Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Quá khứ của see
Home » Quá khứ của see

Quá khứ của see

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có đang chìm đắm trong “biển” thông tin về tiếng Anh nhưng vẫn chưa thực sự hiểu rõ quá khứ của See?

Bạn có đang loay hoay tìm kiếm một lối thoát khỏi mớ bòng bong kiến thức ngữ pháp phức tạp?

Đừng lo lắng, bài viết này chính là “cứu cánh” dành cho bạn cùng Smartcom English!

Chỉ với 5 phút đọc bài viết này, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ bản chất của động từ See và các dạng quá khứ của nó một cách đơn giản và dễ hiểu nhất.
  • Nắm bắt được cách sử dụng quá khứ của See trong giao tiếp hàng ngày.
  • Trang bị cho mình những kiến thức ngữ pháp cơ bản để tự tin “dấn thân” vào thế giới tiếng Anh.

Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp cho bạn các thành ngữ, sự khác biệt giữa See, Look, Watch, và bài tập thực hành giúp bạn:

  • Sử dụng See đúng ngữ cảnh một cách thông minh.
  • Nâng cao kỹ năng tiếng Anh hiệu quả và bền vững.
  • Vững vàng trước những thử thách ngữ pháp trong giao tiếp.

Hãy dành 5 phút quý báu của bạn để đọc bài viết này và mở ra cánh cửa đến với thế giới tiếng Anh đầy tiềm năng cùng Smartcom English!

quá khứ của see

See có nghĩa là gì?

Động từ See trong tiếng Anh mang nghĩa chính là “nhìn thấy”, “thấy”, hoặc “quan sát” một sự vật, sự việc bằng mắt. Ngoài ra, See còn có các nghĩa khác tùy ngữ cảnh, như “hiểu”, “gặp”, hoặc “trải nghiệm”.

Ví dụ: 

  • I see a beautiful sunset. (Tôi thấy một hoàng hôn tuyệt đẹp.)
  • I see what you mean. (Tôi hiểu ý bạn.)

Hiểu rõ nghĩa của See là bước đầu tiên để sử dụng đúng các dạng quá khứ của nó.

see nghĩa là gì

Quá khứ của See là gì?

Động từ See là một động từ bất quy tắc (irregular verb), do đó dạng quá khứ của nó không tuân theo quy tắc thêm -ed như các động từ thông thường. Dưới đây là hai dạng quá khứ quan trọng của See:

Quá khứ đơn của See

Dạng quá khứ đơn (Past Simple) của SeeSaw.

Cách sử dụng: 

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Thường đi kèm các trạng từ thời gian như yesterday, last week, ago.

Ví dụ: 

  • I saw a movie last night. (Tối qua tôi đã xem một bộ phim.)
  • She saw her friend at the park yesterday. (Hôm qua cô ấy đã gặp bạn ở công viên.)

Quá khứ phân từ của See

Dạng quá khứ phân từ (Past Participle) của SeeSeen.

Cách sử dụng: 

  • Dùng trong các thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect, v.v.).
  • Dùng trong câu bị động hoặc làm tính từ.

Ví dụ: 

  • I have never seen such a beautiful flower. (Tôi chưa từng thấy một bông hoa đẹp như vậy.)
  • The movie was seen by millions of people. (Bộ phim đã được hàng triệu người xem.)

quá khứ của see là gì

Quá khứ của See đi với giới từ gì?

See thường không cố định đi với một giới từ cụ thể, nhưng trong một số trường hợp, nó kết hợp với các giới từ để tạo ngữ nghĩa khác nhau:

  • See about: Xem xét, giải quyết việc gì đó.
    • Ví dụ: I’ll see about the tickets for the concert. (Tôi sẽ xem xét về vé cho buổi hòa nhạc.)
  • See to: Chăm sóc, đảm bảo việc gì được thực hiện.
    • Ví dụ: She saw to the arrangements for the party. (Cô ấy đã đảm bảo mọi thứ cho bữa tiệc.)
  • See through: Nhìn thấu, hiểu rõ bản chất hoặc giúp đỡ ai đến cùng.
    • Ví dụ: He saw through her lies. (Anh ấy nhìn thấu lời nói dối của cô ta.)

Hiểu cách kết hợp giới từ với See sẽ giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt hơn.

quá khứ của see đi với giới từ gì

Các thành ngữ có See trong tiếng Anh

See xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh, mang ý nghĩa phong phú. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến:

  • See eye to eye: Đồng ý, đồng quan điểm.
    • Ví dụ: We don’t always see eye to eye, but we respect each other. (Chúng tôi không phải lúc nào cũng đồng ý, nhưng chúng tôi tôn trọng nhau.)
  • See red: Nổi giận, mất bình tĩnh.
    • Ví dụ: When I heard the news, I saw red. (Khi nghe tin đó, tôi nổi giận.)
  • See the light: Hiểu ra, nhận ra sự thật.
    • Ví dụ: After the explanation, I finally saw the light. (Sau lời giải thích, cuối cùng tôi cũng hiểu ra.)

các thành ngữ có see trong tiếng anh

Sự khác biệt giữa See, Look và Watch

Mặc dù See, Look, và Watch đều liên quan đến việc sử dụng mắt, chúng khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng:

  • See: Nhìn thấy một cách tự nhiên, không chủ ý.
    • Ví dụ: I saw a bird flying in the sky. (Tôi thấy một con chim bay trên bầu trời.)
  • Look: Nhìn có chủ ý, tập trung vào một đối tượng.
    • Ví dụ: Look at that painting! It’s stunning! (Nhìn bức tranh đó đi! Nó thật tuyệt vời!)
  • Watch: Quan sát một cách chăm chú, thường liên quan đến sự chuyển động hoặc thay đổi.
    • Ví dụ: We watched a football match last night. (Tối qua chúng tôi đã xem một trận bóng đá.)

sự khác biệt giữa see

Xem thêm: See Eye To Eye Là Gì [ Hiểu Nhanh Trong 5P ]

Bài tập thực hành quá khứ của see

Bài tập 1

Điền dạng đúng của See (saw, seen) vào chỗ trống:

  1. Yesterday, I ___ a strange animal in the forest.
  2. Have you ever ___ the Eiffel Tower in person?
  3. The new movie has been ___ by thousands of fans.

Đáp án: 

  1. saw
  2. seen
  3. seen

Bài tập 2

Chọn See, Look, hoặc Watch để hoàn thành câu:

  1. Can you ___ at this picture and tell me what’s wrong?
  2. We ___ a great documentary on TV last night.
  3. I didn’t ___ anything unusual in the room.

Đáp án: 

  1. Look
  2. Watch
  3. See

Tổng kết

Tóm lại, quá khứ của see là “saw” (quá khứ đơn) và “seen” (quá khứ phân từ), một động từ bất quy tắc quan trọng giúp bạn diễn đạt trải nghiệm quan sát hoặc nhận thức trong tiếng Anh. Bài viết đã giải thích rõ cách sử dụng quá khứ của see trong các thì và ngữ cảnh thực tế, giúp bạn giao tiếp và viết lách chính xác hơn. Để thành thạo quá khứ của see cùng các động từ bất quy tắc khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Hãy bắt đầu ngay hôm nay!

Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh và chinh phục mục tiêu IELTS. Bạn đã sử dụng quá khứ của see để kể về trải nghiệm thú vị nào chưa? Chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua