Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Postpone To V Hay Ving
Home » Postpone To V Hay Ving

Postpone To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng việc phân biệt postpone to V hay Ving thực sự rất rối rắm và dễ khiến bạn lúng túng khi viết hay nói tiếng Anh.

Trên thực tế, việc sử dụng postpone đúng cách có lẽ không phức tạp như bạn nghĩ. Hai việc bạn cần làm là nắm rõ ngữ cảnh và nguyên tắc phía dưới đây để lựa chọn giữa to V hay V-ing.

postpone to v hay ving

Postpone là gì?

Postpone là một động từ tiếng Anh mang nghĩa “trì hoãn” hoặc “hoãn lại”, dùng để chỉ việc tạm dừng hoặc dời một hành động, sự kiện, hoặc kế hoạch sang một thời điểm muộn hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cần sắp xếp lại thời gian hoặc ưu tiên. 

Ví dụ:

  • The meeting was postponed due to the bad weather.
    → Cuộc họp đã bị hoãn lại vì thời tiết xấu.
  • They postponed their wedding until next year.
    → Họ đã trì hoãn đám cưới đến năm sau.

post pone nghĩa là gì

Postpone to V hay V-ing?

Câu hỏi “postpone to V hay V-ing?” chắc hẳn khiến nhiều người tò mò, với cả nghìn lượt tìm kiếm mỗi tháng! Thực tế, postpone luôn đi với động từ dạng V-ing để nhấn mạnh vào quá trình hoặc bản chất của sự việc bị trì hoãn

Ví dụ:

  • She postponed traveling because of her tight schedule.
    → Cô ấy hoãn việc đi du lịch vì lịch trình bận rộn.

postpone to v or ving

Các cấu trúc khác với postpone 

Ngoài postpone V-ing, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:

  • Postpone + until/till + thời gian: Hoãn đến một thời điểm cụ thể.
    Ví dụ: The launch was postponed until next month. 
  • Postpone + for + khoảng thời gian: Hoãn trong một khoảng thời gian.
    Ví dụ: The event was postponed for two weeks.

các cấu trúc khác với postpone

Các từ đồng nghĩa với postpone

Sử dụng từ vựng linh hoạt sẽ giúp bạn trình bày ý tưởng mạch lạc, đây chính là chìa khóa để giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng từ ngữ chính xác và tự tin. Dưới đây là các từ đồng nghĩa được sử dụng phổ biến với postpone:

Từ đồng nghĩa với postpone:

  • Delay: The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn vì thời tiết xấu)
  • Put off: They put off the meeting until next week. (Họ hoãn cuộc họp đến tuần sau)
  • Reschedule: The event was rescheduled for next month. (Sự kiện được sắp xếp lại vào tháng sau)
  • Defer: She deferred her studies to focus on work. (Cô ấy hoãn việc học để tập trung vào công việc)

các từ đồng nghĩa với postpone

Phân biệt Delay, Cancel và Postpone

Giống nhau

Cả ba động từ delay, cancelpostpone đều liên quan đến việc thay đổi hoặc ảnh hưởng đến thời gian thực hiện của một sự kiện, hành động hoặc kế hoạch.

Khác nhau

  • Delay – /dɪˈleɪ/: Mang nghĩa “chậm trễ” hoặc “trì hoãn”, thường ám chỉ sự chậm lại do nguyên nhân khách quan (như thời tiết, kỹ thuật) hoặc hành động chần chừ. Nó nhấn mạnh sự việc vẫn sẽ xảy ra, nhưng muộn hơn dự kiến.

Ví dụ: The train was delayed due to technical issues. (Chuyến tàu bị chậm trễ do vấn đề kỹ thuật)

  • Cancel – /ˈkæn.səl/: Mang nghĩa là “hủy bỏ”, ám chỉ sự việc sẽ không diễn ra nữa. Đây là hành động chấm dứt hoàn toàn kế hoạch hoặc sự kiện.

Ví dụ: The concert was cancelled because of low ticket sales. (Buổi hòa nhạc bị hủy vì lượng vé bán ra thấp)

  • Postpone – /pəʊstˈpəʊn/: Nghĩa là “hoãn lại” và sắp xếp để sự việc diễn ra vào thời điểm sau. Thường dùng cho các sự kiện, kế hoạch chính thức đã được lên lịch sẵn, với ý định vẫn sẽ thực hiện trong tương lai.

Ví dụ: The meeting was postponed until next month. (Cuộc họp được hoãn lại đến tháng tiếp theo)

phân biệt postpone

Bài tập vận dụng postpone to v hay V-ing

Bài 1: Điền dạng đúng của từ postpone vào chỗ trống

  1. The team agreed to ______ the office renovation because of budget constraints (renovate).
  2. The organizers chose to ______ the festival due to unfavorable weather forecasts (hold).
  3. They decided to ______the meeting because of the bad weather.

Đáp án:

  1. postpone renovating 
  2. postpone holding
  3. postpone 

Bài 2: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

  1. The meeting was ________ for next month due to scheduling conflicts.
    a) postpone
    b) postponing
    c) postponed
    d) postpone to 
  2. She had to ______ going out with our friends because her older sister was ill and she needed to take care of her.
    a) cancel
    b) delay
    c) postpone
    d) postponed 
  3. When I heard my husband’s voice in the backyard, I ____doing household chores.
    a) postpones
    b) delayed
    c) finished
    d) postponed

Đáp án:

  1.  c) postponed
  2.  c) postpone
  3.  d) postponed 

bài tập vận dụng postpone

Tổng kết

Tóm lại, postpone to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “postpone” luôn đi với “Ving” để diễn đạt việc hoãn một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững postpone to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Đừng postpone việc cải thiện tiếng Anh của bạn thêm nữa! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng postpone to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua