Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
‘Impact’ là từ vựng mạnh mẽ giúp bạn truyền tải ý tưởng một cách ấn tượng trong tiếng Anh.” – Cambridge Dictionary.
Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn lúng túng khi tìm hiểu impact đi với giới từ gì và cách sử dụng từ này một cách tự nhiên.
Lý do là vì:
- Họ chưa hiểu hết các sắc thái ý nghĩa của từ “impact”.
- Họ không rõ impact đi với giới từ gì để phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.
- Họ thiếu các ví dụ thực tế và bài tập để thành thạo cách dùng từ này.
Vậy làm thế nào để sử dụng từ “impact” một cách tự tin và hiệu quả?
Bài viết này sẽ mang đến cho bạn hướng dẫn chi tiết về impact đi với giới từ gì, giúp bạn:
- Nắm chắc các ý nghĩa và cách sử dụng phổ biến của từ “impact”.
- Hiểu rõ cách kết hợp “impact” với giới từ phù hợp trong từng tình huống.
- Trang bị các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bài tập thực hành để sử dụng “impact” một cách ấn tượng.
Bài viết được soạn thảo bởi các chuyên gia ngôn ngữ dày dặn kinh nghiệm, nhằm hỗ trợ bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh.
Hãy dành ngay 10 phút để đọc bài viết này và làm chủ cách sử dụng từ “impact” trong giao tiếp!
Với những bí quyết và kiến thức được chia sẻ, bạn sẽ tự tin sử dụng từ “impact” một cách chính xác, tự nhiên và tạo ấn tượng mạnh trong cả nói và viết.

Impact nghĩa là gì?
“Impact” là một từ tiếng Anh có nghĩa là sự ảnh hưởng, tác động, hoặc va chạm tùy theo ngữ cảnh. Từ này có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ:
- Danh từ: Chỉ sự tác động, ảnh hưởng mạnh mẽ đến một sự việc, con người hoặc tình huống. Ví dụ: The impact of climate change is undeniable. (Tác động của biến đổi khí hậu là không thể phủ nhận.)
- Động từ: Nghĩa là gây ảnh hưởng hoặc tác động lên một đối tượng. Ví dụ: This decision will impact our future plans. (Quyết định này sẽ ảnh hưởng đến các kế hoạch tương lai của chúng ta.)

Impact đi với giới từ gì?
“Impact” thường được kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như on/upon, of, in, with, for, hoặc to, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Impact on/upon
Nghĩa: Chỉ sự ảnh hưởng hoặc tác động trực tiếp lên một đối tượng cụ thể.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Impact on/upon + danh từ/tân ngữ.
Ví dụ:
- Social media has a significant impact on young people’s mental health. (Mạng xã hội có tác động lớn đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ.)
- Her speech made a strong impact upon the audience. (Bài phát biểu của cô ấy đã tạo ảnh hưởng mạnh mẽ đến khán giả.)
Lưu ý: “impact upon” thường dùng trong văn viết trang trọng hơn.
Impact of
Nghĩa: Nhấn mạnh nguồn gốc hoặc nguyên nhân gây ra sự ảnh hưởng, thường đi với danh từ chỉ hiện tượng hoặc sự việc.
Cấu trúc:
Cấu trúc: The impact of + danh từ + on/upon + danh từ.
Ví dụ:
- The impact of technology on education is profound. (Tác động của công nghệ đối với giáo dục là rất lớn.)
- We discussed the impact of inflation on the economy. (Chúng tôi đã thảo luận về tác động của lạm phát đối với nền kinh tế.)
Impact in
Nghĩa: Chỉ sự ảnh hưởng trong một lĩnh vực, khu vực hoặc bối cảnh cụ thể.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Impact in + lĩnh vực/khu vực.
Ví dụ:
- This policy has a great impact in the education sector. (Chính sách này có tác động lớn trong lĩnh vực giáo dục.)
- Her work has made an impact in the local community. (Công việc của cô ấy đã tạo ra ảnh hưởng trong cộng đồng địa phương.)
Impact with
Nghĩa: Thường mang nghĩa vật lý, chỉ sự va chạm hoặc tác động trực tiếp lên một bề mặt, ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh ảnh hưởng trừu tượng.
Cấu trúc:
Cấu trúc: Impact with + danh từ.
Ví dụ:
- The meteor impacted with tremendous force. (Viên thiên thạch va chạm với lực rất mạnh.)
- The new campaign impacted with great success among young voters. (Chiến dịch mới đã tạo được tiếng vang lớn với các cử tri trẻ.)
Impact for
Nghĩa: Khi nói về mục tiêu / đối tượng hưởng lợi từ ảnh hưởng (hiếm, mang nghĩa tích cực hoặc cụ thể hơn).
Cấu trúc:
Cấu trúc: Impact for + danh từ.
Ví dụ:
- This change will have a positive impact for small businesses. (Sự thay đổi này sẽ mang lại tác động tích cực cho các doanh nghiệp nhỏ.)
- The new law has significant impacts for the environment. (Luật mới có những tác động quan trọng đối với môi trường.)

Các cụm từ thường gặp với Impact
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến với “impact” mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú vốn từ:
- Make an impact on: Tạo ra ảnh hưởng lớn.
Ví dụ: Her presentation made a lasting impact on the board. (Bài thuyết trình của cô ấy đã tạo ấn tượng lâu dài với hội đồng quản trị.)
- Have a significant impact: Có tác động đáng kể.
Ví dụ: The new technology has a significant impact on productivity. (Công nghệ mới có tác động đáng kể đến năng suất.) - On impact: Ngay khi va chạm (thường dùng trong ngữ cảnh vật lý).
Ví dụ: The car burst into flames on impact. (Chiếc xe bốc cháy ngay khi va chạm.)
- Has impacted: Dạng quá khứ hoàn thành, nhấn mạnh sự ảnh hưởng đã xảy ra.
Ví dụ: The pandemic has impacted global economies. (Đại dịch đã ảnh hưởng đến các nền kinh tế toàn cầu.)

Các từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Impact
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Impact
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “impact” để bạn thay thế trong văn viết hoặc giao tiếp:
- Influence: Ảnh hưởng (thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn).
Ví dụ: Her words had a great influence on my decision. (Lời nói của cô ấy có ảnh hưởng lớn đến quyết định của tôi.) - Effect: Hiệu quả, tác động.
Ví dụ: The new policy had a positive effect on sales. (Chính sách mới có tác động tích cực đến doanh số.) - Consequence: Hậu quả, kết quả.
Ví dụ: The consequence of his actions was severe. (Hậu quả của hành động của anh ta rất nghiêm trọng.) - Impression: Ấn tượng.
Ví dụ: She left a strong impression on the team. (Cô ấy để lại ấn tượng mạnh mẽ với đội ngũ.)
Các từ, cụm từ trái nghĩa với Impact
- Neglect: Bỏ qua, không ảnh hưởng.
Ví dụ: He neglected the importance of teamwork. (Anh ta bỏ qua tầm quan trọng của làm việc nhóm.) - Ignore: Phớt lờ.
Ví dụ: They ignored the economic impacts of the crisis. (Họ phớt lờ những tác động kinh tế của cuộc khủng hoảng.) - Unaffected: Không bị ảnh hưởng.
Ví dụ: The rural areas were largely unaffected by the policy. (Các khu vực nông thôn phần lớn không bị ảnh hưởng bởi chính sách.)

Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức, hãy làm các bài tập sau:
- Điền giới từ đúng:
- The new regulations had a huge impact ___ the industry.
- We studied the impact ___ climate change ___ agriculture.
- Her leadership made an impact ___ the entire organization.
- Thay thế từ “impact”:
- Thay thế từ “impact” trong câu sau bằng một từ đồng nghĩa: The campaign had a great impact on voter turnout.
- Viết lại câu sử dụng từ trái nghĩa: The decision had no impact on the outcome.
- Viết câu:
- Viết 3 câu sử dụng “impact” với các giới từ on, of, và for.
- Viết 1 câu sử dụng cụm make an impact on.
Đáp án tham khảo:
- on, of, on
- The campaign had a great effect on voter turnout. / The decision was unaffected by the outcome.
- (Tự viết câu theo ngữ cảnh của bạn.)
Tổng kết
Smartcom hy vọng rằng bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “impact đi với giới từ gì” và nắm chắc kiến thức ngữ pháp này.
Bài viết này đã cung cấp cho bạn:
- Hiểu biết sâu sắc về cách sử dụng “impact” với các giới từ: on, of, in, with, for, to.
- Bí quyết thực hành đơn giản để tự tin áp dụng trong giao tiếp và bài viết.
Đừng chỉ dừng lại ở việc đọc lý thuyết!
Hãy biến kiến thức thành kỹ năng với các khóa học tại Smartcom English, nơi bạn sẽ:
- Được hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên đạt 8.5 IELTS.
- Trải nghiệm học tập với công nghệ AI tiên tiến qua IELTS-bot.
- Học tập hiệu quả với mô hình lớp học đảo ngược được cá nhân hóa.
Hành động ngay hôm nay!
👉 Đăng ký tại Smartcom English để chinh phục tiếng Anh và mở ra cơ hội thành công!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






