Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đang bối rối khi gặp cụm từ “have been là gì” trong các bài đọc hoặc giao tiếp tiếng Anh?
Bạn muốn hiểu rõ cách dùng “have been là gì” để tự tin sử dụng mà không sợ sai ngữ pháp?
Đừng lo lắng, bài viết này chính là “chìa khóa” dành cho bạn!
Chỉ với 5 phút đọc, bạn sẽ:
-
Hiểu rõ “have been là gì” và cách nó hoạt động trong câu.
-
Nắm được các trường hợp sử dụng “have been” một cách chính xác.
-
Tự tin áp dụng cụm từ này trong giao tiếp và viết lách.
Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp ví dụ thực tế và mẹo sử dụng “have been” hiệu quả, giúp bạn:
-
Giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, đúng ngữ pháp.
-
Nâng cao điểm số trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC.
-
Tránh lỗi sai phổ biến khi dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Hãy dành 5 phút quý báu để đọc bài viết này và làm chủ “have been là gì” ngay hôm nay!

Cấu trúc have been là gì? Viết tắt trong cấu trúc have been
“Have been là gì”?
Đây là cấu trúc quen thuộc trong tiếng Anh, thường nằm trong thì hiện tại hoàn thành (present perfect) hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous). Nó được tạo nên từ:
- Trợ động từ “have” (dùng cho chủ ngữ I/you/we/they).
- “Been” – dạng phân từ quá khứ (past participle) của động từ “to be”.
Cấu trúc cơ bản:
Cấu trúc: Subject + have/has + been + …
Ví dụ: I have been to Hanoi. (Tôi đã từng đến Hà Nội.)
Cách viết tắt của “have been”
Để tiết kiệm thời gian và giao tiếp thân mật, mượt mà hơn, ta rút gọn như sau:
- Have been → I’ve been.
- Has been → He’s/She’s/It’s been.
Lưu ý: Trong văn viết trang trọng, dùng dạng đầy đủ để tránh nhầm lẫn.

Cách dùng cấu trúc have been
Cấu trúc “have been” dùng để nói về hành động/quá khứ có liên hệ với hiện tại (như trải nghiệm, trạng thái kéo dài). Dưới đây là các cách dùng chính, được chia nhỏ để dễ theo dõi.
Cấu trúc have been trong câu chủ động
Dùng để diễn tả trạng thái, nghề nghiệp hoặc trải nghiệm kéo dài đến nay, thường kết hợp với danh từ/tính từ/trạng từ.
Cấu trúc cơ bản:
Cấu trúc: Subject + have/has + been + noun/adjective/adverb
Ví dụ:
- She has been a teacher for 5 years. (Cô ấy đã làm giáo viên được 5 năm – vẫn đang tiếp tục.)
- We have been tired after the long trip. (Chúng tôi đã mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
Lưu ý quan trọng:
- Không dùng với động từ hành động thường; thay vào đó, dùng have + V3 (ví dụ: I have eaten).
Cấu trúc bị động
Nhấn mạnh hành động đã xảy ra (không rõ ai làm), tập trung vào kết quả. Thường dùng trong báo cáo hoặc tin tức.
Cấu trúc cơ bản:
Cấu trúc: Subject + have/has + been + V3 (past participle)
Ví dụ:
- The report has been finished by the team. (Báo cáo đã được hoàn thành bởi đội ngũ.)
- Many emails have been sent to clients. (Nhiều email đã được gửi đến khách hàng.)
Khi nào dùng:
- Khi không cần nêu rõ người thực hiện, giúp câu văn ngắn gọn và chuyên nghiệp.
Have been ở thì hiện tại hoàn thành
Dùng cho trải nghiệm, thay đổi hoặc hành động lặp lại từ quá khứ đến nay (không chỉ thời điểm cụ thể), giúp kết nối quá khứ với hiện tại, giúp câu chuyện thêm phần liên quan.
Cấu trúc:
- Subject + have/has + been + to/in/at + place (vị trí).
- Hoặc + V-ing (hành động).
Ví dụ:
- I have been to Japan twice. (Tôi đã đến Nhật Bản hai lần – kể về trải nghiệm.)
- Prices have been rising this year. (Giá cả đã tăng trong năm nay – mô tả thay đổi.)
Have been ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Nhấn mạnh hành động kéo dài liên tục đến hiện tại, thường đi với for/since để chỉ thời gian.
Cấu trúc cơ bản:
Cấu trúc: Subject + have/has + been + V-ing
Ví dụ:
- They have been working on this project for months. (Họ đã làm việc trên dự án này hàng tháng – vẫn đang tiếp tục.)
- It has been raining since morning. (Trời đã mưa từ sáng – tình trạng kéo dài.)
So sánh với thì đơn:
- Thì tiếp diễn nhấn mạnh thời gian dài và tác động hiện tại (như mệt mỏi sau khi làm việc lâu).
Have been đi với to
Cụm “have been to” nghĩa là “đã từng đến” một nơi, ngụ ý đã hoàn tất và quay về.
Cấu trúc cơ bản:
Cấu trúc: Subject + have/has + been + to + place
Ví dụ:
- Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
- He has been to the doctor. (Anh ấy đã đi khám bác sĩ.)
Lưu ý:
- Không dùng cho trạng thái đang diễn ra (dùng be at/in thay thế).

Phân biệt have been với have gone
Nhiều người nhầm lẫn “have been” và “have gone” khi nói về di chuyển. Dưới đây là bảng so sánh rõ ràng để dễ phân biệt:
| Tiêu chí | Have Been | Have Gone |
| Ý nghĩa | Đã đến và quay về (trải nghiệm cá nhân) | Đã đi và chưa quay về (vắng mặt hiện tại) |
| Cấu trúc | Subject + have/has + been + to + place | Subject + have/has + gone + to + place |
| Ví dụ | I have been to London. (Tôi đã đến London và về rồi.) | She has gone to London. (Cô ấy đã đi London và chưa về.) |
| Khi nào dùng | Kể kinh nghiệm (bạn ở đó lúc nói chuyện) | Nói về vị trí hiện tại của ai đó (họ không ở đây) |
Mẹo nhớ:
- Been = Quay về (been back).
- Gone = Biến mất (gone away).

Bài tập áp dụng
Để củng cố kiến thức về “have been là gì”, hãy thử làm các bài tập đa dạng dưới đây. Chúng bao gồm điền từ, chuyển đổi câu, phân biệt và sáng tạo. Làm thử trước khi xem đáp án!
Bài 1: Điền dạng đúng của “have/has been”
Hoàn thành câu bằng cách chọn đáp án phù hợp (A, B hoặc C).
- She _____ a doctor since 2010. A. have been B. has been C. has be
- We _____ friends for many years. A. have been B. has been C. have be
Bài 2: Chuyển sang câu bị động
Chuyển các câu chủ động sau thành câu bị động sử dụng “have/has been + V3”.
- The team built the bridge last year. → The bridge _____.
- Someone cleaned the room yesterday. → The room _____.
Bài 3: Phân biệt “have been” và “have gone”
Chọn đáp án đúng dựa trên ngữ cảnh (mô tả ngắn gọn trong ngoặc).
- My sister _____ to the market. (Cô ấy đã đi và chưa về.) A. have been B. has gone
- I _____ to New York three times. (Tôi đã đến và về rồi, kể trải nghiệm.) A. have been B. has gone
Bài 4: Viết câu sáng tạo
Sử dụng cấu trúc được chỉ định để viết một câu về bản thân hoặc tình huống quen thuộc. (Gợi ý: Kết nối với hiện tại.)
- Sử dụng “have been working” để mô tả công việc của bạn trong 2 năm qua. (Ví dụ mẫu: I have been working as a teacher at Smartcom English for two years.)
- Sử dụng “have been to” để kể một chuyến đi bạn từng có.
Đáp án chi tiết và giải thích:
Bài 1:
- B. has been (Chủ ngữ “she” là ngôi thứ ba số ít, dùng “has been”).
- A. have been (Chủ ngữ “we” là ngôi thứ nhất số nhiều, dùng “have been”).
Bài 2:
- has been built (Thì hiện tại hoàn thành bị động: The bridge has been built by the team – nhấn mạnh kết quả hoàn thành).
- has been cleaned (The room has been cleaned – không cần chỉ rõ người làm).
Bài 3:
- B. has gone (Ngữ cảnh “chưa về” → dùng “gone” để chỉ vắng mặt hiện tại).
- A. have been (Ngữ cảnh “kể trải nghiệm” → dùng “been” vì đã quay về).
Bài 4:
Không có đáp án cố định, nhưng kiểm tra: Câu phải đúng cấu trúc và ý nghĩa liên kết quá khứ-hiện tại.
- Ví dụ cho câu 1: “I have been working as a freelancer for two years, and it’s getting more exciting.”
- Ví dụ cho câu 2: “I have been to Vietnam twice, and I love the street food there.”
Xem thêm: In addition to là gì
Tổng kết
Tóm lại, have been là gì đã được làm rõ: đây là dạng hiện tại hoàn thành của động từ “be,” dùng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và còn ảnh hưởng đến hiện tại. Bài viết đã giải thích chi tiết cách sử dụng have been trong các ngữ cảnh, giúp bạn nắm vững ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn. Để thành thạo have been là gì cùng các thì hiện tại hoàn thành khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng have been để kể về trải nghiệm nào đáng nhớ trong bài thi IELTS chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






