Trạng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp cung cấp thêm thông tin về động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc toàn bộ câu. Việc hiểu rõ trạng từ sẽ giúp người học diễn đạt ý nghĩa chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá về trạng từ và cách sử dụng nó trong khi giao tiếp và thể hiện bản thân, đặc biệt trong kỳ thi IELTS nhé!
Trạng từ trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ (Adverb) là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cho một trạng từ khác, giúp diễn đạt thêm thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ hoặc tần suất của hành động, tính chất hay trạng thái.
Ví dụ:
- She sings beautifully. (bổ nghĩa cho động từ sings)
- It is very hot today. (bổ nghĩa cho tính từ hot)
- He runs quite fast. (bổ nghĩa cho trạng từ fast)
Trong câu trên, trạng từ không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng và cụ thể mà còn thể hiện sắc thái ý nghĩa bổ sung cho các thành phần trong câu.
Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ thường có hậu tố -ly, chẳng hạn như quickly, happily, slowly, softly. Tuy nhiên, không phải tất cả trạng từ đều kết thúc bằng -ly (ví dụ: fast, well, very). Dấu hiệu nhận biết thường dựa vào chức năng bổ nghĩa của từ trong câu.
Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ có nhiều loại khác nhau, mỗi loại biểu đạt ý nghĩa riêng và được phân biệt bởi chức năng của chúng. Trạng từ cung cấp thông tin về cách thức, nơi chốn, thời gian, mức độ và tần suất của hành động. Sự phân loại trạng từ dựa trên các chức năng này.
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
Trạng từ chỉ tần suất biểu thị mức độ thường xuyên của một hành động. Các ví dụ bao gồm: always, sometimes, often, normally, usually, occasionally, seldom, rarely, never, v.v.
Ví dụ câu:
- I always complete my assignments before the deadline. – Tôi luôn hoàn thành bài tập trước thời hạn.
- He rarely misses his morning jog. – Anh ấy hiếm khi bỏ lỡ buổi chạy buổi sáng.
- She occasionally indulges in dessert. – Cô ấy thỉnh thoảng thưởng thức món tráng miệng.
- We frequently organize team-building activities. – Chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động xây dựng đội nhóm.
- He never fails to attend the weekly meetings. – Anh ấy chưa bao giờ bỏ lỡ cuộc họp hàng tuần.
- She hardly ever takes sick days. – Cô ấy hầu như không bao giờ nghỉ ốm.
- They sometimes collaborate on projects. – Họ thỉnh thoảng hợp tác trong các dự án.
- He regularly updates his blog. – Anh ấy thường xuyên cập nhật blog của mình.
- She generally prefers reading in the evenings. – Cô ấy thường thích đọc sách vào buổi tối.
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)
Trạng từ chỉ cách thức diễn đạt cách thức một hành động được thực hiện. Các ví dụ bao gồm: joyfully, effectively, agonizingly, covertly, silently, serenely, meticulously, gradually, poorly, intently, effortlessly, adroitly, swiftly, v.v.
Ví dụ câu:
- She paints vividly on the canvas. – Cô ấy vẽ sinh động trên tấm canvas.
- He solved the puzzle methodically. – Anh ấy giải đố một cách có phương pháp.
- They moved gracefully through the crowd. – Họ di chuyển một cách duyên dáng qua đám đông.
- The alarm clock beeped loudly in the morning. – Đồng hồ báo thức kêu inh ỏi vào buổi sáng.
- She communicates softly during meetings. – Cô ấy giao tiếp nhẹ nhàng trong các cuộc họp.
- He cycles rapidly in the park. – Anh ấy đạp xe nhanh chóng trong công viên.
- They executed the plan flawlessly. – Họ thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo.
- She organizes files efficiently at work. – Cô ấy sắp xếp tài liệu rất hiệu quả trong công việc.
- He explores the forest slowly to appreciate nature. – Anh ấy khám phá khu rừng chậm rãi để thưởng thức thiên nhiên.
- They reacted enthusiastically to the news. – Họ phản ứng phấn khởi với tin tức.
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)
Trạng từ chỉ thời gian xác định thời điểm xảy ra hành động. Các ví dụ bao gồm: currently, previously, imminently, subsequently, forthcoming, already, tonight, today, then, formerly, periodically, v.v.
Ví dụ câu:
- We are heading to the movies this evening. – Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.
- He rose early this dawn. – Anh ấy thức dậy sớm vào sáng sớm.
- They are reuniting with friends soon. – Họ sắp đoàn tụ với bạn bè.
- She habitually studied late at night. – Cô ấy thường học vào đêm khuya.
- He exercises in the gym daily. – Anh ấy tập gym mỗi ngày.
- She completed her work recently. – Cô ấy vừa hoàn thành công việc.
- He is expected to arrive later today. – Anh ấy dự kiến sẽ đến vào cuối ngày hôm nay.
- They vacationed last month. – Họ đi nghỉ vào tháng trước.
- She plans to visit the beach in the upcoming month. – Cô ấy dự định đi biển vào tháng tới.
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)
Trạng từ chỉ nơi chốn cho biết nơi diễn ra hành động. Các ví dụ bao gồm: underneath, surrounding, indoors, above, outdoors, nearby, below, beneath, adjacent, subsequently, v.v.
Ví dụ câu:
- The cat is searching beneath the bed. – Con mèo đang tìm kiếm dưới gầm giường.
- We strolled around the park. – Chúng tôi đi dạo quanh công viên.
- The event took place indoors. – Sự kiện diễn ra trong nhà.
- The plane soars high above the clouds. – Máy bay lướt cao trên những đám mây.
- Children are playing outdoors in the yard. – Bọn trẻ đang chơi ngoài sân.
- The restaurant is situated in close proximity. – Nhà hàng nằm gần đó.
- The car is parked below ground. – Chiếc xe đỗ dưới tầng hầm.
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)
Trạng từ chỉ mức độ truyền tải cường độ hoặc mức độ của hành động. Các ví dụ bao gồm: exceedingly, reasonably, excessively, wholly, absolutely, remarkably, moderately, sufficiently, entirely, particularly, v.v.
Ví dụ câu:
- She is exceptionally intelligent. – Cô ấy vô cùng thông minh.
- The party was moderately enjoyable. – Bữa tiệc khá là vui.
- He spoke extremely softly. – Anh ấy nói cực kỳ nhỏ nhẹ.
- The movie was remarkably boring. – Bộ phim thật là nhàm chán.
- The weather is absolutely wonderful. – Thời tiết thật tuyệt vời.
- She was slightly nervous before her speech. – Cô ấy hơi lo lắng trước bài phát biểu của mình.
- He is completely exhausted after his workout. – Anh ấy hoàn toàn kiệt sức sau buổi tập.
- The cake is reasonably sweet, but not too sweet. – Bánh ngọt vừa phải, không quá ngọt.
- The speaker is excessively loud; please turn it down. – Loa quá to; vui lòng giảm âm thanh xuống.
Trạng từ chỉ sự chắc chắn (Adverbs of Certainty)
Trạng từ chỉ sự chắc chắn biểu thị mức độ đảm bảo của hành động. Các ví dụ bao gồm: assuredly, clearly, indubitably, doubtfully, undoubtedly, evidently, presumably, probably, undeniably, v.v.
Ví dụ câu:
- I am undoubtedly going to the party tonight. – Tôi chắc chắn sẽ đến bữa tiệc tối nay.
- He is assuredly the best candidate for the job. – Anh ấy chắc chắn là ứng viên tốt nhất cho công việc.
- They will certainly be there on time. – Họ chắc chắn sẽ đến đúng giờ.
- I am indubitably sure that I locked the door. – Tôi chắc chắn đã khóa cửa.
- She is evidently upset about something. – Rõ ràng cô ấy buồn về điều gì đó.
- The plane will likely arrive on time. – Máy bay có khả năng sẽ đến đúng giờ.
- He is understandably nervous before starting practical life. – Anh ấy lo lắng là điều dễ hiểu trước khi bắt đầu cuộc sống thực tế.
- The experiment clearly showed that the hypothesis was correct. – Thí nghiệm rõ ràng cho thấy giả thuyết là đúng.
Trạng từ chỉ thái độ (Adverbs of Attitude)
Trạng từ chỉ thái độ cho phép người nói thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến về tâm trạng hoặc thái độ đối với hành động. Các ví dụ bao gồm: contentedly, gratefully, frankly, hopefully, seriously, luckily, sadly, surprisingly, unbelievably, v.v.
Ví dụ câu:
- She smiled contentedly at her friend. – Cô ấy mỉm cười hài lòng với bạn mình.
- He spoke politely to the customer. – Anh ấy nói chuyện lịch sự với khách hàng.
- The teacher explained patiently to the student. – Giáo viên kiên nhẫn giải thích cho học sinh.
- She cried sadly after losing her purse. – Cô ấy khóc buồn bã sau khi mất ví.
- They argued angrily about the issue. – Họ tranh cãi gay gắt về vấn đề đó.
Trạng từ chỉ sự phán xét (Adverbs of Judgment)
Trạng từ chỉ sự phán xét được sử dụng để đánh giá hoặc đưa ra nhận xét về hành động hoặc sự kiện. Các ví dụ bao gồm: confidently (tự tin), diligently (chăm chỉ), clearly (rõ ràng), beautifully (đẹp), recklessly (liều lĩnh), perfectly (hoàn hảo), impressively (ấn tượng), eloquently (lưu loát), persuasively (thuyết phục), skillfully (khéo léo), v.v.
Ví dụ câu:
- She spoke confidently during the presentation. – Cô ấy nói chuyện rất tự tin trong buổi thuyết trình.
- He worked diligently on the project. – Anh ấy làm việc chăm chỉ trong dự án.
- The teacher explained the concept clearly. – Giáo viên giải thích khái niệm một cách rõ ràng.
- The singer performed beautifully on stage. – Ca sĩ biểu diễn rất đẹp trên sân khấu.
- They drove recklessly on the highway. – Họ lái xe liều lĩnh trên xa lộ.
- The chef cooked the steak perfectly. – Đầu bếp nấu miếng bít tết một cách hoàn hảo.
- The athlete ran impressively in the race. – Vận động viên chạy rất ấn tượng trong cuộc đua.
- The company expressed its ideas eloquently in a corner meeting. – Công ty trình bày ý tưởng một cách lưu loát trong buổi họp.
- The politician spoke persuasively during the debate. – Chính trị gia nói chuyện thuyết phục trong buổi tranh luận.
- The artist painted the portrait skillfully. – Nghệ sĩ vẽ chân dung một cách khéo léo.
Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs)
Trạng từ này giúp thể hiện quan điểm hoặc đánh giá của người nói về cách thức hoặc chất lượng của hành động, qua đó thể hiện sự nhìn nhận, khen ngợi, hay phê phán một cách tinh tế trong ngôn ngữ. Trạng từ liên kết, còn được gọi là liên từ trạng ngữ, dùng để kết nối các mệnh đề hoặc câu, chỉ mối quan hệ về trình tự, sự đối lập, nguyên nhân, hoặc kết quả. further, comparatively, besides, conversely, equally, hence, namely, now, rather, undoubtedly, additionally, finally, anyway, certainly, elsewhere, in contrast, indeed, moreover, next, subsequently, thereafter, yet, nevertheless.
Ví dụ câu:
- I enjoy playing soccer; however, I can’t play today because it’s raining. – Tôi thích chơi bóng đá; tuy nhiên, hôm nay tôi không thể chơi vì trời mưa.
- She has a lot of work to do; therefore, she can’t come to the party tonight. – Cô ấy có nhiều việc phải làm; vì vậy, cô ấy không thể đến bữa tiệc tối nay.
- The movie was extremely boring; nonetheless, we stayed until the end. – Bộ phim cực kỳ nhàm chán; tuy vậy, chúng tôi vẫn ở lại đến cuối.
- I don’t like eating vegetables; in addition, I’m allergic to some of them. – Tôi không thích ăn rau; thêm vào đó, tôi còn bị dị ứng với một số loại.
- John is a skilled athlete; moreover, he’s also an excellent student. – John là một vận động viên tài giỏi; hơn thế nữa, anh ấy còn là một học sinh xuất sắc.
- She loves to sing; similarly, his brother enjoys playing the guitar. – Cô ấy thích hát; tương tự, anh trai cô ấy thích chơi guitar.
- The park was closed due to the snowstorm; hence, we had to take a different day. – Công viên đóng cửa do bão tuyết; vì thế, chúng tôi phải chọn một ngày khác.
Trạng từ liên kết giúp mệnh đề trở nên trôi chảy hơn và cung cấp rõ ràng mối quan hệ ý nghĩa giữa các câu hoặc mệnh đề trong văn bản.
Thứ tự ưu tiên các loại trạng từ trong câu
Khi sử dụng nhiều trạng từ trong cùng một câu, người học cần tuân theo một thứ tự nhất định để câu văn được tự nhiên. Thứ tự ưu tiên các loại trạng từ trong câu là: Trạng từ chỉ cách thức – Trạng từ chỉ địa điểm – Trạng từ chỉ tần suất – Trạng từ chỉ thời gian – Trạng từ chỉ mục đích
Ví dụ:
She studies diligently at the library three times a week after dinner to improve her grades.
(Cô ấy học chăm chỉ ở thư viện ba lần mỗi tuần sau bữa tối để cải thiện điểm số của mình)
Trong câu này:
- Studies – động từ
- Diligently – trạng từ chỉ cách thức (cách cô ấy học là chăm chỉ)
- At the library – trạng từ chỉ địa điểm (ở đâu)
- Three times a week – trạng từ chỉ tần suất (bao nhiêu lần trong tuần)
- After dinner – trạng từ chỉ thời gian (sau bữa tối)
- To improve her grades – trạng từ chỉ mục đích (nhằm cải thiện điểm số của mình)
Vị trí của trạng từ trong câu
Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào chức năng của chúng:
- Đầu câu: Trạng từ chỉ thời gian và trạng từ chỉ tần suất có thể xuất hiện ở đầu câu để nhấn mạnh.
Usually, she arrives early.
Yesterday, I went to the market.
- Giữa câu (sau chủ ngữ và trước động từ chính): Trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ mức độ.
She always listens to music while working.
They rarely visit us.
- Cuối câu: Thường gặp với trạng từ chỉ cách thức, nơi chốn, và thời gian.
He speaks softly.
They met last week.
Chức năng của trạng từ
Trạng từ có những chức năng chính như sau:
Bổ nghĩa cho động từ: Diễn tả cách thức, thời gian, tần suất hoặc nơi chốn của hành động.
– He quickly finished his work. (bổ nghĩa cho finished)
Một ngoại lệ trong quy tắc về trạng từ là chúng không thể bổ nghĩa cho động từ liên kết (Ví dụ: smells (có mùi), seems (có vẻ), feels (cảm thấy), is (là), becomes (trở thành), tastes (có vị). Bởi trạng từ thường bổ nghĩa cho động từ chỉ hành động chứ không phải trạng thái.
Ví dụ:
– I feel badly. ❌ (Tôi cảm thấy một cách tệ)
Câu này có nghĩa là bạn gặp khó khăn trong việc cảm nhận, trong khi điều bạn muốn diễn đạt là bạn cảm thấy tệ về tình huống nào đó. Thay vào đó, cần sử dụng tính từ thay vì trạng từ:
– I feel bad. ✅ (Tôi cảm thấy tệ)
Câu này diễn tả đúng cảm xúc tiêu cực về một tình huống nào đó.
Một số ví dụ khác
This fruit smells funkily. ❌ (Quả này có mùi một cách kỳ quặc)
Thay thế: This fruit smells funky. ✅ (Quả này có mùi kỳ lạ)
She seems sadly today. ❌ (Cô ấy có vẻ buồn một cách kỳ lạ hôm nay)
Thay thế: She seems sad today. ✅ (Cô ấy có vẻ buồn hôm nay)
Bổ nghĩa cho tính từ: Cung cấp thêm thông tin về mức độ của tính từ.
– It’s extremely hot today. (extremely bổ nghĩa cho hot)
Có thể thêm trạng từ more (nhiều hơn), most (nhất), less (ít hơn), và least (ít nhất) có thể được kết hợp với tính từ để tạo dạng so sánh (comparatives) và siêu cấp (superlatives).
- Dạng hơn kém (comparatives):
I’m more worried now than I was yesterday.
(Bây giờ tôi lo lắng hơn so với hôm qua.)
The room feels less cold with the heating on.
(Phòng có cảm giác ít lạnh hơn khi bật lò sưởi.)
- Dạng hơn nhất (superlatives):
This is the most challenging project on which I’ve ever worked.
(Đây là dự án thử thách nhất mà tôi từng làm việc.)
That’s my least favorite design of all.
(Đó là thiết kế mà tôi ít thích nhất trong tất cả.)
Bổ nghĩa cho trạng từ khác: Cung cấp thêm mức độ cho trạng từ đi sau.
She sings quite beautifully. (quite bổ nghĩa cho beautifully)
He runs incredibly fast. (incredibly bổ nghĩa cho fast)
Bổ nghĩa cho cả câu: Thể hiện quan điểm hoặc thái độ của người nói.
Frankly, I think he’s wrong. (Frankly bổ nghĩa cho cả câu, thể hiện sự thẳng thắn của người nói rằng “tôi nghĩ anh ấy sai”)
Honestly, I’m surprised he passed the test. (Honestly bổ nghĩa cho cả câu, thể hiện thái độ bất ngờ và chân thật của người nói)
Cách Thành Lập Trạng Từ
Trạng từ thường được thành lập bằng cách thêm -ly vào tính từ. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ cần lưu ý.
1. Công thức cơ bản: Tính từ + -ly -> Trạng từ
Áp dụng với đa số tính từ, chỉ cần thêm -ly vào cuối tính từ để tạo thành trạng từ.
- Perfect ➔ perfectly (một cách hoàn hảo)
2. Tính từ kết thúc bằng -y ➔ thay -y bằng -ily
Nếu tính từ kết thúc bằng -y, khi chuyển thành trạng từ, thay -y bằng -ily.
- Happy ➔ happily (một cách vui vẻ)
- Easy ➔ easily (một cách dễ dàng)
3. Tính từ kết thúc bằng -ic ➔ thêm -ally
Với các tính từ kết thúc bằng -ic, thêm -ally để chuyển thành trạng từ.
- Enthusiastic ➔ enthusiastically (một cách nhiệt tình)
- Drastic ➔ drastically (một cách quyết liệt)
4. Tính từ kết thúc bằng -le hoặc -ue ➔ đổi đuôi -ly
Đối với các tính từ kết thúc bằng -le hoặc -ue, chuyển thành trạng từ bằng cách đổi đuôi thành -ly.
Careful ➔ carefully (một cách cẩn thận)
-
- Terrible ➔ terribly (một cách tồi tệ)
- True ➔ truly (thật lòng)
5. Biến đổi đặc biệt: Một số tính từ khi chuyển thành trạng từ sẽ có dạng khác.
-
-
- good -> well
- hard -> hard (giữ nguyên)
6. Một số trạng từ không có đuôi -ly: Có nhiều trạng từ không theo quy tắc này.
-
- fast, late, early, very, well
Bài tập vận dụng
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn thực hành về trạng từ:
Bài Tập 1: Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- She sings _____ (beautiful).
- He arrived _____ (late).
- They work _____ (hard).
- She dances _____ (graceful).
- The train moves _____ (slow).
Bài Tập 2: Dựa vào câu cho sẵn, xác định loại trạng từ (cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ, hoặc tần suất)
- She always comes early.
- They left the room quietly.
- I met him there.
- It’s extremely hot today.
- He will visit us tomorrow.
Bài Tập 3: Chuyển các tính từ sau thành trạng từ và sử dụng chúng trong câu của riêng bạn:
- Happy
- Quick
- Graceful
- Loud
- Slow
Đáp án
Bài 1:
- beautifully
- late
- hard
- gracefully
- slowly
Bài 2:
- tần suất
- cách thức
- nơi chốn
- mức độ
- thời gian
Bài 3:
- happily – She smiled happily.
- quickly – He finished his homework quickly.
- gracefully – She dances gracefully.
- loudly – He shouted loudly.
- slowly – The turtle moves slowly.