Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Capable đi với giới từ gì?
Home » Capable đi với giới từ gì?

Capable đi với giới từ gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có đang bị mất điểm ngữ pháp mỗi khi gặp “Capable” bối rối giữa “rừng” từ vựng tiếng Anh?

Bạn có từng lúng túng khi không biết dùng capable đi với giới từ gì hay nhầm lẫn nó với able to?

Đừng lo lắng! Bài viết này của Smartcom English sẽ giúp bạn nắm rõ được cách sử dụng của cụm từ siêu hot hit này đó!

Chỉ cần dành 5 phút đọc bài, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ định nghĩa, các dạng từ, và cách sử dụng capable một cách tự nhiên.
  • Nắm chắc cách kết hợp capable với các giới từ như of, in, at.
  • Phân biệt rành mạch capable ofable to để tránh sai sót.
  • Làm giàu vốn từ với các thành ngữ, từ đồng nghĩa, và trái nghĩa của capable.
  • Tự tin áp dụng qua các bài tập thực hành thú vị.

Hơn nữa, bạn sẽ nhận được:

  • Những mẹo sử dụng capable để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.
  • Ví dụ thực tế giúp bạn dễ dàng ghi nhớ.
  • Bài tập đa dạng để luyện tập và củng cố kiến thức.

Hãy bắt đầu hành trình khám phá từ capable ngay bây giờ để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!

capable đi với giới từ gì

Định nghĩa “capable” là gì? Các dạng từ của capable

Capable là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, mang nghĩa “có khả năng”, “có năng lực”, hoặc “có thể” thực hiện một việc gì đó. Từ này thường dùng để mô tả năng lực nội tại của một người, tổ chức, hoặc thậm chí một vật trong việc hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ: 

  • She’s a capable teacher who inspires her students. (Cô ấy là một giáo viên có năng lực, truyền cảm hứng cho học sinh.)
  • This smartphone is capable of running multiple apps smoothly. (Chiếc điện thoại này có khả năng chạy nhiều ứng dụng mượt mà.)
  • He’s capable but lacks confidence. (Anh ấy có năng lực nhưng thiếu tự tin.)

Các dạng từ khác của capable:

Capability (danh từ): Khả năng, năng lực.

  • Ví dụ: Her capability in leadership impressed everyone. (Năng lực lãnh đạo của cô ấy khiến mọi người ấn tượng.)
  • Ví dụ: The team’s capability to innovate sets them apart. (Khả năng sáng tạo của đội ngũ khiến họ nổi bật.)

Capably (trạng từ): Một cách có năng lực, thành thạo.

  • Ví dụ: She managed the crisis capably and calmly. (Cô ấy xử lý khủng hoảng một cách thành thạo và bình tĩnh.)
  • Ví dụ: He capably led the project to success. (Anh ấy dẫn dắt dự án thành công một cách xuất sắc.)

Incapable (tính từ, trái nghĩa): Không có khả năng.

  • Ví dụ: He’s incapable of betraying his friends. (Anh ấy không thể phản bội bạn bè.)
  • Ví dụ: This old computer is incapable of running new software. (Chiếc máy tính cũ này không thể chạy phần mềm mới.)

Mẹo sử dụng: Dùng capable khi muốn nhấn mạnh năng lực bẩm sinh hoặc tiềm năng. Nếu nói về khả năng thực tế trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cân nhắc dùng able to (xem phần phân biệt bên dưới).

capable là gì

Capable đi với giới từ gì?

Từ capable thường được dùng với các giới từ of, in, hoặc at, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết kèm ví dụ thực tế:

Capable of

Đây là cách dùng phổ biến nhất của capable, mang nghĩa “có khả năng làm gì” hoặc “có thể thực hiện điều gì”. Sau of, động từ luôn ở dạng danh động từ (gerund).

Ví dụ: 

  • She’s capable of handling tough negotiations. (Cô ấy có khả năng xử lý các cuộc đàm phán khó khăn.)
  • This car is capable of reaching speeds up to 200 km/h. (Chiếc xe này có khả năng đạt tốc độ lên đến 200 km/h.)
  • He’s capable of learning new skills quickly. (Anh ấy có khả năng học các kỹ năng mới một cách nhanh chóng.)
  • Are you capable of working under pressure? (Bạn có thể làm việc dưới áp lực không?)

Lưu ý: Capable of nhấn mạnh tiềm năng hoặc năng lực nội tại, không nhất thiết phải có kết quả thực tế.

Capable in

Cụm capable in ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ năng lực trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể.

Ví dụ: 

  • She’s capable in graphic design and animation. (Cô ấy có năng lực trong thiết kế đồ họa và hoạt hình.)
  • He’s capable in academic research. (Anh ấy giỏi trong nghiên cứu học thuật.)
  • They’re capable in resolving customer complaints. (Họ có khả năng giải quyết các khiếu nại của khách hàng.)

Lưu ý: Cách dùng này mang tính trang trọng và không phổ biến bằng capable of. Trong văn nói, người bản xứ thường thay bằng good at hoặc skilled in.

Capable at

Cụm capable at cũng hiếm gặp, thường dùng để chỉ sự thành thạo trong một kỹ năng cụ thể.

Ví dụ: 

  • She’s capable at playing the violin. (Cô ấy chơi violin rất giỏi.)
  • He’s capable at analyzing financial reports. (Anh ấy giỏi trong việc phân tích báo cáo tài chính.)
  • The team is capable at delivering projects on time. (Đội ngũ này giỏi trong việc giao dự án đúng hạn.)

Lưu ý:

  • Cách dùng này thường bị thay thế bởi good at, skilled at, hoặc proficient at trong giao tiếp hằng ngày.
  • Trong văn nói, hãy ưu tiên capable of để tránh nhầm lẫn hoặc sự trang trọng không cần thiết. Nếu muốn diễn đạt tự nhiên, hãy cân nhắc các từ thay thế như good at hoặc able to.

Thành ngữ với Capable

Dưới đây là một số thành ngữ và cụm từ cố định với capable, giúp bạn làm phong phú cách diễn đạt:

Capable of anything: Có khả năng làm bất cứ điều gì, thường mang nghĩa tích cực, nhưng đôi khi ám chỉ sự khó đoán.

  • Ví dụ: With her talent, she’s capable of anything. (Với tài năng của mình, cô ấy có thể làm bất cứ điều gì.)
  • Ví dụ: Be careful, he’s capable of anything when angry. (Cẩn thận, anh ta có thể làm bất cứ điều gì khi tức giận.)

More than capable: Hơn cả mức có khả năng, nhấn mạnh sự xuất sắc.

  • Ví dụ: She’s more than capable of running the company. (Cô ấy hoàn toàn đủ năng lực để điều hành công ty.)
  • Ví dụ: He’s more than capable of winning the competition. (Anh ấy thừa sức giành chiến thắng trong cuộc thi.)

Perfectly capable: Hoàn toàn có khả năng, nhấn mạnh sự tự tin.

Ví dụ: Don’t worry, I’m perfectly capable of finishing this task. (Đừng lo, tôi hoàn toàn có thể hoàn thành nhiệm vụ này.)

Tip: Các thành ngữ này thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết thân mật, giúp bạn nhấn mạnh năng lực một cách tự nhiên.

thành ngữ với capable

Phân biệt capable of và able to

Dù cả capable ofable to đều mang nghĩa “có khả năng”, chúng khác nhau về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là phân tích chi tiết:

Capable of

Cấu trúc “capable of” nhấn mạnh năng lực nội tại, phầm chất hoặc tiềm năng của chủ thể. Mang tính chất trang trọng và nhấn mạnh khả năng 

Cấu trúc: S + be + capable of + V-ing (gerund)

Ví dụ:

  • She’s capable of writing a novel in a month. (Cô ấy có khả năng viết một cuốn tiểu thuyết trong một tháng – nhấn mạnh tiềm năng.)
  • This robot is capable of performing complex tasks. (Con robot này có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.)
  • He’s capable of making tough decisions. (Anh ấy có khả năng đưa ra các quyết định khó khăn.)

Able to

Nhấn mạnh khả năng thực tế, thường là kết quả của hoàn cảnh, đào tạo, hoặc điều kiện cụ thể. Theo sau bởi động từ nguyên thể có to (to infinitive).

Ngữ cảnh: Phổ biến trong văn nói và văn viết thông thường, nhấn mạnh kết quả thực tế.

Ví dụ:

  • She was able to finish the novel in a month. (Cô ấy đã có thể hoàn thành cuốn tiểu thuyết trong một tháng – nhấn mạnh kết quả thực tế.)
  • After training, he was able to solve the problem. (Sau khi được đào tạo, anh ấy đã có thể giải quyết vấn đề.)
  • They were able to escape the fire safely. (Họ đã có thể thoát khỏi đám cháy an toàn.)

So sánh nhanh:

  • Capable of: Nhấn mạnh tiềm năng, năng lực nội tại. Ví dụ: She’s capable of running a marathon. (Cô ấy có tiềm năng chạy marathon.)
  • Able to: Nhấn mạnh khả năng thực tế, thường có kết quả cụ thể. Ví dụ: She was able to run a marathon last week. (Cô ấy đã chạy marathon tuần trước.)

Mẹo sử dụng:  Nếu bạn muốn nói về khả năng chung hoặc tiềm năng, dùng capable of. Nếu nói về một việc đã xảy ra hoặc khả năng thực tế, dùng able to.

phân biệt capable of và able to

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với capable

Từ đồng nghĩa

  • Competent: Có năng lực, đủ trình độ.
    Ví dụ: She’s a competent engineer. (Cô ấy là một kỹ sư có năng lực.)
  • Able: Có khả năng.
    Ví dụ: He’s able to multitask effectively. (Anh ấy có khả năng làm nhiều việc cùng lúc hiệu quả.)
  • Skilled: Thành thạo, có kỹ năng.
    Ví dụ: She’s skilled at photography. (Cô ấy thành thạo trong nhiếp ảnh.)
  • Proficient: Thành thạo, chuyên nghiệp.
    Ví dụ: He’s proficient in three programming languages. (Anh ấy thành thạo ba ngôn ngữ lập trình.)
  • Talented: Có tài năng.
    Ví dụ: She’s a talented musician. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng.)

Từ trái nghĩa

  • Incapable: Không có khả năng.
    Ví dụ: He’s incapable of staying focused for long. (Anh ấy không thể tập trung lâu.)
  • Incompetent: Thiếu năng lực.
    Ví dụ: The incompetent staff caused delays. (Nhân viên thiếu năng lực đã gây ra sự chậm trễ.)
  • Unable: Không thể.
    Ví dụ: She was unable to attend the event due to illness. (Cô ấy không thể tham dự sự kiện vì bị ốm.)
  • Unskilled: Không có kỹ năng.
    Ví dụ: He’s unskilled at cooking. (Anh ấy không biết nấu ăn.)

Tip: Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp từ và làm câu văn phong phú hơn. Ví dụ, thay vì nói “She’s capable of leading,” bạn có thể nói “She’s competent at leading” hoặc “She’s skilled in leadership.”

từ đồng nghĩa và trái nghĩa với capable

Bài tập ứng dụng

Hãy thử sức với các bài tập đa dạng dưới đây để củng cố kiến thức về capable!

Bài tập 1: Điền capable hoặc able vào chỗ trống

  1. She’s ___ of speaking fluently in public.
  2. After studying hard, he was ___ to pass the exam with flying colors.
  3. This software is ___ of processing data in seconds.
  4. They were ___ to fix the machine after hours of effort.
  5. He’s ___ of achieving great things if he stays focused.

Bài tập 2: Chọn giới từ đúng (of, in, at)

  1. She’s capable ___ managing multiple projects at once.
  2. This device is capable ___ operating in extreme temperatures.
  3. He’s capable ___ graphic design and video editing.
  4. They’re capable ___ delivering excellent customer service.
  5. Is she capable ___ solving this puzzle quickly?

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng từ đồng nghĩa với capable

  1. She’s capable of handling stressful situations.
  2. He’s a capable leader who motivates his team.
  3. This tool is capable of cutting through hard materials.
  4. They’re capable of completing the task on time.

Bài tập 4: Dịch câu sang tiếng Anh sử dụng capable

  1. Cô ấy có khả năng học hai ngôn ngữ cùng lúc.
  2. Chiếc máy này có thể hoạt động liên tục trong 24 giờ.
  3. Anh ấy rất giỏi trong việc giải quyết vấn đề.
  4. Đội ngũ này có năng lực để hoàn thành dự án trước hạn chót.

Đáp án tham khảo

Bài tập 1:

  1. capable
  2. able
  3. capable
  4. able
  5. capable

Bài tập 2:

  1. of/in
  2. of
  3. in
  4. at
  5. of

Bài tập 3:

  1. She’s competent at handling stressful situations.
  2. He’s a skilled leader who motivates his team.
  3. This tool is able to cut through hard materials.
  4. They’re proficient at completing the task on time.

Bài tập 4:

  1. She’s capable of learning two languages at the same time.
  2. This machine is capable of operating continuously for 24 hours.
  3. He’s capable at solving problems.
  4. This team is capable of completing the project before the deadline.

Mẹo làm bài: Khi làm bài, hãy chú ý ngữ cảnh để chọn capable hay able, và kiểm tra kỹ giới từ đi kèm. Nếu không chắc, hãy ưu tiên capable of vì đây là cách dùng phổ biến nhất.

Tổng kết

Tóm lại, capable đi với giới từ gì đã được làm rõ: tính từ “capable” thường đi với giới từ “of” để diễn đạt khả năng thực hiện một việc gì đó, như “capable of doing something.” Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng capable đi với giới từ trong các ngữ cảnh giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Để thành thạo capable đi với giới từ gì cùng các cấu trúc từ vựng quan trọng khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học sáng tạo tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh gấp 5 lần nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng British Council, IDP, và Viettel.

Hành động ngay! Đăng ký tại Smartcom English để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng capable với giới từ “of” để mô tả khả năng nào trong bài thi IELTS chưa? Chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua