Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đang loay hoay với mớ từ vựng tiếng Anh lộn xộn, đặc biệt là khi gặp phrasal verb vừa quen vừa lạ như go out?
Bạn có đang tìm kiếm một “lối thoát” để làm chủ từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả?
Đừng lo lắng, bài viết này chính là “cứu cánh” dành cho bạn!
Với sự đồng hành của Smartcom English, chỉ 5 phút đọc bài viết này, bạn sẽ nắm trọn kiến thức về go out là gì cùng các cách dùng, cấu trúc, và bài tập thực hành. Không còn “đau đầu” với từ vựng, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và làm bài thi.
Chỉ với 5 phút quý báu, bài viết này sẽ giúp bạn:
- Đập tan nỗi sợ về các cụm động từ “khó nhằn”, biến chúng thành công cụ giao tiếp hiệu quả.
- Hiểu sâu, nhớ lâu ý nghĩa và cách dùng của go out qua các ví dụ thực tế và cấu trúc rõ ràng.
- Nắm trọn bí kíp phân biệt các giới từ đi kèm để sử dụng go out một cách chính xác nhất.
- Trang bị thêm vốn từ với các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các cụm từ liên quan, giúp bạn làm phong phú thêm lời nói và bài viết của mình.
- Tự tin giao tiếp với một đoạn hội thoại mẫu được thiết kế riêng.
- Tăng tốc làm bài tập với phần bài tập áp dụng, giúp bạn củng cố kiến thức và kiểm tra mức độ hiểu bài của mình.
Hãy dành thời gian quý báu của mình và mở ra cánh cửa đến với thế giới tiếng Anh đầy tiềm năng!

Go out là gì?
Go out là một phrasal verb (cụm động từ) đa nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Cụm từ này được tạo thành từ động từ “go” (đi) và giới từ “out” (ra ngoài). Tùy thuộc vào ngữ cảnh, go out có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ những hành động đơn giản hàng ngày đến các biểu đạt mang tính tượng trưng.
- Nghĩa 1: Ra ngoài, đi chơi, đi dạo
- Đây là nghĩa phổ biến và cơ bản nhất của go out. Nó dùng để chỉ hành động rời khỏi nhà hoặc một địa điểm kín để đến một nơi khác, thường với mục đích giải trí, thư giãn.
- Ví dụ: I’m tired of staying home. Let’s go out for a walk. (Tôi mệt mỏi vì ở nhà quá. Chúng ta hãy đi dạo một chút đi.)
- Nghĩa 2: Hẹn hò, có mối quan hệ tình cảm
- Khi đi kèm với giới từ “with”, go out mang nghĩa là hẹn hò, có mối quan hệ lãng mạn với ai đó.
- Ví dụ: They’ve been going out with each other for a year. (Họ đã hẹn hò với nhau được một năm rồi.)
- Nghĩa 3: Tắt, ngưng hoạt động
- Go out được dùng để miêu tả việc đèn, lửa, điện hoặc một thiết bị nào đó bị tắt hoặc ngừng hoạt động.
- Ví dụ: The lights suddenly went out during the storm. (Đèn đột ngột tắt trong cơn bão.)
- Nghĩa 4: Được công bố, được phát hành
- Khi nói về tin tức, sản phẩm, hoặc thông tin, go out có nghĩa là được công bố, được phát hành hoặc được gửi đi.
- Ví dụ: A new version of the app will go out next week. (Một phiên bản mới của ứng dụng sẽ được phát hành vào tuần tới.)
- Nghĩa 5: Bị loại khỏi cuộc thi
- Trong ngữ cảnh thể thao hoặc các cuộc thi, go out có nghĩa là bị thua cuộc và bị loại.
- Ví dụ: Our team went out in the first round of the tournament. (Đội của chúng tôi đã bị loại ngay từ vòng đầu tiên của giải đấu.)

Cấu trúc và cách dùng Go out
S + go out + for something (Đi ra ngoài để làm gì)
Cấu trúc này dùng để diễn tả mục đích của việc đi ra ngoài, thường là để giải trí hoặc tham gia một hoạt động cụ thể.
- Công thức: S + go out + for + N/V-ing
- Ví dụ chi tiết:
- We are going out for a drink tonight. (Chúng tôi sẽ đi uống nước tối nay.)
- I’m going out for a run. (Tôi sẽ đi chạy bộ.)
S + go out + with somebody (Đi ra ngoài cùng/Hẹn hò với ai đó)
Cấu trúc này có hai nghĩa chính, tùy thuộc vào mối quan hệ giữa các nhân vật trong câu.
- Công thức: S + go out + with + Somebody
- Ví dụ chi tiết:
- Going out together: I’m going out with my colleagues after work. (Tôi sẽ đi chơi với đồng nghiệp sau giờ làm.)
- Dating: She’s been going out with her boyfriend since high school. (Cô ấy đã hẹn hò với bạn trai từ thời trung học.)
S + go out + on strike (Đình công)
Cấu trúc này là một cụm từ cố định, dùng để diễn tả hành động đình công của một nhóm người lao động để phản đối hoặc đòi quyền lợi.
- Công thức: S + go out + on strike
- Ví dụ chi tiết:
- The factory workers have decided to go out on strike for higher wages. (Các công nhân nhà máy đã quyết định đình công để đòi tăng lương.)
S + go out + of something (Đi ra khỏi một nơi nào đó)
Cấu trúc này dùng để chỉ hành động rời khỏi một không gian, một địa điểm cụ thể.
- Công thức: S + go out + of + Noun
- Ví dụ chi tiết:
- He just went out of the office. (Anh ấy vừa ra khỏi văn phòng.)
S + go out + to somewhere (Đi ra ngoài đến một địa điểm)
Cấu trúc này tương tự với go out for, nhưng nhấn mạnh hơn vào địa điểm cụ thể mà bạn sẽ đến.
- Công thức: S + go out + to + Place
- Ví dụ chi tiết:
- We are going out to the new Italian restaurant. (Chúng tôi sẽ đi đến nhà hàng Ý mới.)

Go out đi với giới từ gì?
Việc nắm vững các giới từ đi kèm với go out là chìa khóa để sử dụng cụm từ này một cách chính xác.
- Go out for: Diễn tả mục đích (for a drink, for dinner, for a walk).
- Go out with: Chỉ người đi cùng hoặc người hẹn hò (with friends, with her).
- Go out on: Thường dùng trong cụm “on strike” (đình công).
- Go out of: Chỉ nơi chốn bạn rời đi (out of the house, out of the office).
- Go out to: Chỉ địa điểm cụ thể bạn sẽ đến (to the cinema, to a party).

Các từ đồng và trái nghĩa với go out trong tiếng Anh
| Loại từ | Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| Đồng nghĩa | go on a date | hẹn hò | Are they going on a date tonight? |
| hang out | đi chơi, tụ tập | Let’s hang out at the coffee shop. | |
| socialize | giao tiếp, xã giao | I need to socialize more with my colleagues. | |
| exit, leave | rời đi, đi ra | He left the building at 5 PM. | |
| expire | hết hạn (đối với thời hạn) | The old regulations expired last year. | |
| Trái nghĩa | stay in, stay home | ở nhà | I’m tired, so I’ll stay in tonight. |
| come in, enter | đi vào | Please come in and have a seat. | |
| switch on, turn on | bật, mở | Could you turn on the lights? | |
| begin, start | bắt đầu, khởi động | The show will begin in five minutes. |
Các cụm động từ liên quan đến go out trong tiếng Anh
- Go out of business: Ngừng kinh doanh, phá sản.
- The small shop went out of business due to low sales. (Cửa hàng nhỏ đã ngừng kinh doanh do doanh số thấp.)
- Go out of one’s way: Cố gắng hết sức, làm phiền để giúp đỡ ai đó.
- He always goes out of his way to help his friends. (Anh ấy luôn cố gắng hết sức để giúp đỡ bạn bè.)
- Go out with a bang: Kết thúc một cách hoành tráng, ấn tượng.
- The final concert went out with a bang. (Buổi hòa nhạc cuối cùng đã kết thúc một cách hoành tráng.)
- Go out of fashion: Lỗi thời, không còn thịnh hành.
- That style of clothing went out of fashion years ago. (Kiểu quần áo đó đã lỗi thời từ nhiều năm trước rồi.

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Go out
Alex: Hey, what are you up to this weekend? Do you want to go out for a movie?
(Chào, cuối tuần này cậu có rảnh không? Có muốn đi xem phim không?)
Maria: That sounds great! I was planning to go out with a few friends anyway. Maybe we can all go together.
(Nghe hay đấy! Dù sao thì tớ cũng đang định đi chơi với vài người bạn. Có lẽ chúng ta có thể đi cùng nhau.)
Alex: Perfect! I heard there’s a new sci-fi film that just came out.
(Tuyệt vời! Tớ nghe nói có một bộ phim khoa học viễn tưởng mới vừa ra rạp.)
Maria: Oh, fantastic! Let’s check it out. I’m glad we decided to go out instead of just staying home.
(Ồ, tuyệt quá! Cùng đi xem thôi. Tớ mừng vì chúng ta đã quyết định ra ngoài thay vì chỉ ở nhà.)
Bài tập áp dụng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống (for, with, on, of, to):
- We are going out ______ a drink after work.
- She has been going out ______ him since last year.
- The company went out ______ business last month.
- The employees went out ______ strike.
- They went out ______ the mountains for a hiking trip.
Đáp án: 1. for, 2. with, 3. of, 4. on, 5. to
Tổng kết
Tóm lại, go out là gì đã được làm sáng tỏ: đây là cụm động từ tiếng Anh mang nghĩa “ra ngoài,” “đi chơi,” hoặc “tắt” (như ngọn lửa), tùy vào ngữ cảnh. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng go out trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt hơn. Để thành thạo go out là gì cùng các cụm động từ thông dụng khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học tiên tiến tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng go out để kể về một buổi đi chơi đáng nhớ nào chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






