Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Tưởng tượng rằng bạn có thể sử dụng “arrive đi với giới từ gì” một cách chính xác, tự tin trong email công việc hay giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Thật tuyệt vời, phải không?
Nếu bạn có thể:
- Viết câu với “arrive đi với giới từ gì” đúng ngữ pháp, tự nhiên như người bản xứ.
- Gây ấn tượng trong bài thi IELTS hoặc giao tiếp với đối tác quốc tế.
- Tránh những lỗi sai khiến bạn mất điểm hoặc thiếu chuyên nghiệp.
Nhưng thực tế, bạn đang bối rối vì không biết “arrive đi với giới từ gì” như “at”, “in”, hay “on” dùng thế nào cho đúng. Những nhầm lẫn này có thể làm bạn thiếu tự tin.
Đừng lo! Bạn có thể bắt đầu bằng việc nắm rõ quy tắc đơn giản về “arrive đi với giới từ gì”. Và nó dễ hơn bạn nghĩ!
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn:
- Phân biệt rõ cách dùng “arrive” với các giới từ trong ngữ cảnh thực tế.
- Ví dụ minh họa để áp dụng ngay.
- Mẹo nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp và viết lách.
Đọc ngay để biến khả năng tiếng Anh của bạn thành hiện thực!

Arrive là gì? Các dạng từ của arrive
Arrive là một động từ (verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa “đến”, “tới nơi”, hoặc “đặt chân đến” một địa điểm cụ thể. Từ này thường được dùng để chỉ hành động hoàn thành một chuyến đi hoặc xuất hiện tại một nơi nào đó.
Ví dụ:
- We arrived at the airport at 7 p.m. (Chúng tôi đến sân bay lúc 7 giờ tối.)
- She arrived late for the meeting. (Cô ấy đến muộn cuộc họp.)
- The package arrived yesterday. (Gói hàng đã đến hôm qua.)
Các dạng từ của arrive:
Arrival (danh từ): Sự đến, sự tới nơi.
- Ví dụ: His arrival at the party caused a stir. (Sự xuất hiện của anh ấy tại bữa tiệc đã gây chú ý.)
- Ví dụ: The arrival of the new product boosted sales. (Sự ra mắt của sản phẩm mới đã thúc đẩy doanh số.)
Arriving (danh động từ/động tính từ): Hành động đến hoặc đang đến.
- Ví dụ: The arriving guests were greeted warmly. (Những vị khách đang đến được chào đón nồng nhiệt.)
Arrived (quá khứ/phân từ quá khứ): Đã đến.
- Ví dụ: They arrived in Paris last night. (Họ đã đến Paris tối qua.)
Tips: Arrive thường mang sắc thái trang trọng hơn một chút so với come hoặc get to, nên thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh cần sự lịch sự.

Arrive đi với giới từ gì?
Từ arrive thường kết hợp với các giới từ như at, in, on, with, và for, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân tích chi tiết với các ví dụ cụ thể:
Arrive + at
Arrive at được dùng khi nói về việc đến một địa điểm cụ thể, nhỏ như sân bay, nhà ga, trường học, hoặc một điểm đến xác định, được dùng chỉ các địa điểm cụ thể, không phải khu vực rộng lớn
Ví dụ:
- We arrived at the station just in time. (Chúng tôi đến ga vừa kịp lúc.)
- She arrived at the office early today. (Cô ấy đến văn phòng sớm hôm nay.)
- They arrived at the hotel exhausted. (Họ đến khách sạn trong trạng thái kiệt sức.)
Arrive + in
Arrive in được dùng khi nói về việc đến một khu vực rộng lớn như thành phố, quốc gia, hoặc một nơi có phạm vi lớn, tuy nhiên, cụm từ này lại không dùng các địa điểm nhỏ như ngà ,….
Ví dụ:
- He arrived in London last week. (Anh ấy đến London tuần trước.)
- They arrived in Japan after a long flight. (Họ đến Nhật Bản sau một chuyến bay dài.)
- We will arrive in Hanoi tomorrow morning. (Chúng tôi sẽ đến Hà Nội sáng mai.)
Arrive + on
Arrive on thường được dùng để chỉ việc đến một bề mặt hoặc địa điểm cụ thể (thường là đảo, bờ biển) hoặc một thời điểm/sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
- The ship arrived on the shore at dawn. (Con tàu đến bờ vào lúc bình minh.)
- They arrived on the island yesterday. (Họ đến hòn đảo hôm qua.)
- She arrived on time for the ceremony. (Cô ấy đến đúng giờ cho buổi lễ.)
Lưu ý: Arrive on ít phổ biến hơn at và in, nhưng rất hữu ích trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian hoặc địa điểm đặc thù.
Arrive + with
Arrive with được dùng khi nói về việc đến cùng với ai đó hoặc mang theo thứ gì đó.
Ví dụ:
- She arrived with her new assistant. (Cô ấy đến cùng với trợ lý mới.)
- He arrived with a bouquet of flowers. (Anh ấy đến với một bó hoa.)
- They arrived with good news. (Họ đến với tin tốt.)
Arrive + for
Arrive for thường được dùng để chỉ việc đến để tham gia một sự kiện, cuộc họp, hoặc mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- They arrived for the wedding in style. (Họ đến dự đám cưới với phong cách ấn tượng.)
- She arrived for the interview early. (Cô ấy đến phỏng vấn sớm.)
- He arrived for dinner at 6 p.m. (Anh ấy đến ăn tối lúc 6 giờ tối.)
Lưu ý: Arrive for nhấn mạnh mục đích của việc đến.
Mẹo thực tế: Để tránh nhầm lẫn, hãy nhớ:
- At: Địa điểm nhỏ, cụ thể.
- In: Khu vực rộng lớn.
- On: Bề mặt, đảo, hoặc thời gian/sự kiện.
- With: Mang theo người/vật.
- For: Mục đích hoặc sự kiện.

Một số cụm động từ đi kèm với Arrive
Arrive cũng xuất hiện trong một số cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến, mang nghĩa khác nhau:
- Arrive at (nghĩa mở rộng): Đưa ra một kết luận, quyết định, hoặc đạt được điều gì đó.
Ví dụ: They arrived at an agreement after hours of discussion. (Họ đạt được thỏa thuận sau nhiều giờ thảo luận.)
Ví dụ: She arrived at the conclusion that he was right. (Cô ấy kết luận rằng anh ấy đúng.) - Arrive in (nghĩa mở rộng): Đến một trạng thái hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ: The company arrived in a state of financial stability. (Công ty đã đạt được trạng thái ổn định tài chính.) - Arrive on the scene: Xuất hiện tại một sự kiện hoặc tình huống, thường mang tính đột ngột.
Ví dụ: The police arrived on the scene within minutes. (Cảnh sát xuất hiện tại hiện trường trong vài phút.)
Tips: Các cụm động từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc báo chí, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú hơn.

Phân biệt arrive, come và go
Dù arrive, come, và go đều liên quan đến việc di chuyển, chúng có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa và ngữ cảnh.
| Arrive | Come | Go | |
| Ý nghĩa | Chỉ hành động đến một địa điểm cụ thể, nhấn mạnh hoàn thành hành trình hoặc xuất hiện tại đích. | Chỉ hành động di chuyển đến gần người nói hoặc nơi người nói đề cập. | Chỉ hành động di chuyển ra xa người nói hoặc rời khỏi một nơi. |
| Ngữ cảnh | – Trang trọng hơn
– Thường dùng trong văn viết hoặc khi nói về địa điểm/sự kiện cụ thể. |
– Thân mật hơn
– Thường dùng trong văn nói hoặc nhấn mạnh sự tiếp cận. |
Thân mật, nhấn mạnh sự rời đi hoặc di chuyển đến một nơi khác. |
| Cấu trúc | Thường đi với giới từ at, in, on, with, for. | Thường đi với to hoặc không cần giới từ. | Thường đi với to hoặc không cần giới từ. |
| Ví dụ | – She arrived at the airport on time.
– They arrived in New York yesterday. |
– Come to my house tonight!
– She came to the party with her friends. |
– I’m going to the mall later.
– They went to Paris last summer. |
| So sánh nhanh | Nhấn mạnh việc đến đích, trang trọng hơn. | Nhấn mạnh đến gần người nói, thân mật. | Nhấn mạnh rời đi hoặc đến nơi xa, thân mật. |
| Tip sử dụng | Dùng khi muốn diễn đạt sự đến một cách trang trọng. | Dùng trong giao tiếp thân mật, nhấn mạnh sự tiếp cận. | Dùng trong giao tiếp thân mật, nhấn mạnh sự rời đi hoặc di chuyển xa. |
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Arrive
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với arrive, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Reach: Đạt đến, đến nơi.
Ví dụ: We reached the summit by noon. (Chúng tôi đến đỉnh núi vào buổi trưa.)
Get to: Đến một nơi (thân mật).
Ví dụ: I got to the station early. (Tôi đến ga sớm.)
Show up: Xuất hiện (thân mật).
Ví dụ: He showed up late for the meeting. (Anh ấy xuất hiện muộn tại cuộc họp.)
Turn up: Xuất hiện (thường bất ngờ).
Ví dụ: She turned up at the party uninvited. (Cô ấy xuất hiện tại bữa tiệc mà không được mời.)
Từ trái nghĩa
Leave: Rời đi.
Ví dụ: She left the city yesterday. (Cô ấy rời thành phố hôm qua.)
Depart: Khởi hành.
Ví dụ: The train departed on time. (Tàu khởi hành đúng giờ.)
Go: Đi, rời khỏi.
Ví dụ: He went home after the event. (Anh ấy về nhà sau sự kiện.)
Tips: Sử dụng từ đồng nghĩa như reach hoặc get to để thay đổi cách diễn đạt, tránh lặp từ. Từ trái nghĩa như leave hoặc depart thường được dùng trong ngữ cảnh đối lập với arrive.

Bài tập các giới từ đi với Arrive
Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để củng cố cách dùng arrive với các giới từ!
Bài tập 1: Điền giới từ đúng (at, in, on, with, for)
- We arrived ___ the airport just before the flight.
- She arrived ___ Paris yesterday evening.
- They arrived ___ a beautiful island last weekend.
- He arrived ___ a big smile on his face.
- I arrived ___ the meeting a bit late.
Bài tập 2: Chọn arrive, come, hoặc go
- Why don’t you ___ to my house for dinner tonight?
- She ___ at the station an hour ago.
- I’m planning to ___ to London next month.
- They ___ in Vietnam after a long trip.
- He ___ home after a long day at work.
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng từ đồng nghĩa với arrive
- She arrived at the office early.
- They arrived in Tokyo yesterday.
- He arrived for the event on time.
Bài tập 4: Dịch câu sang tiếng Anh sử dụng arrive
- Chúng tôi đến sân bay lúc 6 giờ sáng.
- Cô ấy đến Hà Nội vào tuần trước.
- Họ đến cùng với một món quà bất ngờ.
- Anh ấy đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn.
Đáp án:
Bài tập 1:
- at
- in
- on
- with
- for
Bài tập 2:
- come
- arrived
- go
- arrived
- went
Bài tập 3:
- She reached the office early.
- They got to Tokyo yesterday.
- He showed up for the event on time.
Bài tập 4:
- We arrived at the airport at 6 a.m.
- She arrived in Hanoi last week.
- They arrived with a surprise gift.
- He arrived on time for the interview.
Tổng kết
Tóm lại, arrive đi với giới từ gì đã được làm rõ: động từ “arrive” thường đi với giới từ “at” (cho địa điểm cụ thể) hoặc “in” (cho thành phố, quốc gia) để diễn đạt hành động đến nơi. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng arrive đi với giới từ trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Để thành thạo arrive đi với giới từ gì cùng các cấu trúc động từ quan trọng khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh gấp 5 lần nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng British Council, IDP, và Viettel.
Hành động ngay! Đăng ký tại Smartcom English để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng arrive at/in để kể về một chuyến đi đáng nhớ nào trong bài thi IELTS chưa? Chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






