570 từ vựng IELTS Academic Word thường gặp 

17 Tháng Tư, 2024

5/5 - (1 vote)

Từ vựng là yếu tố quan trọng trong những kì thi IELTS. Từ vựng không chỉ giúp bạn xây dựng nền tảng từ vựng sâu rộng mà còn giúp bạn sử dụng chúng một cách tự tin và tự nhiên trong các bài viết và phần thi nói. Hãy cùng Smartcom English khám phá 570 từ vựng IELTS Academic Word thường gặp nhất có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng IELTS của mình một cách tự tin và hiệu quả.

570 từ vựng academic thông dụng
570 từ vựng academic thông dụng

570 từ vựng IELTS Academic Word thông dụng

Dưới đây là 570 từ vựng Academic theo bảng chữ cái để bạn tham khảo và nâng cao vốn từ vựng của bản thân.

570 từ vựng IELTS Academic Word bắt đầu bằng chữ A

  • Abandon – /əˈbændən/ – Bỏ, từ bỏ
  • Abstract – /ˈæbstrækt/ – Trừu tượng, tóm tắt
  • Academy – /əˈkædəmi/ – Học viện, trường học
  • Access – /ˈæksɛs/ – Truy cập, tiếp cận
  • Accommodate – /əˈkɒmədeɪt/ – Đồng ý, cung cấp chỗ ở
  • Accompany – /əˈkʌmpəni/ – Đi theo, kèm theo
  • Accumulate – /əˈkjuːmjʊleɪt/ – Tích lũy, chất đống
  • Accurate – /ˈækjərət/ – Chính xác, đúng đắn
  • Achieve – /əˈtʃiːv/ – Đạt được, hoàn thành
  • Acknowledge – /əkˈnɒlɪdʒ/ – Thừa nhận, công nhận
  • Acquire – /əˈkwaɪər/ – Thu được, mua được
  • Adapt – /əˈdæpt/ – Thích nghi, điều chỉnh
  • Adequate – /ˈædɪkwət/ – Đủ, đầy đủ
  • Adjacent – /əˈdʒeɪsənt/ – Liền kề, gần kề
  • Adjust – /əˈdʒʌst/ – Điều chỉnh, điều tiết
  • Administrate – /ədˈmɪnɪstreɪt/ – Quản lý, điều hành
  • Adult – /ˈædʌlt/ – Người lớn, trưởng thành
  • Advocate – /ˈædvəkət/ – Ủng hộ, bào chữa
  • Affect – /əˈfɛkt/ – Ảnh hưởng, tác động
  • Aggregate – /ˈæɡrɪɡət/ – Tổng hợp, tổng cộng
  • Aid – /eɪd/ – Viện trợ, giúp đỡ
  • Albeit – /ˌɔːlˈbiːɪt/ – Mặc dù, tuy nhiên
  • Allocate – /ˈæləkeɪt/ – Phân bổ, cấp phát

570 Academic Word bắt đầu bằng chữ C

  • Capable – /ˈkeɪpəbl/ – Có khả năng, có năng lực
  • Capacity – /kəˈpæsɪti/ – Sức chứa, năng lực
  • Category – /ˈkætɪɡəri/ – Thể loại, hạng mục
  • Cease – /siːs/ – Ngừng, dừng lại
  • Challenge – /ˈtʃælɪndʒ/ – Thách thức, thử thách
  • Channel – /ˈtʃænəl/ – Kênh, đường ống
  • Chapter – /ˈtʃæptər/ – Chương, phần
  • Chart – /tʃɑːt/ – Biểu đồ, sơ đồ
  • Chemical – /ˈkɛmɪkəl/ – Hóa học, hóa chất
  • Circumstance – /ˈsɜːkəmstəns/ – Hoàn cảnh, tình huống
  • Cite – /saɪt/ – Trích dẫn, dẫn chứng
  • Civil – /ˈsɪvl/ – Dân sự, văn minh
  • Colleague – /ˈkɒliːɡ/ – Đồng nghiệp, bạn đồng hành
  • Commence – /kəˈmɛns/ – Bắt đầu, khởi đầu
  • Comment – /ˈkɒmɛnt/ – Bình luận, nhận xét
  • Commission – /kəˈmɪʃən/ – Ủy ban, nhiệm vụ
  • Commit – /kəˈmɪt/ – Cam kết, giao phó
  • Commodity – /kəˈmɒdɪti/ – Hàng hóa, sản phẩm
  • Communicate – /kəˈmjuːnɪkeɪt/ – Giao tiếp, truyền đạt
  • Community – /kəˈmjuːnɪti/ – Cộng đồng, cộng đồng dân cư
  • Compatible – /kəmˈpætəbl/ – Tương thích, tương hợp
  • Compensate – /ˈkɒmpənseɪt/ – Bồi thường, đền bù
  • Compile – /kəmˈpaɪl/ – Biên soạn, thu thập
  • Complement – /ˈkɒmplɪmənt/ – Bổ sung, hoàn thiện
  • Complex – /ˈkɒmplɛks/ – Phức tạp, phức hợp
  • Component – /kəmˈpoʊnənt/ – Thành phần, bộ phận
  • Compound – /ˈkɒmpaʊnd/ – Hợp chất, phức hợp
  • Comprehensive – /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ – Toàn diện, bao hàm
  • Comprise – /kəmˈpraɪz/ – Bao gồm, gồm có

570 từ vựng học thuật bắt đầu bằng chữ D

  • Deduce – /dɪˈdjuːs/ – Suy luận, suy ra
  • Define – /dɪˈfaɪn/ – Định nghĩa, xác định
  • Definite – /ˈdɛfɪnɪt/ – Rõ ràng, nhất định
  • Demonstrate – /ˈdɛmənstreɪt/ – Chứng minh, thể hiện
  • Denote – /dɪˈnoʊt/ – Chỉ ra, biểu thị
  • Deny – /dɪˈnaɪ/ – Từ chối, phủ nhận
  • Depress – /dɪˈprɛs/ – Làm chán nản, làm suy giảm
  • Derive – /dɪˈraɪv/ – Xuất phát, bắt nguồn
  • Design – /dɪˈzaɪn/ – Thiết kế, lên kế hoạch
  • Despite – /dɪˈspaɪt/ – Mặc dù, bất chấp
  • Detect – /dɪˈtɛkt/ – Phát hiện, nhận biết
  • Deviate – /ˈdiːvieɪt/ – Lạc đề, đi lệch
  • Device – /dɪˈvaɪs/ – Thiết bị, công cụ
  • Devote – /dɪˈvoʊt/ – Cống hiến, dành hết
  • Differentiate – /ˌdɪfəˈrɛnʃieɪt/ – Phân biệt, phân loại
  • Dimension – /dɪˈmɛnʃən/ – Kích thước, chiều
  • Discriminate – /dɪˈskrɪmɪˌneɪt/ – Phân biệt đối xử, phân biệt
  • Displace – /dɪsˈpleɪs/ – Di dời, làm mất chỗ
  • Display – /dɪˈspleɪ/ – Trưng bày, hiển thị
  • Dispose – /dɪˈspoʊz/ – Xử lý, vứt bỏ
  • Distinct – /dɪˈstɪŋkt/ – Rõ ràng, khác biệt
  • Distort – /dɪˈstɔːrt/ – Bóp méo, biến dạng
  • Distribute – /dɪˈstrɪbjuːt/ – Phân phối, phân phát

File PDF 570 Từ vựng Academic thường gặp nhất

File PDF 570 từ vựng Academic
File PDF 570 từ vựng Academic

File PDF từ vựng học thuật: 570 TỪ VỰNG IELTS ACADEMIC WORD THƯỜNG GẶ

Trên đây là một số từ vựng nổi bật và File PDF 570 Từ vựng Academic Word thường gặp nhất. Hi vọng qua bài viết này bạn đã bỏ túi thêm được nhiều từ vựng. Chúc bạn ôn thi thành công và vượt qua kỳ thi IELTS với band điểm mơ ước.

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn