Câu điều kiện là gì? Cách dùng 5 loại câu điều kiện

Câu điều kiện là gì? Cách dùng 5 loại câu điều kiện để diễn tả các tình huống như thế nào? Bài viết này cùng Smartcom English khám phá kiến thức về cách sử dụng câu điều kiện trong tiếng Anh như thế nào nhé!

Tổng quan mệnh đề điều kiện

Câu điều kiện (conditional sentences, hay mệnh đề điều kiện) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả các tình huống, giả định, và kết quả có thể xảy ra. Chúng cho phép chúng ta dự đoán, đưa ra các giả thuyết và diễn tả các điều kiện cần thiết để một sự việc xảy ra.

Mệnh đề điều kiện đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ các điều kiện và kết quả. Chúng không chỉ giúp chúng ta diễn tả những điều có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai, mà còn giúp thể hiện những điều không có thật hoặc không xảy ra trong quá khứ. Việc nắm vững mệnh đề điều kiện không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn cải thiện kỹ năng viết của bạn.

Mệnh đề điều kiện thường bao gồm hai phần: phần điều kiện (mệnh đề chứa “if”) và phần kết quả (mệnh đề chính). Để mệnh đề điều kiện hoạt động, chúng ta thường sử dụng từ “if” để kết nối hai phần này.

Các loại mệnh đề điều kiện

Loại 0 (Zero Conditional)

Câu điều kiện loại 0 dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên hoặc sự việc luôn xảy ra khi điều kiện được đáp ứng.

Cấu trúc:

If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn).

Ví dụ: 

  • If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sôi.)
  • If it rains, the ground gets wet. (Nếu trời mưa, mặt đất bị ướt.)

Loại 1 (First Conditional)

Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả các tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, và kết quả của chúng.

Cấu trúc:

If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).

Ví dụ:

  • If it rains tomorrow, we will cancel the picnic. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ huỷ chuyến đi dã ngoại.)
  • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kì thi.)

Loại 2 (Second Conditional)

Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả các tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, hoặc các giả định không thực tế.

Cấu trúc:

If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên mẫu).

Ví dụ:

  • If I had a million dollars, I would travel the world. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ đi du lịch thế giới.)
  • If she were here, she would help us. (Nếu cô ấy ở đây, cô ấy sẽ giúp chúng ta.)

Loại 3 (Third Conditional)

Câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả các tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả của chúng.

Cấu trúc:

If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed.

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn thì tôi đã vượt qua kỳ thi rồi.)
  • If they had left earlier, they would have caught the train. (Nếu họ rời đi sớm hơn thì họ đã bắt kịp tàu rồi.)

Mixed Conditionals (Mệnh đề điều kiện hỗn hợp)

Mệnh đề điều kiện hỗn hợp kết hợp các phần của các loại điều kiện khác nhau để diễn tả một tình huống trong quá khứ có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • If I had listened to your advice (Third Conditional), I wouldn’t be in this situation now. (Second Conditional). (Nếu tôi lắng nghe lời khuyên của bạn thì bây giờ tôi đã không ở trong tình thế này.)
  • If she had taken the job offer (Third Conditional), she would be living in New York now. (Second Conditional). (Nếu cô ấy chấp nhận lời mời làm việc thì bây giờ cô ấy đã đang sống ở New York rồi.)

Các biến thể của mệnh đề điều kiện

Đảo ngữ với mệnh đề điều kiện.

Khi đảo ngữ, từ “if” được thay thế bằng “had” trong các mệnh đề điều kiện loại 3, hoặc “should” trong các mệnh đề điều kiện loại 1, v.v.

Ví dụ:

    • Had I known about the meeting, I would have attended. (Nếu mà tôi biết về buổi họp thì tôi đã tham gia rồi.)
    • Should you need any help, please let me know. (Nếu bạn có cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, làm hơn hãy cho tôi biết.)

Các từ thay thế cho “if”

Các từ thay thế cho “if” bao gồm “unless” (trừ khi), “provided that” (với điều kiện là), và “as long as” (miễn là).

Ví dụ:

    • Unless it rains, we will go to the beach. (Trừ khi trời mưa, chúng ta sẽ đi ra biển.)
    • Provided that you arrive on time, we can start the meeting. (Với điều kiện là bạn đến đúng giờ, chúng ta có thể bắt đầu buổi họp.)
    • As long as you complete the assignment, you will pass the course. (Miễn là bạn hoàn thành bài tập, bạn sẽ vượt qua bài kiểm tra.)

Lưu ý khi dùng câu điều kiện

Khi sử dụng các mệnh đề điều kiện, hãy chú ý đến thì của động từ trong các phần của câu để đảm bảo sự chính xác và rõ ràng.

Mệnh đề điều kiện hỗn hợp có thể phức tạp, vì vậy cần chú ý đến cách kết hợp các phần của câu để tránh nhầm lẫn.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Xác định loại mệnh đề điều kiện (Loại 0, Loại 1, Loại 2, Loại 3) trong các câu sau.

  1. If you mix yellow and blue, you get green.
  2. If I had known about the concert, I would have bought tickets.
  3. If she were more careful, she wouldn’t make so many mistakes.
  4. If it rains, we will stay indoors.
  5. If they had finished their work earlier, they could have joined us.
  6. If you take a walk, you will feel better.
  7. If he had studied harder, he would be a doctor now.
  8. If we get there on time, we can see the opening ceremony.

Bài Tập 2: Hoàn thành các câu sau với mệnh đề điều kiện phù hợp (Loại 0, Loại 1, Loại 2, Loại 3).

  1. If you ______ (be) more punctual, we would have started the meeting on time.
  2. If she ______ (call) me, I will help her with the project.
  3. If they ______ (know) about the delay, they would have waited.
  4. If you ______ (eat) healthier, you would feel better.
  5. If it ______ (snow) tomorrow, we will build a snowman.

Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng mệnh đề điều kiện với cấu trúc được yêu cầu.

  1. The store is closed, so I can’t buy the dress. (Loại 2)
  2. She missed the flight because she arrived late. (Loại 3)
  3. You don’t have the recipe, so you can’t cook the dish. (Loại 1)
  4. They were not careful, so they made a lot of mistakes. (Loại 2)
  5. The team is not practicing today, so they won’t win the match. (Loại 1)

Đáp án

Bài tập 1:

1. If you mix yellow and blue, you get green. (Loại 0: Mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính đều dùng hiện tại đơn.)

2. If I had known about the concert, I would have bought tickets. (Loại 3: Mệnh đề điều kiện dùng quá khứ hoàn thành, mệnh đề chính dùng would have + động từ quá khứ phân từ.)

3. If she were more careful, she wouldn’t make so many mistakes. (Loại 2: Mệnh đề điều kiện dùng quá khứ đơn (were), mệnh đề chính dùng would + động từ nguyên mẫu.)

4. If it rains, we will stay indoors. (Loại 1: Mệnh đề điều kiện dùng thì hiện tại đơn, mệnh đề chính dùng will + động từ nguyên mẫu.)

5. If they had finished their work earlier, they could have joined us. (Loại 3: Mệnh đề điều kiện dùng quá khứ hoàn thành, mệnh đề chính dùng could have + động từ quá khứ phân từ.)

6. If you take a walk, you will feel better. (Loại 1: Mệnh đề điều kiện dùng thì hiện tại đơn, mệnh đề chính dùng will + động từ nguyên mẫu.)

7. If he had studied harder, he would be a doctor now. (Loại mix 3/2: Mệnh đề điều kiện dùng quá khứ hoàn thành, mệnh đề chính dùng would + động từ nguyên mẫu (mixed conditional).)

8. If we get there on time, we can see the opening ceremony. (Loại 1: Mệnh đề điều kiện dùng thì hiện tại đơn, mệnh đề chính dùng can + động từ nguyên mẫu.)

Bài tập 2: 

  1. If you had been more punctual, we would have started the meeting on time.
  2. If she calls me, I will help her with the project.
  3. If they had known about the delay, they would have waited.
  4. If you ate healthier, you would feel better.
  5. If it snows tomorrow, we will build a snowman.

Bài tập 3:

  1. If I were you, I would buy the dress. (Loại 2)
  2. If she had arrived on time, she would have caught the flight. (Loại 3)
  3. If you had the recipe, you could cook the dish. (Loại 2)
  4. If they had been more careful, they wouldn’t have made so many mistakes. (Loại 2)
  5. If the team practiced today, they would win the match. (Loại 2)

 

Mệnh đề điều kiện là một phần thiết yếu của ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả các tình huống giả định và kết quả của chúng. Nắm vững các loại mệnh đề điều kiện không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn giúp bạn viết lách chính xác và sinh động hơn. Hãy dành thời gian để thực hành và áp dụng các kiến thức về mệnh đề điều kiện trong học tập và cuộc sống hằng ngày để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Mệnh đề quan hệ là gì? Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ (relative clauses) là một phần thiết yếu của ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn tạo ra các câu phức tạp và biểu đạt ý nghĩa rõ ràng hơn. Trong bài viết này, hãy cùng Smartcom English đi sâu vào khái niệm, các loại mệnh đề quan hệ, đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ, đại từ quan hệ kép, cách rút gọn mệnh đề quan hệ, và một số lưu ý cũng như lỗi sai thường gặp khi sử dụng mệnh đề quan hệ. Cuối bài viết, bạn sẽ có cơ hội thực hành với các bài tập và xem đáp án để củng cố kiến thức.

menh-de-quan-he

Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một loại mệnh đề phụ được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong câu. Nó thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, hoặc that. Mệnh đề quan hệ giúp liên kết các thông tin lại với nhau, làm cho câu trở nên chi tiết và rõ ràng hơn.

Ví dụ:

The woman who is standing over there is my teacher. (Người phụ nữ đang đứng ở đằng kia là giáo viên của tôi.)

Trong ví dụ này, who is standing over there là mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin về “the woman.”

Các đặc điểm chính:

  • Bổ sung thông tin: Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa.
  • Không đứng một mình: Mệnh đề quan hệ không thể tồn tại độc lập mà phải được gắn liền với một mệnh đề chính.
  • Liên kết bởi đại từ quan hệ: Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, hoặc that.

Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause) là một loại mệnh đề quan hệ dùng để cung cấp thông tin cần thiết nhằm xác định rõ ràng danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Nếu không có mệnh đề quan hệ xác định, người nghe hoặc người đọc có thể không biết chính xác danh từ hoặc đại từ đó đang nói về ai hoặc cái gì.

Đặc điểm nhận biết: Nếu bỏ mệnh đề này ra khỏi câu, nghĩa của câu sẽ trở nên không rõ ràng hoặc không đầy đủ. Mệnh đề quan hệ xác định không được ngăn cách bởi dấu phẩy. Các đại từ quan hệ thường được sử dụng trong mệnh đề này là who, whom, whose, which, và that.

Ví dụ:

  • The book that I borrowed is fascinating. (Cuốn sách mà tôi mượn hôm qua rất thú vị.) Mệnh đề quan hệ xác định: “that I borrowed” giúp xác định rõ cuốn sách nào mà tôi cảm thấy thú vị.
  • The man who is wearing a red hat is my uncle. (Người đàn ông đang đội chiếc mũ đỏ là chú của tôi.) Ở đây, “who is wearing a red hat” là mệnh đề quan hệ xác định, giúp xác định rõ người đàn ông nào là chú của tôi.

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause) là một loại mệnh đề quan hệ dùng để cung cấp thêm thông tin bổ sung về một danh từ hoặc đại từ đã được xác định rõ ràng trước đó. Thông tin trong mệnh đề này không cần thiết để hiểu nghĩa chính của câu, và nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn có nghĩa đầy đủ và rõ ràng.

Đặc điểm nhận biết: Nếu bỏ mệnh đề này ra khỏi câu, nghĩa của câu vẫn không thay đổi. Mệnh đề quan hệ không xác định thường được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy. Trong mệnh đề quan hệ không xác định, “that” không được sử dụng. Thay vào đó, chỉ sử dụng các đại từ quan hệ như who, whom, whose, và which.

Ví dụ:

  • My sister, who lives in London, is visiting us next week. (Chị gái tôi, người mà sống ở Luân Đôn, sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.) Mệnh đề quan hệ không xác định: “who lives in London.” cung cấp thêm thông tin về chị gái của tôi. Nếu bỏ phần này, câu vẫn có nghĩa đầy đủ: My sister is visiting us next week.

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Đại từ quan hệ được sử dụng để bắt đầu mệnh đề quan hệ và liên kết nó với danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Dưới đây là các đại từ quan hệ phổ biến:

Who: Dùng cho người (chủ ngữ hoặc tân ngữ) The teacher who helped me was very kind. (Người giáo viên mà đã giúp đỡ tôi rất tốt bụng.)
Whom: Dùng cho người (tân ngữ của động từ hoặc giới từ). The person whom I met yesterday was very friendly. (Người mà tôi đã gặp hôm qua rất thân thiện.)
Which: Dùng cho vật hoặc động vật. The car which I bought is very fast. (Chiếc xe mà tôi đã mua chạy rất nhanh.)
That: Có thể thay thế cho “who” hoặc “which” trong mệnh đề quan hệ xác định. Thường không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định. The book that she recommended was great. (Cuốn sách mà cô ấy giới thiệu rất hay.)
Whose: Dùng để chỉ sự sở hữu. The girl whose phone was stolen is here. (Cô gái mà sở hữu chiếc điện thoại bị đánh cắp đang ở đây.)

Trạng từ quan hệ (Relative adverbs)

Trạng từ quan hệ bắt đầu mệnh đề quan hệ và cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm hoặc lý do:

Where: Dùng để chỉ địa điểm. The house where I grew up is very old. (Ngôi nhà nơi mà tôi lớn lên rất cũ kĩ.)
When: Dùng để chỉ thời gian. The day when we met was unforgettable. (Ngày mà chúng ta gặp nhau thật khó quên.)
Why: Dùng để chỉ lý do. The reason why I am late is traffic. (Lý do mà tôi đến trễ là vì tắc đường.)

Đại từ quan hệ kép

Đại từ quan hệ kép là đại từ quan hệ được sử dụng với chức năng kép:

  • Hoạt động như một chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ trong mệnh đề của câu.
  • Hoạt động như một liên từ nối mệnh đề chứa đại từ quan hệ kép với phần còn lại của câu.
Whoever (Bất cứ ai): Thay thế cho người có ít nhất một chức năng làm chủ ngữ. Whoever calls first will get the prize. (Bất cứ ai gọi đầu tiên sẽ nhận được phần thưởng.)
Whomever (Bất cứ ai): Thay thế cho người có ít nhất một chức năng làm tân ngữ. Give the book to whomever you choose. (Đưa cuốn sách cho bất cứ ai bạn chọn.)
Whichever (Bất cứ cái gì): Thay thế cho tân ngữ, chủ ngữ chỉ vật có sự lựa chọn. Choose whichever book you like. (Chọn bất cứ cuốn sách nào bạn thích.)
Whatever (Bất cứ điều gì): Thay thế cho tân ngữ, chủ ngữ chỉ vật You can take whatever you need. (Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì bạn cần.)
Whenever (Bất cứ khi nào): Thay thế cho trạng từ chỉ thời gian. Call me whenever you arrive. (Gọi cho tôi bất cứ khi nào bạn tới nơi.)
Wherever (Bất cứ nơi đâu): Thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn. I will follow you wherever you go. (Tôi sẽ đi theo bạn dù bạn đi tới bất cứ nơi đâu.)

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Hai dạng rút gọn Relative Clause thông dụng nhất có thể kể đến:

  • Rút gọn ở dạng Hiện tại phân từ (V-ing)
  • Rút gọn ở dạng Quá khứ phân từ (V3/V-ed)

– Rút gọn ở dạng hiện tại phân từ (V-ing)

Nếu động từ của mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, đại từ quan hệ có thể được lược bỏ và đồng thời động từ được chia ở dạng Hiện tại phân từ (V-ing).

Ví dụ: The professor who teaches English Literature is leaving our university.

Cách rút gọn: The professor who teaches -> teaching English Literature is leaving our university.

→ The professor teaching English Literature is leaving our university.

– Rút gọn ở dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed)

Nếu động từ của Relative Clause ở dạng bị động (be + V3/V-ed), đại từ quan hệ và “be” có thể được lược bỏ, đồng thời động từ giữ nguyên ở dạng Quá khứ phân từ (V3/V-ed).

Ví dụ: The candidates who were chosen after the interview will have a field trip to our company.

Cách rút gọn: The candidates who were chosen after the interview will have a field trip to our company.

→ The candidates chosen after the interview will have a field trip to our company.

Một số lưu ý khi dùng mệnh đề quan hệ

Không dùng đại từ quan hệ không cần thiết: Trong mệnh đề quan hệ xác định, đại từ quan hệ có thể bị bỏ khi là tân ngữ.

Sử dụng dấu phẩy đúng cách: Dùng dấu phẩy để phân cách mệnh đề quan hệ không xác định, nhưng không dùng dấu phẩy cho mệnh đề quan hệ xác định.

Chọn đại từ quan hệ chính xác: Sử dụng “whom” khi cần chỉ rõ tân ngữ hoặc trong các tình huống trang trọng, và dùng “that” thay cho “who” hoặc “which” trong mệnh đề quan hệ xác định.

Lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề quan hệ

– Lỗi Lặp Đại Từ Quan Hệ: Lặp lại đại từ quan hệ không cần thiết.

    • Sai: “The man who he is wearing a red hat is my uncle.”
    • Đúng: “The man who is wearing a red hat is my uncle.”

– Lỗi Sử Dụng Sai Đại Từ Quan Hệ: Sử dụng đại từ không phù hợp với danh từ mà nó bổ nghĩa.

    • Sai: “The car which I saw was beautiful.” (Khi nói về người, nên dùng “who.”)
    • Đúng: “The car that I saw was beautiful.”

– Lỗi Bỏ Dấu Phẩy: Không sử dụng dấu phẩy cho mệnh đề quan hệ không xác định.

    • Sai: “My father who is a doctor is retired.”
    • Đúng: “My father, who is a doctor, is retired.”

Bài tập mệnh đề quan hệ

Bài Tập 1: Xác định loại mệnh đề quan hệ (xác định hay không xác định) trong các câu sau và viết lại câu nếu cần.

  1. “The movie that you recommended was excellent.”
  2. “My friend, who lives in Paris, is visiting us next week.”
  3. “The restaurant where we had dinner was great.”
  4. “I don’t know the reason why she left early.”

Bài Tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ.

  1. “The woman is my neighbor. She is standing at the bus stop.”
  2. “I visited the museum. It was built in 1900.”
  3. “The man is an expert in his field. I met him yesterday.”

Đáp Án

Bài Tập 1:

  1. Loại mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ xác định
    • Đúng: “The movie that you recommended was excellent.”
  2. Loại mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ không xác định
    • Đúng: “My friend, who lives in Paris, is visiting us next week.”
  3. Loại mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ xác định
    • Đúng: “The restaurant where we had dinner was great.”
  4. Loại mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ không xác định
    • Đúng: “I don’t know the reason why she left early.”

Bài Tập 2:

  1. “The woman who is standing at the bus stop is my neighbor.”
  2. “I visited the museum which was built in 1900.”
  3. “The man whom I met yesterday is an expert in his field.”

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng và chi tiết về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Nắm vững kiến thức về mệnh đề quan hệ sẽ giúp bạn xây dựng câu văn phong phú và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn!

Dạng bài Pick from a list IELTS Listening

Dạng bài “Pick from a List” trong IELTS Listening yêu cầu thí sinh chọn câu trả lời đúng từ một danh sách các lựa chọn đã được cho sẵn. Đây là một trong những dạng bài thường gặp, đặc biệt trong các phần mà thông tin được cung cấp qua nhiều chi tiết nhỏ và phức tạp. Cùng Smartcom English khám phá chi tiết các phương pháp làm dạng bài này bạn nhé!

Tổng quan dạng “Pick from a List”

Bạn đã từng gặp phải những câu hỏi yêu cầu chọn đáp án từ một danh sách trong bài thi IELTS Listening? Đừng lo lắng, vì đó chính là dạng bài “Pick from a List” – một phần quen thuộc nhưng đầy thử thách của bài thi này.

ielts-writing-task-2-positive-negative_optimized

Dạng bài “Pick from a List” thường xuất hiện trong part 2 hoặc part 3 của bài thi IELTS Listening. Nhiệm vụ của bạn là chọn đáp án đúng từ một danh sách có sẵn, thường từ 4 đến 7 lựa chọn, và sắp xếp đáp án theo thứ tự từ trên xuống dưới. Mục tiêu của dạng bài này là kiểm tra khả năng nghe hiểu, nhận diện và phân biệt các thông tin cụ thể, đồng thời đánh giá khả năng nắm bắt ý chính của bài nghe. Để làm tốt dạng bài này, thí sinh cần tập trung cao độ, nghe kỹ từng chi tiết và đối chiếu với các lựa chọn trong danh sách để đưa ra đáp án chính xác.

Bí Quyết Để Làm Tốt Dạng Bài “Pick from a List”

Để làm tốt dạng bài “Pick from a List” trong IELTS Listening, bạn có thể tuân theo các bước sau:

Bước 1. Đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn trước khi nghe:

Trước khi bắt đầu nghe, hãy dành thời gian đọc kỹ câu hỏi và tất cả các lựa chọn có sẵn. Điều này giúp bạn hiểu rõ những gì cần tìm kiếm trong bài nghe và giúp bạn dễ dàng xác định các từ khóa hoặc thông tin liên quan.

Bước 2. Gạch chân các từ khóa quan trọng:

Trong quá trình đọc câu hỏi và các lựa chọn, gạch chân các từ khóa hoặc cụm từ quan trọng. Những từ khóa này thường liên quan đến nội dung chính của bài nghe và sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện thông tin khi nghe.

Bước 3. Lắng nghe cẩn thận từ đầu đến cuối:

Khi bắt đầu nghe, hãy lắng nghe cẩn thận từ đầu, đừng vội vàng đưa ra câu trả lời ngay. Hãy chú ý đến cả những chi tiết nhỏ và cố gắng xác định xem lựa chọn nào liên quan trực tiếp đến thông tin được đề cập.

Bước 4. Chú ý đến từ phủ định và dấu hiệu loại trừ:

Hãy chú ý đến các từ phủ định như “not,” “don’t,” hoặc các dấu hiệu loại trừ như “but,” “however,” “instead.” Những từ này thường dùng để loại trừ các lựa chọn không đúng hoặc cung cấp thông tin quan trọng về lựa chọn đúng.

Bước 5. Đối chiếu thông tin và loại trừ đáp án sai:

Trong quá trình nghe, hãy đối chiếu thông tin với các lựa chọn và loại trừ những đáp án rõ ràng là không đúng. Điều này giúp thu hẹp phạm vi các lựa chọn có thể đúng và tăng cơ hội chọn đúng đáp án.

Bước 6. Ghi nhớ trình tự thông tin:

Thông tin trong bài nghe thường được đề cập theo trình tự, vì vậy hãy cố gắng ghi nhớ hoặc đánh dấu các thông tin khi chúng xuất hiện để theo dõi và chọn đáp án chính xác.

Bước 7. Không đoán mò, nhưng cũng không bỏ trống:

Nếu bạn không chắc chắn về một câu trả lời, đừng để trống. Hãy sử dụng kỹ năng loại trừ và dựa vào những gì bạn nghe được để chọn đáp án tốt nhất. Đoán có cơ sở luôn tốt hơn là để trống.

Bước 8. Kiểm tra lại đáp án (nếu có thời gian):

Nếu có thời gian sau khi nghe xong, hãy kiểm tra lại các lựa chọn của bạn và đảm bảo rằng chúng phù hợp với thông tin bạn đã nghe được. Điều này giúp bạn phát hiện và sửa lỗi nếu có.

Bước 9. Luyện tập thường xuyên:

Để thực sự thành thạo dạng bài này, việc luyện tập thường xuyên là điều cần thiết. Hãy luyện nghe các bài tập “Pick from a List” từ các tài liệu IELTS chính thống để nâng cao kỹ năng nghe và phản xạ khi làm bài.

Bằng cách tuân thủ những bước này, bạn sẽ cải thiện khả năng làm bài và tăng cơ hội đạt điểm cao trong dạng bài “Pick from a List” của phần thi IELTS Listening.

Sai lầm thường gặp

Dạng bài “Pick from a List” trong IELTS Listening có thể gây ra một số khó khăn cho thí sinh. Dưới đây là những vấn đề thường gặp:

Nghe lướt qua thông tin quan trọng: Do đoạn hội thoại thường chứa nhiều chi tiết và thông tin, thí sinh có thể bỏ lỡ hoặc không nhận ra các từ khóa hoặc thông tin quan trọng dẫn đến việc chọn sai đáp án.

Nhầm lẫn giữa các lựa chọn: Thí sinh thường nhầm lẫn giữa các lựa chọn do thông tin trong bài nghe thường có các từ hoặc cụm từ tương tự với các đáp án khác nhau. Điều này đặc biệt khó khăn khi các lựa chọn có nội dung gần giống nhau.

Bị phân tâm bởi thông tin sai lệch: Đoạn băng thường có những thông tin không liên quan hoặc gây nhầm lẫn để đánh lạc hướng thí sinh. Việc không phân biệt được thông tin chính xác và thông tin gây nhiễu có thể dẫn đến việc chọn sai đáp án.

Không chú ý đến các từ phủ định hoặc loại trừ: Người nói đôi khi sử dụng các từ phủ định như “not,” “don’t,” hoặc các cụm từ loại trừ để chỉ ra các lựa chọn không đúng. Nếu thí sinh không chú ý đến những từ này, họ có thể chọn nhầm đáp án.

Không theo kịp tốc độ bài nghe: Thí sinh có thể gặp khó khăn trong việc theo dõi thông tin khi tốc độ của bài nghe quá nhanh, đặc biệt nếu họ không nắm bắt được từ đầu đoạn hội thoại.

Dự đoán trước đáp án: Một số thí sinh có thể dự đoán đáp án trước khi nghe hết đoạn băng. Điều này dễ dẫn đến việc bỏ lỡ hoặc không lắng nghe kỹ các chi tiết quan trọng, từ đó chọn sai đáp án.

Khả năng từ vựng hạn chế: Nếu thí sinh không hiểu được các từ vựng hoặc cụm từ trong bài nghe, họ sẽ gặp khó khăn trong việc liên kết thông tin nghe được với các lựa chọn trong đề bài.

Để khắc phục những vấn đề này, thí sinh cần rèn luyện kỹ năng nghe, đặc biệt là việc nghe hiểu chi tiết và nắm bắt các từ khóa, cũng như luyện tập kỹ năng loại trừ các đáp án sai.

Bài tập luyện tập dạng Pick from a list IELTS Listening



Đáp án bài luyện tập:

16 – G      17 – A     18 – C     19 – B     20 – F

Positive or negative development trong IELTS Writing task 2

Dạng bài “Positive or Negative Development” trong IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh đánh giá và đưa ra quan điểm cá nhân về một xu hướng hoặc hiện tượng được đưa ra trong đề bài. Thí sinh cần phân tích xem liệu xu hướng đó có mang lại ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực cho cá nhân, xã hội, hoặc cả hai. Bài viết hôm nay cùng Smartcom English khám phá chi tiết chiến thuật làm dạng bài này nhé!

Tổng Quan Dạng Bài Positive or Negative Development

Bài luận dạng “Positive or Negative Development” yêu cầu thí sinh đánh giá sự phát triển hoặc thay đổi trong một lĩnh vực nào đó và xác định liệu sự phát triển này chủ yếu mang lại lợi ích tích cực hay tiêu cực. Thí sinh cần phải phân tích cả hai mặt của vấn đề và đưa ra quan điểm cuối cùng dựa trên phân tích đó.

ielts-writing-task-2-positive-negative_optimized

Dàn ý:

Introduction (Mở bài):

Trình bày ngắn gọn về xu hướng hoặc hiện tượng được nêu trong đề bài. Đưa ra bối cảnh hoặc tình hình hiện tại liên quan đến sự phát triển hoặc thay đổi. Xác định xem bạn cho rằng xu hướng đó là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực hoặc cả hai. Có thể dùng các cụm từ như “I believe that this is a positive/negative development” để nêu rõ ý kiến.

Ví dụ: Đề bài “Many employers are now offering their employees the option to work from home. As a result, employees will have much more flexible hours in the future. Is this a positive or negative development?” 

In recent years, an increasing number of employers have started to provide their employees with the option to work from home, leading to a shift towards more flexible working hours. While this change offers numerous benefits, I believe that it represents a positive development overall due to its potential to improve work-life balance and enhance productivity.

Main Body:

Thân bài thường bao gồm hai đoạn văn chính, trong đó mỗi đoạn hỗ trợ cho quan điểm của bạn.

Đoạn 1: Phân tích lý do bạn đưa ra quan điểm (Lập luận 1: Đưa ra lý do chính giải thích tại sao bạn cho rằng xu hướng này là tích cực hoặc tiêu cực.)

Ví dụ: Nếu bạn cho rằng xu hướng là tích cực, bạn có thể nói về những lợi ích cụ thể, như cải thiện cân bằng giữa công việc và cuộc sống (Work-Life Balance); tăng năng suất và hiệu quả công việc (Increased Productivity and Efficiency); giảm thời gian và chi phí di chuyển (Reduced Commuting Time and Costs),…

Ví dụ minh họa: Cung cấp một ví dụ cụ thể từ thực tế để minh họa cho lập luận của bạn.

Remote work allows employees to easily adjust their working hours to better fit their personal lives. They can spend more time with their families, pursue personal hobbies, or engage in other activities outside of work. For instance, a parent with young children can start work earlier or later in the day to allocate time for childcare without compromising their job responsibilities. This not only reduces stress but also helps them feel happier and more satisfied with their lives.

Đoạn 2: Phân tích thêm hoặc phản biện (Lập luận 2: Đưa ra một lý do bổ sung để củng cố quan điểm của bạn)

Ví dụ: Nếu bạn cho rằng xu hướng này là tiêu cực, bạn có thể nói về những tác động xấu và sử dụng thêm ví dụ để hỗ trợ cho lập luận của bạn. Bạn cũng có thể dành đoạn thứ hai để giải thích lý do tại sao quan điểm ngược lại (positive hoặc negative) không thuyết phục bằng quan điểm của bạn. Điều này giúp làm mạnh mẽ thêm lập luận của bạn.

Kết luận (Conclusion):

Tóm tắt lại những điểm chính bạn đã thảo luận trong phần thân bài. Khẳng định lại một lần nữa quan điểm của bạn về xu hướng này, đồng thời nhắc nhở rằng những lý do bạn đã nêu đủ để chứng minh rằng đây là một sự phát triển tích cực hoặc tiêu cực.

Một số mẹo để cải thiện bài viết:

  1. Đảm bảo sự cân bằng: Phân tích cả hai mặt của vấn đề một cách cân bằng trước khi đưa ra quan điểm cuối cùng.
  2. Sử dụng ví dụ cụ thể: Cung cấp các ví dụ và số liệu thực tế để hỗ trợ quan điểm của bạn.
  3. Duy trì sự logic: Đảm bảo rằng luận điểm của bạn có sự liên kết logic và được trình bày rõ ràng.
  4. Đọc lại và sửa lỗi: Kiểm tra chính tả, ngữ pháp và cấu trúc câu để đảm bảo bài viết mạch lạc và không có lỗi.

Ví dụ về bài mẫu hoàn chỉnh 

Introduction

In recent years, the development of digital technology has rapidly transformed various aspects of our lives. While some argue that these advancements bring about positive changes, others believe that they have more negative impacts. This essay will explore both sides of this argument and provide a conclusion on whether the development of digital technology is predominantly beneficial or harmful.

Main Body 1

On the positive side, digital technology has significantly improved communication and access to information. The advent of social media platforms and instant messaging apps has made it easier for people to stay connected with family and friends across the globe. Additionally, the internet provides vast resources for learning and professional development, enabling individuals to acquire new skills and knowledge that were previously inaccessible. For instance, online courses and educational websites offer a wide range of subjects and expertise, allowing people to enhance their qualifications from the comfort of their homes.

Main Body 2

However, there are notable negative aspects to consider. One major concern is the impact of digital technology on privacy and security. The increasing amount of personal information shared online has led to a rise in data breaches and identity theft. Furthermore, excessive use of digital devices can lead to social isolation and mental health issues, as people may become more engrossed in their screens rather than engaging in face-to-face interactions. Studies have shown that heavy social media use is linked to higher levels of anxiety and depression among users.

Conclusion

In conclusion, while the development of digital technology offers several advantages, such as enhanced communication and access to information, it also presents significant challenges, including privacy risks and potential negative effects on mental health. Overall, the benefits of digital technology are substantial, but it is crucial to address the associated drawbacks to ensure a balanced and positive impact on society.

 

Bài mẫu này cung cấp một cái nhìn cân bằng về cả hai mặt của sự phát triển công nghệ số và đưa ra một quan điểm cuối cùng dựa trên phân tích đó.

Mệnh Đề Phụ Thuộc: Chìa khóa cho câu văn thêm sáng tạo

Khi tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh, mệnh đề phụ thuộc là một phần quan trọng giúp bạn tạo ra những câu phức tạp và biểu đạt ý nghĩa rõ ràng hơn. Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng mệnh đề phụ thuộc một cách linh hoạt và chính xác có thể giúp thí sinh đạt điểm cao hơn trong phần thi Writing và Speaking. Bài viết này, hãy cùng Smartcom English khám phá khái niệm mệnh đề phụ thuộc, các loại mệnh đề phụ thuộc, từ nối, vị trí của mệnh đề phụ thuộc, cũng như bài tập áp dụng và đáp án.

Xem thêm: Mệnh đề độc lập: Định nghĩa, cấu trúc & cách dùng

Mệnh đề phụ thuộc là gì?

Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clauses) là một phần của câu không thể đứng độc lập như một câu hoàn chỉnh. Nó cần phải kết hợp với một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Mệnh đề phụ thuộc thường được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ, động từ, hoặc các phần khác của mệnh đề độc lập.

Việc nắm vững và áp dụng mệnh đề phụ thuộc đúng cách sẽ giúp thí sinh diễn đạt ý tưởng phức tạp và mạch lạc hơn, một yếu tố quan trọng để thành công trong bài thi IELTS.

Ví dụ:

“Although it was raining, she went to the park.”

Although it was raining” là mệnh đề phụ thuộc, cung cấp bối cảnh cho hành động “She went to the park” là mệnh đề độc lập.

Các loại mệnh đề phụ thuộc

menh-de-phu-thuoc_optimized

Mệnh đề phụ thuộc thường được chia thành ba loại chính, mỗi loại có vai trò và chức năng khác nhau trong câu:

Mệnh đề danh từ (Noun Clauses): Hoạt động như một danh từ trong câu và có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.

  • Ví dụ: “What she said was surprising.” (“What she said” là mệnh đề danh từ, đóng vai trò làm chủ ngữ.)

Các từ nối

That She believes that he will succeed.
Whether/If I wonder whether/if they will come.
What, Who, Whom, Which I don’t know what she wants.
Why, Where, When, How Can you explain why you were late?

Mệnh đề tính từ (Adjective Clauses): Được sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ, giúp cung cấp thêm thông tin về đối tượng đó.

  • Ví dụ: “The book that you lent me is fascinating.” (“that you lent me” là mệnh đề tính từ, bổ nghĩa cho “The book”.)

Các từ nối

Who, Whom The man who called you is my friend.
Which The book which you lent me is fascinating.
That The car that I bought is red.
Whose The artist whose painting won the prize is famous.
Where, When The place where we met is beautiful.

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses): Hoạt động như một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cả câu, thường trả lời cho các câu hỏi như “khi nào”, “tại sao”, “như thế nào”, và “ở đâu”.

  • Ví dụ: “She stayed home because she was sick.” (“because she was sick” là mệnh đề trạng ngữ, giải thích lý do cho hành động “stayed home”.)

Các từ nối

Because, Since, As (chỉ nguyên nhân) She stayed home because she was sick.
Although, Though, Even though (chỉ sự nhượng bộ) Although it was raining, we went for a walk.
If, Unless (chỉ điều kiện) If you study hard, you will pass the exam.
When, While, As, Before, After, Until (chỉ thời gian) I will call you when I arrive.
Where, Wherever (chỉ nơi chốn) Wherever you go, I will follow.
So that, In order that (chỉ mục đích) She studied hard so that she could pass the exam.
As long as, Provided that (chỉ điều kiện) You can go out as long as you finish your homework.

Vị trí mệnh đề phụ thuộc

Mệnh đề phụ thuộc có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, nhưng thông thường có ba vị trí chính:

– Đầu Câu

Khi mệnh đề phụ thuộc đứng ở đầu câu, nó thường được theo sau bởi một dấu phẩy.

Ví dụ:

  • “Because she was tired, she went to bed early.”

– Giữa Câu

Khi mệnh đề phụ thuộc đứng ở giữa câu, nó không cần dấu phẩy nếu nó không tách rời ý nghĩa chính của câu.

Ví dụ:

  • “She went to the store because she needed some milk.”

– Cuối Câu

Khi mệnh đề phụ thuộc đứng ở cuối câu, dấu phẩy không cần thiết trừ khi mệnh đề phụ thuộc cần được tách biệt rõ ràng.

Ví dụ:

  • “She went to bed early because she was tired.”

Bài tập áp dụng

Bài Tập 1: Xác định loại mệnh đề phụ thuộc trong các câu sau và xác định từ nối.

  1. “Although he was tired, he finished his work.”
  2. “She will go to the party if she finishes her homework.”
  3. “I don’t know where he went.”
  4. “He studied hard so that he could pass the exam.”

Bài Tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách thêm mệnh đề phụ thuộc vào câu chính.

  1. “The movie was interesting. It was very long.”
  2. “I will call you. I arrive at the station.”
  3. “She is learning English. She wants to travel abroad.”

Đáp án

Bài Tập 1:

  1. Loại mệnh đề phụ thuộc: Mệnh đề phụ thuộc điều kiện
    • Từ nối: Although
  2. Loại mệnh đề phụ thuộc: Mệnh đề phụ thuộc điều kiện
    • Từ nối: If
  3. Loại mệnh đề phụ thuộc: Mệnh đề phụ thuộc danh từ
    • Từ nối: Where
  4. Loại mệnh đề phụ thuộc: Mệnh đề phụ thuộc mục đích
    • Từ nối: So that

Bài Tập 2:

  1. “The movie was interesting, but it was very long.”
  2. “Although the movie was interesting, it was very long.”
  3. “I will call you when I arrive at the station.”
  4. “She is learning English so that she can travel abroad.”

 

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh. Nắm vững kiến thức về mệnh đề phụ thuộc sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác và phong phú hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn!

Mệnh đề độc lập: Định nghĩa, cấu trúc & cách dùng

Trong ngữ pháp tiếng Anh, mệnh đề độc lập (Independent clauses) là một phần cơ bản nhưng rất quan trọng. Chúng không chỉ giúp tạo ra các câu rõ ràng và mạch lạc mà còn ảnh hưởng lớn đến cách chúng ta diễn đạt ý tưởng. Hãy cùng Smartcom English khám phá khái niệm này, cách nhận diện và sử dụng mệnh đề độc lập một cách hiệu quả.

Tổng quan về mệnh đề độc lập

Mệnh đề độc lập (Independent clauses) là một phần của câu có thể đứng một mình và vẫn tạo thành một câu hoàn chỉnh với đầy đủ ý nghĩa. Nó thường bao gồm một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb). Điều đặc biệt là mệnh đề độc lập có thể tồn tại độc lập mà không cần phụ thuộc vào phần còn lại của câu.

menh-de-doc-lap_optimized

Ví dụ:

  • “She went to the store.” (Cô ấy đã đi đến cửa hàng.)
  • “It was raining heavily.” (Trời đang mưa lớn.)

– Cấu trúc cơ bản: Mệnh đề độc lập thường bao gồm

  • Chủ ngữ (Subject): Người hoặc vật thực hiện hành động.
  • Động từ (Verb): Hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • “The cat slept.” (Con mèo đã ngủ.)
    • Chủ ngữ: “The cat”
    • Động từ: “slept”

Thành phần trong mệnh đề độc lập

Trong một mệnh đề độc lập, còn được gọi là mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, có hai phần chính: Chủ ngữ và Vị ngữ

– Chủ ngữ: Chủ ngữ trong mệnh đề độc lập là con người, vật hoặc khái niệm được đề cập đến trong câu. Chủ ngữ thường là một danh từ hoặc đại từ đóng vai trò là con người hoặc vật thực hiện hành động hoặc có tác động trong câu.

– Vị ngữ: Thành phần vị ngữ của mệnh đề độc lập chứa ít nhất là một động từ thường hoặc một động từ to-be để miêu tả hành động của chủ thể được nhắc đến trong chủ ngữ.

  • Khi vị ngữ được cấu tạo bởi động từ thường, động từ có thể được bổ sung ý nghĩa bởi tân ngữ và trạng ngữ.
  • Khi vị ngữ được cấu tạo bởi động từ to-be, động từ có thể được bổ sung ý nghĩa bởi bổ ngữ và trạng ngữ.

Tuy nhiên, một mệnh đề độc lập không bắt buộc cần phải bao gồm tân ngữ, bổ ngữ, hoặc trạng ngữ nếu động từ đã chứa đủ thông tin về chủ ngữ để diễn đạt một ý hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • My mother loves cooking. (Mẹ của tôi yêu việc nấu nướng.)
  • The cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ.)
  • A talented singer is going to be my teacher. (Một ca sĩ tài năng sẽ trở thành giáo viên của tôi.)

Kết hợp các mệnh đề độc lập trong một câu

– Liên từ kết hợp (coordinating conjunction) là những từ dùng để kết hợp hai hoặc nhiều từ, cụm từ, hoặc mệnh đề độc lập. Có tổng cộng 7 liên từ kết hợp:

Liên từ kết hợp Cấu trúc Ví dụ
for (bởi vì) Mệnh đề độc lập 1, + for + Mệnh đề độc lập 2 The cat was hungry, for Linda forgot to feed it. (Con mèo bị đói bụng, vì Linda đã quên cho nó ăn.)
and (và) Mệnh đề độc lập 1, + and + Mệnh đề độc lập 2 Missy enjoys playing the piano, and Shelly enjoys playing the violin. (Missy thích chơi đàn dương cầm, và Shelly thích chơi đàn vĩ cầm.)
nor (cũng không) Mệnh đề độc lập 1 (dạng phủ định), + nor + mệnh đề độc lập 2 (dạng phủ định, đảo ngữ.) My sister has never eaten onions, nor does she plan to do it. (Chị gái tôi chưa bao giờ từng ăn hành tây, chị ấy cũng không có ý định làm điều đó.)
but (nhưng) Mệnh đề độc lập 1, + but + mệnh đề độc lập 2. I like eating cheesecake, but I don’t like eating carrot cake. (Tôi thích ăn bánh phô mai, nhưng tôi không thích ăn bánh cà rốt.)
or (hoặc) Mệnh đề độc lập 1, + or + mệnh đề độc lập 2. They can eat out tonight, or they can stay at home to cook. (Họ có thể đi ăn ngoài tối nay, hoặc họ có thể ở nhà nấu ăn.)
so (vì vậy) Mệnh đề độc lập 1, + so + mệnh đề độc lập 2. Charlie was a bit tired, so he went to take a nap. (Charlie cảm thấy mệt mỏi, nên anh ấy đã đi ngủ một giấc.)
yet (tuy nhiên) Mệnh đề độc lập 1, + yet + mệnh đề độc lập 2. The children have tried their best, yet they still made some basic mistakes. (Những đứa trẻ đã cố gắng hết sức, tuy nhiên chúng vẫn mắc một vài lỗi sai cơ bản.)

– Liên từ tương quan (correlative conjunction) là cặp liên từ thường được sử dụng chung với nhau để kết hợp hai từ, cụm từ, hoặc mệnh đề độc lập với cấu trúc ngữ pháp tương đồng với nhau.

Liên từ tương quan Cấu trúc Ví dụ
either … or (hoặc … hoặc) Either + mệnh đề độc lập 1, + or + mệnh đề độc lập 2. Either my mother pays for the meal or my older brother pays for it. (Hoặc là mẹ tôi thanh toán cho bữa ăn hoặc là anh trai tôi sẽ trả tiền cho nó.)
neither … nor (cũng không) Neither + mệnh đề độc lập 1 (đảo ngữ), + nor + mệnh đề độc lập 2 (đảo ngữ) Neither does my boyfriend find a new job nor do I have to quit this job. (Bạn trai tôi không tìm công việc mới mà tôi cũng không bỏ công việc này).
just as … so (như … giống vậy) Just as + mệnh đề độc lập 1, so + mệnh đề độc lập 2 (đảo ngữ) Just as you love basketball, so do they love baseball. (Cũng như bạn thích bóng rổ, họ cũng thích bóng chày.)
no sooner … than (vừa mới … thì đã)  No sooner + mệnh đề độc lập 1 (đảo ngữ), + than + mệnh đề độc lập 2 No sooner had they come to the station than the train left. (Họ vừa mới đến ga thì tàu chạy).
not only … but also (không những … mà còn) Not only + mệnh đề độc lập 1 (đảo ngữ), + but + chủ ngữ mệnh đề 2 + also vị ngữ mệnh đề 2. Not only did he win the race, but he also set a new world record. (Anh ấy không những thắng cuộc đua mà còn thiết lập một kỷ lục thế giới mới.) 

– Trạng từ liên kết

Trạng từ liên kết Cách dùng Ví dụ
Accordingly, As a result, Consequently, Hence, Therefore, Thus Mang ý nghĩa chỉ ra kết quả của sự việc gì Hughie’s work brought poor performance; as a result, he got fired by his boss. (Công việc của Hughie mang lại hiệu suất kém; kết quả là anh bị sa thải bởi sếp của anh ta.)
Comparatively, Equally, Likewise, Similarly Mang ý nghĩa so sánh (thường chỉ sự ngang hàng) giữa 2 mệnh đề độc lập I enjoy playing video games; comparatively, my friend prefers reading books. (Tôi thích chơi trò chơi điện tử, trong khi đó, bạn của tôi thích đọc sách hơn.)
On the other hand, In contrast, In comparison, However, Conversely, Rather, Instead Chỉ sự tương phản giữa 2 mệnh đề Mindy is good at studying; however, her older brother is good at playing sports. (Mindy học giỏi; trong khi đó, anh trai của cô ấy giỏi chơi thể thao.)
Also, In addition, Additionally, Besides Mệnh đề sau bổ sung thông tin cho mệnh đề trước Martin is a talented athlete; in addition, he is a gifted musician. (Anh ấy là một vận động viên tài năng, ngoài ra, anh ấy còn là một nhạc sĩ giỏi.)
Further, Furthermore, Moreover Nhấn mạnh việc bổ sung thông tin cho mệnh đề trước, nhưng thông tin ở sau có phần hơn thông tin ở trước. Lily is pretty; moreover, she is very intelligent. (Laura xinh đẹp; hơn nữa, cô ấy rất thông minh.)

– Dấu chấm phẩy: Dấu chấm phẩy có thể nối hai mệnh đề độc lập mà không cần liên từ.

Ví dụ: 

  • I finished my homework; I am now ready to relax. (Tôi đã xong bài tập về nhà; bây giờ tôi đã sẵn sàng để thư giãn.)

Chức năng mệnh đề độc lập

– Diễn tả cảm xúc hoặc tâm trạng: Mệnh đề độc lập được sử dụng để diễn tả cảm xúc, tâm trạng hoặc ý kiến cá nhân của người nói.

Ví dụ:

  • What a beautiful evening! (Thật là một buổi tối đẹp trời!)

– Biểu đạt sự ngạc nhiên hoặc sự kinh ngạc: Mệnh đề độc lập có thể được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc của người nói.

Ví dụ:

  • I can’t believe my eyes! (Tôi không thể tin vào mắt mình!)

– Tạo sự tương phản hoặc so sánh: Mệnh đề độc lập có thể được sử dụng để tạo sự tương phản hoặc so sánh giữa hai ý tưởng trong câu.

Ví dụ:

  • He is very wealthy; however, he is not happy. (Anh ta rất giàu có; tuy nhiên, anh ta không hạnh phúc.)

– Đưa ra ý kiến hoặc khẳng định: Mệnh đề độc lập có thể được sử dụng để đưa ra ý kiến, tuyên bố hoặc khẳng định riêng biệt.

Ví dụ:

  • I’m ready to take on any challenge! (Tôi sẵn sàng đối mặt với bất kỳ thách thức nào!)

Thể hiện sự phê phán hoặc quan ngại: Mệnh đề độc lập có thể được sử dụng để thể hiện sự phê phán, quan ngại hoặc sự không hài lòng của người nói.

Ví dụ:

  • This is unacceptable! (Điều này thật không thể chấp nhận được!)

Lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề độc lập

Khi sử dụng mệnh đề độc lập, một số lỗi phổ biến có thể xảy ra:

  • Lỗi câu ghép không chính xác (Comma Splice): Đây là lỗi xảy ra khi hai mệnh đề độc lập được nối với nhau chỉ bằng dấu phẩy mà không có liên từ thích hợp.Lỗi:
    • I finished my homework, I watched a movie.

    Sửa:

    • I finished my homework, and I watched a movie. (hoặc dùng dấu chấm phẩy) I finished my homework; I watched a movie.
  • Lỗi câu phụ thuộc vào câu độc lập (Run-on Sentences): Đây là lỗi khi hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau mà không có dấu câu hoặc liên từ phù hợp.Lỗi:
    • She loves to travel she has been to many countries.

    Sửa:

    • She loves to travel, and she has been to many countries. (hoặc dùng dấu chấm phẩy) She loves to travel; she has been to many countries.
  • Sử dụng liên từ không chính xác: Đôi khi người viết sử dụng liên từ không phù hợp hoặc không cần thiết, dẫn đến câu trở nên khó hiểu hoặc không chính xác.Lỗi:
    • He wanted to go to the park so he finished his work. (Liên từ “so” nên đứng giữa hai mệnh đề độc lập.)

    Sửa:

    • He wanted to go to the park, so he finished his work.

Bài tập áp dụng

Bài Tập 1: Xác định các mệnh đề độc lập trong các câu sau và viết lại câu nếu cần thiết.

  1. “I was late to the meeting I missed the presentation.”
  2. “The movie was interesting, it was too long.”
  3. “She enjoys hiking she goes to the mountains every weekend.”

Bài Tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách kết hợp các mệnh đề độc lập thành câu phức tạp.

  1. “He was tired. He decided to go to bed early.”
  2. “The rain started pouring. The game was cancelled.”
  3. “I finished my work. I went out with friends.”

Đáp án: 

Bài Tập 1:

  1. Mệnh đề độc lập: “I was late to the meeting” và “I missed the presentation.”
    • Đúng: “I was late to the meeting. I missed the presentation.”
  2. Mệnh đề độc lập: “The movie was interesting” và “It was too long.”
    • Đúng: “The movie was interesting, but it was too long.”
  3. Mệnh đề độc lập: “She enjoys hiking” và “She goes to the mountains every weekend.”
    • Đúng: “She enjoys hiking, and she goes to the mountains every weekend.”

Bài Tập 2:

  1. “He was tired, so he decided to go to bed early.”
  2. “The rain started pouring, so the game was cancelled.”
  3. “I finished my work, and then I went out with friends.”

 

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh đề độc lập trong tiếng Anh. Nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn viết chính xác mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy thực hành thường xuyên để làm chủ ngữ pháp một cách hiệu quả!

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong IELTS

Xin chào các bạn sĩ tử! Hôm nay Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ giới thiệu với các bạn một thì có thể không quá phổ biến nhưng lại cực kỳ quan trọng trong kỳ thi IELTS – đó chính là thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn. Hiểu rõ thì này không chỉ giúp bạn hoàn thiện bài thi viết và nói, mà còn giúp bạn diễn đạt chính xác hơn về các hành động kéo dài trong tương lai.

Trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ giúp bạn làm quen với khái niệm thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn, công thức, dấu hiệu nhận biết cũng như cách sử dụng trong các tình huống cụ thể. Sau khi nắm vững lý thuyết, hãy thực hành với các bài tập luyện tập dưới đây để tự tin hơn trong kỳ thi IELTS nhé!

Tổng quan thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ tiếp tục xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì này nhấn mạnh cả sự kéo dài của hành động và việc hành động đó sẽ được hoàn thành trước một mốc thời gian trong tương lai.

  • Ví dụ: By next July, I will have been working here for ten years. (Đến tháng 7 năm tới, tôi sẽ đã làm việc ở đây được mười năm.)

thi-tuong-lai-hoan-thanh-tiep-dien

Công thức 

Khẳng định: S + will + have + been + V-ing + …

Ví dụ: She will have been studying for hours by the time we arrive. (Cô ấy sẽ đã học trong nhiều giờ trước khi chúng tôi đến.)

Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing + …

Ví dụ: They will not have been traveling for long before they reach their destination. (Họ sẽ chưa đi du lịch lâu trước khi đến đích.)

Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing + …?

Ví dụ: Will you have been waiting for us when we get there? (Bạn sẽ đã đợi chúng tôi khi chúng tôi đến không?)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để chỉ một hành động sẽ tiếp tục kéo dài và sẽ hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai:
    • Ví dụ: By the end of this year, I will have been teaching for fifteen years. (Đến cuối năm nay, tôi sẽ đã dạy học được mười lăm năm.)
  • Để nhấn mạnh sự kéo dài của một hành động đến một thời điểm cụ thể trong tương lai:
    • Ví dụ: They will have been working on the project for over six months by the time it is completed. (Họ sẽ đã làm việc trên dự án này được hơn sáu tháng khi nó được hoàn thành.)

Dấu Hiệu Nhận Biết

Một số dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:

  • By + một thời điểm cụ thể trong tương lai:
    • Ví dụ: By next week, we will have been living here for a year. (Đến tuần sau, chúng tôi sẽ đã sống ở đây được một năm.)
  • For + một khoảng thời gian:
    • Ví dụ: She will have been working at the company for ten years by the end of this month. (Cô ấy sẽ đã làm việc ở công ty được mười năm vào cuối tháng này.)
  • Since + một thời điểm trong quá khứ:
    • Ví dụ: Since we met, I will have been thinking about your proposal. (Kể từ khi chúng tôi gặp nhau, tôi sẽ đã suy nghĩ về đề xuất của bạn.)

Bài Tập Luyện Tập

Bài Tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. By the end of this year, I _______ (work) at this company for ten years.
  2. They _______ (travel) for six months by the time they reach their final destination.
  3. What _______ you _______ (do) by the time I get there?
  4. She _______ (study) for her exams for over three hours by the time the test starts.

Bài Tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

  1. By next month, I _______ for this company for five years.
    • A. will have been working
    • B. will be working
    • C. will have worked
    • D. am working
  2. They _______ for two hours by the time the train arrives.
    • A. will have been waiting
    • B. will wait
    • C. will have waited
    • D. wait
  3. We _______ at the restaurant for an hour before the food arrives.
    • A. will have been waiting
    • B. will be waiting
    • C. have waited
    • D. waited
  4. By the time you finish the project, we _______ on it for over a year.
    • A. will have been working
    • B. will work
    • C. have been working
    • D. will be working

Trên đây là kiến thức về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, hy vọng bạn đã có thêm hiểu biết về kiến thức 12 thì trong tiếng Anh. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì về IELTS hãy đặt câu hỏi cho các chuyên gia Smartcom: Tại đây

Thì Tương lai hoàn thành trong IELTS

Xin chào các bạn! Hôm nay Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ giới thiệu với các bạn một thì quan trọng nhưng đôi khi dễ bị nhầm lẫn trong kỳ thi IELTS – đó chính là thì Tương lai hoàn thành. Dù không phải là một thì quá phức tạp, nhưng việc hiểu rõ và sử dụng chính xác thì này sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các bài thi, đặc biệt là Viết và Nói.

Trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về khái niệm, công thức, dấu hiệu nhận biết, cũng như cách dùng thì Tương lai hoàn thành trong các tình huống khác nhau. Đừng quên thử sức với các bài tập luyện tập ở cuối bài để nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi nhé!

Tổng quan thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) được dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Thì này nhấn mạnh vào sự hoàn thành của hành động trong tương lai trước một mốc thời gian cụ thể.

  • Ví dụ: By next year, I will have graduated from university. (Vào năm tới, tôi sẽ đã tốt nghiệp đại học.)

thi-tuong-lai-hoan-thanh_optimized

Công thức 

Khẳng định: S + will + have + V (past participle) + …

Ví dụ: She will have completed her project by Friday. (Cô ấy sẽ đã hoàn thành dự án của mình trước thứ Sáu.)

Phủ định: S + will + not + have + V (past participle) + …

Ví dụ: They will not have finished their work by the end of the day. (Họ sẽ chưa hoàn thành công việc của mình trước cuối ngày.)

Nghi vấn: Will + S + have + V (past participle) + …?

Ví dụ: Will you have completed the report by tomorrow? (Bạn sẽ đã hoàn thành báo cáo trước ngày mai chứ?)

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để nói về một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai:
    • Ví dụ: By the time she arrives, we will have finished dinner. (Trước khi cô ấy đến, chúng tôi sẽ đã ăn tối xong.)
  • Để dự đoán về một hành động hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai:
    • Ví dụ: I believe they will have resolved the issue by next week. (Tôi tin rằng họ sẽ đã giải quyết vấn đề trước tuần tới.)

Ví Dụ Minh Họa Thì Tương Lai Hoàn Thành Trong IELTS

Trong kỳ thi IELTS, thì tương lai hoàn thành thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking để mô tả các hành động sẽ được hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

  • Writing Task 1: “By the year 2030, the number of electric cars will have increased significantly.” (Đến năm 2030, số lượng xe điện sẽ đã tăng lên đáng kể.)
  • Speaking Part 2: “Describe a project you will have completed in the future. I will have written my book by next summer.” (Mô tả một dự án bạn sẽ đã hoàn thành trong tương lai. Tôi sẽ đã viết xong cuốn sách của mình vào mùa hè tới.)

Dấu Hiệu Nhận Biết

Một số dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành:

  • By + một thời điểm cụ thể: Dùng để chỉ thời điểm khi hành động sẽ được hoàn tất.
    • Ví dụ: By the end of this month, I will have finished the course. (Vào cuối tháng này, tôi sẽ đã hoàn thành khóa học.)
  • By the time: Dùng để nhấn mạnh hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể.
    • Ví dụ: By the time you get here, they will have left. (Trước khi bạn đến đây, họ sẽ đã rời đi.)
  • In + một khoảng thời gian: Dùng để chỉ thời gian trong tương lai khi hành động sẽ hoàn tất.
    • Ví dụ: We will have moved into our new house in a month. (Chúng tôi sẽ đã chuyển vào ngôi nhà mới trong một tháng.)

Bài tập luyện tập

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. By the end of this year, she _______ (complete) her research project.
  2. They _______ (not finish) the renovations by the time the guests arrive.
  3. What _______ you _______ (do) by next weekend?
  4. He _______ (write) his book by the time you come to visit.
  5. By the time the movie starts, we _______ (already buy) the tickets.
  6. She _______ (graduate) from college by the summer.
  7. We _______ (have) lunch before the meeting starts.
  8. They _______ (finish) the construction work before the deadline.

 

Như vậy bạn vừa được khám phá cách sử dụng thì tương lai hoàn thành và ứng dụng cụ thể trong IELTS. Hy vọng bài viết giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy đặt câu hỏi trong cộng đồng hỗ trợ IELTS của Smartcom: Tại đây

Thì tương lai đơn trong IELTS

Trong bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng về khái niệm thì Tương lai đơn, công thức, dấu hiệu nhận biết, cũng như cách sử dụng trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng khám phá và thực hành các bài tập luyện tập ở cuối bài để làm chủ thì Tương lai đơn nhé!

Tổng quan thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là thì cơ bản nhất để nói về các sự kiện, hành động, hoặc tình huống sẽ xảy ra sau thời điểm hiện tại.

  • Ví dụ: I will study for the exam tomorrow. (Tôi sẽ học cho kỳ thi vào ngày mai.)

Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu) + …

Ví dụ: They will travel to Paris next summer. (Họ sẽ đi du lịch đến Paris vào mùa hè tới.)

Phủ định: S + will + not + V (nguyên mẫu) + …

Ví dụ: She will not attend the meeting next week. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp tuần tới.)

Nghi vấn: Will + S + V (nguyên mẫu) + …?

Ví dụ: Will you join us for dinner tonight? (Bạn có tham gia bữa tối với chúng tôi tối nay không?)

Các trường hợp sử dụng thì tương lai đơn:

  • Dự đoán về tương lai:

Ví dụ: It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)

  • Kế hoạch và quyết định:

Ví dụ: We will have a meeting next Monday. (Chúng tôi sẽ có một cuộc họp vào thứ Hai tới.)

  • Lời hứa và đề nghị:

Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)

Trong kỳ thi IELTS, thì tương lai đơn thường được sử dụng trong cả phần Writing và Speaking để dự đoán, lập kế hoạch, hoặc đưa ra các thông tin về tương lai.

  • Writing Task 1: “The graph shows that the number of new houses will increase dramatically over the next decade.” (Biểu đồ cho thấy số lượng nhà mới sẽ tăng mạnh trong thập kỷ tới.)
  • Speaking Part 2: Một đề mẫu trong phần thi Nói part 2: Describe a plan you have for the future. (Mô tả một kế hoạch bạn có cho tương lai) – Hiển nhiên bạn sẽ phải dùng rất nhiều câu ở thì tương lai đơn để miêu tả rồi đúng không?

Các cấu trúc cũng mang nghĩa tương lai

Ngoài thì tương lai đơn, một số cấu trúc khác cũng được dùng để diễn tả hành động trong tương lai:

Will be + V-ing: Diễn tả một hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: I will be traveling at this time next week. (Tôi sẽ đang đi du lịch vào thời điểm này tuần tới.)

Will have + V (past participle): Diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Ví dụ: By next year, I will have graduated. (Vào năm tới, tôi sẽ tốt nghiệp.)

Present Continuous: Được dùng để diễn tả các kế hoạch cụ thể trong tương lai gần.

Ví dụ: I am meeting John tomorrow. (Tôi sẽ gặp John vào ngày mai.)

Be going to + V: Dùng để diễn tả các dự định hoặc dự đoán trong tương lai.

Ví dụ: I am going to visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)

So sánh thì Tương lai đơn và “Be going to”

  • Thì Tương lai đơn: Dùng để nói về dự đoán, quyết định ngay tại thời điểm nói, hoặc các tình huống không thể kiểm soát.
    • Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
  • ‘Be going to + V’: Thường được sử dụng để nói về kế hoạch đã được chuẩn bị trước hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
    • Ví dụ: I am going to start exercising regularly. (Tôi sẽ bắt đầu tập thể dục đều đặn.)

Dấu Hiệu Nhận Biết

Một số dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn:

  • Tomorrow: Ngày mai
    • Ví dụ: I will visit my friend tomorrow. (Tôi sẽ thăm bạn của mình vào ngày mai.)
  • Next week/month/year: Tuần/tháng/năm tới
    • Ví dụ: We will go on vacation next month. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng tới.)
  • In the future: Trong tương lai
    • Ví dụ: He will become a great artist in the future. (Anh ấy sẽ trở thành một nghệ sĩ vĩ đại trong tương lai.)
  • Soon: Sớm
    • Ví dụ: The train will arrive soon. (Tàu sẽ đến sớm.)

Bài Tập Luyện Tập

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. She _______ (finish) her report by the end of the day.
  2. We _______ (not attend) the conference next month.
  3. What _______ (you/do) this weekend?
  4. By next year, they _______ (move) to a new house.
  5. I _______ (call) you as soon as I arrive.
  6. They _______ (travel) around Europe for the summer holiday.
  7. He _______ (meet) his colleagues at the airport tomorrow.
  8. The team _______ (complete) the project before the deadline.

 

Trên đây Smartcom English đã giới thiệu cho bạn kiến thức về thì tương lai đơn cũng như cách sử dụng cơ bản. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy đặt câu hỏi cho chuyên gia IELTS của Smartcom: Tại đây

Thì quá khứ hoàn thàn tiếp diễn trong IELTS

Tiếp nối series về 12 thì trong tiếng Anh, hôm nay Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ tiếp tục giới thiệu với các bạn một thì quan trọng khác mà bạn cần nắm vững để đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS – đó chính là thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Bạn cần hiểu rõ và sử dụng chính xác thì này để nâng cao khả năng diễn đạt và làm chủ ngữ pháp tiếng Anh, cũng như chinh phục bài thi IELTS nhé!

Trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn, từ khái niệm, công thức, dấu hiệu nhận biết cho đến cách dùng trong các ngữ cảnh cụ thể. Đừng quên thử sức với các bài tập luyện tập ở cuối bài để củng cố kiến thức và tự tin hơn khi gặp dạng thì này trong bài thi nhé!

Tổng quan thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu và kéo dài liên tục trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Thì này nhấn mạnh vào tính chất liên tục của hành động.

Ví dụ:

  • She had been studying for three hours before the exam. (Cô ấy đã học trong ba tiếng trước khi kỳ thi bắt đầu.)
  • She had been sleeping for 6 hours by the time her friends came. (Cô ấy đã đang ngủ 6 tiếng khi các bạn của cô ấy đến.)

thi-qua-khu-hoan-thanh-tiep-dien_optimized

Khẳng định: S + had + been + V-ing
Ví dụ: They had been working on the project for weeks before the deadline. (Họ đã làm dự án trong nhiều tuần trước thời hạn chót.)
Phủ định: S + had + not + been + V-ing + …
Ví dụ: She had not been feeling well before the trip. (Cô ấy đã không cảm thấy khỏe trước chuyến đi.)
Nghi vấn: Had + S + been + V-ing + …?
Ví dụ: Had you been waiting long before the bus arrived? (Bạn đã đợi lâu chưa trước khi xe buýt đến?)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Nhấn mạnh tính chất liên tục của hành động trước một hành động khác trong quá khứ:
    • Ví dụ: They had been living in Paris for five years before they moved to London. (Họ đã sống ở Paris được năm năm trước khi chuyển đến London.)
  • Diễn tả hành động là nguyên nhân của một kết quả trong quá khứ:
    • Ví dụ: She was tired because she had been working all night. (Cô ấy mệt mỏi vì đã làm việc suốt đêm.)

Dấu Hiệu Nhận Biết

Một số dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn bao gồm:

  • For (khoảng thời gian): Dùng để chỉ khoảng thời gian một hành động diễn ra liên tục.
    • Ví dụ: He had been running for two hours before he stopped. (Anh ấy đã chạy hai giờ trước khi dừng lại.)
  • Since (mốc thời gian): Dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ từ đó hành động bắt đầu và kéo dài.
    • Ví dụ: They had been waiting since morning. (Họ đã đợi từ buổi sáng.)
  • Before (trước khi): Dùng để nhấn mạnh một hành động kéo dài trước một hành động khác.
    • Ví dụ: She had been crying before I saw her. (Cô ấy đã khóc trước khi tôi gặp cô ấy.)
  • All day/week/month: Dùng để nhấn mạnh thời gian liên tục của hành động.
    • Ví dụ: We had been cleaning the house all day. (Chúng tôi đã dọn dẹp nhà cửa cả ngày.)

Phân Biệt Thì Quá Khứ Hoàn Thành và Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn

  • Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect):
    • Nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động trước một thời điểm hoặc hành động khác.
    • Ví dụ: He had finished his homework before he went out. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)
  • Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous):
    • Nhấn mạnh tính chất liên tục của hành động trước một thời điểm hoặc hành động khác.
    • Ví dụ: He had been doing his homework for two hours before he went out. (Anh ấy đã làm bài tập trong hai giờ trước khi ra ngoài.)

Bài Tập Luyện Tập

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. They _______ (talk) for over an hour before the meeting started.
  2. She was exhausted because she _______ (exercise) for two hours.
  3. We _______ (not study) for long before the teacher arrived.
  4. By the time we found him, he _______ (wait) for a long time.
  5. He _______ (work) at the company for six months before he decided to quit.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. By the time the guests arrived, she _______ for hours.
  • A. had been cooking
  • B. had cooked
  • C. was cooking
  • D. has been cooking

2. He _______ all morning, so he was tired by the afternoon.

  • A. had been running
  • B. ran
  • C. had run
  • D. runs

3. They _______ in the garden for nearly an hour when it started to rain.

  • A. had been working
  • B. worked
  • C. have been working
  • D. had worked

4. She _______ when her phone rang.

  • A. had been sleeping
  • B. was sleeping
  • C. slept
  • D. had slept

5. We _______ for the bus for twenty minutes before it finally came.

  • A. had been waiting
  • B. waited
  • C. wait
  • D. have waited

6. He was frustrated because he _______ the same problem for days without finding a solution.

  • A. had been facing
  • B. faces
  • C. had faced
  • D. is facing

7. The children were exhausted because they _______ all afternoon.

  • A. had been playing
  • B. played
  • C. had played
  • D. have been playing

8. She _______ for a long time before the alarm went off.

  • A. had been sleeping
  • B. was sleeping
  • C. sleeps
  • D. has been sleeping

 

Trên đây là kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn hy vọng giúp ích được bạn trong quá trình ôn luyện cho kỳ thi IELTS. Hãy tham gia nhóm hỗ trợ IELTS của Smartcom để giải đáp mọi thắc mắc bằng cách đặt câu hỏi với chuyên gia: Tại đây