được đề bài quy định (thường là “NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER”).

Các biến thể của dạng bài Completion

  • Form Completion: Với dạng bài này thí sinh được yêu cầu điền thông tin còn thiếu dưới dạng chữ hoặc số để hoàn thành bảng tóm tắt cho trước (thường là mẫu đơn xin việc, đơn đặt hàng hoặc báo giá sản phẩm). Dạng bài này thường gặp trong IELTS Listening part 1 & part 2.

form-completion

  • Note Completion: Đây là dạng bài thường xuất hiện trong IELTS Listening part 3 & part 4 với yêu cầu điền thông tin còn thiếu vào đoạn văn cho trước (thường là những bài giảng của chuyên gia) về các chủ đề học thuật.

note-completion

  • Table Completion: Thí sinh sẽ được yêu cầu điền vào chỗ trống để hoàn thành thông tin cho sẵn và thường xuất hiện trong part 1 & part 2.

table-completion

  • Flowchart Completion: Thường xuất hiện trong IELTS Listening part 3, dạng bài này yêu cầu thí sinh điền thông tin chính xác nghe được từ trong đoạn hội thoại (chủ đề học thuật) để hoàn thành sơ đồ cho trước bị khuyến thông tin.

flowchart-completion

  • Summary Completion: Dạng bài này thường xuất hiện ở part 4 trong bài thi Nghe với yêu cầu thí sinh điền vào chỗ trống để hoàn thành câu hoặc đoạn tóm tắt cho trước.

summary-completion

  • Sentence Completion: Dạng bài này yêu cầu hoàn thành câu riêng lẻ hoặc một đoạn văn cho trước sau khi nghe nội dung đoạn hội thoại trò chuyện hàng ngày hoặc chủ đề học thuật và thường xuất hiện ở Part 1 & Part 3.

sentence-completion

Chiến lược làm dạng bài Completion IELTS Listening

Bước 1: Đọc trước câu hỏi

Trước khi đoạn ghi âm bắt đầu, hãy đọc kỹ câu hỏi và các chỗ trống cần điền. Chú ý đến các từ xung quanh chỗ trống để đoán loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ, số, v.v.).

Bước 2: Gạch chân từ khóa

Gạch chân hoặc đánh dấu các từ khóa quan trọng trong câu hỏi. Điều này giúp bạn tập trung vào những thông tin chính khi nghe đoạn ghi âm.

Bước 3: Đoán trước nội dung

Dựa trên ngữ cảnh và từ khóa, thử đoán trước nội dung có thể xuất hiện trong đoạn ghi âm. Điều này giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và dễ dàng nhận diện thông tin khi nghe.

Bước 4: Lắng nghe và ghi chú

Khi đoạn ghi âm bắt đầu, lắng nghe cẩn thận và ghi chú nhanh các từ hoặc cụm từ quan trọng. Đảm bảo rằng bạn không bỏ lỡ thông tin quan trọng.

Bước 5: Điền từ vào chỗ trống

Dựa trên ghi chú của bạn và thông tin nghe được, điền từ hoặc cụm từ vào chỗ trống. Hãy chắc chắn rằng từ điền vào phù hợp với ngữ cảnh và tuân thủ số lượng từ quy định.

Bước 6: Kiểm tra lại đáp án

Sau khi hoàn thành, kiểm tra lại đáp án để đảm bảo tính chính xác. Đảm bảo rằng từ điền vào đúng ngữ pháp và chính tả.

Kinh nghiệm xử lý các biến thể dạng bài Completion

Dạng bài Note Completion

  • Chú ý đến cấu trúc câu: Thường thì các câu ghi chú sẽ là các mệnh đề ngắn, do đó hãy chú ý đến loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ).
  • Tìm từ khóa: Tìm các từ khóa trong các ghi chú để dễ dàng theo dõi khi nghe.
  • Chú ý đến thứ tự thông tin: Thông tin trong đoạn ghi âm thường theo thứ tự như trong câu hỏi, điều này giúp bạn dễ dàng dự đoán và nhận diện các từ cần điền.

Dạng bài Form Completion

  • Hiểu ngữ cảnh: Đọc qua toàn bộ form để hiểu rõ ngữ cảnh trước khi nghe.
  • Chú ý đến danh mục thông tin: Các form thường yêu cầu điền các thông tin cụ thể như tên, địa chỉ, số điện thoại, ngày tháng, vì vậy hãy chú ý đến các danh mục này khi nghe.
  • Nghe kỹ các số liệu: Hãy cẩn thận khi nghe các số liệu, đặc biệt là số điện thoại, ngày tháng, và số nhà.

Dạng bài Table Completion

  • Xác định cấu trúc bảng: Hiểu rõ cấu trúc của bảng và các mục cần điền.
  • Chú ý đến các tiêu đề cột và hàng: Điều này sẽ giúp bạn biết thông tin nào cần được điền vào đâu.
  • Theo dõi thứ tự thông tin: Thông tin trong đoạn ghi âm thường theo thứ tự từ trên xuống dưới và từ trái sang phải của bảng.

Dạng bài Flowchart Completion

  • Chú ý số lượng từ cho phép: Đọc kỹ yêu cầu đề bài trước khi nghe, gạch chân hoặc tô đậm số lượng từ cho phép điền vào mỗi chỗ trống để dễ dàng theo dõi.
  • Tập trung nghe hiểu mạch nội dung hội thoại: Nghe kỹ các từ ngữ diễn tả trình tự để xác định người nói đang trình bày phần nào trong quy trình.

Dạng bài Summary Completion

  • Chú ý đến ngữ pháp: Đảm bảo rằng từ hoặc cụm từ bạn điền vào phù hợp với cấu trúc ngữ pháp của câu.
  • Dự đoán từ loại: Dựa vào ngữ cảnh và cấu trúc câu để dự đoán từ loại cần điền (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ).
  • Cẩn thận với paraphrasing: Thông tin trong đoạn ghi âm có thể được diễn đạt lại bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc câu khác.

Dạng bài Sentence Completion

  • Chú ý đến cấu trúc câu: Đảm bảo rằng từ hoặc cụm từ điền vào phù hợp với cấu trúc ngữ pháp của câu.
  • Dự đoán từ loại: Dựa vào ngữ cảnh và cấu trúc câu để dự đoán từ loại cần điền.
  • Cẩn thận với distractors: Đoạn ghi âm có thể chứa thông tin gây nhiễu, hãy tập trung vào từ khóa và ngữ cảnh.

Bạn dễ bị đánh lừa bởi vì

  • Paraphrasing (Diễn đạt lại): Các thông tin trong đoạn ghi âm thường được diễn đạt lại bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc câu khác. Thí sinh cần chú ý nhận diện các dạng diễn đạt khác nhau của cùng một ý tưởng.
  • Distractors (Thông tin gây nhiễu): Đoạn ghi âm có thể chứa thông tin gây nhiễu, làm cho thí sinh dễ bị nhầm lẫn. Hãy tập trung vào các từ khóa và ngữ cảnh để tránh bị lạc hướng.

Một số mẹo hay

  • Luyện tập từ vựng: Tăng cường vốn từ vựng về các chủ đề thường gặp trong IELTS Listening như giáo dục, sức khỏe, công việc, du lịch, v.v.
  • Luyện nghe thường xuyên: Nghe các đoạn hội thoại, bài giảng, hoặc tin tức tiếng Anh hàng ngày để cải thiện kỹ năng nghe và nhận diện từ vựng.
  • Chú ý đến số lượng từ: Đảm bảo rằng bạn không điền quá số lượng từ được quy định trong đề bài.
  • Quản lý thời gian: Đọc trước câu hỏi và các chỗ trống trong khoảng thời gian được cho phép trước khi đoạn ghi âm bắt đầu.

Giải pháp khắc phục các bẫy

  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Khi gặp từ không biết, hãy sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ có nghĩa tương đương để điền vào chỗ trống.
  • Tập trung vào ngữ cảnh: Dựa vào ngữ cảnh của câu và đoạn ghi âm để xác định từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
  • Luyện tập với đề thi mẫu: Sử dụng các đề thi mẫu và tài liệu luyện thi IELTS để làm quen với dạng bài Completion và cải thiện kỹ năng làm bài.

Bài luyện tập

Question 1 – 10
Complete the sentences below.
Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.

Job satisfaction study

Đáp án bài tập:

1 call center
2 inconclusive
3 methodology/methods
4 unequal
5 female
6 response
7 control
8 sample/group
9 other colleagues/colleagues
10 confidential

Transcript:

Good morning everyone. For my presentation today I’m going to report on an assignment that I did recently. My brief was to analyse the methods used in a small study about job satisfaction, and then to make recommendations for future studies of a similar kind.
The study that I looked at had investigated the relationship between differences in gender and differences in working hours, and levels of job satisfaction amongst workers. For this purpose, employees at a call centre had been asked to complete a questionnaire about their work.
I’ll summarise the findings of that study briefly now. First of all, female full-time workers reported slightly higher levels of job satisfaction than male full-time workers. Secondly, female part-time workers reported slightly higher levels of satisfaction than female full­timeones did.
On the other hand, male part-time workers experienced slightly less job satisfaction than male full-time workers. But although these results seemed interesting, and capable of being explained, perhaps the most important thing to mention here is that in statistical terms they were inconclusive.
Personally, I was surprised that the findings hadn’t been more definite, because I would have expected to find that men and women as well as full and part-time workers would experience different levels of satisfaction. So I then looked more carefully at the methodology employed by the researchers, to see where there may have been problems. This is what I found.
First of all, the size of the sample was probably too small. The overall total of workers who took part in the survey was two hundred twenty-three, which sounds quite a lot, but they had to be divided up into sub-groups. Also the numbers in the different sub-groups were unequal. For example, there were one hundred fifty-four workers in the full-time group, but only sixty-nine in the part-time group. And amongst this part-time group, only ten were male, compared to fifty-nine who were female.
Secondly, although quite a large number of people had been asked to take part in the survey, the response was disappointingly low – a lot of them just ignored the invitation. And workers who did respond may have differed in important respects from those who didn’t.
Thirdly, as the questionnaires had been posted to the call centre for distribution, the researchers had had very limited control over the conditions in which participants completed them. For instance, their responses to questions may have been influenced by the views of their colleagues. All these problems may have biased the results.

In the last part of my assignment I made recommendations for a similar study, attempting to remove the problems that I’ve just mentioned.
Firstly, a much larger sample should be targeted, and care should be taken to ensure that equal numbers of both genders, and both full and part-time workers, are surveyed. Secondly, the researchers should ensure that they are present to administer the questionnaires to the workers themselves. And they should require the workers to complete the questionnaire under supervised conditions, so that the possibility of influence from other colleagues is eliminated.
Finally, as workers may be unwilling to provide details of their job satisfaction when they are on work premises, it’s important that the researchers reassure them that their responses will remain confidential, and also that they have the right to withdraw from the study at any time if they want to. By taking measures like these, the reliability of the responses to the questionnaires is likely to be increased, and any comparisons that are made are likely to be more valid.
So that was a summary of my assignment. Does anyone have any questions?

Trên đây là một số biến thể của dạng bài Completion trong bài thi IELTS Listening cũng như những lưu ý và các bước làm dạng bài này. Để được ôn luyện nội dung chuyên sâu hơn hãy đăng ký tham gia khóa học của Smartcom English các bạn nhé!

call-to-action-smartcom-english-1