Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Tưởng tượng bạn có thể dùng từ “impressed” một cách tự tin, trôi chảy như người bản xứ:
Khi khen ai đó, bạn nói đúng chuẩn “I’m really impressed with/by/at…” mà không cần lúng túng suy nghĩ.
Cuộc trò chuyện trở nên chuyên nghiệp hơn, bài thi Writing và Speaking cũng “ăn điểm” ngay lập tức. Thật tuyệt vời, phải không?
Nhưng thực tế ngay lúc này, bạn vẫn đang loay hoay tự hỏi “impressed đi với giới từ gì”, thậm chí phải tra đi tra lại Google mỗi lần dùng, sợ sai thì mất mặt với bạn bè, thầy cô, đồng nghiệp.
Bạn không nhất thiết phải tiếp tục như vậy!
Chỉ cần nắm rõ 4 giới từ thường đi cùng “impressed” và quy tắc đơn giản, bạn sẽ dùng chuẩn 100% mọi ngữ cảnh.
Tất cả câu trả lời chi tiết, dễ hiểu kèm ví dụ thực tế đều nằm ngay trong bài viết dưới đây.
Bạn chỉ cần đọc tiếp 3 phút thôi là “impressed đi với giới từ gì” sẽ không còn là nỗi ám ảnh nữa!
Đọc ngay để tự tin chinh phục từ vựng này nào!

Impressed là gì? Các dạng khác của Impressed
Impressed là dạng tính từ (adjective) của động từ impress, mang nghĩa “bị ấn tượng” hoặc “có cảm giác thán phục” về một điều gì đó. Nó được sử dụng để mô tả cảm xúc, trạng thái của một người khi họ cảm thấy ngưỡng mộ hoặc bị thu hút bởi một sự việc, hành động, hoặc phẩm chất nào đó.
Các dạng khác của impressed:
- Impress (động từ): Gây ấn tượng, làm ai đó cảm thấy thán phục.
Ví dụ: She impressed the audience with her speech. - Impression (danh từ): Sự ấn tượng, cảm nhận.
Ví dụ: His performance left a strong impression on me. - Impressive (tính từ): Gây ấn tượng, ấn tượng.
Ví dụ: The view from the mountain was impressive. - Impressively (trạng từ): Một cách ấn tượng.
Ví dụ: She spoke impressively during the meeting.

Impress đi với giới từ gì? Impressed đi với giới từ gì?
Cả impress và impressed đều đi với các giới từ khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Impress đi với giới từ gì?
Impress thường đi với các giới từ như with, by, hoặc không cần giới từ khi mang nghĩa trực tiếp.
- Impress someone with something: Gây ấn tượng cho ai đó bằng điều gì.
Ví dụ: He impressed the judges with his creativity. (Anh ấy gây ấn tượng với ban giám khảo bằng sự sáng tạo.) - Impress something on/upon someone: Khắc sâu, nhấn mạnh điều gì với ai đó.
Ví dụ: The teacher impressed the importance of honesty on the students. (Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung thực với học sinh.) - Impress someone: Gây ấn tượng trực tiếp, không cần giới từ.
Ví dụ: Her confidence impressed me. (Sự tự tin của cô ấy đã gây ấn tượng với tôi.)
Impressed đi với giới từ gì?
Impressed thường đi với các giới từ with, by, hoặc at tùy theo ngữ cảnh.
- Impressed with something/someone: Bị ấn tượng bởi một điều gì đó hoặc một người nào đó.
Ví dụ: I was impressed with her presentation skills. (Tôi ấn tượng với kỹ năng thuyết trình của cô ấy.) - Impressed by something/someone: Bị ấn tượng bởi một sự việc, hành động hoặc người nào đó.
Ví dụ: We were impressed by the beauty of the sunset. (Chúng tôi bị ấn tượng bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.) - Impressed at something: Thể hiện sự ấn tượng với một hành động hoặc sự kiện cụ thể (ít phổ biến hơn).
Ví dụ: She was impressed at how quickly he learned. (Cô ấy ấn tượng với việc anh ấy học nhanh như thế nào.)
Lưu ý: With và by thường có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng with nhấn mạnh vào đối tượng cụ thể, trong khi by nhấn mạnh vào hành động hoặc nguyên nhân gây ấn tượng.

Một số cụm từ đồng và trái nghĩa với Impressed
Cụm từ đồng nghĩa
- Struck by: Bị ấn tượng, bị thu hút.
Ví dụ: I was struck by her kindness. (Tôi bị ấn tượng bởi lòng tốt của cô ấy.) - Taken with: Bị thu hút bởi.
Ví dụ: He was taken with the new design. (Anh ấy bị thu hút bởi thiết kế mới.) - Awed by: Kinh ngạc, thán phục.
Ví dụ: They were awed by the grandeur of the palace. (Họ kinh ngạc trước sự lộng lẫy của cung điện.) - Amazed at: Ngạc nhiên, ấn tượng.
Ví dụ: I was amazed at his courage. (Tôi ấn tượng với lòng dũng cảm của anh ấy.)
Cụm từ trái nghĩa
- Unimpressed with/by: Không ấn tượng.
Ví dụ: She was unimpressed with the service at the restaurant. (Cô ấy không ấn tượng với dịch vụ tại nhà hàng.) - Disappointed with/by: Thất vọng.
Ví dụ: He was disappointed with the results. (Anh ấy thất vọng với kết quả.) - Underwhelmed by: Cảm thấy không đủ ấn tượng, thất vọng nhẹ.
Ví dụ: I was underwhelmed by the movie. (Tôi cảm thấy bộ phim không đủ ấn tượng.) - Indifferent to: Thờ ơ, không quan tâm.
Ví dụ: She was indifferent to his efforts. (Cô ấy thờ ơ với nỗ lực của anh ấy.)

Các trạng từ đi với Impressed
Impressed thường được bổ nghĩa bởi các trạng từ để mô tả mức độ, tình huống, hoặc sự rõ ràng của sự ấn tượng. Dưới đây là các nhóm trạng từ phổ biến:
Trạng từ mô tả mức độ nhiều, rất nhiều
- Deeply: Rất ấn tượng, sâu sắc.
Ví dụ: I was deeply impressed by her dedication. (Tôi rất ấn tượng với sự cống hiến của cô ấy.) - Greatly: Vô cùng ấn tượng.
Ví dụ: We were greatly impressed with the project’s outcome. (Chúng tôi vô cùng ấn tượng với kết quả của dự án.) - Highly: Cực kỳ ấn tượng.
Ví dụ: He was highly impressed by the team’s effort. (Anh ấy cực kỳ ấn tượng với nỗ lực của đội.)
Trạng từ mô tả mức độ rất ít hoặc không quá nhiều
- Slightly: Hơi ấn tượng.
Ví dụ: I was slightly impressed with his attempt. (Tôi hơi ấn tượng với nỗ lực của anh ấy.) - Somewhat: Có phần ấn tượng.
Ví dụ: She was somewhat impressed by the presentation. (Cô ấy có phần ấn tượng với bài thuyết trình.) - Mildly: Nhẹ nhàng ấn tượng.
Ví dụ: He was mildly impressed by the new design. (Anh ấy nhẹ nhàng ấn tượng với thiết kế mới.)
Trạng từ mô tả mức độ vừa đủ
- Moderately: Ở mức vừa phải, không quá mạnh mẽ.
Ví dụ: They were moderately impressed with the proposal. (Họ vừa phải ấn tượng với đề xuất.) - Reasonably: Hợp lý, ở mức chấp nhận được.
Ví dụ: I was reasonably impressed by his skills. (Tôi ấn tượng ở mức hợp lý với kỹ năng của anh ấy.)
Trạng từ mô tả tình huống khẩn cấp, mức độ mạnh
- Urgently: Mang tính khẩn cấp, mạnh mẽ.
Ví dụ: I was urgently impressed by the need for immediate action. (Tôi ấn tượng mạnh mẽ với nhu cầu hành động ngay lập tức.) - Intensely: Mãnh liệt, sâu sắc.
Ví dụ: She was intensely impressed by his passion. (Cô ấy ấn tượng mãnh liệt với đam mê của anh ấy.)
Trạng từ mô tả sự rõ ràng, cụ thể
- Clearly: Rõ ràng.
Ví dụ: I was clearly impressed by her articulate speech. (Tôi rõ ràng ấn tượng với bài phát biểu rõ ràng của cô ấy.) - Obviously: Hiển nhiên.
Ví dụ: He was obviously impressed by the team’s performance. (Anh ấy hiển nhiên ấn tượng với màn trình diễn của đội.)

Bài tập vận dụng với Impressed, có đáp án
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn thực hành cách sử dụng impressed và các giới từ, trạng từ liên quan.
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- I was _______ her confidence during the interview.
- He impressed the audience _______ his knowledge.
- The teacher impressed _______ the students the value of teamwork.
- We were _______ the beauty of the artwork.
Đáp án:
- impressed with/by
- with
- on/upon
- impressed with/by
Bài tập 2: Chọn trạng từ phù hợp để hoàn thành câu
- I was _______ (deeply/slightly) impressed by his dedication to the project.
- She was _______ (mildly/intensely) impressed with the new technology.
- They were _______ (obviously/moderately) impressed by the results.
Đáp án:
- deeply
- intensely
- obviously
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cụm từ đồng nghĩa với impressed
- I was impressed with her performance.
- He was impressed by the new design.
Đáp án gợi ý:
- I was struck by her performance.
- He was taken with the new design.
Tổng kết
Vậy là bạn đã chính thức “bỏ túi” bí kíp impressed đi với giới từ gì:
- impressed with – ấn tượng tổng thể về người/vật
- impressed by – bị chinh phục bởi một hành động, kỹ năng hay chi tiết cụ thể
- Impressed at – thể hiện sự ấn tượng với một hành động hoặc sự kiện cụ thể
Chỉ cần thay đổi một giới từ nhỏ, câu nói của bạn đã lập tức trở nên chuẩn native và “đắt” hơn rất nhiều trong mắt giám khảo IELTS. Đây chính là lý do hàng trăm học viên Smartcom chỉ sau 8–12 tuần đã tự tin dùng “I was deeply impressed by…” hay “I’m really impressed with…” trôi chảy như người bản xứ, đẩy band Speaking/Writing từ 5.5 lên 7.0+.
Bạn cũng muốn khiến giám khảo impressed by chính mình trong kỳ thi tới chứ?
Đừng để cơ hội trôi qua!
Smartcom English – nơi biến mọi cấu trúc “nhỏ mà có võ” như impressed đi với giới từ gì thành lợi thế điểm số lớn, với:
- AI xây lộ trình riêng chỉ trong 3 phút
- Phương pháp “5 Fingers” + “Jewish Learning” độc quyền
- Giáo trình IELTS GEN 9.0 luôn cập nhật đề mới nhất
- Cam kết hoàn 50-100% học phí nếu không đạt target
Click ngay Smartcom English để nhận bài kiểm tra trình độ + tư vấn miễn phí hôm nay.
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






