Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:
Học tiếng Anh, đặc biệt là cách chia động từ bất quy tắc như “write”, thực sự rất đau đầu và dễ làm bạn rối như tơ vò!
Phải không?
Nhưng hóa ra việc nắm vững quá khứ của write hay các dạng chia của nó không hề phức tạp như bạn nghĩ. Những gì bạn cần là một hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu, và một chút vibe Gen Z để học mà không chán.
Trong bài viết dưới đây, tôi sẽ breakdown cụ thể cách dùng động từ write, từ nghĩa cơ bản, các dạng chia, đến những cụm động từ siêu chất giúp bạn nói tiếng Anh như dân bản xứ.
Nếu bạn muốn nắm chắc kiến thức và tự tin “flex” tiếng Anh, tất cả những gì bạn phải làm là đọc tiếp để khám phá nhé!
Write là gì?
“Write” là một động từ tiếng Anh siêu phổ biến, thuộc nhóm động từ bất quy tắc (irregular verbs). Tùy ngữ cảnh, “write” mang nhiều nghĩa khác nhau, nhưng dưới đây là hai nghĩa chính hay dùng:
Viết
- Nghĩa: Dùng bút, bàn phím, hoặc bất kỳ công cụ nào để ghi lại suy nghĩ, ý tưởng, hoặc thông tin lên giấy, màn hình, hoặc bề mặt khác.
- Ví dụ:
- I write a to-do list every morning to stay productive. (Tui viết danh sách việc cần làm mỗi sáng để giữ năng suất.)
- She’s writing a viral post for her X account. (Cô ấy đang viết một bài đăng siêu hot cho tài khoản X.)
- He wrote his name on the whiteboard. (Anh ấy viết tên mình lên bảng trắng.)
Lộ ra
- Nghĩa: Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ một cách rõ ràng (thường không chủ ý) qua nét mặt, hành động, hoặc văn bản.
- Ví dụ:
- Her face writes pure joy when she talks about BTS. (Mặt cô ấy lộ rõ niềm vui khi nói về BTS.)
- His eyes wrote sadness after the bad news. (Đôi mắt anh ấy lộ rõ nỗi buồn sau tin xấu.)
- The letter writes her frustration clearly. (Lá thư thể hiện rõ sự bực bội của cô ấy.)
Write có những dạng nào?
Vì “write” là động từ bất quy tắc, nên nó không tuân theo quy tắc thêm “-ed” như các động từ thông thường. Dưới đây là các dạng chính của “write” mà bạn cần ghi nhớ:
- Nguyên thể (Infinitive): write
- Quá khứ đơn (Past Simple): wrote
- Quá khứ phân từ (Past Participle): written
- Hiện tại phân từ (Present Participle): writing
Mỗi dạng được sử dụng trong các thì và cấu trúc khác nhau. Đừng lo, tôi sẽ giải thích chi tiết ở phần sau để bạn nắm rõ hơn!
V3 của write là gì?
- V3 của write là written.
- Dùng trong:
- Các thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect, Future Perfect).
- Câu bị động (Passive Voice).
- Làm tính từ trong một số trường hợp.
- Ví dụ:
- I have written two essays for my English class this week. (Tuần này tui đã viết hai bài luận cho lớp tiếng Anh.)
- The novel was written by a young author in 2023. (Cuốn tiểu thuyết được viết bởi một tác giả trẻ vào năm 2023.)
- A well-written story can go viral on X. (Một câu chuyện được viết hay có thể viral trên X.)
Lưu ý: Written luôn đi kèm với trợ động từ như have, has, had (trong thì hoàn thành) hoặc be (trong câu bị động).
Cụm động từ với write (phrasal verbs)
“Write” không chỉ đứng một mình mà còn kết hợp với các giới từ để tạo thành phrasal verbs (cụm động từ). Những cụm này siêu hữu ích để bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn. Dưới đây là danh sách chi tiết kèm ví dụ:
- Write down: Ghi chép, lưu lại thông tin.
- Write down the teacher’s instructions before you forget! (Ghi lại hướng dẫn của cô giáo trước khi quên nha!)
- I wrote down my goals for 2025 in my journal. (Tui ghi lại mục tiêu năm 2025 vào nhật ký.)
- Write up: Viết chi tiết, hoàn thiện một bài viết hoặc báo cáo.
- She’s writing up her science project for the school fair. (Cô ấy đang hoàn thiện bài dự án khoa học cho hội chợ trường.)
- He wrote up a review of the new café on X. (Anh ấy viết một bài review về quán cà phê mới trên X.)
- Write off: Xóa bỏ, không tính đến, hoặc coi là không quan trọng.
- They wrote off the old marketing plan after it failed. (Họ bỏ kế hoạch tiếp thị cũ sau khi nó thất bại.)
- Don’t write off his ideas; they might be brilliant! (Đừng gạt bỏ ý tưởng của anh ấy, chúng có thể rất đỉnh!)
- Write in: Viết thêm thông tin, thường vào một biểu mẫu hoặc văn bản chính thức.
- Please write in your contact details on the form. (Vui lòng điền thông tin liên lạc vào biểu mẫu.)
- Fans wrote in to vote for their favorite idol. (Fan đã gửi phiếu bầu cho idol yêu thích.)
- Write out: Viết đầy đủ, chi tiết, hoặc sao chép lại.
- She wrote out the recipe for me to try. (Cô ấy viết đầy đủ công thức cho tui thử.)
- He wrote out the entire speech to practice. (Anh ấy chép lại toàn bộ bài phát biểu để luyện tập.)
Cách chia động từ write là gì? Quá khứ của write là gì?
Để dùng write đúng, bạn cần nắm cách chia động từ trong các thì và cấu trúc. Dưới đây là chi tiết từng dạng kèm ngữ cảnh sử dụng:
Nguyên thể (Infinitive)
- Dạng: write
- Dùng trong:
- Thì hiện tại đơn (với chủ ngữ I, you, we, they).
- Sau các động từ như to want, to need, to plan.
- Trong câu mệnh lệnh.
- Ví dụ:
- They write emails to their clients every day. (Họ viết email cho khách hàng mỗi ngày.)
- I want to write a blog about my travels. (Tui muốn viết một blog về chuyến du lịch.)
- Write your name on the paper! (Viết tên bạn lên giấy đi!)
Quá khứ của write (Past Simple)
- Dạng: wrote
- Dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như yesterday, last week, in 2020.
- Ví dụ:
- I wrote a long caption for my X post yesterday. (Hôm qua tui viết một caption dài cho bài đăng trên X.)
- She wrote a heartfelt letter to her grandma last summer. (Mùa hè trước, cô ấy viết một lá thư đầy cảm xúc cho bà.)
- He wrote code for his app in just one night. (Anh ấy viết code cho ứng dụng chỉ trong một đêm.)
Quá khứ phân từ của write (Past Participle)
- Dạng: written
- Dùng trong:
- Thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect, Future Perfect).
- Câu bị động.
- Làm tính từ.
- Ví dụ:
- I have just written a new song for the school event. (Tui vừa viết một bài hát mới cho sự kiện trường.)
- The article was written by a famous journalist. (Bài báo được viết bởi một nhà báo nổi tiếng.)
- Her written notes are always so neat. (Ghi chú viết tay của cô ấy luôn rất gọn gàng.)
Hiện tại phân từ (Present Participle)
- Dạng: writing
- Dùng trong các thì tiếp diễn (Present Continuous, Past Continuous) hoặc làm tính từ.
- Ví dụ:
- She is writing a new post for her followers. (Cô ấy đang viết một bài đăng mới cho fan.)
- I was writing an email when my phone died. (Tui đang viết email thì điện thoại hết pin.)
- His writing style is so unique. (Phong cách viết của anh ấy thật độc đáo.)
Tổng kết
Tóm lại, quá khứ của write là “wrote” (quá khứ đơn) và “written” (quá khứ phân từ), đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng đúng ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ cách chia động từ write trong các thì và ngữ cảnh, từ đó nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp chính xác. Để nắm vững quá khứ của write cùng các động từ bất quy tắc khác và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.
Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ ngữ pháp và đạt band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã tự tin sử dụng quá khứ của write trong bài viết IELTS chưa? Chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác