IELTS Speaking part 2 topic “Describe an object”

Trong IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ được yêu cầu mô tả một đối tượng nào đó. Đây là cơ hội để thể hiện khả năng diễn đạt, sử dụng từ vựng đa dạng và cấu trúc ngữ pháp phong phú. Bạn sẽ có một phút để chuẩn bị và sau đó phải nói trong vòng 1-2 phút. Một số chủ đề phổ biến choDescribe an object có thể bao gồm mô tả một món đồ yêu thích, một món quà, hoặc một vật dụng hằng ngày. Để đạt điểm cao, hãy chú ý đến việc mô tả chi tiết về đặc điểm, công dụng, và ý nghĩa của đối tượng đó trong cuộc sống của bạn.

Bộ câu hỏi mẫu chủ đề “Describe an Object”

  • Describe a gift you have received.
  • Describe an item you use often.
  • Describe something that has sentimental value to you.

ielts-speaking-part-2-describe-an-object

Cấu trúc mô tả chi tiết bài “Describe an Object”

  • Mở đầu: Giới thiệu đối tượng và lý do chọn mô tả.

Ví dụ: “Today, I want to describe an object I use every day, which is my laptop.”

  • Features and Functions (Đặc điểm và công dụng):

Ấn tượng đầu tiên về đối tượng: Mô tả cảm xúc và suy nghĩ ban đầu khi bạn nhìn thấy hoặc sử dụng nó lần đầu tiên. Ví dụ: “The first time I saw this laptop, I was impressed by its sleek and modern design. It looked incredibly advanced and professional.

Mô tả về hình dáng bên ngoài: Hình dáng chung, kích thước, màu sắc. Ví dụ: “My laptop is thin, lightweight, and comes in a metallic silver color. It’s medium-sized, making it convenient to carry around.

Chất liệu, nguồn gốc làm nên đối tượng: Miêu tả vật liệu tạo thành, nơi sản xuất. Ví dụ: “It’s made from high-quality aluminum, which not only makes it look elegant but also durable. It was manufactured by Apple, one of the most renowned tech companies in the world.

Đặc tính và chức năng chính của đối tượng: Nêu các đặc điểm và chức năng chính của nó. Ví dụ: “One of its best features is its Retina display, which offers crystal-clear visuals. It also has a long battery life, making it ideal for work or watching movies on the go. The performance is top-notch thanks to its advanced processors.

Tần suất sử dụng đối tượng của bản thân: Bạn sử dụng nó bao nhiêu lần và trong những trường hợp nào. Ví dụ: “I use it every day for various tasks such as working, studying, and even relaxing by watching YouTube videos or streaming Netflix. It’s a key part of my daily routine.

Điểm thích nhất của bản thân: Điều bạn yêu thích nhất về đối tượng này. Ví dụ: “What I love most about it is its versatility. I can take it anywhere, and it’s powerful enough to handle all of my professional and personal needs.”

  • Kết luận: Tóm tắt lại cảm xúc của bạn về đối tượng đó.

Ví dụ: “In short, my laptop is not just a tool; it’s an essential part of my life that helps me stay connected, productive, and entertained.

Từ vựng và cụm từ ăn điểm

Sentimental (adj) /ˌsɛn.tɪˈmɛn.təl/ – giàu cảm xúc, thuộc về tình cảm

This object has great sentimental value to me.

Durable (adj) /ˈdjʊər.ə.bəl/ – bền vững, lâu bền

The material is very durable and can last for years.

Compact (adj) /kəmˈpækt/ – gọn nhẹ, không chiếm nhiều không gian

It’s quite compact, making it easy to carry around.

Versatile (adj) /ˈvɜː.sə.taɪl/ – đa năng, nhiều công dụng

This item is extremely versatile as I can use it for multiple purposes.

Sophisticated (adj) /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ – tinh vi, phức tạp

The design of this object is very sophisticated, reflecting modern technology.

Lưu ý & các lỗi thí sinh thường mắc

Thiếu chi tiết cụ thể: Nhiều thí sinh chỉ đưa ra miêu tả chung chung mà không đi sâu vào các chi tiết cụ thể như màu sắc, kích thước, chất liệu, hoặc chức năng của đối tượng.

Giải pháp: Cố gắng sử dụng các tính từ miêu tả cụ thể và rõ ràng: “sleek”, “state-of-the-art”, “compact”.

Sử dụng cấu trúc câu đơn giản và lặp lại: Thí sinh thường lặp lại các câu ngắn, không sử dụng cấu trúc phức tạp hoặc từ nối.

Giải pháp: Sử dụng câu ghép, câu phức và các từ nối như because, however, furthermore để làm bài nói mạch lạc và thú vị hơn.

Thiếu liên kết giữa các phần: Một số thí sinh không kết nối các phần như đặc điểm, công dụng, và tần suất sử dụng của đối tượng, khiến bài nói không mạch lạc.

Giải pháp: Sử dụng các từ nối như firstly, secondly, also, in addition, finally để chuyển tiếp giữa các phần.

Không khai thác cảm xúc cá nhân: Nhiều thí sinh chỉ tập trung mô tả khách quan mà không đề cập đến cảm xúc cá nhân về đối tượng.

Giải pháp: Thêm các cụm từ chỉ cảm xúc như I was impressed by, what I love most, it means a lot to me để tạo sự liên kết tình cảm với đối tượng.

Dùng từ vựng không phù hợp hoặc thiếu chính xác: Một số thí sinh có thể sử dụng sai từ vựng hoặc từ không phù hợp ngữ cảnh.

Giải pháp: Học và thực hành trước các từ vựng liên quan đến chủ đề, như các từ miêu tả đặc điểm, chức năng, và cảm xúc.

Lưu ý:

Đừng mô tả quá nhiều ngay lập tức. Chỉ cần nói tên đồ vật và đưa ra lý do bạn chọn nó (nó quan trọng với bạn hoặc có ảnh hưởng gì đến cuộc sống của bạn).

Câu chuyện đằng sau món đồ có thể là một yếu tố giúp bạn nổi bật, vì nó không chỉ là mô tả mà còn thể hiện cả cảm xúc và kỷ niệm cá nhân.

IELTS Speaking không chỉ chấm kỹ năng ngôn ngữ mà còn quan tâm đến cách bạn diễn đạt cảm xúc. Vì vậy, phần này giúp bạn tạo ra kết nối với người nghe.

Bài nói mẫu chủ đề “Describe an object”

The object I’m going to describe is my laptop, which I use frequently in my daily life.

This laptop, a silver MacBook Pro, is compact and lightweight, making it easy to carry around. Despite its sleek and minimalistic design, it is quite durable and built to last. The main function of this laptop is for work and communication, but it also serves as an entertainment device where I watch movies and listen to music.

When I first bought it, I was immediately impressed by its sophisticated look and how streamlined it felt. The clean design and soft silver color gave it a very modern and elegant appearance. I knew right away that it would be a tool I would enjoy using.

As for the physical appearance, the laptop has a sleek rectangular body with smooth edges. It’s relatively thin, making it easy to slip into my bag when I travel. The silver exterior is complemented by a glossy black screen, and the keys are illuminated, which is really useful when working in low-light conditions.

The body is made of aluminum, which is both light and sturdy. I bought this laptop from an Apple store in my city, and it was manufactured in China, like most electronic devices these days.

One of the key features of this laptop is its versatility. I use it for multiple purposes: from writing documents and editing videos to attending online classes. It has a fast processor, which allows me to run several programs at once without any lag. Its battery life is impressive too, lasting for nearly 10 hours on a full charge.

I use this laptop almost every day. Whether it’s for work or entertainment, it’s an essential part of my daily routine. I often spend hours in front of it, either completing assignments or relaxing by watching shows.

What I like most about this laptop is its reliability and efficiency. I can trust it to handle heavy tasks without freezing or slowing down. Plus, its lightweight design makes it convenient to take anywhere, whether I’m traveling or working from a café.

  • Lightweight /ˈlaɪtˌweɪt/ (adj) – nhẹ, dễ di chuyển
  • Sleek /sliːk/ (adj) – bóng bẩy, hiện đại
  • Minimalistic /ˌmɪnɪməˈlɪstɪk/ (adj) – tối giản
  • Streamlined /ˈstriːm.laɪnd/ (adj) – gọn gàng, hợp lý
  • Elegant /ˈɛlɪɡənt/ (adj) – thanh lịch, trang nhã
  • Rectangular /rekˈtæŋ.ɡjə.lər/ (adj) – hình chữ nhật
  • Glossy /ˈɡlɒs.i/ (adj) – bóng loáng
  • Illuminated /ɪˈluː.mɪ.neɪ.tɪd/ (adj) – chiếu sáng, phát sáng
  • Aluminum /əˈluː.mɪ.nəm/ (n) – nhôm
  • Sturdy /ˈstɜː.di/ (adj) – cứng cáp, chắc chắn
  • Processor /ˈprəʊ.ses.ər/ (n) – bộ xử lý
  • Lag /læɡ/ (n) – sự chậm trễ, giật lag
  • Reliability /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/ (n) – độ tin cậy
  • Efficiency /ɪˈfɪʃənsi/ (n) – hiệu quả
  • Carry around /ˈkæri – əˈraʊnd/ – mang theo
  • Built to last /bɪlt – tə – lɑːst/ – được thiết kế để bền bỉ
  • Slip into (my bag) /slɪp -ˈɪntuː/ – nhét vào (túi của tôi)
  • Complemented by /ˈkɒmplɪmɛntɪd – baɪ/ – được bổ sung bởi
  • Attending online classes /əˈtɛndɪŋ -ˈɒnlaɪn -ˈklæsɪz/ – tham gia các lớp học trực tuyến
  • Handle heavy tasks /ˈhændl -ˈhɛvi tɑːsks/ – xử lý các công việc nặng
  • Essential part of my daily routine /ɪˈsɛnʃəl – pɑːt – əv – maɪ -ˈdeɪli – ruːˈtiːn/ – phần thiết yếu của thói quen hàng ngày

Hy vọng dàn ý và bài mẫu này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc luyện tập phần IELTS Speaking Part 2 về chủ đề “Describe an Object”!

IELTS Speaking part 2 topic “Describe a person”

Trong bài thi IELTS Speaking Part 2, chủ đề “Describe a person” yêu cầu thí sinh miêu tả một người mà họ có mối quan hệ hoặc cảm xúc đặc biệt. Đây là cơ hội để thí sinh thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và nói liên tục về ngoại hình, tính cách, và những ảnh hưởng mà người đó mang lại. Cùng Smartcom English khám phá cách xử lý khi gặp chủ đề Describe a person qua bài viết dưới đây.

ielts-speaking-part-2-describe-a-person

Bộ câu hỏi mẫu về chủ đề “Describe a person”

Thường đề bài sẽ yêu cầu bạn mô tả một người cụ thể và có thể hỏi bạn thêm một số câu phụ như: Bạn biết người này như thế nào? Tại sao bạn ngưỡng mộ hoặc nhớ về họ? Dưới đây là bộ câu hỏi mẫu thường gặp trong các đề thi IELTS Speaking part 2 qua các năm:

  • Describe someone you admire.
  • Describe a person who has influenced you.
  • Describe a family member you spend a lot of time with.
  • Describe a friend who is a good listener.

Đối với dạng chủ đề này bạn nên sử dụng từ vựng đa dạng miêu tả ngoại hình và tính cách với các từ phù hợp (e.g., “compassionate”, “charismatic”). Kết hợp thì quá khứ miêu tả quá khứ của mối quan hệ và thì hiện tại của người đó. Đồng thời sử dụng cả các ví dụ cá nhân để làm phần nói của bạn sinh động hơn. Cụ thể thế nào hãy cùng khám phá cấu trúc bài nói mẫu về chủ đề này!

Cấu trúc bài nói về chủ đề “Describe a person”

Đầu tiên: Nêu thông tin chung về người đó

Bạn nên bắt đầu bằng việc giới thiệu người mà bạn chọn để miêu tả (họ là ai, bạn biết họ như thế nào, và tại sao lại chọn người đó). Nếu có thể, cung cấp thông tin ngắn gọn về nghề nghiệp, vai trò của họ trong cuộc sống của bạn.

Mẫu câu gợi ý:

I would like to describe my mother, who has had a profound impact on my life.

The person I admire the most is my best friend, who is incredibly supportive.

Ví dụ:The person I admire the most is my grandfather. He has been a significant influence on me since I was a child, and he’s now retired after working as a teacher for over 30 years.

Tiếp theo: Miêu tả chi tiết về người đó

Ngoại hình: Miêu tả sơ qua về ngoại hình nếu phù hợp, nhưng không cần quá chi tiết. Tập trung hơn vào tính cách và hành động.

Tính cách và hành động: Đây là phần quan trọng nhất khi miêu tả người. Thay vì chỉ dùng những từ chung chung như “kind” hay “nice,” hãy đưa ra những ví dụ hoặc câu chuyện minh họa cho những đặc điểm tính cách này.

Mẫu câu gợi ý:

She is incredibly patient, and I remember a time when she spent hours helping me with a difficult project.

He is a diligent person who never gives up, no matter how challenging the task may be.

Cuối cùng: Kết nối với bản thân hoặc cuộc sống

Miêu tả cách mà người đó ảnh hưởng đến bạn hoặc đã thay đổi cuộc sống của bạn. Điều này sẽ giúp câu trả lời thêm phần cá nhân và sâu sắc hơn.

Mẫu câu gợi ý:

Thanks to her, I’ve become more confident in my own abilities.

His perseverance has inspired me to work harder and not be discouraged by failures.

Khi miêu tả một người, có một số điểm cần lưu ý khác biệt để giúp câu trả lời trở nên chi tiết và cá nhân hơn trong IELTS Speaking Part 2. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

1. Tập trung vào tính cách và hành động (Character & Actions):

Miêu tả con người yêu cầu sự nhấn mạnh về tính cáchhành động. Điều này giúp thể hiện sự kết nối cảm xúc giữa bạn và người bạn đang miêu tả.

  • Ví dụ: Khi tả người, bạn cần đề cập đến hành động cụ thể của họ, như “He always puts others before himself.”

2. Cung cấp ví dụ cụ thể:

Thay vì chỉ nói về đặc điểm chung chung, hãy đưa ra những ví dụ minh họa rõ ràng về các hành động hoặc sự kiện mà bạn đã chứng kiến người đó làm, để làm sáng tỏ phẩm chất của họ.

  • Ví dụ: Thay vì nói “She is kind,” hãy nói “She is kind, and I remember one time she stayed up all night to help me finish my school project.”

3. Phân tích tác động cá nhân (Personal Impact):

Miêu tả người cần phải nêu rõ tác động mà họ có lên cuộc sống của bạn, làm thế nào mà họ ảnh hưởng đến bạn.

  • Ví dụ: “Thanks to her, I’ve become a more confident person” là một câu có tác động hơn nhiều so với việc chỉ miêu tả đơn thuần ngoại hình.

4. Từ vựng cần cụ thể và chính xác hơn:

  • Đối với miêu tả người, các từ liên quan đến tính cáchhành vi là cần thiết. Thay vì các từ chung chung như “nice” hoặc “helpful,” hãy dùng từ cụ thể hơn như empathetic (thấu cảm), altruistic (vị tha), charismatic (có sức hút).
  • Ví dụ: “She has a warm and charismatic personality that makes people feel at ease around her.”

Từ vựng & cụm từ ăn điểm

Từ vựng:

  • Charismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/: cuốn hút, có sức lôi cuốn
  • Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/: chăm chỉ
  • Compassionate /kəmˈpæʃənət/: giàu lòng trắc ẩn
  • Influential /ˌɪnfluˈɛnʃəl/: có tầm ảnh hưởng

Cụm từ:

  • Have a lasting impact on: có ảnh hưởng lâu dài
  • Role model: hình mẫu lý tưởng
  • Admire someone for: ngưỡng mộ ai đó vì…
  • Bring out the best in someone: giúp ai đó phát huy tiềm năng tốt nhất

Vấn đề thí sinh thường gặp với chủ đề này

1. Thiếu chi tiết cụ thể:

Lỗi thường gặp: Chỉ miêu tả tính cách một cách chung chung mà không cung cấp ví dụ cụ thể để làm rõ phẩm chất của người được miêu tả.

Lưu ý: Hãy kể một câu chuyện hoặc sự kiện cụ thể để minh họa cho tính cách của người đó, như cách họ giúp đỡ bạn hoặc vượt qua khó khăn.

2. Dùng từ vựng quá đơn giản:

Lỗi thường gặp: Sử dụng những từ như “kind” hoặc “nice” mà không có từ vựng phong phú hơn.

Lưu ý: Thay thế bằng những từ có sắc thái mạnh hơn như “empathetic” (thấu cảm) hoặc “charismatic” (có sức hút).

3. Không đề cập đến ảnh hưởng cá nhân:

Lỗi thường gặp: Chỉ miêu tả người đó mà không nói rõ họ ảnh hưởng đến bạn như thế nào.

Lưu ý: Đừng quên liên hệ người đó với cuộc sống của bạn và nhấn mạnh tác động mà họ mang lại.

Bài nói mẫu chủ đề “Describe a person”

Describe a family member who has an important influence on you

You should say:

– Who the person is

– How long you have known him/her

– What qualities this person has

And explain why this person has had such an influence on you.

Mẫu câu trả lời:

Thanks for your question. I would like to describe my mother, who has been the most influential person in my life. She is a compassionate woman with a warm personality and an unwavering dedication to her family. My mother is not just a typical homemaker but a role model for me in every sense.

She is of average height with short, curly hair, and what I find most striking about her is her kind eyes that always seem to reflect empathy. More than just her appearance, her character is what I admire most. She is incredibly diligent, waking up early every day to ensure that everything runs smoothly at home, all while managing her own small business.

I have learned countless life lessons from her, but what stands out is her persistence in the face of adversity. There was a time when her business was struggling, but instead of giving up, she worked even harder and turned things around. Thanks to her, I’ve learned how to be resilient and to always believe in myself, no matter how tough the situation is.

Phân tích:

  • Mở đầu: Người nói giới thiệu về người mẹ với thông tin cơ bản (bạn chọn ai, lý do).
  • Phần giữa: Miêu tả chi tiết về tính cách, ngoại hình, và một ví dụ cụ thể (câu chuyện về thời gian khó khăn của mẹ).
  • Kết thúc: Nói về ảnh hưởng tích cực mà người mẹ đã mang lại cho người nói.

Từ vựng ghi điểm:

  • Compassionate /kəmˈpæʃənɪt/ (adj) – giàu lòng trắc ẩn
  • Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ (adj) – chăm chỉ
  • Unwavering dedication /ʌnˈweɪvərɪŋ -ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ (n.p) – sự cống hiến không ngừng
  • Persistence in the face of adversity /pəˈsɪstəns – ɪn – ðə – feɪs – əv – ədˈvɜːrsɪti/ (n.p) – sự kiên trì trước nghịch cảnh

Khi thi IELTS Speaking Part 2 với chủ đề miêu tả người, hãy nhớ tập trung vào tính cách và hành động của người đó, đưa ra ví dụ cụ thể và nêu rõ ảnh hưởng mà họ có lên bạn. Điều này không chỉ làm cho câu trả lời của bạn trở nên chi tiết và phong phú mà còn giúp bạn ghi điểm với giám khảo thông qua việc sử dụng từ vựng và câu chuyện cá nhân hóa.

Tham khảo thêm một số đề bài chủ đề “Describe a person”

Giải đề IELTS Writing task 2 thi trên máy BC ngày 18/9/2024
(Bài luận chủ đề có nên thi bằng lái xe đạp)

Đề bài:

Some experts suggest that all cyclists should have to pass a test before being allowed to ride a bike on public roads. Agree or Disagree?

BC – IELTS Computer-delivered test – 18/9/2024

 

giai-de-thi-ielts-writing-task-2

Đề bài này có thể được hiểu như sau: Một số chuyên gia đề xuất rằng tất cả người đi xe đạp nên phải vượt qua một bài kiểm tra trước khi được phép đạp xe trên đường công cộng. Bạn đồng ý hay không đồng ý?

Hướng dẫn lập dàn ý

Bài này có thể triển khai theo hướng liệt kê cả mặt ưu điểm và bất cập của việc thi bằng lái xe đạp, rồi đưa ra giải pháp thay thế cho bằng lái xe đạp.

Luận điểm 1: Ưu điểm của việc thi bằng lái xe đạp

  • Enhancing Traffic Safety:
    • Reducing accidents: Minimizing accidents caused by cyclists who are unfamiliar with traffic laws.
    • Raising awareness: Increasing public awareness of the importance of obeying traffic rules.
  • Ensuring the Quality of Road Users:
    • Assessing skills and knowledge: Evaluating cyclists’ riding skills and knowledge of traffic laws.
    • Eliminating unqualified individuals: Removing individuals who are not qualified to participate in traffic.

Luận điểm 2: Nhược điểm của việc thi bằng lái xe đạp

  • Administrative Burden:
    • Time and resource consumption: Consuming time, effort, and financial resources for organizing examinations.
    • Creating barriers: Creating barriers for people who want to use bicycles as a daily mode of transportation.
  • Difficulty in Implementation:
    • Incompatibility: Bicycle licensing examinations may not be suitable for everyone, especially children and the elderly.
    • Difficulty in monitoring and enforcement: Difficulties in monitoring and punishing violations.

Luận điểm 3: Giải pháp thay thế

  • Strengthening Traffic Safety Education:
    • Organizing training courses: Organizing classes and training courses on traffic laws and safe cycling skills.
    • Promoting awareness: Widely promoting the importance of obeying traffic rules and ensuring safety while participating in traffic.
  • Improving Transportation Infrastructure: Constructing dedicated lanes for bicycles.

Trên đây là khung dàn ý những ý tưởng bạn có thể triển khai, tuy nhiên, khi viết thành 1 bài luận thực tế, cần cân đối các ý tưởng để tránh bài viết quá dài và vẫn đến không đủ thời gian, bài mẫu dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cách ghép các ý tưởng để có một bài luận chặt chẽ và logic hơn: bài viết này band 8.5+

Bài giải đề thi IELTS Writing task 2

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-bc-19-8-24_optimized

The proposition that all cyclists should be mandated to pass a proficiency test before being permitted to ride on public roads is a contentious one, sparking debate among transportation experts and cyclists alike. While the intent behind such a measure is undoubtedly to enhance road safety, a closer examination reveals that the potential drawbacks may outweigh the benefits.

Undeniably, a cycling proficiency test could improve road safety. By ensuring that cyclists possess a fundamental understanding of traffic rules and possess the necessary skills to navigate various road conditions, accidents could be significantly reduced. Moreover, a standardized test could help to identify and address any gaps in cyclists’ knowledge or abilities.

However, implementing such a requirement would present several challenges. The logistical hurdles of organizing and administering tests on a large scale would be substantial, particularly in urban areas with high cycling rates. Furthermore, mandating a test could deter individuals from choosing cycling as a mode of transportation, thereby undermining efforts to promote sustainable and healthy living.

Rather than imposing a blanket requirement for all cyclists, a more effective approach would be to focus on targeted education and infrastructure improvements. By providing comprehensive cycling education in schools and communities, and by creating safe and segregated bike lanes, we can encourage more people to cycle while simultaneously enhancing road safety.

In conclusion, while the desire to improve road safety is commendable, mandating a cycling proficiency test is not the most effective or equitable solution. By investing in education and infrastructure, we can create a cycling environment that is both safe and accessible to all.

Từ vựng cần nhớ 

Từ/ Cụm từ Phiên âm IPA Từ loại Nghĩa tiếng Việt
contentious /kənˈtenʃəs/ adjective gây tranh cãi, gây tranh luận
proficiency /prəˈfɪʃənsi/ noun sự thành thạo, sự thông thạo
mandate /ˈmænˌdeɪt/ verb yêu cầu thực hiện, bắt buộc
undoubtably /ʌnˈdaʊtəbli/ adverb chắc chắn, không nghi ngờ gì
navigate /ˈnævɪɡeɪt/ verb điều hướng, định hướng
standardized /ˈstæn.də.daɪzd/ adjective tiêu chuẩn hóa
hurdle /ˈhɜːdl/ noun rào cản
undermine /ˌʌndərˈmaɪn/ verb làm suy yếu, phá hoại
equitable /ˈekwɪtəbl/ adjective công bằng, bình đẳng
segregated /ˈseɡrɪɡeɪtɪd/ adjective tách biệt
blanket requirement /ˈblæŋkɪt rɪˈkwaɪərmənt/ noun phrase yêu cầu chung, quy định áp dụng cho tất cả

Hi vọng bài mẫu đã giúp các bạn hiểu thêm về luận điểm cho chủ đề về bài viết thi lái xe đạp này, chúc các bạn đạt điểm cao với những chủ đề tương tự nhé.

IELTS Speaking part 3 topic “Public Transportation”

Chủ đề Travel and Transport (du lịch và phương tiện đi lại) tập trung vào các phương tiện giao thông, sự tiện lợi và an toàn trong việc di chuyển, cũng như những xu hướng tương lai trong ngành du lịch. Để trả lời tốt các câu hỏi về chủ đề này, bạn cần có khả năng phân tích và mô tả các phương tiện giao thông, các yếu tố ảnh hưởng đến sự an toàn và sự phát triển của ngành du lịch, cùng với việc sử dụng từ vựng chính xác và phong phú. Cùng Smartcom English khám câu hỏi mẫu và cách trả lời chi tiết qua bài viết dưới đây!

Các câu hỏi thường gặp

● Do old or young people use public transportation more?
● What are the drawbacks of private vehicles?
● How could public transportation be improved?
● Should city planners consider public transport when designing cities?
● What can the government do to improve public transport outside of urban areas?

ielts-speaking-part-3-public-transportation

Do old or young people use public transportation more?

(Người già hay người trẻ sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn?)

“In my opinion, younger people, especially students and young professionals, tend to use public transport more frequently. This is primarily because they may not be able to afford private vehicles or fuel costs, and public transportation is a more cost-effective option. Additionally, young people often prefer public transport due to its convenience in urban areas, where driving can be challenging due to traffic congestion. On the other hand, older people may be less likely to rely on public transport as they often have their own cars.”

Vocabulary ghi điểm:

  • Fuel costs /fjuːl – kɒsts/: chi phí nhiên liệu
  • Cost-effective /kɒst – ɪˈfɛktɪv/: tiết kiệm chi phí
  • Urban areas /ˈɜːbən – ˈeərɪəz/: khu vực thành thị
  • Traffic congestion /ˈtræfɪk – kənˈʤɛsʧən/: tắc nghẽn giao thông

What are the drawbacks of private vehicles?

(Những nhược điểm của phương tiện cá nhân là gì?)

“Private vehicles come with several disadvantages, especially in large cities. The most obvious issue is air pollution caused by the emissions from cars, which significantly contributes to global warming. Additionally, owning a private vehicle can be costly, with maintenance fees, insurance premiums, and fuel expenses adding up over time. Finally, private vehicles take up a lot of space on the road, leading to parking shortages and exacerbating traffic problems.”

Vocabulary ghi điểm:

  • Air pollution /eə – pəˈluːʃən/: ô nhiễm không khí
  • Maintenance fees /ˈmeɪntənəns – fiːz/: phí bảo trì
  • Insurance premiums /ɪnˈʃʊərəns -ˈpriːmɪəmz/: phí bảo hiểm
  • Fuel expenses /fjuːl – ɪkˈspɛnsɪz/: chi phí nhiên liệu
  • Parking shortages /ˈpɑːkɪŋ -ˈʃɔːtɪʤɪz/: thiếu chỗ đậu xe

How could public transportation be improved?

(Phương tiện giao thông công cộng có thể được cải thiện như thế nào?)

“To improve public transportation, several strategies could be implemented. One major improvement could be increasing the frequency and reliability of services, ensuring that buses and trains run on time. Another way to enhance public transport is by making it more affordable, perhaps through government subsidies. Additionally, modernizing the fleet by introducing eco-friendly vehicles like electric buses would not only reduce carbon emissions but also appeal to environmentally-conscious passengers.”

Vocabulary ghi điểm:

  • Frequency /ˈfriːkwənsi/: tần suất
  • Reliability /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/: độ tin cậy
  • Affordable /əˈfɔːdəbl/: có giá hợp lý
  • Subsidies /ˈsʌbsɪdiz/: trợ cấp
  • Eco-friendly vehicles /ˈiːkəʊ -ˈfrɛndlɪ -ˈviːɪklz/: phương tiện thân thiện với môi trường
  • Carbon emissions /ˈkɑːbən – ɪˈmɪʃənz/: khí thải carbon

Should city planners consider public transport when designing cities?

(Các nhà quy hoạch đô thị có nên cân nhắc phương tiện công cộng khi thiết kế thành phố không?)

“Absolutely yes, public transport should be a major consideration when designing cities. By incorporating efficient public transportation networks, such as bus rapid transit systems or light rail, city planners can help reduce traffic congestion and lower carbon footprints. Designing cities with integrated transport systems can also encourage more people to use public transport, leading to less reliance on private vehicles and a cleaner environment.”

Vocabulary ghi điểm:

  • Bus rapid transit systems /bʌs -ˈræpɪd -ˈtrænzɪt -ˈsɪstəmz/: hệ thống xe buýt nhanh
  • Light rail /laɪt reɪl/: tàu điện nhẹ
  • Traffic congestion /ˈtræfɪk – kənˈʤɛsʧən/: tắc nghẽn giao thông
  • Carbon footprints /ˈkɑːbən -ˈfʊtprɪnts/: dấu chân carbon (lượng khí thải)
  • Integrated transport systems /ˈɪntɪˌgreɪtɪd -ˈtrænspɔːt -ˈsɪstəmz/: hệ thống giao thông tích hợp

What can the government do to improve public transport outside of urban areas?

(Chính phủ có thể làm gì để cải thiện phương tiện giao thông công cộng ngoài khu vực đô thị?)

“The government could take several steps to improve public transport in rural areas. Firstly, they could invest in expanding bus routes and train services to more remote locations, ensuring accessibility for all citizens. Another solution is to provide financial incentives or subsidies to make public transport more affordable in these regions. Additionally, introducing electric or hybrid buses could reduce the environmental impact while still providing reliable transport services.”

Vocabulary ghi điểm:

  • Bus routes /bʌs – ruːts/: tuyến xe buýt
  • Train services /treɪn -ˈsɜːvɪsɪz/: dịch vụ tàu hỏa
  • Financial incentives /faɪˈnænʃəl – ɪnˈsɛntɪvz/: khuyến khích tài chính
  • Electric or hybrid buses /ɪˈlɛktrɪk – ɔː -ˈhaɪbrɪd -ˈbʌsɪz/: xe buýt điện hoặc hybrid

Hãy cố gắng trả lời một cách tự nhiên và chi tiết, thêm vào cả những ý kiến cá nhân về ưu, nhược điểm của các phương tiện công cộng. Đừng quên dùng từ vựng liên quan đến chủ đề, như “fuel costs,” “traffic jams,” hoặc “public transit systems.” Quan trọng nhất là giữ bình tĩnh, paraphrase lại câu hỏi, và biến câu trả lời thành câu chuyện của bạn để tạo sự thoải mái khi nói nhé!