IELTS Speaking part 2 topic “Describe a place”

IELTS Speaking Part 2, còn được gọi là “Long Turn”, là phần mà thí sinh sẽ phải nói liên tục trong vòng 1-2 phút về một chủ đề cụ thể như: Mô tả người, mô tả sự vật, mô tả trải nghiệm, mô tả hoạt động sự kiện và mô tả địa điểm. Việc phải nói liên tục trong khoảng thời gian 1-2 phút trước giám khảo nước ngoài trong phòng thi IELTS khiến nhiều thí sinh bối rối và gặp nhiều khó khăn trong việc lên ý tưởng cũng như xây dựng câu trả lời cho các chủ đề Part 2. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English khám phá cách lên ý tưởng trả lời các câu hỏi mẫu chủ đề mô tả địa điểm (Describe a place) và cùng học một số từ vựng và cấu trúc câu “ăn điểm” các bạn nhé!

ielts-speaking-part-2-describe-a-place

Câu hỏi thường gặp chủ đề “Describe a place”

  • Describe a city you have visited and liked.
  • Describe a quiet place you like to go to.
  • Describe a tourist destination you would like to visit.
  • Describe a place where you spent your childhood.
  • Describe a place that is special to you.

Cấu trúc dàn ý cho bài nói về chủ đề “Describe a place”

Khi lên cấu trúc dàn ý cho một bài nói IELTS Speaking Part 2 với chủ đề “Describe a place”, bạn cần tuân theo một cấu trúc hợp lý để trả lời đầy đủ và rõ ràng. Dưới đây là cách phân tích và xây dựng dàn ý cho bài nói này:

Bước 1: Phân tích đề bài (Cue Card)

Thông thường, đề bài sẽ cung cấp cho bạn một chủ đề cụ thể như: “Describe a place you have visited that you particularly liked”
Và kèm theo các câu hỏi gợi ý như:

  • Where is the place?
  • When did you visit it?
  • What do you like about it?
  • Why is this place special to you?

Dựa vào những câu hỏi này, bạn có thể chia cấu trúc dàn ý thành các phần chính sau:

Bước 2: Xây dựng dàn ý

  1. Introduction – Giới thiệu ngắn gọn về địa điểm (Where is the place?)
    • Bắt đầu với câu mở đầu, giới thiệu tên địa điểm mà bạn chọn.
    • Nêu ngắn gọn về vị trí của nó: thành phố, quốc gia, vùng miền.

    Ví dụ: “One of my favorite places that I’ve ever visited is Hạ Long Bay, which is located in the northeastern part of Vietnam.”

  2. Background – Bối cảnh về thời gian bạn đã ghé thăm (When did you visit it?)
    • Nói rõ thời gian bạn đến thăm địa điểm này: vào dịp gì (kỳ nghỉ, công tác, thăm gia đình, v.v.).
    • Cung cấp một vài chi tiết về hoàn cảnh hoặc mục đích của chuyến đi.

    Ví dụ: “I visited Hạ Long Bay about three years ago during a summer vacation with my family. We had planned the trip for months and were excited to explore this famous UNESCO World Heritage Site.”

  3. Description – Mô tả chi tiết về địa điểm (What do you like about it?)
    • Mô tả về khung cảnh, kiến trúc, môi trường xung quanh.
    • Nói về những yếu tố đặc biệt của nơi này như thiên nhiên, con người, văn hóa hoặc bất kỳ điều gì gây ấn tượng mạnh.
    • Sử dụng từ ngữ miêu tả cụ thể (như “beautiful”, “breathtaking”, “peaceful”) để làm rõ hình ảnh của nơi đó trong mắt bạn.

    Ví dụ: “Hạ Long Bay is famous for its emerald green waters and thousands of towering limestone islands. The scenery was absolutely breathtaking. I especially loved taking a boat cruise through the bay and seeing the islands up close, with their unique shapes and caves.”

  4. Your Experience – Trải nghiệm cá nhân và cảm xúc (Why is this place special to you?)
    • Nói về cảm xúc của bạn khi ở đó và tại sao địa điểm này có ý nghĩa đặc biệt.
    • Đưa ra những trải nghiệm thú vị hoặc kỷ niệm đáng nhớ mà bạn có tại địa điểm này.

    Ví dụ: “What made this place even more special was the sense of peace and tranquility it gave me. Standing on the deck of the boat and looking at the calm waters, I felt completely relaxed. It was a perfect escape from the busy city life.”

Bước 3: Conclusion – Kết luận

  • Tổng kết lại ý nghĩa của địa điểm này đối với bạn.
  • Nếu có thể, nói về việc bạn có muốn quay lại nơi này trong tương lai hay không.

Ví dụ: “Overall, Hạ Long Bay left a lasting impression on me, and I hope to return one day to explore even more of its hidden gems.”

Phân tích chi tiết cách lên dàn ý:

  • Logical Flow (Dòng chảy logic): Cấu trúc này giúp bạn đi theo thứ tự hợp lý từ giới thiệu, bối cảnh đến mô tả chi tiết và kết luận. Nó giúp người nghe dễ theo dõi và hiểu rõ hơn về địa điểm mà bạn miêu tả.
  • Use of Vocabulary (Sử dụng từ vựng): Sử dụng từ vựng miêu tả phong phú, đặc biệt là từ chỉ cảm xúc, hình ảnh cụ thể và ấn tượng cá nhân. Ví dụ: “serene atmosphere”, “breathtaking view”, “rich history”, v.v.
  • Detailing (Chi tiết hóa): Thêm vào những trải nghiệm hoặc kỷ niệm cá nhân giúp phần mô tả trở nên sống động hơn và tạo sự kết nối với người nghe.
  • Fluency (Độ trôi chảy): Dàn ý có cấu trúc rõ ràng sẽ giúp bạn nói một cách trôi chảy, không bị gián đoạn và thiếu ý.

Với cách tiếp cận này, bạn sẽ có một bài nói mạch lạc, đầy đủ ý và dễ đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking Part 2.

Từ vựng và cụm từ ăn điểm

Serene /səˈriːn/ (adj): Yên tĩnh, thanh bình

Meaning: Calm, peaceful

“The park has a serene atmosphere.”

Bustling /ˈbʌslɪŋ/ (adj): Náo nhiệt, nhộn nhịp

Meaning: Full of activity, busy

“The bustling streets of the city are full of life.”

Picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/ (adj): Đẹp như tranh

Meaning: Visually attractive, especially in a quaint or charming way

“The town is surrounded by picturesque mountains.”

Landmark /ˈlændmɑːrk/ (noun): Địa danh, mốc

Meaning: An important or famous building, structure, or place

“The Eiffel Tower is the most famous landmark in Paris.”

Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ (adj): Thanh tịnh

Meaning: Calm and peaceful, without noise or disturbance

“I love spending time in this tranquil garden.”

Cultural hub /ˈkʌltʃərəl hʌb/ (noun): Trung tâm văn hóa

Meaning: A place that is central to cultural activities

“This city is considered a cultural hub of the region.”

Từ vựng và cụm từ nâng cao

Idyllic /ɪˈdɪlɪk/ (adj): Thơ mộng, yên bình

Meaning: Extremely peaceful, perfect, especially in a simple, natural way

“The idyllic village is surrounded by lush green fields.”

Quaint /kweɪnt/ (adj): Độc đáo, cổ kính

Meaning: Attractively unusual or old-fashioned

“The town has a quaint charm with its narrow cobblestone streets.”

Breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj): Đẹp đến ngỡ ngàng

Meaning: So beautiful that it takes your breath away

“The view from the top of the mountain is absolutely breathtaking.”

Secluded /sɪˈkluːdɪd/ (adj): Hẻo lánh, tách biệt

Meaning: Quiet, private, and not near other people

“We stayed in a secluded cabin far away from the city noise.”

Architectural marvel /ˌɑːkɪˈtektʃərəl ˈmɑːvəl/ (noun): Kiệt tác kiến trúc

Meaning: A building or structure that is impressive in its design and construction

“The Taj Mahal is considered an architectural marvel.”

Bustling metropolis /ˈbʌslɪŋ mɪˈtrɒpəlɪs/ (noun): Đô thị sầm uất

Meaning: A large, busy city

“New York is a bustling metropolis known for its energy and vibrancy.”

Lush greenery /lʌʃ ˈɡriːnəri/ (noun): Cây xanh tươi tốt

Meaning: Areas full of healthy, green plants

“The garden is filled with lush greenery, making it a perfect spot for relaxation.”

Historical significance /hɪˈstɒrɪkl sɪɡˈnɪfɪkəns/ (noun): Ý nghĩa lịch sử

Meaning: Important due to its connection with history

“This ancient temple has great historical significance for the local people.”

Majestic /məˈdʒɛstɪk/ (adj): Hùng vĩ, tráng lệ

Meaning: Having or showing impressive beauty or scale

“The majestic mountains provide a stunning backdrop to the valley.”

Vibrant /ˈvaɪbrənt/ (adj): Sôi động, rực rỡ

Meaning: Full of energy and life; bright and striking

“The market is a vibrant place, full of color and activity.”

Cụm từ nâng cao

Off the beaten path

Meaning: A place that is not commonly visited or known

“I love exploring places that are off the beaten path, away from the usual tourist spots.”

A stone’s throw away

Meaning: Very close, within a short distance

“The beach is just a stone’s throw away from my hotel.”

In the heart of

Meaning: In the central or most important part of a place

“This café is located in the heart of the city.”

Teeming with life

Meaning: Full of people, animals, or activity

“The rainforest is teeming with life, from birds to exotic plants.”

A hidden gem

Meaning: A place that is outstanding but not well-known

“This small coastal town is a hidden gem with beautiful, untouched beaches.”

Breathtaking views

Meaning: Extremely impressive or beautiful scenery

“The hotel balcony offers breathtaking views of the ocean.”

Escape from the hustle and bustle

Meaning: To get away from the busy, noisy life of the city

“I often come here to escape from the hustle and bustle of the city.”

A tranquil haven

Meaning: A peaceful and calm place

“The garden is a tranquil haven where I can relax and unwind.”

Bài nói mẫu sử dụng từ vựng và cụm từ nâng cao

Describe a tourist destination you would like to visit

One place I’ve always dreamed of visiting is the idyllic island of Bali in Indonesia. This tropical paradise is known for its breathtaking beaches, lush greenery, and architectural marvels like the ancient temples scattered across the island. It’s a place that offers the perfect blend of natural beauty and rich cultural heritage.

What draws me to Bali the most is the chance to explore its more secluded spots, away from the typical tourist areas. I’d love to find a hidden beach or a quiet village that’s off the beaten path, where I could enjoy the tranquil atmosphere and connect with nature. At the same time, the island’s vibrant markets and bustling towns are full of energy, offering a glimpse into local life.

The island holds great historical significance, with temples that date back hundreds of years. I’m particularly fascinated by the majestic Uluwatu Temple, which is perched on a cliff overlooking the ocean. The views from there are said to be absolutely breathtaking, especially at sunset.

All in all, Bali represents a perfect escape from the hustle and bustle of everyday life, a place where I can immerse myself in both relaxation and adventure. It’s definitely a hidden gem that I can’t wait to explore.

Từ vựng trong bài nói

  1. Idyllic /ɪˈdɪlɪk/ (adj): Thơ mộng, yên bình
  2. Breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj): Đẹp đến ngỡ ngàng
  3. Lush greenery /lʌʃ ˈɡriːnəri/ (noun): Cây xanh tươi tốt
  4. Architectural marvel /ˌɑːkɪˈtektʃərəl ˈmɑːvəl/ (noun): Kiệt tác kiến trúc
  5. Secluded /sɪˈkluːdɪd/ (adj): Hẻo lánh, tách biệt
  6. Off the beaten path (phrase): Xa lộ trình phổ biến
  7. Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ (adj): Thanh tịnh
  8. Vibrant /ˈvaɪbrənt/ (adj): Sôi động
  9. Bustling /ˈbʌslɪŋ/ (adj): Náo nhiệt
  10. Historical significance /hɪˈstɒrɪkl sɪɡˈnɪfɪkəns/ (noun): Ý nghĩa lịch sử
  11. Majestic /məˈdʒɛstɪk/ (adj): Hùng vĩ
  12. Hustle and bustle (phrase): Sự nhộn nhịp
  13. Hidden gem (phrase): Viên ngọc ẩn
Hy vọng bài viết giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện thi IELTS, đặc biệt là luyện IELTS Speaking. Dưới đây là một số bài mẫu về các chủ đề IELTS Speaking part 2 để bạn tham khảo:

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy BC ngày 9/8/2024
(Bài luận về hiệu quả của phương pháp tuyển dụng qua phỏng vấn)

Interviews often form the basis of selection procedures in many large companies. Some think that this means is not reliable in choosing people to employ and other methods should be used. To what extent do you agree or disagree?

BC – IELTS Computer-delivered test – August 9th 2024

interviews-ielts-writing-task-2

Đề bài này có thể được dịch là “Phỏng vấn thường là căn cứ cho quy trình tuyển chọn trong nhiều công ty lớn. Một số người cho rằng phương pháp này không đáng tin cậy trong việc lựa chọn người lao động và các phương pháp khác nên được sử dụng. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức độ nào?”

Phân tích đề bài

  • Yêu cầu: Đánh giá sự tin cậy của việc phỏng vấn trong quá trình tuyển dụng.
  • Tranh luận: Một số người cho rằng phỏng vấn không đáng tin cậy, cần sử dụng phương pháp khác.

Với dạng bài Agree or Disagree, bạn có thể chọn cách triển khai đề bằng việc hoàn toàn ủng hộ hay hoàn toàn không ủng hộ, ở bài mẫu này triển khai theo hướng 5 đoạn văn, trong đó có 3 đoạn thân bài, thì 1 đoạn thân bài đầu tiên là agree, 1 đoạn thân bài tiếp theo là disagree, đoạn thân bài thứ 3 sẽ đưa ra quan điểm thiên về hướng agree, và cung cấp giải pháp thay thế cho việc phỏng vấn.

Dàn bài thân bài

I. Disagree

Luận điểm 1: Phỏng vấn là một phương pháp hiệu quả để đánh giá kỹ năng mềm của ứng viên.

Phỏng vấn trực tiếp cho phép đánh giá khả năng giao tiếp, thuyết trình, xử lý tình huống, và sự tự tin của ứng viên.

Các kỹ năng mềm này rất quan trọng trong môi trường công việc hiện đại.

Luận điểm 2: Phỏng vấn có thể cung cấp thông tin bổ sung về ứng viên.

Phỏng vấn giúp hiểu rõ hơn về động cơ, mục tiêu nghề nghiệp, và giá trị quan của ứng viên.

Điều này có thể giúp đánh giá sự phù hợp của ứng viên với văn hóa công ty và yêu cầu công việc.

II. Agree

Luận điểm 1: Phỏng vấn có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan.

Các nhà tuyển dụng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như ngoại hình, giọng nói, hoặc ấn tượng ban đầu.

Điều này có thể dẫn đến đánh giá không công bằng và bỏ qua những ứng viên có tiềm năng.

Luận điểm 2: Phỏng vấn không thể đo lường được thành tích thực tế của ứng viên.

Phỏng vấn chỉ có thể đánh giá khả năng thuyết trình và giao tiếp của ứng viên, không thể kiểm tra trực tiếp kiến thức và kinh nghiệm của họ.

Để đánh giá chính xác năng lực của ứng viên, cần kết hợp phỏng vấn với các phương pháp khác như kiểm tra kiến thức, bài tập thực hành, hoặc tham khảo đánh giá từ người quản lý trước đây.

Bài luận band 8.5

giai-de-thi-ielts-writing

While interviews have long been a cornerstone of recruitment processes in numerous large organizations, their reliability in selecting suitable candidates remains a subject of debate. While I acknowledge the limitations of interviews, I contend that they remain an indispensable tool in the hiring process when used in conjunction with other assessment methods.

Undoubtedly, interviews offer a unique opportunity to evaluate candidates’ soft skills, such as communication, interpersonal abilities, and problem-solving skills. These intangible qualities are often difficult to quantify through other means and are crucial for success in many roles. Moreover, interviews provide a platform for candidates to showcase their personality, motivations, and cultural fit within the organization. Such insights can be invaluable in determining if an individual is likely to thrive in a particular company culture.

However, it is essential to recognize the inherent subjectivity of interviews. The outcomes can be significantly influenced by factors such as the interviewer’s biases, the candidate’s performance on the day, and the overall rapport established during the conversation. Additionally, interviews may not accurately reflect an individual’s actual abilities or accomplishments. For instance, a highly skilled candidate may struggle to articulate their expertise in a face-to-face setting, leading to an unfair assessment.

To mitigate these limitations, organizations should adopt a multifaceted approach to recruitment that complements interviews with other assessment methods. For example, aptitude tests can provide objective measures of cognitive abilities and technical skills. Work samples or simulations can evaluate practical skills and problem-solving capabilities in a more realistic context. Furthermore, gathering feedback from previous employers or colleagues can offer valuable insights into a candidate’s past performance and work ethic.

In conclusion, while interviews possess certain limitations, they continue to play a vital role in the recruitment process. By recognizing the subjective nature of interviews and combining them with other assessment methods, organizations can make more informed hiring decisions. A holistic approach that considers both qualitative and quantitative data is essential to identify candidates who possess the necessary skills, experience, and cultural fit to contribute to the organization’s success.

Bảng từ vựng nâng cao:

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
cornerstone noun /ˈkɔːnəstəʊn/ nền tảng, trụ cột
indispensable adjective /ˌɪndɪˈspɛnsəbl/ không thể thiếu, cần thiết
intangible adjective /ɪnˈtændʒəbl/ vô hình, khó nắm bắt
quantify verb /ˈkwɒntɪfaɪ/ định lượng, đo lường
mitigate verb /ˈmɪtɪɡeɪt/ giảm nhẹ, làm dịu
inherent adjective /ɪnˈhɪərənt/ vốn có, cố hữu
aptitude noun /ˈæptɪtjuːd/ năng khiếu, khả năng
simulation noun /ˌsɪmjʊˈleɪʃn/ mô phỏng
holistic adjective /həʊˈlɪstɪk/ toàn diện

Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho các bạn những kiến thức hữu ích cho chủ đề phỏng vấn cũng như cách triển khai lập luận và vận dụng từ vựng để đạt band điểm tốt nhất. Chúc các bạn thành công!

IELTS Speaking part 3 topic: Outdoor Sports (Question & Sample answers)

Trong IELTS Speaking Part 3, chủ đề về Outdoor sports có thể bao gồm các câu hỏi yêu cầu bạn thảo luận về những khía cạnh xã hội, văn hóa, và lợi ích của các hoạt động thể thao ngoài trời. Đây là một phần phỏng vấn mở rộng, nên giám khảo có thể mong đợi những câu trả lời sâu sắc hơn về quan điểm và hiểu biết của bạn. Cùng Smartcom English tìm hiểu các câu hỏi thường gặp và bài nói mẫu qua bài viết dưới đây.

● What are the benefits of doing an outdoor sport?
● Why do some people enjoy doing dangerous sports?
● Why were dangerous sports created at all?
● Is it better to do outdoor sports in groups?
● Do both old and young people enjoy outdoor sport?

Outdoor-Sports-ielts-speaking-part-3

What are the benefits of doing an outdoor sport?

(Lợi ích của việc chơi thể thao ngoài trời là gì?)

Playing outdoor sports offers several significant benefits. Firstly, it enhances physical health by improving endurance, muscle strength, and cardiovascular fitness. Exposure to sunlight during outdoor activities also helps the body produce vitamin D, which is crucial for bone health and immune function.

Moreover, outdoor sports positively impact mental health. They reduce stress and anxiety, and boost mood, thanks to the fresh air and natural environment. Additionally, participating in outdoor sports provides opportunities for social interaction, allowing people to build relationships and foster team spirit. In summary, engaging in outdoor sports contributes to both physical and mental well-being while enhancing overall quality of life.

=> Phân tích câu trả lời: Chơi thể thao ngoài trời có nhiều lợi ích:

Sức khỏe thể chất: Cải thiện sức bền, sức mạnh và sức khỏe tim mạch. Cung cấp vitamin D từ ánh sáng mặt trời, tốt cho xương và hệ miễn dịch.

Sức khỏe tinh thần: Giảm căng thẳng và lo âu. Tăng cường tâm trạng nhờ vào không khí trong lành và thiên nhiên.

Lợi ích xã hội: Cung cấp cơ hội để gặp gỡ người khác và xây dựng mối quan hệ. Khuyến khích tinh thần đồng đội và giao tiếp xã hội.

Từ vựng trong câu trả lời

  • enhances physical health: tăng cường sức khỏe thể chất
  • endurance: sức chịu đựng
  • cardiovascular fitness: thể dục tim mạch
  • Exposure to: tiếp xúc với
  • immune function: chức năng miễn dịch
  • social interaction: tương tác xã hội
  • foster team spirit: bồi dưỡng tinh thần đồng đội

Why do some people enjoy doing dangerous sports?

(Tại sao một số người thích chơi những môn thể thao nguy hiểm?)

Some people are attracted to dangerous sports because of the thrill and adrenaline they provide. The excitement of engaging in high-risk activities offers a sense of adventure that is often missing in everyday life. Additionally, successfully navigating these challenges can boost confidence and provide a significant sense of achievement.

Furthermore, dangerous sports often create strong communities where participants share unique experiences and form close bonds. The combination of personal growth, excitement, and social connections makes these activities particularly appealing to many individuals.

=> Phân tích câu trả lời

Một số người thích những môn thể thao nguy hiểm vì:

  • Thrill và Adrenaline: Họ tận hưởng sự phấn khích và phiêu lưu.
  • Thành tích: Vượt qua những thách thức thúc đẩy sự tự tin và cung cấp một cảm giác hoàn thành.
  • Cộng đồng: Họ hình thành mối liên kết mạnh mẽ với những người khác có chung trải nghiệm.

Từ vựng trong câu trả lời

  • thrill: sự hồi hộp
  • high-risk activities: hoạt động nguy hiểm cao
  • sense of adventure: cảm giác phiêu lưu
  • sense of achievement: cảm giác thành tựu
  • form close bonds: hình thành mối quan hệ gắn bó
  • personal growth: phát triển cá nhân
  • social connections: các mối quan hệ xã hội

Why were dangerous sports created at all?

(Tại sao các môn thể thao nguy hiểm lại được tạo ra?)

Dangerous sports emerged for several reasons. First, they often have historical roots, where ancient cultures engaged in challenging and risky activities as a form of ritual or combat training. Second, many dangerous sports offer participants a sense of adventure and excitement that can’t be matched by safer activities. People are drawn to the thrill and the adrenaline rush, which can be incredibly exhilarating. Lastly, these sports can push the boundaries of human capability, showcasing physical and mental endurance. Despite their risks, they continue to captivate those who seek extreme experiences.

=> Phân tích câu trả lời

Các môn thể thao mạo hiểm được tạo ra vì:

  • Nguồn gốc lịch sử: Các môn thể thao nguy hiểm thường có nguồn gốc từ các nghi lễ cổ xưa hoặc huấn luyện chiến đấu.
  • Phiêu lưu và phấn khích: Chúng mang đến cảm giác hồi hộp và phấn khích độc đáo.
  • Năng lực của con người: Họ kiểm tra và thể hiện sức chịu đựng về thể chất và tinh thần.

Từ vựng trong câu trả lời

  • historical roots: nguồn gốc lịch sử
  • ancient cultures: các nền văn hóa cổ xưa
  • a form of ritual: một hình thức nghi lễ
  • combat training: huấn luyện chiến đấu
  • adrenaline rush: trạng thái căng thẳng cực độ
  • exhilarating: kịch tính
  • push the boundaries: đẩy lùi giới hạn
  • human capability: năng lực con người
  • captivate: thu hút

Is it better to do outdoor sports in groups?

(Chơi thể thao ngoài trời theo nhóm có tốt hơn không?)

Playing outdoor sports in a group generally has several advantages over playing solo. Firstly, it fosters communication and teamwork skills because you have to coordinate with others to reach common objectives. This interaction can enhance your ability to work effectively with different people. Secondly, participating in group sports can boost motivation and create a strong sense of camaraderie, as the shared experience can make the activity more engaging and enjoyable. Lastly, playing in a group often leads to more fun and relaxation, as you can enjoy the social aspect and build lasting memories with teammates. Overall, group sports not only improve physical fitness but also strengthen social bonds.

=> Phân tích câu trả lời

Mặt lợi của việc chơi thể thao theo nhóm:

  • Phát triển kỹ năng: Tăng cường kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
  • Động lực và tình bạn: Tăng động lực và tạo cảm giác đoàn kết.
  • Vui vẻ và thư giãn: Mang lại nhiều niềm vui và tương tác xã hội hơn, dẫn đến những trải nghiệm đáng nhớ.

Từ vựng trong câu trả lời

  • coordinate with: phối hợp với
  • common objectives: mục tiêu chung
  • boost motivation: tăng động lực
  • sense of camaraderie: tình đồng đội
  • lasting memories: kỷ niệm lâu dài
  • improve physical fitness: cải thiện thể lực
  • strengthen social bonds: tăng cường các mối quan hệ xã hội.

Do both old and young people enjoy outdoor sport?

(Có phải cả người già và người trẻ đều thích thể thao ngoài trời?)

Absolutely, both old and young people can enjoy outdoor sports, but their preferences and participation levels might vary. For younger people, outdoor sports often offer high energy, excitement, and opportunities for physical challenges, which appeal to their active lifestyles. In contrast, older individuals might prefer less intense activities that focus on maintaining health and social interaction, such as walking, golfing, or gentle sports like tai chi. Regardless of age, engaging in outdoor sports provides numerous benefits, including physical exercise, mental well-being, and opportunities for socialization, making it enjoyable for people across different age groups.

=> Phân tích câu trả lời

Người trẻ và người già có các điểm khác nhau khi chơi thể thao ngoài trời, và lợi ích chung của việc này.

  • Giới trẻ: Thưởng thức các môn thể thao giàu năng lượng và đầy thử thách.
  • Người lớn tuổi: Thích các hoạt động ít cường độ hơn, tập trung vào sức khỏe và tương tác xã hội.
  • Lợi ích chung: Cả hai nhóm đều được hưởng lợi từ việc tập thể dục, sức khỏe tinh thần và các cơ hội xã hội.

Từ vựng trong câu trả lời

  • participation levels: mức độ tham gia
  • physical challenges: thử thách thể chất
  • active lifestyles: lối sống năng động
  • intense: mãnh liệt/ mạnh
  • Regardless of: Bất kể
  • socialization: sự hòa nhập xã hội

 

Để có kết quả tốt trong phần IELTS Speaking Part 3 với chủ đề Outdoor Sports, bạn nên kết hợp hiểu biết của mình để trình bày về chủ đề cùng khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Hãy tự tin khi trình bày ý kiến của mình và thật tự tin trong khi thi. Chúc bạn đạt được thành công!

Kỹ thuật Paraphrasing: Quy tắc & ứng dụng trong IELTS

Kỹ thuật Paraphrasing là gì? Quy tắc & ứng dụng như thế nào trong bài thi IELTS? Cùng Smartcom English khám phá chi tiết cách áp dụng triệt để kỹ thuật này để ẵm trọn điểm các phần thi IELTS bạn nhé!

Kỹ thuật Paraphrasing là gì?

Kỹ thuật paraphrasing (hay còn gọi là diễn đạt lại) là một phương pháp quan trọng trong việc trình bày thông tin một cách mới mẻ mà không làm mất đi ý nghĩa nguyên gốc. Kỹ thuật này không chỉ giúp người học cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn tăng cường sự hiểu biết sâu sắc về nội dung.

paraphrasing-technique

Paraphrasing yêu cầu người diễn đạt phải sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu khác nhau, đồng thời duy trì ý tưởng cốt lõi của văn bản gốc. Điều này giúp phát triển kỹ năng tư duy phản biện và khả năng viết lách, đặc biệt là trong các bài luận học thuật, nơi việc tránh đạo văn là rất quan trọng. Kỹ thuật này cũng giúp người học ghi nhớ thông tin tốt hơn thông qua việc diễn đạt lại những gì họ đã tiếp thu.

Quy tắc thực hiện kỹ thuật paraphrasing

Quy tắc thực hiện kỹ thuật paraphrasing không chỉ đơn thuần là thay thế từ ngữ mà còn yêu cầu người thực hiện phải nắm vững nội dung gốc để truyền đạt lại một cách chính xác và rõ ràng. Một số quy tắc cơ bản bao gồm:

Thay đổi từ ngữ

Mô tả: Sử dụng từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ khác để thay thế các từ trong câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa.

Ví dụ:

Câu gốc: She is happy with her results.

Paraphrase: She is pleased with her results.

Thay đổi cấu trúc câu

Mô tả: Thay đổi thứ tự các thành phần trong câu hoặc sử dụng các dạng ngữ pháp khác nhau mà không thay đổi ý nghĩa.

Ví dụ:

Câu gốc: They gave him a reward for his hard work.

Paraphrase: For his hard work, he was given a reward.

Sử dụng cách diễn đạt khác

Mô tả: Sử dụng một cách diễn đạt khác để truyền tải cùng một ý tưởng.

Ví dụ:

Câu gốc: She loves reading books.

Paraphrase: Reading books is something she enjoys.

Tóm tắt và mở rộng

Mô tả: Tóm tắt các thông tin dài hơn hoặc mở rộng thông tin ngắn gọn để làm rõ hơn ý nghĩa.

Ví dụ:

Câu gốc: The conference covered many topics.

Tóm tắt: The conference was comprehensive.

Mở rộng: The conference covered a wide range of topics, from technology trends to leadership skills.

Paraphrasing trong IELTS có thể tăng điểm từ vựng (Lexical Resource). Kỹ năng này giúp thí sinh thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá điểm số.

Cách paraphrasing giúp tăng điểm từ vựng

Sử dụng từ đồng nghĩa (Synonyms):

Khi paraphrase, bạn sẽ thay thế các từ trong câu gốc bằng các từ đồng nghĩa. Điều này giúp giám khảo thấy rằng bạn có khả năng sử dụng nhiều từ khác nhau để diễn đạt cùng một ý tưởng.

Ví dụ:

Câu gốc: The government should invest more in education.

Paraphrase: The authorities ought to allocate more funds towards the education sector.

Sử dụng các cụm từ thay thế (Alternative expressions):

Thay vì chỉ thay thế từ, bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt lại câu một cách tự nhiên. Điều này cho thấy bạn không chỉ biết từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp.

Ví dụ:

Câu gốc: People enjoy watching movies.

Paraphrase: Watching films is a source of entertainment for many individuals.

Đa dạng hóa ngôn ngữ:

Paraphrasing giúp bạn tránh lặp lại cùng một từ nhiều lần. Sự đa dạng trong cách diễn đạt là một yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong từ vựng.

Ví dụ:

Nếu bạn lặp đi lặp lại từ “important” quá nhiều lần, bài viết sẽ thiếu đa dạng. Bạn có thể thay thế bằng “crucial,” “vital,” hoặc “essential.”

Thể hiện khả năng hiểu sâu về từ vựng:

Khi bạn có thể diễn đạt cùng một ý tưởng bằng nhiều cách khác nhau, điều này cho thấy bạn hiểu rõ nghĩa của từ và cách sử dụng chúng linh hoạt. Điều này không chỉ tăng điểm từ vựng mà còn thể hiện sự thông thạo ngôn ngữ.

Điểm cần lưu ý:

Paraphrasing không phải là thay đổi từ ngữ một cách máy móc. Bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh của câu gốc để diễn đạt lại một cách chính xác. Việc sử dụng từ sai ngữ cảnh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số của bạn.

Ứng dụng kỹ thuật paraphrasing trong IELTS Writing

Kỹ thuật paraphrasing có vai trò quan trọng trong IELTS Writing để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và vốn từ vựng phong phú.

Ứng dụng trong Writing Task 1:

Paraphrase lại đề bài: Để tránh sao chép trực tiếp câu hỏi hoặc các thông tin từ đề bài, bạn cần diễn đạt lại chúng theo cách khác.

Ví dụ:

Câu gốc: The chart shows the percentage of people who use the internet for online shopping.

Paraphrase: The graph illustrates the proportion of individuals engaging in online shopping.

Thay đổi cách diễn đạt số liệu: Khi miêu tả biểu đồ hoặc bảng số liệu, paraphrasing giúp bạn trình bày số liệu một cách khác nhau mà không lặp lại cùng một cấu trúc.

Ví dụ:

Câu gốc: 50% of people use social media every day.

Paraphrase: Half of the population accesses social media daily.

Ứng dụng trong Writing Task 2:

Paraphrase lại câu hỏi: Ở phần mở bài, bạn cần diễn đạt lại câu hỏi theo cách khác để giới thiệu chủ đề một cách tự nhiên và không sao chép.

Ví dụ:

Câu gốc (câu hỏi đề bài): Some people think that university education should be free for everyone. To what extent do you agree or disagree?

Paraphrase: There are those who believe that higher education ought to be accessible to all without charge. This essay will discuss the validity of this viewpoint.

Thay đổi cấu trúc câu: Paraphrasing giúp bạn đa dạng hóa cấu trúc ngữ pháp, cải thiện điểm ngữ pháp và từ vựng.

Ví dụ:

Câu gốc: The main reason for obesity is unhealthy eating habits.

Paraphrase: Unhealthy dietary patterns are the primary cause of obesity.

Ứng dụng kỹ thuật paraphrasing trong IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, paraphrasing là công cụ mạnh mẽ để kéo dài câu trả lời và thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ.

Speaking Part 1:

Paraphrase lại câu hỏi: Thay vì trả lời câu hỏi trực tiếp, bạn có thể diễn đạt lại câu hỏi trước khi trả lời để kéo dài câu trả lời và thể hiện sự tự nhiên.

Ví dụ:

Câu hỏi: Do you like watching movies?

Paraphrase: I really enjoy watching films, especially when I have some free time.

Speaking Part 2:

Paraphrase khi miêu tả chủ đề: Khi nói về một chủ đề trong Speaking Part 2, bạn có thể sử dụng paraphrasing để diễn đạt lại những gì mình muốn nói một cách khác nhau, giữ cho bài nói mạch lạc và không bị lặp từ.

Ví dụ:

Câu gốc: I went to a beach last summer. It was very relaxing.

Paraphrase: Last summer, I visited a beach, and the experience was incredibly peaceful.

Speaking Part 3:

Paraphrase lại ý tưởng của câu hỏi: Trong Speaking Part 3, các câu hỏi thường phức tạp hơn. Bạn có thể paraphrase lại câu hỏi trước khi trả lời để xác nhận bạn hiểu câu hỏi đúng.

Ví dụ:

Câu hỏi: What are the advantages of living in a big city?

Paraphrase: Well, living in a large city has several benefits, such as better job opportunities and access to modern facilities.

Ứng dụng kỹ thuật paraphrasing trong IELTS Listening

Mặc dù IELTS Listening không yêu cầu bạn trực tiếp paraphrase, nhưng kỹ thuật này giúp bạn hiểu tốt hơn các câu hỏi và nhận dạng thông tin trong bài nghe.

Hiểu câu hỏi trong đề bài:

Trước khi bắt đầu bài nghe, bạn nên đọc kỹ câu hỏi và thử paraphrase chúng trong đầu để tìm ra những từ đồng nghĩa hoặc các cấu trúc câu khác nhau. Điều này giúp bạn dễ nhận diện thông tin chính xác khi nghe.

Ví dụ:

Câu hỏi: What time does the meeting start?

Paraphrase: When is the beginning of the meeting?.

Nhận diện từ đồng nghĩa trong bài nghe:

Trong bài nghe, người nói thường không sử dụng chính xác từ ngữ trong câu hỏi, mà họ có thể dùng các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác. Nếu bạn quen với việc paraphrase, bạn sẽ dễ dàng nhận diện thông tin đúng.

Ví dụ:

Câu hỏi: How many people attended the conference?

Trong bài nghe: The conference was attended by over 500 participants.

Hiểu nội dung qua paraphrasing:

  • Khi nghe, bạn nên thử paraphrase lại các thông tin chính trong bài để đảm bảo rằng bạn hiểu đúng ý và có thể trả lời câu hỏi chính xác.

Kỹ năng này giúp thí sinh thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá điểm số.

Một số phương pháp khác:

IELTS Speaking part 3 topic “Gardens” (từ vựng & bài nói mẫu)

Trong IELTS Speaking Part 3, chủ đề “Gardens” có thể không phổ biến như các chủ đề khác, nhưng nếu xuất hiện, nó thường xoay quanh các khía cạnh văn hóa, môi trường, và xã hội liên quan đến việc duy trì và thiết kế các khu vườn. Đây là một chủ đề thú vị, kết hợp giữa khái niệm thiên nhiên, lối sống và tác động của con người lên môi trường.

● Do people in your country usually have gardens in their homes?
● Which age group visits gardens the most?
● Is it good for people to take care of a garden?
● Why do people grow their own plants at home sometimes?
● Is it common for people in your country to grow fruits and vegetables at home?

gardens-ielts-speaking-part-3 (1)

Do people in your country usually have gardens in their homes?

(Người dân ở nước bạn có thường có vườn trong nhà không?)

In my country, it’s not very common for people to have gardens in their homes, especially in urban areas. Most people live in apartments or small houses where there is limited space for gardening. For instance, in cities like Ho Chi Minh City, many residents live in high-rise buildings with no access to private outdoor spaces.

However, in rural areas or smaller towns, people are more likely to have gardens. They often grow vegetables or fruit trees as part of their daily life. This is not only for personal consumption but also as a way to save money and live more sustainably.

In summary, while urban residents typically don’t have gardens due to space limitations, those in the countryside are more likely to maintain gardens as part of their lifestyle.

Phân tích câu trả lời

  • Bài nói bắt đầu bằng cách đưa ra nhận định chung về số lượng nhà có vườn. Tiếp theo, hai điểm tương phản được so sánh là thành thị và nông thôn kèm theo các ví dụ. Câu kết luận tóm tắt ngắn gọn tình hình chung, nhấn mạnh sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn. Điều này đảm bảo câu trả lời ngắn gọn và được tổ chức tốt.

Từ vựng trong câu trả lời

  • urban areas: khu vực thành thị
  • high-rise buildings: những tòa nhà cao tầng
  • private outdoor spaces: không gian riêng tư ngoài trời
  • rural areas: khu vực nông thông
  • personal consumption: tiêu thụ cá nhân
  • sustainably: một cách bền vững
  • space limitations: giới hạn không gian

Which age group visits gardens the most?

(Lứa tuổi nào đi thăm các khu vườn nhiều nhất?)

In my opinion, older adults tend to visit gardens the most. Many retirees or elderly people enjoy spending time in gardens for relaxation, exercise, and fresh air. For instance, it’s common to see seniors walking or practicing tai chi in parks and botanical gardens, especially in the mornings.

However, younger adults and families with children also visit gardens, but usually for specific activities like picnics or special events. While they do appreciate nature, their visits might be less frequent compared to older people, who see it as part of their routine.

In conclusion, though different age groups enjoy gardens, it’s the elderly who seem to visit them most regularly for both health and leisure purposes.

Phân tích câu trả lời

  • Mở đầu: Xác định nhóm tuổi đến thăm vườn nhiều nhất.
  • Nội dung: Giải thích lý do tại sao người lớn tuổi là khách thăm chính, kèm ví dụ. Sau đó cũng đề cập đến những người trẻ tuổi và gia đình, mang lại sự tương phản.
  • Kết luận: Tóm tắt ngắn gọn ý kiến cho ​​rằng người lớn tuổi đến thăm vườn thường xuyên nhất.

Từ vựng trong câu trả lời

  • tend to: có xu hướng
  • retirees: những người đã nghỉ hưu
  • practicing tai chi: luyện tập thái cực quyền
  • botanical gardens: vườn thực vật
  • specific activities: hoạt động cụ thể
  • less frequent compared to: ít thường xuyên hơn so với
  • leisure purposes: mục đích giải trí

Is it good for people to take care of a garden?

(Việc mọi người chăm sóc một khu vườn có tốt không?)

Definitely! I believe that it’s very beneficial for people to take care of a garden. First, it provides physical exercise, as gardening activities like digging, planting, and watering involve movement. This can help people stay active, especially those who don’t engage in regular workouts.

Second, gardening has mental health benefits. It’s known to reduce stress and improve mood because spending time in nature has a calming effect. For example, people often find peace and satisfaction in seeing their plants grow and flourish.

In conclusion, taking care of a garden promotes both physical and mental well-being, making it a positive activity for anyone who has the opportunity.

Phân tích câu trả lời

  • Giới thiệu: Tuyên bố rõ ràng ủng hộ lợi ích của việc làm vườn.
  • Nội dung: Hai điểm chính—lợi ích sức khỏe thể chất và tinh thần—được củng cố bằng một ví dụ ngắn gọn.
  • Kết luận: Tóm tắt lý do tại sao làm vườn lại tốt cho con người, đề cập đến cả khía cạnh thể chất và tinh thần.

Từ vựng trong câu trả lời

  • beneficial for: có ích cho
  • stay active: duy trì hoạt động
  • engage in: tham gia vào
  • regular workouts: các bài tập luyện thường xuyên
  • calming effect: có tác dụng làm dịu
  • flourish: phát triển mạnh mẽ
  • physical and mental well-being: sức khỏe thể chất và tinh thần

Why do people grow their own plants at home sometimes?

(Tại sao đôi khi người ta lại tự trồng cây ở nhà?)

People grow their own plants at home for several reasons. Firstly, growing plants can be more economical, especially when it comes to herbs, vegetables, or fruits. For example, instead of buying fresh produce from the store, people can grow them at home, which saves money and provides a fresher, organic alternative.

Secondly, it’s a hobby that many people find enjoyable and relaxing. Gardening allows them to connect with nature and take a break from their busy lives. Some people also find satisfaction in nurturing plants and watching them grow.

In conclusion, people grow their own plants to save money, enjoy a rewarding hobby, and live a healthier, more sustainable lifestyle.

Phân tích câu trả lời

  • Giới thiệu: Lý do chung tại sao người ta trồng cây ở nhà.
  • Nội dung: Hai điểm chính—lợi ích kinh tế và sở thích làm vườn—kèm ví dụ.
  • Kết luận: Tóm tắt những động lực chính để trồng cây tại nhà.

Từ vựng trong câu trả lời

  • economical: tiết kiệm
  • herbs: thảo mộc
  • fresh produce: sản phẩm tươi sống
  • organic alternative: sản phẩm hữu cơ thay thế
  • to connect with nature: kết nối với thiên nhiên
  • take a break: nghỉ ngơi
  • nurturing plants: chăm sóc cây
  • sustainable lifestyle: lối sống bền vững

Is it common for people in your country to grow fruits and vegetables at home?

(Người dân ở nước bạn có thường trồng trái cây và rau quả tại nhà không?)

In my country, growing fruits and vegetables at home is becoming increasingly popular. Many people are drawn to this practice because it offers the benefit of fresh, organic produce right from their own gardens, which is often perceived as healthier and more reliable compared to store-bought options. Additionally, home gardening can significantly reduce grocery bills, which is appealing as food prices rise. Beyond the practical benefits, gardening also serves as a rewarding hobby that provides relaxation and a sense of accomplishment. The growing interest in sustainable living and self-sufficiency further fuels this trend. Overall, while not everyone participates, the practice is gaining traction and reflects a shift towards more health-conscious and cost-effective lifestyle choices.

Phân tích câu trả lời

  • Giới thiệu: Khẳng định sự phổ biến của việc trồng hoa quả và rau củ tại nhà.
  • Nội dung: Đưa ra những lý do khiến việc này trở thành xu hướng.
  • Kết luận: Tóm tắt lại những lý do chính mọi người trồng hoa quả và rau củ tại nhà.

Từ vựng trong câu trả lời

  • are drawn to: bị thu hút bởi
  • fresh, organic produce: sản phẩm tươi, hữu cơ
  • reliable: đáng tin cậy
  • store-bought options: đồ mua tại cửa hàng
  • appealing: hấp dẫn
  • sense of accomplishment: cảm giác thành tựu
  • self-sufficiency: tự cung tự cấp
  • gain traction: đạt được sức hút
  • health-conscious: ý thức về sức khỏe
  • cost-effective: tiết kiệm chi phí

 

Để có kết quả tốt trong phần IELTS Speaking Part 3 với chủ đề Gardens, bạn nên kết hợp hiểu biết của mình để trình bày về chủ đề cùng khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Hãy tự tin khi trình bày ý kiến của mình và thật tự tin trong khi thi. Chúc bạn đạt được thành công!

Giải đề IELTS Writing task 2 thi trên giấy BC ngày 8/8/2024
(Bài luận chủ đề thời gian nghỉ thích hợp cho người lao động)

Employers should give their staff at least four-weeks of holiday a year to help employees get better at their jobs. To what extent do you agree or disagree?

BC – IELTS Paper-delivered test – August 8th 2024

ielts-writing-task2-bc-8-8-24

Đề bài này có thể được hiểu như sau: “Nhà tuyển dụng nên cho nhân viên của họ ít nhất bốn tuần nghỉ mỗi năm để giúp nhân viên làm việc tốt hơn. Bạn đồng ý hay không với quan điểm này đến mức độ nào?”

Ở đề bài này, các bạn nên liệt kê các luận điểm cho cả 2 bên rồi từ đó rút ra kết luận là đồng ý hay không đồng ý đến mức độ nào.

  • Agree: Nếu bạn đồng ý thì sẽ liệt kê những ích lợi của việc nhân viên được nghỉ dài ngày đối với hiệu suất/ năng suất công việc như giảm căng thẳng, gia tăng khả năng sáng tạo thông qua các chuyến nghỉ dưỡng hoặc thậm chí tăng cường sự gắn bó với công ty (Về mức độ hài lòng)
  • Disagree: Nếu bạn không đồng ý thì sẽ liệt kê những bất cập/ hay gián đoạn tới công việc từ việc nhân viên nghỉ dài ngày, nhân viên không tận dụng ngày nghỉ hợp lý, và cũng có những cách khác để tăng hiệu suất làm việc.

Ôn lại dạng bài: Agree or Disagree

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

A. Arguments in favor of extended annual leave:’

  • Idea 1: Discuss the benefits of rest and relaxation for employee well-being and productivity.

Use evidence such as research studies or expert opinions to support your claims.

Example: “Sufficient rest and relaxation are essential for maintaining good physical and mental health. Numerous studies have shown that employees who take regular vacations are less likely to experience burnout and are more productive upon their return.”

  • Idea 2: Explore the positive impact of extended leave on creativity and problem-solving abilities.

Provide examples of how a break from routine can lead to innovative ideas.

Example: “Extended vacations can provide employees with the mental space needed to think creatively and develop innovative solutions to work-related challenges. Many groundbreaking ideas have been conceived during periods of leisure.”

  • Idea 3: Highlight the role of annual leave in fostering employee loyalty and job satisfaction.

Discuss how generous vacation policies can attract and retain top talent.

Example: “Employees who feel valued and appreciated by their employers are more likely to be loyal and committed to the organization. Offering ample vacation time demonstrates an employer’s commitment to employee well-being and can boost morale.”

B. Arguments against a mandatory four-week vacation:

  • Idea 1: Discuss the potential negative consequences of extended absences for businesses, particularly in industries with tight deadlines or limited staffing.

Provide examples of how prolonged absences can disrupt workflows and impact productivity.

Example: “In some industries, such as healthcare or manufacturing, employee absences can have significant consequences. For example, in a hospital setting, a prolonged absence of a critical staff member could disrupt patient care.”

  • Idea 2: Address the issue of employee misuse of vacation time.

Highlight the possibility of employees taking excessive or unnecessary time off.

Example: “While extended vacations can be beneficial, there is a risk of employees abusing the privilege. Some individuals may take advantage of generous vacation policies and use their time off for personal activities that do not contribute to their overall well-being.”

  • Idea 3: Explore alternative ways to improve employee well-being and productivity, such as flexible work arrangements or on-site amenities.

Suggest that these options may be more effective than simply increasing vacation time.

Example: “Rather than mandating a specific number of vacation days, employers could offer flexible work arrangements, such as remote work or compressed workweeks, to help employees achieve a better work-life balance.

Bài luận hoàn thiện

Sau khi có một dàn bài khá là chi tiết và dài, thì việc lưu ý word limit trong bài IETLS và thời gian làm bài thực tế thì bài mẫu sau – Band 8.5 (290 từ) sẽ cung cấp cho các bạn cách sắp xếp ý tưởng logic và rút gọn một vài diễn đạt hơi dài dòng trên dàn ý để bài văn súc tích hơn. Cùng tham khảo nhé:

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-bc-8-8-2024

While extended annual leave offers advantages, a uniform approach may not suit all employees and organizations. A tailored evaluation of job roles and organizational needs is necessary to determine the appropriate amount of leave.

One strong argument for longer annual leave is its potential to boost employee well-being and productivity. Sufficient rest is crucial for maintaining both physical and mental health. Research consistently shows that employees who take regular breaks are less prone to burnout and return to work more energized. Extended leave also provides mental space for innovation and problem-solving.

On the other hand, prolonged absences may negatively impact certain industries, especially those with tight deadlines or staffing limitations. For instance, healthcare and manufacturing may experience workflow disruptions if key employees are away for extended periods. Additionally, there’s a risk of misuse, where some employees might use generous vacation time for non-beneficial personal activities.

Rather than imposing a fixed number of days off, companies could explore alternative strategies to enhance employee well-being. Flexible work arrangements, like remote work or compressed workweeks, allow employees to manage their time better, leading to a healthier work-life balance. Investing in workplace amenities and wellness programs also contributes to a more positive environment and higher employee morale.

In conclusion, while extended vacations can be beneficial, they should not be seen as a one-size-fits-all solution. Organizations should assess individual and company needs to determine the best vacation policy. A combination of flexible work options, on-site amenities, and customized vacation policies may provide a more supportive and productive work environment.

 

Advanced Vocabulary Table

Word/Phrase Type Phonetic Transcription Meaning (Vietnamese)
uniform approach noun /ˈjuː.nɪ.fɔːrm əˈprəʊtʃ/ cách tiếp cận đồng nhất
tailored evaluation noun /ˈteɪ.lərd ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ đánh giá điều chỉnh phù hợp
sufficient rest noun /səˈfɪʃ.ənt rɛst/ nghỉ ngơi đầy đủ
prone to burnout phrase /proʊn tuː ˈbɜːrn.aʊt/ dễ bị kiệt sức
workflow disruptions noun /ˈwɜːk.fləʊ dɪsˈrʌp.ʃənz/ gián đoạn quy trình làm việc
flexible work arrangements noun /ˈflɛk.sɪ.bəl wɜːk əˈreɪndʒ.mənts/ sắp xếp công việc linh hoạt
compressed workweeks noun /kəmˈprɛst ˈwɜːkˌwiːks/ tuần làm việc rút ngắn
on-site amenities noun /ɒn saɪt əˈmen.ɪ.tiz/ tiện nghi tại nơi làm việc
non-beneficial adjective /nɒn ˌbɛn.ɪˈfɪʃ.əl/ không có lợi
supportive environment noun /səˈpɔː.tɪv ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường hỗ trợ

Hy vọng là bài giảng trên của các chuyên gia IELTS tại Smartcom English đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng thể, và lời giải chi tiết cho câu hỏi về dạng agree or disagree. Bài viết không đi sâu vào ý tưởng phức tạp hay từ vựng khó, mà chỉ tập trung giải quyết ý tưởng dễ thấy và từ vựng hữu ích, dễ dùng và ưu tiên chuỗi logic trong cách lập luận.

Cần sự hỗ trợ hoặc có bất kỳ thắc mắc nào hãy tham gia nhóm hỗ trợ IELTS từ chuyên gia của Smartcom English: Tại đây

By: Smartcom English – IELTS experts

Bài Nói mẫu chủ đề “Motivation” trong Speaking part 3

Trong IELTS Speaking Part 3, chủ đề “Motivation” thường yêu cầu bạn thảo luận về những yếu tố thúc đẩy con người đạt được mục tiêu, cách mà động lực ảnh hưởng đến hành vi, và vai trò của nó trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Đây là một chủ đề trừu tượng, đòi hỏi bạn phải trình bày quan điểm của mình một cách logic và chi tiết. Bài viết này hãy cùng Smartcom English khám phá câu hỏi thường gặp và câu trả lời mẫu chủ đề Motivation – động lực.

  • How can children be motivated to achieve their goals?
  • Who is more responsible – parents or teachers?
  • Is it always necessary to set goals to motivate children?
  • What motivates adults?
  • Why are some people seemingly much more motivated than others?
-ielts-speaking-part-3

How can children be motivated to achieve their goals?

(Làm thế nào để trẻ có động lực đạt được mục tiêu?)

To motivate children to achieve their goals, a combination of strategies can be effective. Firstly, setting realistic and clear goals helps them stay focused and understand what they’re working towards. For example, breaking a large task into smaller steps makes it more manageable. Secondly, positive reinforcement, such as praising effort rather than just results, encourages perseverance and builds confidence.

In addition, parental and teacher support is essential. Children often need guidance to stay organized and overcome challenges. For instance, a teacher helping with study plans can make a big difference in a child’s academic motivation. Lastly, having role models, whether adults or successful peers, can inspire children to strive towards their own goals by showing them what’s possible with hard work.

=> Câu trả lời bắt đầu bằng một tuyên bố chung, giải thích rằng sự kết hợp của các chiến lược có thể khuyến khích trẻ em. Điều này mang lại một hướng đi rõ ràng cho câu trả lời. Các câu trả lời tiếp theo được chia thành các ý rõ ràng, bao gồm đặt mục tiêu, khuyến khích tích cực, sự hỗ trợ từ cha mẹ và giáo viên, và những hình mẫu. Mỗi ý được giải thích ngắn gọn và được minh họa bằng một ví dụ.

Từ vựng trong câu trả lời

  • a combination of strategies: sự kết hợp của các chiến lược
  • realistic: thực tế
  • stay focused: giữ tập trung
  • positive reinforcement: sự khuyến khích tích cực
  • perseverance: sự kiên trì
  • guidance: sự hướng dẫn
  • academic motivation: động lực học tập
  • role models: hình mẫu
  • peers: bạn bè
  • to strive towards: phấn đấu hướng tới

Who is more responsible – parents or teachers?

Ai có trách nhiệm lớn hơn – cha mẹ hay giáo viên?

Both parents and teachers play crucial roles in a child’s development, and it is difficult to say who is more responsible. Parents are the first educators and have the greatest influence on a child’s early values and habits. They provide emotional support and create an environment that fosters growth and learning from an early age. For example, parents who encourage reading and curiosity lay a strong foundation for academic success.

On the other hand, teachers are trained professionals who have a deep understanding of education techniques and child development. They play a key role in shaping a child’s intellectual and social skills. For instance, teachers can recognize a child’s strengths and weaknesses in a way that parents may not, and they can provide targeted guidance to help the child succeed academically. The combined efforts of both parents and teachers are essential. It is a partnership that ensures the child receives both emotional support from home and academic instruction from school.

=> Câu trả lời nhấn mạnh tầm quan trọng của cả cha mẹ và giáo viên, giải thích rằng mỗi bên đóng một vai trò khác nhau nhưng quan trọng. Câu trả lời cũng cung cấp ví dụ cụ thể về cách cả hai có thể giúp trẻ phát triển. Cách tiếp cận này nhấn mạnh sự cần thiết của một sự hợp tác giữa gia đình và nhà trường.

Từ vựng trong câu trả lời

  • crucial roles: vai trò quan trọng
  • emotional support: hỗ trợ tinh thần
  • to foster growth: thúc đẩy sự phát triển
  • intellectual skills: kỹ năng trí tuệ
  • social skills: kỹ năng xã hội
  • strengths and weaknesses: điểm mạnh và điểm yếu
  • targeted guidance: sự hướng dẫn có mục tiêu
    partnership: sự hợp tác

Who is more responsible – parents or teachers?

Ai có trách nhiệm lớn hơn – cha mẹ hay giáo viên?

Both parents and teachers play crucial roles in a child’s development, and it is difficult to say who is more responsible. Parents are the first educators and have the greatest influence on a child’s early values and habits. They provide emotional support and create an environment that fosters growth and learning from an early age. For example, parents who encourage reading and curiosity lay a strong foundation for academic success.

On the other hand, teachers are trained professionals who have a deep understanding of education techniques and child development. They play a key role in shaping a child’s intellectual and social skills. For instance, teachers can recognize a child’s strengths and weaknesses in a way that parents may not, and they can provide targeted guidance to help the child succeed academically.

Ultimately, the combined efforts of both parents and teachers are essential. It is a partnership that ensures the child receives both the emotional support from home and the academic instruction from school.

=> Câu trả lời nhấn mạnh tầm quan trọng của cả cha mẹ và giáo viên, giải thích rằng mỗi bên đóng một vai trò khác nhau nhưng quan trọng. Câu trả lời cũng cung cấp ví dụ cụ thể về cách cả hai có thể giúp trẻ phát triển. Cách tiếp cận này nhấn mạnh sự cần thiết của một sự hợp tác giữa gia đình và nhà trường.

Từ vựng trong câu trả lời

crucial roles: vai trò quan trọng

emotional support: hỗ trợ tinh thần

fosters growth: thúc đẩy sự phát triển

intellectual skills: kỹ năng trí tuệ

social skills: kỹ năng xã hội

strengths and weaknesses: điểm mạnh và điểm yếu

targeted guidance: sự hướng dẫn có mục tiêu

partnership: sự hợp tác

Is it always necessary to set goals to motivate children?

Có cần thiết luôn đặt ra mục tiêu để thúc đẩy động lực cho trẻ không?

While setting goals can be a powerful tool to motivate children, it is not always necessary. For some children, the process of exploration and discovery can be motivating on its own. For example, children who are naturally curious may not need specific goals to feel inspired; they may find joy in learning new things without a clear endpoint.

Additionally, too much focus on goals can sometimes lead to stress or pressure, especially if the goals are unrealistic or too rigid. It’s important to create a balance where children can enjoy the process of learning without feeling overwhelmed by expectations. Encouraging intrinsic motivation, where the child is motivated by their own interest and enjoyment rather than external rewards, can be just as effective in many cases.

=> Câu trả lời nêu ra rằng việc đặt mục tiêu không phải lúc nào cũng cần thiết để thúc đẩy trẻ, đặc biệt đối với những đứa trẻ có động lực từ chính sự tò mò tự nhiên của mình. Đồng thời, nó cũng giải thích những rủi ro của việc đặt mục tiêu quá cao hoặc cứng nhắc. Cách tiếp cận này giúp mở rộng quan điểm về động lực trẻ em.

Từ vựng trong câu trả lời

  • exploration and discovery: khám phá và tìm tòi
  • intrinsic motivation: động lực nội tại
  • external rewards: phần thưởng bên ngoài
  • unrealistic: không thực tế
  • rigid: cứng nhắc
  • a balance: sự cân bằng

What motivates adults?

Điều gì thúc đẩy người lớn?

Adults are often motivated by a combination of personal goals, responsibilities, and external factors such as rewards or recognition. For example, many adults strive for career advancement, financial stability, or the desire to provide for their families. These practical needs can serve as strong motivators to work hard and achieve success.

In addition, adults are also driven by a sense of purpose and personal fulfillment. Some may find motivation in pursuing their passions or contributing to causes they believe in. For instance, volunteering or engaging in creative hobbies can bring a sense of satisfaction that goes beyond material rewards. Social connections, such as maintaining relationships with family and friends, also play a significant role in keeping adults motivated, as they provide emotional support and a sense of belonging.

=> Câu trả lời nhấn mạnh các yếu tố thúc đẩy người lớn, từ nhu cầu thực tế như sự ổn định tài chính đến nhu cầu tinh thần như cảm giác ý nghĩa và sự kết nối xã hội. Ví dụ cụ thể giúp minh họa các khía cạnh đa dạng của động lực người lớn, từ động lực công việc cho đến động lực cá nhân.

Từ vựng trong câu trả lời

  • career advancement: thăng tiến trong sự nghiệp
  • financial stability: sự ổn định tài chính
  • a sense of purpose: cảm giác có mục đích
  • personal fulfillment: sự thỏa mãn cá nhân
  • volunteering: công việc tình nguyện
  • material rewards: phần thưởng vật chất
  • emotional support: hỗ trợ tinh thần
  • a sense of belonging: cảm giác thuộc về

Why are some people seemingly much more motivated than others?

Tại sao một số người dường như có nhiều động lực hơn những người khác?

There are several reasons why some people appear to be more motivated than others. One key factor is personality; individuals who are naturally more driven, ambitious, or goal-oriented tend to exhibit higher levels of motivation. For example, people with high levels of self-discipline and perseverance often stay focused on their goals even in the face of challenges.

Another important factor is life circumstances. People who have a strong support system, access to resources, or fewer obstacles may find it easier to stay motivated. For instance, those who have the financial means to pursue their passions or the encouragement of friends and family are often more motivated to take on new challenges.

Finally, past experiences also shape motivation levels. Someone who has experienced success in the past may feel more confident and motivated to keep pursuing new goals, whereas someone who has faced repeated setbacks may struggle with self-doubt, which can hinder motivation.

=> Câu trả lời giải thích rằng có nhiều yếu tố tác động đến động lực của mỗi người, bao gồm tính cách, hoàn cảnh sống, và kinh nghiệm trong quá khứ. Việc đưa ra các ví dụ minh họa giúp làm rõ lý do tại sao một số người có động lực cao hơn so với những người khác.

Từ vựng trong câu trả lời

  • personality: tính cách driven: có động lực mạnh mẽ
  • ambitious: tham vọng
  • self-discipline: tính kỷ luật
  • perseverance: sự kiên trì
  • support system: hệ thống hỗ trợ
  • access to resources: tiếp cận tài nguyên
  • self-doubt: sự nghi ngờ bản thân
  • hinder motivation: cản trở động lực

Smartcom tổng kết lại đưa ra một số lưu ý và kinh nghiệm cho dạng đề này:

Khi trả lời các câu hỏi liên quan đến động lực của trẻ em và người lớn, có một số lưu ý và kinh nghiệm sau mà bạn nên cân nhắc:

  1. Bám sát câu hỏi và cấu trúc câu trả lời rõ ràng: Mỗi câu trả lời nên bắt đầu bằng một tuyên bố chung để thể hiện hiểu biết về chủ đề, sau đó chia nhỏ thành các luận điểm cụ thể và được hỗ trợ bằng các ví dụ. Điều này giúp câu trả lời mạch lạc và dễ hiểu.
  2. Đưa ra các yếu tố cụ thể: Khi nói về động lực, cần liệt kê các yếu tố cụ thể như:
    • Với trẻ em: Các chiến lược như đặt mục tiêu, khuyến khích tích cực, sự hỗ trợ từ cha mẹ và giáo viên, vai trò của hình mẫu.
    • Với người lớn: Các mục tiêu cá nhân, cảm giác hoàn thành, phần thưởng vật chất, và sự kết nối xã hội.
  3. Cân bằng giữa các quan điểm: Một số câu hỏi yêu cầu so sánh (ví dụ: cha mẹ hay giáo viên có trách nhiệm hơn), vì vậy bạn cần đưa ra cái nhìn cân bằng, cho thấy cả hai bên đều có vai trò quan trọng. Điều này giúp tạo ra một câu trả lời trung lập và khách quan.
  4. Giải thích sự khác biệt giữa người này và người kia: Đặc biệt với câu hỏi liên quan đến động lực của từng người, bạn nên chú trọng đến yếu tố cá nhân hóa, nhấn mạnh rằng tính cách, hoàn cảnh sống và trải nghiệm quá khứ là những yếu tố quan trọng giúp giải thích sự khác biệt về động lực.
  5. Sử dụng từ vựng phù hợp và đa dạng: Để làm phong phú câu trả lời, nên sử dụng các từ vựng có liên quan đến chủ đề như: “positive reinforcement” (sự khuyến khích tích cực), “intrinsic motivation” (động lực nội tại), “financial stability” (sự ổn định tài chính), “self-discipline” (kỷ luật bản thân), v.v. Điều này giúp nâng cao chất lượng của câu trả lời và tạo ấn tượng tốt hơn.
  6. Ví dụ minh họa thực tế: Đưa ra các ví dụ cụ thể về tình huống trong cuộc sống giúp câu trả lời trở nên sinh động và thuyết phục hơn. Ví dụ, mô tả cách cha mẹ hỗ trợ con cái trong việc học hoặc cách một người lớn có thể tìm thấy động lực thông qua công việc hoặc sở thích cá nhân.

Kinh nghiệm chung: Hãy nhớ rằng các câu hỏi thường yêu cầu một cái nhìn tổng quát và có chiều sâu, vì vậy việc phân tích kỹ và đưa ra các ví dụ cụ thể là điều cần thiết. Tránh trả lời quá chung chung hoặc chỉ nói về một khía cạnh, vì điều đó có thể khiến câu trả lời bị thiếu sự hoàn thiện nhé các bạn!

IELTS Speaking part 3 topic “Language”: Question & Sample answers

Chủ đề Language trong IELTS Speaking Part 3 thường liên quan đến việc thảo luận về ngôn ngữ, tầm quan trọng của việc học ngôn ngữ, sự biến đổi của ngôn ngữ, và những ảnh hưởng của việc đa ngôn ngữ đến cá nhân và xã hội. Dưới đây là một số dạng câu hỏi bạn có thể gặp và câu trả lời mẫu, cùng Smartcom tìm hiểu nhé!

languege-ielts-speaking-part-3

● Can learning a language help you understand more about a culture?
● Why is it so difficult to learn a new language?
● How will language learning change in the future?
● Should governments invest more in second language learning in schools?
● What are the benefits of learning another language for your country?

Can learning a language help you understand more about a culture?

Việc học một ngôn ngữ có thể giúp bạn hiểu thêm về một nền văn hóa không?

Absolutely, learning a language can significantly deepen your understanding of a culture. Firstly, language is a key vehicle for cultural expressions, such as idioms, jokes, and traditions, which might not be fully grasped without knowing the language. Secondly, speaking the language allows you to engage more meaningfully with native speakers and gain insights into their perspectives and way of life. Lastly, language learning often involves exploring cultural contexts, history, and customs, which enhances your overall comprehension of the culture. Therefore, acquiring a new language can provide a richer, more nuanced understanding of its associated culture.

=> Đưa ra câu trả lời chắc chắn về những yếu tố khiến ngôn ngữ có thể giúp bạn học được về một nền văn hóa cụ thể.

  • Biểu hiện văn hóa: Ngôn ngữ tiết lộ thành ngữ, câu chuyện cười và truyền thống.
  • Tương tác có ý nghĩa: Nói ngôn ngữ cho phép tương tác sâu hơn với người bản xứ.
  • Bối cảnh văn hóa: Học ngôn ngữ thường liên quan đến việc nghiên cứu lịch sử và phong tục của nền văn hóa.

Từ vựng trong câu trả lời

  • deepen: làm sâu sắc thêm
  • cultural expressions: biểu đạt văn hóa
  • grasp: nắm bắt
  • gain insights into: đạt được cái nhìn sâu sắc về
  • cultural contexts: bối cảnh văn hóa
  • overall comprehension: hiểu biết tổng thể
  • nuanced: sắc thái

Why is it so difficult to learn a new language?

Tại sao việc học một ngôn ngữ mới lại khó đến vậy?

Learning a new language can be difficult for several reasons. Firstly, it involves acquiring a completely new set of sounds, vocabulary, and grammar rules, which can be quite complex and unfamiliar compared to your native language. This often requires a significant amount of time and effort to master. Secondly, achieving fluency demands consistent practice and regular exposure to the language, as this helps solidify your understanding and ability to use it effectively. Moreover, many learners struggle with the fear of making mistakes and the challenge of building confidence in their speaking abilities. Finally, understanding the cultural nuances and context in which the language is used adds another layer of difficulty, as it involves more than just learning words and rules—it requires insight into cultural practices and expressions.

=> Đưa ra những lý do vì sao học ngôn ngữ mới rất khó:

  • Độ phức tạp: Học các âm thanh, từ vựng và quy tắc ngữ pháp mới.
  • Thực hành: Yêu cầu sử dụng và tiếp xúc thường xuyên để thành thạo.
  • Sự tự tin: Vượt qua nỗi sợ mắc sai lầm.
  • Sắc thái văn hóa: Hiểu bối cảnh và thực hành văn hóa.

Từ vựng trong câu trả lời

  • native language: ngôn ngữ mẹ đẻ
  • consistent: kiên định
  • regular exposure: tiếp xúc thường xuyên
  • solidify: củng cố
  • struggle with: vật lộn với
  • cultural nuances: sắc thái văn hóa

How will language learning change in the future?

Việc học ngôn ngữ sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?

In the future, language learning is likely to evolve significantly due to advancements in technology and changes in global communication. Firstly, artificial intelligence and language learning apps will become even more sophisticated, offering personalized lessons and real-time feedback to enhance the learning experience. Secondly, virtual and augmented reality might provide immersive environments where learners can practice languages in simulated real-life situations, making the process more interactive and engaging. Additionally, there will likely be more emphasis on practical communication skills and cultural competence, as globalization continues to increase. Overall, these advancements will make language learning more accessible, efficient, and tailored to individual needs.

=> Câu trả lời đưa ra những thay đổi trong việc học ngôn ngữ trong tương lai:

  • Công nghệ: AI và ứng dụng sẽ cung cấp các bài học được cá nhân hóa và phản hồi theo thời gian thực.
  • Sự đắm chìm: Thực tế ảo và tăng cường sẽ tạo ra môi trường thực hành tương tác, thực tế.
  • Kỹ năng thực hành: Tập trung nhiều hơn vào kỹ năng giao tiếp và năng lực văn hóa.
  • Khả năng tiếp cận: Việc học ngôn ngữ sẽ trở nên dễ tiếp cận hơn và phù hợp với nhu cầu cá nhân.

Từ vựng trong câu trả lời

  • advancements: sự tiến bộ
  • artificial intelligence: trí tuệ nhân tạo
  • sophisticated: cầu kì
  • personalized lessons: bài học cá nhân
  • real-time feedback: phản hồi thời gian thực
  • virtual and augmented reality: thực tế ảo tăng cường
  • immersive: nhập vai
  • simulated real-life situations: tình huống mô phỏng thực tế
  • emphasis on: nhấn mạnh vào
  • tailored to: được thiết kế riêng

Should governments invest more in second language learning in schools?

Chính phủ có nên đầu tư nhiều hơn vào việc học ngôn ngữ thứ hai trong trường học?

Definitely, governments should invest more in second language learning in schools. Firstly, being proficient in multiple languages can significantly enhance students’ future career prospects, as it opens up opportunities in a globalized job market. Secondly, learning a second language fosters better cognitive skills, such as problem-solving and multitasking, and improves cultural understanding and communication. Additionally, early exposure to foreign languages can make it easier for students to achieve fluency and develop a lifelong appreciation for different cultures. By investing in second language education, governments can equip students with valuable skills that benefit both individuals and society as a whole.

=> Đưa ra câu trả lời lý do vì sao chính phủ nên đầu tư vào học ngôn ngữ thứ hai tại trường học:

  • Cơ hội nghề nghiệp: Kỹ năng đa ngôn ngữ nâng cao triển vọng việc làm trên thị trường toàn cầu.
  • Lợi ích nhận thức: Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề và đa nhiệm.
  • Hiểu biết về văn hóa: Thúc đẩy giao tiếp tốt hơn và đánh giá cao các nền văn hóa đa dạng.
  • Tiếp xúc sớm: Dễ dàng đạt được sự trôi chảy hơn và phát triển niềm đam mê ngôn ngữ suốt đời.

Từ vựng trong câu trả lời

  • future career prospects: triển vọng nghề nghiệp tương lai
  • globalized job market: thị trường việc làm toàn cầu hóa
  • cognitive skills: kỹ năng nhận thức
  • lifelong appreciation: sự trân trọng lâu đời

Để có kết quả tốt trong phần IELTS Speaking Part 3 với chủ đề Language, bạn nên kết hợp hiểu biết của mình để trình bày về chủ đề cùng khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Hãy tự tin khi trình bày ý kiến của mình và thật tự tin trong khi thi. Chúc bạn đạt được thành công!

IELTS Speaking part 3: School Subjects (bài nói mẫu)

Chủ đề School Subjects trong IELTS Speaking Part 3 thường xoay quanh việc thảo luận sâu hơn về các quan điểm liên quan đến giáo dục, môn học, và hệ thống giáo dục. Dưới đây là một số dạng câu hỏi và câu trả lời mẫu các bạn có thể tham khảo rồi từ đó áp dụng luyện tập nhé!

● What courses or subjects do you think will be added into high schools?
● What courses or subjects will be helpful in future work?
● Is it more effective to read online than in a book?
● What do students do after school in your country?
● Do you think students should choose subjects they like?

What courses or subjects do you think will be added to high schools?

Bạn nghĩ những môn học nào sẽ được thêm vào các trường trung học?

In the future, I believe high schools will introduce more courses related to technology and life skills. For example, subjects like coding, artificial intelligence, and digital literacy are likely to become essential as technology continues to evolve. Additionally, courses on financial literacy and mental health could help students manage real-life situations and challenges after graduation.

Furthermore, subjects focused on environmental studies and sustainability may be added, as global concerns about climate change grow. These topics can help prepare students to become responsible citizens and contribute to society in meaningful ways.

=> Câu trả lời bắt đầu bằng việc đưa ra một dự đoán tổng quát về các môn học sẽ được thêm vào trong tương lai. Sau đó, mỗi ý chính được hỗ trợ bởi một ví dụ cụ thể và thực tế, như các môn liên quan đến công nghệ và kỹ năng sống, giúp phát triển câu trả lời một cách hợp lý và đầy đủ.

Từ vựng cần nhớ

  • technology: công nghệ
  • digital literacy: hiểu biết kỹ thuật số
  • financial literacy: hiểu biết tài chính
  • mental health: sức khỏe tâm lý
  • environmental studies: nghiên cứu về môi trường
  • sustainability: sự bền vững
  • responsible citizens: công dân có trách nhiệm

What courses or subjects will be helpful in future work?

Những môn học nào sẽ hữu ích cho công việc trong tương lai?

Courses related to technology, communication, and problem-solving skills will be highly beneficial in future work. For instance, learning how to code or understanding data analysis is crucial in many industries today. Moreover, effective communication and teamwork skills are valuable in almost every profession, as collaboration becomes more common in workplaces.

Additionally, subjects like financial literacy and critical thinking can help individuals make informed decisions in their careers. These skills enable people to adapt to changes in the job market and remain competitive.

=> Câu trả lời tập trung vào những kỹ năng và môn học cụ thể sẽ hỗ trợ trong công việc tương lai. Ví dụ về công nghệ và kỹ năng giao tiếp làm cho câu trả lời thực tế và sát với nhu cầu của thị trường lao động.

Từ vựng trong câu trả lời

  • beneficial: có lợi
  • problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề
  • data analysis: phân tích dữ liệu
  • effective communication: giao tiếp hiệu quả
  • critical thinking: tư duy phản biện
  • remain competitive: duy trì tính cạnh tranh

Is it more effective to read online than in a book?

Đọc trực tuyến có hiệu quả hơn so với đọc sách không?

Both online reading and reading physical books have their own advantages. Online reading offers convenience, as people can access a vast range of information instantly. Additionally, features like hyperlinks and multimedia can enhance the reading experience by providing more context and interactive content. However, some studies suggest that reading from screens can be distracting, and readers may find it harder to retain information.

On the other hand, reading books can be more immersive and less distracting. Many people find it easier to focus when reading from paper, which can lead to better comprehension. Ultimately, the effectiveness of reading depends on personal preference and the type of content being read.

=> Câu trả lời này so sánh hai cách đọc khác nhau, nêu rõ ưu và nhược điểm của từng hình thức. Câu trả lời đưa ra lập luận trung lập và cung cấp cả hai góc nhìn, giúp người đọc tự rút ra kết luận.

Từ vựng trong câu trả lời

  • convenience: sự tiện lợi
  • hyperlinks: siêu liên kết
  • to enhance: cải thiện
  • interactive content: nội dung tương tác
  • distracting: gây mất tập trung
  • immersive: lôi cuốn
  • comprehension: sự hiểu

What do students do after school in your country?

Học sinh ở nước bạn thường làm gì sau giờ học?

After school, students in my country often engage in various activities depending on their interests and schedules. Many students attend extra tutoring sessions or extracurricular activities like sports, music, or art classes. These activities help them develop skills outside the classroom and prepare for university entrance exams.

Some students also spend time with friends or participate in community service projects. In more rural areas, students may help their families with household chores or agricultural work. Overall, after-school activities are diverse and contribute to the personal development of students.

=> Câu trả lời cung cấp một cái nhìn toàn diện về các hoạt động học sinh tham gia sau giờ học. Câu trả lời được chia thành nhiều ví dụ khác nhau, cho thấy sự đa dạng trong thói quen sau giờ học của học sinh.

Từ vựng trong câu trả lời

  • to engage in: tham gia vào
  • extracurricular activities: các hoạt động ngoại khóa
  • university entrance exams: kỳ thi tuyển sinh đại học
  • community service: dịch vụ cộng đồng
  • household chores: việc nhà

Do you think students should choose subjects they like?

Bạn có nghĩ rằng học sinh nên chọn môn học mà họ thích không?

I believe students should have the option to choose subjects they enjoy. When students are interested in a subject, they are more likely to be motivated and perform well. For example, a student passionate about art might produce more creative work if they can focus on that subject. This can lead to higher levels of engagement and satisfaction with their education.

However, it’s also important for students to study a well-rounded curriculum that includes essential subjects like math and science. This ensures they have a broad knowledge base, which is important for future career opportunities. Therefore, a balance between personal interests and core subjects is ideal.

=> Câu trả lời cân nhắc cả lợi ích của việc cho học sinh lựa chọn môn học theo sở thích và tầm quan trọng của một chương trình học toàn diện. Các ý được trình bày rõ ràng và hợp lý, với sự cân bằng giữa sở thích cá nhân và trách nhiệm học tập.

Từ vựng trong câu trả lời

  • to be motivated: có động lực
  • to perform well: làm tốt
  • engagement: sự tham gia
  • well-rounded curriculum: chương trình học toàn diện
  • broad knowledge base: nền tảng kiến thức rộng
  • core subjects: các môn học cốt lõi

Smartcom tổng kết lại đưa ra một số lưu ý và kinh nghiệm:

Dưới đây là một số lưu ý và kinh nghiệm khi trả lời dạng câu hỏi này:

  1. Bắt đầu bằng câu trả lời chung: Khi trả lời, hãy bắt đầu bằng một câu nhận định chung về chủ đề, sau đó mới đi sâu vào chi tiết. Điều này giúp mở đầu một cách rõ ràng và tạo mạch trả lời mượt mà.
  2. Phát triển ý chính bằng ví dụ cụ thể: Mỗi câu trả lời nên được hỗ trợ bởi các ví dụ thực tế hoặc các tình huống cụ thể, giúp minh họa rõ ràng cho lập luận và làm câu trả lời thuyết phục hơn.
  3. Chia ý mạch lạc và rõ ràng: Trả lời từng ý một cách có hệ thống, đưa ra lập luận, sau đó giải thích và củng cố bằng ví dụ. Điều này giúp câu trả lời dễ theo dõi và không rối rắm.
  4. Sử dụng từ vựng phù hợp: Chọn từ vựng phù hợp với chủ đề để thể hiện rõ ràng ý tưởng của bạn. Hãy sử dụng các cụm từ và từ vựng học thuật khi cần để tăng tính chuyên nghiệp cho câu trả lời.
  5. Cân nhắc cả hai mặt của vấn đề: Đối với những câu hỏi mang tính chất so sánh hoặc yêu cầu quan điểm cá nhân, bạn nên cân nhắc cả hai mặt của vấn đề (ví dụ, lợi ích và hạn chế). Điều này thể hiện khả năng suy nghĩ toàn diện và logic.
  6. Sử dụng ngữ pháp chính xác: Cố gắng sử dụng câu đơn, câu phức hợp và các cấu trúc ngữ pháp khác nhau để tạo nên một câu trả lời phong phú về ngôn ngữ.
  7. Tránh trả lời quá dài dòng: Đảm bảo rằng câu trả lời của bạn ngắn gọn và súc tích, nhưng vẫn đầy đủ ý. Tránh lan man vào các chi tiết không liên quan đến câu hỏi.

Những kỹ năng này sẽ giúp bạn xây dựng câu trả lời vừa chặt chẽ, vừa thuyết phục khi gặp dạng câu hỏi trong kỳ thi đấy !

IELTS Speaking part 3: Happy Occasions (Từ vựng & bài nói mẫu)

Chủ đề “Happy Occasions” trong IELTS Speaking Part 3 thường xoay quanh những dịp hoặc sự kiện mang lại niềm vui và hạnh phúc, như lễ cưới, sinh nhật, lễ hội, hoặc các sự kiện gia đình đặc biệt. Phần này sẽ yêu cầu bạn thảo luận sâu hơn về các khía cạnh xã hội và văn hóa của những dịp hạnh phúc, và cách chúng ảnh hưởng đến cá nhân và cộng đồng.

  • How do people in your country celebrate happy occasions?
  • Why do occasions usually make people happy?
  • How important is the money spent on the occasion for making people happy?
  • Is it a good idea to spend a lot of money on a birthday party?
  • Is happiness today the same as it was in the past?

How do people in your country celebrate happy occasions?

(Mọi người ở đất nước bạn ăn mừng các dịp vui như thế nào?)

In my country, people celebrate happy occasions in a variety of ways depending on the type of event. For family events like weddings or birthdays, there are usually large gatherings with family and friends. A traditional meal is often served, and music or dancing plays a big part in the festivities. For holidays, people may engage in community events, such as festivals or religious ceremonies, where everyone comes together to share in the joy. Small gatherings with close friends or immediate family are also common, especially for personal achievements like job promotions.

Phân tích câu trả lời

Câu trả lời bắt đầu bằng một câu trả lời chung, giải thích rằng cách ăn mừng phụ thuộc vào loại sự kiện. Sau đó, câu trả lời đi sâu vào chi tiết với các ví dụ cụ thể về các dịp gia đình và lễ hội. Điều này giúp minh họa rõ nét cách mọi người ăn mừng các dịp vui trong nhiều hoàn cảnh khác nhau

Từ vựng trong câu trả lời

– variety: đa dạng

– gatherings: những buổi họp mặt

– festivities: các hoạt động lễ hội

– community events: các sự kiện cộng đồng

– personal achievements: thành tựu cá nhân


Why do occasions usually make people happy?

Tại sao các dịp thường khiến mọi người hạnh phúc?

Câu trả lời mẫu

Occasions usually make people happy because they bring together loved ones and offer a break from daily routines. Celebrations often symbolize milestones or accomplishments, which are naturally joyful moments. For example, a birthday is a chance to celebrate another year of life, while a wedding marks the start of a new chapter. These moments create memories that people cherish, contributing to long-lasting happiness.

Phân tích câu trả lời

Câu trả lời đưa ra một lý do chung và kết hợp với các ví dụ cụ thể để giải thích tại sao các dịp vui thường mang lại hạnh phúc. Các từ như “milestones” và “accomplishments” giải thích bản chất của niềm vui trong các dịp đặc biệt.

Từ vựng trong câu trả lời

– loved ones: người thân yêu
– milestones: cột mốc quan trọng
– accomplishments: thành tựu
– to cherish: trân trọng


How important is the money spent on the occasion for making people happy?

Việc chi tiền cho dịp đó có quan trọng đến mức nào trong việc làm cho mọi người hạnh phúc?

Câu trả lời mẫu

The amount of money spent on an occasion can enhance the experience but is not the main factor that brings happiness. While spending on decorations, food, or gifts can make the event more memorable, it’s the shared experience with loved ones that truly matters. For example, a simple celebration with close friends can be just as meaningful as a lavish party. The emotional connections and memories formed during the event often have a more lasting impact than the material aspects.

Phân tích câu trả lời

Câu trả lời nhấn mạnh rằng việc chi tiêu có thể làm cho dịp vui hơn nhưng không phải yếu tố chính mang lại hạnh phúc. Bằng cách so sánh các dịp đơn giản và hoành tráng, câu trả lời làm rõ rằng niềm vui xuất phát từ các mối quan hệ và kỷ niệm.

Từ vựng trong câu trả lời

– to enhance: tăng cường
– memorable: đáng nhớ
– shared experience: trải nghiệm chung
– lasting impact: tác động lâu dài


Is it a good idea to spend a lot of money on a birthday party?

Có phải là ý tưởng tốt để chi nhiều tiền cho một bữa tiệc sinh nhật không?

Câu trả lời mẫu

Spending a lot of money on a birthday party can be enjoyable but isn’t always necessary. It depends on the person’s preferences and financial situation. For some, a large party with many guests and entertainment might be worth the expense because it brings joy. However, others might find more value in small, intimate gatherings that focus on quality time with close friends and family. In the end, the happiness comes from the celebration itself, not the cost.

Phân tích câu trả lời

Câu trả lời đưa ra hai mặt của vấn đề, chỉ ra rằng việc chi tiêu phụ thuộc vào sở thích cá nhân và tình hình tài chính. Câu trả lời làm rõ rằng hạnh phúc không nhất thiết phải liên quan đến số tiền chi ra mà là từ chính sự kiện.

Từ vựng trong câu trả lời

– preferences: sở thích
– financial situation: tình hình tài chính
– intimate gatherings: các buổi tụ họp thân mật
– to worth the expense: đáng để chi tiền


Is happiness today the same as it was in the past?

Hạnh phúc ngày nay có giống như trong quá khứ không?

Câu trả lời mẫu

Happiness today is both similar and different from the past. In the past, happiness was often derived from simple pleasures and strong community ties. People found joy in spending time with family and participating in local traditions. Today, while family and community still play a role, modern happiness is often influenced by material comforts, technology, and social media. People may focus more on individual success and personal achievements. Despite these changes, the core aspects of happiness—such as love, connection, and fulfillment—remain the same.

Phân tích câu trả lời

Câu trả lời bắt đầu bằng một tuyên bố cân bằng, thừa nhận rằng hạnh phúc có sự giống và khác nhau giữa quá khứ và hiện tại. Nó giải thích cách các yếu tố khác nhau, như cộng đồng và công nghệ, ảnh hưởng đến hạnh phúc theo thời gian, đồng thời nhấn mạnh các yếu tố cốt lõi của hạnh phúc vẫn giữ nguyên.

Từ vựng trong câu trả lời

– to be derived from: bắt nguồn từ

– community ties: mối quan hệ cộng đồng

– material comforts: tiện nghi vật chất

– fulfillment: sự viên mãn

Smartcom tổng kết lại đưa ra một số lưu ý và kinh nghiệm cho dạng câu hỏi này:

Khi trả lời dạng câu hỏi về các vấn đề xã hội hoặc cá nhân như cách mọi người ăn mừng, lý do hạnh phúc, hoặc ảnh hưởng của tiền bạc đến niềm vui, dưới đây là một số lưu ý và kinh nghiệm quan trọng:

1. Bắt đầu với một câu trả lời chung

Luôn mở đầu bằng một câu trả lời khái quát để đưa ra cái nhìn tổng quan. Ví dụ, giải thích rằng cách ăn mừng phụ thuộc vào loại sự kiện, hoặc rằng niềm vui đến từ việc chia sẻ khoảnh khắc với người thân.

2. Đi sâu vào chi tiết

Sau khi đưa ra câu trả lời chung, hãy cụ thể hóa bằng cách đề cập đến các yếu tố chi tiết hơn, như ví dụ về cách mọi người ăn mừng một dịp cụ thể hoặc lý do tại sao một sự kiện mang lại hạnh phúc.

3. Sử dụng các ví dụ minh họa

Đưa ra các ví dụ thực tế để làm sáng tỏ câu trả lời. Ví dụ, giải thích rằng một bữa tiệc sinh nhật đơn giản với bạn bè có thể cũng đáng nhớ như một bữa tiệc lớn.

4. Đưa ra cả hai mặt của vấn đề (nếu có)

Với những câu hỏi có thể có nhiều quan điểm, như việc chi nhiều tiền cho một dịp lễ, hãy phân tích cả mặt lợi và hại. Điều này cho thấy sự hiểu biết toàn diện và cân nhắc vấn đề.

5. Chú trọng vào giá trị cảm xúc

Trong nhiều câu hỏi về hạnh phúc, nhấn mạnh rằng niềm vui đến từ các mối quan hệ và kỷ niệm hơn là từ các yếu tố vật chất như tiền bạc hoặc quy mô sự kiện.

6. Sử dụng từ vựng phù hợp và đa dạng

Cố gắng sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác để diễn tả ý tưởng. Ví dụ, sử dụng các cụm từ như “milestones,” “personal achievements,” “emotional connections” để làm câu trả lời phong phú và chuyên nghiệp hơn.

7. Giữ câu trả lời ngắn gọn và rõ ràng

Tránh lan man, tập trung vào trả lời đúng trọng tâm câu hỏi và sử dụng các câu ngắn gọn, rõ ràng.

Nhìn chung, để trả lời tốt dạng câu hỏi này, cần kết hợp giữa ý tưởng rõ ràng, ví dụ minh họa cụ thể, và từ vựng đa dạng. Điều này sẽ giúp câu trả lời của bạn thuyết phục và toàn diện hơn.