Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Hãy tưởng tượng bạn đang chinh phục bài thi tiếng Anh cuối kỳ, bút lướt nhanh trên giấy, đầu óc sắc bén như một chiến binh ngôn ngữ. Đột nhiên, bạn khựng lại, mồ hôi lấm tấm: devote to V hay V-ing? Cảm giác “não đóng băng” ấy quen lắm, đúng không?
Đừng để những cạm bẫy ngữ pháp nhỏ như thế cản bước bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh! Bài viết này sẽ bật mí bí kíp siêu dễ, siêu sáng tạo để nắm vững cách dùng devote to V hay V-ing, giúp bạn tự tin “xử đẹp” mọi bài thi và nâng tầm kỹ năng tiếng Anh như một ngôi sao!
Devote là gì? Từ loại khác của Devote
Devote là một động từ trong tiếng Anh, dùng để diễn tả hành động cống hiến, dành thời gian, công sức hoặc sự tập trung cho một việc gì đó.
Ví dụ:
- She devotes her weekends to learning English fluently.
(Cô ấy dành cuối tuần để học tiếng Anh một cách trôi chảy.) - They devoted their energy to building a sustainable future.
(Họ cống hiến năng lượng để xây dựng một tương lai bền vững.)
Các từ loại khác của Devote:
- Devotion (danh từ): Sự cống hiến, tận tụy.
Ví dụ: Her devotion to teaching inspires her students. (Sự tận tụy của cô ấy với việc giảng dạy truyền cảm hứng cho học sinh) - Devoted (tính từ): Tận tụy, tận tâm.
Ví dụ: He is a devoted volunteer at the local charity. (Anh ấy là một tình nguyện viên tận tâm tại tổ chức từ thiện địa phương) - Devotedly (trạng từ): Một cách tận tụy.
Ví dụ: She works devotedly to improve her language skills. (Cô ấy làm việc một cách tận tụy để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ)
Devote to V hay Ving?
Devote to đi với V-ing. Vì “to” trong devote to là một giới từ, mà trong tiếng Anh, giới từ luôn “kết đôi” với danh động từ để tạo nên câu hoàn chỉnh.
Devote + something (time/energy/passion) + to + V-ing
Ví dụ:
- He devotes his evenings to improving his English vocabulary.
(Anh ấy dành buổi tối để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh) - The team devoted their efforts to creating an innovative language app.
(Nhóm đã cống hiến nỗ lực để tạo ra một ứng dụng học ngôn ngữ sáng tạo)
Devote đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, động từ devote thường đi với giới từ to: Devote + something (time/energy/passion) + to + V-ing
Ví dụ:
- She devotes her time to studying English.
(Cô ấy dành thời gian để học tiếng Anh.) - He devoted his life to helping others.
(Anh ấy cống hiến cả cuộc đời để giúp đỡ người khác.)
Lưu ý:
- “To” trong devote to là giới từ, do đó sau nó luôn là V-ing (danh động từ), không phải động từ nguyên thể (to V).
- Không sử dụng các giới từ khác như for, with, hoặc in với devote trong ngữ cảnh này.
Một số cụm từ thông dụng với Devote
- Devote time to + V-ing: Dành thời gian cho việc gì đó.
Ví dụ: She devotes time to improving her English speaking skills.
(Cô ấy dành thời gian để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh.)
- Devote energy to + V-ing: Dành năng lượng/công sức cho việc gì đó.
Ví dụ: He devotes his energy to building a successful career.
(Anh ấy dành công sức để xây dựng một sự nghiệp thành công.)
- Devote oneself to + V-ing: Cống hiến bản thân cho việc gì đó.
Ví dụ: They devoted themselves to helping underprivileged children.
(Họ cống hiến bản thân để giúp đỡ những trẻ em thiệt thòi.)
- Devote resources to + V-ing: Dành nguồn lực cho việc gì đó.
Ví dụ: The company devotes resources to developing eco-friendly products.
(Công ty dành nguồn lực để phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
Lưu ý:
- Tất cả các cụm trên đều sử dụng cấu trúc devote + danh từ + to + V-ing, vì to là giới từ, nên sau nó luôn là danh động từ (V-ing).
- Những cụm này rất phổ biến trong bài thi viết (IELTS, TOEFL) hoặc giao tiếp trang trọng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chuyên nghiệp.
Các từ Tiếng Anh đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ với devote
Từ đồng nghĩa với devote
Từ / Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Dedicate | Cống hiến, dành riêng cho | She dedicated her life to helping the poor. (Cô ấy cống hiến cuộc đời để giúp người nghèo) |
Commit | Cam kết, dành cho | He committed his time to improving his skills. (Anh ấy cam kết dành thời gian để cải thiện kỹ năng.) |
Allocate | Phân bổ, dành ra | The company allocated resources to developing new products. (Công ty phân bổ nguồn lực để phát triển sản phẩm mới.) |
Give | Dành, trao | She gave her evenings to studying English. (Cô ấy dành buổi tối để học tiếng Anh.) |
Từ trái nghĩa với devote
Từ / Cụm từ | Nghĩa & Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
Neglect | Bỏ bê, không chú ý | He neglected his studies to play games. (Anh ấy bỏ bê việc học để chơi game.) |
Ignore | Phớt lờ, không quan tâm | She ignored her responsibilities and missed the deadline. (Cô ấy phớt lờ trách nhiệm và bỏ lỡ hạn chót.) |
Abandon | Từ bỏ, bỏ rơi | They abandoned their efforts to learn English. (Họ từ bỏ nỗ lực học tiếng Anh.) |
Disregard | Không để tâm, bỏ qua | He disregarded the need to practice daily. (Anh ấy không để tâm đến việc luyện tập hàng ngày.) |
Thành ngữ với devote
Các thành ngữ với devote là “vũ khí bí mật” giúp bạn diễn đạt sự cống hiến và tận tâm một cách tự nhiên và ấn tượng trong tiếng Anh, đặc biệt khi học và sử dụng ngôn ngữ này.
- Devote oneself to: Dồn toàn bộ tâm huyết cho một mục tiêu.
- Ví dụ: She devoted herself to mastering English pronunciation, practicing daily with native speakers.
(Cô ấy cống hiến bản thân để làm chủ phát âm tiếng Anh, luyện tập hàng ngày với người bản xứ.)
- Ví dụ: She devoted herself to mastering English pronunciation, practicing daily with native speakers.
- Devote time and effort to: Đầu tư thời gian và công sức có chủ đích.
- Ví dụ: I devote time and effort to improving my IELTS writing skills to achieve a band 7.0.
(Tôi dành thời gian và công sức để cải thiện kỹ năng viết IELTS nhằm đạt band 7.0.)
- Ví dụ: I devote time and effort to improving my IELTS writing skills to achieve a band 7.0.
- Devote heart and soul to: Dành toàn tâm toàn ý, thể hiện đam mê mãnh liệt.
- Ví dụ: He devoted heart and soul to learning new vocabulary, memorizing 50 words daily.
(Anh ấy dành toàn tâm toàn ý để học từ vựng mới, ghi nhớ 50 từ mỗi ngày.)
- Ví dụ: He devoted heart and soul to learning new vocabulary, memorizing 50 words daily.
- Be devoted to: Tận tụy, kiên trì lâu dài với một mục tiêu.
- Ví dụ: They are devoted to enhancing their listening skills by using English podcasts every morning.
(Họ tận tụy nâng cao kỹ năng nghe bằng cách sử dụng podcast tiếng Anh mỗi sáng.)
- Ví dụ: They are devoted to enhancing their listening skills by using English podcasts every morning.
Bài tập ứng dụng
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống
Hoàn thành câu bằng cách sử dụng các thành ngữ với devote (devote oneself to, devote time and effort to, devote heart and soul to, be devoted to) và dạng V-ing phù hợp.
- He ______ to ______ (master) English grammar to pass the TOEFL test.
- We ______ to ______ (practice) listening skills by watching English movies.
- She ______ to ______ (expand) her vocabulary through daily reading.
- They ______ to ______ (create) a supportive community for language learners.
Bài 2: Sửa lỗi sai
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau (liên quan đến cấu trúc devote + to + V-ing hoặc thành ngữ).
- She devotes her evenings to study English pronunciation.
- He is devoted to learn new words every day.
- They devoted heart and soul to improve their writing skills.
Đáp án:
Bài 1:
- He devotes himself to mastering English grammar to pass the TOEFL test.
- We devote time and effort to practicing listening skills by watching English movies.
- She devotes heart and soul to expanding her vocabulary through daily reading.
- They are devoted to creating a supportive community for language learners.
Bài 2:
- She devotes her evenings to study English pronunciation.
-> She devotes her evenings to studying English pronunciation.
- He is devoted to learn new words every day.
-> He is devoted to learning new words every day.
- They devoted heart and soul to improve their writing skills.
-> They devoted heart and soul to improving their writing skills.
Tổng kết
Tóm lại, devote to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “devote” luôn đi với “to Ving” để diễn đạt việc cống hiến hoặc dành thời gian cho một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững devote to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy devote thời gian để chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng devote to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác