Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Busy To V Hay Ving
Home » Busy To V Hay Ving

Busy To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Theo khảo sát nội bộ của Smartcom dựa trên 1500 bài viết IELTS Writing task 2, có đến 92% người học đã từng ít nhất một lần dùng sai cấu trúc busy to V hay Ving – và hầu hết không hề nhận ra!

Vậy nên nếu bạn cũng từng phân vân không biết sau “busy” là gì, dùng busy to V hay Ving, thì đừng lo! 

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nên dùng busy to V hay Ving mới là cấu trúc đúng, đi kèm với các ví dụ thực tế, giúp bạn tránh mất điểm oan trong phần thi IELTS Writing và Speaking.

busy to v hay ving

Nghĩa của từ “Busy”?

Busy là tính từ, thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bận rộn, không có thời gian để làm gì. Tuy nhiên, bạn cũng có thể dùng busy như động từ và chia theo các thì khác nhau. 

Busy là tính từ

a. Busy mang nghĩa “bận rộn”:

Tính từ busy dùng để mô tả trạng thái làm việc bận rộn hay đang để tâm đến một việc nào đó.

Ví dụ: Daniel is currently busy preparing a report for his marketing class. (Daniel hiện đang bận chuẩn bị một báo cáo cho lớp marketing.)

b. Busy mang nghĩa “đông đúc”: 

Trong một số trường hợp, busy còn được dùng để mô tả địa điểm hoặc thời điểm có nhiều người qua lại, hoạt động liên tục.

Ví dụ: This café is usually busy on Friday nights due to live music. (Quán cà phê này thường rất đông vào tối thứ Sáu vì có nhạc sống.)

c. Busy mang nghĩa “lòe loẹt”: 

Khi nói đến thiết kế, trang phục hoặc họa tiết, busy được dùng để chỉ sự rối rắm, nhiều chi tiết đến mức khó chịu – thường mang nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: The website’s homepage is too busy; I can’t even find the menu bar. (Trang chủ của website này quá rối mắt; tôi không thể tìm thấy thanh menu.)

Busy là động từ

Khi là động từ, busy có thể được chia như một động từ có quy tắc (regular verb) bằng cách thêm đuôi -ed (busy – busied – busied). Động từ busy mang nghĩa bận bịu để làm một việc gì đó.

Ví dụ: During her recovery, she busied herself with learning digital illustration. (Trong thời gian hồi phục, cô ấy dành thời gian học vẽ minh họa kỹ thuật số.)

nghĩa của từ busy

Busy to V hay Ving?

Sau busy là gì? Điều này phụ thuộc vào cấu trúc mà bạn định sử dụng. Hãy xem cách sử dụng busy to V hay Ving qua những ví dụ dưới đây.

Busy Ving

Cấu trúc này được dùng để chỉ hành động cụ thể bạn đang bận rộn với nó.

Ví dụ:

  • I’m busy preparing my IELTS portfolio.
    (Tôi đang bận chuẩn bị hồ sơ IELTS.) 
  • They were busy revising for the final exam.
    (Họ đang bận ôn tập cho kỳ thi cuối kỳ.)

Điều này giải đáp cho câu hỏi “busy to V hay Ving”?: dùng “busy to V” là sai ngữ pháp, bởi vì trong các trường hợp này, busy chỉ được phép đi với V-ing.

Too busy to V

“Busy” là một tính từ, và giống như nhiều tính từ khác trong tiếng Anh như interested in, good at, hay worth, nó thường đi với động từ dạng V-ing khi diễn tả hành động đang diễn ra hoặc hành động mà ai đó đang bận làm.

Ví dụ:

  • They were busy cleaning the venue before the event started.
    (Họ đang bận dọn dẹp địa điểm trước khi sự kiện bắt đầu.)

Tuy nhiên, bạn cần phân biệt rõ giữa “busy V-ing” và “too busy to V”, bởi đây là hai cấu trúc hoàn toàn khác nhau về cả ngữ nghĩa lẫn hình thức.

busy to v or ving

Một số cấu trúc khác với busy

Busy oneself with Ving

Cấu trúc busy oneself with V-ing được dùng để diễn tả việc ai đó cố ý khiến bản thân bận rộn với một hoạt động, thường là để tránh suy nghĩ tiêu cực, hoặc đơn giản là để tận dụng thời gian.

Ví dụ:

  • After the breakup, she busied herself with redecorating her apartment.
    (Sau khi chia tay, cô ấy cố làm bản thân bận rộn bằng cách trang trí lại căn hộ.)

Be too busy doing A to do B

Cấu trúc này giúp bạn thể hiện rằng ai đó đang quá bận làm một việc nên không thể làm việc khác.

Ví dụ:

  • She was too busy answering questions to finish her own presentation.
    (Cô ấy bận trả lời câu hỏi nên không thể hoàn thành bài thuyết trình của chính mình.)

mot so cau truc khac voi busy

“Busy” đi với giới từ gì?

Khi đã nắm rõ busy nghĩa là gì và phân biệt giữa busy to V hay Ving, bạn cũng cần lưu ý một điểm ngữ pháp quan trọng: busy thường đi với giới từ nào trong câu?

Câu trả lời là: busy + with. Đây là cấu trúc chuẩn khi bạn muốn diễn đạt rằng ai đó đang bận rộn với một người hoặc một việc cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • Sarah has been busy with the marketing campaign all week.
    (Sarah đã bận rộn cả tuần với chiến dịch tiếp thị.)
  • The principal is busy with the end-of-term reports.
    (Thầy hiệu trưởng đang bận với báo cáo tổng kết học kỳ.)

Lưu ý quan trọng: “Busy” không đi kèm với giới từ for hay on.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với busy

Hiểu rõ từ đồng – trái nghĩa giúp bạn nâng band điểm phần lexical resource (từ vựng) khi làm bài thi.

Từ đồng nghĩa với “busy”

Từ Nghĩa Ví dụ
Occupied Bận bịu He was occupied with urgent matters.
Engaged Đang trong cuộc họp, công việc She’s engaged with the task right now.
Swamped Rất bận I’m swamped with tasks today.

Từ trái nghĩa với “busy”

Từ Nghĩa Ví dụ
Free Rảnh rỗi I’m free this afternoon.
Idle Không làm gì The office was idle during the holidays.
Unoccupied Không bị chiếm dụng The room is unoccupied.

Nếu bạn đang viết phần IELTS Writing Task 2 về chủ đề quản lý thời gian, công việc hay sự cân bằng cuộc sống, những từ này sẽ giúp mở rộng diễn đạt mà không bị rập khuôn.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng (Trắc nghiệm ngữ pháp)

  1. I’m currently ________ my final-year project and have no time for part-time jobs.
    a. busy to complete
    b. busy completing
    c. busy to completing
    d. busy for complete
  2. The manager was ________ reviewing applications to reply to individual emails.
    a. too busy
    b. very busy for
    c. so busy to
    d. too busy for
  3. My friends are busy ________ the decorations for our graduation party.
    a. prepare
    b. preparing
    c. to preparing
    d. prepared
  4. During lockdown, she busied herself ________ baking and DIY home projects.
    a. with
    b. on
    c. for
    d. by
  5. We gave the kids some painting tools to keep them ________ while we had a meeting.
    a. busied
    b. busy
    c. to busy
    d. busily

Đáp án:

  1. b. busy completing
  2. a. too busy
  3. b. preparing
  4. a. with
  5. b. busy

Bài 2: Sửa lỗi sai trong câu (Error Identification)

Dưới đây là 5 câu. Mỗi câu có một lỗi liên quan đến cách dùng “busy”. Hãy tìm và sửa lỗi đó.

  1. He is too busy answering emails that he forgot the meeting.
  2. They were busy to prepare for the conference all weekend.
  3. Sarah busied herself on arranging all the invoices.
  4. I am busy with finish my homework, can I call you later?
  5. That alley was very busy for traffic yesterday.

Đáp án:

  1. He was so busy answering emails that he forgot the meeting.
  2. They were busy preparing for the conference all weekend.
  3. Sarah busied herself with arranging all the invoices.
  4. I am busy finishing my homework.
  5. That alley was very busy with traffic yesterday.

Bài 3: Viết lại câu không thay đổi nghĩa 

  1. She is preparing for her presentation and has no time to go out.
    → She is too _____________________________.
  2. During the summer, I kept myself occupied by writing a blog.
    → I busied _____________________________.
  3. The children were engaged in drawing while their parents worked.
    → The children were busy _____________________________.
  4. He can’t join us because he has a lot of projects.
    → He is busy _____________________________.
  5. Laura was managing the decorations, so she didn’t notice anything.
    → Laura was too _____________________________.

Đáp án:

  1. She is too busy to go out.
  2. I busied myself with writing a blog.
  3. The children were busy drawing.
  4. He is busy working on his projects.
  5. Laura was too busy managing the decorations to notice anything.

Bài 4: Phân biệt cấu trúc “busy doing” và “too busy to do”

  1. Tom is ____________ apply for internships. He hasn’t even opened his CV file.
  2. They were ____________ packing that they forgot to bring their boarding passes.
  3. I’m ____________ write the script now. Can we do this tomorrow?
  4. Jane is always ____________ help anyone else in the office.
  5. We were ____________ finishing the group assignment until midnight.

Đáp án:

  1. too busy to
  2. busy packing
  3. too busy to
  4. too busy to
  5. busy finishing

Tổng kết

Tóm lại, busy to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “busy” luôn đi với “Ving” để diễn đạt việc bận rộn với một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững busy to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Đừng quá busy mà bỏ lỡ cơ hội nâng cao tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng busy to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua