IELTS Speaking Part 2, còn được gọi là “Long Turn”, là phần mà thí sinh sẽ phải nói liên tục trong vòng 1-2 phút về một chủ đề cụ thể như: Mô tả người, mô tả sự vật, mô tả trải nghiệm, mô tả hoạt động sự kiện và mô tả địa điểm. Việc phải nói liên tục trong khoảng thời gian 1-2 phút trước giám khảo nước ngoài trong phòng thi IELTS khiến nhiều thí sinh bối rối và gặp nhiều khó khăn trong việc lên ý tưởng cũng như xây dựng câu trả lời cho các chủ đề Part 2. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English khám phá cách lên ý tưởng trả lời các câu hỏi mẫu chủ đề mô tả địa điểm (Describe a place) và cùng học một số từ vựng và cấu trúc câu “ăn điểm” các bạn nhé!
Câu hỏi thường gặp chủ đề “Describe a place”
- Describe a city you have visited and liked.
- Describe a quiet place you like to go to.
- Describe a tourist destination you would like to visit.
- Describe a place where you spent your childhood.
- Describe a place that is special to you.
Cấu trúc dàn ý cho bài nói về chủ đề “Describe a place”
Khi lên cấu trúc dàn ý cho một bài nói IELTS Speaking Part 2 với chủ đề “Describe a place”, bạn cần tuân theo một cấu trúc hợp lý để trả lời đầy đủ và rõ ràng. Dưới đây là cách phân tích và xây dựng dàn ý cho bài nói này:
Bước 1: Phân tích đề bài (Cue Card)
Thông thường, đề bài sẽ cung cấp cho bạn một chủ đề cụ thể như: “Describe a place you have visited that you particularly liked”
Và kèm theo các câu hỏi gợi ý như:
- Where is the place?
- When did you visit it?
- What do you like about it?
- Why is this place special to you?
Dựa vào những câu hỏi này, bạn có thể chia cấu trúc dàn ý thành các phần chính sau:
Bước 2: Xây dựng dàn ý
- Introduction – Giới thiệu ngắn gọn về địa điểm (Where is the place?)
- Bắt đầu với câu mở đầu, giới thiệu tên địa điểm mà bạn chọn.
- Nêu ngắn gọn về vị trí của nó: thành phố, quốc gia, vùng miền.
Ví dụ: “One of my favorite places that I’ve ever visited is Hạ Long Bay, which is located in the northeastern part of Vietnam.”
- Background – Bối cảnh về thời gian bạn đã ghé thăm (When did you visit it?)
- Nói rõ thời gian bạn đến thăm địa điểm này: vào dịp gì (kỳ nghỉ, công tác, thăm gia đình, v.v.).
- Cung cấp một vài chi tiết về hoàn cảnh hoặc mục đích của chuyến đi.
Ví dụ: “I visited Hạ Long Bay about three years ago during a summer vacation with my family. We had planned the trip for months and were excited to explore this famous UNESCO World Heritage Site.”
- Description – Mô tả chi tiết về địa điểm (What do you like about it?)
- Mô tả về khung cảnh, kiến trúc, môi trường xung quanh.
- Nói về những yếu tố đặc biệt của nơi này như thiên nhiên, con người, văn hóa hoặc bất kỳ điều gì gây ấn tượng mạnh.
- Sử dụng từ ngữ miêu tả cụ thể (như “beautiful”, “breathtaking”, “peaceful”) để làm rõ hình ảnh của nơi đó trong mắt bạn.
Ví dụ: “Hạ Long Bay is famous for its emerald green waters and thousands of towering limestone islands. The scenery was absolutely breathtaking. I especially loved taking a boat cruise through the bay and seeing the islands up close, with their unique shapes and caves.”
- Your Experience – Trải nghiệm cá nhân và cảm xúc (Why is this place special to you?)
- Nói về cảm xúc của bạn khi ở đó và tại sao địa điểm này có ý nghĩa đặc biệt.
- Đưa ra những trải nghiệm thú vị hoặc kỷ niệm đáng nhớ mà bạn có tại địa điểm này.
Ví dụ: “What made this place even more special was the sense of peace and tranquility it gave me. Standing on the deck of the boat and looking at the calm waters, I felt completely relaxed. It was a perfect escape from the busy city life.”
Bước 3: Conclusion – Kết luận
- Tổng kết lại ý nghĩa của địa điểm này đối với bạn.
- Nếu có thể, nói về việc bạn có muốn quay lại nơi này trong tương lai hay không.
Ví dụ: “Overall, Hạ Long Bay left a lasting impression on me, and I hope to return one day to explore even more of its hidden gems.”
Phân tích chi tiết cách lên dàn ý:
- Logical Flow (Dòng chảy logic): Cấu trúc này giúp bạn đi theo thứ tự hợp lý từ giới thiệu, bối cảnh đến mô tả chi tiết và kết luận. Nó giúp người nghe dễ theo dõi và hiểu rõ hơn về địa điểm mà bạn miêu tả.
- Use of Vocabulary (Sử dụng từ vựng): Sử dụng từ vựng miêu tả phong phú, đặc biệt là từ chỉ cảm xúc, hình ảnh cụ thể và ấn tượng cá nhân. Ví dụ: “serene atmosphere”, “breathtaking view”, “rich history”, v.v.
- Detailing (Chi tiết hóa): Thêm vào những trải nghiệm hoặc kỷ niệm cá nhân giúp phần mô tả trở nên sống động hơn và tạo sự kết nối với người nghe.
- Fluency (Độ trôi chảy): Dàn ý có cấu trúc rõ ràng sẽ giúp bạn nói một cách trôi chảy, không bị gián đoạn và thiếu ý.
Với cách tiếp cận này, bạn sẽ có một bài nói mạch lạc, đầy đủ ý và dễ đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking Part 2.
Từ vựng và cụm từ ăn điểm
Serene /səˈriːn/ (adj): Yên tĩnh, thanh bình
Meaning: Calm, peaceful
“The park has a serene atmosphere.”
Bustling /ˈbʌslɪŋ/ (adj): Náo nhiệt, nhộn nhịp
Meaning: Full of activity, busy
“The bustling streets of the city are full of life.”
Picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/ (adj): Đẹp như tranh
Meaning: Visually attractive, especially in a quaint or charming way
“The town is surrounded by picturesque mountains.”
Landmark /ˈlændmɑːrk/ (noun): Địa danh, mốc
Meaning: An important or famous building, structure, or place
“The Eiffel Tower is the most famous landmark in Paris.”
Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ (adj): Thanh tịnh
Meaning: Calm and peaceful, without noise or disturbance
“I love spending time in this tranquil garden.”
Cultural hub /ˈkʌltʃərəl hʌb/ (noun): Trung tâm văn hóa
Meaning: A place that is central to cultural activities
“This city is considered a cultural hub of the region.”
Từ vựng và cụm từ nâng cao
Idyllic /ɪˈdɪlɪk/ (adj): Thơ mộng, yên bình
Meaning: Extremely peaceful, perfect, especially in a simple, natural way
“The idyllic village is surrounded by lush green fields.”
Quaint /kweɪnt/ (adj): Độc đáo, cổ kính
Meaning: Attractively unusual or old-fashioned
“The town has a quaint charm with its narrow cobblestone streets.”
Breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj): Đẹp đến ngỡ ngàng
Meaning: So beautiful that it takes your breath away
“The view from the top of the mountain is absolutely breathtaking.”
Secluded /sɪˈkluːdɪd/ (adj): Hẻo lánh, tách biệt
Meaning: Quiet, private, and not near other people
“We stayed in a secluded cabin far away from the city noise.”
Architectural marvel /ˌɑːkɪˈtektʃərəl ˈmɑːvəl/ (noun): Kiệt tác kiến trúc
Meaning: A building or structure that is impressive in its design and construction
“The Taj Mahal is considered an architectural marvel.”
Bustling metropolis /ˈbʌslɪŋ mɪˈtrɒpəlɪs/ (noun): Đô thị sầm uất
Meaning: A large, busy city
“New York is a bustling metropolis known for its energy and vibrancy.”
Lush greenery /lʌʃ ˈɡriːnəri/ (noun): Cây xanh tươi tốt
Meaning: Areas full of healthy, green plants
“The garden is filled with lush greenery, making it a perfect spot for relaxation.”
Historical significance /hɪˈstɒrɪkl sɪɡˈnɪfɪkəns/ (noun): Ý nghĩa lịch sử
Meaning: Important due to its connection with history
“This ancient temple has great historical significance for the local people.”
Majestic /məˈdʒɛstɪk/ (adj): Hùng vĩ, tráng lệ
Meaning: Having or showing impressive beauty or scale
“The majestic mountains provide a stunning backdrop to the valley.”
Vibrant /ˈvaɪbrənt/ (adj): Sôi động, rực rỡ
Meaning: Full of energy and life; bright and striking
“The market is a vibrant place, full of color and activity.”
Cụm từ nâng cao
Off the beaten path
Meaning: A place that is not commonly visited or known
“I love exploring places that are off the beaten path, away from the usual tourist spots.”
A stone’s throw away
Meaning: Very close, within a short distance
“The beach is just a stone’s throw away from my hotel.”
In the heart of
Meaning: In the central or most important part of a place
“This café is located in the heart of the city.”
Teeming with life
Meaning: Full of people, animals, or activity
“The rainforest is teeming with life, from birds to exotic plants.”
A hidden gem
Meaning: A place that is outstanding but not well-known
“This small coastal town is a hidden gem with beautiful, untouched beaches.”
Breathtaking views
Meaning: Extremely impressive or beautiful scenery
“The hotel balcony offers breathtaking views of the ocean.”
Escape from the hustle and bustle
Meaning: To get away from the busy, noisy life of the city
“I often come here to escape from the hustle and bustle of the city.”
A tranquil haven
Meaning: A peaceful and calm place
“The garden is a tranquil haven where I can relax and unwind.”
Bài nói mẫu sử dụng từ vựng và cụm từ nâng cao
Describe a tourist destination you would like to visit
One place I’ve always dreamed of visiting is the idyllic island of Bali in Indonesia. This tropical paradise is known for its breathtaking beaches, lush greenery, and architectural marvels like the ancient temples scattered across the island. It’s a place that offers the perfect blend of natural beauty and rich cultural heritage.
What draws me to Bali the most is the chance to explore its more secluded spots, away from the typical tourist areas. I’d love to find a hidden beach or a quiet village that’s off the beaten path, where I could enjoy the tranquil atmosphere and connect with nature. At the same time, the island’s vibrant markets and bustling towns are full of energy, offering a glimpse into local life.
The island holds great historical significance, with temples that date back hundreds of years. I’m particularly fascinated by the majestic Uluwatu Temple, which is perched on a cliff overlooking the ocean. The views from there are said to be absolutely breathtaking, especially at sunset.
All in all, Bali represents a perfect escape from the hustle and bustle of everyday life, a place where I can immerse myself in both relaxation and adventure. It’s definitely a hidden gem that I can’t wait to explore.
Từ vựng trong bài nói
- Idyllic /ɪˈdɪlɪk/ (adj): Thơ mộng, yên bình
- Breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj): Đẹp đến ngỡ ngàng
- Lush greenery /lʌʃ ˈɡriːnəri/ (noun): Cây xanh tươi tốt
- Architectural marvel /ˌɑːkɪˈtektʃərəl ˈmɑːvəl/ (noun): Kiệt tác kiến trúc
- Secluded /sɪˈkluːdɪd/ (adj): Hẻo lánh, tách biệt
- Off the beaten path (phrase): Xa lộ trình phổ biến
- Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ (adj): Thanh tịnh
- Vibrant /ˈvaɪbrənt/ (adj): Sôi động
- Bustling /ˈbʌslɪŋ/ (adj): Náo nhiệt
- Historical significance /hɪˈstɒrɪkl sɪɡˈnɪfɪkəns/ (noun): Ý nghĩa lịch sử
- Majestic /məˈdʒɛstɪk/ (adj): Hùng vĩ
- Hustle and bustle (phrase): Sự nhộn nhịp
- Hidden gem (phrase): Viên ngọc ẩn
- Describe a place in your country or part of your country that you would like to recommend to visitors/travelers
- Describe an interesting old person you have met
- Describe an outdoor activity you did in a new place recently.
- Describe a performance you enjoyed watching
- Describe a person who inspired you to do something interesting