Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Minh – một nhân viên văn phòng có mong ước muốn mở rộng cơ hôị nghề nghiệm, muốn nâng cao tiếng Anh để thăng tiến.
Nhưng khi gặp từ “Hold” trong email công việc, Minh hoang mang vì không hiểu hết nghĩa và cách dùng. Minh thử học qua từ điển, nhưng nghĩa rối rắm, cách dùng phrasal verbs lại càng phức tạp.
Rồi Minh tìm thấy khóa học tại Smartcom English, giải thích “Hold” rõ ràng qua ví dụ thực tế và bài tập sinh động. Nhờ đó, cô tự tin dùng từ, viết email chuyên nghiệp, và được sếp khen ngợi!
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ “Hold là gì“, các dạng quá khứ, phrasal verbs, và cách áp dụng để giao tiếp tự nhiên như Minh!
Nếu bạn đang lúng túng với “Hold” và các cách dùng, đừng lo!
Smartcom English mang đến hướng dẫn chi tiết, giúp bạn:
- Hiểu rõ nghĩa và cách dùng “Hold” trong mọi ngữ cảnh.
- Nắm vững phrasal verbs và từ đồng nghĩa.
- Áp dụng qua câu nói nổi tiếng và bài tập thực tế.
Hãy đọc ngay để biến “Hold” thành vũ khí giao tiếp của bạn!
Khái niệm “Hold” là gì?
Hold /hoʊld/ (v):
- Nghĩa chính: Cầm, giữ, nắm, tổ chức, hoặc chứa đựng.
- Ví dụ:
- She holds a book in her hand. (Cô ấy cầm một cuốn sách.)
- The stadium holds 50,000 people. (Sân vận động chứa 50.000 người.)
- They hold a meeting every Monday. (Họ tổ chức họp mỗi thứ Hai.)
- Ngữ cảnh: Dùng trong giao tiếp hàng ngày, công việc, hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Quá khứ của “Hold”
Hold là động từ bất quy tắc. Các dạng của nó bao gồm:
- Hiện tại: Hold
- Quá khứ đơn: Held /hɛld/
- Quá khứ phân từ (V3): Held
- Hiện tại phân từ: Holding
- Ví dụ:
- She held the trophy proudly. (Cô ấy đã cầm cúp tự hào.)
- He has held this position for years. (Anh ấy đã giữ vị trí này nhiều năm.)
Phrasal verb với “Hold” trong tiếng Anh
Phrasal verbs với “Hold” rất phong phú, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. Dưới đây là các cụm từ phổ biến, kèm phiên âm, nghĩa, và ví dụ:
Hold against /hoʊld əˈɡɛnst/
- Nghĩa: Trách cứ, để bụng.
- Ví dụ: I don’t hold it against her for missing the meeting. (Tôi không trách cô ấy vì bỏ lỡ buổi họp.)
Hold back /hoʊld bæk/
- Nghĩa: Kiềm chế, ngăn cản, giữ lại.
- Ví dụ: She held back her tears during the speech. (Cô ấy kiềm chế nước mắt khi phát biểu.)
Hold down /hoʊld daʊn/
- Nghĩa: Giữ (công việc), kiểm soát.
- Ví dụ: He holds down two jobs to support his family. (Anh ấy làm hai việc để nuôi gia đình.)
Hold forth /hoʊld fɔːrθ/
- Nghĩa: Diễn thuyết dài dòng.
- Ví dụ: He held forth on politics for hours. (Anh ta thao thao về chính trị hàng giờ.)
Hold off /hoʊld ɔːf/
- Nghĩa: Trì hoãn, giữ khoảng cách.
- Ví dụ: Let’s hold off on deciding until tomorrow. (Hãy hoãn quyết định đến mai.)
Hold on /hoʊld ɒn/
- Nghĩa: Chờ, bám chặt, tiếp tục.
- Ví dụ: Hold on, I’ll check the schedule. (Chờ chút, tôi sẽ kiểm tra lịch.)
Hold onto /hoʊld ˈɒn.tu/
- Nghĩa: Giữ chặt, bám lấy.
- Ví dụ: Hold onto your dreams no matter what. (Hãy giữ lấy ước mơ dù thế nào.)
Hold out /hoʊld aʊt/
- Nghĩa: Kéo dài, chống cự, đưa ra.
- Ví dụ: Our supplies won’t hold out much longer. (Nguồn cung của chúng ta sắp cạn.)
Hold over /hoʊld ˈoʊ.vər/
- Nghĩa: Hoãn lại, giữ lại.
- Ví dụ: The concert was held over until next week. (Buổi hòa nhạc bị hoãn đến tuần sau.)
Hold together /hoʊld təˈɡɛð.ər/
- Nghĩa: Gắn kết, duy trì.
- Ví dụ: This team holds together despite challenges. (Đội này gắn kết dù gặp khó khăn.)
Hold to /hoʊld tuː/
- Nghĩa: Tuân thủ, giữ lời.
- Ví dụ: He holds to his promise. (Anh ấy giữ lời hứa.)
Hold up /hoʊld ʌp/
- Nghĩa: Làm chậm trễ, cản trở, giơ lên, cướp.
- Ví dụ: Traffic held us up for hours. (Giao thông khiến chúng tôi bị trễ.)
Hold with /hoʊld wɪð/
- Nghĩa: Đồng ý, tán thành.
- Ví dụ: I don’t hold with his views on taxes. (Tôi không đồng ý với quan điểm thuế của anh ta.)
Những từ đồng nghĩa với “Hold”
Tùy ngữ cảnh, “Hold” có thể được thay bằng:
- Grasp /ɡræsp/ (v): Cầm, nắm. She grasped the handle firmly.
- Grip /ɡrɪp/ (v): Siết chặt. He gripped the rope to climb.
- Clutch /klʌtʃ/ (v): Nắm chặt. She clutched her bag nervously.
- Contain /kənˈteɪn/ (v): Chứa đựng. This box contains books.
- Organize /ˈɔːr.ɡə.naɪz/ (v): Tổ chức. They organized a charity event.
Những câu nói nổi tiếng chứa từ “Hold”
- “Hold fast to dreams, for if dreams die, life is a broken-winged bird that cannot fly.”
– Langston Hughes
Ý nghĩa: Giữ chặt giấc mơ, vì nếu không, cuộc sống mất đi ý nghĩa. - “We must let go of the life we have planned, so as to accept the one that is waiting for us.”
– Joseph Campbell (Hold ngầm ý ở việc buông bỏ.)
Ý nghĩa: Buông bỏ kế hoạch cũ để đón nhận cơ hội mới. - “You cannot hold back a good laugh any more than you can the tide.”
– Kahlil Gibran
Ý nghĩa: Cười sảng khoái cũng tự nhiên như thủy triều.
Tổng kết
Tóm lại, hold là gì đã được giải thích rõ: đây là động từ tiếng Anh mang nghĩa “nắm giữ,” “tổ chức,” hoặc “giữ,” tùy ngữ cảnh, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và văn viết. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng hold cùng các cụm từ liên quan, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn. Để thành thạo hold là gì cùng các động từ đa nghĩa khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học tiên tiến kết hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning Approach,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, and Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng hold trong câu chuyện hay bài viết nào thú vị chưa? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác