Chiến thuật xử lý 11 dạng câu hỏi IELTS Speaking part 1

Phần thi IELTS Speaking là một trong những phần thi quan trọng nhất của kỳ thi IELTS, đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trong các tình huống thực tế. Để đạt được điểm số cao trong phần thi này, bạn cần hiểu rõ cấu trúc và các dạng câu hỏi thường gặp, đồng thời trang bị cho mình những chiến lược trả lời hiệu quả. Hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 nhận dạng và phân tích chiến thuật xử gọn 11 dạng bài thường gặp trong Speaking part 1 ngay nhé!

Cấu trúc phần thi IELTS Speaking

Ôn lại một chút về cấu trúc phần thi IELTS Speaking nhé! Bài thi IELTS Speaking được chia làm ba phần với cấu trúc rõ ràng, mỗi phần mang mục tiêu riêng.

Speaking part 1: Introduction and Interview (4-5 phút): Trong phần đầu tiên, giám khảo sẽ giới thiệu bản thân và xác minh thông tin cá nhân của thí sinh. Sau đó, họ sẽ đặt các câu hỏi xoay quanh những chủ đề quen thuộc như sở thích, công việc, học tập, hoặc gia đình. Mục tiêu của phần này là đánh giá khả năng trả lời ngắn gọn nhưng tự nhiên.

Ví dụ, khi được hỏi “Do you enjoy watching movies?” bạn có thể trả lời: “Yes, I do. Watching movies is one of my favorite ways to relax after a busy day. I particularly enjoy action films because they’re exciting and keep me on the edge of my seat.” Điều quan trọng ở phần này là trả lời trực tiếp câu hỏi, sau đó bổ sung thêm chi tiết hoặc ví dụ để câu trả lời thêm phong phú.

Speaking part 2: Individual Long Turn (3-4 phút): Phần này yêu cầu bạn nói liên tục về một chủ đề được cung cấp trên thẻ câu hỏi (cue card). Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị, sau đó trình bày từ 1 đến 2 phút. Các câu hỏi trên cue card thường bao gồm nhiều ý chính để bạn triển khai. Một cách trả lời hiệu quả là bám sát các gợi ý trên thẻ và phát triển câu trả lời bằng cách kể chuyện hoặc đưa ví dụ. Để làm tốt phần này, bạn cần sắp xếp ý tưởng mạch lạc và sử dụng từ nối để câu trả lời trôi chảy.

Speaking part 3: Discussion (4-5 phút): Phần cuối cùng tập trung vào các câu hỏi mang tính mở rộng và phân tích sâu hơn, liên quan đến chủ đề của phần 2. Đây là lúc để bạn trình bày quan điểm, phân tích hoặc so sánh các khía cạnh khác nhau của vấn đề. Phần này đòi hỏi bạn trả lời chi tiết, sử dụng các cụm từ diễn đạt ý kiến như “In my opinion,” “I believe that,” hoặc “It seems to me that.”

Về tổng thể, bài thi Speaking yêu cầu bạn thể hiện khả năng diễn đạt lưu loát và tự nhiên. Để đạt điểm cao, bạn cần đa dạng hóa cấu trúc câu, sử dụng từ vựng phong phú, và trình bày các ý một cách mạch lạc. Luyện tập thường xuyên với các câu hỏi mẫu là cách hiệu quả nhất để cải thiện khả năng nói của bạn.

Nhận dạng & chiến thuật xử gọn 11 dạng câu hỏi IELTS Speaking part 1

11-dang-cau-hoi-ielts-speaking-part-1

Câu hỏi về thói quen (“Habitual” Questions)

Ở dạng câu hỏi này, bạn cần sử dụng Thì hiện tại đơn. Bạn cũng cần mở rộng câu trả lời của bạn bằng cách cung cấp thêm thông tin về thời gian, địa điểm, lý do bạn thực hiện hoạt động đó. Có thể sử dụng các cụm từ chỉ tần suất: always, often, usually, sometimes, rarely, never.

Cuối cùng là bạn cần luyện tập thực hành với nhiều chủ đề khác nhau: Từ các hoạt động hàng ngày như ăn uống, ngủ nghỉ đến các sở thích cá nhân như đọc sách, nghe nhạc, thể thao.

Ví dụ: How often do you exercise?

Câu trả lời: I usually exercise three times a week. I go for a run on Mondays and Wednesdays, and I play badminton on Saturdays. I find exercise helps me to relax and stay healthy.

Câu hỏi miêu tả (Description Question)

Để trả lời dạng câu hỏi này, đầu tiên bạn cần xác định đối tượng miêu tả: Là người, vật, nơi hay trải nghiệm?. Sau đó, tìm các khía cạnh cần miêu tả: Ví dụ, khi miêu tả một thành phố, bạn có thể miêu tả về con người, kiến trúc, ẩm thực, văn hóa…Lúc này bạn cần làm cho câu nói của bạn sinh động hơn và thuyết phục hơn bằng cách:

– Sử dụng các tính từ (adjective)trạng từ (adverb) để miêu tả chi tiết hơn. Ví dụ thay vì nói là “It’s a big city”, bạn có thể nói “It’s a bustling metropolis with towering skyscrapers”.

– Đưa ra các ví dụ cụ thể để minh họa cho những gì bạn đang miêu tả. Khi miêu tả một khu chợ truyền thống, bạn có thể đề cập đến các loại thực phẩm, âm thanh và mùi hương của khu chợ.

Cuối cùng, bạn cũng đừng quên sử dụng các từ nối và cụm từ liên kết như: and, but, also, moreover, however, for example, for instance… để tạo ra một bài nói mạch lạc.

Ví dụ: Can you describe your hometown?

Câu trả lời: My hometown is a small, peaceful village located in the countryside. It’s surrounded by lush green rice fields and a meandering river. The people there are very friendly and hospitable. I love spending time with my family and friends, and exploring the beautiful natural surroundings.

Câu hỏi tần suất (Frequency Questions)

11-dang-cau-hoi-ielts-speaking-part-1-Frequency-Questions

Khi gặp dạng câu hỏi này, bạn hãy áp dụng cách trả lời theo các bước:

  • Sử dụng trạng từ chỉ tần suất:

Thường xuyên: always, often, usually, frequently

Thỉnh thoảng: sometimes, occasionally, from time to time

Hiếm khi: rarely, seldom, hardly ever, never

  • Không chỉ nói chung chung về tần suất, bạn cũng cần cung cấp thêm thông tin chi tiết để làm cho câu trả lời của bạn sinh động hơn.

Ví dụ:

How often do you read books? (Bạn đọc sách thường xuyên không?)

I read books every night before going to bed. (Tôi đọc sách mỗi tối trước khi đi ngủ.)

  • Nếu tần suất của một hành động thay đổi theo thời gian, bạn hãy sử dụng các cụm từ như: used to (đã từng), nowadays (ngày nay), recently (gần đây).

Ví dụ:

How often do you cook at home? (Bạn có thường nấu ăn ở nhà không?)

I used to cook at home every day, but nowadays I don’t have much time, so I only cook on weekends. (Tôi đã từng nấu ăn ở nhà mỗi ngày, nhưng ngày nay tôi không có nhiều thời gian nên chỉ nấu vào cuối tuần.)

Ví dụ: How often do you exercise?

Câu trả lời: I used to exercise every day, but recently I’ve been too busy with work. Now, I try to go for a run or do some yoga at least three times a week.

Câu hỏi về sự ưa chuộng hơn (Preference Questions)

Khi gặp phải dạng câu hỏi này, mục tiêu của bạn là không chỉ đưa ra lựa chọn mà còn giải thích rõ ràng lý do tại sao bạn lại chọn như vậy. Để đạt được điều này, bạn có thể áp dụng các chiến thuật sau:

  • Trả lời trực tiếp câu hỏi bằng cách đưa ra sự lựa chọn của mình sau đó giải thích tại sao bạn lại thích như vậy. Bạn có thể sử dụng các cụm từ như “because”, “since”, “as” để nối câu.

Ví dụ: I prefer to study alone because I can concentrate better without any distractions.

  • So sánh để làm cho câu trả lời của bạn thêm thuyết phục.

Ví dụ: Although studying with friends can be fun, I find that I learn more effectively when I study alone.

  • Nếu có thể, hãy đưa ra một ví dụ cụ thể để minh họa cho lý do của bạn.

Ví dụ: For instance, last time I tried to study with my friends, we ended up chatting for most of the time.

Ví dụ: Do you prefer reading books or watching movies?

Câu trả lời: Well, I prefer reading books. I find reading to be a more immersive experience, as it allows me to use my imagination to visualize the story. Also, reading can improve my vocabulary and language skills. Although watching movies can be entertaining, I feel that reading offers a deeper level of engagement.

Câu hỏi về thích – không thích (Like and Dislike)

Khi gặp phải dạng câu hỏi này, bạn không chỉ đơn thuần trả lời “thích” hoặc “không thích” mà cần đi sâu hơn để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ và diễn đạt ý tưởng của mình. Dưới đây là một số chiến thuật bạn có thể áp dụng:

  • Đa dạng hóa cách diễn đạt bằng cách thay vì chỉ dùng “like” và “dislike”, bạn hãy sử dụng các cụm từ đồng nghĩa như “enjoy”, “love”, “be fond of” hoặc “dislike”, “hate”, “can’t stand” Ngoài ra, bạn có thể dùng các cụm từ như “I’m a big fan of…”, “I’m really into…”, “I’m not a big fan of…” để nhấn mạnh quan điểm của mình.
  • Sau đó, bạn hãy giải thích lý do tại sao bạn thích hoặc không thích điều đó. Việc đưa ra lý do sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên thuyết phục và tự nhiên hơn. Bạn có thể sử dụng các từ nối như “because”, “since”, “as” để nối liền câu.
  • Sử dụng các ví dụ cụ thể để minh họa cho câu trả lời của bạn. Điều này sẽ giúp giám khảo hình dung rõ hơn về những gì bạn đang nói.
  • Thể hiện sự hứng thú khi trả lời câu hỏi vì điều này sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Bạn có thể sử dụng các câu cảm thán hoặc các từ ngữ thể hiện cảm xúc như “amazing”, “fantastic”, “boring”, “terrible”.

11-dang-cau-hoi-ielts-speaking-part-1-Like-Dislike

Ví dụ: What kind of music do you like?

Câu trả lời: I’m a huge fan of K-pop. I love the catchy melodies and energetic performances. The music videos are always so visually appealing, and I enjoy learning the dance routines. Besides, K-pop has a really positive and uplifting message.

Một số cụm từ hữu ích khác:

Thể hiện sự thích: I’m passionate about…, I’m really into…, I’m quite fond of…, I enjoy…, I love…

Thể hiện sự không thích: I can’t stand…, I hate…, I’m not a fan of…, I dislike…, I’m not keen on…

Câu hỏi về sự phổ biến (Popularity Questions)

Khi gặp câu hỏi về sự phổ biến, bạn cần cung cấp thông tin về mức độ phổ biến của một hoạt động, đồ vật, hoặc ý tưởng nào đó trong một ngữ cảnh cụ thể, thường là ở quốc gia hoặc văn hóa của bạn. Dưới đây là một số chiến thuật giúp bạn trả lời hiệu quả:

  • Xác định rõ đối tượng mà câu hỏi đang đề cập đến là gì.
  • Sử dụng các từ chỉ mức độ để diễn tả sự phổ biến như: very popular, quite popular, somewhat popular, not very popular, unpopular. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ như: most people, many people, a lot of people, few people, hardly anyone.
  • Để làm cho câu trả lời của bạn thêm sinh động và thuyết phục, hãy đưa ra các ví dụ cụ thể.

Ví dụ: Yes, smartphones are very popular in my country. You can see almost everyone using them on the street.

  • Nếu có thể, hãy giải thích lý do tại sao đối tượng đó lại phổ biến hoặc không phổ biến. Điều này sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên sâu sắc hơn.

Ví dụ: I think smartphones are so popular because they are convenient and offer a wide range of features.

Ví dụ: Is tea popular in your country?

Câu trả lời: Yes, tea is very popular in my country. It’s a traditional beverage that has been enjoyed for centuries. People often drink tea after meals or when they meet with friends. The popularity of tea can be attributed to its health benefits and its role in social gatherings.

Câu hỏi về quá khứ (Questions Regarding Past Experience)

Khi gặp phải dạng câu hỏi về quá khứ, bạn cần sử dụng thì quá khứ đơn để miêu tả những hành động, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Ngoài việc sử dụng đúng thì, bạn cũng nên chú ý đến việc mở rộng câu trả lời để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ và truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả với cách làm như sau:

  • Đọc kỹ câu hỏi để nắm bắt chính xác thời điểm và nội dung cần trả lời.
  • Áp dụng thì quá khứ đơn để miêu tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Mở rộng câu trả lời bằng cách đưa thêm các chi tiết về thời gian, địa điểm, người tham gia, cảm xúc… để làm cho câu trả lời trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • Sử dụng các từ nối như “and”, “but”, “so”, “because” để kết nối các ý tưởng trong câu trả lời.
  • Sử dụng các cụm từ biểu đạt như “used to”, “would”, “when I was younger” để miêu tả thói quen hoặc tình huống trong quá khứ.

Ví dụ: What did you do last weekend?

Câu trả lời: Last weekend, I visited my grandparents in the countryside. We spent most of our time working in the garden and playing with their dog. In the evening, we had a barbecue and watched the stars. I was really tired after a week of work, but I felt so much better after spending time with my family. When I was younger, I used to go fishing with my grandfather, so it was nice to revisit those memories.

Câu hỏi về tương lai (Questions Regarding Future Experience)

Khi gặp dạng câu hỏi về tương lai, bạn có thể bắt đầu câu trả lời bằng các cách sau:

  • Đưa ra câu trả lời cụ thể và chi tiết về những gì bạn muốn làm trong tương lai.

Ví dụ, thay vì nói “I want to go traveling”, bạn có thể nói “I want to travel to Europe and explore the ancient cities of Italy.” (Tôi muốn đi du lịch Châu Âu và khám phá những thành phố cổ của Ý).

  • Sử dụng các cấu trúc câu tương lai:

Ví dụ:  

I will study harder next semester. (Thì tương lai đơn)
I am going to visit my grandparents next weekend. (Thì tương lai gần)
I’m meeting my friends for dinner tomorrow. (Thì hiện tại tiếp diễn)

  • Giải thích lý do cho lựa chọn của mình. Điều này giúp cho câu trả lời của bạn trở nên thuyết phục hơn và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.

Ví dụ: I want to learn French because I plan to work in a French company.

  • Sử dụng các từ nối để làm cho câu trả lời của bạn mạch lạc hơn như “and”, “but”, “because”, “so”.

Câu hỏi: What do you think you will be doing in five years?

Câu trả lời: In five years, I hope to be working as a software engineer at a tech company. I’ve always been interested in coding and I believe that this is the field where I can be most creative. Moreover, the tech industry is constantly evolving, so I’m excited about the opportunities for growth and learning.

Câu hỏi về thể loại (‘Type of’ Questions)

Dạng câu hỏi này thường bắt đầu bằng “What kind of…” hoặc “What type of…” và yêu cầu bạn mô tả chi tiết về một loại cụ thể nào đó. Để trả lời hiệu quả, bạn có thể áp dụng các chiến thuật sau:

  •  Mở rộng câu trả lời bằng cách cung cấp thêm thông tin chi tiết về loại đó.

Ví dụ:  What kind of movies do you like to watch?

-> I enjoy watching science fiction movies. I find the imaginative storylines and special effects really fascinating.

  • Sử dụng các tính từ để làm cho câu trả lời của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

Ví dụ: What kind of books do you like to read?

-> I prefer reading mystery novels. I love the suspense and the challenge of trying to figure out who the killer is.

  • Đưa ra các ví dụ cụ thể để minh họa cho câu trả lời của bạn.

Ví dụ: What kind of music do you listen to?

-> I listen to a variety of music, but I especially enjoy classical music, like Mozart and Beethoven. Their compositions are so elegant and timeless.

  • So sánh loại đó với các loại khác để làm nổi bật đặc điểm riêng biệt của nó.

Ví dụ: What kind of food do you like to cook?

-> I love cooking Italian food. Unlike Chinese food, which tends to be stir-fried, Italian cuisine often involves slow-cooked sauces and fresh ingredients.

Câu hỏi về trải nghiệm (‘Experiential’ Questions)

Khi gặp phải dạng câu hỏi này, hãy tận dụng cơ hội để thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng kể chuyện của mình. Đừng chỉ trả lời đơn giản bằng “yes” hoặc “no”, hãy mở rộng câu trả lời bằng cách chia sẻ chi tiết về trải nghiệm đó. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Thay vì nói chung chung, hãy cố gắng đưa ra những thông tin chi tiết về trải nghiệm của bạn.

Ví dụ, thay vì nói “I’ve traveled a lot”, bạn có thể nói “I’ve traveled to many countries, including Vietnam, Thailand, and Japan”.

  • Để câu trả lời của bạn mạch lạc và tự nhiên hơn, hãy sử dụng các từ nối như “and”, “but”, “so”, “because”.

Ví dụ: I went to a music festival last year, and it was amazing. I met so many new people, and we had a lot of fun.

  • Chia sẻ cảm xúc của bạn trong trải nghiệm đó sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên sinh động và đáng nhớ hơn.

Ví dụ: I felt so excited when I reached the top of the mountain. The view was breathtaking.

  • Sử dụng các cụm từ như “for example”, “such as”, “in particular” để làm nổi bật những điểm quan trọng trong câu trả lời của bạn.

Ví dụ: I enjoy playing sports, such as football and basketball. In particular, I love playing football because it’s a team sport.

Ví dụ : Have you ever volunteered?

Câu trả lời: Yes, I have volunteered at a local animal shelter. I spent my weekends there, playing with the animals and cleaning their cages. It was a rewarding experience because I got to help animals in need.

Câu hỏi giả định (‘Hypothetical’ Questions)

Câu hỏi giả định thường bắt đầu bằng “If…” và yêu cầu bạn đưa ra suy đoán về một tình huống không có thật trong hiện tại hoặc tương lai. Để trả lời dạng câu hỏi này một cách tự nhiên và trôi chảy, bạn có thể áp dụng các chiến thuật sau:

  • Sử dụng câu điều kiện loại 2: Đây là cấu trúc câu phổ biến nhất để trả lời câu hỏi giả định. Cấu trúc câu điều kiện loại 2 thường có dạng: If + S + V2/ed, S + would/could/might + V1.

Ví dụ: If I could have any superpower, I would choose to fly. (Nếu tôi có bất kỳ siêu năng lực nào, tôi sẽ chọn khả năng bay.)

  • Bạn có thể sử dụng các cụm từ như “I wish…”, “I dream of…” để thể hiện mong muốn của mình.

Ví dụ: If I won the lottery, I would travel around the world. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)

  • Sau khi đưa ra câu trả lời, hãy giải thích lý do tại sao bạn lại đưa ra lựa chọn đó. Điều này giúp câu trả lời của bạn trở nên thuyết phục hơn.

Ví dụ: If I could live anywhere in the world, I would choose to live in New Zealand. The nature there is so beautiful and the people are friendly. (Nếu tôi có thể sống ở bất kỳ nơi nào trên thế giới, tôi sẽ chọn sống ở New Zealand. Thiên nhiên ở đó rất đẹp và con người thân thiện.)

Ví dụ câu hỏi:

  • If you could change one thing about your hometown, what would it be?
  • If you could learn any new skill, what would you choose?
  • If you could meet any famous person, who would it be?

Các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 1

  • Gia đình: family, friends, home
  • Công việc: work, study, career
  • Sở thích: hobbies, interests, leisure activities
  • Du lịch: travel, holidays
  • Môi trường: environment, nature
  • Thức ăn: food, cooking
  • Môn học: subjects, school
  • Công nghệ: technology, internet
  • Thể thao: sports, exercise

Lưu ý: Đây chỉ là một số dạng câu hỏi và chủ đề thường gặp. Trong bài thi thực tế, bạn có thể gặp phải nhiều loại câu hỏi khác nhau.

Chúc bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS!

call-to-action-1

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy IDP ngày 14/9/2024
(Bài luận về những tác động của việc đi du lịch)

More people today enjoy travel to other states. Why and do you think this bring positive or negative effects.

IDP – IELTS Computer-delivered test – September 14th, 2024

giai-de-thi-ielts-writing-travel

Dịch đề bài:

Ngày nay, nhiều người thích đi du lịch đến các bang khác. Tại sao? Và bạn nghĩ điều này mang lại tác động tích cực hay tiêu cực?

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Đề bài yêu cầu giải thích lý do tại sao ngày càng có nhiều người thích đi du lịch đến các bang khác.

Đưa ra quan điểm cá nhân về việc du lịch mang lại tác động tích cực hay tiêu cực.

Cấu trúc bài viết: Đây là dạng bài Advantages and Disadvantages hoặc Cause and Effect + Opinion.

Bước 2: Lên dàn ý bài viết (Idea Outline in English)

Introduction:

Introduce the topic of travel within countries and increasing interest in exploring other states.

State the two tasks: explaining reasons for this trend and giving an opinion on whether the effects are positive or negative.

Body Paragraph 1: Reasons for the Rise in Inter-state Travel

  • Main idea: Growing interest in travel is driven by multiple social and economic factors.

Supporting idea 1: Economic accessibility, with lower travel costs and widespread transportation options, makes travel more affordable.

Example: The expansion of budget airlines and discounted travel packages.

Supporting idea 2: Desire for new experiences and exposure to diverse cultures.

Example: People are eager to experience different cuisines, languages, and lifestyles that add value to their lives.

Body Paragraph 2: Positive Impacts of Increased Inter-state Travel

  • Main idea: The rise in travel brings about significant benefits.

Supporting idea 1: Economic growth for local businesses, particularly in the tourism and hospitality sectors.

Example: Increased revenue for local hotels, restaurants, and cultural sites.

Supporting idea 2: Personal enrichment and cultural exchange.

Example: Travelers gain broader perspectives and an appreciation for cultural diversity, which fosters tolerance and understanding.

Body Paragraph 3: Potential Negative Impacts

  • Main idea: While mostly positive, there are downsides to consider.

Supporting idea 1: Environmental concerns due to increased carbon emissions from frequent travel.

Example: Air travel contributes to pollution and impacts local ecosystems.

Supporting idea 2: Over-tourism may lead to overcrowded destinations and strain on infrastructure.

Example: Popular tourist spots suffer from excessive visitor numbers, damaging natural landscapes.

Conclusion:

Summarize both views by highlighting the reasons and impacts of increased travel.

State opinion: Emphasize the overall positive effect, as the benefits of personal and cultural growth outweigh the challenges, provided sustainable practices are promoted.

Bài luận hoàn thiện

giai-de-thi-ielts-writing-idp-14-9-2024

In recent years, an increasing number of people have developed a strong interest in traveling to other states. This essay will explore some of the main reasons behind this trend and evaluate whether it results in positive or negative effects.

One of the primary reasons for the rise in inter-state travel is the growing accessibility and affordability of transportation options. The development of budget airlines and cost-effective travel packages has made it easier and more affordable for people to explore new places. For example, budget-friendly flights and hotel deals allow people to travel without spending a large portion of their income. Additionally, many individuals seek new experiences and cultural exposure. They enjoy visiting different states to experience unique cuisines, languages, and lifestyles, enriching their personal lives and broadening their horizons.

The impact of this trend is largely positive. Increased travel stimulates economic growth in tourism-dependent regions. For instance, local hotels, restaurants, and attractions benefit from increased visitor spending, leading to job creation and economic prosperity. Moreover, traveling fosters personal enrichment and cross-cultural understanding. Exposure to different cultures allows travelers to develop a broader perspective, promoting tolerance and respect for diversity.

However, there are also some negative effects to consider. The environmental impact of frequent travel, especially air travel, contributes to pollution and negatively affects the natural environment. For instance, increased carbon emissions from air travel exacerbate climate change. Additionally, over-tourism can lead to overcrowded destinations and strain on local infrastructure, potentially damaging natural sites and historical landmarks.

In conclusion, while inter-state travel has some drawbacks, its positive effects, such as economic benefits and cultural exchange, generally outweigh the negative aspects. Encouraging sustainable travel practices can further enhance these benefits, ensuring that travel remains a positive force in society.

Từ vựng cần nhớ

affordability – khả năng chi trả – /əˌfɔːrdəˈbɪləti/ – noun

accessibility – khả năng tiếp cận – /ækˌsɛsɪˈbɪləti/ – noun

cost-effective – hiệu quả về chi phí – /ˌkɒst ɪˈfɛktɪv/ – adjective

cultural exchange – trao đổi văn hóa – /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ – noun phrase

personal enrichment – sự làm phong phú cá nhân – /ˈpɜrsənəl ɛnˈrɪtʃmənt/ – noun phrase

cross-cultural understanding – hiểu biết đa văn hóa – /krɒs ˈkʌltʃərəl ˌʌndərˈstændɪŋ/ – noun phrase

over-tourism – quá tải du lịch – /ˌoʊvərˈtʊrɪzəm/ – noun

carbon emissions – khí thải carbon – /ˈkɑrbən ɪˈmɪʃənz/ – noun phrase

budget airlines – hãng hàng không giá rẻ – /ˈbʌdʒɪt ˈɛrlaɪnz/ – noun phrase

sustainable travel – du lịch bền vững – /səˈsteɪnəbl ˈtrævəl/ – noun phrase

Các bạn vừa tham khảo các chiến thuật và cách làm một đề thi IELTS Writing cụ thể thi trên máy tại IDP ngày 14/9/2024. Hy vọng giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện đề. Chúc các bạn thi tốt!

Bài viết hữu ích:

Hướng dẫn đổi lịch thi IELTS

Hướng dẫn phúc khảo điểm IELTS

Hướng dẫn đăng ký thi lại 1 kỹ năng (OSR)

call-to-action-1

IELTS Speaking part 3 topic Old People (người lớn tuổi)

Trong xã hội hiện đại ngày nay, vai trò của người lớn tuổi ngày càng được chú trọng. Họ không chỉ là những người mang lại tri thức và kinh nghiệm quý giá mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của gia đình và cộng đồng. Việc chăm sóc và giao lưu với người cao tuổi không chỉ giúp duy trì các giá trị văn hóa truyền thống mà còn tạo ra một môi trường gắn kết giữa các thế hệ. Bài viết này sẽ khám phá các khía cạnh khác nhau liên quan đến người lớn tuổi, từ lợi ích của việc có họ sống trong gia đình cho đến những điều mà các thế hệ trẻ có thể học hỏi từ họ.

ielts-speaking-part-3-old-people

What are the advantages of having an elderly person at home?

Having an elderly person at home provides numerous benefits for the family. Firstly, they often serve as a source of wisdom, sharing invaluable life experiences and lessons that can guide younger family members. Additionally, their presence fosters a sense of unity and strengthens family bonds, as they bring generations together. Moreover, they can contribute to the emotional well-being of the household, offering support and companionship that can enhance the quality of life for everyone involved.

Từ vựng hữu ích:

  • Wisdom /ˈwɪzdəm/ – trí tuệ
  • Invaluable life experiences /ɪnˈvæljuəbl – laɪf – ɪkˈspɪəriənsɪz/ – kinh nghiệm sống quý giá
  • Foster a sense of unity /ˈfɒstər – ə – sɛns – ʌv -ˈjuːnɪti/ – thúc đẩy sự đoàn kết
  • Emotional well-being /ɪˈməʊʃənl -ˈwɛlˌbiːɪŋ/ – sức khỏe tinh thần

Is there anything that older people should learn from the younger generation?

Absolutely, older people can benefit significantly by learning from the younger generation, especially in terms of technology and social media. Familiarity with digital tools can help them stay connected with family and friends, making communication easier and more enjoyable. Furthermore, younger individuals often have fresh perspectives on various issues, including health and lifestyle choices, which can enrich the older generation’s understanding and adaptability to modern life.

Từ vựng hữu ích:

  • Familiarity with digital tools /fəˌmɪlɪˈærɪti – wɪð -ˈdɪdʒɪtəl – tuːlz/ – sự quen thuộc với công cụ kỹ thuật số
  • Stay connected /steɪ – kəˈnɛktɪd/ – giữ liên lạc
  • Fresh perspectives /frɛʃ – pərˈspɛktɪvz/ – quan điểm mới mẻ
  • Adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ɪ.ti/ – khả năng thích ứng

What can the younger generation learn from the older generation?

The younger generation can learn invaluable lessons from their elders, particularly regarding resilience and patience. Older individuals often have a wealth of experiences that illustrate how to cope with challenges and setbacks in life. Additionally, they can impart traditional values, such as respect for family and the importance of community, which can help shape the moral compass of younger people in an increasingly fast-paced world.

ielts-speaking-part-3-old-people-1

Từ vựng hữu ích:

  • Resilience /rɪˈzɪl.jəns/ – khả năng phục hồi
  • Wealth of experiences /wɛlθ – ʌv – ɪkˈspɪəriənsɪz/ – kho tàng kinh nghiệm
  • Impart traditional values /ɪmˈpɑːt – trəˈdɪʃənl -ˈvæljuːz/ – truyền đạt các giá trị truyền thống
  • Moral compass /ˈmɔːrəl -ˈkʌm.pəs/ – la bàn đạo đức

What qualities does a person need to take care of older people?

Caring for older people requires a unique set of qualities, including patience, compassion, and strong communication skills. Patience is essential as caregiving can often involve repetitive tasks and moments of frustration. Compassion enables caregivers to understand the emotional and physical challenges faced by the elderly. Additionally, effective communication is crucial to ensure that their needs are met and that they feel valued and respected.

Từ vựng hữu ích:

  • Compassion /kəmˈpæʃ.ən/ – lòng thương xót
  • Effective communication /ɪˈfektɪv – kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ – giao tiếp hiệu quả
  • Emotional challenges /ɪˈməʊʃənl -ˈtʃælɪndʒɪz/ – thách thức cảm xúc
  • Valued and respected /ˈvæljuːd – ənd – rɪˈspɛktɪd/ – được trân trọng và tôn trọng

Do you think elderly people should be allowed to work?

Yes, elderly people should be allowed to work, provided they are physically and mentally fit to do so. Working can provide them with a sense of purpose and belonging, which is crucial for mental health. Moreover, it allows them to share their wealth of experience with younger colleagues, fostering an environment of mutual respect and learning. However, it’s important to implement flexible working conditions to accommodate their needs and ensure their well-being.

Từ vựng hữu ích:

  • Sense of purpose /sɛns – ʌv -ˈpɜːrpəs/ – cảm giác có mục đích
  • Mutual respect /ˈmjuːtʃuəl – rɪˈspɛkt/ – tôn trọng lẫn nhau
  • Flexible working conditions /ˈflɛksɪbəl -ˈwɜːrkɪŋ – kənˈdɪʃənz/ – điều kiện làm việc linh hoạt
  • Well-being /ˈwɛlˌbiːɪŋ/ – sức khỏe, phúc lợi

Như vậy bạn đã vừa ôn luyện xong một chủ đề hay gặp trong IELTS Speaking part 3. Hy vọng bài viết giúp ích bạn trong việc đưa ra những ý tưởng để nói về chủ đề này! Chúc các bạn thi tốt!

call-to-action-1

IELTS Speaking part 3 topic Health (sức khỏe)

Khi nói đến sức khỏe, cả thể chất và tinh thần đều là những yếu tố cần thiết để có một cuộc sống cân bằng và viên mãn. Ngày nay, mọi người ngày càng nhận thức rõ về tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe tốt, nhưng câu hỏi đặt ra là làm thế nào để đạt được điều này một cách bền vững. Chúng ta hãy cùng thảo luận về các cách tiếp cận khác nhau để cải thiện sức khỏe và vai trò của các cá nhân cũng như các nền tảng trong quá trình này.

Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, việc trả lời các câu hỏi liên quan đến sức khỏe không chỉ yêu cầu kiến thức mà còn cần sự phân tích sâu sắc về các vấn đề liên quan. Người tham gia cần chứng minh khả năng sử dụng từ vựng phong phú và cách diễn đạt linh hoạt để thể hiện ý kiến cá nhân.

ielts-speaking-part-3-health

Khi nói về cách cải thiện sức khỏe thể chất, bạn có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tham gia các hoạt động thể dục và duy trì chế độ ăn uống cân bằng. Bên cạnh đó, cũng nên đề cập đến các yếu tố như căng thẳngngủ đủ giấc, vì chúng có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tổng thể.

Ngoài ra, có thể thảo luận về vai trò của các tổ chức và cá nhân trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe. Cuối cùng, hãy nhớ rằng, để đạt được điểm số cao trong IELTS Speaking, việc sử dụng từ vựng chính xác và phong phú, cùng với việc phát triển câu trả lời một cách logic và sâu sắc là rất quan trọng. Sau đây cùng học một số câu trả lời cho các câu hỏi sau nhé!

Lưu ý để đạt điểm IELTS Speaking tối đa:

  • Sử dụng các từ vựng học thuật chính xác và phong phú.
  • Triển khai câu trả lời theo hướng phức tạp, đa chiều.
  • Kết hợp các cấu trúc câu đa dạng như câu phức và câu ghép.
  • Paraphrase lại câu hỏi để thể hiện kỹ năng ngôn ngữ linh hoạt.

How can people improve their physical health?

Improving physical health requires a multifaceted approach, with the cornerstone being regular physical activity. Engaging in aerobic exercises, such as running or swimming, enhances cardiovascular health, while strength training builds muscle mass and improves metabolic function. Furthermore, maintaining a balanced diet rich in essential nutrients—like vitamins, minerals, and protein—is crucial for bodily function. Finally, incorporating proper hydration, adequate rest, and avoiding harmful habits such as smoking or excessive alcohol consumption contributes to a healthier lifestyle.

Từ vựng hữu ích:

Multifaceted approach: /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd – əˈprəʊʧ/ – phương pháp đa chiều

Cardiovascular health: /ˌkɑːdiəʊˈvæskjʊlə – hɛlθ/ – sức khỏe tim mạch

Strength training: /strɛŋθ -ˈtreɪnɪŋ/ – rèn luyện sức mạnh

Metabolic function: /ˌmɛtəˈbɒlɪk -ˈfʌŋkʃən/ – chức năng trao đổi chất

Hydration: /haɪˈdreɪʃən/ – việc cung cấp đủ nước

Harmful habits: /ˈhɑːmfʊl -ˈhæbɪts/ – thói quen có hại


What about their mental health?

Mental health improvement is equally complex, involving both personal practices and external support. Engaging in mindfulness techniques such as meditation, which promotes self-awareness, can reduce anxiety and depression. Additionally, fostering social connections and maintaining supportive relationships provide emotional stability. Equally important is balancing work and leisure, as prolonged stress without adequate downtime can deteriorate mental health. Seeking professional help when necessary, such as therapy, ensures that individuals receive targeted treatment for more severe mental health conditions.

ielts-speaking-part-3-mental-health

Từ vựng hữu ích:

Mindfulness techniques: /ˈmaɪndfʊlnəs – tɛkˈniːks/ – kỹ thuật chánh niệm

Self-awareness: /ˌsɛlfəˈwɛənəs/ – nhận thức về bản thân

Emotional stability: /ɪˈməʊʃənəl – stəˈbɪlɪti/ – sự ổn định cảm xúc

Downtime: /ˈdaʊn.taɪm/ – thời gian nghỉ ngơi

Deteriorate: /dɪˈtɪəriəreɪt/ – làm xấu đi

Professional help: /prəˈfɛʃənl – hɛlp/ – sự giúp đỡ chuyên môn


In what ways can teachers encourage students to do sports?

Teachers can foster a sports culture by integrating physical education into the curriculum in a way that emphasizes enjoyment over competition. Offering a variety of sports allows students to find activities that suit their interests and physical abilities, thus encouraging participation. Moreover, introducing incentives such as awards or recognition for consistent participation can create a positive association with physical activity. Creating an inclusive environment where all students, regardless of skill level, feel encouraged to participate is key to long-term engagement in sports.

Từ vựng hữu ích:

Foster a sports culture: /ˈfɒstər – ə – spɔːrts -ˈkʌltʃər/ – thúc đẩy văn hóa thể thao

Emphasize enjoyment over competition: /ˈɛm.fə.saɪz – ɪnˈdʒɔɪmənt -ˈoʊ.vər -ˌkɒmpəˈtɪʃən/ – nhấn mạnh niềm vui hơn là cạnh tranh

Inclusive environment: /ɪnˈkluːsɪv – ɪnˈvaɪrənmənt/ – môi trường bao dung

Consistent participation: /kənˈsɪstənt – pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən/ – tham gia đều đặn

Positive association: /ˈpɒzɪtɪv – əˌsəʊ.siˈeɪ.ʃən/ – liên tưởng tích cực


What is the role of doctors in raising health awareness?

Doctors are pivotal in promoting health awareness as they serve as trusted sources of medical advice. By conducting regular health check-ups, doctors can educate patients on preventive measures, such as vaccinations or lifestyle changes that reduce the risk of chronic diseases. Furthermore, through public health campaigns and educational seminars, healthcare professionals can reach broader audiences, imparting knowledge on pressing health issues such as obesity, smoking, and cardiovascular disease. Their role in public health extends beyond treatment to encompass education and prevention.

ielts-speaking-part-3-doctors

Từ vựng hữu ích:

Pivotal: /ˈpɪvətl/ – then chốt

Preventive measures: /prɪˈvɛntɪv -ˈmɛʒərz/ – biện pháp phòng ngừa

Chronic diseases: /ˈkrɒnɪk – dɪˈziːzɪz/ – bệnh mãn tính

Public health campaigns: /ˈpʌblɪk – hɛlθ – kæmˈpeɪnz/ – chiến dịch sức khỏe cộng đồng

Healthcare professionals: /ˈhɛlθkeə – prəˈfɛʃənlz/ – chuyên gia y tế

Encompass: /ɪnˈkʌmpəs/ – bao gồm


Can social media also play a role?

Social media is increasingly becoming a powerful tool in raising health awareness. Health professionals and organizations utilize these platforms to disseminate accurate health information quickly to a global audience. Moreover, interactive features such as live Q&A sessions, fitness challenges, and informational videos foster engagement and encourage the public to adopt healthier lifestyles. However, the spread of misinformation poses a significant challenge, making it crucial for users to rely on credible sources when seeking health advice online.

Từ vựng hữu ích:

Disseminate: /dɪˈsɛmɪneɪt/ – phổ biến

Global audience: /ˈɡloʊbəl -ˈɔːdiəns/ – khán giả toàn cầu

Interactive features: /ˌɪntəˈræktɪv -ˈfiːtʃəz/ – tính năng tương tác

Misinformation: /ˌmɪsɪnˈfɔːrmeɪʃən/ – thông tin sai lệch

Credible sources: /ˈkrɛdɪbl -ˈsɔːrsɪz/ – nguồn đáng tin cậy

Các bạn vừa khám phá một số câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Speaking, cụ thể là part 3. Hy vọng các bạn đã có cho mình những kiến thức cần thiết để có thể xử lý chủ đề Health khi gặp trong phòng thi. Chúc các bạn thi tốt!

call-to-action-1

IELTS Speaking part 1 topic “Tea or Coffee”

Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, các câu hỏi thường xoay quanh những chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Đối với người Việt Nam, trà và cà phê không chỉ đơn thuần là những loại đồ uống mà còn phản ánh sâu sắc nhiều giá trị văn hóa từ truyền thống đến hiện đại. Qua những câu trả lời dưới đây, bạn sẽ có cơ hội thể hiện sự hiểu biết phong phú về văn hóa cũng như phong cách cá nhân của mình, từ đó hướng tới mục tiêu đạt điểm cao trong kỳ thi.

ielts-speaking-part-1-tea-coffee-1

Do Vietnamese people like to drink coffee or tea?

Drinking tea and coffee is immensely popular in Vietnam, as each beverage plays a significant role in our daily lives. Tea often symbolizes tradition and familial bonds, particularly during gatherings, while coffee—especially iced milk coffee—is favored by the younger generation for its invigorating taste. Each drink reflects unique cultural nuances, with tea providing a sense of nostalgia and coffee embodying the vibrancy of modern life.

Do you prepare tea or coffee for guests at home?

Absolutely, offering tea or coffee is a quintessential gesture of hospitality in Vietnamese culture. When guests visit, it is customary to prepare a warm beverage to ensure they feel welcomed and comfortable. This practice not only showcases our cultural warmth but also fosters a sense of connection and mutual respect between the host and guests.

Are tea and coffee popular in your country?

Without a doubt, tea and coffee are both widely embraced across Vietnam. Tea, with its deep-rooted traditions, is particularly cherished among the older generations, while coffee, especially Vietnamese drip coffee, has become a daily ritual for many due to its bold flavor and unique preparation method. Both beverages are integral to social gatherings, celebrations, and even everyday routines.

ielts-speaking-part-1-tea-coffee

When was the last time you drank tea or coffee?

I actually savored a cup of coffee just this morning. Beginning my day with a strong brew has become a cherished habit that I eagerly anticipate. This ritual not only provides comfort but also invigorates me, enhancing my alertness and motivation for the day ahead. For me, coffee transcends being merely a drink; it represents a delightful start to my morning.

When was the first time you tried coffee or tea?

I first encountered coffee during my teenage years. At that time, the bitterness was quite pronounced, and it took me a while to acclimatize to its flavor profile. However, over the years, I have grown to appreciate the rich and complex nuances of Vietnamese coffee. That initial experience opened my eyes to the remarkable versatility and depth that coffee can offer.

Do you often buy tea or coffee in a café or shop?

Indeed, I frequently indulge in café visits, as they form an essential aspect of Vietnamese culture, providing cozy environments to relax and socialize. I often stop by a café to enjoy a professionally brewed beverage, which feels refreshing and offers a delightful alternative to my homemade drinks. Cafés serve as excellent venues to catch up with friends or immerse myself in light reading, especially on weekends.

Do you prefer to drink tea or coffee?

Personally, I gravitate towards coffee due to its enticing aroma and the myriad of preparation methods available. Unique Vietnamese specialties such as egg coffee or iced milk coffee have a charm that tea doesn’t quite capture for me. The robust, intricate flavors and the entire brewing process transform coffee into a small indulgence with each cup.

Why do some people dislike coffee (or tea)?

Some individuals find coffee overly bitter or choose to avoid it due to its high caffeine content, which can be overwhelming and lead to jitters. Conversely, tea might be perceived as too mild for those who prefer bolder flavors. Additionally, the time required for preparation can deter some, particularly those leading busy lifestyles.

Do you like drinking coffee (or tea) at home or at a coffee (or tea) shop?

I genuinely appreciate both settings. At home, drinking coffee provides a more relaxing and intimate experience, especially when I can brew it at my own pace. In contrast, visiting a café offers a refreshing change of scenery and a pleasant ambiance that is ideal for studying or socializing. Being in a coffee shop often feels like a delightful retreat, allowing me to focus or simply enjoy the vibrant atmosphere around me.

Từ Vựng Quan Trọng

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
immensely popular /ɪˈmɛnsli ˈpɑːpjələr/ adv + adj rất phổ biến
hospitality /ˌhɑːspɪˈtælɪti/ noun lòng hiếu khách
bold flavor /boʊld ˈfleɪvər/ adj + n hương vị đậm đà
strong brew /strɔːŋ bruː/ adj + n pha chế đậm
bitterness /ˈbɪtərnəs/ noun vị đắng
professionally brewed /prəˈfɛʃənəli bruːd/ adv + adj pha chế chuyên nghiệp
aroma /əˈroʊmə/ noun mùi thơm
ambiance /ˈæmbiəns/ noun không gian, bầu không khí
invigorating /ɪnˈvɪɡəreɪtɪŋ/ adj làm tỉnh táo, kích thích
cultural nuances /ˈkʌltʃərəl ˈnuːɑːnsɪz/ noun sắc thái văn hóa

Với những câu trả lời mẫu và từ vựng quan trọng trên, bạn sẽ có sự chuẩn bị tốt và tự tin thể hiện khả năng của mình trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Hãy nhớ rằng, việc thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và sử dụng từ vựng phong phú sẽ giúp bạn gây ấn tượng tốt với giám khảo. Chúc bạn thành công!

call-to-action-1

Xem thêm các chủ đề khác:

Chủ đề STUDY Chủ đề Family
Chủ đề EDUCATION Chủ đề Health
Chủ đề Travel & Holiday Chủ đề Environment
Chủ đề Sports & Exercise Chủ đề Media
Chủ đề Technology Chủ đề Shopping

 

IELTS Speaking part 3 topic: Competition (cuộc thi đua)

Câu hỏi mẫu chủ đề Competition – cuộc thi đua (band 8.0+)

1. How helpful is competition for children?

2. Is it good to have a competitive attitude?

3. How are the attitudes of professionals and amateurs different?

4. How are children awarded competition prizes in your country?

5. What are the adverse effects of competition on children?

ielts-speaking-part-3-competition


How helpful is competition for children?

Câu trả lời mẫu:

Competition can be quite beneficial for children. It encourages them to develop a strong work ethic and teaches valuable lessons about success and failure. For example, winning boosts their self-esteem, while losing helps them build resilience and learn how to cope with setbacks. Additionally, competition fosters teamwork and communication skills, especially in group activities. However, it’s important that competition is healthy and focused on personal growth, rather than just winning, to ensure that children enjoy the experience and don’t feel overwhelmed.

ielts-speaking-part-3-competition-1

Bảng từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
beneficial tính từ /bɛnɪˈfɪʃəl/ có lợi, mang lại lợi ích
work ethic cụm danh từ /wɜrk ˈɛθɪk/ đạo đức làm việc
resilience danh từ /rɪˈzɪljəns/ khả năng phục hồi, sức chịu đựng
cope động từ /koʊp/ đối phó, xử lý
teamwork danh từ /ˈtiːmˌwɜrk/ làm việc nhóm
communication danh từ /kəˌmjunɪˈkeɪʃən/ giao tiếp
overwhelmed tính từ /ˌoʊvərˈwɛlmd/ choáng ngợp, áp lực

Is it good to have a competitive attitude?

Having a competitive attitude can be beneficial, as it often drives individuals to strive for excellence. It encourages a strong work ethic and a commitment to achieving goals. However, it’s important to balance this attitude with collaboration and respect for others. A healthy level of competition can foster motivation and resilience, helping people to overcome challenges. On the flip side, an excessively competitive mindset can lead to stress and unhealthy comparisons with others. Therefore, while a competitive attitude can be advantageous, it should be coupled with a spirit of teamwork and personal growth.

Từ vựng nâng cao:

Từ vựng Loại từ Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
beneficial tính từ /bɛnɪˈfɪʃəl/ có lợi, mang lại lợi ích
work ethic cụm danh từ /wɜrk ˈɛθɪk/ đạo đức làm việc
resilience danh từ /rɪˈzɪljəns/ khả năng phục hồi, sức chịu đựng
motivation danh từ /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ động lực
overcome động từ /ˌoʊvərˈkʌm/ vượt qua
unhealthy comparisons cụm danh từ /ʌnˈhɛlθi kəmˈpɛrɪsənz/ so sánh không lành mạnh
collaboration danh từ /kəˌlæbəˈreɪʃən/ sự hợp tác

How are the attitudes of professionals and amateurs different?

Professionals and amateurs have notably different attitudes. Professionals tend to be more serious and committed, often striving for excellence in their work. They focus on achieving specific goals and maintaining high standards. In contrast, amateurs engage in activities for enjoyment, embracing a more relaxed and spontaneous attitude. This can foster creativity, but they may lack the same level of dedication to improvement. Ultimately, professionals prioritize their responsibilities, while amateurs value the experience and joy of participation.

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
serious tính từ /ˈsɪəriəs/ nghiêm túc
committed tính từ /kəˈmɪtɪd/ tận tâm
excellence danh từ /ˈɛksələns/ sự xuất sắc
focus động từ /ˈfoʊkəs/ tập trung
creativity danh từ /kriˈeɪtɪvɪti/ sự sáng tạo
dedication danh từ /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ sự cống hiến
spontaneous tính từ /spɒnˈteɪnɪəs/ tự phát

How are children awarded competition prizes in your country?

In my country, children are typically awarded competition prizes through various ceremonies and events. For academic competitions, schools often hold formal award ceremonies where students receive certificates and trophies in front of their peers and families. This not only recognizes their achievements but also motivates other students to strive for excellence. In sports competitions, medals and trophies are awarded during local events, fostering a sense of camaraderie among participants. Overall, these awards play a significant role in encouraging children to develop their skills and pursue their passions.

ielts-speaking-part-3-competition-2

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
ceremonies danh từ /ˈsɛrɪməˌniz/ lễ trao giải
certificates danh từ /sərˈtɪfɪkɪts/ chứng chỉ
achievements danh từ /əˈtʃiːvmənts/ thành tựu
camaraderie danh từ /ˌkæməˈrɑːdəri/ tình bạn, sự thân thiết
excellence danh từ /ˈɛksələns/ sự xuất sắc
motivate động từ /ˈmoʊtɪˌveɪt/ thúc đẩy

What are the adverse effects of competition on children?

While competition can be motivating, it also has adverse effects on children. For instance, excessive pressure to succeed can lead to anxiety and stress, negatively impacting their mental health. Some children may develop a fear of failure, which can discourage them from trying new activities. Additionally, unhealthy competition may foster a sense of rivalry rather than camaraderie, hindering teamwork and collaboration among peers. Overall, it’s essential to ensure that competition remains healthy and supportive to mitigate these negative impacts.

ielts-speaking-part-3-competition-3

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
adverse tính từ /ˈæd.vɜrs/ bất lợi, tiêu cực
anxiety danh từ /æŋˈzaɪ.ə.ti/ lo âu, lo lắng
fear of failure cụm danh từ /fɪr əv ˈfeɪljər/ nỗi sợ thất bại
rivalry danh từ /ˈraɪ.vəl.ri/ sự cạnh tranh
camaraderie danh từ /ˌkæməˈrɑːdəri/ tình bạn, sự thân thiết
mitigate động từ /ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/ giảm nhẹ, làm giảm bớt

Hi vọng những câu trả lời mẫu này đã cung cấp cho bạn những cách trả lời logic và từ vựng cần thiết để giúp bạn đạt band điểm cao. Chúc các bạn thành công!

IELTS Speaking part 2: “Describe a time when someone apologized to you”

IELTS Speaking Part 2: Miêu Tả Một Khoảng Thời Gian

Miêu tả một khoảng thời gian là một dạng bài rất phổ biến trong IELTS Speaking Part 2. Với chỉ 1 phút chuẩn bị, bạn sẽ phải xây dựng một dàn ý rõ ràng và sử dụng từ vựng ấn tượng để trả lời một cách ngắn gọn nhưng đầy đủ.

Cách Chuẩn Bị Hiệu Quả: Đối với dạng bài này, bạn sẽ cần miêu tả một sự kiện hoặc thời điểm cụ thể, vì vậy bạn nên chuẩn bị những thông tin cơ bản như:

  • Sự kiện/ thời gian cụ thể: Khi nào, ở đâu xảy ra sự kiện
  • Diễn biến sự việc: Ai là người liên quan, họ đã làm gì và vì sao
  • Cảm xúc của bạn: Bạn cảm thấy thế nào về sự kiện đó, những tác động của nó đối với bạn

Để bài nói mạch lạc và rõ ràng, hãy áp dụng cấu trúc Trả lời trực tiếp – Giải thích – Ví dụ. Điều này giúp bạn vừa trả lời đúng trọng tâm, vừa thể hiện được sự tự tin và logic trong từng câu trả lời.

Cách lập dàn ý

Describe a time when someone apologized to you

You should say:
➢ Who apologized to you?
➢ What was the apology for?
➢ How did the apology affect you?
➢ How did you feel?

Luyện tập cách lên ý tưởng

  1. Xác định người đã xin lỗi bạn: Đó có thể là một người thân, bạn bè, hoặc đồng nghiệp. Ví dụ: một người bạn hoặc đồng nghiệp đã nhận lỗi về một sự hiểu lầm.
  2. Xác định lý do xin lỗi: Chia sẻ cụ thể về tình huống dẫn đến lời xin lỗi. Ví dụ: do sự nhầm lẫn hoặc hành động vô ý.
  3. Mô tả ảnh hưởng của lời xin lỗi: Giải thích tác động của lời xin lỗi lên bạn, như giúp bạn cảm thấy tốt hơn hoặc khiến bạn suy nghĩ về mối quan hệ.
  4. Chia sẻ cảm giác của bạn: Miêu tả cảm xúc của bạn sau khi nhận được lời xin lỗi, chẳng hạn như sự cảm thông, trân trọng, hoặc cảm giác nhẹ nhõm.

Trong một phút chuẩn bị bài nói khi thi Speaking, các bạn nên sử dụng kĩ năng note-taking để ghi ra các phần từ vựng ghi điểm cũng như xây dựng cấu trúc bài sao cho lô-gíc.

Các bạn có thể tham khảo cách note như sau:

Question Notes
  • Who?
– Sarah, close friend
– Birthday dinner canceled
– Disappointment, felt let down
  • What was the apology for?
– Last-minute cancellation
– Overwhelmed with work
– Didn’t want stress to dampen the mood
  • How did the apology affect you?
Heartfelt and honest explanation
– Felt genuine remorse
Mended any dissatisfaction
  • How did you feel?
– Grateful for thoughtfulness and honesty
– Value of empathy and communication
Strengthened bonds, fostered trust

 

Câu trả lời mẫu

One memorable instance when someone expressed regret to me was with my close friend, Sarah, following a minor misunderstanding. We had arranged to meet for dinner to celebrate my birthday, but at the last minute, she canceled without much of an explanation. This left me feeling disappointed and slightly let down. A few days later, she reached out to me and offered a sincere apology. She clarified that she had been extremely overwhelmed with work and didn’t want her stress to interfere with our celebration, as she feared it might dampen the mood.

Her apology was incredibly heartfelt and truly reshaped my view of the situation. Sarah took the time to explain her side and showed genuine remorse for not letting me know earlier. This open display of honesty and accountability mended any lingering dissatisfaction I felt.

Her apology helped me reflect on the value of empathy and communication. By the end of our conversation, any feelings of frustration had dissipated, and instead, I felt grateful for her thoughtfulness and honesty. This experience underscored the power of open dialogue and sincerity in strengthening bonds, reminding me of how vital it is to address issues openly to foster trust in any relationship.

Từ vựng và cụm từ hữu ích:

  • Express regret /ɪkˈsprɛs rɪˈɡrɛt/: bày tỏ sự hối lỗi
  • Let down /lɛt daʊn/: làm thất vọng
  • Sincere apology /sɪnˈsɪr əˈpɑlədʒi/: lời xin lỗi chân thành
  • Overwhelmed /ˌoʊvərˈwɛlmd/: quá tải, choáng ngợp
  • Dampen the mood /ˈdæmpən ðə mud/: làm giảm bầu không khí
  • Heartfelt /ˈhɑːrtfɛlt/: chân thành
  • Remorse /rɪˈmɔrs/: sự ăn năn, hối lỗi
  • Mend /mɛnd/: hàn gắn, sửa chữa
  • Dissatisfaction /ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃən/: sự không hài lòng
  • Empathy /ˈɛmpəθi/: sự đồng cảm
  • Communication /kəˌmjunəˈkeɪʃən/: sự giao tiếp
  • Dissipate /ˈdɪsɪˌpeɪt/: làm tan biến, xua tan
  • Open dialogue /ˈoʊpən ˈdaɪəˌlɔg/: cuộc trò chuyện cởi mở
  • Sincerity /sɪnˈsɛrɪti/: sự chân thành
  • Strengthen bonds /ˈstrɛŋθən bɑndz/: củng cố mối quan hệ
  • Foster trust /ˈfɑstər trʌst/: tạo niềm tin

Các bạn vừa tham tham khảo kiến thức về dạng chủ đề “Describe a time” thường thấy trong IELTS Speaking part 2. Hy vọng các bạn đã biết cách để triển khai ý tưởng khi gặp dạng bài này trong phòng thi. Dưới đây là một số chủ đề khác có thể bạn quan tâm trong part 2.

Mô tả một tình huống – Describe a situation

Mô tả một hoạt động, sự kiện – Describe an event/activity

Mô tả một địa điểm – Describe a place

Mô tả một sự vật – Describe an object

Mô tả người – Describe a person

IELTS Speaking part 3 topic: Law (luật lệ)

Chủ đề về luật pháp chắc chắn là một chủ đề khá khó nhằn đối với nhiều bạn, và cũng không dễ để diễn đạt nếu như không có vốn từ vựng và cách lập luận tư duy phù hợp. Cùng xem cách triển khai ý trả lời mẫu cho các câu hỏi thuộc chủ đề này như sau nhé:

  • Who is most responsible for enforcing the law?
  • Which international laws are you familiar with?
  • Why do you think law is important?
  • Should laws be more universal?
  • What is the relationship between law and justice?

 

ielts-speaking-part-3-law


Who is most responsible for enforcing the law?

The primary responsibility for enforcing the law lies with law enforcement agencies, particularly the police. They are tasked with maintaining public order and ensuring compliance with legal regulations. Additionally, other entities such as the judiciary play a crucial role by interpreting the law and ensuring justice is served. Moreover, community involvement is essential; citizens can help uphold the law by reporting crimes and cooperating with authorities. Ultimately, it’s a collective effort that requires collaboration between law enforcement, the judiciary, and the community to maintain a just society.

(Trách nhiệm chính trong việc thi hành pháp luật thuộc về các cơ quan thực thi pháp luật, đặc biệt là cảnh sát. Họ có nhiệm vụ duy trì trật tự công cộng và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý. Ngoài ra, các cơ quan tư pháp cũng đóng một vai trò quan trọng bằng cách giải thích pháp luật và đảm bảo công lý được thực thi. Hơn nữa, sự tham gia của cộng đồng là rất cần thiết; công dân có thể giúp duy trì pháp luật bằng cách báo cáo tội phạm và hợp tác với các cơ quan chức năng. Cuối cùng, đây là một nỗ lực tập thể cần sự hợp tác giữa các cơ quan thực thi pháp luật, hệ thống tư pháp và cộng đồng để duy trì một xã hội công bằng.)

Từ vựng:

Advanced Word/ Phrase  IPA  Word Type  Vietnamese Meaning  Example Sentence 
Primary responsibility /ˈpraɪ.mə.ri rɪˌspɒn.səˈbɪl.ɪ.ti/ Noun Trách nhiệm chính The primary responsibility for public safety lies with the government.
Law enforcement /lɔː ɪnˈfɔːr.smənt/ Noun Thi hành luật Law enforcement agencies work tirelessly to keep communities safe.
Public order /ˈpʌb.lɪk ˈɔːr.dər/ Noun Trật tự công cộng Maintaining public order is crucial during large events or protests.
Compliance /kəmˈplaɪ.əns/ Noun Sự tuân thủ Compliance with regulations is mandatory for all businesses.
Legal regulations /ˈliː.ɡəl ˌrɛɡ.jʊˈleɪ.ʃənz/ Noun Quy định pháp luật Legal regulations vary from country to country.
Judiciary /dʒuˈdɪʃ.ər.i/ Noun Ngành tư pháp The judiciary is responsible for interpreting laws and administering justice.
Crucial role /ˈkruː.ʃəl roʊl/ Noun Vai trò quan trọng Education plays a crucial role in shaping a child’s future.
Community involvement /kəˈmjun.ɪ.ti ɪnˈvɒlv.mənt/ Noun Sự tham gia của cộng đồng Community involvement is key to addressing local issues effectively.
Collective effort /kəˈlɛk.tɪv ˈɛf.ərt/ Noun Nỗ lực tập thể A collective effort is needed to tackle climate change.
Just society /dʒʌst səˈsaɪ.ə.ti/ Noun Xã hội công bằng A just society ensures equal opportunities for all its citizens.

Which international laws are you familiar with?

I am familiar with several international laws, such as the Geneva Conventions, which regulate humanitarian treatment during armed conflicts, and the Universal Declaration of Human Rights, which outlines fundamental civil liberties. Additionally, laws governing trade agreements, like the World Trade Organization (WTO) regulations, play a crucial role in global commerce.

(Tôi quen thuộc với một số luật quốc tế, chẳng hạn như Công ước Geneva, quy định về cách đối xử nhân đạo trong các cuộc xung đột vũ trang, và Tuyên ngôn toàn cầu về nhân quyền, phác thảo các quyền tự do dân sự cơ bản. Ngoài ra, các luật governing hiệp định thương mại, như quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu.)


Từ vựng:

Advanced Word/Phrase IPA Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
International laws /ˌɪntəˈnæʃənl lɔːz/ Noun Luật quốc tế International laws are essential for maintaining global order and peace.
Geneva Conventions /dʒɪˈniːvə kənˈvɛnʃənz/ Noun Công ước Geneva The Geneva Conventions establish guidelines for the humane treatment of war victims.
Humanitarian /ˌhjuː.mə.nɪˈteə.ri.ən/ Adjective Nhân đạo Humanitarian efforts are vital during crises to provide aid and support to affected populations.
Civil liberties /ˈsɪv.əl ˈlɪb.ər.tiz/ Noun Quyền tự do dân sự Protecting civil liberties is fundamental to ensuring a free society.
Trade agreements /treɪd əˈɡriː.mənts/ Noun Các hiệp định thương mại Trade agreements help countries to foster economic cooperation and reduce barriers.
World Trade Organization (WTO) /wɜːrld treɪd ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ Noun Tổ chức Thương mại Thế giới The WTO is crucial for regulating international trade and promoting fair competition.
Global commerce /ˈɡloʊ.bəl ˈkɒm.ɜːrs/ Noun Thương mại toàn cầu The rise of e-commerce has significantly transformed global commerce dynamics.

Why do you think law is important?

Law is vital because it establishes a framework for social order and promotes justice. It protects individual rights and freedoms, ensuring that people can coexist harmoniously. Furthermore, effective laws deter criminal behavior and uphold the principles of accountability, creating a safer society for everyone.

(Luật pháp rất quan trọng vì nó thiết lập một khuôn khổ cho trật tự xã hội và thúc đẩy công lý. Luật bảo vệ quyền và tự do cá nhân, đảm bảo rằng mọi người có thể sống chung một cách hòa hợp. Hơn nữa, các luật hiệu quả ngăn chặn hành vi phạm tội và duy trì các nguyên tắc của trách nhiệm giải trình, tạo ra một xã hội an toàn hơn cho tất cả mọi người).


Từ vựng:

Advanced Word/Phrase IPA Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
Social order /ˈsoʊ.ʃəl ˈɔːr.dər/ Noun Trật tự xã hội Maintaining social order is essential for a functioning and stable community.
Justice /ˈdʒʌs.tɪs/ Noun Công lý The legal system aims to deliver justice to those who have been wronged.
Rights /raɪts/ Noun Quyền Laws are in place to protect the rights of all citizens, regardless of their background.
Harmoniously /ˌhɑːr.məˈnoʊ.ʊs.li/ Adverb Một cách hòa hợp People must learn to live harmoniously to foster a peaceful society.
Criminal behavior /ˈkrɪm.ɪ.nəl bɪˈheɪ.vjər/ Noun Hành vi phạm tội Strict laws are necessary to deter criminal behavior and protect communities.
Accountability /əˌkaʊntəˈbɪl.ɪ.ti/ Noun Trách nhiệm giải trình Accountability is crucial for maintaining public trust in government and legal institutions.

Should laws be more universal?

Yes, laws should be more universal to promote global harmony and ensure that fundamental human rights are protected worldwide. When laws are consistent across nations, it minimizes conflicts and fosters international cooperation. However, it’s essential to respect cultural differences and adapt laws to fit local contexts, ensuring effectiveness and acceptance.

(Có, luật pháp nên mang tính toàn cầu hơn để thúc đẩy hòa bình toàn cầu và đảm bảo rằng các quyền con người cơ bản được bảo vệ trên toàn thế giới. Khi các luật nhất quán giữa các quốc gia, nó giảm thiểu các xung đột và thúc đẩy sự hợp tác quốc tế. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tôn trọng sự khác biệt văn hóa và điều chỉnh luật pháp cho phù hợp với các bối cảnh địa phương, đảm bảo tính hiệu quả và sự chấp nhận.)


Từ vựng:

Advanced Word/Phrase IPA Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
Global harmony /ˈɡloʊ.bəl ˈhɑːr.mə.ni/ Noun Hòa bình toàn cầu Promoting global harmony is crucial in an increasingly interconnected world.
Human rights /ˈhjuː.mən raɪts/ Noun Quyền con người Governments must uphold human rights to ensure the dignity of all individuals.
Conflicts /ˈkɒn.flɪkts/ Noun Xung đột Consistent laws can help reduce conflicts between nations.
Cultural differences /ˈkʌl.tʃər.əl ˈdɪf.ər.ənsɪz/ Noun Sự khác biệt văn hóa Laws should consider cultural differences to be effective and widely accepted.

 

What is the relationship between law and justice?

The relationship between law and justice is intricate; while law provides the framework for societal order, justice embodies the ethical principles that laws aim to uphold. Ideally, laws should reflect a society’s moral values, ensuring that justice is served fairly. However, discrepancies can arise when laws are misapplied or fail to align with the pursuit of true justice.

(Mối quan hệ giữa luật và công lý rất phức tạp; trong khi luật cung cấp khuôn khổ cho trật tự xã hội, công lý thể hiện các nguyên tắc đạo đức mà luật pháp nhằm bảo vệ. Lý tưởng nhất, các luật nên phản ánh giá trị đạo đức của một xã hội, đảm bảo rằng công lý được thực hiện một cách công bằng. Tuy nhiên, có thể xảy ra sự khác biệt khi luật pháp bị áp dụng sai hoặc không phù hợp với việc theo đuổi công lý thực sự.)


Từ vựng:

Advanced Word/Phrase IPA Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
Intricate /ˈɪn.trɪ.kət/ Adjective Phức tạp The relationship between law and justice is intricate and requires careful consideration.
Framework /ˈfreɪm.wɜːrk/ Noun Khung Laws provide a framework for maintaining order and stability in society.
Societal order /səˈsaɪ.ə.təl ˈɔːr.dər/ Noun Trật tự xã hội A functioning legal system is essential for preserving societal order.
Ethical principles /ˈɛθ.ɪ.kəl ˈprɪn.sə.pəlz/ Noun Nguyên tắc đạo đức Laws must be grounded in ethical principles to ensure fairness and justice.
Moral values /ˈmɔːr.əl ˈvæl.juːz/ Noun Giá trị đạo đức Laws should reflect the moral values of the society they govern.
Discrepancies /dɪsˈkrɛp.ən.siz/ Noun Sự khác biệt Discrepancies between law and justice can undermine public trust in the legal system.
Misapplied /ˌmɪsəˈplaɪd/ Verb Áp dụng sai Laws can lead to injustice when they are misapplied or interpreted incorrectly.

 

Hi vọng những câu trả lời mẫu này đã cung cấp cho bạn những từ vựng và kiến thức thú vị cũng như cách lập luận trả lời logic để giúp bạn đạt band điểm cao cho chủ đề liên quan đến Law – Luật pháp trong IELTS Speaking part 3. Chúc các bạn thi tốt!

Tham khảo thêm các chủ đề IELTS Speaking Part 3:

1. Role models – hình mẫu
2. Travel and transport – du lịch và phương tiện đi lại
3. Universities – trường đại học
4. Sports and competition – thể thao và cuộc thi
5. Leadership and politics – lãnh đạo và chính trị

Trạng từ (Adverb) trong tiếng Anh dùng như nào?

Trạng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp cung cấp thêm thông tin về động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc toàn bộ câu. Việc hiểu rõ trạng từ sẽ giúp người học diễn đạt ý nghĩa chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá về trạng từ và cách sử dụng nó trong khi giao tiếp và thể hiện bản thân, đặc biệt trong kỳ thi IELTS nhé!

Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ (Adverb) là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cho một trạng từ khác, giúp diễn đạt thêm thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ hoặc tần suất của hành động, tính chất hay trạng thái.

Ví dụ:

  • She sings beautifully. (bổ nghĩa cho động từ sings)
  • It is very hot today. (bổ nghĩa cho tính từ hot)
  • He runs quite fast. (bổ nghĩa cho trạng từ fast)

Trong câu trên, trạng từ không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng và cụ thể mà còn thể hiện sắc thái ý nghĩa bổ sung cho các thành phần trong câu.

Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ thường có hậu tố -ly, chẳng hạn như quickly, happily, slowly, softly. Tuy nhiên, không phải tất cả trạng từ đều kết thúc bằng -ly (ví dụ: fast, well, very). Dấu hiệu nhận biết thường dựa vào chức năng bổ nghĩa của từ trong câu.

Phân loại trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ có nhiều loại khác nhau, mỗi loại biểu đạt ý nghĩa riêng và được phân biệt bởi chức năng của chúng. Trạng từ cung cấp thông tin về cách thức, nơi chốn, thời gian, mức độ và tần suất của hành động. Sự phân loại trạng từ dựa trên các chức năng này.

phan-loai-trang-tu-trong-tieng-anh

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất biểu thị mức độ thường xuyên của một hành động. Các ví dụ bao gồm: always, sometimes, often, normally, usually, occasionally, seldom, rarely, never, v.v.

Ví dụ câu:

  • I always complete my assignments before the deadline. – Tôi luôn hoàn thành bài tập trước thời hạn.
  • He rarely misses his morning jog. – Anh ấy hiếm khi bỏ lỡ buổi chạy buổi sáng.
  • She occasionally indulges in dessert. – Cô ấy thỉnh thoảng thưởng thức món tráng miệng.
  • We frequently organize team-building activities. – Chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động xây dựng đội nhóm.
  • He never fails to attend the weekly meetings. – Anh ấy chưa bao giờ bỏ lỡ cuộc họp hàng tuần.
  • She hardly ever takes sick days. – Cô ấy hầu như không bao giờ nghỉ ốm.
  • They sometimes collaborate on projects. – Họ thỉnh thoảng hợp tác trong các dự án.
  • He regularly updates his blog. – Anh ấy thường xuyên cập nhật blog của mình.
  • She generally prefers reading in the evenings. – Cô ấy thường thích đọc sách vào buổi tối.

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)

Trạng từ chỉ cách thức diễn đạt cách thức một hành động được thực hiện. Các ví dụ bao gồm: joyfully, effectively, agonizingly, covertly, silently, serenely, meticulously, gradually, poorly, intently, effortlessly, adroitly, swiftly, v.v.

Ví dụ câu:

  • She paints vividly on the canvas. – Cô ấy vẽ sinh động trên tấm canvas.
  • He solved the puzzle methodically. – Anh ấy giải đố một cách có phương pháp.
  • They moved gracefully through the crowd. – Họ di chuyển một cách duyên dáng qua đám đông.
  • The alarm clock beeped loudly in the morning. – Đồng hồ báo thức kêu inh ỏi vào buổi sáng.
  • She communicates softly during meetings. – Cô ấy giao tiếp nhẹ nhàng trong các cuộc họp.
  • He cycles rapidly in the park. – Anh ấy đạp xe nhanh chóng trong công viên.
  • They executed the plan flawlessly. – Họ thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo.
  • She organizes files efficiently at work. – Cô ấy sắp xếp tài liệu rất hiệu quả trong công việc.
  • He explores the forest slowly to appreciate nature. – Anh ấy khám phá khu rừng chậm rãi để thưởng thức thiên nhiên.
  • They reacted enthusiastically to the news. – Họ phản ứng phấn khởi với tin tức.

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)

Trạng từ chỉ thời gian xác định thời điểm xảy ra hành động. Các ví dụ bao gồm: currently, previously, imminently, subsequently, forthcoming, already, tonight, today, then, formerly, periodically, v.v.

Ví dụ câu:

  • We are heading to the movies this evening. – Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.
  • He rose early this dawn. – Anh ấy thức dậy sớm vào sáng sớm.
  • They are reuniting with friends soon. – Họ sắp đoàn tụ với bạn bè.
  • She habitually studied late at night. – Cô ấy thường học vào đêm khuya.
  • He exercises in the gym daily. – Anh ấy tập gym mỗi ngày.
  • She completed her work recently. – Cô ấy vừa hoàn thành công việc.
  • He is expected to arrive later today. – Anh ấy dự kiến sẽ đến vào cuối ngày hôm nay.
  • They vacationed last month. – Họ đi nghỉ vào tháng trước.
  • She plans to visit the beach in the upcoming month. – Cô ấy dự định đi biển vào tháng tới.

Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)

Trạng từ chỉ nơi chốn cho biết nơi diễn ra hành động. Các ví dụ bao gồm: underneath, surrounding, indoors, above, outdoors, nearby, below, beneath, adjacent, subsequently, v.v.

Ví dụ câu:

  • The cat is searching beneath the bed. – Con mèo đang tìm kiếm dưới gầm giường.
  • We strolled around the park. – Chúng tôi đi dạo quanh công viên.
  • The event took place indoors. – Sự kiện diễn ra trong nhà.
  • The plane soars high above the clouds. – Máy bay lướt cao trên những đám mây.
  • Children are playing outdoors in the yard. – Bọn trẻ đang chơi ngoài sân.
  • The restaurant is situated in close proximity. – Nhà hàng nằm gần đó.
  • The car is parked below ground. – Chiếc xe đỗ dưới tầng hầm.

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)

Trạng từ chỉ mức độ truyền tải cường độ hoặc mức độ của hành động. Các ví dụ bao gồm: exceedingly, reasonably, excessively, wholly, absolutely, remarkably, moderately, sufficiently, entirely, particularly, v.v.

Ví dụ câu:

  • She is exceptionally intelligent. – Cô ấy vô cùng thông minh.
  • The party was moderately enjoyable. – Bữa tiệc khá là vui.
  • He spoke extremely softly. – Anh ấy nói cực kỳ nhỏ nhẹ.
  • The movie was remarkably boring. – Bộ phim thật là nhàm chán.
  • The weather is absolutely wonderful. – Thời tiết thật tuyệt vời.
  • She was slightly nervous before her speech. – Cô ấy hơi lo lắng trước bài phát biểu của mình.
  • He is completely exhausted after his workout. – Anh ấy hoàn toàn kiệt sức sau buổi tập.
  • The cake is reasonably sweet, but not too sweet. – Bánh ngọt vừa phải, không quá ngọt.
  • The speaker is excessively loud; please turn it down. – Loa quá to; vui lòng giảm âm thanh xuống.

Trạng từ chỉ sự chắc chắn (Adverbs of Certainty)

Trạng từ chỉ sự chắc chắn biểu thị mức độ đảm bảo của hành động. Các ví dụ bao gồm: assuredly, clearly, indubitably, doubtfully, undoubtedly, evidently, presumably, probably, undeniably, v.v.

Ví dụ câu:

  • I am undoubtedly going to the party tonight. – Tôi chắc chắn sẽ đến bữa tiệc tối nay.
  • He is assuredly the best candidate for the job. – Anh ấy chắc chắn là ứng viên tốt nhất cho công việc.
  • They will certainly be there on time. – Họ chắc chắn sẽ đến đúng giờ.
  • I am indubitably sure that I locked the door. – Tôi chắc chắn đã khóa cửa.
  • She is evidently upset about something. – Rõ ràng cô ấy buồn về điều gì đó.
  • The plane will likely arrive on time. – Máy bay có khả năng sẽ đến đúng giờ.
  • He is understandably nervous before starting practical life. – Anh ấy lo lắng là điều dễ hiểu trước khi bắt đầu cuộc sống thực tế.
  • The experiment clearly showed that the hypothesis was correct. – Thí nghiệm rõ ràng cho thấy giả thuyết là đúng.

Trạng từ chỉ thái độ (Adverbs of Attitude)

Trạng từ chỉ thái độ cho phép người nói thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến về tâm trạng hoặc thái độ đối với hành động. Các ví dụ bao gồm: contentedly, gratefully, frankly, hopefully, seriously, luckily, sadly, surprisingly, unbelievably, v.v.

Ví dụ câu:

  • She smiled contentedly at her friend. – Cô ấy mỉm cười hài lòng với bạn mình.
  • He spoke politely to the customer. – Anh ấy nói chuyện lịch sự với khách hàng.
  • The teacher explained patiently to the student. – Giáo viên kiên nhẫn giải thích cho học sinh.
  • She cried sadly after losing her purse. – Cô ấy khóc buồn bã sau khi mất ví.
  • They argued angrily about the issue. – Họ tranh cãi gay gắt về vấn đề đó.

Trạng từ chỉ sự phán xét (Adverbs of Judgment)

Trạng từ chỉ sự phán xét được sử dụng để đánh giá hoặc đưa ra nhận xét về hành động hoặc sự kiện. Các ví dụ bao gồm: confidently (tự tin), diligently (chăm chỉ), clearly (rõ ràng), beautifully (đẹp), recklessly (liều lĩnh), perfectly (hoàn hảo), impressively (ấn tượng), eloquently (lưu loát), persuasively (thuyết phục), skillfully (khéo léo), v.v.

Ví dụ câu:

  • She spoke confidently during the presentation. – Cô ấy nói chuyện rất tự tin trong buổi thuyết trình.
  • He worked diligently on the project. – Anh ấy làm việc chăm chỉ trong dự án.
  • The teacher explained the concept clearly. – Giáo viên giải thích khái niệm một cách rõ ràng.
  • The singer performed beautifully on stage. – Ca sĩ biểu diễn rất đẹp trên sân khấu.
  • They drove recklessly on the highway. – Họ lái xe liều lĩnh trên xa lộ.
  • The chef cooked the steak perfectly. – Đầu bếp nấu miếng bít tết một cách hoàn hảo.
  • The athlete ran impressively in the race. – Vận động viên chạy rất ấn tượng trong cuộc đua.
  • The company expressed its ideas eloquently in a corner meeting. – Công ty trình bày ý tưởng một cách lưu loát trong buổi họp.
  • The politician spoke persuasively during the debate. – Chính trị gia nói chuyện thuyết phục trong buổi tranh luận.
  • The artist painted the portrait skillfully. – Nghệ sĩ vẽ chân dung một cách khéo léo.

Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs)

Trạng từ này giúp thể hiện quan điểm hoặc đánh giá của người nói về cách thức hoặc chất lượng của hành động, qua đó thể hiện sự nhìn nhận, khen ngợi, hay phê phán một cách tinh tế trong ngôn ngữ. Trạng từ liên kết, còn được gọi là liên từ trạng ngữ, dùng để kết nối các mệnh đề hoặc câu, chỉ mối quan hệ về trình tự, sự đối lập, nguyên nhân, hoặc kết quả. further, comparatively, besides, conversely, equally, hence, namely, now, rather, undoubtedly, additionally, finally, anyway, certainly, elsewhere, in contrast, indeed, moreover, next, subsequently, thereafter, yet, nevertheless.

Ví dụ câu:

  • I enjoy playing soccer; however, I can’t play today because it’s raining. – Tôi thích chơi bóng đá; tuy nhiên, hôm nay tôi không thể chơi vì trời mưa.
  • She has a lot of work to do; therefore, she can’t come to the party tonight. – Cô ấy có nhiều việc phải làm; vì vậy, cô ấy không thể đến bữa tiệc tối nay.
  • The movie was extremely boring; nonetheless, we stayed until the end. – Bộ phim cực kỳ nhàm chán; tuy vậy, chúng tôi vẫn ở lại đến cuối.
  • I don’t like eating vegetables; in addition, I’m allergic to some of them. – Tôi không thích ăn rau; thêm vào đó, tôi còn bị dị ứng với một số loại.
  • John is a skilled athlete; moreover, he’s also an excellent student. – John là một vận động viên tài giỏi; hơn thế nữa, anh ấy còn là một học sinh xuất sắc.
  • She loves to sing; similarly, his brother enjoys playing the guitar. – Cô ấy thích hát; tương tự, anh trai cô ấy thích chơi guitar.
  • The park was closed due to the snowstorm; hence, we had to take a different day. – Công viên đóng cửa do bão tuyết; vì thế, chúng tôi phải chọn một ngày khác.

Trạng từ liên kết giúp mệnh đề trở nên trôi chảy hơn và cung cấp rõ ràng mối quan hệ ý nghĩa giữa các câu hoặc mệnh đề trong văn bản.

Thứ tự ưu tiên các loại trạng từ trong câu

Khi sử dụng nhiều trạng từ trong cùng một câu, người học cần tuân theo một thứ tự nhất định để câu văn được tự nhiên. Thứ tự ưu tiên các loại trạng từ trong câu là: Trạng từ chỉ cách thức – Trạng từ chỉ địa điểm – Trạng từ chỉ tần suất – Trạng từ chỉ thời gian – Trạng từ chỉ mục đích

Ví dụ:

She studies diligently at the library three times a week after dinner to improve her grades.
(Cô ấy học chăm chỉ ở thư viện ba lần mỗi tuần sau bữa tối để cải thiện điểm số của mình)

Trong câu này:

  • Studies – động từ
  • Diligently – trạng từ chỉ cách thức (cách cô ấy học là chăm chỉ)
  • At the library – trạng từ chỉ địa điểm (ở đâu)
  • Three times a week – trạng từ chỉ tần suất (bao nhiêu lần trong tuần)
  • After dinner – trạng từ chỉ thời gian (sau bữa tối)
  • To improve her grades – trạng từ chỉ mục đích (nhằm cải thiện điểm số của mình)

Vị trí của trạng từ trong câu

Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào chức năng của chúng:

  • Đầu câu: Trạng từ chỉ thời gian và trạng từ chỉ tần suất có thể xuất hiện ở đầu câu để nhấn mạnh.

Usually, she arrives early.

Yesterday, I went to the market.

  • Giữa câu (sau chủ ngữ và trước động từ chính): Trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ mức độ.

She always listens to music while working.

They rarely visit us.

  • Cuối câu: Thường gặp với trạng từ chỉ cách thức, nơi chốn, và thời gian.

He speaks softly.

They met last week.

Chức năng của trạng từ

Trạng từ có những chức năng chính như sau:

Bổ nghĩa cho động từ: Diễn tả cách thức, thời gian, tần suất hoặc nơi chốn của hành động.

He quickly finished his work. (bổ nghĩa cho finished)

Một ngoại lệ trong quy tắc về trạng từ là chúng không thể bổ nghĩa cho động từ liên kết (Ví dụ: smells (có mùi), seems (có vẻ), feels (cảm thấy), is (là), becomes (trở thành), tastes (có vị). Bởi trạng từ thường bổ nghĩa cho động từ chỉ hành động chứ không phải trạng thái.

Ví dụ:

– I feel badly.(Tôi cảm thấy một cách tệ)

Câu này có nghĩa là bạn gặp khó khăn trong việc cảm nhận, trong khi điều bạn muốn diễn đạt là bạn cảm thấy tệ về tình huống nào đó. Thay vào đó, cần sử dụng tính từ thay vì trạng từ:

I feel bad.(Tôi cảm thấy tệ)

Câu này diễn tả đúng cảm xúc tiêu cực về một tình huống nào đó.

Một số ví dụ khác

This fruit smells funkily.(Quả này có mùi một cách kỳ quặc)
Thay thế: This fruit smells funky. (Quả này có mùi kỳ lạ)

She seems sadly today.(Cô ấy có vẻ buồn một cách kỳ lạ hôm nay)
Thay thế: She seems sad today.(Cô ấy có vẻ buồn hôm nay)

Bổ nghĩa cho tính từ: Cung cấp thêm thông tin về mức độ của tính từ.

– It’s extremely hot today. (extremely bổ nghĩa cho hot)

Có thể thêm trạng từ more (nhiều hơn), most (nhất), less (ít hơn), và least (ít nhất) có thể được kết hợp với tính từ để tạo dạng so sánh (comparatives) và siêu cấp (superlatives).

  • Dạng hơn kém (comparatives):

I’m more worried now than I was yesterday.
(Bây giờ tôi lo lắng hơn so với hôm qua.)

The room feels less cold with the heating on.
(Phòng có cảm giác ít lạnh hơn khi bật lò sưởi.)

  • Dạng hơn nhất (superlatives):

This is the most challenging project on which I’ve ever worked.
(Đây là dự án thử thách nhất mà tôi từng làm việc.)

That’s my least favorite design of all.
(Đó là thiết kế mà tôi ít thích nhất trong tất cả.)

Bổ nghĩa cho trạng từ khác: Cung cấp thêm mức độ cho trạng từ đi sau.

She sings quite beautifully. (quite bổ nghĩa cho beautifully)

He runs incredibly fast. (incredibly bổ nghĩa cho fast)

Bổ nghĩa cho cả câu: Thể hiện quan điểm hoặc thái độ của người nói.

Frankly, I think he’s wrong. (Frankly bổ nghĩa cho cả câu, thể hiện sự thẳng thắn của người nói rằng “tôi nghĩ anh ấy sai”)

Honestly, I’m surprised he passed the test. (Honestly bổ nghĩa cho cả câu, thể hiện thái độ bất ngờ và chân thật của người nói)

Cách Thành Lập Trạng Từ

cach-thanh-lap-trang-tu

Trạng từ thường được thành lập bằng cách thêm -ly vào tính từ. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ cần lưu ý.

1. Công thức cơ bản: Tính từ + -ly -> Trạng từ

Áp dụng với đa số tính từ, chỉ cần thêm -ly vào cuối tính từ để tạo thành trạng từ.

  • Perfectperfectly (một cách hoàn hảo)

2. Tính từ kết thúc bằng -y ➔ thay -y bằng -ily

Nếu tính từ kết thúc bằng -y, khi chuyển thành trạng từ, thay -y bằng -ily.

  • Happyhappily (một cách vui vẻ)
  • Easyeasily (một cách dễ dàng)

3. Tính từ kết thúc bằng -ic ➔ thêm -ally

Với các tính từ kết thúc bằng -ic, thêm -ally để chuyển thành trạng từ.

  • Enthusiasticenthusiastically (một cách nhiệt tình)
  • Drasticdrastically (một cách quyết liệt)

4. Tính từ kết thúc bằng -le hoặc -ue ➔ đổi đuôi -ly

Đối với các tính từ kết thúc bằng -le hoặc -ue, chuyển thành trạng từ bằng cách đổi đuôi thành -ly.

Carefulcarefully (một cách cẩn thận)

    • Terribleterribly (một cách tồi tệ)
    • Truetruly (thật lòng)

5. Biến đổi đặc biệt: Một số tính từ khi chuyển thành trạng từ sẽ có dạng khác.

      • good -> well
      • hard -> hard (giữ nguyên)

6. Một số trạng từ không có đuôi -ly: Có nhiều trạng từ không theo quy tắc này.

    • fast, late, early, very, well

Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn thực hành về trạng từ:

Bài Tập 1: Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She sings _____ (beautiful).
  2. He arrived _____ (late).
  3. They work _____ (hard).
  4. She dances _____ (graceful).
  5. The train moves _____ (slow).

Bài Tập 2: Dựa vào câu cho sẵn, xác định loại trạng từ (cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ, hoặc tần suất)

  1. She always comes early.
  2. They left the room quietly.
  3. I met him there.
  4. It’s extremely hot today.
  5. He will visit us tomorrow.

Bài Tập 3: Chuyển các tính từ sau thành trạng từ và sử dụng chúng trong câu của riêng bạn:

  1. Happy
  2. Quick
  3. Graceful
  4. Loud
  5. Slow

Đáp án

Bài 1:

  1. beautifully
  2. late
  3. hard
  4. gracefully
  5. slowly

Bài 2:

  1. tần suất
  2. cách thức
  3. nơi chốn
  4. mức độ
  5. thời gian

Bài 3:

  1. happily – She smiled happily.
  2. quickly – He finished his homework quickly.
  3. gracefully – She dances gracefully.
  4. loudly – He shouted loudly.
  5. slowly – The turtle moves slowly.

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy BC ngày 31/8/2024

Some people think that governments should give financial support to artists, musicians and poets. Others think that it is a waste of money. Discuss both views and give your opinion.

BC – IELTS Computer-delivered test – August 31th, 2024

musicians

Bạn có muốn biết làm thế nào để viết một bài luận IELTS Writing Task 2 hoàn hảo về chủ đề nghệ thuật và tài chính công? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những gợi ý hữu ích và một cấu trúc bài viết chi tiết qua đề bài sau nhé.

Dịch đề bài: Một số người nghĩ rằng chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà thơ. Những người khác cho rằng đó là một sự lãng phí tiền bạc. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến ​​của bạn.

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Đề bài đưa ra 2 quan điểm và yêu cầu người viết phải thảo luận cả hai quan điểm, đồng thời đưa ra ý kiến của người viết:

Quan điểm 1: Chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà thơ.

Quan điểm 2: Việc chính phủ hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà thơ là lãng phí tiền bạc.

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

FOR financial support for artists, musicians, and poets:

1. Preservation of culture and heritage:

Reason: Art, music, and poetry are integral to a nation’s cultural identity. Supporting artists helps preserve traditional art forms and promotes cultural heritage.

Example: Leonardo da Vinci or Beethoven help shape national and global culture.

2. Economic contributions:

Reason: The arts industry contributes significantly to the economy through art galleries, music concerts, festivals, and tourism. Supporting artists can boost economic activities related to cultural tourism.

Example: Cities like France and Italy thrive on the cultural economy that attracts millions of visitors each year, generating revenue for the country.

AGAINST financial support (waste of money):

1. Priority of other sectors:

Reason: There are more pressing issues such as healthcare, education, and infrastructure that require government funding. Allocating money to artists might divert resources from essential public services.

Example: In underdeveloped countries, where poverty and lack of basic infrastructure are major concerns, using public money for art may not be seen as a priority.

2. Self-sustainability of the arts:

Reason: Many artists, musicians, and poets can thrive without government intervention by relying on private patrons, sponsorships, or the commercial market. Public funding may discourage self-sufficiency.

Example: In many countries, popular artists or musicians generate substantial income through concerts, merchandise, and sponsorship deals, demonstrating that government assistance may not be necessary.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Đề bài có chủ đề về nghệ thuật (Art), một chủ đề khá đặc thù, do đó nếu người viết có kiến thức xã hội, nền tảng về chủ đề, đồng thời nếu người viết có thể sử dụng vốn từ vựng đặc biệt dành riêng cho chủ đề nghệ thuật thì Band Score của người viết sẽ cao hơn.

Người viết có 3 cách để giải quyết bài viết này:

  • Đồng ý với quan điểm 1: Chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà thơ.
  • Đồng ý với quan điểm 2: Việc chính phủ hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà thơ là lãng phí tiền bạc.
  • Đưa ra ý kiến cân bằng: Chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà thơ, nhưng cũng chỉ nên hỗ trợ ở mức nhất định để tránh gây ra lãng phí tiền bạc.

Ở bài luận hoàn thiện dưới đây, người viết chọn đồng ý với quan điểm 2: Việc chính phủ hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà thơ là lãng phí tiền bạc.

Bài luận hoàn thiện

giai-de-thi-ielts-writing-BC-24-8-24

In this day and age, whilst some people hold a belief that governing organizations should fund artists, musicians, and poets, others argue that it is unnecessary, especially when more pressing issues exist. Even though the former view is reasonable to some extent, I would rather support the other viewpoint and my justification will be given below.

On the one hand, proponents of government funding for the arts may assert that art is an integral part of a country’s identity and culture. Artists, musicians, and poets have been contributing to preserving cultural heritage by creating works that reflect the traditions and values of a society. For example, many renowned painters, composers, and writers throughout history, such as Leonardo da Vinci or Beethoven, have played a vital role in shaping national and global culture. Moreover, the arts industry could contribute significantly to a nation’s economy, generating revenue through cultural tourism, concerts, and exhibitions. Countries like France and Italy, known for their rich artistic history, attract millions of tourists each year, contributing to their economies.

On the other hand, I am of the opinion that government funding for the arts is a waste of money, especially when many countries are facing more pressing issues, such as poverty, healthcare, and education. From this perspective, I suggest public funds be allocated to essential services that have a more immediate and tangible impact on society. For instance, in many underdeveloped countries like Afghanistan or Sudan, where access to clean water or adequate healthcare is limited, diverting money to support artists may seem like a misplaced priority. Moreover, I believe that artists, musicians, and poets should be self-sufficient. In today’s market-driven economy, successful artists can generate income through private sponsorships, concerts, and exhibitions without government assistance. The prevalence of modern art and entertainment, such as music festivals and digital art sales, suggests that artists have ample opportunity to thrive without public funding.

In conclusion, while it is undeniable that art plays an important role in cultural preservation and can boost a nation’s economy, I am convinced that government funds should be prioritized for more essential services like healthcare, education, and poverty alleviation, especially in countries facing urgent needs. Given the current global context, artists today have ample opportunities to succeed without public funding, making it more practical to prioritize areas with direct societal impact.

Number of words: 387

 

Từ vựng trong bài luận:

VOCAUBUALRY

governing /ˈɡʌvərnɪŋ/ – adjective – cai quản


fund /fʌnd/ – verb – tài trợ


pressing /ˈprɛsɪŋ/ – adjective – cấp bách


reasonable /ˈriːznəbl/ – adjective – hợp lý


justification /ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃən/ – noun – sự biện hộ


proponent /prəˈpoʊnənt/ – noun – người ủng hộ


integral /ˈɪntɪɡrəl/ – adjective – cốt lõi


identity /aɪˈdɛntɪti/ – noun – bản sắc


preserving /prɪˈzɜːvɪŋ/ – verb – bảo tồn


heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ – noun – di sản


renowned /rɪˈnaʊnd/ – adjective – nổi tiếng


composer /kəmˈpoʊzər/ – noun – nhà soạn nhạc


vital /ˈvaɪtl/ – adjective – quan trọng


generate /ˈdʒɛnəreɪt/ – verb – tạo ra


revenue /ˈrɛvənjuː/ – noun – doanh thu


exhibition /ˌɛksɪˈbɪʃən/ – noun – triển lãm


poverty /ˈpɒvərti/ – noun – nghèo đói


public fund /ˈpʌblɪk fʌnd/ – noun – quỹ công


allocate /ˈæləkeɪtɪd/ – verb – phân bổ


tangible /ˈtændʒəbl/ – adjective – hữu hình


adequate /ˈædɪkwət/ – adjective – đầy đủ


divert /daɪˈvɜːt/ – verb – chuyển hướng


priority /praɪˈɒrɪti/ – noun sự ưu tiên


self-sufficient /ˌsɛlf səˈfɪʃənt/ – adjective – tự cung tự cấp


prevalence /ˈprɛvələns/ – noun – sự phổ biến


thrive /θraɪv/ – verb – phát triển mạnh


boost /buːst/ – verb – thúc đẩy


alleviation /əˌliːvɪˈeɪʃən/ – noun – giảm bớt


USEFUL EXPRESSIONS:

  1. In this day and age /ɪn ðɪs deɪ ənd eɪdʒ/ – Ngày nay
  2. Pressing issue /ˈpresɪŋ ˈɪʃuː/ – Vấn đề cấp bách
  3. To some extent /tə sʌm ɪkˈstent/ – Ở một mức độ nào đó
  4. Integral part of /ˈɪntɪɡrəl pɑːrt ɒv/ – Một phần không thể thiếu của
  5. Cultural heritage /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ – Di sản văn hóa
  6. Play a vital role /pleɪ ə ˈvaɪtl rəʊl/ – Đóng vai trò quan trọng
  7. Generate revenue /ˈdʒenəreɪt ˈrevənjuː/ – Tạo ra doanh thu
  8. Allocate resources /ˈæləkeɪt rɪˈsɔːrsɪz/ – Phân bổ tài nguyên
  9. Immediate and tangible impact /ɪˈmiːdiət ənd ˈtændʒəbl ˈɪmpækt/ – Ảnh hưởng trực tiếp và dễ nhận thấy
  10. Market-driven economy /ˈmɑːrkɪt ˈdrɪvn ɪˈkɒnəmi/ – Nền kinh tế thị trường
  11. Boost a nation’s economy /buːst ə ˈneɪʃənz ɪˈkɒnəmi/ – Thúc đẩy nền kinh tế của một quốc gia
  12. Face urgent needs /feɪs ˈɜːrdʒənt niːdz/ – Đối mặt với các nhu cầu cấp bách

Bây giờ, bạn đã sẵn sàng để thể hiện khả năng viết luận tiếng Anh của mình. Hãy thử áp dụng những kiến thức này vào các đề bài khác và khám phá thêm nhiều điều thú vị nhé!