Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Từ vựng tiếng Anh B1
Home » Từ vựng tiếng Anh B1

Từ vựng tiếng Anh B1

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đang khổ sở vì vốn từ vựng tiếng Anh B1 còn nghèo nàn, khiến giao tiếp ấp úng và điểm thi IELTS, TOEIC mãi không cải thiện? 

Điều này không chỉ làm bạn mất tự tin mà còn cản trở cơ hội thăng tiến trong công việc và học tập, đặc biệt trong môi trường quốc tế cạnh tranh khốc liệt. 

Đừng chần chừ nữa! 

Smartcom English mang đến danh sách từ vựng tiếng Anh B1 được biên soạn khoa học theo chủ đề, giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và sử dụng thành thạo trong mọi tình huống. 

Với bộ từ vựng này, bạn sẽ:

  • Nắm vững từ vựng cốt lõi: Thành thạo những từ cần thiết cho trình độ B1, giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.
  • Tiết kiệm thời gian học: Tài liệu được sắp xếp logic, dễ hiểu, vượt trội hơn các nguồn học lộn xộn.
  • Chinh phục mục tiêu lớn: Tự tin vượt qua kỳ thi quốc tế và mở ra cơ hội nghề nghiệp, học tập toàn cầu.

Hành động ngay hôm nay! Tham khảo ngay bài viết này của Smartcom English và bắt đầu hành trình nâng cao tiếng Anh của bạn ngay bây giờ!

từ vựng tiếng anh b1

Trình độ tiếng Anh B1 là gì?

Trình độ tiếng Anh B1 thuộc khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR), là mức trung cấp độc lập. Ở cấp độ này, bạn có thể:

  • Giao tiếp trong các tình huống quen thuộc như đi du lịch, công việc hoặc học tập.
  • Mô tả rõ ràng các trải nghiệm cá nhân, ước mơ, kế hoạch và ý kiến.
  • Hiểu các ý chính trong bài nói hoặc viết về các chủ đề quen thuộc.

Để đạt B1, bạn cần nắm khoảng 2.500-3.000 từ vựng, tập trung vào các chủ đề thực tế như cuộc sống hàng ngày, công việc, sở thích và môi trường. Kết hợp với ngữ pháp cơ bản và luyện tập nghe-nói, B1 là nền tảng để bạn tiến tới các cấp độ cao hơn như B2 hoặc C1.

trình độ tiếng anh b1 nghĩa là gì

Từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề

Danh sách từ vựng dưới đây được phân loại theo 13 chủ đề phổ biến, bao gồm phiên âm, từ loại và nghĩa tiếng Việt. Đây là những từ thiết yếu, được chọn lọc từ các nguồn uy tín như Cambridge và Oxford, giúp bạn học hiệu quả hơn.

Clothes and accessories

  1. Blouse /blaʊs/ (n): Áo sơ mi nữ
  2. Scarf /skɑːrf/ (n): Khăn quàng
  3. Belt /belt/ (n): Thắt lưng
  4. Earrings /ˈɪrɪŋz/ (n): Hoa tai
  5. Jacket /ˈdʒækɪt/ (n): Áo khoác
  6. Trousers /ˈtraʊzərz/ (n): Quần dài
  7. Sneakers /ˈsniːkərz/ (n): Giày thể thao
  8. Handbag /ˈhændbæɡ/ (n): Túi xách tay
  9. Tie /taɪ/ (n): Cà vạt
  10. Gloves /ɡlʌvz/ (n): Găng tay

Communication and technology

  1. Email /ˈiːmeɪl/ (n): Thư điện tử
  2. Smartphone /ˈsmɑːrtfoʊn/ (n): Điện thoại thông minh
  3. Website /ˈwebsaɪt/ (n): Trang web
  4. Download /ˌdaʊnˈloʊd/ (v): Tải xuống
  5. Password /ˈpæswɜːrd/ (n): Mật khẩu
  6. Chat /tʃæt/ (v/n): Trò chuyện trực tuyến
  7. Video call /ˈvɪdioʊ kɔːl/ (n): Cuộc gọi video
  8. Social media /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə/ (n): Mạng xã hội
  9. Printer /ˈprɪntər/ (n): Máy in
  10. App /æp/ (n): Ứng dụng

Education

  1. Homework /ˈhoʊmwɜːrk/ (n): Bài tập về nhà
  2. Exam /ɪɡˈzæm/ (n): Kỳ thi
  3. Teacher /ˈtiːtʃər/ (n): Giáo viên
  4. Classroom /ˈklæsruːm/ (n): Lớp học
  5. Notebook /ˈnoʊtbʊk/ (n): Sổ tay
  6. Degree /dɪˈɡriː/ (n): Bằng cấp
  7. Lecture /ˈlektʃər/ (n): Bài giảng
  8. Student /ˈstuːdnt/ (n): Sinh viên
  9. Textbook /ˈtekstbʊk/ (n): Sách giáo khoa
  10. Scholarship /ˈskɑːlərʃɪp/ (n): Học bổng

Entertainment and media

  1. Movie /ˈmuːvi/ (n): Phim
  2. Concert /ˈkɑːnsərt/ (n): Buổi hòa nhạc
  3. Newspaper /ˈnuːzpeɪpər/ (n): Báo chí
  4. Channel /ˈtʃænl/ (n): Kênh truyền hình
  5. Actor /ˈæktər/ (n): Diễn viên
  6. Radio /ˈreɪdioʊ/ (n): Đài radio
  7. Magazine /ˌmæɡəˈziːn/ (n): Tạp chí
  8. Festival /ˈfestɪvl/ (n): Lễ hội
  9. Documentary /ˌdɑːkjuˈmentri/ (n): Phim tài liệu
  10. Advertisement /ədˈvɜːrtɪsmənt/ (n): Quảng cáo

Environment

  1. Pollution /pəˈluːʃn/ (n): Ô nhiễm
  2. Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v): Tái chế
  3. Climate /ˈklaɪmət/ (n): Khí hậu
  4. Forest /ˈfɔːrɪst/ (n): Rừng
  5. Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (n): Động vật hoang dã
  6. Energy /ˈenərdʒi/ (n): Năng lượng
  7. Waste /weɪst/ (n): Chất thải
  8. River /ˈrɪvər/ (n): Sông
  9. Global warming /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ (n): Sự nóng lên toàn cầu
  10. Conservation /ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ (n): Bảo tồn

Food and drink

  1. Breakfast /ˈbrekfəst/ (n): Bữa sáng
  2. Vegetable /ˈvedʒtəbl/ (n): Rau củ
  3. Dessert /dɪˈzɜːrt/ (n): Món tráng miệng
  4. Beverage /ˈbevərɪdʒ/ (n): Đồ uống
  5. Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n): Nguyên liệu
  6. Restaurant /ˈrestərɑːnt/ (n): Nhà hàng
  7. Spice /spaɪs/ (n): Gia vị
  8. Meal /miːl/ (n): Bữa ăn
  9. Bakery /ˈbeɪkəri/ (n): Tiệm bánh
  10. Nutrition /nuˈtrɪʃn/ (n): Dinh dưỡng

Health, medicine and exercise

  1. Doctor /ˈdɑːktər/ (n): Bác sĩ
  2. Medicine /ˈmedɪsn/ (n): Thuốc
  3. Exercise /ˈeksərsaɪz/ (n/v): Tập thể dục
  4. Hospital /ˈhɑːspɪtl/ (n): Bệnh viện
  5. Symptom /ˈsɪmptəm/ (n): Triệu chứng
  6. Diet /ˈdaɪət/ (n): Chế độ ăn
  7. Vaccine /vækˈsiːn/ (n): Vắc-xin
  8. Injury /ˈɪndʒəri/ (n): Chấn thương
  9. Fitness /ˈfɪtnəs/ (n): Thể dục
  10. Pharmacy /ˈfɑːrməsi/ (n): Nhà thuốc

Hobbies and leisure

  1. Hobby /ˈhɑːbi/ (n): Sở thích
  2. Gardening /ˈɡɑːrdnɪŋ/ (n): Làm vườn
  3. Painting /ˈpeɪntɪŋ/ (n): Vẽ tranh
  4. Photography /fəˈtɑːɡrəfi/ (n): Nhiếp ảnh
  5. Traveling /ˈtrævlɪŋ/ (n): Du lịch
  6. Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ (n): Câu cá
  7. Cooking /ˈkʊkɪŋ/ (n): Nấu ăn
  8. Dancing /ˈdænsɪŋ/ (n): Khiêu vũ
  9. Reading /ˈriːdɪŋ/ (n): Đọc sách
  10. Collecting /kəˈlektɪŋ/ (n): Sưu tầm

House and home

  1. Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ (n): Nhà bếp
  2. Furniture /ˈfɜːrnɪtʃər/ (n): Đồ nội thất
  3. Bedroom /ˈbedruːm/ (n): Phòng ngủ
  4. Garden /ˈɡɑːrdn/ (n): Vườn
  5. Apartment /əˈpɑːrtmənt/ (n): Căn hộ
  6. Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ (n): Phòng khách
  7. Bathroom /ˈbæθruːm/ (n): Phòng tắm
  8. Roof /ruːf/ (n): Mái nhà
  9. Neighbor /ˈneɪbər/ (n): Hàng xóm
  10. Decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ (n): Trang trí

Personal feelings, opinions and experiences

  1. Happy /ˈhæpi/ (adj): Hạnh phúc
  2. Opinion /əˈpɪnjən/ (n): Ý kiến
  3. Experience /ɪkˈspɪriəns/ (n): Kinh nghiệm
  4. Nervous /ˈnɜːrvəs/ (adj): Lo lắng
  5. Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ (adj): Tự tin
  6. Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj): Hào hứng
  7. Memory /ˈmeməri/ (n): Ký ức
  8. Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (adj): Thất vọng
  9. Dream /driːm/ (n): Giấc mơ
  10. Hope /hoʊp/ (n/v): Hy vọng

Sport

  1. Football /ˈfʊtbɔːl/ (n): Bóng đá
  2. Swimming /ˈswɪmɪŋ/ (n): Bơi lội
  3. Tennis /ˈtenɪs/ (n): Quần vợt
  4. Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ (n): Bóng rổ
  5. Coach /koʊtʃ/ (n): Huấn luyện viên
  6. Team /tiːm/ (n): Đội
  7. Match /mætʃ/ (n): Trận đấu
  8. Training /ˈtreɪnɪŋ/ (n): Luyện tập
  9. Competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ (n): Cuộc thi
  10. Fitness /ˈfɪtnəs/ (n): Thể dục

Shopping

  1. Shop /ʃɑːp/ (n/v): Cửa hàng/Mua sắm
  2. Price /praɪs/ (n): Giá cả
  3. Discount /ˈdɪskaʊnt/ (n): Giảm giá
  4. Receipt /rɪˈsiːt/ (n): Hóa đơn
  5. Customer /ˈkʌstəmər/ (n): Khách hàng
  6. Sale /seɪl/ (n): Bán hàng
  7. Cart /kɑːrt/ (n): Giỏ hàng
  8. Cash /kæʃ/ (n): Tiền mặt
  9. Credit card /ˈkredɪt kɑːrd/ (n): Thẻ tín dụng
  10. Bargain /ˈbɑːrɡən/ (n): Món hời

Weather

  1. Sunny /ˈsʌni/ (adj): Nắng
  2. Rainy /ˈreɪni/ (adj): Mưa
  3. Cloudy /ˈklaʊdi/ (adj): Nhiều mây
  4. Windy /ˈwɪndi/ (adj): Gió
  5. Storm /stɔːrm/ (n): Bão
  6. Temperature /ˈtemprətʃər/ (n): Nhiệt độ
  7. Fog /fɔːɡ/ (n): Sương mù
  8. Snow /snoʊ/ (n): Tuyết
  9. Forecast /ˈfɔːrkæst/ (n): Dự báo thời tiết
  10. Hot /hɑːt/ (adj): Nóng

Work and Jobs

  1. Job /dʒɑːb/ (n): Công việc
  2. Salary /ˈsæləri/ (n): Lương
  3. Manager /ˈmænɪdʒər/ (n): Quản lý
  4. Office /ˈɔːfɪs/ (n): Văn phòng
  5. Meeting /ˈmiːtɪŋ/ (n): Cuộc họp
  6. Career /kəˈrɪr/ (n): Sự nghiệp
  7. Employee /ɪmˈplɔɪiː/ (n): Nhân viên
  8. Interview /ˈɪntərvjuː/ (n): Phỏng vấn
  9. Promotion /prəˈmoʊʃn/ (n): Thăng chức
  10. Contract /ˈkɑːntrækt/ (n): Hợp đồng

từ vựng tiếng anh b1 theo chủ đề

Tài liệu học từ vựng tiếng Anh B1

Để học từ vựng tiếng Anh B1 hiệu quả, bạn nên sử dụng các tài liệu và phương pháp sau:

  1. Sách học từ vựng:
    • English Vocabulary in Use (Pre-Intermediate and Intermediate): Cung cấp từ vựng B1 theo chủ đề, đi kèm bài tập thực hành và giải thích rõ ràng.
    • Oxford Word Skills (Intermediate): Tập trung vào từ vựng thực tế, có ví dụ và bài kiểm tra để củng cố.
  2. Ứng dụng học tập:
    • Quizlet: Tạo flashcard để học từ vựng mọi lúc, mọi nơi.
    • Memrise: Học từ qua trò chơi và bài tập tương tác.
    • Anki: Hỗ trợ học từ vựng bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition).
  3. Khóa học từ Smartcom English:
    • Các khóa học trực tuyến hoặc tại trung tâm của Smartcom English được thiết kế chuyên sâu, kết hợp học từ vựng với thực hành nghe, nói, đọc, viết.
    • Tài liệu học được biên soạn bởi chuyên gia, phù hợp với trình độ B1 và mục tiêu thi cử.
  4. Phương pháp bổ trợ:
    • Nghe podcast: Các kênh như BBC Learning English,…cung cấp từ vựng B1 trong ngữ cảnh thực tế.
    • Xem phim có phụ đề: Chọn phim hoặc chương trình như “Friends” để học từ vựng qua ngữ cảnh.
    • Luyện nói: Tham gia câu lạc bộ tiếng Anh hoặc sử dụng ứng dụng như Cambly    hoặc Smartcom IELTS Bot để thực hành giao tiếp.

Download từ vựng tiếng Anh B1 pdf miễn phí

tài liệu học từ vựng tiếng anh b1

Tổng kết

Tóm lại, từ vựng tiếng Anh B1 là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp lưu loát và hiểu sâu hơn trong các tình huống hàng ngày, công việc và học tập. Bài viết đã chia sẻ danh sách từ vựng thiết yếu theo chủ đề B1 cùng mẹo ghi nhớ hiệu quả, giúp bạn xây dựng vốn từ vững chắc và tự tin hơn. Để làm chủ từ vựng tiếng Anh B1 cùng hơn 3.000 từ vựng cần thiết và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học đột phá kết hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Framework” và “Jewish Learning Model,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ hệ thống flashcard cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã áp dụng từ vựng tiếng Anh B1 nào vào giao tiếp thực tế chưa? Hãy chia sẻ từ yêu thích của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua